Introduction
Trong bối cảnh các thách thức môi trường toàn cầu ngày càng trở nên cấp bách và nhu cầu phát triển bền vững được nhấn mạnh, khái niệm “kinh tế xanh” đã nổi lên như một khuôn khổ quan trọng cho các chính sách và nghiên cứu. Khái niệm này đề xuất một con đường phát triển kinh tế tích hợp các mục tiêu về môi trường và xã hội, khác biệt với các mô hình tăng trưởng truyền thống thường bỏ qua chi phí ngoại lai. Phần này sẽ đi sâu vào việc định nghĩa kinh tế xanh, khảo sát các quan điểm khác nhau từ các tổ chức quốc tế và học giả, phân tích các nguyên tắc cốt lõi của nó, và thảo luận về sự tiến hóa cũng như mối quan hệ của nó với các khái niệm liên quan như phát triển bền vững và kinh tế tuần hoàn.
Định nghĩa về kinh tế xanh
Khái niệm kinh tế xanh (green economy) đã trở thành một thuật ngữ trung tâm trong các cuộc thảo luận chính sách và học thuật về phát triển bền vững trong những năm gần đây, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009 và sự nhận thức ngày càng tăng về giới hạn tài nguyên và biến đổi khí hậu. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, việc đưa ra một định nghĩa duy nhất và được chấp nhận phổ quát về kinh tế xanh vẫn còn là một thách thức do sự phức tạp và đa diện của nó, cũng như sự khác biệt trong bối cảnh và ưu tiên của từng quốc gia và tổ chức. Tuy nhiên, các định nghĩa ban đầu và có ảnh hưởng nhất thường xuất phát từ các tổ chức quốc tế, những đơn vị đã đóng vai trò tiên phong trong việc định hình và quảng bá khái niệm này. Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) là một trong những tác nhân quan trọng nhất trong việc phổ biến thuật ngữ này, đặc biệt thông qua Báo cáo “Hướng tới Kinh tế Xanh: Con đường dẫn đến Phát triển Bền vững và Xóa đói Giảm nghèo” năm 2011 (UNEP, 2011). UNEP định nghĩa kinh tế xanh là “nền kinh tế dẫn đến việc cải thiện phúc lợi con người và công bằng xã hội, đồng thời giảm thiểu đáng kể các rủi ro môi trường và khan hiếm sinh thái”. Định nghĩa này nhấn mạnh ba trụ cột chính: tăng trưởng kinh tế, bền vững môi trường và công bằng xã hội. UNEP tiếp tục làm rõ rằng kinh tế xanh phải có “lượng carbon thấp, sử dụng hiệu quả tài nguyên và hòa nhập xã hội” (UNEP, 2011). Quan điểm này coi kinh tế xanh không chỉ là một công cụ để giải quyết các vấn đề môi trường mà còn là một phương tiện để đạt được phát triển bền vững và giảm nghèo, liên kết chặt chẽ các mục tiêu kinh tế, môi trường và xã hội.
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) cũng đưa ra một định nghĩa có ảnh hưởng, tập trung nhiều hơn vào khía cạnh tăng trưởng. OECD sử dụng thuật ngữ “tăng trưởng xanh” (green growth), định nghĩa nó là “thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế trong khi vẫn đảm bảo rằng các tài sản tự nhiên tiếp tục cung cấp các nguồn lực và dịch vụ môi trường mà sự tồn tại của chúng ta phụ thuộc vào” (OECD, 2011). Định nghĩa của OECD nhấn mạnh việc duy trì chức năng của môi trường tự nhiên như nền tảng cho sự phát triển kinh tế lâu dài. Mặc dù có sự khác biệt về thuật ngữ (“kinh tế xanh” của UNEP mang tính chuyển đổi cấu trúc rộng lớn hơn, trong khi “tăng trưởng xanh” của OECD đôi khi được hiểu là “xanh hóa” tăng trưởng hiện có), cả hai định nghĩa đều chia sẻ mục tiêu chung là tách biệt tăng trưởng kinh tế khỏi suy thoái môi trường. Ngân hàng Thế giới (World Bank) cũng đóng góp vào định nghĩa, mô tả kinh tế xanh là “phát triển bền vững bao gồm các cân nhắc về môi trường trong các quyết định kinh tế” (World Bank, 2012). Quan điểm này nhấn mạnh sự cần thiết phải tích hợp các giá trị và chi phí môi trường vào khuôn khổ kinh tế truyền thống để đưa ra các quyết định hiệu quả và bền vững hơn.
Các định nghĩa khác nhau từ các tổ chức quốc tế phản ánh sự nhấn mạnh khác nhau vào các khía cạnh của kinh tế xanh. Định nghĩa của UNEP toàn diện hơn khi bao gồm cả khía cạnh xã hội một cách rõ ràng, trong khi OECD tập trung mạnh vào mối liên hệ giữa kinh tế và môi trường. Tuy nhiên, nhìn chung, các định nghĩa này đều xoay quanh một số nguyên tắc cốt lõi: (1) Sử dụng hiệu quả tài nguyên: Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, nước, nguyên liệu và đất đai, giảm thiểu lãng phí và khuyến khích tái chế, tái sử dụng. (2) Lượng carbon thấp: Chuyển đổi từ các nguồn năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo, cải thiện hiệu quả năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính. (3) Hòa nhập xã hội: Đảm bảo rằng quá trình chuyển đổi sang kinh tế xanh mang lại lợi ích cho tất cả mọi người, tạo việc làm xanh, giảm bất bình đẳng và đảm bảo công bằng chuyển đổi cho những người bị ảnh hưởng tiêu cực bởi sự thay đổi cấu trúc kinh tế. (4) Bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái: Công nhận giá trị kinh tế của các dịch vụ hệ sinh thái và đầu tư vào việc bảo tồn và phục hồi môi trường tự nhiên. Những nguyên tắc này cho thấy kinh tế xanh không chỉ đơn thuần là “thêm” yếu tố môi trường vào mô hình kinh tế hiện tại mà đòi hỏi một sự chuyển đổi cơ bản về cách thức sản xuất, tiêu dùng và quản lý tài nguyên (Loiseau et al., 2016).
Sự phát triển của khái niệm kinh tế xanh có mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm phát triển bền vững (sustainable development), được phổ biến bởi Báo cáo Brundtland năm 1987 với định nghĩa là “sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ” (WCED, 1987). Kinh tế xanh thường được coi là một phương tiện hoặc một lộ trình để đạt được phát triển bền vững, đặc biệt là khía cạnh kinh tế của nó. Trong khi phát triển bền vững bao gồm ba trụ cột (kinh tế, xã hội, môi trường) ở mức độ rộng hơn, kinh tế xanh tập trung cụ thể vào việc làm thế nào các hoạt động kinh tế có thể được cấu trúc lại để hỗ trợ các mục tiêu bền vững (Brand, 2012). Một số học giả lập luận rằng kinh tế xanh là sự phát triển hợp lý của ý tưởng phát triển bền vững trong bối cảnh các cuộc khủng hoảng gần đây, cung cấp một khuôn khổ chính sách cụ thể hơn và có tính hành động cao hơn. Tuy nhiên, cũng có những chỉ trích cho rằng khái niệm kinh tế xanh, đặc biệt là “tăng trưởng xanh”, có thể quá nhấn mạnh vào tăng trưởng kinh tế và không đủ thách thức mô hình tiêu thụ hiện tại hoặc giải quyết các vấn đề về giới hạn hành tinh (Brand, 2012; O’Neill et al., 2018). Những người phê bình lo ngại rằng “tăng trưởng xanh” có thể chỉ là một hình thức “xanh hóa” bề mặt (greenwashing) mà không tạo ra những thay đổi sâu sắc cần thiết để giải quyết gốc rễ của khủng hoảng môi trường. Một ví dụ về khái niệm này có thể được tìm thấy trong bài viết về phát triển du lịch bền vững, nêu bật tầm quan trọng của việc quản lý tài nguyên du lịch để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai.
Ngoài phát triển bền vững, kinh tế xanh còn có mối liên hệ và sự khác biệt với các khái niệm khác như kinh tế tuần hoàn (circular economy) và kinh tế sinh học (bioeconomy). Kinh tế tuần hoàn tập trung vào việc tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách giảm thiểu chất thải thông qua thiết kế sản phẩm, kéo dài vòng đời sản phẩm, tái sử dụng và tái chế (Ellen MacArthur Foundation, 2015). Khái niệm này cung cấp các chiến lược cụ thể cho khía cạnh sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu chất thải trong khuôn khổ kinh tế xanh. Kinh tế sinh học tập trung vào việc sử dụng các nguồn tài nguyên sinh học tái tạo (như cây trồng, rừng, sinh vật biển) để sản xuất thực phẩm, năng lượng, vật liệu và sản phẩm công nghiệp (OECD, 2018). Kinh tế sinh học có thể là một phần quan trọng của kinh tế xanh, đặc biệt trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo (năng lượng sinh học), vật liệu sinh học và nông nghiệp bền vững. Mặc dù có những sự chồng lấn đáng kể, kinh tế xanh thường được coi là một khái niệm bao quát hơn, tích hợp các nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn và kinh tế sinh học cùng với các yếu tố khác như năng lượng sạch, vận tải bền vững và đầu tư xanh, đồng thời luôn gắn liền với mục tiêu công bằng xã hội (Loiseau et al., 2016). Để hiểu rõ hơn về các ngành kinh tế liên quan, bạn có thể tham khảo thêm về đặc điểm kinh tế kỹ thuật của ngành xây dựng, một lĩnh vực đang chuyển mình theo hướng bền vững hơn.
Sự thiếu vắng một định nghĩa đơn nhất và phổ quát về kinh tế xanh tạo ra cả cơ hội và thách thức. Về mặt cơ hội, sự linh hoạt trong định nghĩa cho phép các quốc gia và khu vực điều chỉnh khái niệm này phù hợp với bối cảnh, ưu tiên và trình độ phát triển của mình. Ví dụ, các nước đang phát triển có thể nhấn mạnh khía cạnh xóa đói giảm nghèo và tạo việc làm xanh nhiều hơn, trong khi các nước phát triển có thể tập trung vào đổi mới công nghệ và hiệu quả tài nguyên. Tuy nhiên, thách thức là sự mơ hồ này có thể dẫn đến việc áp dụng hời hợt, thiếu nhất quán trong chính sách và khó khăn trong việc đo lường tiến độ. Việc định nghĩa rõ ràng kinh tế xanh là cần thiết để thiết lập các mục tiêu có thể đo lường được, xây dựng các chỉ số phù hợp và giám sát hiệu quả của các chính sách và khoản đầu tư xanh (Loiseau et al., 2016). Các chỉ số đo lường kinh tế xanh thường bao gồm các chỉ số về hiệu quả tài nguyên (năng suất tài nguyên, sử dụng nước), phát thải (cường độ carbon), đầu tư (đầu tư vào năng lượng tái tạo, công nghệ xanh), việc làm (việc làm xanh), và phúc lợi (giảm nghèo, bất bình đẳng). Việc lựa chọn và phát triển các chỉ số này đòi hỏi sự thống nhất về định nghĩa và phạm vi của kinh tế xanh. Để hiểu hơn về các chỉ số này có thể tham khảo thêm về một số chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động huy động vốn.
Ngoài ra, việc định nghĩa kinh tế xanh cũng liên quan đến câu hỏi về vai trò của nhà nước, thị trường và xã hội dân sự trong quá trình chuyển đổi. Một số quan điểm nhấn mạnh vai trò của thị trường và đổi mới công nghệ, cho rằng các tín hiệu giá (ví dụ: định giá carbon) và cạnh tranh có thể thúc đẩy các giải pháp xanh. Quan điểm khác lại nhấn mạnh vai trò chủ đạo của nhà nước trong việc thiết lập quy định, đầu tư vào cơ sở hạ tầng xanh và đảm bảo công bằng xã hội (Mazzucato, 2021). Các học giả cũng chỉ ra sự cần thiết của sự tham gia của các bên liên quan khác nhau, bao gồm doanh nghiệp, cộng đồng và tổ chức phi chính phủ, để đảm bảo quá trình chuyển đổi được chấp nhận và hiệu quả (Allen & Clouth, 2012). Do đó, định nghĩa kinh tế xanh không chỉ là một vấn đề kỹ thuật hay môi trường thuần túy mà còn là một vấn đề chính trị và xã hội, liên quan đến việc phân bổ quyền lực, tài nguyên và lợi ích trong xã hội. Để hiểu rõ hơn về vai trò của nhà nước trong quá trình này, có thể tham khảo thêm bài viết về bản chất đặc điểm cơ bản của quản lý hành chính nhà nước ở nước ta.
Nghiên cứu gần đây về kinh tế xanh tiếp tục làm rõ và mở rộng định nghĩa ban đầu. Ví dụ, một số nghiên cứu đã phân tích sâu hơn mối liên hệ giữa kinh tế xanh và các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, xem kinh tế xanh như một khuôn khổ tích hợp để đạt được nhiều SDGs cùng lúc, từ giảm nghèo (SDG 1), năng lượng sạch (SDG 7), tăng trưởng kinh tế bền vững (SDG 8), công nghiệp, đổi mới và cơ sở hạ tầng (SDG 9), đến hành động khí hậu (SDG 13) và tài nguyên nước/đất (SDG 6, 15) (UNECE, 2017). Các nghiên cứu khác tập trung vào các khía cạnh cụ thể, như vai trò của tài chính xanh (green finance) trong việc huy động vốn cho các dự án và hoạt động kinh tế xanh (G20 Green Finance Study Group, 2016), hoặc các chính sách cụ thể để thúc đẩy các ngành kinh tế xanh như năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ hay du lịch sinh thái. Ngoài ra, còn có các nghiên cứu so sánh cách các quốc gia khác nhau định nghĩa và triển khai các chiến lược kinh tế xanh, cho thấy sự đa dạng trong cách tiếp cận tùy thuộc vào bối cảnh kinh tế, chính trị và môi trường đặc thù (Loiseau et al., 2016). Sự tiến bộ trong nghiên cứu đang giúp làm sáng tỏ hơn các thành phần cấu thành của kinh tế xanh và các thách thức trong việc thực hiện nó ở các cấp độ khác nhau. Các ngành công nghiệp như ngành hàng không cũng đang được đánh giá về tiềm năng và thách thức trong việc áp dụng các tiêu chuẩn phát triển bền vững.
Tóm lại, định nghĩa về kinh tế xanh là một điểm khởi đầu phức tạp nhưng thiết yếu cho bất kỳ thảo luận nào về con đường phát triển bền vững. Mặc dù không có một định nghĩa duy nhất được chấp nhận rộng rãi, các quan điểm chủ đạo từ UNEP, OECD và Ngân hàng Thế giới đều chia sẻ các nguyên tắc cốt lõi về việc tích hợp các mục tiêu môi trường và xã hội vào khuôn khổ kinh tế, nhằm mục đích đạt được tăng trưởng bền vững, sử dụng hiệu quả tài nguyên và đảm bảo công bằng xã hội. Khái niệm này là một sự tiến hóa từ phát triển bền vững và có mối liên hệ chặt chẽ với kinh tế tuần hoàn và kinh tế sinh học, nhưng có phạm vi riêng biệt. Sự linh hoạt trong định nghĩa cho phép thích ứng với bối cảnh địa phương, nhưng cũng đặt ra thách thức về tính nhất quán và khả năng đo lường. Việc tiếp tục nghiên cứu và đối thoại là cần thiết để làm rõ hơn khái niệm này và hướng dẫn việc thực hiện các chính sách và hành động hiệu quả nhằm xây dựng một nền kinh tế thực sự xanh và bền vững cho tương lai.
Conclusions
Phần này đã cung cấp một phân tích chuyên sâu về định nghĩa của khái niệm kinh tế xanh, cho thấy sự phức tạp và đa dạng trong cách hiểu thuật ngữ này. Chúng ta đã xem xét các định nghĩa có ảnh hưởng từ các tổ chức quốc tế hàng đầu như UNEP, OECD và Ngân hàng Thế giới, nhấn mạnh các nguyên tắc chung về lượng carbon thấp, hiệu quả tài nguyên và hòa nhập xã hội. Phân tích cũng làm rõ mối quan hệ giữa kinh tế xanh và các khái niệm liên quan như phát triển bền vững, kinh tế tuần hoàn và kinh tế sinh học. Mặc dù sự thiếu vắng một định nghĩa duy nhất đặt ra thách thức, nó cũng cho phép sự linh hoạt trong việc áp dụng. Hiểu rõ các khía cạnh khác nhau của định nghĩa là nền tảng quan trọng để xây dựng chính sách, đo lường tiến độ và thúc đẩy quá trình chuyển đổi cần thiết hướng tới một tương lai kinh tế bền vững, bao trùm và có khả năng chống chịu tốt hơn trước các cú sốc.
References
Allen, C., & Clouth, F. (2012). A Guidebook to the Green Economy: Issue 1: Green Economy, Green Growth, Green Development – Concepts, Definitions and Approaches. UNEP. Available at: https://wedocs.unep.org/bitstream/handle/20.500.11822/8762/ (Accessed: 15 May 2024).
Brand, U. (2012). Green Economy – the next fad? Crisis and the Contours of Contradictory Commodification. GAIA – Ecological Perspectives for Science and Society, 21(1), 28-32. doi: 10.14512/gaia.21.1.9
Ellen MacArthur Foundation. (2015). Towards a Circular Economy: Business Rationale for an Accelerated Transition. Ellen MacArthur Foundation. Available at: https://www.ellenmacarthurfoundation.org/publications/towards-a-circular-economy-business-rationale-for-an-accelerated-transition (Accessed: 15 May 2024).
G20 Green Finance Study Group. (2016). G20 Green Finance Synthesis Report 2016. Available at: http://greenfinancecommittee.cn/resources/ (Accessed: 15 May 2024).
Loiseau, E., Saikku, L., Antikainen, R., Leskinen, P., Kuusisto, J., & Katajajuuri, J.M. (2016). Green Economy and Circular Economy: Different Concepts for the Transition to Environmental Sustainability? Journal of Cleaner Production, 139, 361-371. doi: 10.1016/j.jclepro.2016.08.144
Mazzucato, M. (2021). Mission Economy: A Moonshot Guide to Changing Capitalism. Allen Lane.
OECD. (2011). Towards Green Growth. OECD Publishing. doi: 10.1787/9789264111318-en
OECD. (2018). Meeting the Sustainable Development Goals Through the Bioeconomy. OECD Publishing. doi: 10.1787/9789264307759-en
O’Neill, D.W., Fanning, A.L., Lamb, W.F., & Steinberger, J.K. (2018). A good life for all within planetary boundaries. Nature Sustainability, 1(2), 88-95. doi: 10.1038/s41893-018-0021-4
UNECE. (2017). UNECE and the 2030 Agenda for Sustainable Development: Regional Perspectives. UNECE. Available at: https://www.unece.org/fileadmin/DAM/sustainable-development/SDG_publication/UNECE_SDG_Publication.pdf (Accessed: 15 May 2024).
UNEP. (2011). Towards a Green Economy: Pathways to Sustainable Development and Poverty Eradication – A Synthesis for Policy Makers. UNEP. Available at: https://wedocs.unep.org/bitstream/handle/20.500.11822/7611/Green_Economy_Synthesis_for_Policy_Makers.pdf (Accessed: 15 May 2024).
WCED (World Commission on Environment and Development). (1987). Our Common Future. Oxford University Press.
World Bank. (2012). Inclusive Green Growth: The Pathway to Sustainable Development. World Bank. Available at: https://openknowledge.worldbank.org/handle/10986/11839 (Accessed: 15 May 2024).
Questions & Answers
Q&A
A1: Sự khác biệt trong định nghĩa cho phép các quốc gia linh hoạt điều chỉnh khái niệm phù hợp với bối cảnh và ưu tiên. Tuy nhiên, nó cũng tạo ra thách thức về sự mơ hồ, dẫn đến áp dụng chính sách thiếu nhất quán, khó khăn trong việc thiết lập mục tiêu đo lường được và giám sát hiệu quả quá trình chuyển đổi sang kinh tế xanh.
A2: Các nguyên tắc cốt lõi như sử dụng hiệu quả tài nguyên, lượng carbon thấp, hòa nhập xã hội, và bảo vệ đa dạng sinh học liên kết chặt chẽ. Chúng đòi hỏi một sự chuyển đổi cơ bản trong sản xuất và tiêu dùng, không chỉ giải quyết vấn đề môi trường mà còn thúc đẩy tăng trưởng bền vững, tạo việc làm xanh và đảm bảo công bằng xã hội như các mục tiêu tích hợp.
A3: Kinh tế xanh thường được coi là một phương tiện hoặc lộ trình cụ thể để đạt được phát triển bền vững, đặc biệt là khía cạnh kinh tế. Nó tập trung vào việc tái cấu trúc hoạt động kinh tế để tích hợp các mục tiêu môi trường và xã hội, nhằm hỗ trợ các trụ cột của phát triển bền vững một cách hiệu quả và có tính hành động cao hơn.
A4: Thách thức chính là thiếu một định nghĩa đơn nhất và phổ quát về kinh tế xanh. Sự mơ hồ này gây khó khăn trong việc thiết lập các mục tiêu cụ thể có thể đo lường được, xây dựng hệ thống chỉ số phù hợp và nhất quán, cũng như giám sát hiệu quả của các chính sách và đầu tư xanh ở các cấp độ khác nhau.
A5: Kinh tế xanh thường được xem là một khái niệm bao quát hơn, tích hợp các nguyên tắc từ kinh tế tuần hoàn (tối đa hóa sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải) và kinh tế sinh học (sử dụng tài nguyên sinh học tái tạo). Các khái niệm này cung cấp các chiến lược cụ thể cho các khía cạnh của kinh tế xanh, cùng với các yếu tố khác như năng lượng sạch và công bằng xã hội.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT