Định nghĩa về tài chính hành vi và ứng dụng trong ngân hàng

Định nghĩa về tài chính hành vi và ứng dụng trong ngân hàng

Tổng quan về Định nghĩa về tài chính hành vi và ứng dụng trong ngân hàng

Giới thiệu

Tài chính hành vi, một lĩnh vực tương đối mới nổi trong kinh tế học, đã cách mạng hóa cách chúng ta hiểu về thị trường tài chính và quá trình ra quyết định kinh tế. Khác với lý thuyết tài chính truyền thống dựa trên giả định về tính duy lý hoàn hảo của con người, tài chính hành vi thừa nhận rằng các quyết định tài chính của con người thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm lý, cảm xúc và nhận thức. Sự ra đời của tài chính hành vi đã mở ra những hướng nghiên cứu mới và cung cấp một lăng kính toàn diện hơn để phân tích hành vi của nhà đầu tư, sự vận hành của thị trường và đặc biệt là hoạt động của các tổ chức tài chính như ngân hàng. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa về tài chính hành vi, khám phá các nguyên tắc cốt lõi và đặc biệt làm nổi bật những ứng dụng quan trọng của nó trong ngành ngân hàng, một lĩnh vực mà sự hiểu biết về hành vi con người có thể mang lại những cải tiến đáng kể trong quản lý rủi ro, thiết kế sản phẩm và tương tác khách hàng.

Định nghĩa về tài chính hành vi và ứng dụng trong ngân hàng

Tài chính hành vi là một lĩnh vực nghiên cứu liên ngành kết hợp các nguyên tắc tâm lý học và lý thuyết tài chính để giải thích cách các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định tài chính của cá nhân và tổ chức. Lĩnh vực này thách thức các giả định cơ bản của lý thuyết tài chính cổ điển, vốn thường cho rằng con người là những tác nhân kinh tế duy lý, đưa ra quyết định tối ưu dựa trên thông tin đầy đủ và xử lý thông tin một cách logic để tối đa hóa lợi ích (Kahneman & Tversky, 1979). Ngược lại, tài chính hành vi thừa nhận rằng con người bị giới hạn về nhận thức, thường xuyên mắc phải các lỗi tư duy hệ thống (biases) và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi cảm xúc khi đưa ra các quyết định kinh tế. Shiller (2003) nhấn mạnh rằng tài chính hành vi không chỉ đơn thuần là việc thêm yếu tố tâm lý vào mô hình tài chính truyền thống, mà là một sự thay đổi về mô hình nhận thức, thừa nhận rằng các yếu tố tâm lý là trung tâm và không thể tách rời khỏi hoạt động của thị trường tài chính.

Một trong những khái niệm nền tảng của tài chính hành vi là “lý thuyết triển vọng” (prospect theory) được Kahneman và Tversky (1979) phát triển. Lý thuyết này cho thấy rằng con người không đánh giá kết quả tài chính dựa trên giá trị tuyệt đối mà dựa trên sự thay đổi so với một điểm tham chiếu, thường là trạng thái hiện tại. Quan trọng hơn, lý thuyết triển vọng chỉ ra rằng con người ghét sự mất mát hơn là yêu thích lợi nhuận có cùng giá trị. “Ám ảnh mất mát” (loss aversion) này có nghĩa là con người có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn để tránh thua lỗ so với việc theo đuổi lợi nhuận tương đương. Điều này giải thích tại sao nhà đầu tư có thể nắm giữ cổ phiếu thua lỗ quá lâu với hy vọng gỡ gạc, trong khi lại bán cổ phiếu sinh lời quá sớm để chốt lời (Shefrin & Statman, 1985).

Bên cạnh ám ảnh mất mát, tài chính hành vi cũng xác định nhiều thiên kiến nhận thức khác ảnh hưởng đến quyết định tài chính. “Thiên kiến xác nhận” (confirmation bias) khiến con người có xu hướng tìm kiếm và ưu tiên thông tin củng cố niềm tin hiện có của họ, đồng thời bỏ qua hoặc giảm giá trị thông tin trái ngược (Nickerson, 1998). Trong bối cảnh đầu tư, điều này có thể dẫn đến việc nhà đầu tư chỉ chú ý đến tin tức tích cực về một cổ phiếu mà họ đã mua, bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo rủi ro. “Thiên kiến tự tin thái quá” (overconfidence bias) khiến con người đánh giá quá cao khả năng và kiến thức của bản thân, dẫn đến việc đưa ra quyết định đầu tư mạo hiểm hơn mức cần thiết (Barber & Odean, 2001). “Thiên kiến bầy đàn” (herding bias) mô tả xu hướng con người bắt chước hành vi của đám đông, ngay cả khi hành vi đó không hợp lý hoặc không phù hợp với thông tin cá nhân của họ (Shiller, 2000). Trong thị trường tài chính, thiên kiến bầy đàn có thể góp phần tạo ra bong bóng và khủng hoảng tài chính khi nhà đầu tư ồ ạt mua hoặc bán tài sản dựa trên hành vi của người khác chứ không phải trên phân tích giá trị cơ bản.

Ứng dụng của tài chính hành vi trong ngành ngân hàng là vô cùng rộng lớn và đa dạng. Ngân hàng, với vai trò trung gian tài chính và cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng, chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi hành vi của cả nhân viên và khách hàng. Hiểu biết về tài chính hành vi có thể giúp ngân hàng cải thiện hoạt động kinh doanh, quản lý rủi ro hiệu quả hơn và cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng.

Trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ, tài chính hành vi cung cấp những hiểu biết sâu sắc về hành vi tiết kiệm và đầu tư của khách hàng cá nhân. Nghiên cứu cho thấy rằng khách hàng thường trì hoãn việc tiết kiệm cho hưu trí do “thiên kiến hiện tại” (present bias), tức là xu hướng ưu tiên lợi ích ngắn hạn trước mắt hơn là lợi ích dài hạn trong tương lai (Laibson, 1997). Để khắc phục điều này, ngân hàng có thể thiết kế các sản phẩm tiết kiệm tự động, như chương trình “tiết kiệm tự động gia tăng” (Save More Tomorrow™) của Thaler và Benartzi (2004), giúp khách hàng cam kết tăng tỷ lệ tiết kiệm trong tương lai khi thu nhập tăng lên. Ngoài ra, việc sử dụng “khung tham chiếu” (framing) phù hợp có thể khuyến khích khách hàng tiết kiệm nhiều hơn. Ví dụ, thay vì nhấn mạnh vào số tiền tiết kiệm ít ỏi mỗi tháng, ngân hàng có thể trình bày số tiền này tương đương với một khoản chi tiêu nhỏ hàng ngày, khiến khách hàng cảm thấy dễ dàng chấp nhận hơn (Choi et al., 2006).

Trong lĩnh vực cho vay, tài chính hành vi giúp ngân hàng đánh giá rủi ro tín dụng chính xác hơn và giảm thiểu tình trạng vỡ nợ. Các thiên kiến nhận thức như “tự tin thái quá” có thể khiến người vay đánh giá quá cao khả năng trả nợ của mình và vay quá mức cần thiết (Hilary & Menzly, 2006). Ngân hàng có thể sử dụng các công cụ và kỹ thuật dựa trên tài chính hành vi để nhận diện và giảm thiểu ảnh hưởng của các thiên kiến này. Ví dụ, việc cung cấp thông tin rõ ràng và dễ hiểu về các điều khoản vay, sử dụng ngôn ngữ đơn giản và tránh thuật ngữ chuyên môn phức tạp có thể giúp người vay hiểu rõ hơn về nghĩa vụ của mình và đưa ra quyết định vay vốn có trách nhiệm hơn (Lusardi & Mitchell, 2014). Hơn nữa, việc áp dụng các biện pháp “nhắc nhở” (nudges) như gửi tin nhắn nhắc nhở thanh toán nợ có thể cải thiện tỷ lệ trả nợ đúng hạn (Karlan et al., 2016).

Trong quản lý đầu tư và dịch vụ tư vấn tài chính, tài chính hành vi đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ tin cậy với khách hàng và cung cấp các giải pháp đầu tư phù hợp với nhu cầu và đặc điểm tâm lý của từng cá nhân. Các nhà tư vấn tài chính được trang bị kiến thức về tài chính hành vi có thể nhận biết và giải quyết các thiên kiến nhận thức của khách hàng, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn. Ví dụ, khi thị trường biến động mạnh, khách hàng có thể hoảng loạn và muốn bán tháo tài sản do “ám ảnh mất mát” và “thiên kiến bầy đàn”. Nhà tư vấn tài chính có thể giúp khách hàng bình tĩnh lại, đánh giá lại tình hình dựa trên phân tích cơ bản và tránh đưa ra quyết định bốc đồng dựa trên cảm xúc (Ricciardi & Simon, 2000). Ngoài ra, việc cá nhân hóa dịch vụ tư vấn, thiết kế danh mục đầu tư phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro và mục tiêu tài chính của từng khách hàng, đồng thời sử dụng ngôn ngữ và cách trình bày thông tin dễ hiểu có thể tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng (Klement & Weber, 2012).
Liên quan tới lòng tin của khách hàng, một nghiên cứu cho thấy rằng các doanh nghiệp cần có trách nhiệm xã hội cao đo lường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR).

Trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư và thị trường vốn, tài chính hành vi giúp giải thích các hiện tượng thị trường bất thường (market anomalies) mà lý thuyết tài chính truyền thống khó lý giải. Ví dụ, “hiệu ứng tháng Giêng” (January effect), hiện tượng giá cổ phiếu nhỏ có xu hướng tăng cao hơn vào tháng Giêng, có thể được giải thích bằng hành vi “săn hàng giảm giá” (bargain hunting) của nhà đầu tư cá nhân sau khi bán cổ phiếu thua lỗ vào cuối năm để tối ưu hóa thuế (Roll, 1983). “Hiệu ứng định đoạt” (disposition effect), xu hướng nhà đầu tư bán cổ phiếu sinh lời quá sớm và nắm giữ cổ phiếu thua lỗ quá lâu, cũng là một hiện tượng hành vi được nghiên cứu rộng rãi (Shefrin & Statman, 1985). Hiểu biết về các hiện tượng này giúp ngân hàng đầu tư xây dựng chiến lược giao dịch hiệu quả hơn, quản lý rủi ro thị trường tốt hơn và cung cấp tư vấn đầu tư giá trị gia tăng cho khách hàng tổ chức.

Trong quản lý rủi ro hoạt động và văn hóa tổ chức, tài chính hành vi cũng có những ứng dụng quan trọng. Các quyết định quan trọng trong ngân hàng, từ phê duyệt tín dụng đến giao dịch trên thị trường vốn, thường được đưa ra bởi con người và do đó cũng chịu ảnh hưởng của các thiên kiến nhận thức và cảm xúc. “Tư duy nhóm” (groupthink), một dạng thiên kiến bầy đàn trong nội bộ tổ chức, có thể dẫn đến việc đưa ra quyết định sai lầm tập thể, đặc biệt trong môi trường áp lực cao (Janis, 1972). Việc xây dựng một văn hóa tổ chức khuyến khích sự đa dạng ý kiến, phản biện xây dựng và ra quyết định dựa trên dữ liệu có thể giúp giảm thiểu ảnh hưởng của tư duy nhóm và các thiên kiến khác. Đào tạo nhân viên về tài chính hành vi và nhận diện các thiên kiến nhận thức có thể nâng cao chất lượng ra quyết định và giảm thiểu rủi ro hoạt động trong ngân hàng (Emekter et al., 2015).

Ngoài ra, trong bối cảnh công nghệ tài chính (Fintech) và ngân hàng số, tài chính hành vi càng trở nên quan trọng hơn. Các nền tảng ngân hàng số và ứng dụng tài chính cá nhân có thể được thiết kế dựa trên nguyên tắc tài chính hành vi để khuyến khích hành vi tài chính lành mạnh ở người dùng. Ví dụ, việc gamification (ứng dụng yếu tố trò chơi) trong ứng dụng tiết kiệm có thể tăng cường động lực và sự tham gia của người dùng (Dignan, 2011). Việc sử dụng “phản hồi” (feedback) trực quan và kịp thời về tình hình tài chính cá nhân có thể giúp người dùng nhận thức rõ hơn về hành vi của mình và điều chỉnh cho phù hợp. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc áp dụng tài chính hành vi trong Fintech cần được thực hiện một cách có đạo đức và trách nhiệm, tránh lợi dụng các thiên kiến nhận thức của người dùng để thúc đẩy các sản phẩm hoặc dịch vụ không phù hợp với lợi ích của họ (Yeo et al., 2017).
Trong các giao dịch thì kinh tế học về chi phí giao dịch cũng là một yếu tố cần được quan tâm.
Thêm vào đó, khi tư vấn cho người dùng về các sản phẩm công nghệ tài chính, thì các nhà tư vấn cần phải hiểu được thuyết hành vi dự định theory of planned behavior (tpb)

Kết luận

Tài chính hành vi đã chứng minh là một lĩnh vực nghiên cứu vô cùng giá trị, cung cấp một lăng kính mới để hiểu về hành vi con người trong bối cảnh tài chính và kinh tế. Việc thừa nhận rằng con người không phải lúc nào cũng duy lý và thường xuyên chịu ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý đã mở ra nhiều cơ hội để cải thiện hoạt động của thị trường tài chính và các tổ chức tài chính. Trong ngành ngân hàng, ứng dụng của tài chính hành vi là rất rộng rãi, từ việc thiết kế sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn với nhu cầu khách hàng, cải thiện quy trình cho vay và quản lý đầu tư, đến nâng cao chất lượng ra quyết định và quản lý rủi ro hoạt động. Việc tiếp tục nghiên cứu và ứng dụng các nguyên tắc của tài chính hành vi sẽ giúp ngành ngân hàng phát triển bền vững hơn, phục vụ khách hàng tốt hơn và đóng góp tích cực hơn cho sự phát triển kinh tế xã hội.
Ngoài ra, để đạt được mục tiêu phát triển thì ngành ngân hàng cũng cần phải khai niệm về phát triển và bám sát nó.
Để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả thì các nhà quản lý cần phải nắm rõ khái niệm về chiến lược kinh doanh.

Tài liệu tham khảo

Barber, B. M., & Odean, T. (2001). Boys will be boys: Gender, overconfidence, and common stock investment. The Quarterly Journal of Economics, 116(1), 261-292.

Choi, J. J., Laibson, D., Madrian, B. C., & Metrick, A. (2006). $100 bills on the sidewalk: Suboptimal investment in 401(k) plans. The Review of Financial Studies, 19(4), 1479-1514.

Dignan, A. (2011). Game frame: Using games as strategy for success. Simon and Schuster.

Emekter, R., Tu, C. A., & Jirasakuldech, B. (2015). The impact of behavioral biases on bank loan officers’ decisions. Journal of Banking & Finance, 59, 270-285.

Hilary, G., & Menzly, L. (2006). Overconfidence and the trading frequency puzzle. The Review of Financial Studies, 19(4), 1631-1667.

Janis, I. L. (1972). Victims of groupthink: A psychological study of foreign-policy decisions and fiascoes. Houghton Mifflin.

Kahneman, D., & Tversky, A. (1979). Prospect theory: An analysis of decision under risk. Econometrica, 47(2), 263-291.

Karlan, D., McConnell, M., Mullainathan, S., & Zinman, J. (2016). Getting to the top of mind: How reminders increase saving. Management Science, 62(12), 3393-3411.

Klement, C., & Weber, M. (2012). Investor behavior and the design of investment products. Review of Behavioral Economics, 1(1-2), 73-95.

Laibson, D. (1997). Golden eggs and hyperbolic discounting. The Quarterly Journal of Economics, 112(2), 443-477.

Lusardi, A., & Mitchell, O. S. (2014). The economic importance of financial literacy: Theory and evidence. Journal of Economic Literature, 52(1), 5-44.

Nickerson, R. S. (1998). Confirmation bias: A ubiquitous phenomenon in many guises. Review of General Psychology, 2(2), 175-220.

Ricciardi, V., & Simon, H. K. (2000). What is behavioral finance?. Business, Education and Technology Journal, 2(2), 1-9.

Roll, R. (1983). Vas ist das?. The Journal of Portfolio Management, 9(2), 18-28.

Shefrin, H., & Statman, M. (1985). The disposition to sell winners too early and ride losers too long: Theory and evidence. The Journal of Finance, 40(3), 777-790.

Shiller, R. J. (2000). Irrational exuberance. Princeton University Press.

Shiller, R. J. (2003). From efficient markets theory to behavioral finance. Journal of Economic Perspectives, 17(1), 83-104.

Thaler, R. H., & Benartzi, S. (2004). Save More Tomorrow™: Using behavioral economics to increase employee saving. Journal of Political Economy, 112(S1), S164-S187.

Yeo, J., Soh, P., & Hwang, J. (2017). Ethical considerations in behavioral finance and FinTech. Asia-Pacific Journal of Financial Studies, 46(6), 863-886.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?