Introduction
Trong bối cảnh toàn cầu đối mặt với những thách thức cấp bách như biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường, bất bình đẳng xã hội và biến động kinh tế, khái niệm về phát triển bền vững đã nổi lên như một khuôn khổ định hướng thiết yếu cho tương lai của nhân loại. Đây không chỉ là một thuật ngữ học thuật mà còn là một nguyên tắc chỉ đạo cho các chính sách công, chiến lược kinh doanh và hành động của cộng đồng trên toàn thế giới. Phần này sẽ đi sâu vào phân tích khái niệm cốt lõi của phát triển bền vững, truy vết nguồn gốc lịch sử của nó, làm rõ các chiều cạnh đa diện và thảo luận về những cách tiếp cận khác nhau, đặc biệt từ góc độ kinh tế, nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về nền tảng lý luận của chủ đề trọng tâm trong bài viết này.
Khái niệm về phát triển bền vững
Khái niệm về phát triển bền vững, như chúng ta biết ngày nay, có nguồn gốc sâu xa từ những mối quan ngại ngày càng tăng về sự giao thoa giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và sức khỏe môi trường, đặc biệt trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Trước những năm 1970, trọng tâm của các nỗ lực phát triển thường chỉ xoay quanh tăng trưởng kinh tế, với giả định rằng sự thịnh vượng về vật chất sẽ tự động cải thiện điều kiện xã hội và không đặt nặng vấn đề giới hạn sinh thái của hành tinh. Tuy nhiên, những báo cáo khoa học về tác động môi trường của hoạt động công nghiệp và nông nghiệp thâm canh, cùng với nhận thức về sự cạn kiệt tài nguyên, đã thúc đẩy sự thay đổi trong tư duy. Hội nghị của Liên Hợp Quốc về Môi trường Con người tại Stockholm năm 1972 thường được coi là cột mốc quan trọng, đánh dấu sự thừa nhận quốc tế đầu tiên về sự cần thiết phải xem xét các vấn đề môi trường trong khuôn khổ phát triển (UN, 1973). Sự kiện này mở đường cho việc thành lập Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) và khởi xướng quá trình tìm kiếm một cách tiếp cận phát triển tích hợp hơn.
Khái niệm phát triển bền vững trở nên phổ biến và được định nghĩa chính thức thông qua Báo cáo “Tương lai chung của chúng ta” (Our Common Future) do Ủy ban Thế giới về Môi trường và Phát triển (World Commission on Environment and Development – WCED) công bố năm 1987. Báo cáo, thường được gọi là Báo cáo Brundtland theo tên Chủ tịch ủy ban, Gro Harlem Brundtland, đưa ra định nghĩa kinh điển: “Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ” (WCED, 1987). Định nghĩa này hàm chứa hai ý tưởng then chốt. Thứ nhất là khái niệm “nhu cầu”, đặc biệt là nhu cầu thiết yếu của người nghèo trên thế giới, những người cần được ưu tiên hàng đầu. Thứ hai là ý tưởng về “các giới hạn” mà tình trạng công nghệ và tổ chức xã hội áp đặt lên khả năng đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai của môi trường. Định nghĩa này nhấn mạnh mạnh mẽ khía cạnh công bằng liên thế hệ (intergenerational equity), tức là trách nhiệm của thế hệ hiện tại trong việc bảo tồn các nguồn lực và cơ hội để các thế hệ tương lai cũng có thể sống một cuộc sống đầy đủ và thịnh vượng. Định nghĩa của Brundtland mang tính chiến lược và chính trị cao, tập trung vào mục tiêu định hướng cho hành động toàn cầu hơn là một định nghĩa khoa học chặt chẽ, điều này đã góp phần tạo nên sự chấp nhận rộng rãi nhưng đồng thời cũng là nguồn gốc của những tranh luận và cách diễn giải khác nhau sau này.
Mặc dù định nghĩa của Brundtland là nền tảng, khái niệm phát triển bền vững nhanh chóng được mở rộng để bao gồm ba chiều cạnh trụ cột (hoặc đôi khi là bốn, bao gồm văn hóa), đó là kinh tế, xã hội và môi trường. Mô hình ba trụ cột này trở nên phổ biến sau Hội nghị Liên Hợp Quốc về Môi trường và Phát triển (UNCED) tại Rio de Janeiro năm 1992, còn gọi là Hội nghị Thượng đỉnh Trái đất (UNCED, 1992). Trụ cột kinh tế liên quan đến việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế bền vững, đảm bảo sự thịnh vượng lâu dài, hiệu quả trong sử dụng tài nguyên và khả năng phục hồi sau các cú sốc. Trụ cột xã hội tập trung vào công bằng xã hội, hòa nhập, sức khỏe, giáo dục, bình đẳng giới và giảm nghèo, đảm bảo rằng lợi ích của phát triển được chia sẻ công bằng và không ai bị bỏ lại phía sau. Trụ cột môi trường liên quan đến việc bảo vệ và quản lý các hệ sinh thái tự nhiên, giảm thiểu ô nhiễm, bảo tồn đa dạng sinh học và chống biến đổi khí hậu, đảm bảo rằng các hoạt động của con người không làm suy thoái nền tảng sinh thái hỗ trợ sự sống. Ý tưởng cốt lõi là ba trụ cột này phải được tích hợp và cân bằng, bởi vì chúng phụ thuộc lẫn nhau và củng cố lẫn nhau. Sự suy thoái của một trụ cột sẽ làm suy yếu khả năng bền vững của cả hệ thống. Ví dụ, suy thoái môi trường có thể gây ra chi phí kinh tế (thiệt hại do thiên tai, chi phí làm sạch) và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và sinh kế của cộng đồng (vấn đề xã hội). Ngược lại, bất bình đẳng xã hội có thể cản trở các nỗ lực bảo vệ môi trường (những người nghèo có thể buộc phải khai thác tài nguyên quá mức để tồn tại) và làm giảm tiềm năng tăng trưởng kinh tế (do thiếu vốn nhân lực hoặc bất ổn xã hội).
Từ góc độ kinh tế học, phát triển bền vững đặt ra những thách thức và yêu cầu phân tích sâu sắc về cách thức hệ thống kinh tế tương tác với hệ thống xã hội và môi trường. Kinh tế học truyền thống thường tập trung vào hiệu quả phân bổ nguồn lực khan hiếm để tối đa hóa phúc lợi hiện tại, nhưng ít chú ý đến tác động dài hạn và công bằng liên thế hệ. Phát triển bền vững đòi hỏi một sự thay đổi trong tư duy kinh tế, chuyển từ mô hình tuyến tính “khai thác – sản xuất – tiêu dùng – thải bỏ” sang mô hình tuần hoàn, hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường. Các nhà kinh tế học đã phát triển nhiều cách tiếp cận để lồng ghép bền vững vào phân tích kinh tế. Một trong những cuộc tranh luận quan trọng là giữa khái niệm “bền vững yếu” (weak sustainability) và “bền vững mạnh” (strong sustainability). Khái niệm bền vững yếu, được ủng hộ bởi nhiều nhà kinh tế học tân cổ điển, cho rằng các loại vốn khác nhau (vốn vật chất do con người tạo ra, vốn con người, vốn xã hội và vốn tự nhiên) có thể thay thế cho nhau ở một mức độ nhất định (Pearce và Atkinson, 1993). Theo quan điểm này, miễn là tổng lượng vốn (bao gồm cả giá trị quy đổi của vốn tự nhiên) không suy giảm theo thời gian, thì sự bền vững vẫn được đảm bảo. Điều này ngụ ý rằng việc khai thác tài nguyên tự nhiên có thể được bù đắp bằng cách đầu tư vào vốn vật chất hoặc con người, ví dụ như chuyển lợi nhuận từ khai thác dầu mỏ sang xây dựng nhà máy hoặc đầu tư vào giáo dục. Tuy nhiên, cách tiếp cận này gặp phải sự chỉ trích từ những người ủng hộ bền vững mạnh.
Những người ủng hộ bền vững mạnh, tiêu biểu là các nhà kinh tế học sinh thái như Herman Daly, lập luận rằng vốn tự nhiên, đặc biệt là các chức năng sinh thái thiết yếu như khả năng hấp thụ khí thải của khí quyển hay sự ổn định của khí hậu, không thể hoặc chỉ có thể thay thế được rất ít bởi các loại vốn khác (Daly, 1990). Theo quan điểm này, có một mức độ vốn tự nhiên “quan trọng” (critical natural capital) cần phải được bảo tồn tuyệt đối, và việc suy giảm loại vốn này sẽ đe dọa nghiêm trọng khả năng tồn tại của các thế hệ tương lai, bất kể sự gia tăng của vốn vật chất hay con người. Sự khác biệt giữa bền vững yếu và bền vững mạnh có ý nghĩa chính sách sâu sắc. Cách tiếp cận bền vững yếu có thể cho phép khai thác tài nguyên thiên nhiên ở mức độ cao hơn với điều kiện có đầu tư bù đắp, trong khi bền vững mạnh yêu cầu các biện pháp bảo tồn nghiêm ngặt hơn và đặt ra giới hạn rõ ràng đối với hoạt động kinh tế dựa trên khả năng chịu tải của hệ sinh thái. Cuộc tranh luận này vẫn tiếp tục và là trọng tâm trong việc xây dựng các mô hình kinh tế bền vững.
Bên cạnh ba trụ cột kinh tế, xã hội, môi trường và cuộc tranh luận về vốn, khái niệm phát triển bền vững còn liên quan chặt chẽ đến quản trị và thể chế. Để đạt được sự bền vững, cần có các khuôn khổ pháp lý, chính sách và thể chế hiệu quả ở mọi cấp độ – từ địa phương đến toàn cầu – để điều phối các hành động của các bên liên quan khác nhau (chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng dân sự, cá nhân). Quản trị bền vững đòi hỏi sự minh bạch, trách nhiệm giải trình, sự tham gia của công chúng và giải quyết xung đột lợi ích giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường (Biermann et al., 2012). Các mục tiêu phát triển bền vững (Sustainable Development Goals – SDGs), được Liên Hợp Quốc thông qua vào năm 2015 trong Chương trình Nghị sự 2030 vì sự Phát triển Bền vững, là một minh chứng cụ thể cho sự phát triển của khái niệm này (UN, 2015). SDGs bao gồm 17 mục tiêu và 169 chỉ tiêu, bao trùm một phạm vi rộng lớn các vấn đề từ xóa nghèo và đói, sức khỏe, giáo dục, bình đẳng giới, nước sạch và vệ sinh, năng lượng sạch, việc làm bền vững, công nghiệp và đổi mới, giảm bất bình đẳng, các thành phố bền vững, tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm, hành động khí hậu, bảo vệ tài nguyên biển và đất liền, hòa bình, công lý và các thể chế vững mạnh, đến tăng cường quan hệ đối tác toàn cầu. SDGs là một sự mở rộng đáng kể so với Các mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDGs) trước đó, không chỉ bao gồm các mục tiêu phát triển xã hội mà còn tích hợp sâu sắc các mục tiêu môi trường và kinh tế, đồng thời áp dụng cho tất cả các quốc gia, không chỉ các nước đang phát triển. Điều này phản ánh sự thừa nhận rằng phát triển bền vững là một thách thức toàn cầu và đòi hỏi sự hợp tác của mọi quốc gia.
Mặc dù được chấp nhận rộng rãi, khái niệm phát triển bền vững không phải không có những hạn chế và phê phán. Một trong những lời phê bình phổ biến nhất là tính mơ hồ và sự uyển chuyển của nó, cho phép các bên khác nhau diễn giải nó theo những cách phù hợp với lợi ích riêng của họ (Sneddon, Howarth, & Moss, 2006). Đối với một số người, nó chủ yếu là về bảo vệ môi trường; đối với những người khác, nó là về tăng trưởng kinh tế đi kèm với các biện pháp xã hội. Sự thiếu vắng một định nghĩa hoạt động cụ thể và các chỉ số đo lường thống nhất ban đầu đã gây khó khăn cho việc chuyển khái niệm thành hành động cụ thể và đánh giá tiến độ. Hơn nữa, một số học giả lập luận rằng khái niệm này vẫn quá tập trung vào việc duy trì hệ thống kinh tế hiện tại và tìm cách giảm thiểu tác động tiêu cực, thay vì thách thức tận gốc các nguyên nhân sâu xa của sự không bền vững, chẳng hạn như chủ nghĩa tiêu thụ, bất bình đẳng quyền lực và cấu trúc kinh tế toàn cầu (Foster, 2005). Họ cho rằng cần có những thay đổi mang tính hệ thống và căn bản hơn, thậm chí là từ bỏ mô hình tăng trưởng kinh tế vô hạn trên một hành tinh có giới hạn. Tuy nhiên, những người khác bảo vệ khái niệm này, cho rằng chính sự uyển chuyển của nó cho phép các cuộc đối thoại và thỏa hiệp giữa các bên liên quan khác nhau, là bước đi cần thiết để đạt được sự đồng thuận và hành động (Baker, 2006). Khái niệm này đã thành công trong việc đưa các vấn đề môi trường và xã hội vào trung tâm của các cuộc thảo luận về phát triển và cung cấp một khuôn khổ chung cho các nỗ lực toàn cầu.
Sự phát triển của khái niệm phát triển bền vững cũng liên quan đến các lý thuyết về quản lý tài nguyên và môi trường. Kinh tế học môi trường, với các công cụ như định giá thiệt hại môi trường, thuế và trợ cấp môi trường, và hệ thống mua bán giấy phép phát thải, cung cấp các cách thức để nội hóa các chi phí môi trường ngoại hiện vào các quyết định kinh tế (Perman et al., 2011). Kinh tế học sinh thái, với trọng tâm vào giới hạn vật lý của hệ sinh thái và vai trò của năng lượng và vật chất trong hệ thống kinh tế, đưa ra một cách nhìn khác, nhấn mạnh sự cần thiết phải hoạt động trong các giới hạn sinh thái của hành tinh (Costanza et al., 1997). Các cách tiếp cận này bổ sung cho nhau trong việc cung cấp cơ sở lý thuyết và công cụ chính sách để chuyển khái niệm phát triển bền vững thành thực tế.
Tóm lại, khái niệm phát triển bền vững là một khái niệm động, đã phát triển đáng kể kể từ khi được phổ biến vào cuối những năm 1980. Bắt nguồn từ sự thừa nhận về sự cần thiết phải cân bằng giữa phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường, định nghĩa ban đầu của Brundtland đã nhấn mạnh công bằng liên thế hệ và sự đáp ứng nhu cầu. Khái niệm này sau đó được mở rộng thành mô hình ba trụ cột, nhấn mạnh sự tích hợp và phụ thuộc lẫn nhau của các chiều cạnh kinh tế, xã hội và môi trường. Từ góc độ kinh tế, nó đặt ra những câu hỏi cơ bản về cách đánh giá và quản lý vốn (đặc biệt là vốn tự nhiên) và làm dấy lên các cuộc tranh luận về bền vững yếu và bền vững mạnh. Sự phát triển gần đây nhất, thể hiện qua SDGs, cho thấy một cách tiếp cận toàn diện và phổ quát hơn đối với phát triển bền vững, công nhận tính phức tạp và liên kết của các thách thức toàn cầu. Mặc dù còn những tranh cãi về tính ứng dụng và phạm vi của nó, khái niệm phát triển bền vững vẫn là khuôn khổ chủ đạo để định hình các nỗ lực toàn cầu nhằm xây dựng một tương lai công bằng, thịnh vượng và bền vững hơn cho tất cả mọi người. Một trong những yếu tố để phát triển du lịch bền vững là phải đáp ứng các điều kiện cơ bản để phát triển du lịch.
Conclusions
Phần này đã trình bày một phân tích chuyên sâu về khái niệm phát triển bền vững, làm rõ nguồn gốc lịch sử, định nghĩa cốt lõi và sự phát triển của nó qua các cột mốc quan trọng. Từ định nghĩa mang tính đột phá của Báo cáo Brundtland nhấn mạnh công bằng liên thế hệ, đến mô hình ba trụ cột tích hợp các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường, và sự cụ thể hóa thông qua 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs), khái niệm này đã định hình lại tư duy về sự tiến bộ của nhân loại. Chúng ta cũng đã thảo luận về những cách tiếp cận khác nhau trong kinh tế học, đặc biệt là sự phân biệt giữa bền vững yếu và bền vững mạnh, làm nổi bật những khác biệt quan trọng trong việc đánh giá và quản lý vốn tự nhiên. Mặc dù khái niệm này còn đối mặt với những thách thức về tính mơ hồ và thực thi, tầm quan trọng của nó trong việc định hướng chính sách và hành động nhằm giải quyết các cuộc khủng hoảng toàn cầu hiện nay là không thể phủ nhận. Phát triển bền vững vẫn là khuôn khổ lý luận nền tảng cho nỗ lực chung hướng tới một tương lai cân bằng và công bằng hơn cho tất cả mọi người. Trong quá trình này, chúng ta cần xem xét vai trò của ngành nông nghiệp trong nền kinh tế quốc dân để đảm bảo an ninh lương thực và phát triển nông thôn.
References
Baker, S., 2006. Sustainable development. Routledge.
Biermann, F., Kanie, N., & Stevens, C. (Eds.), 2012. Global governance for sustainable development. Cambridge University Press.
Costanza, R., Cumberland, J.H., Daly, H.E., Goodland, R., & Norgaard, R.B., 1997. An Introduction to Ecological Economics. St. Lucie Press.
Daly, H.E., 1990. Towards an environmental macroeconomics. Population and Development Review, 16(Supplement: Resources, Environment, and Population: Present Knowledge, Future Trends), pp.25-38.
Foster, J.B., 2005. The ecological revolution: Making peace with the planet. Monthly Review Press.
Pearce, D.W. & Atkinson, G.D., 1993. Capital theory and the measurement of sustainable development: An indicator of ‘weak’ sustainability. Ecological Economics, 8(2), pp.103-108.
Sneddon, C., Howarth, R.B., & Moss, M., 2006. Sustainable development in a post-Brundtland world. Environment and Planning A, 38(11), pp.2023-2040.
UN (United Nations), 1973. Report of the United Nations Conference on the Human Environment, Stockholm, 5-16 June 1972. A/CONF.48/14/Rev.1. New York: UN.
UN (United Nations), 2015. Transforming our world: the 2030 Agenda for Sustainable Development. A/RES/70/1. New York: UN.
UNCED (United Nations Conference on Environment and Development), 1992. Agenda 21. Rio de Janeiro, Brazil.
WCED (World Commission on Environment and Development), 1987. Our Common Future. Oxford: Oxford University Press.
Để thực hiện các mục tiêu này, việc xây dựng nông thôn mới đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân.
Để đảm bảo phát triển bền vững, các nhà hoạch định chính sách cần có khái niệm chung về chính sách để đưa ra các quyết định đúng đắn.
Trong quá trình phát triển bền vững, việc lựa chọn thực phẩm công nghiệp cũng cần được xem xét để đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng.
Để đạt được sự phát triển bền vững, cần có khái niệm và vai trò của quản trị công ty để đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Questions & Answers
Q&A
A1: Định nghĩa Brundtland nhấn mạnh công bằng liên thế hệ bằng cách nêu rõ sự phát triển hiện tại không được làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Điều này ngụ ý trách nhiệm của thế hệ hiện tại là bảo tồn tài nguyên và cơ hội cho tương lai, đảm bảo họ cũng có thể sống đầy đủ và thịnh vượng.
A2: Ba trụ cột này cần tích hợp và cân bằng vì chúng phụ thuộc và củng cố lẫn nhau. Sự suy thoái của một trụ cột làm suy yếu toàn hệ thống. Ví dụ, suy thoái môi trường gây thiệt hại kinh tế và xã hội; bất bình đẳng xã hội cản trở bảo vệ môi trường và tăng trưởng kinh tế.
A3: Bền vững yếu cho rằng các loại vốn (vật chất, con người, tự nhiên) có thể thay thế nhau, miễn là tổng vốn không giảm. Ngược lại, bền vững mạnh lập luận rằng vốn tự nhiên quan trọng không thể thay thế, cần bảo tồn tuyệt đối vì sự suy giảm của nó đe dọa nghiêm trọng khả năng tồn tại của các thế hệ tương lai.
A4: SDGs mở rộng khái niệm phát triển bằng cách tích hợp sâu sắc các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường vào một khung khổ toàn diện, bao trùm phạm vi vấn đề rộng lớn hơn MDGs. Quan trọng là, SDGs áp dụng cho tất cả các quốc gia, công nhận phát triển bền vững là thách thức toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác.
A5: Khái niệm phát triển bền vững bị phê bình vì tính mơ hồ và uyển chuyển, cho phép diễn giải đa dạng theo lợi ích riêng. Sự thiếu định nghĩa hoạt động cụ thể và chỉ số đo lường thống nhất ban đầu gây khó khăn trong việc chuyển khái niệm thành hành động thực tế và đánh giá tiến độ đạt được.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT