Giới thiệu
Thuế là một công cụ tài chính và kinh tế thiết yếu, đóng vai trò trung tâm trong hoạt động của các nhà nước hiện đại. Nó là nguồn thu chính yếu cho ngân sách công, tài trợ cho việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ công cộng, đồng thời là phương tiện quan trọng để chính phủ thực hiện các mục tiêu kinh tế vĩ mô như ổn định hóa nền kinh tế, phân bổ lại nguồn lực và giảm bất bình đẳng xã hội. Phần này của bài viết sẽ đi sâu vào khái niệm nền tảng của thuế, phân tích các chức năng đa diện của nó, xem xét các nguyên tắc thiết kế hệ thống thuế hiệu quả và công bằng, cũng như khám phá bản chất của một hệ thống thuế tích hợp, dựa trên cơ sở tổng hợp từ các nghiên cứu và lý thuyết kinh tế học công cộng.
Khái niệm về thuế và hệ thống thuế
Thuế, trong bản chất cốt lõi, được định nghĩa là khoản đóng góp bắt buộc bằng tiền hoặc bằng hiện vật do cá nhân hoặc tổ chức nộp vào ngân sách nhà nước theo quy định của pháp luật, mà không nhận lại trực tiếp một lợi ích cụ thể tương đương ngay tại thời điểm nộp. Theo các nhà kinh tế học công cộng cổ điển như Richard Musgrave (1959), thuế khác biệt với các khoản thu công khác như phí hoặc lệ phí ở chỗ tính chất “không hoàn trả” (unrequited) trực tiếp của nó; người nộp thuế không nhận được một dịch vụ hoặc hàng hóa cá nhân cụ thể ngay lập tức từ chính phủ cho khoản đóng góp của mình, mà khoản thu này được sử dụng để tài trợ cho các chi tiêu công chung vì lợi ích cộng đồng. Tính bắt buộc là yếu tố phân biệt thuế với các khoản đóng góp tự nguyện như quyên góp; nghĩa vụ nộp thuế được áp đặt bởi quyền lực tối cao của nhà nước, dựa trên các quy định pháp luật rõ ràng về đối tượng, căn cứ và mức thuế. Mục đích chính yếu của thuế ban đầu và vẫn là quan trọng nhất là huy động nguồn tài chính (chức năng tài khóa) để chi trả cho các hoạt động của bộ máy nhà nước và cung cấp các hàng hóa, dịch vụ công mà thị trường khó có thể cung cấp hiệu quả hoặc công bằng, chẳng hạn như quốc phòng, an ninh, cơ sở hạ tầng công cộng, y tế, giáo dục, và an sinh xã hội. Khả năng huy động nguồn lực thông qua thuế là nền tảng cho sự tồn tại và vận hành của bất kỳ nhà nước hiện đại nào.
Ngoài chức năng tài khóa, thuế còn đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các mục tiêu kinh tế vĩ mô và xã hội (Stiglitz, 2000). Về mặt kinh tế, thuế được sử dụng như một công cụ để ổn định nền kinh tế (chức năng ổn định hóa). Thông qua chính sách tài khóa, chính phủ có thể điều chỉnh mức thuế suất hoặc cơ sở tính thuế để ảnh hưởng đến tổng cầu. Ví dụ, giảm thuế có thể kích thích chi tiêu của hộ gia đình và đầu tư của doanh nghiệp trong thời kỳ suy thoái, trong khi tăng thuế có thể giúp kiềm chế lạm phát khi nền kinh tế quá nóng. Thuế cũng hoạt động như các “cơ chế ổn định tự động”; khi thu nhập giảm trong suy thoái, số thuế thu được (đặc biệt là thuế thu nhập lũy tiến) sẽ tự động giảm theo, giúp giảm bớt cú sốc lên tổng cầu mà không cần có quyết định chính sách mới. Chức năng phân bổ nguồn lực là một khía cạnh khác của thuế. Thuế có thể được thiết kế để điều chỉnh hành vi của các tác nhân kinh tế và khắc phục các thất bại thị trường. Ví dụ, thuế pigouvian (thuế môi trường, thuế tiêu thụ đặc biệt đối với hàng hóa có hại như thuốc lá, rượu) đánh vào các hoạt động gây ra ngoại ứng tiêu cực (ô nhiễm, chi phí y tế cộng đồng) nhằm làm cho chi phí cá nhân phản ánh đầy đủ chi phí xã hội, từ đó giảm bớt các hoạt động này và hướng nguồn lực đến các mục đích hiệu quả hơn (Auerbach & Hines, 2002). Ngược lại, các ưu đãi thuế hoặc giảm thuế cho nghiên cứu và phát triển (R&D) hoặc đầu tư có thể khuyến khích các hoạt động tạo ra ngoại ứng tích cực hoặc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, các loại thuế khác, như thuế thu nhập hoặc thuế tiêu dùng, có thể gây ra méo mó cho các quyết định kinh tế (ví dụ: quyết định làm việc, tiết kiệm, đầu tư) và tạo ra tổn thất vô ích (deadweight loss), làm giảm hiệu quả tổng thể của nền kinh tế. Việc thiết kế hệ thống thuế tối ưu đòi hỏi phải cân bằng giữa việc giảm thiểu méo mó và đạt được các mục tiêu về thu ngân sách và phân phối lại.
Chức năng xã hội quan trọng của thuế là phân phối lại thu nhập và của cải (Atkinson, 2015). Hệ thống thuế lũy tiến, trong đó tỷ lệ thuế tăng theo mức thu nhập hoặc của cải, là công cụ chính để giảm bất bình đẳng. Thu nhập từ thuế lũy tiến có thể được sử dụng để tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội, trợ cấp cho người nghèo, hoặc cung cấp các dịch vụ công miễn phí hoặc được trợ giá (y tế, giáo dục) mà chủ yếu mang lại lợi ích cho các nhóm thu nhập thấp. Ngược lại, thuế regresif, trong đó tỷ lệ thuế thực tế giảm khi thu nhập tăng (ví dụ: thuế giá trị gia tăng đánh vào tiêu dùng, nếu người nghèo chi tiêu tỷ lệ lớn hơn trong thu nhập của họ vào các hàng hóa chịu thuế), có thể làm trầm trọng thêm bất bình đẳng. Tranh luận về vai trò của thuế trong việc giải quyết bất bình đẳng, đặc biệt là sự gia tăng bất bình đẳng của cải trong những thập kỷ gần đây, đã trở nên nổi bật, với các đề xuất về thuế tài sản, thuế thừa kế và tăng thuế suất cận biên đối với thu nhập cao (Piketty, 2014). Chức năng phân phối lại của thuế không chỉ liên quan đến công bằng theo chiều dọc (đánh thuế người có thu nhập cao hơn với tỷ lệ cao hơn) mà còn liên quan đến công bằng theo chiều ngang (những người có khả năng đóng góp như nhau nên nộp thuế như nhau), đây là một nguyên tắc quan trọng trong thiết kế hệ thống thuế. Bạn đọc có thể tìm hiểu thêm về nguyên nhân của bất bình đẳng thu nhập ở Việt Nam.
Việc thiết kế một hệ thống thuế hiệu quả và công bằng dựa trên một số nguyên tắc cơ bản. Các nguyên tắc kinh điển được Adam Smith (1776) đưa ra bao gồm công bằng (equity), chắc chắn (certainty), thuận tiện (convenience) và hiệu quả kinh tế (economy). Nguyên tắc công bằng, như đã đề cập, bao gồm công bằng theo chiều dọc (người giàu nên đóng góp nhiều hơn, thường được hiểu là tỷ lệ cao hơn) và công bằng theo chiều ngang (người có khả năng đóng góp ngang nhau phải nộp thuế như nhau). Tính chắc chắn đòi hỏi luật thuế phải rõ ràng, dễ hiểu và có thể dự đoán được, để người nộp thuế biết nghĩa vụ của mình và cơ quan thuế có thể thực thi dễ dàng. Thuận tiện đề cập đến việc thời gian và phương thức nộp thuế nên thuận tiện nhất có thể cho người nộp thuế. Hiệu quả kinh tế (của hệ thống thuế) nghĩa là chi phí thu thuế của chính phủ và chi phí tuân thủ của người nộp thuế phải được giữ ở mức thấp nhất có thể so với số tiền thuế thu được. Các nguyên tắc hiện đại bổ sung vào danh sách này bao gồm tính hiệu quả kinh tế (nhấn mạnh việc giảm thiểu méo mó và tổn thất vô ích), tính đơn giản (giảm bớt sự phức tạp của luật và quy trình), tính minh bạch (công chúng dễ dàng hiểu cách thuế được xác định và sử dụng) và tính ổn định (luật thuế không nên thay đổi quá thường xuyên để tạo môi trường kinh doanh và đầu tư ổn định) (Slemrod & Gillitzer, 2014). Việc cân bằng giữa các nguyên tắc này là một thách thức cố hữu trong chính sách thuế, vì chúng thường mâu thuẫn nhau. Ví dụ, một hệ thống thuế lũy tiến cao có thể tăng công bằng theo chiều dọc nhưng có thể làm giảm hiệu quả kinh tế do làm giảm động lực làm việc, tiết kiệm và đầu tư. Tương tự, việc áp dụng các quy định phức tạp để đạt được công bằng theo chiều ngang hoặc mục tiêu phân bổ nguồn lực cụ thể có thể làm giảm tính đơn giản và tăng chi phí tuân thủ.
Một “hệ thống thuế” không chỉ đơn thuần là tập hợp các loại thuế riêng lẻ, mà là một cấu trúc tích hợp bao gồm toàn bộ luật thuế, các quy định hướng dẫn, bộ máy hành chính thuế (cơ quan thuế), và các mục tiêu chính sách chi phối việc thiết kế và vận hành của chúng. Hệ thống này xác định cơ sở tính thuế (ví dụ: thu nhập, tiêu dùng, tài sản), thuế suất áp dụng cho từng cơ sở, các khoản miễn trừ, khấu trừ, tín dụng thuế, cũng như các quy định về kê khai, nộp thuế, thanh tra, kiểm tra và xử phạt. Cấu trúc của hệ thống thuế phản ánh các ưu tiên và giá trị của một xã hội, cũng như năng lực hành chính và điều kiện kinh tế cụ thể của quốc gia đó. Các hệ thống thuế trên thế giới có sự đa dạng đáng kể về cấu trúc và sự nhấn mạnh vào các loại thuế khác nhau (IMF, 2015). Ví dụ, một số quốc gia dựa nhiều vào thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp (thuế trực thu), trong khi những quốc gia khác lại phụ thuộc nhiều hơn vào thuế tiêu dùng (thuế gián thu) như thuế giá trị gia tăng (VAT) hoặc thuế doanh thu. Sự lựa chọn cấu trúc hệ thống thuế có tác động sâu sắc đến hiệu quả kinh tế, công bằng phân phối và năng lực huy động nguồn thu. Nếu bạn quan tâm đến vai trò của các chủ thể tham gia thương mại điện tử, bạn có thể tìm hiểu thêm về cách các chính sách thuế có thể ảnh hưởng đến hoạt động và sự phát triển của thương mại điện tử.
Hiệu quả của một hệ thống thuế phụ thuộc rất nhiều vào năng lực của bộ máy hành chính thuế (OECD, 2017). Ngay cả luật thuế được thiết kế tốt nhất cũng sẽ không đạt được mục tiêu nếu không được thực thi hiệu quả. Quản lý thuế bao gồm các hoạt động từ đăng ký người nộp thuế, xử lý tờ khai, thu thuế, đến thanh tra, kiểm tra, giải quyết tranh chấp và chống gian lận, trốn thuế. Năng lực hành chính yếu kém có thể dẫn đến tỷ lệ tuân thủ thấp, thất thoát nguồn thu đáng kể và làm suy yếu tính công bằng của hệ thống (Kleven et al., 2009). Chi phí tuân thủ cho người nộp thuế, bao gồm thời gian và tiền bạc bỏ ra để hiểu luật thuế, lưu giữ hồ sơ, và kê khai nộp thuế, cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét trong quản lý thuế hiệu quả. Sự phức tạp của luật thuế thường là nguyên nhân chính làm tăng chi phí tuân thủ. Hiện đại hóa hành chính thuế thông qua ứng dụng công nghệ thông tin, đơn giản hóa quy trình và tăng cường minh bạch là những xu hướng quan trọng trên toàn cầu nhằm cải thiện hiệu quả thu thuế và tăng cường sự tuân thủ tự nguyện.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa và kỹ thuật số hóa ngày càng sâu sắc, các hệ thống thuế đang đối mặt với những thách thức mới và phức tạp. Toàn cầu hóa làm gia tăng tính linh động của vốn và thu nhập, tạo cơ hội cho các tập đoàn đa quốc gia chuyển lợi nhuận đến các khu vực có thuế suất thấp hơn thông qua các chiến lược tránh thuế như Xói mòn cơ sở thuế và Chuyển lợi nhuận (BEPS) (OECD BEPS Reports). Điều này không chỉ làm giảm nguồn thu của các quốc gia mà còn tạo ra một “cuộc đua xuống đáy” về thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp giữa các quốc gia nhằm thu hút đầu tư, gây xói mòn cơ sở thuế toàn cầu (Tanzi, 2002). Kinh tế kỹ thuật số, với mô hình kinh doanh dựa trên tài sản vô hình, dữ liệu và sự hiện diện vật lý tối thiểu, đặt ra câu hỏi về nơi tạo ra giá trị và cách phân bổ quyền đánh thuế giữa các quốc gia, thúc đẩy các nỗ lực quốc tế tìm kiếm giải pháp đồng thuận cho việc đánh thuế các công ty kỹ thuật số. Bên cạnh đó, sự gia tăng bất bình đẳng trong nhiều nền kinh tế đòi hỏi phải xem xét lại vai trò của thuế lũy tiến và khả năng áp dụng các loại thuế mới nhằm vào tài sản và thu nhập siêu giàu. Các thách thức khác bao gồm việc sử dụng thuế để giải quyết các vấn đề môi trường (ví dụ: thuế carbon), đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội trước áp lực già hóa dân số, và thích ứng với các hình thức làm việc mới (gig economy). Do đó, việc nghiên cứu, phân tích và cải cách hệ thống thuế là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cả lý thuyết kinh tế, thực tiễn quản lý và bối cảnh xã hội, chính trị cụ thể. Để hiểu rõ hơn về một khía cạnh của thuế, bạn có thể xem thêm về khái niệm ngân sách địa phương là gì.
Kết luận
Tóm lại, thuế là một trụ cột không thể thiếu của nhà nước hiện đại, được định nghĩa bởi tính bắt buộc, không hoàn trả trực tiếp và mục đích công cộng. Nó thực hiện các chức năng tài khóa thiết yếu, huy động nguồn lực cho chi tiêu công, đồng thời là công cụ mạnh mẽ để chính phủ can thiệp vào nền kinh tế nhằm ổn định hóa, phân bổ lại nguồn lực và giảm bất bình đẳng xã hội. Việc thiết kế và vận hành một hệ thống thuế hiệu quả đòi hỏi phải cân bằng giữa các nguyên tắc như công bằng, hiệu quả, đơn giản và thuận tiện. Một hệ thống thuế không chỉ là tổng hợp các luật thuế, mà là một cấu trúc tích hợp bao gồm cả bộ máy hành chính và các mục tiêu chính sách. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và kỹ thuật số đang biến đổi nhanh chóng, các hệ thống thuế đang đối mặt với những thách thức đáng kể, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế và cải cách liên tục để đảm bảo tính hiệu quả, công bằng và bền vững trong tương lai.
Tài liệu tham khảo
- Atkinson, A.B. (2015). Inequality: What Can Be Done?. Harvard University Press.
- Auerbach, A.J. and Hines, J.R. Jr. (2002). Taxation and Economic Efficiency. In A.J. Auerbach and M. Feldstein (Eds.), Handbook of Public Economics (Vol. 3, pp. 1347-1421). Elsevier.
- International Monetary Fund (IMF). (2015). Options for Low Income Countries’ Effective and Efficient Use of Value Added Tax. IMF Policy Paper.
- Kleven, H.J., Knudsen, M., Kreiner, C.T., Pedersen, S., and Saez, E. (2009). Unwilling or Unable to Cheat? Evidence from a Tax Audit Experiment in Denmark. Econometrica, 79(3), pp. 651-692.
- Musgrave, R.A. (1959). The Theory of Public Finance. McGraw-Hill.
- Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD). (2017). Tax Administration 2017: Comparative Information on OECD and other Advanced and Emerging Economies. OECD Publishing.
- OECD. (Various Years). OECD/G20 Base Erosion and Profit Shifting Project. OECD Publishing. (Cited as OECD BEPS Reports).
- Piketty, T. (2014). Capital in the Twenty-First Century. Belknap Press.
- Slemrod, J. and Gillitzer, C. (2014). Tax Systems. MIT Press.
- Smith, A. (1776). An Inquiry into the Nature and Causes of the Wealth of Nations. W. Strahan and T. Cadell.
- Stiglitz, J.E. (2000). Economics of the Public Sector. W. W. Norton & Company.
- Tanzi, V. (2002). Globalization, Tax Competition, and the Future of Tax Systems. IMF Working Paper WP/02/149.
Bên cạnh đó, để hiểu rõ hơn về lý thuyết kinh tế liên quan đến các quyết định tài chính của công ty, bạn có thể tham khảo thêm về lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory) và lý thuyết đánh đổi (trade-off theory).
Questions & Answers
Tuyệt vời. Dưới đây là câu trả lời cho 5 câu hỏi của bạn, được trình bày theo định dạng yêu cầu, dựa trên nội dung bài viết và góc nhìn của một chuyên gia học thuật hàng đầu:
Q&A
A1: Ngoài chức năng tài khóa là huy động nguồn thu cho ngân sách, thuế còn thực hiện các chức năng kinh tế vĩ mô và xã hội quan trọng. Cụ thể, nó giúp ổn định hóa nền kinh tế bằng cách ảnh hưởng đến tổng cầu và hoạt động như cơ chế ổn định tự động. Thuế cũng là công cụ phân bổ nguồn lực thông qua điều chỉnh hành vi kinh tế (khắc phục ngoại ứng) và là phương tiện chính để phân phối lại thu nhập, giảm bất bình đẳng xã hội.
A2: Các nguyên tắc thiết kế thuế như công bằng và hiệu quả thường mâu thuẫn với nhau. Ví dụ, việc áp dụng hệ thống thuế lũy tiến cao có thể tăng công bằng theo chiều dọc (người giàu đóng góp tỷ lệ cao hơn) nhưng lại có thể làm giảm hiệu quả kinh tế do làm giảm động lực làm việc, tiết kiệm và đầu tư, tạo ra méo mó. Tương tự, các quy định phức tạp để đạt công bằng theo chiều ngang có thể làm giảm tính đơn giản và tăng chi phí tuân thủ, ảnh hưởng đến hiệu quả hành chính.
A3: Theo bài viết, điểm khác biệt cốt lõi giữa thuế và phí/lệ phí nằm ở tính chất “không hoàn trả” trực tiếp của thuế. Thuế là khoản đóng góp bắt buộc vào ngân sách chung mà người nộp không nhận lại một lợi ích cụ thể tương đương ngay lập tức. Ngược lại, phí hoặc lệ phí thường gắn liền với việc nhận được một dịch vụ hoặc lợi ích cá nhân cụ thể từ nhà nước tại thời điểm đóng góp.
A4: Toàn cầu hóa và kỹ thuật số đặt ra nhiều thách thức mới cho hệ thống thuế. Toàn cầu hóa làm gia tăng tính linh động của vốn và thu nhập, tạo cơ hội cho tránh thuế quốc tế (BEPS) và “cuộc đua xuống đáy” về thuế suất. Kinh tế kỹ thuật số gây khó khăn trong việc xác định nơi tạo ra giá trị và quyền đánh thuế, thúc đẩy nhu cầu hợp tác quốc tế để tìm giải pháp cho việc đánh thuế các công ty kỹ thuật số.
A5: Bộ máy hành chính thuế đóng vai trò cực kỳ quan trọng vì hiệu quả của hệ thống thuế phụ thuộc trực tiếp vào năng lực thực thi luật thuế. Một bộ máy yếu kém dẫn đến tỷ lệ tuân thủ thấp, thất thoát nguồn thu đáng kể và làm suy yếu tính công bằng vốn có của luật. Quản lý thuế hiệu quả đảm bảo việc thu đúng, đủ, kịp thời, giảm chi phí tuân thủ cho người nộp thuế và chống gian lận, trốn thuế.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT