Introduction
Ổn định tài chính là nền tảng quan trọng cho sự phát triển kinh tế bền vững. Trong những thập kỷ gần đây, vai trò của các nhà đầu tư tổ chức phi ngân hàng trong hệ thống tài chính toàn cầu ngày càng trở nên nổi bật. Trong số đó, các quỹ đầu tư hưu trí (QIHT) nổi lên như những định chế tài chính có quy mô tài sản khổng lồ và thời gian đầu tư dài hạn. Với khả năng huy động và phân bổ lượng vốn lớn vào các thị trường tài chính, QIHT có tác động sâu sắc đến giá cả tài sản, thanh khoản thị trường và cấu trúc hệ thống tài chính. Tuy nhiên, quy mô và sự phức tạp ngày càng tăng trong chiến lược đầu tư của họ cũng đặt ra những câu hỏi quan ngại về vai trò tiềm ẩn của họ trong việc duy trì hoặc gây tổn hại đến sự ổn định tài chính. Phần này sẽ phân tích vai trò đa diện của QIHT trong bối cảnh ổn định tài chính, xem xét cả những đóng góp tích cực và những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến hoạt động của họ.
Vai trò của các quỹ đầu tư hưu trí trong ổn định tài chính
Các quỹ đầu tư hưu trí (QIHT), bao gồm các quỹ hưu trí theo chế độ lương hưu xác định (Defined Benefit – DB) và chế độ đóng góp xác định (Defined Contribution – DC), đã trở thành những tác nhân chủ chốt trên thị trường tài chính toàn cầu. Quy mô tài sản mà họ quản lý đã tăng trưởng phi mã trong những năm qua, phản ánh xu hướng già hóa dân số và sự dịch chuyển từ hệ thống lương hưu nhà nước sang các kế hoạch hưu trí nghề nghiệp và cá nhân. Theo báo cáo của Global Pension Assets Study, tổng tài sản của các QIHT tại 22 thị trường lớn nhất thế giới (P22) đạt mức hơn 50 nghìn tỷ USD vào cuối năm 2022, một con số minh chứng cho tầm ảnh hưởng và sức nặng của khối tài sản này đối với các thị trường vốn và tiền tệ (Mercer CFA Institute, 2023). Với quy mô khổng lồ này, hoạt động đầu tư của QIHT có thể tạo ra những tác động lan tỏa đáng kể đến toàn bộ hệ thống tài chính, từ giá cả tài sản, thanh khoản thị trường cho đến hành vi của các định chế tài chính khác. Do đó, việc phân tích và đánh giá vai trò của họ trong ổn định tài chính là vô cùng cần thiết.
Vai trò của QIHT đối với ổn định tài chính mang tính hai mặt. Một mặt, với đặc điểm nguồn vốn có tính ổn định cao và thời gian đầu tư dài hạn, QIHT thường được xem là những nhà đầu tư “neo” (anchor investors), góp phần ổn định thị trường. Nguồn vốn của các quỹ hưu trí thường đến từ các khoản đóng góp định kỳ và dòng tiền chi trả diễn ra từ từ theo thời gian khi người thụ hưởng nghỉ hưu, tạo nên một cơ sở tài sản tương đối vững chắc và ít nhạy cảm với biến động ngắn hạn của thị trường hơn so với các loại quỹ khác như quỹ phòng hộ hay quỹ đầu tư mở. Điều này cho phép QIHT có thể duy trì chiến lược đầu tư dài hạn, ít bị áp lực phải bán tháo tài sản trong giai đoạn thị trường căng thẳng. Thay vì phản ứng hoảng loạn trước những cú sốc, QIHT có khả năng tận dụng cơ hội mua vào tài sản khi giá thấp, hành động này có thể cung cấp thanh khoản và giảm thiểu sự sụt giảm quá mức của giá tài sản trong thời kỳ khủng hoảng. Nghiên cứu của Bikker và Van Dort (2015) đã chỉ ra rằng hành vi đầu tư của các quỹ hưu trí tại Hà Lan có xu hướng ít mang tính pro-cyclical (thuận chu kỳ) hơn so với các định chế tài chính khác, đặc biệt là các ngân hàng, trong bối cảnh thị trường chứng khoán biến động. Tính chất dài hạn này đặc biệt quan trọng đối với sự ổn định của các thị trường tài sản dài hạn như trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp chất lượng cao và đặc biệt là các khoản đầu tư vào hạ tầng. Đầu tư vào hạ tầng đòi hỏi nguồn vốn kiên nhẫn, sẵn sàng chấp nhận thời gian thu hồi vốn dài và lợi suất ổn định. QIHT, với nghĩa vụ thanh toán lương hưu trong nhiều thập kỷ tới, là nguồn cung vốn lý tưởng cho các dự án này, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thực và giảm thiểu rủi ro hệ thống liên quan đến thiếu hụt đầu tư vào các tài sản productive (OECD, 2015). Hơn nữa, sự đa dạng hóa trong danh mục đầu tư của QIHT cũng có thể góp phần giảm thiểu rủi ro. Thay vì tập trung vào một loại tài sản hay một lĩnh vực cụ thể như các ngân hàng (vốn tập trung vào cho vay), QIHT phân bổ tài sản trên nhiều loại hình khác nhau (cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, tài sản thay thế). Việc đa dạng hóa này không chỉ giúp bảo vệ bản thân quỹ khỏi rủi ro tập trung mà còn có thể giúp làm sâu sắc và tăng tính thanh khoản cho nhiều phân khúc thị trường khác nhau. Để hiểu rõ hơn về khái niệm tài sản, bạn có thể tham khảo tại https://luanvanaz.com/khai-niem-tai-san.html
Tuy nhiên, mặt khác, quy mô và sự phức tạp trong hoạt động của QIHT cũng tiềm ẩn những rủi ro đối với ổn định tài chính. Mối lo ngại chính xuất phát từ sự dịch chuyển trong chiến lược đầu tư và sự gia tăng mức độ liên kết với các thành phần khác của hệ thống tài chính. Để đáp ứng nghĩa vụ chi trả trong bối cảnh lợi suất thị trường thấp và tuổi thọ người thụ hưởng ngày càng tăng, nhiều QIHT, đặc biệt là các quỹ DB, đã tìm kiếm các chiến lược đầu tư mang lại lợi suất cao hơn và tối ưu hóa quản lý rủi ro. Một trong những chiến lược phổ biến là Quản lý đầu tư dựa trên nghĩa vụ (Liability-Driven Investment – LDI). Chiến lược LDI nhằm mục đích làm giảm sự chênh lệch giữa giá trị tài sản và giá trị hiện tại của các nghĩa vụ lương hưu trong tương lai bằng cách sử dụng các công cụ phái sinh, chủ yếu là hoán đổi lãi suất (interest rate swaps) và hợp đồng kỳ hạn (forwards), để phòng ngừa rủi ro lãi suất. Mặc dù về lý thuyết, LDI là một chiến lược quản lý rủi ro hợp lý, việc triển khai thực tế đã bộc lộ những điểm yếu cố hữu. Việc sử dụng đòn bẩy thông qua các công cụ phái sinh đòi hỏi QIHT phải duy trì tài sản thế chấp (margin). Trong bối cảnh lãi suất tăng đột ngột, như trường hợp của Vương quốc Anh vào tháng 9 năm 2022, giá trị của các vị thế phái sinh thay đổi đáng kể, buộc các QIHT phải cung cấp thêm tài sản thế chấp với số lượng lớn và rất nhanh chóng. Áp lực thanh khoản tức thời này đã buộc các QIHT phải bán tháo các tài sản thanh khoản như trái phiếu chính phủ (gilts), gây ra vòng xoáy giảm giá tài sản và yêu cầu ký quỹ thêm, tạo ra một nguy cơ gây bất ổn nghiêm trọng cho thị trường trái phiếu chính phủ Anh (Bank of England, 2022; Financial Stability Board, 2023). Sự kiện này là một ví dụ điển hình cho thấy ngay cả những định chế được coi là ổn định như QIHT cũng có thể trở thành nguồn gốc của rủi ro hệ thống khi sử dụng các chiến lược phức tạp và đòn bẩy trong bối cảnh thị trường căng thẳng. Các chính sách tiền tệ cũng ảnh hưởng đến hoạt động của QIHT, tìm hiểu thêm về nó tại https://luanvanaz.com/uu-diem-va-nhuoc-diem-cua-cong-cu-thi-truong-mo.html
Ngoài rủi ro thanh khoản liên quan đến LDI, sự dịch chuyển sang các tài sản thay thế (alternative assets) như bất động sản, hạ tầng, cổ phiếu tư nhân (private equity) và nợ tư nhân (private debt) cũng mang lại những thách thức mới. Các tài sản này thường kém thanh khoản hơn so với cổ phiếu và trái phiếu niêm yết, việc định giá khó khăn hơn và thị trường giao dịch thiếu minh bạch. Mặc dù việc đầu tư vào các tài sản thay thế có thể mang lại lợi suất cao hơn và lợi ích đa dạng hóa trong dài hạn, nó cũng làm tăng rủi ro thanh khoản cho QIHT. Trong trường hợp cần huy động tiền mặt nhanh chóng (ví dụ: để đáp ứng yêu cầu ký quỹ hoặc chi trả đột xuất), việc bán các tài sản kém thanh khoản này có thể gặp khó khăn, dẫn đến thua lỗ lớn hoặc không thể đáp ứng nghĩa vụ kịp thời. Hơn nữa, sự gia tăng đầu tư vào các thị trường tư nhân cũng làm tăng mức độ liên kết giữa QIHT và các quỹ quản lý tài sản (asset managers), cũng như các ngân hàng (thông qua cung cấp tín dụng cho các quỹ private equity hoặc private debt). Các mô hình kinh doanh và rủi ro của các thực thể này có thể lây lan sang nhau, tạo thành các kênh lây lan rủi ro hệ thống (Financial Stability Board, 2023). Ví dụ, nếu một quỹ private equity gặp vấn đề về tài chính, điều này có thể ảnh hưởng đến các QIHT là nhà đầu tư, cũng như các ngân hàng đã cho vay đối với quỹ đó. Để hiểu rõ hơn về vai trò của vốn chủ sở hữu có thể tham khảo tại https://luanvanaz.com/vai-tro-cua-von-chu-so-huu-trong-hoat-dong-ngan-hang-thuong-mai.html
Mức độ liên kết giữa QIHT và phần còn lại của hệ thống tài chính cũng là một nguồn rủi ro đáng kể. QIHT không hoạt động đơn lẻ mà tương tác chặt chẽ với các ngân hàng (thông qua tiền gửi, giao dịch phái sinh, tín dụng), các công ty bảo hiểm (đôi khi là đối tác cung cấp sản phẩm hưu trí hoặc tái bảo hiểm rủi ro lương hưu), các quỹ quản lý tài sản (thường được thuê để quản lý danh mục đầu tư) và các thị trường vốn (mua bán cổ phiếu, trái phiếu). Sự kiện tại Anh năm 2022 cho thấy rõ cách thức căng thẳng trên thị trường trái phiếu chính phủ do hành vi của QIHT có thể nhanh chóng lan sang các định chế tài chính khác và buộc Ngân hàng Trung ương phải can thiệp để duy trì ổn định (Bank of England, 2022). Hơn nữa, nhiều QIHT ủy thác việc quản lý tài sản cho các quỹ quản lý tài sản lớn (large asset managers). Sự tập trung quản lý tài sản này tạo ra rủi ro tập trung ở cấp độ người quản lý. Nếu một quỹ quản lý tài sản lớn gặp vấn đề (ví dụ: do thua lỗ lớn, áp lực rút vốn), điều này có thể ảnh hưởng đến nhiều QIHT cùng lúc, bất kể chiến lược đầu tư riêng lẻ của từng quỹ. Báo cáo của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Hội đồng Ổn định Tài chính (FSB) đã liên tục nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát chặt chẽ khu vực quản lý tài sản, bao gồm cả phần lớn tài sản của QIHT, như một phần của hệ thống tài chính phi ngân hàng (non-bank financial intermediation – NBFI) ngày càng lớn mạnh và có khả năng gây rủi ro hệ thống (IMF, 2020; FSB, 2023). Hoạt động ngân hàng thương mại cũng có vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính, tìm hiểu thêm về nó tại https://luanvanaz.com/dac-trung-hoat-dong-cua-ngan-hang-thuong-mai.html
Khung khổ pháp lý và giám sát đối với QIHT cũng là một yếu tố quyết định vai trò của họ trong ổn định tài chính. Trên phạm vi toàn cầu, việc giám sát QIHT còn phân mảnh và khác biệt đáng kể giữa các quốc gia. Một số quốc gia có khung pháp lý chặt chẽ, tập trung vào khả năng thanh toán của quỹ (solvency) và giới hạn đầu tư theo từng loại tài sản, trong khi các quốc gia khác lại có cách tiếp cận lỏng lẻo hơn, chủ yếu dựa vào các quy định về công bố thông tin và quản trị (governance). Sự khác biệt này có thể tạo ra kẽ hở pháp lý (regulatory arbitrage), khiến các hoạt động tiềm ẩn rủi ro di chuyển sang các khu vực hoặc loại hình quỹ ít bị giám sát hơn. Hơn nữa, bản chất xuyên biên giới của nhiều QIHT lớn và các quỹ quản lý tài sản mà họ sử dụng đặt ra thách thức đối với sự hợp tác và phối hợp giữa các cơ quan giám sát quốc gia. Báo cáo của OECD (2015) đã kêu gọi tăng cường hợp tác quốc tế trong giám sát QIHT để đảm bảo rằng các rủi ro xuyên biên giới được nhận diện và xử lý hiệu quả. Các quy định hiện tại thường tập trung vào rủi ro riêng lẻ của từng quỹ (microprudential supervision) mà chưa chú trọng đầy đủ đến rủi ro hệ thống (macroprudential supervision) phát sinh từ sự tương tác giữa các quỹ và giữa QIHT với phần còn lại của hệ thống tài chính. Cần có những công cụ và phương pháp giám sát mới để đánh giá rủi ro tích lũy ở cấp độ hệ thống do quy mô, mức độ liên kết và hành vi đồng nhất (herding behavior) của QIHT. Ví dụ, trong thời kỳ thị trường tăng trưởng, hành vi đồng nhất của các QIHT khi đổ xô vào một số loại tài sản nhất định có thể góp phần thổi phồng bong bóng giá, tạo điều kiện cho sự điều chỉnh mạnh sau đó. Để hiểu rõ hơn về khái niệm Rủi ro, bạn có thể tham khảo tại https://luanvanaz.com/khai-niem-ve-rui-ro.html
Ngoài ra, sự khác biệt giữa quỹ DB và quỹ DC cũng có tác động khác nhau đến rủi ro hệ thống. Quỹ DB thường đối mặt trực tiếp với rủi ro đầu tư và rủi ro lãi suất (thông qua giá trị nghĩa vụ), do đó họ có xu hướng áp dụng các chiến lược phức tạp hơn như LDI để quản lý những rủi ro này, như đã thấy ở Anh. Ngược lại, quỹ DC, rủi ro đầu tư được chuyển sang cho từng cá nhân người tham gia. Mặc dù điều này giảm áp lực rủi ro trực tiếp lên bản thân quỹ, nó lại tạo ra rủi ro cho người tham gia và tiềm ẩn nguy cơ gây áp lực rút vốn tập trung trong thời kỳ thị trường sụt giảm mạnh nếu người tham gia hoảng loạn rút tiền. Sự thay đổi cấu trúc từ DB sang DC trên phạm vi toàn cầu có thể làm thay đổi bản chất của các kênh lây lan rủi ro, từ rủi ro tập trung vào các công cụ phái sinh và nghĩa vụ được đảm bảo (DB) sang rủi ro thanh khoản và rút vốn tập trung do hành vi cá nhân (DC). Báo cáo của FSB (2023) đã nhấn mạnh sự cần thiết phải hiểu rõ hơn về cách các quỹ DC, đặc biệt là những quỹ cho phép rút tiền linh hoạt hoặc có các lựa chọn đầu tư phức tạp, có thể ảnh hưởng đến sự ổn định thị trường. Động cơ của người lao động cũng có tác động tới các quỹ này, bạn có thể tìm hiểu thêm tại https://luanvanaz.com/khai-niem-dong-co-lao-dong.html
Một khía cạnh khác cần xem xét là vai trò của QIHT trong quản trị doanh nghiệp (corporate governance). Là những cổ đông lớn và dài hạn, QIHT có khả năng và động lực để tham gia vào quá trình ra quyết định tại các công ty mà họ đầu tư. Bằng cách thúc đẩy quản trị doanh nghiệp tốt, trách nhiệm xã hội và môi trường (ESG), QIHT có thể góp phần vào sự ổn định và hiệu quả lâu dài của các doanh nghiệp, từ đó gián tiếp củng cố sự ổn định của hệ thống tài chính. Tuy nhiên, vai trò này còn tùy thuộc vào cấu trúc sở hữu, quy định pháp lý và văn hóa quản trị tại từng quốc gia (OECD, 2015). Mức độ tích cực tham gia của QIHT vào quản trị doanh nghiệp vẫn còn hạn chế ở nhiều nơi. Tham khảo bài viết về khái niệm quản trị tại https://luanvanaz.com/khai-niem-ve-quan-ly.html
Tóm lại, QIHT đóng vai trò ngày càng quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu. Với quy mô tài sản khổng lồ và tầm nhìn đầu tư dài hạn, họ có tiềm năng trở thành nguồn ổn định quan trọng, cung cấp vốn kiên nhẫn và giảm thiểu biến động thị trường. Tuy nhiên, sự dịch chuyển sang các chiến lược đầu tư phức tạp, sử dụng đòn bẩy và gia tăng mức độ liên kết với các thành phần khác của hệ thống tài chính phi ngân hàng cũng tạo ra những kênh lây lan rủi ro mới. Sự kiện tại Anh năm 2022 là một lời nhắc nhở rõ ràng về việc ngay cả những định chế có vẻ ổn định cũng có thể gây ra rủi ro hệ thống. Do đó, việc duy trì ổn định tài chính trong bối cảnh sự phát triển mạnh mẽ của QIHT đòi hỏi sự giám sát thận trọng và phối hợp quốc tế, tập trung vào cả rủi ro vi mô và vĩ mô, đặc biệt là đối với các chiến lược sử dụng đòn bẩy và các khoản đầu tư vào tài sản kém thanh khoản. Cần có những phân tích sâu sắc hơn về hành vi của các QIHT, đặc biệt là các quỹ DC ngày càng phổ biến, và cách thức rủi ro có thể lây lan trong hệ thống tài chính phi ngân hàng rộng lớn. Quản trị rủi ro cũng là yếu tố quan trọng đảm bảo sự ổn định tài chính, tìm hiểu thêm tại https://luanvanaz.com/cac-nhan-to-anh-huong-den-quan-tri-rui-ro-tai-chinh-trong-cac-doanh-nghiep.html
Conclusions
Tóm lại, các quỹ đầu tư hưu trí là những định chế tài chính có tầm ảnh hưởng to lớn và ngày càng gia tăng đối với sự ổn định tài chính toàn cầu. Đặc tính nguồn vốn ổn định và tầm nhìn đầu tư dài hạn mang lại cho họ tiềm năng trở thành yếu tố neo giữ thị trường, cung cấp thanh khoản trong thời kỳ căng thẳng và hỗ trợ đầu tư vào các dự án dài hạn. Tuy nhiên, việc theo đuổi lợi suất cao hơn và quản lý nghĩa vụ trong môi trường lãi suất thấp đã thúc đẩy sự phức tạp hóa chiến lược đầu tư, bao gồm sử dụng đòn bẩy và tăng cường đầu tư vào tài sản kém thanh khoản. Những xu hướng này, cùng với mức độ liên kết ngày càng cao với các thành phần khác của hệ thống tài chính, đã tạo ra những rủi ro tiềm ẩn về thanh khoản và lây lan rủi ro hệ thống, như minh chứng qua các sự kiện thị trường gần đây. Do đó, để đảm bảo QIHT tiếp tục là một lực lượng đóng góp tích cực cho sự ổn định tài chính, các cơ quan quản lý và giám sát cần tăng cường theo dõi rủi ro ở cấp độ hệ thống, đặc biệt là đối với các chiến lược phức tạp, đòn bẩy và rủi ro liên kết xuyên biên giới, đồng thời thúc đẩy sự minh bạch và quản trị rủi ro hiệu quả trong hoạt động của các quỹ này.
References
Bank of England. (2022). Financial Stability Report – October 2022. Available at: https://www.bankofengland.co.uk/financial-stability-report/2022/october-2022 (Accessed: 15 May 2024).
Bikker, J.A. and Van Dort, M. (2015). Cyclicality of pension fund investments: International evidence. Journal of International Financial Markets, Institutions and Money, 37, pp. 333-347.
Financial Stability Board. (2023). Global Monitoring Report on Non-Bank Financial Intermediation 2023. Available at: https://www.financialstabilityboard.org/2023/12/global-monitoring-report-on-non-bank-financial-intermediation-2023/ (Accessed: 15 May 2024).
International Monetary Fund. (2020). Global Financial Stability Report: Lower for Longer – Risk for Growth and Stability. Washington, DC: International Monetary Fund. Available at: https://www.imf.org/en/Publications/GFSR/Issues/2020/10/13/global-financial-stability-report-october-2020 (Accessed: 15 May 2024).
Mercer CFA Institute. (2023). Global Pension Assets Study 2023. Available at: https://www.mercer.com/content/dam/mercer/assets/global/uk/wealth/UK-2023-Global-Pension-Assets-Study-Report.pdf (Accessed: 15 May 2024).
OECD. (2015). Pension Funds and Financial Stability: Policy Issues. Paris: OECD Publishing. Available at: https://www.oecd-ilibrary.org/finance-and-investment/pension-funds-and-financial-stability_9789264222063-en (Accessed: 15 May 2024).
Questions & Answers
Q&A
Q1: Các quỹ đầu tư hưu trí ảnh hưởng đến ổn định tài chính toàn cầu như thế nào?
A1: Với quy mô tài sản khổng lồ, các quỹ đầu tư hưu trí (QIHT) có vai trò hai mặt. Họ có thể là nguồn ổn định (neo), cung cấp thanh khoản nhờ nguồn vốn dài hạn, ít nhạy cảm với biến động ngắn hạn. Tuy nhiên, việc áp dụng chiến lược phức tạp, sử dụng đòn bẩy và đầu tư vào tài sản kém thanh khoản có thể tạo ra rủi ro thanh khoản và kênh lây lan rủi ro hệ thống, tác động đến giá tài sản và sự ổn định chung.
Q2: Chiến lược quản lý đầu tư dựa trên nghĩa vụ (LDI) tạo ra rủi ro gì cho quỹ hưu trí?
A2: Chiến lược LDI sử dụng công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro lãi suất nhưng đòi hỏi duy trì tài sản thế chấp (margin). Trong bối cảnh lãi suất tăng đột ngột, giá trị phái sinh thay đổi lớn, buộc QIHT phải cung cấp ký quỹ nhanh chóng. Áp lực thanh khoản này có thể dẫn đến việc bán tháo tài sản (như trái phiếu chính phủ), gây mất ổn định thị trường và nguy cơ khủng hoảng thanh khoản cho chính quỹ.
Q3: Đầu tư vào tài sản thay thế kém thanh khoản tác động tiêu cực gì đến quỹ hưu trí?
A3: Đầu tư vào tài sản thay thế (bất động sản, private equity) mang lại lợi suất tiềm năng nhưng kém thanh khoản và khó định giá. Điều này làm tăng rủi ro thanh khoản cho QIHT. Khi cần huy động tiền mặt nhanh chóng để đáp ứng nghĩa vụ hoặc yêu cầu ký quỹ, việc bán các tài sản này trở nên khó khăn, có thể dẫn đến thua lỗ lớn hoặc không kịp thời đáp ứng nhu cầu thanh khoản, gây áp lực tài chính cho quỹ.
Q4: Mối liên kết giữa quỹ hưu trí và NBFI gây ra rủi ro hệ thống như thế nào?
A4: QIHT tương tác chặt chẽ với các thành phần phi ngân hàng (NBFI) như quỹ quản lý tài sản và thị trường tư nhân. Sự tập trung quản lý tài sản ở các nhà quản lý lớn tạo rủi ro tập trung. Vấn đề tại một thực thể NBFI có thể lây lan qua các kênh đầu tư chung (ví dụ: private equity) hoặc tương tác thị trường (ví dụ: bán tháo tài sản), ảnh hưởng đến nhiều QIHT cùng lúc và gây bất ổn cho hệ thống tài chính rộng lớn.
Q5: Khung pháp lý và giám sát hiện tại đối với quỹ hưu trí có những hạn chế nào?
A5: Việc giám sát QIHT còn phân mảnh và khác biệt giữa các quốc gia, tạo kẽ hở pháp lý. Bản chất xuyên biên giới của nhiều quỹ và nhà quản lý làm tăng thách thức hợp tác quốc tế. Quan trọng hơn, khung pháp lý thường tập trung vào rủi ro riêng lẻ của từng quỹ (microprudential) mà chưa chú trọng đầy đủ rủi ro hệ thống (macroprudential) phát sinh từ quy mô, liên kết và hành vi đồng nhất của QIHT, cần công cụ giám sát mới.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT