Introduction
Trong bối cảnh các thách thức môi trường và xã hội ngày càng trầm trọng trên phạm vi toàn cầu, từ biến đổi khí hậu đến suy thoái tài nguyên và bất bình đẳng, khái niệm phát triển bền vững đã trở thành kim chỉ nam cho các mục tiêu chính sách và chiến lược kinh doanh. Việc chuyển đổi sang một nền kinh tế xanh và bền vững đòi hỏi nguồn vốn khổng lồ và sự thay đổi căn bản trong cách thức phân bổ nguồn lực tài chính. Chính vì lẽ đó, tài chính xanh đã nổi lên như một công cụ thiết yếu và động lực then chốt để huy động và định hướng vốn vào các hoạt động có lợi cho môi trường và xã hội, từ đó đóng góp trực tiếp và gián tiếp vào việc hiện thực hóa các mục tiêu phát triển bền vững. Phần này sẽ đi sâu vào khái niệm tài chính xanh và mối liên hệ hữu cơ của nó với phát triển bền vững, dựa trên tổng quan các nghiên cứu và phân tích chuyên sâu.
Khái niệm về tài chính xanh và phát triển bền vững
Phát triển bền vững là một khái niệm đa chiều và ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh các cuộc khủng hoảng môi trường và xã hội hiện nay. Định nghĩa kinh điển nhất về phát triển bền vững được đưa ra trong Báo cáo Brundtland năm 1987 của Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới (WCED), theo đó “phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai” (WCED, 1987). Định nghĩa này nhấn mạnh sự cân bằng giữa ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường. Ban đầu, trọng tâm thường đặt nặng vào tăng trưởng kinh tế, nhưng nhận thức về giới hạn sinh thái và tầm quan trọng của công bằng xã hội đã dần làm thay đổi quan điểm, hướng tới sự tích hợp chặt chẽ hơn giữa ba yếu tố này (Pearce and Turner, 1990). Chương trình Nghị sự 2030 vì sự Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc và 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) đã cụ thể hóa các khía cạnh của phát triển bền vững, bao gồm các mục tiêu về xóa nghèo, giảm bất bình đẳng, hành động khí hậu, bảo vệ hệ sinh thái, v.v., cung cấp một khuôn khổ toàn cầu để đo lường và thúc đẩy tiến bộ (United Nations, 2015). Việc đạt được các SDGs đòi hỏi sự tham gia của tất cả các bên, đặc biệt là sự chuyển dịch nguồn lực tài chính quy mô lớn từ các hoạt động “nâu” sang các hoạt động “xanh” và “bền vững”.
Tài chính xanh là một tập hợp con của tài chính bền vững, tập trung chủ yếu vào việc hỗ trợ các mục tiêu về môi trường. Các định nghĩa về tài chính xanh có thể khác nhau đôi chút giữa các tổ chức và học giả, nhưng cốt lõi chung đều xoay quanh việc huy động và phân bổ nguồn vốn cho các hoạt động và dự án mang lại lợi ích môi trường rõ ràng. Theo định nghĩa của Sáng kiến Tài chính Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP FI), tài chính xanh bao gồm việc cung cấp các sản phẩm tài chính và dịch vụ nhằm hỗ trợ quá trình chuyển đổi sang một nền kinh tế carbon thấp, sử dụng hiệu quả tài nguyên và chống chịu được với biến đổi khí hậu (UNEP FI, 2016). Nhóm Nghiên cứu Tài chính Xanh G20 (G20 Green Finance Study Group) định nghĩa tài chính xanh rộng hơn một chút, bao gồm cả việc quản lý rủi ro môi trường trong các hoạt động tài chính thông thường, bên cạnh việc tài trợ cho các khoản đầu tư xanh (G20 Green Finance Study Group, 2016). Điều này cho thấy tài chính xanh không chỉ đơn thuần là tài trợ cho các dự án cụ thể (như năng lượng tái tạo hay xử lý nước thải), mà còn bao gồm cả việc tích hợp các yếu tố môi trường vào toàn bộ quy trình ra quyết định tài chính, từ đánh giá tín dụng, định giá tài sản đến quản lý danh mục đầu tư.
Mối liên hệ giữa tài chính xanh và phát triển bền vững là mối liên hệ hai chiều và mang tính tương hỗ. Tài chính xanh đóng vai trò là động lực và công cụ thiết yếu để hiện thực hóa các mục tiêu phát triển bền vững, đặc biệt là trụ cột môi trường. Bằng cách định hướng vốn vào các dự án như năng lượng tái tạo, giao thông bền vững, hiệu quả năng lượng, nông nghiệp hữu cơ và bảo tồn đa dạng sinh học, tài chính xanh trực tiếp góp phần giảm thiểu phát thải khí nhà kính, cải thiện chất lượng không khí và nước, bảo vệ hệ sinh thái và sử dụng tài nguyên hiệu quả (Volz, 2018). Những cải thiện về môi trường này lại có tác động tích cực đến trụ cột xã hội của phát triển bền vững, chẳng hạn như cải thiện sức khỏe cộng đồng do giảm ô nhiễm, tạo ra việc làm trong các ngành công nghiệp xanh mới (job creation), và nâng cao khả năng chống chịu của cộng đồng trước các cú sốc liên quan đến khí hậu. Về mặt kinh tế, tài chính xanh thúc đẩy đổi mới công nghệ, tăng cường năng lực cạnh tranh của các ngành kinh tế mới nổi và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến môi trường và biến đổi khí hậu cho các doanh nghiệp và hệ thống tài chính (Falcone and Sica, 2021).
Các công cụ tài chính xanh ngày càng đa dạng và phát triển nhanh chóng. Nổi bật nhất là trái phiếu xanh (green bonds), là các công cụ nợ được phát hành để huy động vốn cho các dự án có lợi ích môi trường. Thị trường trái phiếu xanh đã tăng trưởng bùng nổ trong những năm gần đây, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư tổ chức, chính phủ và doanh nghiệp trên toàn cầu (Ehlers and Packer, 2017). Nghiên cứu của Flammer (2021) cho thấy việc phát hành trái phiếu xanh có thể thúc đẩy các công ty cải thiện hiệu suất môi trường của họ. Bên cạnh trái phiếu xanh, còn có các công cụ khác như khoản vay xanh (green loans) từ các ngân hàng thương mại, quỹ đầu tư xanh (green funds) tập trung vào các công ty thân thiện với môi trường, tài chính carbon (carbon finance) thông qua các cơ chế định giá carbon như thuế carbon hoặc hệ thống giao dịch phát thải, và bảo hiểm xanh (green insurance) tích hợp rủi ro khí hậu vào các sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm (G20 Green Finance Study Group, 2016). Sự phát triển của các công cụ này giúp đa dạng hóa nguồn vốn và kênh đầu tư cho các hoạt động xanh.
Tuy nhiên, sự phát triển của tài chính xanh cũng đối mặt với nhiều thách thức cần được giải quyết để phát huy hết tiềm năng của nó trong việc hỗ trợ phát triển bền vững. Một trong những thách thức lớn nhất là thiếu hụt các định nghĩa và phân loại (taxonomy) chuẩn hóa về “xanh” (Macias and Massa, 2023). Điều này dẫn đến rủi ro “xanh hóa giả tạo” (greenwashing), khi các sản phẩm tài chính hoặc dự án được gắn mác xanh nhưng lợi ích môi trường thực tế không đáng kể hoặc không được chứng minh minh bạch (Ehlers et al., 2020). Để giải quyết vấn đề này, nhiều quốc gia và khu vực đã và đang phát triển các hệ thống phân loại tài chính xanh riêng, như Phân loại EU về các hoạt động bền vững (EU Taxonomy). Tuy nhiên, sự khác biệt giữa các hệ thống phân loại quốc gia có thể gây ra rào cản cho đầu tư xanh xuyên biên giới.
Thách thức khác bao gồm thiếu dữ liệu đáng tin cậy và có thể so sánh được về tác động môi trường của các hoạt động kinh tế và các khoản đầu tư (Bolton et al., 2020). Việc thu thập, báo cáo và xác minh dữ liệu môi trường đòi hỏi năng lực kỹ thuật và nguồn lực đáng kể. Nhà đầu tư cần thông tin rõ ràng và minh bạch để đánh giá rủi ro và lợi ích môi trường của các khoản đầu tư xanh. Sự thiếu hiểu biết và năng lực về tài chính xanh và rủi ro khí hậu trong các định chế tài chính và cơ quan quản lý cũng là một rào cản (Lee and Lee, 2022). Cần có các chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức để xây dựng năng lực cần thiết cho việc phát triển thị trường tài chính xanh. Một trong những yếu tố quan trọng để giúp quá trình đào tạo và nâng cao nhận thức về tài chính xanh được hiệu quả là phương pháp tiếp cận năng lực [https://luanvans.com/khai-niem-tiep-can-nang-luc/].
Nghiên cứu gần đây tập trung vào nhiều khía cạnh của tài chính xanh và mối liên hệ với phát triển bền vững. Một số nghiên cứu xem xét tác động của các chính sách tài chính xanh (như ưu đãi thuế, yêu cầu công bố thông tin) đối với hành vi của doanh nghiệp và hiệu suất môi trường của họ (Zhou et al., 2020). Các nghiên cứu khác phân tích vai trò của các tổ chức tài chính, đặc biệt là ngân hàng, trong việc tích hợp rủi ro khí hậu vào quản lý rủi ro tín dụng và danh mục đầu tư (Battiston et al., 2017). Thị trường trái phiếu xanh tiếp tục là chủ đề nóng với các nghiên cứu đánh giá hiệu quả tài chính và môi trường của chúng, cũng như các yếu tố thúc đẩy và cản trở sự phát triển của thị trường này. Mối quan tâm ngày càng tăng đối với rủi ro khí hậu đối với sự ổn định tài chính cũng thúc đẩy nghiên cứu về cách các cơ quan quản lý tài chính (như ngân hàng trung ương) có thể đóng vai trò trong việc thúc đẩy tài chính xanh và quản lý rủi ro khí hậu hệ thống (NGFS, 2019). Vai trò của công nghệ tài chính (FinTech) trong việc hỗ trợ tài chính xanh, ví dụ thông qua các nền tảng gọi vốn cộng đồng xanh hoặc sử dụng chuỗi khối (blockchain) để tăng tính minh bạch trong chuỗi cung ứng xanh, cũng đang là một lĩnh vực nghiên cứu mới nổi. Để làm rõ vai trò của công nghệ tài chính, ta có thể tham khảo bài viết về khái niệm dịch vụ điện tử [https://luanvanaz.com/khai-niem-ve-dich-vu-dien-tu.html].
Phân tích cho thấy để tài chính xanh thực sự trở thành động lực mạnh mẽ cho phát triển bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Chính phủ và cơ quan quản lý đóng vai trò then chốt trong việc thiết lập khuôn khổ pháp lý và chính sách hỗ trợ, bao gồm việc xây dựng hệ thống phân loại quốc gia phù hợp với thông lệ quốc tế, đưa ra các cơ chế khuyến khích tài chính xanh (ví dụ: ưu đãi thuế, trợ cấp lãi suất, yêu cầu đầu tư bắt buộc), và tăng cường yêu cầu công bố thông tin về rủi ro và tác động môi trường cho các doanh nghiệp và tổ chức tài chính. Ngân hàng trung ương có thể xem xét việc tích hợp rủi ro khí hậu vào các bài kiểm tra sức chịu đựng (stress tests) và chính sách tiền tệ. Các định chế tài chính cần chủ động phát triển các sản phẩm và dịch vụ tài chính xanh sáng tạo, tăng cường năng lực nội bộ về đánh giá rủi ro môi trường và xã hội, và nâng cao tính minh bạch trong báo cáo. Các nhà đầu tư cần tích hợp các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG) vào quyết định đầu tư của mình và yêu cầu các công ty trong danh mục đầu tư của họ cải thiện hiệu suất bền vững. Hợp tác quốc tế là cần thiết để hài hòa hóa các tiêu chuẩn, chia sẻ kinh nghiệm và huy động nguồn lực cho tài chính xanh, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển (UNEP, 2019). Ngoài ra, cần phải nâng cao hiệu quả kinh doanh [https://luanvanaz.com/su-can-thiet-phai-nang-cao-hieu-qua-kinh-doanh-trong-doanh-nghiep.html] trong các doanh nghiệp để thúc đẩy quá trình này.
Bên cạnh vai trò của các định chế tài chính truyền thống, sự phát triển của các nền tảng kỹ thuật số và fintech đang mở ra những cơ hội mới cho tài chính xanh, ví dụ như việc sử dụng dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI) để đánh giá rủi ro môi trường chính xác hơn, hoặc các nền tảng giao dịch carbon hiệu quả hơn (Lee and Lee, 2022). Tuy nhiên, cần đảm bảo rằng việc ứng dụng công nghệ cũng tuân thủ các nguyên tắc bền vững. Cuối cùng, việc nâng cao nhận thức và giáo dục cho công chúng về tầm quan trọng của tài chính xanh và phát triển bền vững là rất quan trọng để tạo ra nhu cầu từ phía người tiêu dùng và nhà đầu tư cá nhân, thúc đẩy sự thay đổi từ dưới lên. Sự chuyển dịch sang một nền kinh tế xanh là một nỗ lực lâu dài và phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa chính sách công, hành động của khu vực tư nhân và sự tham gia của xã hội dân sự. Tài chính xanh, với vai trò là cầu nối giữa hệ thống tài chính và các mục tiêu môi trường, sẽ là một yếu tố không thể thiếu trên con đường đạt tới sự phát triển bền vững toàn cầu. Các nghiên cứu trong tương lai cần tiếp tục đánh giá hiệu quả thực tế của các công cụ tài chính xanh, phát triển các phương pháp đo lường tác động môi trường chuẩn xác hơn, và khám phá các mô hình tài chính xanh sáng tạo phù hợp với đặc thù của từng quốc gia và khu vực. Để hiểu rõ hơn về vai trò của tổ chức trong việc chuyển dịch sang nền kinh tế xanh, ta có thể tham khảo bài viết về khái niệm nhận dạng tổ chức [https://luanvanaz.com/khai-niem-nhan-dang-to-chuc.html].
Conclusions
Tóm lại, phát triển bền vững là một mục tiêu cấp bách và toàn diện, đòi hỏi sự cân bằng giữa các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường cho cả thế hệ hiện tại và tương lai. Tài chính xanh đóng vai trò là một công cụ và động lực then chốt để đạt được mục tiêu này, đặc biệt là thông qua việc định hướng các luồng vốn vào các hoạt động và dự án có lợi ích môi trường. Các công cụ tài chính xanh như trái phiếu xanh và khoản vay xanh đang phát triển mạnh mẽ, nhưng vẫn còn tồn tại những thách thức về định nghĩa, dữ liệu và rủi ro xanh hóa giả tạo. Vượt qua các thách thức này thông qua xây dựng khuôn khổ pháp lý, tăng cường minh bạch và nâng cao năng lực là rất quan trọng. Tổng thể, việc tích hợp tài chính xanh vào hệ thống tài chính toàn cầu là cần thiết để huy động nguồn lực khổng lồ cho quá trình chuyển đổi xanh và hiện thực hóa các Mục tiêu Phát triển Bền vững.
References
Battiston, S., Monasterolo, I., Rizzi, R. and Steck, A. (2017) ‘Climate risk and financial stability’, Journal of Financial Stability, 33, pp. 41-60.
Bolton, P., Després, M., Awazu, K., Samama, F. and Stymne, B. (2020) The Green Swan: Central Banking and Financial Stability in the Age of Climate Change. Bank for International Settlements.
Ehlers, T. and Packer, F. (2017) ‘Green bond finance and certification’, BIS Quarterly Review, September, pp. 67-83.
Ehlers, T., Mojon, B., and Packer, F. (2020) ‘Green bond issuance and the carbon intensity of corporate production’, BIS Working Papers, No 880.
Falcone, P.M. and Sica, E. (2021) ‘Green finance for smart and sustainable environmental transitions: A systematic review of the empirical literature’, Environmental Research Letters, 16(5), 053002.
Flammer, C. (2021) ‘Corporate green bonds’, Journal of Financial Economics, 142(2), pp. 499-516.
G20 Green Finance Study Group (2016) Green Finance Synthesis Report. Available at: https://www.fsb.org/2016/09/green-finance-synthesis-report/ (Accessed: 26 May 2024).
Lee, J. and Lee, C. (2022) ‘The nexus between green finance and sustainable development: Examining the role of innovative technologies’, Environmental Impact Assessment Review, 96, 106822.
Macias, D. and Massa, L. (2023) ‘Greenwashing in sustainable finance: Review and research agenda’, Business Strategy and the Environment, 32(3), pp. 1171-1192.
NGFS (Network for Greening the Financial System) (2019) A guide to climate-related risk for central banks and supervisors. Available at: https://www.ngfs.net/sites/default/files/20190620_report_a_guide_to_climate-related_risk_for_central_banks_and_supervisors.pdf (Accessed: 26 May 2024).
Pearce, D.W. and Turner, R.K. (1990) Economics of Natural Resources and the Environment. Baltimore: Johns Hopkins University Press.
UNEP (United Nations Environment Programme) (2019) Global Environment Outlook – GEO-6: Healthy Planet, Healthy People. Nairobi: UNEP.
UNEP FI (United Nations Environment Programme Finance Initiative) (2016) Definition of Green Finance. Internal document.
United Nations (2015) Transforming our world: the 2030 Agenda for Sustainable Development. Available at: https://sdgs.un.org/2030agenda (Accessed: 26 May 2024).
WCED (World Commission on Environment and Development) (1987) Our Common Future. Oxford: Oxford University Press.
Volz, U. (2018) ‘Green finance for developing countries and beyond: enhancing climate change mitigation and adaptation’, Environment and Development Economics, 23(4), pp. 409-425.
Zhou, X., Tang, X., Zhang, R. and Zhang, Z. (2020) ‘Does green finance policy promote firm environmental performance? Evidence from China’, Journal of Cleaner Production, 258, 120951.
Questions & Answers
Q&A
A1: Tài chính xanh là công cụ và động lực thiết yếu, định hướng vốn vào các hoạt động có lợi cho môi trường như năng lượng tái tạo, giao thông bền vững. Nó giúp giảm phát thải, cải thiện môi trường, đồng thời có tác động tích cực đến xã hội (sức khỏe, việc làm) và kinh tế (đổi mới công nghệ, giảm rủi ro), góp phần hiện thực hóa các mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu.
A2: Các định nghĩa khác nhau về tài chính xanh giữa các tổ chức và học giả tạo ra sự thiếu hụt chuẩn hóa về “xanh”. Điều này dẫn đến rủi ro “xanh hóa giả tạo” (greenwashing) khi sản phẩm được gắn mác xanh nhưng lợi ích môi trường không rõ ràng, gây khó khăn cho sự phát triển minh bạch của lĩnh vực tài chính xanh.
A3: Thách thức chính là thiếu hụt các định nghĩa và phân loại chuẩn hóa (taxonomy) về “xanh”. Cần phát triển các hệ thống phân loại tài chính xanh minh bạch, nhất quán để xác định rõ ràng hoạt động nào là xanh, giúp nhà đầu tư và thị trường đánh giá đúng lợi ích môi trường thực tế và giảm thiểu rủi ro xanh hóa giả tạo.
A4: Chính phủ và cơ quan quản lý đóng vai trò then chốt thiết lập khuôn khổ pháp lý và chính sách hỗ trợ. Điều này bao gồm xây dựng hệ thống phân loại chuẩn, đưa ra các cơ chế khuyến khích (ưu đãi thuế, trợ cấp) và tăng cường yêu cầu công bố thông tin về rủi ro/tác động môi trường, từ đó thúc đẩy tài chính xanh phát triển hiệu quả và minh bạch.
A5: Các công cụ tài chính xanh phổ biến để huy động vốn bao gồm trái phiếu xanh, khoản vay xanh từ ngân hàng, và các quỹ đầu tư xanh. Ngoài ra, tài chính carbon thông qua thuế hoặc hệ thống giao dịch phát thải, và bảo hiểm xanh tích hợp rủi ro khí hậu cũng là những công cụ quan trọng được sử dụng.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT