Introduction
Kinh tế học truyền thống thường xây dựng mô hình dựa trên giả định về các tác nhân kinh tế duy lý, đưa ra quyết định nhằm tối đa hóa lợi ích hoặc thỏa dụng. Tuy nhiên, những quan sát thực nghiệm và nghiên cứu từ tâm lý học cho thấy hành vi con người thường phức tạp và không hoàn toàn tuân thủ các nguyên tắc duy lý nghiêm ngặt. Kinh tế học hành vi nổi lên như một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, nhằm kết hợp các hiểu biết từ tâm lý học vào phân tích kinh tế. Phần này sẽ đi sâu vào định nghĩa của kinh tế học hành vi, khám phá nguồn gốc, các khái niệm cốt lõi và tầm ảnh hưởng của nó, qua đó làm rõ cách lĩnh vực này mang lại một góc nhìn thực tế hơn về quá trình ra quyết định của con người trong bối cảnh kinh tế.
Định nghĩa về kinh tế học hành vi
Kinh tế học hành vi là một lĩnh vực nghiên cứu liên ngành, kết hợp các nguyên tắc của tâm lý học với phân tích kinh tế để hiểu rõ hơn về hành vi ra quyết định của con người trong các tình huống kinh tế. Trọng tâm của kinh tế học hành vi là thách thức các giả định nền tảng của kinh tế học tân cổ điển, đặc biệt là giả định về tính duy lý hoàn hảo của các tác nhân kinh tế, thường được khái quát hóa thành khái niệm Homo economicus. Thay vì coi con người là những cỗ máy tính toán tối ưu, luôn hành động dựa trên thông tin đầy đủ và khả năng xử lý vô hạn để đạt được mục tiêu đã định, kinh tế học hành vi nhận ra rằng con người bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố tâm lý, nhận thức, cảm xúc và xã hội, dẫn đến những hành vi có hệ thống đi chệch khỏi dự đoán của mô hình duy lý truyền thống (Camerer and Loewenstein, 2004). Tìm hiểu sâu hơn về lý thuyết hành vi có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố này.
Nguồn gốc của kinh tế học hành vi có thể được truy ngược về những nhà tư tưởng kinh tế sơ khai, những người đã nhận thấy vai trò của cảm xúc và tâm lý trong kinh doanh và tài chính. Tuy nhiên, mãi đến nửa sau thế kỷ 20, lĩnh vực này mới thực sự định hình dưới sự ảnh hưởng mạnh mẽ của tâm lý học nhận thức. Herbert Simon là một trong những người tiên phong khi đưa ra khái niệm “duy lý giới hạn” (bounded rationality), lập luận rằng khả năng xử lý thông tin và tính toán của con người là có hạn, do đó họ thường đưa ra các quyết định “đủ tốt” (satisficing) thay vì tối ưu hóa tuyệt đối (Simon, 1955). Ông nhấn mạnh rằng hành vi ra quyết định bị ảnh hưởng bởi cấu trúc môi trường cũng như giới hạn nhận thức của cá nhân. Công trình của Simon đặt nền móng quan trọng cho việc xem xét các yếu tố phi duy lý một cách nghiêm túc trong kinh tế học.
Sự phát triển đột phá và mang tính quyết định đối với kinh tế học hành vi đến từ công trình nghiên cứu của hai nhà tâm lý học Daniel Kahneman và Amos Tversky vào những năm 1970 và 1980. Các nghiên cứu thực nghiệm của họ đã chỉ ra một cách hệ thống những sai lệch nhận thức (cognitive biases) và các phương pháp suy nghiệm (heuristics) mà con người sử dụng khi đưa ra quyết định trong điều kiện không chắc chắn. Công trình quan trọng nhất của họ là Lý thuyết Triển vọng (Prospect Theory), được công bố năm 1979, đã cung cấp một mô hình thay thế cho Lý thuyết Kỳ vọng Hữu dụng (Expected Utility Theory) trong việc giải thích cách con người đưa ra quyết định khi đối mặt với rủi ro và không chắc chắn (Kahneman and Tversky, 1979). Lý thuyết Triển vọng chỉ ra rằng con người đánh giá kết quả dựa trên sự thay đổi so với một điểm tham chiếu (reference point) chứ không phải giá trị tuyệt đối của kết quả, và họ có xu hướng né tránh mất mát (loss aversion) mạnh hơn là tìm kiếm lợi ích tương đương. Điều này giải thích tại sao con người có thể có những hành vi dường như mâu thuẫn khi đối mặt với các tình huống rủi ro khác nhau, tùy thuộc vào việc tình huống đó được “đóng khung” (framed) như một khả năng đạt được lợi ích hay tránh né mất mát (Tversky and Kahneman, 1981). Một khía cạnh quan trọng khác cần xem xét là tâm lý khách hàng, có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định mua hàng và đầu tư của họ.
Richard Thaler là một trong những nhà kinh tế học đầu tiên tích cực đưa các phát hiện của tâm lý học vào kinh tế học. Các công trình của ông đã phổ biến các khái niệm như “kế toán tinh thần” (mental accounting), giải thích cách con người phân loại và xử lý tiền theo các cách khác nhau dựa trên nguồn gốc hoặc mục đích của nó, dẫn đến các quyết định chi tiêu và tiết kiệm phi duy lý (Thaler, 1985). Ông cũng nghiên cứu sâu về tính không nhất quán theo thời gian (time inconsistency), đặc biệt là việc “chiết khấu hyperbol” (hyperbolic discounting), mô tả xu hướng con người coi trọng quá mức các phần thưởng hiện tại so với các phần thưởng tương lai, dẫn đến trì hoãn và các hành vi không nhất quán theo thời gian (Thaler, 1981). Công trình của Thaler, cùng với sự đóng góp của Kahneman và Tversky (cả hai đều đoạt giải Nobel Kinh tế cho các đóng góp của họ), đã đưa kinh tế học hành vi từ một lĩnh vực ngoại biên trở thành một phần không thể thiếu của kinh tế học hiện đại.
Định nghĩa về kinh tế học hành vi không chỉ dừng lại ở việc chỉ ra các sai lệch so với duy lý, mà còn tìm cách xây dựng các mô hình kinh tế mới có khả năng dự đoán tốt hơn hành vi thực tế. Các mô hình này tích hợp các yếu tố tâm lý như xu hướng hành xử dựa trên thói quen, ảnh hưởng của các chuẩn mực xã hội, sự hạn chế về khả năng tự kiểm soát (self-control), và vai trò của cảm xúc trong việc ra quyết định. Ví dụ, các mô hình dựa trên thuyết triển vọng đã được áp dụng rộng rãi trong tài chính hành vi (behavioral finance) để giải thích các hiện tượng bất thường trên thị trường tài chính, như bong bóng và sụp đổ, vốn khó giải thích chỉ bằng các mô hình duy lý (Shiller, 2000). Để hiểu rõ hơn về quá trình này, bạn có thể tìm đọc tóm tắt sách “Vì sao các quốc gia thất bại”, trong đó đề cập đến vai trò của thể chế và quyết định kinh tế trong sự phát triển của một quốc gia.
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế học hành vi chủ yếu dựa vào thực nghiệm, bao gồm các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, thí nghiệm thực địa (field experiments), và các nghiên cứu dựa trên khảo sát. Các thí nghiệm này cho phép các nhà nghiên cứu kiểm soát các biến và quan sát hành vi của cá nhân hoặc nhóm trong các tình huống kinh tế được thiết kế đặc biệt để kiểm tra các giả thuyết về tâm lý ảnh hưởng đến quyết định. Cách tiếp cận thực nghiệm này là một điểm khác biệt đáng kể so với phương pháp mô hình hóa trừu tượng truyền thống của kinh tế học tân cổ điển, vốn thường dựa nhiều vào suy luận logic từ các giả định (Camerer, 2003).
Một trong những đóng góp quan trọng nhất và được áp dụng rộng rãi nhất của kinh tế học hành vi là khái niệm “nudge” (cú hích), được phổ biến bởi Thaler và Sunstein (2008). Khái niệm này mô tả việc sử dụng các hiểu biết về tâm lý và hành vi để thiết kế môi trường lựa chọn (choice architecture) một cách tinh tế, khuyến khích mọi người đưa ra các quyết định có lợi cho bản thân và xã hội mà không hạn chế quyền tự do lựa chọn của họ. Ví dụ, việc thay đổi cài đặt mặc định trong các chương trình hưu trí từ lựa chọn tham gia thành lựa chọn không tham gia (opt-out) thay vì lựa chọn tham gia (opt-in) đã được chứng minh là làm tăng đáng kể tỷ lệ tham gia (Madrian and Shea, 2001). Các chính phủ trên khắp thế giới đã thành lập các “đơn vị hành vi” (behavioral insights teams) để áp dụng các nguyên tắc “nudge” vào chính sách công, từ việc khuyến khích tiết kiệm năng lượng, cải thiện sức khỏe cộng đồng, đến tăng cường tuân thủ thuế.
Tuy nhiên, kinh tế học hành vi cũng đối mặt với những tranh luận và thách thức. Một số nhà phê bình cho rằng các hành vi phi duy lý quan sát được trong phòng thí nghiệm có thể không ổn định hoặc không nhất quán trong các bối cảnh thực tế phức tạp hơn. Tính tổng quát hóa (generalizability) của các phát hiện từ thí nghiệm sang thế giới thực là một vấn đề quan trọng. Ngoài ra, việc nhận thức rằng con người dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm lý cũng đặt ra câu hỏi về đạo đức trong việc sử dụng các kỹ thuật “nudge”, đặc biệt nếu chúng được sử dụng để thao túng hoặc phục vụ lợi ích của bên thiết kế mà không phải lợi ích của người ra quyết định. Mặc dù vậy, các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực này đang không ngừng cải tiến phương pháp và mở rộng phạm vi ứng dụng, ví dụ như kết hợp với kinh tế học thần kinh (neuroeconomics) để hiểu các cơ chế não bộ đằng sau quyết định kinh tế, hoặc sử dụng dữ liệu lớn (big data) để phân tích hành vi ở quy mô lớn. Sự tích hợp ngày càng sâu rộng của các khái niệm hành vi vào kinh tế học chính thống, cũng như sự phát triển của các mô hình toán học và tính toán phức tạp hơn, cho thấy kinh tế học hành vi không còn là một lĩnh vực ngoại vi mà đã trở thành một phần cốt lõi trong nỗ lực hiểu biết về cách con người đưa ra quyết định trong một thế giới phức tạp. Trong bối cảnh này, lý thuyết lựa chọn hợp lý cũng cần được xem xét lại, vì nó thường được sử dụng để xây dựng các mô hình kinh tế truyền thống.
Tóm lại, định nghĩa về kinh tế học hành vi xoay quanh việc nghiên cứu một cách có hệ thống và thực nghiệm về ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý, nhận thức, cảm xúc và xã hội đối với quá trình ra quyết định kinh tế của con người. Nó không chỉ là sự mô tả về các sai lệch so với duy lý hoàn hảo, mà còn là nỗ lực xây dựng các khuôn khổ lý thuyết và các mô hình dự báo hành vi thực tế hơn, với mục tiêu cuối cùng là nâng cao hiểu biết về cách thị trường hoạt động và cách thiết kế các chính sách công hiệu quả hơn dựa trên bản chất con người (Camerer et al., 2003). Lĩnh vực này liên tục phát triển, mở rộng phạm vi ứng dụng và đối thoại với các ngành khoa học khác, khẳng định vai trò không thể thiếu trong bức tranh nghiên cứu kinh tế hiện đại. Để hiểu rõ hơn về cách các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, bạn có thể tham khảo thêm về động cơ thúc đẩy tiêu dùng.
Conclusions
Tóm lại, phần này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về định nghĩa của kinh tế học hành vi. Chúng ta đã thấy rằng lĩnh vực này ra đời để giải quyết những hạn chế của các mô hình kinh tế truyền thống dựa trên giả định duy lý hoàn hảo, bằng cách tích hợp các hiểu biết sâu sắc từ tâm lý học. Kinh tế học hành vi định nghĩa con người là những tác nhân duy lý giới hạn, chịu ảnh hưởng bởi các phương pháp suy nghiệm, sai lệch nhận thức, cảm xúc và bối cảnh xã hội. Các khái niệm cốt lõi như lý thuyết triển vọng, kế toán tinh thần và tính không nhất quán theo thời gian đã làm phong phú thêm hiểu biết của chúng ta về quá trình ra quyết định. Với phương pháp thực nghiệm làm trọng tâm, kinh tế học hành vi đã tìm thấy ứng dụng rộng rãi từ tài chính, tiếp thị đến chính sách công thông qua các “cú hích”. Mặc dù vẫn có những tranh luận, kinh tế học hành vi rõ ràng đã định hình lại nghiên cứu kinh tế, mang lại những hiểu biết thực tế và hữu ích hơn cho cả lý thuyết và thực tiễn, tiếp tục là một lĩnh vực năng động và phát triển.
References
Camerer, C.F. (2003) Behavioral Game Theory: Experiments in Strategic Interaction. Princeton University Press.
Camerer, C.F. and Loewenstein, G. (2004) Behavioral Economics: Past, Present, Future. In Camerer, C.F., Loewenstein, G. and Rabin, M. (eds.) Advances in Behavioral Economics. Princeton University Press, pp. 3-51.
Camerer, C.F., Loewenstein, G. and Rabin, M. (eds.) (2003) Advances in Behavioral Economics. Princeton University Press.
Kahneman, D. and Tversky, A. (1979) Prospect Theory: An Analysis of Decision under Risk. Econometrica, 47(2), pp. 263–291.
Madrian, B.C. and Shea, D.F. (2001) The Power of Suggestion: Inertia in 401(k) Participation and Savings Behavior. The Quarterly Journal of Economics, 116(4), pp. 1149–1187.
Shiller, R.J. (2000) Irrational Exuberance. Princeton University Press.
Simon, H.A. (1955) A Behavioral Model of Rational Choice. The Quarterly Journal of Economics, 69(1), pp. 99–118.
Thaler, R.H. (1981) Some Empirical Evidence on Dynamic Inconsistency. Economics Letters, 8(3), pp. 201-207.
Thaler, R.H. (1985) Mental Accounting and Consumer Choice. Marketing Science, 4(3), pp. 199-214.
Thaler, R.H. (1987) The Psychology of Choice and the Assumptions of Economics. In Hogarth, R.M. and Reder, M.W. (eds.) Rational Choice: The Contrast Between Economics and Psychology. University of Chicago Press, pp. 99-130.
Thaler, R.H. and Sunstein, C.R. (2008) Nudge: Improving Decisions About Health, Wealth, and Happiness. Yale University Press.
Tversky, A. and Kahneman, D. (1974) Judgment under Uncertainty: Heuristics and Biases. Science, 185(4157), pp. 1124–1131.
Tversky, A. and Kahneman, D. (1981) The Framing of Decisions and the Psychology of Choice. Science, 211(4481), pp. 453–458.
Questions & Answers
Q&A
A1: Kinh tế học hành vi thách thức giả định cốt lõi của kinh tế học truyền thống rằng các tác nhân kinh tế là hoàn toàn duy lý (*Homo economicus*), luôn đưa ra quyết định tối đa hóa lợi ích dựa trên thông tin đầy đủ và khả năng tính toán vô hạn. Lĩnh vực này nhận ra con người bị ảnh hưởng bởi tâm lý, cảm xúc và nhận thức, dẫn đến hành vi thường xuyên đi chệch khỏi dự đoán duy lý.
A2: Khái niệm “duy lý giới hạn” của Herbert Simon lập luận rằng khả năng xử lý thông tin và tính toán của con người có hạn. Do đó, thay vì tối ưu hóa, họ thường chỉ đưa ra quyết định “đủ tốt”. Đóng góp này rất quan trọng vì nó đặt nền móng cho việc nghiêm túc xem xét các yếu tố phi duy lý trong phân tích kinh tế.
A3: Thuyết Triển vọng của Kahneman và Tversky giải thích rằng con người đánh giá kết quả dưới rủi ro dựa trên sự thay đổi so với một điểm tham chiếu, không phải giá trị tuyệt đối. Đặc biệt, họ có xu hướng né tránh mất mát mạnh hơn so với tìm kiếm lợi ích tương đương, giải thích nhiều hành vi dường như mâu thuẫn khi đối mặt với rủi ro.
A4: “Cú hích” (nudge) là việc sử dụng hiểu biết tâm lý để thiết kế môi trường lựa chọn nhằm khuyến khích mọi người đưa ra quyết định có lợi mà không hạn chế tự do. Trong chính sách công, nó được áp dụng rộng rãi, như thay đổi cài đặt mặc định để tăng tỷ lệ tham gia chương trình tiết kiệm hoặc thúc đẩy hành vi có lợi cho sức khỏe.
A5: Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm trong kinh tế học hành vi, bao gồm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm và thực địa, cho phép kiểm soát biến số và quan sát trực tiếp hành vi. Điều này khác biệt đáng kể so với phương pháp truyền thống của kinh tế học tân cổ điển vốn dựa nhiều vào suy luận logic và mô hình trừu tượng từ các giả định.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT