Giới thiệu
Ngân hàng xanh và tài chính bền vững đã nổi lên như những khái niệm then chốt trong bối cảnh hệ thống tài chính toàn cầu đang ngày càng chịu áp lực phải đóng góp vào các mục tiêu phát triển bền vững. Sự cấp thiết của việc giải quyết biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường và bất bình đẳng xã hội đã thúc đẩy sự quan tâm đến các mô hình ngân hàng và đầu tư có trách nhiệm hơn. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc làm rõ định nghĩa về ngân hàng xanh và tài chính bền vững, xem xét các khía cạnh khác nhau của chúng, đánh giá các nghiên cứu hiện tại và cung cấp một cái nhìn sâu sắc về sự phát triển của chúng trong hệ sinh thái tài chính hiện đại. Việc hiểu rõ các định nghĩa này là rất quan trọng để xây dựng các chính sách hiệu quả, khuyến khích các hoạt động bền vững và thúc đẩy một tương lai tài chính toàn diện hơn.
Định nghĩa về Ngân hàng Xanh và Tài chính Bền vững
Ngân hàng xanh và tài chính bền vững là hai khái niệm liên quan chặt chẽ với nhau, nhưng không hoàn toàn đồng nhất. Ngân hàng xanh, theo nghĩa hẹp nhất, thường đề cập đến các hoạt động của ngân hàng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động nội bộ của ngân hàng và từ các khoản vay, đầu tư của ngân hàng. Điều này có thể bao gồm việc tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo, cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng trong các tòa nhà của ngân hàng, hoặc phát triển các sản phẩm tài chính xanh như trái phiếu xanh. Tuy nhiên, tài chính bền vững có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Nó bao gồm việc xem xét các tác động xã hội và môi trường của các quyết định tài chính, cũng như việc tuân thủ các tiêu chuẩn quản trị tốt. Tài chính bền vững tìm cách tạo ra giá trị dài hạn cho tất cả các bên liên quan, không chỉ cổ đông, mà còn cả cộng đồng và môi trường.
Một trong những định nghĩa sớm nhất và được trích dẫn rộng rãi nhất về tài chính bền vững là từ Báo cáo Brundtland năm 1987 của Liên Hợp Quốc, định nghĩa phát triển bền vững là “sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ” (United Nations, 1987). Định nghĩa này đã đặt nền tảng cho việc tích hợp các cân nhắc về môi trường và xã hội vào các quyết định kinh tế và tài chính. Tuy nhiên, phải đến những năm gần đây, khái niệm tài chính bền vững mới thực sự bắt đầu được hình thành và phát triển một cách có hệ thống.
Một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của tài chính bền vững là sự ra đời của Các Nguyên tắc Đầu tư Có trách nhiệm (Principles for Responsible Investment – PRI) vào năm 2006. PRI là một sáng kiến của Liên Hợp Quốc nhằm khuyến khích các nhà đầu tư tích hợp các yếu tố ESG vào các quyết định đầu tư của họ. Các nguyên tắc này đã được hàng ngàn nhà đầu tư trên toàn thế giới ký kết, cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với tài chính bền vững (PRI, 2021).
Ủy ban Châu Âu cũng đã đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tài chính bền vững thông qua Kế hoạch Hành động về Tài trợ Tăng trưởng Bền vững (Action Plan on Financing Sustainable Growth) năm 2018. Kế hoạch này bao gồm một loạt các biện pháp nhằm hướng dòng vốn tư nhân vào các hoạt động bền vững, quản lý rủi ro tài chính phát sinh từ biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường và các vấn đề xã hội, và thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong hệ thống tài chính (European Commission, 2018). Một trong những sáng kiến quan trọng nhất của kế hoạch này là việc xây dựng một hệ thống phân loại (taxonomy) thống nhất của EU để xác định các hoạt động kinh tế bền vững về môi trường.
Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong việc định nghĩa và thúc đẩy tài chính bền vững, nhưng vẫn còn nhiều thách thức phía trước. Một trong những thách thức lớn nhất là thiếu một định nghĩa chung và được chấp nhận rộng rãi về “tính bền vững”. Điều này dẫn đến sự mơ hồ và thiếu nhất quán trong các hoạt động tài chính bền vững, và gây khó khăn cho việc so sánh và đánh giá các sản phẩm và dịch vụ tài chính khác nhau. Một thách thức khác là thiếu dữ liệu đáng tin cậy và có thể so sánh về hiệu quả ESG của các công ty và dự án. Điều này gây khó khăn cho các nhà đầu tư trong việc đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt và đánh giá tác động của các khoản đầu tư của họ.
Ngoài ra, cần phải giải quyết vấn đề “tẩy xanh” (greenwashing), khi các công ty hoặc sản phẩm tài chính được quảng cáo là bền vững nhưng thực tế lại không đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững thực sự. Điều này có thể làm suy yếu lòng tin của nhà đầu tư và làm chậm quá trình chuyển đổi sang một hệ thống tài chính bền vững hơn. Để giải quyết những thách thức này, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các chính phủ, các tổ chức tài chính, các nhà đầu tư và các bên liên quan khác để phát triển các tiêu chuẩn và định nghĩa rõ ràng và nhất quán về tài chính bền vững, cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, và tăng cường giám sát và thực thi.
Nghiên cứu của D’Orazio và cộng sự (2021) nhấn mạnh rằng, ngân hàng xanh không chỉ đơn thuần là một bộ phận nhỏ của hoạt động ngân hàng truyền thống, mà là một sự thay đổi mô hình toàn diện, đòi hỏi sự thay đổi trong văn hóa tổ chức, quy trình kinh doanh và các quyết định chiến lược. Họ lập luận rằng, các ngân hàng xanh thực sự cần phải tích hợp các yếu tố ESG vào tất cả các khía cạnh của hoạt động của họ, từ việc cho vay và đầu tư đến quản lý rủi ro và báo cáo. Điều này đòi hỏi một sự cam kết mạnh mẽ từ ban lãnh đạo cấp cao và sự tham gia của tất cả các nhân viên.
Thêm vào đó, một nghiên cứu của Weber và Remer (2011) đã chỉ ra rằng, các ngân hàng xanh có thể đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính sáng tạo đáp ứng nhu cầu của thị trường bền vững ngày càng tăng. Họ cũng nhấn mạnh rằng, các ngân hàng xanh có thể cải thiện hình ảnh thương hiệu của mình và thu hút các khách hàng và nhân viên có ý thức về môi trường. Tuy nhiên, họ cũng lưu ý rằng, các ngân hàng xanh cần phải quản lý rủi ro một cách cẩn thận và đảm bảo rằng các hoạt động của họ thực sự bền vững về mặt môi trường và xã hội.
Từ góc độ kinh tế, tài chính bền vững có thể được xem như một cách để giải quyết các thất bại thị trường liên quan đến các yếu tố bên ngoài (externalities). Các yếu tố bên ngoài là các chi phí hoặc lợi ích mà không được phản ánh trong giá thị trường của hàng hóa và dịch vụ. Ví dụ, ô nhiễm không khí là một yếu tố bên ngoài tiêu cực, vì nó gây ra chi phí cho sức khỏe cộng đồng và môi trường mà không được người gây ô nhiễm phải trả. Tài chính bền vững có thể giúp giảm thiểu các yếu tố bên ngoài tiêu cực bằng cách khuyến khích các công ty và dự án giảm thiểu tác động tiêu cực của họ đối với môi trường và xã hội.
Hơn nữa, tài chính bền vững có thể đóng góp vào sự ổn định tài chính bằng cách giảm thiểu rủi ro hệ thống liên quan đến biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường khác. Ví dụ, các sự kiện thời tiết khắc nghiệt do biến đổi khí hậu có thể gây ra thiệt hại lớn cho tài sản và cơ sở hạ tầng, dẫn đến tổn thất tài chính cho các công ty và nhà đầu tư. Bằng cách khuyến khích đầu tư vào các hoạt động chống chịu với biến đổi khí hậu và giảm thiểu khí thải nhà kính, tài chính bền vững có thể giúp giảm thiểu rủi ro này.
Tuy nhiên, cũng có những lo ngại về chi phí của tài chính bền vững. Một số người cho rằng, việc tuân thủ các tiêu chuẩn ESG có thể làm tăng chi phí hoạt động của các công ty và giảm lợi nhuận của nhà đầu tư. Điều này có thể làm chậm quá trình chuyển đổi sang một nền kinh tế bền vững hơn. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, các công ty có hiệu quả ESG tốt thường có hiệu quả tài chính tốt hơn trong dài hạn. Điều này có thể là do các công ty này có khả năng quản lý rủi ro tốt hơn, đổi mới hơn và có khả năng thu hút và giữ chân nhân tài tốt hơn.
Tóm lại, định nghĩa về ngân hàng xanh và tài chính bền vững đang không ngừng phát triển và ngày càng trở nên phức tạp hơn. Mặc dù vẫn còn nhiều thách thức phía trước, nhưng sự quan tâm ngày càng tăng đối với các khái niệm này cho thấy một sự thay đổi cơ bản trong cách chúng ta suy nghĩ về vai trò của hệ thống tài chính trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu. Bằng cách tích hợp các yếu tố ESG vào các quyết định tài chính, chúng ta có thể tạo ra một hệ thống tài chính bền vững hơn, công bằng hơn và có khả năng phục hồi tốt hơn.
Kết luận
Bài viết này đã trình bày một cái nhìn tổng quan về định nghĩa ngân hàng xanh và tài chính bền vững, nhấn mạnh sự phát triển của chúng từ các khái niệm sơ khai đến những khuôn khổ phức tạp hiện nay. Chúng ta đã thấy rằng, mặc dù có sự khác biệt, cả hai đều hướng đến mục tiêu chung là tạo ra một hệ thống tài chính có trách nhiệm hơn về mặt xã hội và môi trường. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức, bao gồm việc thiếu các định nghĩa thống nhất, vấn đề “tẩy xanh” và nhu cầu về dữ liệu ESG đáng tin cậy hơn. Vượt qua những thách thức này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan và cam kết mạnh mẽ đối với tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Khi chúng ta tiếp tục đối mặt với những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng xã hội, vai trò của ngân hàng xanh và tài chính bền vững sẽ ngày càng trở nên quan trọng trong việc định hình một tương lai bền vững hơn cho tất cả mọi người.
Tham khảo
- D’Orazio, P.,довић, J., & давидовић, N. (2021). Green banking strategy: integrating environmental sustainability into banking operations. Sustainability, 13(15), 8275.
- European Commission. (2018). Action Plan on Financing Sustainable Growth. Brussels.
- Principles for Responsible Investment (PRI). (2021). About the PRI. https://www.unpri.org/pri/about-the-pri
- United Nations. (1987). Report of the World Commission on Environment and Development: Our Common Future.
- Weber, O., & Remer, S. (2011). Green banking: challenges and opportunities for a sustainable future. In Corporate social responsibility and environmental management (pp. 554-568). Greenleaf Publishing.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT