Chính Sách Thị Trường Lao Động Để Đối Phó Với Sự Gián Đoạn Công Nghệ
Tóm tắt
Nghiên cứu này phân tích tác động sâu rộng của gián đoạn công nghệ, đặc biệt là sự trỗi dậy của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI), lên thị trường lao động Việt Nam, từ đó đề xuất các chính sách ứng phó một cách toàn diện và hiệu quả. Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, thị trường lao động Việt Nam đang chứng kiến sự phân hóa mạnh mẽ, tạo ra hai nhóm rõ rệt: nhóm lao động kỹ năng thấp với mức lương thấp và nhóm lao động kỹ năng cao hưởng mức lương cao. Để giải quyết tình trạng này và đảm bảo sự phát triển bền vững của thị trường lao động, nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của các giải pháp đồng bộ, bao gồm việc nâng cao kỹ năng số cho người lao động trên diện rộng, phát triển các chương trình đào tạo nghề linh hoạt và phù hợp với nhu cầu thị trường, và hoàn thiện hệ thống chính sách bảo vệ người lao động trước những biến động của công nghệ. Nghiên cứu khẳng định rằng, chính sách phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng thích ứng linh hoạt với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, kết hợp với một mạng lưới an sinh xã hội vững chắc, đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ người lao động vượt qua giai đoạn chuyển đổi này. Các chương trình đào tạo cần được thiết kế một cách linh hoạt, dễ dàng tiếp cận, và tập trung vào việc trang bị cho người lao động những kỹ năng công nghệ thiết yếu, phát triển tư duy sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề và kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả. Đồng thời, sự hợp tác chặt chẽ và thực chất giữa các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp cần được tăng cường để đảm bảo rằng nguồn nhân lực được đào tạo đáp ứng đúng nhu cầu thực tế của thị trường lao động trong kỷ nguyên số. Những phát hiện và đề xuất chính sách từ nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho việc hoạch định chính sách thị trường lao động tại Việt Nam, giúp quốc gia ứng phó hiệu quả với những thách thức và tận dụng tối đa cơ hội mà quá trình chuyển đổi số và Cách mạng Công nghiệp 4.0 mang lại.
Nội dung chính
1. Tổng quan về tác động của công nghệ đến thị trường lao động
Sự phát triển bùng nổ của công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa đang tạo ra một cuộc cách mạng thực sự trên thị trường lao động toàn cầu, và Việt Nam không nằm ngoài xu hướng này. Nghiên cứu này tập trung phân tích sâu sắc những tác động đa chiều của sự gián đoạn công nghệ đối với thị trường lao động Việt Nam, từ đó đề xuất các chính sách toàn diện và kịp thời để ứng phó một cách hiệu quả. Kết quả phân tích cho thấy thị trường lao động Việt Nam đang trải qua quá trình phân hóa ngày càng rõ rệt, tạo thành hai cực đối lập: một bên là nhóm lao động kỹ năng thấp đối diện với mức lương thấp và nguy cơ mất việc làm do tự động hóa, và bên kia là nhóm lao động kỹ năng cao được hưởng lợi từ công nghệ với mức lương hấp dẫn và cơ hội phát triển rộng mở. Để giải quyết tình trạng phân hóa này và đảm bảo một thị trường lao động công bằng, hiệu quả và bền vững, nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các giải pháp đồng bộ, bao gồm việc nâng cao kỹ năng số cho lực lượng lao động, đổi mới và đa dạng hóa các chương trình đào tạo nghề, và hoàn thiện hệ thống chính sách bảo vệ người lao động trước những biến động không ngừng của công nghệ.
Trong bối cảnh này, yếu tố quyết định sự thành công của quá trình chuyển đổi là chính sách phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng thích ứng linh hoạt và nhanh chóng với môi trường công nghệ liên tục thay đổi. Nguồn nhân lực này không chỉ cần nắm vững các kỹ năng công nghệ cốt lõi mà còn phải trang bị tư duy sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề phức tạp và kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả. Đồng thời, việc xây dựng một mạng lưới an sinh xã hội vững chắc là vô cùng quan trọng để hỗ trợ người lao động trong quá trình chuyển đổi nghề nghiệp, đảm bảo rằng không ai bị bỏ lại phía sau trong cuộc cách mạng công nghệ này. Những phát hiện sâu sắc từ nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn vô cùng quan trọng cho việc hoạch định chính sách thị trường lao động tại Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ và cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang diễn ra với tốc độ chưa từng có. Để hiểu thêm về các yếu tố tác động đến sự phát triển này, bạn có thể tham khảo bài viết về các nhân tố ảnh hưởng đến hệ phân phối hàng hóa hiện nay.
2. Hiện trạng tự động hóa và AI trong thị trường lao động Việt Nam
Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp Việt Nam, mang đến cả cơ hội và thách thức lớn cho người lao động. Theo báo cáo về triển vọng nghề nghiệp và xu hướng kỹ năng của VietnamWorks, tự động hóa hiện đã chiếm khoảng 25-30% trong toàn bộ quy trình sản xuất tại nhiều doanh nghiệp và dự kiến sẽ tạo ra những ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến thị trường lao động trong vòng 5 năm tới [1]. Tự động hóa mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm tăng năng suất lao động, đảm bảo độ chính xác cao trong các quy trình sản xuất, dễ dàng điều chỉnh và thay đổi quy trình sản xuất theo yêu cầu thị trường, và đặc biệt là tiết kiệm chi phí nhân công về lâu dài. Những ưu điểm này khiến nhiều doanh nghiệp Việt Nam chủ động đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ tự động hóa để nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động.
Tuy nhiên, một nghiên cứu mới đây từ Phòng thí nghiệm Khoa học Máy tính và Trí tuệ Nhân tạo của MIT đã đưa ra một góc nhìn khác về tác động của AI lên thị trường lao động, cho thấy quá trình này có thể diễn ra chậm hơn nhiều so với những lo ngại ban đầu. Nghiên cứu này phát hiện ra rằng chỉ có khoảng 23% tổng số tiền lương hiện nay chi trả cho những công việc có thể được thực hiện hiệu quả bằng AI sẽ mang lại hiệu quả kinh tế về chi phí để thay thế bằng máy móc ngay lập tức [2]. Điều này cho thấy, mặc dù AI có tiềm năng to lớn trong việc thay thế nhiều công việc của con người, nhưng quá trình này sẽ diễn ra một cách từ từ và phụ thuộc vào hiệu quả kinh tế thực tế mà nó mang lại cho doanh nghiệp. Các doanh nghiệp sẽ cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí đầu tư vào công nghệ AI và lợi ích kinh tế mà nó mang lại trước khi quyết định thay thế lao động con người bằng máy móc. Tìm hiểu thêm về một số học thuyết quản trị kinh doanh để hiểu rõ hơn về quyết định này của doanh nghiệp.
Một khía cạnh quan trọng khác cần được xem xét là ranh giới mong manh giữa việc sử dụng công nghệ để quản lý người lao động và kiểm soát người lao động. Trong bối cảnh ứng dụng công nghệ ngày càng sâu rộng tại nơi làm việc, chuyên gia lao động, Tiến sĩ Phạm Thị Thu Lan, đã ủng hộ mạnh mẽ việc khuyến khích người lao động và tổ chức công đoàn tham gia tích cực vào quá trình sử dụng công nghệ và dữ liệu liên quan đến người lao động tại nơi làm việc [3]. Sự tham gia này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng quyền lợi chính đáng của người lao động không bị xâm phạm bởi các ứng dụng công nghệ mới, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc minh bạch và công bằng hơn.
3. Mức độ gián đoạn công nghệ và tác động đến cấu trúc việc làm
Sự gián đoạn công nghệ không chỉ đơn thuần là việc thay thế lao động con người bằng máy móc mà còn tạo ra những tác động sâu sắc đến toàn bộ chuỗi cung ứng và phương thức làm việc truyền thống. Quá trình sản xuất gián đoạn – một hình thức tổ chức sản xuất theo từng giai đoạn riêng biệt, không liên tục – đang trở nên ngày càng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau [4]. Phương thức sản xuất này đòi hỏi sự linh hoạt cao và khả năng thích ứng nhanh chóng của người lao động với các công nghệ mới, cũng như khả năng làm việc trong môi trường thay đổi liên tục.
Theo một khảo sát của Gartner, một công ty nghiên cứu và tư vấn công nghệ hàng đầu thế giới, có đến 61% thành viên tham gia hội thảo coi công nghệ là một nguồn lợi thế cạnh tranh vô cùng lớn cho doanh nghiệp [5]. Trước đại dịch Covid-19, chỉ có khoảng một phần ba các công ty lớn trên toàn cầu đầu tư vào chuyển đổi số, nhưng con số này đã tăng vọt lên 93% kể từ khi đại dịch bùng phát [5]. Điều này cho thấy xu hướng đầu tư vào công nghệ đang tăng mạnh mẽ trên toàn cầu, tạo ra áp lực lớn lên người lao động trong việc liên tục học hỏi và thích ứng với các công nghệ mới để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động. Để hiểu thêm về quản lý sự thay đổi trong chuỗi cung ứng, bạn có thể tìm đọc thêm về khái niệm quản trị chuỗi cung ứng.
Trong bối cảnh đó, sự gián đoạn của chuỗi cung ứng đã gia tăng đáng kể do nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm các vấn đề về thời gian thực hiện đơn hàng nguyên liệu, những bất ổn địa chính trị (gây ra các rào cản thương mại và thuế quan mới), và tình trạng lạm phát tiền lương của công nhân nhà máy. Đại dịch Covid-19 đã làm bộc lộ rõ những điểm yếu đã tồn tại trong chuỗi cung ứng toàn cầu trong nhiều năm qua [5]. Để ứng phó với tình trạng này, các nhà bán lẻ và thương hiệu cần đến công nghệ để tạo điều kiện thuận lợi cho việc lập kế hoạch sớm và hiệu quả hơn trong toàn bộ quá trình sản xuất và phân phối [5].
4. Xu hướng phân hóa thị trường lao động 4.0
Theo Tiến sĩ Trương Anh Dũng – Tổng cục trưởng Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp (GDNN), thị trường lao động việc làm ngày càng phân hóa theo hai thái cực rõ rệt: nhóm lao động kỹ năng thấp/lương thấp và nhóm lao động kỹ năng cao/lương cao [6]. Sự phân hóa này là kết quả tổng hợp từ tác động kép của cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 và đại dịch Covid-19, tạo ra những gián đoạn lớn và chưa từng có trong thế giới việc làm.
Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng, trong vòng 5 năm tới, thời gian dành cho các công việc hiện tại của con người và máy móc sẽ gần như tương đương nhau; đồng thời, có đến 84% người sử dụng lao động dự kiến sẽ chuyển sang số hóa nhanh chóng các quy trình làm việc trong doanh nghiệp [7]. Một số lượng lớn công ty cũng dự kiến sẽ thay đổi địa điểm sản xuất, tái cấu trúc chuỗi giá trị và điều chỉnh quy mô lực lượng lao động để thích ứng với các yếu tố công nghệ đang thay đổi nhanh chóng [7].
Trong khoảng 10-15 năm tới, ước tính khoảng 1/3 số công việc hiện tại sẽ thay đổi đáng kể do tác động mạnh mẽ của công nghệ thông tin, robot, tự động hóa và trí tuệ nhân tạo; và khoảng 40% lực lượng lao động toàn cầu sẽ không có đủ kỹ năng phù hợp với yêu cầu công việc của họ trong tương lai [7]. Do khoảng cách ngày càng gia tăng giữa các kỹ năng hiện có của lực lượng lao động toàn cầu và các kỹ năng mà các doanh nghiệp thực sự cần để thích ứng với những thay đổi công nghệ và thị trường, ước tính khoảng 6% GDP của thế giới, tương đương 5 nghìn tỷ USD, bị mất đi mỗi năm do sự thiếu hụt kỹ năng này [7]. Để hiểu rõ hơn về vai trò của nhà nước, doanh nghiệp và người tiêu dùng, bạn có thể tìm đọc thêm về vai trò của các chủ thể tham gia thương mại điện tử.
5. Thách thức từ sự gián đoạn công nghệ đối với thị trường lao động Việt Nam
Sự gián đoạn công nghệ đang làm thay đổi sâu sắc cơ cấu việc làm và đặt ra những yêu cầu mới về kỹ năng đối với người lao động Việt Nam. Việc làm kỹ thuật số ngày càng trở nên đa dạng, bao gồm nhiều ngành nghề khác nhau cả trong và ngoài ngành công nghiệp ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT), và lan rộng ra trên tất cả các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và dịch vụ. Điều này bao gồm các công việc chuyên sâu về công nghệ như kỹ thuật phần mềm, phát triển web; các công việc phụ thuộc vào ứng dụng CNTT như lái xe công nghệ (Grab), bán hàng trên sàn thương mại điện tử; và những công việc yêu cầu kỹ năng ứng dụng CNTT nâng cao như quản lý văn phòng hiện đại, thiết kế đồ họa, bán lẻ trực tuyến, cung cấp dịch vụ số, và khách sạn thông minh [8].
Tuy nhiên, một thực tế đáng lo ngại là người lao động Việt Nam hiện nay còn thiếu hụt nghiêm trọng các kỹ năng cần thiết để duy trì việc làm hiện tại hoặc chuyển đổi nghề nghiệp một cách thành công, cũng như thích ứng với những yêu cầu phát triển nhanh chóng của nền kinh tế số. Nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là ở các ngành nghề mới nổi, có kỹ năng mới phục vụ phát triển kinh tế – xã hội và quá trình dịch chuyển cơ cấu kinh tế, hội nhập quốc tế còn rất hạn chế [7]. Tình trạng này dẫn đến năng suất lao động của Việt Nam chưa cao so với các nước trong khu vực và trên thế giới, làm giảm sức cạnh tranh của nền kinh tế.
Tính đến năm 2022, năng suất lao động của Việt Nam đạt 188 triệu đồng/lao động, tương đương khoảng 8.000 USD/lao động. Mặc dù tốc độ tăng trưởng năng suất lao động của Việt Nam trong giai đoạn 2011-2020 đạt mức 5,4%/năm, cao hơn so với mức bình quân của Malaysia (1,3%), Hàn Quốc (1,5%), Singapore (1,7%), nhưng năng suất lao động của Việt Nam vẫn còn rất thấp, chỉ bằng 11,3% so với Singapore và 23% so với Hàn Quốc [7]. Điều này phản ánh tình trạng thiếu hụt kỹ năng nghiêm trọng trong lực lượng lao động Việt Nam, đặc biệt là các kỹ năng đáp ứng yêu cầu của cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0.
Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ trên mọi lĩnh vực, kỹ năng số không còn chỉ là một lợi thế cạnh tranh mà đã trở thành yếu tố sống còn đối với người lao động Việt Nam. Mặc dù Việt Nam sở hữu một nguồn nhân lực trẻ, năng động và ham học hỏi, quốc gia vẫn phải đối mặt với thách thức về thứ hạng kỹ năng số chưa cao so với các nước trong khu vực và trên thế giới [8]. Để vượt qua thách thức này và tận dụng tối đa tiềm năng của nguồn nhân lực, Việt Nam cần triển khai đồng bộ và hiệu quả các giải pháp về thể chế, hạ tầng và phát triển nguồn nhân lực, biến thách thức thành cơ hội phát triển.
Hiện nay, lực lượng lao động Việt Nam có quy mô gần 54 triệu người trong độ tuổi lao động, nhưng tỷ lệ lao động đã qua đào tạo có văn bằng chứng chỉ chỉ đạt mức 26,4% [9]. Trong những năm gần đây, việc ứng dụng CNTT đã mở rộng không chỉ trong nội bộ ngành CNTT mà còn lan tỏa ra tất cả các ngành, lĩnh vực kinh tế – xã hội, trong cả quản lý và điều hành. Điều này đòi hỏi người lao động phải liên tục cập nhật và nâng cao kỹ năng số để theo kịp sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
Theo báo cáo của Vietnamwork, có đến 87% chuyên gia cho rằng khi bước vào kỷ nguyên tự động hóa, máy móc sẽ thay thế con người trong nhiều công việc [10]. Khi công nghệ tự động hóa ngày càng phát triển, người lao động bắt buộc phải trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng mà máy móc không thể thay thế được, như kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp, kỹ năng sáng tạo, kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm, thì mới có thể cạnh tranh thành công trên thị trường lao động [10]. Đây là một thách thức lớn đối với hệ thống giáo dục nghề nghiệp của Việt Nam trong việc đào tạo ra nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu mới của thị trường lao động. Việc nâng cao chất lượng đào tạo đòi hỏi sự thay đổi trong định nghĩa chương trình giáo dục để đáp ứng nhu cầu mới của thị trường.
Tỷ lệ thất nghiệp có thể gia tăng đáng kể khi giá thành công nghệ bắt đầu giảm xuống và các doanh nghiệp dịch chuyển mạnh mẽ sang đầu tư tự động hóa ở mức độ cao hơn [3]. Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với nhóm lao động có kỹ năng thấp, đặc biệt là lao động trong các ngành nghề có thể dễ dàng bị thay thế bởi máy móc và robot, như công nhân lắp ráp, nhân viên thu ngân, hoặc nhân viên văn phòng thực hiện các công việc lặp đi lặp lại.
Việc tự động hóa không chỉ ảnh hưởng đến số lượng việc làm mà còn tạo ra sự phân hóa thu nhập ngày càng lớn giữa các nhóm lao động. Nghiên cứu về chênh lệch thu nhập của người lao động có bằng đại học làm việc đúng trình độ và người làm việc thừa trình độ cho thấy, người làm việc thừa trình độ bị thiệt hại đáng kể về thu nhập so với người làm việc đúng trình độ [9]. Nguyên nhân của tình trạng này đến từ nhiều yếu tố, bao gồm đặc điểm của người lao động, môi trường làm việc và sự tương tác phức tạp của cả hai yếu tố trên.
Đặc biệt, tự động hóa còn cho phép các doanh nghiệp cắt giảm đáng kể chi phí vận hành, nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ cũng đòi hỏi các doanh nghiệp phải thực hiện các chính sách quản lý nhân sự mới, đảm bảo rằng lực lượng lao động phổ thông không bị bỏ lại phía sau và lãng quên trong quá trình chuyển đổi công nghệ này [3]. Các chương trình đào tạo nội bộ, hỗ trợ nâng cao kỹ năng mới cho nhân viên hiện tại sẽ là một giải pháp quan trọng giúp họ sẵn sàng làm việc hiệu quả với máy móc và công nghệ hiện đại, tránh được tình trạng thất nghiệp và bất ổn lao động trong tương lai.
6. Chính sách thị trường lao động hiện hành tại Việt Nam
Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị quyết số 06/NQ-CP ngày 10/01/2023 về phát triển thị trường lao động linh hoạt, hiện đại, hiệu quả, bền vững và hội nhập, thể hiện quyết tâm phục hồi nhanh kinh tế – xã hội sau đại dịch Covid-19 và thích ứng với những thay đổi của thị trường lao động trong bối cảnh mới [11]. Nghị quyết này ghi nhận những thành tựu to lớn mà thị trường lao động Việt Nam đã đạt được sau hơn 35 năm đổi mới, đồng thời chỉ ra những hạn chế và thách thức cần phải khắc phục trong thời gian tới.
Nghị quyết nêu rõ, sau hơn 35 năm đổi mới đất nước, thị trường lao động Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc cả về quy mô và chất lượng, từng bước trở nên hiện đại, bền vững và hội nhập quốc tế sâu rộng. Hệ thống thể chế, chính sách thị trường lao động ngày càng được hoàn thiện; quan hệ cung – cầu lao động ngày càng gia tăng và đa dạng; chất lượng việc làm ngày càng được cải thiện; lao động Việt Nam từng bước đảm nhiệm được những công việc phức tạp, đòi hỏi kỹ năng cao mà trước đây phải cần đến chuyên gia nước ngoài; tiền lương và thu nhập của người lao động đã được cải thiện rõ rệt; năng suất lao động và năng lực cạnh tranh của lực lượng lao động được nâng lên một bước đáng kể [11].
Trong quá trình đổi mới, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, vấn đề phát triển thị trường lao động đặt ra một cách cấp thiết và trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu của Đảng và Nhà nước. Trên cơ sở nghiên cứu lý luận sâu sắc và tổng kết thực tiễn phong phú, Nhà nước đã ban hành hệ thống chính sách, pháp luật tạo hành lang pháp lý vững chắc cho sự phát triển của thị trường lao động, từng bước tiếp cận các chuẩn mực quốc tế trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng [12]. Đặc biệt, các quy định pháp luật quan trọng về thị trường lao động đã được thể hiện cụ thể trong nhiều văn bản pháp luật quan trọng, như Luật Giáo dục, Luật Giáo dục nghề nghiệp, Bộ luật Lao động, Luật Việc làm, Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng, Luật Bảo hiểm xã hội, Luật Bảo hiểm y tế, tạo thành một khung pháp lý đồng bộ và toàn diện cho sự phát triển của thị trường lao động.
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển thị trường lao động thông qua các hoạt động được quy định rõ ràng tại Điều 22 Luật Việc làm 2013, bao gồm: thu thập, cung cấp thông tin thị trường lao động đầy đủ và kịp thời, phân tích, dự báo xu hướng phát triển của thị trường lao động, kết nối hiệu quả cung và cầu lao động; hiện đại hóa hoạt động dịch vụ việc làm và hệ thống thông tin thị trường lao động; đầu tư nâng cao năng lực cho các trung tâm dịch vụ việc làm trên cả nước; khuyến khích các tổ chức, cá nhân thuộc mọi thành phần kinh tế tham gia vào quá trình phát triển thị trường lao động [13]. Để hiểu rõ hơn vai trò này chúng ta có thể tìm hiểu thêm về tính chất đặc điểm cơ bản của quản lý hành chính nhà nước ở nước ta.
Chính sách bảo vệ việc làm cho người lao động ở Việt Nam được thực hiện thông qua nhiều biện pháp can thiệp hiệu quả từ phía Nhà nước và các tổ chức liên quan. Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp, đặc biệt là khi các quốc gia phải đối mặt với đại dịch Covid-19, Việt Nam vẫn đạt được những thành tựu đáng ghi nhận trong việc ổn định kinh tế vĩ mô, duy trì tăng trưởng kinh tế và phục hồi nhanh chóng thị trường lao động – việc làm [14]. Chính phủ Việt Nam đã triển khai một số chính sách, biện pháp can thiệp hiệu quả, như tạo môi trường đầu tư kinh doanh hấp dẫn và ổn định để thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước, đồng thời, chú trọng bảo vệ việc làm và quyền lợi chính đáng cho người lao động.
Đối với người lao động di cư, vấn đề sinh kế sau đại dịch COVID-19 là một trong những vấn đề cấp bách cần được giải quyết. Nghiên cứu về sinh kế mới của người lao động di cư khu vực ven biển tỉnh Thừa Thiên Huế sau đại dịch Covid-19 cho thấy, mặc dù người lao động di cư đã có những nỗ lực đáng kể để tạo dựng sinh kế mới, nhưng họ vẫn còn gặp phải nhiều khó khăn và thử thách khi quyết định ở lại quê nhà [15]. Điều này đòi hỏi cần có những chính sách và chương trình hỗ trợ đặc biệt đối với người lao động di cư, tập trung vào việc nâng cao năng lực, phát triển các chiến lược sinh kế mới thay thế tại địa phương và hướng đến việc cải thiện các chương trình an sinh xã hội để đảm bảo cuộc sống ổn định cho họ.
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực và đạt được những thành tựu đáng kể, thị trường lao động Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế và phát triển chưa đủ mạnh mẽ để giải phóng mọi nguồn lực cho đầu tư phát triển kinh tế – xã hội, chưa tạo ra được nhiều việc làm chất lượng cao theo hướng bền vững, vẫn còn tồn tại tình trạng mất cân đối cung – cầu lao động cục bộ giữa các vùng, khu vực, ngành nghề và chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động [11]. Đặc biệt, đại dịch COVID-19 diễn biến phức tạp và kéo dài trong thời gian qua đã gây ra những ảnh hưởng nặng nề đến thị trường lao động, hàng triệu lao động bị giảm giờ làm, giảm thu nhập, tạm dừng việc, mất việc làm, thất nghiệp; gần 2 triệu lao động đã rời khỏi thị trường lao động (phần lớn là lao động tự do, không có trình độ chuyên môn kỹ thuật) [11].
Hệ thống giáo dục – đào tạo hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, các ngành nghề mới, kỹ năng mới phục vụ phát triển kinh tế – xã hội và quá trình dịch chuyển cơ cấu kinh tế, hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, cũng như chưa gắn kết chặt chẽ giữa các cơ sở giáo dục nghề nghiệp với doanh nghiệp, thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam [11]. Điều này cho thấy sự cần thiết phải có những giải pháp toàn diện và đồng bộ để nâng cao hiệu quả của các chính sách thị trường lao động, đặc biệt là trong bối cảnh gián đoạn công nghệ đang diễn ra ngày càng mạnh mẽ. Để khắc phục hạn chế này, chúng ta có thể tìm hiểu thêm về quá trình tự học và phương pháp dạy tự học cho sinh viên.
7. Giải pháp toàn diện đối với thị trường lao động trong bối cảnh gián đoạn công nghệ
Phổ cập và nâng cao kỹ năng số, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) cho lực lượng lao động là chìa khóa quan trọng để họ có thể tiếp cận kiến thức, kỹ năng số cần thiết, tham gia tích cực vào quá trình sản xuất, kinh doanh, và đóng góp vào việc xây dựng xã hội số [8]. Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, kỹ năng số chính là yếu tố quan trọng quyết định năng lực cạnh tranh của người lao động trên thị trường lao động [8].
Các khóa học đào tạo cần tập trung vào việc nâng cao kỹ năng công nghệ cốt lõi, từ việc sử dụng thành thạo các thiết bị cơ bản như máy móc tự động đến việc làm quen và ứng dụng hiệu quả các phần mềm quản lý sản xuất hiện đại. Đồng thời, đào tạo về tư duy sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp và khả năng làm việc nhóm cũng rất quan trọng để giúp lao động phổ thông có thể phát triển và thành công trong môi trường làm việc hiện đại và năng động [10]. Ngoài ra, các chương trình đào tạo nghề cần phải được thiết kế một cách linh hoạt và dễ dàng tiếp cận, để không chỉ người lao động mà cả doanh nghiệp có thể tận dụng một cách hiệu quả, đáp ứng nhu cầu đào tạo và nâng cao kỹ năng liên tục.
Để nâng cao hiệu quả của công tác đào tạo và phát triển kỹ năng số, cần triển khai đồng bộ và hiệu quả các giải pháp về thể chế, hạ tầng và phát triển nguồn nhân lực. Điều này sẽ giúp Việt Nam khai thác tối đa tiềm năng to lớn của nguồn nhân lực, biến những thách thức do gián đoạn công nghệ mang lại thành cơ hội phát triển mạnh mẽ, đưa kỹ năng số trở thành động lực then chốt cho quá trình chuyển đổi số quốc gia [8]. Để đạt được mục tiêu này, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và đồng bộ giữa các bộ, ngành, địa phương, cơ sở đào tạo và doanh nghiệp, tạo thành một hệ sinh thái đào tạo và phát triển kỹ năng số toàn diện.
Cần ưu tiên thực hiện chính sách kép, bao gồm: giảm bớt sự phụ thuộc vào kích thích tăng trưởng kinh tế bằng lao động giá rẻ (thông qua chính sách tăng lương tối thiểu và giảm giờ làm việc) để khuyến khích các doanh nghiệp chuyển đổi sang sử dụng công nghệ tiên tiến, đi kèm với các chương trình hỗ trợ và đào tạo chuyển đổi tay nghề cho người lao động, nhằm tạo ra một sự dịch chuyển cơ cấu lao động từ từ, bền vững và ít gây ra xáo trộn xã hội [3]. Phát triển bền vững cần được coi là trọng tâm của chính sách thị trường lao động, bởi vì không chỉ nguy cơ thất nghiệp do tự động hóa mà cuộc khủng hoảng Covid-19 cũng đã cho thấy rõ rằng việc sử dụng quá nhiều lao động giá rẻ là không bền vững, do người lao động trong nhóm này thường có thu nhập thấp, ít tích lũy và dễ bị tổn thương khi gặp các biến cố kinh tế – xã hội, phải dựa vào sự trợ giúp từ cộng đồng và xã hội [3].
Khi tự động hóa ảnh hưởng ngày càng mạnh mẽ đến thị trường việc làm, người lao động phổ thông cần được bảo vệ bởi những chính sách hỗ trợ kịp thời và hiệu quả từ phía chính phủ và doanh nghiệp. Những chính sách này không chỉ giúp họ đối phó với tình trạng thất nghiệp do tự động hóa gây ra, mà còn khuyến khích họ chủ động học tập, nâng cao tay nghề và kỹ năng để thích ứng thành công với những thay đổi của thị trường lao động [10]. Chính phủ có thể triển khai các chương trình hỗ trợ tài chính đa dạng, như trợ cấp thất nghiệp trong thời gian tìm việc, hoặc cung cấp các khoản vay ưu đãi cho người lao động khi họ tham gia các khóa đào tạo nghề mới để chuyển đổi sang các công việc có nhu cầu cao hơn trong nền kinh tế số.
Đồng thời, cần phát triển và hoàn thiện các chính sách bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động, tạo ra một môi trường lao động linh hoạt, nơi lao động phổ thông có thể làm việc theo hợp đồng ngắn hạn hoặc bán thời gian, giúp họ có thêm nhiều cơ hội việc làm hơn trong giai đoạn chuyển đổi cơ cấu kinh tế và công nghệ này [10]. Các chính sách hỗ trợ từ phía doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng, như chương trình bảo hiểm y tế toàn diện, hỗ trợ học phí cho các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng, hoặc thậm chí cung cấp các khoản trợ cấp sinh hoạt cho những người lao động đang tích cực tham gia học tập và nâng cao kỹ năng để đáp ứng yêu cầu mới của thị trường lao động. Để hiểu rõ hơn về yếu tố ảnh hưởng tới hiệu quả hoạt động khuyến mại của doanh nghiệp cần phải có cơ sở lý luận về hiệu quả hoạt động khuyến mãi.
Thời gian qua, các cơ sở giáo dục nghề nghiệp (GDNN) và doanh nghiệp (DN) đã tích cực hợp tác không chỉ trên lĩnh vực cung ứng lao động mà còn mở rộng sang các hoạt động gắn kết từ khâu đào tạo, nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ, nhằm đẩy mạnh phát triển nguồn nhân lực có kỹ năng nghề nghiệp cao, nâng cao năng suất lao động và tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia, tích cực thích ứng với sự tác động ngày càng mạnh mẽ của hội nhập kinh tế quốc tế và cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 [16].
Tăng cường gắn kết chặt chẽ giữa các cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp là một trong những giải pháp then chốt để giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động, đặc biệt là trong bối cảnh gián đoạn công nghệ. Lao động và việc làm luôn là vấn đề quan trọng được quan tâm hàng đầu trong hệ thống chính sách xã hội của Việt Nam, đặc biệt là việc giải quyết việc làm đối với đối tượng là người học mới tốt nghiệp cần có việc làm phù hợp với năng lực, đúng chuyên ngành đào tạo và đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của xã hội [16].
Để tăng cường kết nối hiệu quả giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp, cần xây dựng các cơ chế hợp tác linh hoạt và hiệu quả, trong đó doanh nghiệp đóng vai trò chủ động và tích cực tham gia vào quá trình xây dựng chương trình đào tạo, cung cấp thông tin cập nhật về nhu cầu nhân lực và yêu cầu kỹ năng cụ thể của ngành nghề, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên, học viên thực tập, thực hành và trải nghiệm thực tế tại doanh nghiệp. Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần chủ động đổi mới chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy và cơ sở vật chất, trang thiết bị để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của doanh nghiệp và thị trường lao động trong kỷ nguyên số. Để hiểu rõ hơn vai trò này chúng ta có thể tìm hiểu thêm về các học thuyết quản trị nhân sự.
Tài liệu tham khảo
- https://ila.edu.vn/nhan-su-thoi-dai-40-can-thich-ung-xu-huong-tu-dong-hoa
- https://cafef.vn/lieu-ai-co-khien-con-nguoi-mat-viec-nhanh-nhu-loat-canh-bao-dang-so-gan-day-hay-khong-188240123133049596.chn
- https://vietnam.fes.de/post/anh-huong-cua-tu-dong-hoa-den-nguoi-lao-dong-viet-nam.html
- https://viindoo.com/vi/blog/quan-tri-doanh-nghiep-3/san-xuat-gian-doan-2193
- https://meksmart.com/resource/posts/cach-nhin-tong-quan-ve-cong-nghe-xoa-bo-su-gian-doan-chuoi-cung-ung
- http://asttmoh.vn/tong-cuc-truong-tong-cuc-gdnn-thi-truong-lao-dong-4-0-phan-hoa-2-thai-cuc/
- https://baohiemxahoi.gov.vn/UserControls/Publishing/News/BinhLuan/pFormPrint.aspx?UrlListProcess
%2Fcontent%2Ftintuc%2FLists%2FNews&ItemID 21590&IsTA False - https://kinhtevadubao.vn/dao-tao-ky-nang-so-cho-luc-luong-lao-dong-viet-nam-co-hoi-va-thach-thuc-29381.html
- https://www.semanticscholar.org/paper/0b1dbce8db504c593fbaf2cef0b3e9b6d650b947
- https://vieclamletsgo.com/tu-dong-hoa-anh-huong-thi-truong-lao-dong/
- https://moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/thong-tin-khac.aspx?ItemID 3735
- https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/van_hoa_xa_hoi/-/2018/825694/phat-trien-thi-truong-lao-dong-viet-nam-hien-dai,-day-du-va-hoi-nhap-quoc-te.aspx
- https://thuvienphapluat.vn/phap-luat/thi-truong-lao-dong-la-gi-nha-nuoc-ho-tro-phat-trien-thi-truong-lao-dong-thong-qua-cac-hoat-dong-na-313249-124815.html
- https://www.semanticscholar.org/paper/233c79bd2bf5fe77723600105e420294af9e4554
- https://www.semanticscholar.org/paper/c01d48
Questions & Answers
Q&A
A1: Công nghệ số và trí tuệ nhân tạo đang tạo ra những biến đổi sâu rộng trên thị trường lao động Việt Nam, thể hiện rõ nhất qua sự phân hóa lao động thành hai nhóm đối lập: nhóm kỹ năng thấp với mức lương thấp và nhóm kỹ năng cao với mức lương cao. Sự phân hóa này đặt ra yêu cầu cấp thiết về giải pháp đồng bộ để thu hẹp khoảng cách kỹ năng và đảm bảo cơ hội việc làm cho mọi người lao động.
A2: Nghiên cứu này chỉ ra rằng thị trường lao động Việt Nam đang trải qua quá trình phân hóa sâu sắc, tạo thành hai thái cực rõ rệt. Một bên là nhóm lao động kỹ năng thấp, thường phải đối mặt với mức lương thấp và công việc bấp bênh. Bên còn lại là nhóm lao động kỹ năng cao, được hưởng lợi từ mức lương cao và cơ hội phát triển tốt hơn trong bối cảnh công nghệ số.
A3: Yếu tố quyết định trong chính sách phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là khả năng thích ứng linh hoạt với môi trường công nghệ không ngừng biến đổi. Chính sách cần tập trung đào tạo kỹ năng giúp người lao động nhanh chóng thích nghi với công nghệ mới, đồng thời xây dựng mạng lưới an sinh xã hội vững chắc để hỗ trợ họ trong quá trình chuyển đổi này.
A4: Ứng dụng tự động hóa và trí tuệ nhân tạo mang lại nhiều ưu điểm cho doanh nghiệp Việt Nam như tăng năng suất, độ chính xác cao, dễ dàng thay đổi quy trình và tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, thách thức đặt ra là nguy cơ dư thừa lao động kỹ năng thấp, đòi hỏi doanh nghiệp phải có chính sách quản lý và đào tạo lại lực lượng lao động để thích ứng.
A5: Để nâng cao kỹ năng số cho người lao động Việt Nam, giải pháp quan trọng là phổ cập và nâng cao kỹ năng ứng dụng CNTT. Cần triển khai các khóa đào tạo tập trung vào kỹ năng công nghệ, tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm. Đồng thời, chương trình đào tạo nghề cần linh hoạt, dễ tiếp cận để người lao động và doanh nghiệp đều có thể tận dụng.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT