Giới thiệu
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò nền tảng và không thể thiếu trong cấu trúc của hầu hết các nền kinh tế trên thế giới, từ các quốc gia phát triển đến các nền kinh tế đang chuyển đổi và mới nổi. Với số lượng áp đảo so với các doanh nghiệp lớn, khu vực DNNVV tạo ra một phần đáng kể sản lượng kinh tế, là nguồn cung cấp việc làm chính yếu và là động lực quan trọng thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Phần này của bài viết sẽ đi sâu phân tích vai trò đa diện của DNNVV trong nền kinh tế hiện đại, bao gồm đóng góp vào GDP, tạo việc làm, thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới, cũng như những thách thức và tiềm năng của khu vực này dựa trên tổng hợp các nghiên cứu học thuật và dữ liệu thực tế, qua đó làm nổi bật tầm quan trọng chiến lược của DNNVV đối với sự phát triển bền vững.
Vai trò của doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nền kinh tế
Khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) từ lâu đã được các nhà kinh tế học công nhận là một động lực tăng trưởng và phát triển kinh tế trọng yếu. Sự phổ biến và tính linh hoạt của chúng cho phép DNNVV len lỏi vào mọi ngõ ngách của nền kinh tế, thực hiện những chức năng mà các doanh nghiệp lớn đôi khi không thể hoặc không hiệu quả bằng. Một trong những vai trò nổi bật nhất của DNNVV là khả năng tạo việc làm (Birch, 1987). Tại nhiều quốc gia, DNNVV chiếm tỷ lệ áp đảo trong tổng số doanh nghiệp (thường trên 90%) và sử dụng phần lớn lực lượng lao động, có thể lên tới 60-70% hoặc thậm chí cao hơn ở một số nền kinh tế đang phát triển (Ayyagari, Demirguc-Kunt, & Maksimovic, 2014). Vai trò này đặc biệt quan trọng trong việc hấp thụ lao động phổ thông, lao động ở các vùng nông thôn hoặc ít phát triển, cũng như cung cấp cơ hội việc làm cho các nhóm yếu thế. Việc tạo việc làm của DNNVV không chỉ đóng góp vào giảm tỷ lệ thất nghiệp mà còn có ý nghĩa xã hội sâu sắc, giúp cải thiện thu nhập hộ gia đình, giảm nghèo và tăng cường sự ổn định xã hội (Beck, Demirguc-Kunt, & Levine, 2005). Hơn nữa, DNNVV thường là nơi thử nghiệm và phát triển kỹ năng cho người lao động, tạo ra một nguồn cung lao động có kinh nghiệm cho toàn bộ nền kinh tế.
Ngoài đóng góp về việc làm, DNNVV cũng là những người đóng góp quan trọng vào Tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Mặc dù đóng góp bình quân trên mỗi lao động của DNNVV có thể thấp hơn so với doanh nghiệp lớn do quy mô và công nghệ, tổng đóng góp của khu vực này vào giá trị gia tăng là rất đáng kể. Báo cáo của OECD (2017) và các tổ chức quốc tế khác thường chỉ ra rằng DNNVV đóng góp trung bình từ 50% đến 60% GDP ở các nền kinh tế phát triển và tỷ lệ này có thể cao hơn ở một số nền kinh tế đang phát triển. Đóng góp này đến từ nhiều ngành nghề khác nhau, từ sản xuất, dịch vụ, thương mại đến nông nghiệp và xây dựng. DNNVV hoạt động trong nhiều thị trường ngách, cung cấp hàng hóa và dịch vụ đa dạng, đáp ứng nhu cầu cụ thể của người tiêu dùng và doanh nghiệp khác. Sự hiện diện của họ làm tăng tính cạnh tranh trên thị trường, ngăn chặn sự hình thành độc quyền và giúp giá cả phản ánh đúng hơn cung cầu thực tế (Porter, 1980). Tính cạnh tranh này không chỉ có lợi cho người tiêu dùng mà còn thúc đẩy các doanh nghiệp lớn không ngừng cải tiến để duy trì vị thế.
Đổi mới sáng tạo là một lĩnh vực khác mà DNNVV chứng tỏ vai trò không nhỏ (Audretsch, 2007). Mặc dù các doanh nghiệp lớn có nguồn lực R&D dồi dào, DNNVV thường sở hữu sự linh hoạt, cấu trúc tổ chức phẳng và văn hóa chấp nhận rủi ro cao hơn, cho phép họ phản ứng nhanh với sự thay đổi của thị trường và áp dụng các ý tưởng mới. Nhiều cải tiến đột phá bắt nguồn từ các công ty khởi nghiệp và DNNVV, đặc biệt là trong các ngành công nghệ mới. Họ là những người đi tiên phong trong việc thương mại hóa các phát minh, đưa các sản phẩm và quy trình mới ra thị trường. Đổi mới trong DNNVV có thể bao gồm đổi mới sản phẩm, quy trình, mô hình kinh doanh, hoặc cách thức tiếp cận thị trường (Shane, 2003). Khả năng thích ứng và đổi mới này giúp nền kinh tế luôn năng động và duy trì sức cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh, bạn có thể tham khảo thêm về phân tích SWOT trong ngành hàng không.
DNNVV còn đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị. Họ thường là các nhà cung cấp chuyên biệt cho các doanh nghiệp lớn, cung cấp linh kiện, dịch vụ hoặc gia công các công đoạn cụ thể (Storey, 1994). Mối quan hệ này tạo ra sự tương hỗ giữa hai khu vực doanh nghiệp, giúp các doanh nghiệp lớn tập trung vào hoạt động cốt lõi, đồng thời tạo cơ hội phát triển và tích lũy kinh nghiệm cho DNNVV. Sự tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu (GVCs) ngày càng trở nên quan trọng đối với DNNVV, dù họ thường đối mặt với nhiều rào cản hơn so với các tập đoàn đa quốc gia (World Bank, 2020). Tuy nhiên, khi tham gia thành công, DNNVV có thể tiếp cận thị trường lớn hơn, học hỏi công nghệ và kỹ năng quản lý tiên tiến, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh. Chính phủ và các tổ chức hỗ trợ thường có các chương trình nhằm giúp DNNVV hội nhập sâu hơn vào GVCs thông qua đào tạo, kết nối kinh doanh và hỗ trợ tài chính. Để hiểu rõ hơn về cách quản lý chuỗi cung ứng, bạn có thể tham khảo khái niệm về quản trị chuỗi cung ứng.
Ngoài các đóng góp kinh tế trực tiếp, DNNVV còn có vai trò xã hội quan trọng. Chúng góp phần vào sự phát triển cân bằng giữa các vùng miền, đặc biệt ở các khu vực nông thôn hoặc xa trung tâm, nơi doanh nghiệp lớn ít có xu hướng đầu tư. DNNVV tạo ra việc làm và thu nhập tại chỗ, hạn chế tình trạng di dân ồ ạt vào các thành phố lớn và góp phần vào sự thịnh vượng của cộng đồng địa phương. Chúng thường gắn bó chặt chẽ với cộng đồng, hỗ trợ các hoạt động xã hội và văn hóa, tạo ra một hệ sinh thái kinh doanh và xã hội năng động (Birch, 1987). Sự hiện diện của nhiều DNNVV trong một khu vực cũng thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp và tạo ra một “vườn ươm” cho các ý tưởng kinh doanh mới. Tìm hiểu thêm về khái niệm hộ sản xuất kinh doanh để hiểu rõ hơn về vai trò của các đơn vị kinh tế nhỏ này.
Mặc dù có nhiều vai trò tích cực, DNNVV cũng đối mặt với vô số thách thức, hạn chế tiềm năng phát triển của chúng. Khó khăn trong tiếp cận tài chính là rào cản phổ biến nhất. DNNVV thường thiếu tài sản đảm bảo, lịch sử tín dụng ngắn và quy mô nhỏ, khiến các ngân hàng và tổ chức tài chính ngần ngại cho vay. Điều này hạn chế khả năng đầu tư vào công nghệ mới, mở rộng quy mô hoặc vượt qua giai đoạn khó khăn (OECD, 2017). Bên cạnh đó, DNNVV thường gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài do hạn chế về lương thưởng và cơ hội thăng tiến so với doanh nghiệp lớn. Năng lực quản lý yếu kém, thiếu kiến thức về thị trường và quy định pháp lý phức tạp cũng là những rào cản đáng kể. Đại dịch COVID-19 đã làm bộc lộ rõ hơn tính dễ bị tổn thương của nhiều DNNVV trước các cú sốc ngoại sinh (Cowling et al., 2020). Tuy nhiên, chính trong những giai đoạn khó khăn này, khả năng thích ứng nhanh chóng và linh hoạt của một số DNNVV lại trở thành lợi thế, giúp họ chuyển đổi mô hình kinh doanh hoặc tìm ra các thị trường mới. Các doanh nghiệp cũng có thể tham khảo về cơ sở lý luận về hiệu quả hoạt động khuyến mãi để có thể đưa ra những chiến lược phù hợp.
Việc hỗ trợ và phát triển khu vực DNNVV là một ưu tiên chính sách của hầu hết các chính phủ. Các chính sách này thường tập trung vào cải thiện môi trường kinh doanh, giảm gánh nặng hành chính, tăng cường khả năng tiếp cận tài chính (ví dụ: thông qua quỹ bảo lãnh tín dụng, cho vay ưu đãi), hỗ trợ đào tạo và tư vấn, cũng như thúc đẩy liên kết giữa DNNVV và doanh nghiệp lớn hoặc tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng số và hỗ trợ chuyển đổi số cho DNNVV cũng đang trở thành một xu hướng chính sách quan trọng, giúp họ nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh trong kỷ nguyên số. Để có cái nhìn tổng quan về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển, bạn có thể đọc thêm về các nhân tố ảnh hưởng đến hệ phân phối hàng hóa hiện nay. Tuy nhiên, hiệu quả của các chính sách hỗ trợ DNNVV phụ thuộc lớn vào thiết kế chính sách phù hợp, năng lực thực thi và khả năng tiếp cận của DNNVV. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, các tổ chức hỗ trợ, và bản thân cộng đồng doanh nghiệp để tạo ra một hệ sinh thái hỗ trợ mạnh mẽ cho DNNVV phát triển.
Tóm lại, vai trò của DNNVV trong nền kinh tế là vô cùng đa dạng và quan trọng. Chúng là nguồn sống của thị trường lao động, động lực đóng góp vào GDP, nhân tố thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới, và là nền tảng của sự phát triển cân bằng và bền vững. Mặc dù còn nhiều thách thức cần vượt qua, tiềm năng của khu vực DNNVV là rất lớn. Việc nghiên cứu sâu sắc hơn về cách thức DNNVV vận hành, những yếu tố quyết định sự thành công và thất bại của chúng, cũng như hiệu quả của các chính sách hỗ trợ là cần thiết để khai thác tối đa vai trò của khu vực này vì sự thịnh vượng chung của nền kinh tế. Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về thương hiệu, bạn có thể tham khảo khái niệm chung về thương hiệu.
Kết luận
Phần phân tích đã cung cấp một cái nhìn tổng thể về vai trò đa diện và thiết yếu của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong nền kinh tế hiện đại. Từ việc đóng góp đáng kể vào GDP quốc gia và tạo ra phần lớn cơ hội việc làm, đặc biệt là ở các khu vực kém phát triển, đến việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường và hỗ trợ phát triển cộng đồng, DNNVV chứng tỏ là xương sống của hoạt động kinh tế. Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức cố hữu như tiếp cận vốn, năng lực quản lý và sự biến động của thị trường, sự linh hoạt và khả năng thích ứng của DNNVV là yếu tố then chốt giúp chúng tồn tại và phát triển. Nhận thức đúng đắn và có các chính sách hỗ trợ hiệu quả, phù hợp với đặc thù của từng ngành và vùng miền, là điều kiện tiên quyết để tối đa hóa tiềm năng của khu vực DNNVV, qua đó góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế bền vững và bao trùm. Để tối ưu hiệu quả hoạt động kinh doanh, bạn có thể tham khảo thêm về khái niệm hiệu quả hoạt động của NHTM.
Tài liệu tham khảo
Ayyagari, M., Demirguc-Kunt, A., & Maksimovic, V. (2014) SMEs, Growth, and Jobs: Facts, Obstacles and Policies. World Bank Policy Research Working Paper No. 6910.
Audretsch, D.B. (2007) The Entrepreneurial Society. Oxford University Press.
Beck, T., Demirguc-Kunt, A. and Levine, R. (2005) ‘SMEs, Growth, and Poverty: Cross-Country Evidence’. Journal of Economic Growth, 10(3), pp. 199-229.
Birch, D. (1987) Job Creation in America: How Our Smallest Companies Put the Most People to Work. Free Press.
Cowling, M., Zhou, Y., Cannon, T., Zhou, S. and Liu, J. (2020) ‘The Impact of the COVID-19 Pandemic on UK Firms’. Industrial and Corporate Change, 29(4), pp. 791-800.
OECD (2017) Financing SMEs and Entrepreneurs 2017: An OECD Scoreboard. OECD Publishing.
Porter, M.E. (1980) Competitive Strategy: Techniques for Analyzing Industries and Competitors. Free Press.
Shane, S. (2003) A General Theory of Entrepreneurship: The Individual-Opportunity Nexus. Edward Elgar Publishing.
Storey, D.J. (1994) Understanding the Small Business Sector. Routledge.
World Bank (2020) Supporting Firms in the Time of COVID-19. World Bank Group.
Questions & Answers
Q&A
A1: DNNVV là nguồn tạo việc làm chính, chiếm tỷ lệ lao động lớn (60-70%+) và hấp thụ lao động phổ thông, ở vùng nông thôn, và nhóm yếu thế. Chúng góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp, cải thiện thu nhập, giảm nghèo, tăng ổn định xã hội. DNNVV còn thúc đẩy phát triển cân bằng giữa các vùng miền, hỗ trợ cộng đồng địa phương.
A2: Sự linh hoạt, cấu trúc phẳng và văn hóa chấp nhận rủi ro cao giúp DNNVV phản ứng nhanh với thay đổi thị trường và áp dụng ý tưởng mới. Họ là người đi tiên phong thương mại hóa phát minh, thúc đẩy đổi mới sản phẩm, quy trình, mô hình kinh doanh. Điều này giữ nền kinh tế năng động và tăng cường tính cạnh tranh tổng thể trên thị trường.
A3: Thách thức chính bao gồm khó khăn tiếp cận tài chính, hạn chế thu hút nhân tài, năng lực quản lý yếu kém, thiếu kiến thức thị trường/pháp lý và dễ tổn thương trước cú sốc. Chính sách hỗ trợ có thể giải quyết bằng cách cải thiện môi trường kinh doanh, giảm gánh nặng hành chính, tăng cường khả năng tiếp cận tài chính (bảo lãnh tín dụng), và hỗ trợ đào tạo, tư vấn.
A4: DNNVV đóng góp đáng kể vào GDP (thường 50-60%+), tạo giá trị gia tăng từ nhiều ngành nghề và thị trường ngách. Họ tăng cường tính cạnh tranh thị trường. Trong chuỗi giá trị, DNNVV thường là nhà cung cấp chuyên biệt cho doanh nghiệp lớn và việc tham gia chuỗi giá trị toàn cầu giúp họ tiếp cận thị trường, công nghệ và nâng cao năng lực.
A5: DNNVV được coi là nền tảng chiến lược vì chúng là xương sống của thị trường lao động, nguồn đóng góp GDP quan trọng, và động lực thúc đẩy cạnh tranh, đổi mới. Chúng còn góp phần phát triển cân bằng giữa các vùng miền, hỗ trợ cộng đồng. Vai trò đa diện này tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng kinh tế bền vững và bao trùm.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT