Giới thiệu
Thương mại quốc tế là động lực then chốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu, cho phép các quốc gia chuyên môn hóa, nâng cao hiệu quả sản xuất và tiếp cận đa dạng hàng hóa, dịch vụ. Tuy nhiên, bên cạnh lợi ích của thương mại tự do, các chính sách bảo hộ vẫn tồn tại dai dẳng và đóng vai trò phức tạp trong hệ thống kinh tế quốc tế. Các chính sách này, bao gồm thuế quan, hạn ngạch và các rào cản phi thuế quan khác, được thiết kế nhằm mục đích bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài. Phần này của bài báo sẽ đi sâu phân tích vai trò đa chiều của các chính sách bảo hộ, xem xét các lý do biện minh cho chúng, cơ chế hoạt động, tác động kinh tế và xã hội, cũng như bối cảnh lịch sử và hiện tại của việc áp dụng chúng trong thương mại quốc tế.
Vai trò của các chính sách bảo hộ trong thương mại quốc tế
Các chính sách bảo hộ đề cập đến các biện pháp được chính phủ sử dụng để hạn chế nhập khẩu và đôi khi là hạn chế xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ. Mục tiêu chính thường là để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài. Các công cụ bảo hộ phổ biến nhất bao gồm thuế quan (thuế đánh vào hàng nhập khẩu), hạn ngạch (giới hạn số lượng hàng hóa được nhập khẩu), trợ cấp cho các nhà sản xuất trong nước, và các rào cản phi thuế quan (như các quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn sức khỏe và an toàn, thủ tục hải quan phức tạp). Lịch sử thương mại quốc tế là sự giằng co liên tục giữa các lý thuyết ủng hộ thương mại tự do, nhấn mạnh lợi ích của chuyên môn hóa theo lợi thế so sánh như Adam Smith hay David Ricardo đã chỉ ra, và chủ nghĩa trọng thương hay các lập luận bảo hộ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ sản xuất và việc làm trong nước (Irwin, 2017). Các chính sách bảo hộ thường được biện minh bằng nhiều lý do khác nhau, mặc dù tính hiệu quả và chi phí của chúng là chủ đề gây tranh cãi sôi nổi trong giới kinh tế học. Một trong những lý do phổ biến nhất là bảo vệ “ngành công nghiệp non trẻ” (infant industry argument). Luận điểm này cho rằng các ngành công nghiệp mới thành lập ở các quốc gia đang phát triển cần được bảo vệ tạm thời khỏi sự cạnh tranh của các đối thủ đã trưởng thành ở nước ngoài cho đến khi chúng đủ lớn và hiệu quả để tự cạnh tranh (Baldwin, 1969). Tuy nhiên, việc xác định ngành nào thực sự “non trẻ” và liệu sự bảo hộ có thực sự khuyến khích hiệu quả hay chỉ tạo ra sự phụ thuộc và trì trệ là những thách thức lớn. Nhiều nghiên cứu thực nghiệm chỉ ra rằng sự bảo hộ thường kéo dài quá lâu, làm méo mó thị trường và không dẫn đến sự phát triển bền vững của ngành được bảo hộ. Một lý do khác thường được viện dẫn là bảo vệ việc làm trong nước. Khi hàng nhập khẩu cạnh tranh gây áp lực lên các ngành công nghiệp trong nước, việc áp dụng thuế quan hoặc hạn ngạch có thể làm giảm nhập khẩu, từ đó giảm bớt áp lực cạnh tranh và giữ lại việc làm. Tuy nhiên, lập luận này thường bỏ qua chi phí. Thuế quan làm tăng giá hàng nhập khẩu, buộc người tiêu dùng phải trả giá cao hơn. Nó cũng làm tăng chi phí cho các ngành công nghiệp khác sử dụng hàng nhập khẩu đó làm đầu vào (Amiti & Konings, 2007). Hơn nữa, việc giảm nhập khẩu của một mặt hàng có thể dẫn đến giảm xuất khẩu của các mặt hàng khác do sự điều chỉnh của tỷ giá hối đoái hoặc do các quốc gia khác trả đũa bằng cách áp đặt rào cản lên hàng xuất khẩu của nước mình, cuối cùng có thể dẫn đến mất việc làm ở các ngành xuất khẩu (Fajgelbaum et al., 2020). Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm về đặc điểm xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.
Cơ chế hoạt động của các công cụ bảo hộ khác nhau nhưng đều dẫn đến sự bóp méo thị trường. Thuế quan, chẳng hạn, là một loại thuế đánh vào hàng hóa khi chúng vượt qua biên giới quốc gia. Khi một mức thuế quan được áp dụng, giá hàng nhập khẩu tăng lên đối với người mua trong nước. Điều này làm giảm lượng hàng nhập khẩu được tiêu thụ, tăng lượng hàng hóa tương tự được sản xuất trong nước và tăng giá hàng hóa đó trên thị trường nội địa. Từ góc độ phúc lợi, thuế quan tạo ra một số tác động trái chiều. Người tiêu dùng trong nước chịu thiệt hại do phải trả giá cao hơn và tiêu dùng ít hơn. Các nhà sản xuất trong nước được hưởng lợi do bán được nhiều hàng hơn với giá cao hơn. Chính phủ thu được doanh thu từ thuế quan. Tuy nhiên, luôn có một “tổn thất vô ích” (deadweight loss) phát sinh do sự bóp méo trong quyết định sản xuất (các nhà sản xuất kém hiệu quả hơn trong nước sản xuất thay vì nhập khẩu từ nước hiệu quả hơn) và trong quyết định tiêu dùng (người tiêu dùng giảm tiêu dùng do giá tăng). Tổng phúc lợi quốc gia thường giảm xuống, đặc biệt đối với các quốc gia nhỏ không có khả năng tác động đáng kể đến giá thế giới (Amiti, Redding, & Weinstein, 2019). Hạn ngạch nhập khẩu cũng có tác dụng tương tự như thuế quan trong việc hạn chế số lượng hàng nhập khẩu và làm tăng giá nội địa. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là doanh thu từ sự chênh lệch giá (gọi là “thu nhập hạn ngạch”) không thuộc về chính phủ mà thường thuộc về người nắm giữ giấy phép nhập khẩu (có thể là nhà nhập khẩu trong nước hoặc nhà xuất khẩu nước ngoài, tùy thuộc vào cách phân bổ hạn ngạch). Điều này làm cho hạn ngạch đôi khi còn kém hiệu quả hơn thuế quan từ góc độ thu ngân sách nhà nước. Trợ cấp sản xuất trong nước là khoản tiền mà chính phủ chi trả cho các nhà sản xuất trong nước. Mục đích là để giảm chi phí sản xuất của họ, giúp họ cạnh tranh tốt hơn với hàng nhập khẩu hoặc hàng hóa sản xuất ở nước khác. Trợ cấp không trực tiếp làm tăng giá hàng nhập khẩu như thuế quan hay hạn ngạch, nhưng nó làm tăng sản lượng trong nước một cách nhân tạo, bóp méo tín hiệu thị trường và đặt gánh nặng lên người nộp thuế. Các rào cản phi thuế quan (NTMs) là một nhóm rất đa dạng các biện pháp, từ các quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, quy định về bao bì, nhãn mác, đến các thủ tục hành chính phức tạp, kiểm tra biên giới tốn kém và chậm trễ. NTMs thường khó định lượng tác động hơn so với thuế quan hay hạn ngạch, và đôi khi chúng có mục đích chính đáng (ví dụ: bảo vệ sức khỏe người dân). Tuy nhiên, chúng có thể dễ dàng bị lạm dụng để tạo ra rào cản nhập khẩu một cách hiệu quả như các biện pháp bảo hộ rõ ràng khác (Bagwell & Staiger, 2002).
Một khía cạnh quan trọng của các chính sách bảo hộ là yếu tố chính trị. Quyết định áp dụng các biện pháp bảo hộ thường không chỉ dựa trên phân tích kinh tế thuần túy mà còn chịu ảnh hưởng nặng nề của các nhóm lợi ích đặc thù. Các ngành công nghiệp và người lao động bị ảnh hưởng bởi cạnh tranh nhập khẩu có động lực mạnh mẽ để vận động hành lang cho các biện pháp bảo hộ. Lợi ích của việc bảo hộ thường tập trung vào một số ít nhà sản xuất hoặc người lao động trong một ngành cụ thể, trong khi chi phí (dưới dạng giá cao hơn) phân tán trên toàn bộ người tiêu dùng. Do tính tập trung của lợi ích và tính phân tán của chi phí, các nhóm ủng hộ bảo hộ thường có khả năng tổ chức và vận động hành lang hiệu quả hơn các nhóm phản đối (Grossman & Helpman, 1994; Destler). Điều này giải thích tại sao các chính sách bảo hộ thường tồn tại ngay cả khi phân tích kinh tế chỉ ra rằng chúng gây tổn hại ròng cho nền kinh tế tổng thể. Thêm vào đó, các chính sách bảo hộ có thể được sử dụng như một công cụ đàm phán hoặc trả đũa trong các cuộc xung đột thương mại quốc tế. Một quốc gia có thể áp đặt thuế quan lên hàng hóa của quốc gia khác để buộc quốc gia đó phải thay đổi chính sách thương mại của mình. Tuy nhiên, chiến lược này mang rủi ro cao dẫn đến các cuộc “chiến tranh thương mại”, nơi các quốc gia liên tục áp đặt các biện pháp trả đũa lẫn nhau, làm leo thang căng thẳng và gây tổn hại nghiêm trọng đến dòng chảy thương mại và chuỗi cung ứng toàn cầu (Bown & Kolb, 2020). Vấn đề này liên quan đến quan hệ quốc tế, bạn có thể tìm hiểu thêm về khái niệm quan hệ quốc tế.
Tác động của các chính sách bảo hộ vượt ra ngoài biên giới quốc gia áp dụng chúng. Chúng làm giảm khối lượng thương mại quốc tế tổng thể, bóp méo các mô hình thương mại dựa trên lợi thế so sánh và làm giảm hiệu quả phân bổ nguồn lực trên phạm vi toàn cầu. Đối với các quốc gia xuất khẩu, việc bị áp thuế quan hoặc hạn ngạch ở thị trường nước ngoài đồng nghĩa với việc mất cơ hội xuất khẩu, giảm sản lượng và việc làm trong các ngành xuất khẩu của họ. Đối với các nước đang phát triển, sự bảo hộ của các nền kinh tế lớn đối với các mặt hàng mà họ có lợi thế so sánh (như hàng dệt may, nông sản) có thể cản trở đáng kể khả năng tăng trưởng thông qua xuất khẩu của họ. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ trong những năm gần đây, đặc biệt là các biện pháp được áp dụng bởi các nền kinh tế lớn, đã đặt ra thách thức nghiêm trọng đối với hệ thống thương mại đa phương dựa trên các quy tắc được thiết lập trong khuôn khổ Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Hệ thống WTO được xây dựng dựa trên nguyên tắc không phân biệt đối xử (đối xử quốc gia và tối huệ quốc) và giảm dần các rào cản thương mại thông qua đàm phán. Khi các quốc gia chuyển sang các hành động đơn phương và trả đũa, vai trò và hiệu quả của WTO bị suy yếu (Bagwell & Staiger, 2002), làm tăng tính bất ổn và khó đoán trong thương mại quốc tế. Trong bối cảnh này, hiểu rõ về khái niệm phát triển bền vững là rất quan trọng để định hướng chính sách một cách phù hợp.
Phân tích kinh tế về các chính sách bảo hộ thường sử dụng các mô hình cân bằng tổng thể để đánh giá tác động toàn diện của chúng. Các mô hình này cho thấy rằng, trong hầu hết các trường hợp, chi phí do bóp méo thị trường, giảm hiệu quả và tổn thất vô ích vượt xa bất kỳ lợi ích tiềm năng nào cho các nhóm lợi ích cụ thể hoặc doanh thu chính phủ. Ngay cả khi có những ngoại lệ lý thuyết nhất định (ví dụ: thuế quan tối ưu cho quốc gia lớn có khả năng ảnh hưởng giá thế giới, hoặc bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ thành công), thì việc áp dụng chúng trên thực tế thường gặp phải những thách thức đáng kể về thông tin, nguy cơ bóp méo chính sách do áp lực chính trị và khả năng trả đũa từ các quốc gia khác. Tóm lại, mặc dù các chính sách bảo hộ có thể mang lại lợi ích tập trung cho một số ngành hoặc nhóm lợi ích trong nước, nhưng chúng gây ra chi phí phân tán cho người tiêu dùng và các ngành sử dụng hàng nhập khẩu, làm giảm hiệu quả kinh tế tổng thể và gây bất ổn cho hệ thống thương mại quốc tế. Vai trò của chúng là một sự cân bằng phức tạp giữa lợi ích chính trị ngắn hạn hoặc lợi ích nhóm với các nguyên tắc kinh tế dài hạn về hiệu quả, tăng trưởng và hợp tác quốc tế. Để hiểu rõ hơn về các quyết định kinh tế, có thể tham khảo lý thuyết lựa chọn hợp lý.
Kết luận
Phần này đã cung cấp cái nhìn tổng quan về vai trò đa diện của các chính sách bảo hộ trong thương mại quốc tế. Chúng ta đã xem xét các công cụ phổ biến như thuế quan, hạn ngạch và rào cản phi thuế quan, cùng với các lý do biện minh cho việc áp dụng chúng, từ bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ đến an ninh quốc gia và bảo vệ việc làm. Phân tích kinh tế cho thấy rằng mặc dù các biện pháp này có thể mang lại lợi ích cho các nhà sản xuất trong nước bị cạnh tranh, nhưng chúng thường gây ra chi phí đáng kể cho người tiêu dùng dưới dạng giá cao hơn và sự lựa chọn hạn chế, đồng thời tạo ra tổn thất vô ích cho nền kinh tế tổng thể do bóp méo tín hiệu thị trường và phân bổ nguồn lực kém hiệu quả.
Yếu tố chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các chính sách bảo hộ, khi lợi ích tập trung của các nhóm sản xuất dễ dàng được vận động hành lang hơn so với chi phí phân tán của người tiêu dùng. Trên phạm vi quốc tế, bảo hộ có thể dẫn đến các cuộc chiến tranh thương mại và làm suy yếu hệ thống thương mại đa phương. Tóm lại, vai trò của bảo hộ là phức tạp và thường mâu thuẫn: nó có thể phục vụ một số lợi ích hẹp hoặc mục tiêu chiến lược, nhưng thường đi kèm với chi phí kinh tế đáng kể và làm giảm hiệu quả thương mại toàn cầu. Cuộc tranh luận về mức độ và hình thức của bảo hộ sẽ tiếp tục là một chủ đề trung tâm trong chính sách kinh tế quốc tế. Trong bối cảnh này, các nhà hoạch định chính sách cần xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chi ngân sách nhà nước để đưa ra các quyết định hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
- Amiti, M., & Konings, J. (2007). Trade, Turnover, and Productivity. The American Economic Review, 97(5), 1676-1705.
- Amiti, M., Redding, S. J., & Weinstein, D. E. (2019). The Impact of the 2018 Tariffs on Prices and Welfare. Journal of Economic Perspectives, 33(4), 187-210.
- Bagwell, K., & Staiger, R. W. (2002). The Economics of the World Trading System. MIT Press.
- Baldwin, R. (1969). The case for infant industries. Journal of Political Economy, 77(3), 295-305.
- Bown, C. P., & Kolb, M. A. (2020). Trump’s Trade War: The Full Story, So Far. Peterson Institute for International Economics.
- Destler, I. M. (Latest Edition). American Trade Politics. Peterson Institute for International Economics.
- Fajgelbaum, P. D., Goldberg, P. K., Kennedy, P. J., & Khandelwal, A. K. (2020). The return to protectionism. The Quarterly Journal of Economics, 135(1), 1-55.
- Grossman, G. M., & Helpman, E. (1994). Protection for sale. The American Economic Review, 84(4), 833-850.
- Irwin, D. A. (2017). Clashing over Commerce: A History of US Trade Policy. University of Chicago Press.
Questions & Answers
Q&A
A1: Theo bài viết, các chính sách bảo hộ thường được biện minh để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài. Các lý do phổ biến bao gồm bảo vệ “ngành công nghiệp non trẻ” ở các nước đang phát triển cho đến khi chúng đủ mạnh, và bảo vệ việc làm trong nước khỏi áp lực cạnh tranh nhập khẩu. Kết luận cũng đề cập an ninh quốc gia là một lý do.
A2: Theo bài viết, thuế quan làm tăng giá hàng nhập khẩu, giảm lượng nhập khẩu, tăng sản xuất và giá hàng nội địa. Người tiêu dùng chịu thiệt do giá cao, trong khi nhà sản xuất nội địa và chính phủ (thuế) hưởng lợi. Tuy nhiên, luôn có “tổn thất vô ích” và tổng phúc lợi quốc gia thường giảm.
A3: Bài viết giải thích sự tồn tại dai dẳng của bảo hộ chủ yếu do ảnh hưởng của các nhóm lợi ích đặc thù. Các ngành bị ảnh hưởng bởi cạnh tranh nhập khẩu vận động hành lang mạnh mẽ. Lợi ích của họ tập trung, trong khi chi phí cho người tiêu dùng phân tán, giúp nhóm ủng hộ bảo hộ dễ tổ chức và vận động hơn.
A4: Bài viết nêu ra nhiều thách thức khi áp dụng lý lẽ ngành công nghiệp non trẻ. Khó khăn bao gồm việc xác định chính xác ngành nào là “non trẻ”, đảm bảo bảo hộ thực sự thúc đẩy hiệu quả thay vì gây phụ thuộc và trì trệ, và tránh việc bảo hộ kéo dài quá lâu làm méo mó thị trường và cản trở phát triển bền vững.
A5: Sự gia tăng bảo hộ thách thức nghiêm trọng hệ thống thương mại đa phương của WTO, vốn dựa trên nguyên tắc không phân biệt đối xử và giảm rào cản. Khi các quốc gia hành động đơn phương và trả đũa, vai trò và hiệu quả của WTO bị suy yếu, làm tăng tính bất ổn và khó đoán trong thương mại quốc tế.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT