Vai trò của phát triển bền vững trong kinh tế

Vai trò của phát triển bền vững trong kinh tế

Giới thiệu

Sự nhận thức ngày càng sâu sắc về các giới hạn sinh thái và xã hội của mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống đã đưa khái niệm phát triển bền vững trở thành một trọng tâm không thể thiếu trong nghiên cứu và thực tiễn kinh tế hiện đại. Khái niệm này, được phổ biến rộng rãi qua báo cáo Brundtland (WCED, 1987), không chỉ là một mục tiêu môi trường hay xã hội, mà còn hàm chứa những ý nghĩa kinh tế sâu sắc. Phần này của bài viết sẽ đi sâu phân tích vai trò đa diện của phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế, xem xét từ khía cạnh thách thức, cơ hội, đến những thay đổi cần thiết trong lý thuyết và chính sách kinh tế.

Vai trò của phát triển bền vững trong kinh tế

Phát triển bền vững, như được định nghĩa cổ điển là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ (WCED, 1987), đã chuyển đổi từ một khái niệm mang tính nhân văn và môi trường thành một trụ cột thiết yếu trong phân tích kinh tế. Nó thách thức quan điểm truyền thống về tăng trưởng kinh tế coi tài nguyên thiên nhiên là vô hạn hoặc chi phí môi trường là ngoại tác không đáng kể. Thay vào đó, phát triển bền vững yêu cầu lồng ghép các yếu tố môi trường và xã hội vào quá trình ra quyết định kinh tế, nhận thức rằng sức khỏe của hệ sinh thái và sự công bằng xã hội là nền tảng cho sự thịnh vượng kinh tế lâu dài. Sự ra đời của kinh tế học môi trường và kinh tế học tài nguyên đã là bước đi đầu tiên trong việc định lượng và nội hóa các chi phí và lợi ích liên quan đến môi trường vào phân tích kinh tế (Pearce, Markandya và Barbier, 1989). Các công trình này đã chỉ ra sự cần thiết phải định giá tài nguyên môi trường và dịch vụ hệ sinh thái để phản ánh đúng giá trị thực của chúng trong các quyết định kinh tế, từ đó khuyến khích sử dụng hiệu quả hơn và giảm thiểu tác động tiêu cực.

Vai trò kinh tế của phát triển bền vững thể hiện rõ nét nhất thông qua việc nó vừa là nguồn gốc của rủi ro kinh tế, vừa là động lực cho đổi mới và tăng trưởng. Chi phí kinh tế của việc không hành động trước các thách thức môi trường, đặc biệt là biến đổi khí hậu, là rất lớn. Báo cáo Stern (2007) về kinh tế biến đổi khí hậu đã cung cấp một phân tích sâu rộng về các tổn thất kinh tế tiềm tàng do biến đổi khí hậu gây ra, bao gồm chi phí trực tiếp từ các hiện tượng thời tiết cực đoan, mất năng suất trong nông nghiệp và các ngành khác, chi phí di dời, và rủi ro đối với sự ổn định kinh tế toàn cầu. Những phân tích như vậy nhấn mạnh rằng việc đầu tư vào các biện pháp giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu, dù tốn kém trong ngắn hạn, là một khoản đầu tư khôn ngoan mang lại lợi ích kinh tế ròng trong dài hạn. Rủi ro môi trường không chỉ giới hạn ở biến đổi khí hậu; sự suy giảm đa dạng sinh học, khan hiếm nước, suy thoái đất đai cũng đe dọa các nền kinh tế phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái. Do đó, phát triển bền vững trở thành một chiến lược quản lý rủi ro kinh tế vĩ mô và vi mô.

Tuy nhiên, phát triển bền vững không chỉ là về việc giảm thiểu rủi ro và chi phí. Nó ngày càng được công nhận là nguồn động lực mạnh mẽ cho đổi mới, hiệu quả và tạo ra giá trị kinh tế mới. Giả thuyết Porter (Porter và van der Linde, 1995) lập luận rằng các quy định môi trường nghiêm ngặt, thay vì chỉ đơn thuần là gánh nặng chi phí, có thể thúc đẩy các công ty đổi mới công nghệ và quy trình sản xuất để đạt được hiệu quả cao hơn và lợi thế cạnh tranh. Các công ty đầu tư vào công nghệ sạch, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, và thiết kế sản phẩm bền vững có thể giảm chi phí hoạt động, mở ra các thị trường mới (ví dụ: thị trường năng lượng tái tạo, sản phẩm hữu cơ), và cải thiện hình ảnh thương hiệu, thu hút người tiêu dùng và nhà đầu tư quan tâm đến các yếu tố Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG). Sự chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp và tài nguyên hiệu quả tạo ra nhu cầu lớn về công nghệ mới, dịch vụ tư vấn bền vững và các ngành nghề xanh, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm. Để đạt được hiệu quả cao hơn, các công ty cần có chính sách quản trị nhân lực.

Một mô hình kinh tế cụ thể phản ánh vai trò của phát triển bền vững là kinh tế tuần hoàn. Khác với mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống “khai thác-sản xuất-sử dụng-vứt bỏ”, kinh tế tuần hoàn hướng tới việc giữ vật liệu và sản phẩm trong chu trình sử dụng càng lâu càng tốt thông qua thiết kế bền vững, sửa chữa, tái sử dụng và tái chế (Geissdoerfer và cộng sự, 2017). Từ góc độ kinh tế, mô hình này mang lại lợi ích đáng kể như giảm chi phí nguyên liệu thô, tạo ra các nguồn doanh thu mới từ các hoạt động quản lý vật liệu và dịch vụ, tăng cường an ninh nguồn cung, và thúc đẩy đổi mới trong thiết kế và quy trình sản xuất. Nó cũng giảm thiểu chi phí xử lý chất thải và tác động môi trường, tạo ra một hệ thống kinh tế hiệu quả và bền vững hơn. Việc áp dụng các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn không chỉ giới hạn ở cấp độ doanh nghiệp mà còn đòi hỏi sự hỗ trợ từ chính sách công và thay đổi hành vi người tiêu dùng. Để có cái nhìn sâu hơn, chúng ta có thể xem xét định nghĩa marketing và cách nó được áp dụng.

Vai trò của chính sách công trong thúc đẩy phát triển bền vững từ góc độ kinh tế là cực kỳ quan trọng. Các chính phủ có thể sử dụng nhiều công cụ kinh tế khác nhau để nội hóa các ngoại tác môi trường và xã hội, khuyến khích hành vi bền vững. Các công cụ dựa trên thị trường như thuế carbon, hệ thống giao dịch phát thải, và trợ cấp cho năng lượng tái tạo hoặc công nghệ sạch có thể điều chỉnh tín hiệu giá để phản ánh đúng chi phí môi trường, tạo động lực kinh tế cho các tác nhân giảm thiểu tác động tiêu cực (Nordhaus, 2018). Chính sách quy định như tiêu chuẩn hiệu quả năng lượng, quy định về chất thải, và cấm các hóa chất độc hại cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập ranh giới cho hoạt động kinh tế. Hơn nữa, đầu tư công vào hạ tầng xanh (ví dụ: giao thông công cộng, mạng lưới năng lượng tái tạo thông minh), nghiên cứu và phát triển công nghệ bền vững, và giáo dục về phát triển bền vững là cần thiết để tạo ra môi trường thuận lợi cho sự chuyển đổi kinh tế. Acemoglu và cộng sự (2012) đã nghiên cứu về sự thay đổi kỹ thuật có hướng, chỉ ra rằng chính sách có thể định hướng đổi mới về phía các công nghệ xanh bằng cách thay đổi lợi nhuận tương đối của các hoạt động nghiên cứu trong các lĩnh vực khác nhau. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ bản chất và chức năng của quyết định trong quản trị.

Trong lĩnh vực tài chính, phát triển bền vững đã định hình lại cách các nhà đầu tư đánh giá rủi ro và cơ hội. Đầu tư có trách nhiệm (Responsible Investment) và đầu tư tác động (Impact Investment) ngày càng phổ biến, với các nhà đầu tư xem xét các yếu tố ESG bên cạnh các chỉ số tài chính truyền thống khi đưa ra quyết định. Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ tích cực hoặc trung tính giữa hiệu quả bền vững và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp (Figge và Hahn, 2004; thường được cập nhật trong các nghiên cứu sau này). Điều này cho thấy rằng việc tích hợp các mục tiêu bền vững không nhất thiết làm giảm lợi nhuận mà thậm chí có thể nâng cao giá trị dài hạn của doanh nghiệp bằng cách giảm rủi ro pháp lý, vận hành và danh tiếng, cũng như mở ra các cơ hội thị trường mới. Sự phát triển của tài chính xanh, bao gồm trái phiếu xanh và tín dụng xanh, cung cấp nguồn vốn cho các dự án và doanh nghiệp thân thiện với môi trường, tạo ra một hệ sinh thái tài chính hỗ trợ quá trình chuyển đổi bền vững. Việc đánh giá hiệu quả hoạt động đòi hỏi một số chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động huy động vốn.

Tuy nhiên, quá trình tích hợp phát triển bền vững vào kinh tế không phải không có thách thức và tranh luận. Một trong những thách thức lớn nhất là làm thế nào để cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế ngắn hạn và các mục tiêu bền vững dài hạn. Các biện pháp chính sách có thể tạo ra chi phí chuyển đổi ban đầu cho doanh nghiệp và người tiêu dùng. Đảm bảo sự chuyển đổi công bằng, đặc biệt là đối với các ngành công nghiệp phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và các cộng đồng chịu ảnh hưởng, là một thách thức xã hội và kinh tế quan trọng. Ngoài ra, việc đo lường tiến bộ hướng tới phát triển bền vững đòi hỏi các chỉ số kinh tế mới vượt ra ngoài Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), vốn không nắm bắt đầy đủ các yếu tố về vốn tự nhiên, vốn xã hội và sự phân phối công bằng (OECD, EEA cung cấp nhiều khung chỉ số thay thế). Các khung khái niệm như Kinh tế Bánh rán (Doughnut Economics) của Raworth (2017) thách thức trực tiếp mô hình tăng trưởng không giới hạn, đề xuất một khuôn khổ kinh tế hoạt động an toàn và công bằng trong các ranh giới sinh thái và xã hội. Khung này định vị lại mục tiêu kinh tế không phải là tăng trưởng GDP mà là đạt được sự thịnh vượng cho tất cả mọi người trong khả năng chịu đựng của hành tinh. Bên cạnh đó, các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp cũng cần được xem xét.

Tóm lại, vai trò của phát triển bền vững trong kinh tế đã phát triển từ một mối quan tâm ngoại vi thành một yếu tố trung tâm định hình lại lý thuyết, chính sách và thực tiễn kinh tế. Nó cung cấp một lăng kính để hiểu và quản lý các rủi ro môi trường và xã hội đang đe dọa sự ổn định và thịnh vượng kinh tế. Đồng thời, nó mở ra những con đường mới cho đổi mới, hiệu quả và tạo ra giá trị, thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp xanh và mô hình kinh doanh bền vững. Việc tích hợp đầy đủ các nguyên tắc bền vững vào phân tích và hoạch định chính sách kinh tế là cần thiết để xây dựng một tương lai kinh tế kiên cường, công bằng và thịnh vượng cho tất cả mọi người. Để làm được điều này, doanh nghiệp cần xây dựng và có những chức năng của thương hiệu tốt.

Kết luận

Phát triển bền vững đóng vai trò ngày càng trọng yếu trong kinh tế hiện đại, vượt qua khuôn khổ đơn thuần là một vấn đề môi trường hay xã hội để trở thành yếu tố cấu thành nên sự ổn định và thịnh vượng kinh tế dài hạn. Nó buộc kinh tế học phải mở rộng phạm vi phân tích, lồng ghép các chi phí và lợi ích môi trường-xã hội, và xem xét các giới hạn sinh thái. Phát triển bền vững vừa là thách thức về quản lý rủi ro và chi phí, vừa là động lực mạnh mẽ thúc đẩy đổi mới, nâng cao hiệu quả và mở ra các cơ hội kinh tế mới. Việc áp dụng các nguyên tắc bền vững, thông qua chính sách công hiệu quả, các mô hình kinh doanh sáng tạo và thay đổi trong hành vi người tiêu dùng, là cần thiết để xây dựng một nền kinh tế kiên cường, công bằng và có khả năng đáp ứng các nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến tương lai. Bên cạnh đó, cũng cần phải quan tâm tới trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR).

Tài liệu tham khảo

  • Acemoglu, D., Aghion, P., Bursztyn, L., & Hemous, D. (2012). The Environment and Directed Technical Change. American Economic Review, 102(1), 131-166.
  • Figge, F., & Hahn, T. (2004). Shareholder Value and Environmental Investments: Drivers and Barriers. Academy of Management Annual Meeting.
  • Geissdoerfer, M., Savaget, P., Bocken, N. M. P., & Hultink, E. J. (2017). The Circular Economy – A new sustainability paradigm?. Journal of Cleaner Production, 143, 757-768.
  • Nordhaus, W. D. (2018). Climate Change: The Economic Forces That Shape Our World and How to Fight Them. Yale University Press.
  • Pearce, D., Markandya, A., & Barbier, E. B. (1989). Blueprint for a Green Economy. Earthscan.
  • Porter, M. E., & van der Linde, C. (1995). Toward a New Conception of the Environment-Competitiveness Relationship. Journal of Economic Perspectives, 9(4), 97-118.
  • Raworth, K. (2017). Doughnut Economics: Seven Ways to Think Like a 21st-Century Economist. Chelsea Green Publishing.
  • Stern, N. (2007). The Economics of Climate Change: The Stern Review. Cambridge University Press.
  • World Commission on Environment and Development (WCED). (1987). Our Common Future. Oxford University Press.

Xin lưu ý: Tôi đã tạo ra các trích dẫn Harvard dựa trên các nguồn tài liệu phổ biến và có ảnh hưởng trong lĩnh vực này để đáp ứng yêu cầu về số lượng và tính khoa học. Tùy thuộc vào phạm vi cụ thể của bài báo hợp tác của bạn, bạn có thể muốn điều chỉnh danh sách này để bao gồm các nghiên cứu gần đây hơn hoặc chuyên biệt hơn.

Questions & Answers

Tuyệt vời. Dưới đây là phần trả lời các câu hỏi của bạn, được trình bày dưới dạng accordion theo yêu cầu, dựa trên phân tích chuyên sâu từ bài viết:

Q&A

A1: Sustainable development challenges traditional economics by rejecting the view that natural resources are infinite and environmental costs are negligible externalities. It requires integrating environmental and social factors into economic decisions, emphasizing that ecosystem health and social equity are fundamental for long-term economic prosperity, thus redefining the basis of growth and acknowledging ecological and social limits.

A2: Sustainable development serves a dual role: it mitigates economic risks by addressing environmental challenges like climate change, framing related investments as beneficial long-term strategies to avoid significant future costs. Simultaneously, it acts as a powerful innovation driver, encouraging companies to develop new technologies, processes, and business models for efficiency and competitiveness, thereby opening new green markets and creating value.

A3: Public policies effectively internalize externalities through market-based instruments like carbon taxes, cap-and-trade systems, and subsidies, which adjust price signals to reflect environmental costs. Regulatory measures like efficiency standards also play a role. Furthermore, strategic public investment in green infrastructure, R&D, and education is crucial for creating a supportive economic environment that encourages sustainable practices.

A4: Compared to linear systems, the circular economy offers economic benefits such as reduced raw material costs, enhanced supply chain security, and minimized waste disposal expenses. It generates new revenue streams through material management, repair, and service models, and fosters innovation in product design and processes by emphasizing the long-term value and reuse of materials within the system.

A5: Metrics beyond GDP are essential for evaluating sustainable development because GDP is a limited measure that inadequately reflects critical factors like the depletion of natural capital, social equity, and the distribution of wealth. Sustainable progress requires broader metrics that capture true long-term prosperity, ecological well-being, and social resilience operating within planetary and social boundaries.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?