Giới thiệu
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của công nghệ tài chính, hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng đóng vai trò huyết mạch, đảm bảo sự vận hành trơn tru và hiệu quả của hệ thống tài chính quốc gia và quốc tế. Hệ thống này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch tài chính giữa các ngân hàng mà còn là nền tảng cơ sở cho các hoạt động thanh toán của doanh nghiệp và cá nhân. Bài viết này sẽ đi sâu vào khái niệm hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng, phân tích vai trò, chức năng, các loại hình hệ thống, cũng như những thách thức và xu hướng phát triển hiện tại. Việc hiểu rõ về hệ thống này là vô cùng quan trọng để đánh giá sự ổn định và hiệu quả của hệ thống tài chính, đồng thời định hướng cho các chính sách và giải pháp phát triển trong tương lai.
Khái niệm về Hệ thống Thanh toán Bù trừ Liên ngân hàng
Hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng (Interbank Clearing System) là một cơ sở hạ tầng tài chính quan trọng, được thiết kế để xử lý và thanh quyết toán các giao dịch thanh toán giữa các ngân hàng. Theo Humphrey (1994), hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng là một mạng lưới phức tạp bao gồm các quy trình, quy tắc và công nghệ cho phép các tổ chức tài chính chuyển tiền và thông tin tài chính cho nhau. Mục tiêu chính của hệ thống này là giảm thiểu rủi ro thanh toán, tăng tốc độ xử lý giao dịch và giảm chi phí giao dịch cho các ngân hàng và người dùng cuối (Bech & Garratt, 2003).
Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, cần phân biệt rõ hai thuật ngữ chính: “thanh toán bù trừ” (clearing) và “thanh quyết toán” (settlement). Thanh toán bù trừ là quá trình trao đổi, đối chiếu và xác nhận các lệnh thanh toán giữa các ngân hàng. Quá trình này bao gồm việc xác định số tiền phải trả và phải thu giữa các ngân hàng tham gia. Trong khi đó, thanh quyết toán là giai đoạn cuối cùng của quá trình thanh toán, trong đó các nghĩa vụ tài chính được thực hiện bằng cách chuyển tiền thực tế giữa các ngân hàng. Thông thường, thanh quyết toán được thực hiện thông qua tài khoản tiền gửi của các ngân hàng tại ngân hàng trung ương (BIS, 2003).
Hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng hoạt động dựa trên một số nguyên tắc cơ bản. Thứ nhất, tính hiệu quả và tốc độ là yếu tố then chốt. Hệ thống cần đảm bảo xử lý một lượng lớn giao dịch một cách nhanh chóng và chính xác, đáp ứng nhu cầu giao dịch ngày càng tăng của nền kinh tế. Thứ hai, tính an toàn và giảm thiểu rủi ro là ưu tiên hàng đầu. Hệ thống phải được thiết kế để giảm thiểu các loại rủi ro khác nhau, bao gồm rủi ro thanh khoản, rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động và rủi ro hệ thống (CPMI-IOSCO, 2012). Thứ ba, tính minh bạch và công bằng là cần thiết để đảm bảo sự tin tưởng và tham gia rộng rãi của các ngân hàng. Các quy tắc và quy trình của hệ thống cần được công khai và áp dụng một cách công bằng cho tất cả các thành viên.
Có nhiều loại hình hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng khác nhau, tùy thuộc vào phương thức thanh quyết toán và thời gian xử lý giao dịch. Một trong những phân loại quan trọng nhất là giữa hệ thống thanh toán tổng tức thời (RTGS – Real-Time Gross Settlement) và hệ thống thanh toán bù trừ ròng (DNS – Deferred Net Settlement).
Hệ thống thanh toán tổng tức thời (RTGS) là hệ thống thanh toán mà trong đó các giao dịch được xử lý và thanh quyết toán riêng lẻ và liên tục trong thời gian thực. Điều này có nghĩa là khi một ngân hàng gửi lệnh thanh toán, giao dịch sẽ được xử lý và thanh quyết toán ngay lập tức, nếu ngân hàng gửi có đủ tiền trong tài khoản thanh toán tại ngân hàng trung ương. Hệ thống RTGS được coi là hệ thống thanh toán an toàn nhất vì nó loại bỏ rủi ro thanh toán giữa các ngân hàng. Tuy nhiên, hệ thống RTGS có thể đòi hỏi lượng thanh khoản lớn và có thể gây áp lực lên thanh khoản của các ngân hàng, đặc biệt là trong thời điểm căng thẳng trên thị trường tài chính (Holthausen & Monnet, 2017). Các nghiên cứu của Bech và همکاری (2008) cho thấy rằng hệ thống RTGS có thể làm giảm rủi ro hệ thống nhưng có thể làm tăng nhu cầu thanh khoản của các ngân hàng.
Hệ thống thanh toán bù trừ ròng (DNS) là hệ thống thanh toán mà trong đó các giao dịch được tích lũy trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: trong ngày) và sau đó được bù trừ ròng để xác định số tiền ròng mà mỗi ngân hàng phải trả hoặc phải thu. Thanh quyết toán thường được thực hiện vào cuối ngày hoặc vào một thời điểm nhất định trong ngày. Hệ thống DNS hiệu quả hơn về mặt sử dụng thanh khoản so với hệ thống RTGS vì nó cho phép các ngân hàng bù trừ các nghĩa vụ thanh toán của mình. Tuy nhiên, hệ thống DNS có thể phát sinh rủi ro thanh toán, đặc biệt là rủi ro Herstatt (rủi ro thanh toán trong thanh toán ngoại tệ) và rủi ro thanh khoản trong ngày (CPMI, 2000). Nghiên cứu của Angelini (1998) đã chỉ ra rằng hệ thống DNS có thể tạo ra rủi ro hệ thống cao hơn so với hệ thống RTGS nếu không có các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả.
Ngoài hai loại hình chính trên, còn có các hệ thống thanh toán hỗn hợp (hybrid systems) kết hợp các đặc điểm của cả hệ thống RTGS và DNS. Ví dụ, một số hệ thống thanh toán có thể sử dụng RTGS cho các giao dịch có giá trị lớn và DNS cho các giao dịch có giá trị nhỏ hơn. Hoặc, một số hệ thống có thể cung cấp cơ chế thanh toán tức thời cho một số giao dịch khẩn cấp trong khi vẫn sử dụng DNS cho phần lớn các giao dịch khác.
Ngân hàng trung ương đóng vai trò trung tâm trong hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng. Theo Borio và Van den Bergh (1993), ngân hàng trung ương thường đóng vai trò là nhà điều hành hệ thống thanh toán, nhà cung cấp dịch vụ thanh quyết toán cuối cùng, và nhà giám sát hệ thống thanh toán. Ngân hàng trung ương có thể trực tiếp điều hành hệ thống thanh toán hoặc ủy quyền cho một tổ chức khác (ví dụ: hiệp hội ngân hàng) điều hành hệ thống. Trong vai trò nhà cung cấp dịch vụ thanh quyết toán, ngân hàng trung ương thường duy trì tài khoản tiền gửi của các ngân hàng và thực hiện thanh quyết toán cuối cùng cho các giao dịch liên ngân hàng thông qua các tài khoản này. Hơn nữa, ngân hàng trung ương giám sát hoạt động của hệ thống thanh toán để đảm bảo tính an toàn, hiệu quả và ổn định của hệ thống.
Để đảm bảo hoạt động của ngân hàng thương mại hiệu quả, vốn chủ sở hữu đóng vai trò rất quan trọng Xem thêm về vai trò của vốn chủ sở hữu tại đây.
Sự phát triển của công nghệ tài chính (Fintech) và các hình thức thanh toán mới đang đặt ra những thách thức và cơ hội mới cho hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng. Sự gia tăng của các giao dịch thanh toán điện tử, thanh toán di động và tiền điện tử đòi hỏi hệ thống thanh toán phải thích ứng và đổi mới để đáp ứng nhu cầu của thị trường. Các hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng cần phải nâng cao năng lực xử lý giao dịch, cải thiện tính bảo mật và giảm chi phí giao dịch. Đồng thời, cần có các quy định và chính sách phù hợp để quản lý rủi ro và đảm bảo sự ổn định của hệ thống thanh toán trong bối cảnh công nghệ tài chính phát triển nhanh chóng (Claessens et al., 2018).
Đặc biệt cần chú trọng quản trị rủi ro để giảm thiểu tối đa các vấn đề phát sinh.
Một xu hướng quan trọng hiện nay là sự phát triển của các hệ thống thanh toán nhanh (fast payment systems) và hệ thống thanh toán tức thời (instant payment systems). Các hệ thống này cho phép thanh toán gần như tức thời 24/7/365, đáp ứng nhu cầu thanh toán ngày càng cao của người dùng và doanh nghiệp trong nền kinh tế số. Sự phát triển của các hệ thống thanh toán nhanh và tức thời đòi hỏi hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng phải nâng cấp hạ tầng công nghệ, cải thiện quy trình hoạt động và tăng cường khả năng tương tác với các hệ thống thanh toán mới. Nghiên cứu của Mancini-Griffoli và Soledad Martinez Peria (2019) cho thấy rằng các hệ thống thanh toán nhanh và tức thời có thể mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế, bao gồm tăng hiệu quả thanh toán, giảm chi phí giao dịch và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực tài chính.
Tuy nhiên, sự phát triển của hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng cũng đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất là rủi ro an ninh mạng (cybersecurity risk). Hệ thống thanh toán là mục tiêu hấp dẫn của tội phạm mạng, và các cuộc tấn công mạng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho hệ thống tài chính. Do đó, việc tăng cường bảo mật hệ thống và xây dựng các cơ chế phòng thủ mạnh mẽ là vô cùng quan trọng. Thách thức khác là vấn đề quản lý rủi ro hệ thống. Hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng là một mạng lưới phức tạp và có tính liên kết cao, do đó, một sự cố ở một ngân hàng hoặc một thành phần của hệ thống có thể lan rộng và gây ra rủi ro hệ thống. Cần có các biện pháp quản lý rủi ro hệ thống hiệu quả, bao gồm giám sát chặt chẽ, kiểm tra sức chịu đựng (stress testing) và lập kế hoạch ứng phó sự cố.
Kết luận
Hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng là một bộ phận không thể thiếu của hệ thống tài chính hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự trơn tru và hiệu quả của các giao dịch tài chính. Từ việc định nghĩa và phân loại các hệ thống thanh toán khác nhau, đến việc phân tích vai trò của ngân hàng trung ương và những thách thức từ sự phát triển của công nghệ tài chính, bài viết đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về khái niệm hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng. Trong bối cảnh nền kinh tế số và sự gia tăng của các hình thức thanh toán mới, hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng cần tiếp tục đổi mới và phát triển để đáp ứng nhu cầu của thị trường và duy trì sự ổn định tài chính. Việc nghiên cứu và hiểu rõ về hệ thống này là vô cùng quan trọng để các nhà hoạch định chính sách, các nhà quản lý ngân hàng và các nhà nghiên cứu có thể đưa ra các quyết định và giải pháp phù hợp, góp phần xây dựng một hệ thống thanh toán an toàn, hiệu quả và bền vững.
Tìm hiểu thêm về hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.
Tài liệu tham khảo
Angelini, P. (1998). Are banks risk-averse? Timing of payments and risk control in interbank settlement. Journal of Monetary Economics, 41(1), 51-73.
Bank for International Settlements (BIS). (2003). Policy issues in interlinking RTGS systems. BIS.
Bech, M. L., & Garratt, R. J. (2003). The intraday liquidity management problem faced by banks. Journal of Money, Credit and Banking, 35(2), 145-163.
Bech, M. L., & همکاری, M. (2008). Payments systems and systemic risk. In Systemic risk: crises, regulation and perspectives (pp. 223-248). Edward Elgar Publishing.
Borio, C. E. V., & Van den Bergh, P. (1993). The nature and role of payments systems in OECD countries. BIS Economic Papers, (39).
Claessens, S., Frost, J., Gambacorta, L., & Schnabel, I. (2018). Fintech and structural change in financial markets–policy perspectives. BIS Working Papers, (696).
Committee on Payments and Market Infrastructures (CPMI). (2000). Clearing and settlement arrangements for retail payments. BIS.
Committee on Payments and Market Infrastructures (CPMI) and International Organization of Securities Commissions (IOSCO). (2012). Principles for financial market infrastructures. BIS.
Holthausen, M., & Monnet, C. (2017). Central bank liquidity policy in a real-time gross settlement system. Journal of Banking & Finance, 77, 230-244.
Humphrey, D. B. (1994). Payment systems: principles, practice, and improvements. World Bank Publications.
Mancini-Griffoli, T., & Soledad Martinez Peria, M. (2019). Retail payments and digital currency adoption. International Monetary Fund.
Để hiểu rõ hơn về hoạt động trong ngành ngân hàng, hãy tìm hiểu về các dịch vụ chính mà ngân hàng thương mại cung cấp.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT