Tóm tắt
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích sâu rộng các yếu tố thúc đẩy và rào cản đối với quá trình áp dụng các tiêu chuẩn ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV) ở Việt Nam. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng và nhận thức về phát triển bền vững gia tăng, nghiên cứu này làm nổi bật vai trò thiết yếu của DNNVV trong nền kinh tế Việt Nam, đồng thời khẳng định sự cấp thiết của việc chuyển đổi mô hình kinh doanh theo hướng bền vững. Bài viết đi sâu vào việc đánh giá các động lực chính thúc đẩy DNNVV Việt Nam hướng tới ESG, bao gồm áp lực từ yêu cầu hội nhập quốc tế và các tiêu chuẩn thương mại khắt khe hơn từ các thị trường phát triển, sự gia tăng các quy định và chính sách mới của chính phủ nhằm khuyến khích phát triển xanh, sự thay đổi mạnh mẽ trong hành vi tiêu dùng theo hướng ưu tiên các sản phẩm và dịch vụ bền vững, và cuối cùng là những lợi ích tài chính mà ESG có thể mang lại cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng chỉ ra những rào cản đáng kể đang cản trở quá trình áp dụng ESG tại DNNVV, bao gồm sự thiếu nhận thức và hiểu biết đầy đủ về ESG, chi phí đầu tư ban đầu cao, sự thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn và kinh nghiệm về ESG, những khó khăn trong việc đo lường và báo cáo các chỉ số ESG một cách hiệu quả và đáng tin cậy, và sự thiếu đồng bộ trong các cơ chế hỗ trợ từ phía nhà nước và các tổ chức liên quan. Dựa trên phân tích toàn diện về các yếu tố thúc đẩy và rào cản, nghiên cứu này đề xuất một số giải pháp thiết thực và khả thi nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi ESG một cách hiệu quả và bền vững cho DNNVV Việt Nam, góp phần vào sự phát triển bền vững chung của nền kinh tế quốc gia.
Nội dung chính
1. Giới thiệu
Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu, các tiêu chuẩn ESG (Environmental – Social – Governance), hay Môi trường – Xã hội – Quản trị, đã trở thành một khuôn khổ đánh giá không thể thiếu cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới. ESG không chỉ là một xu hướng nhất thời mà còn là một yếu tố cốt lõi trong chiến lược phát triển bền vững, quyết định khả năng cạnh tranh và sự tồn tại lâu dài của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, chiếm phần lớn số lượng doanh nghiệp và đóng góp đáng kể vào GDP và tạo việc làm. Tuy nhiên, DNNVV Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình chuyển đổi sang mô hình kinh doanh bền vững, đặc biệt là trong việc áp dụng các tiêu chuẩn ESG. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố thúc đẩy và rào cản đối với việc áp dụng ESG tại các DNNVV Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hỗ trợ quá trình chuyển đổi này một cách hiệu quả và bền vững.
2. Vai trò của doanh nghiệp vừa và nhỏ và tầm quan trọng của ESG
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV) là xương sống của nền kinh tế Việt Nam. Theo số liệu thống kê năm 2021 của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), DNNVV chiếm tới 96% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động trên cả nước. Khu vực kinh tế này không chỉ đóng góp hơn 42% vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) mà còn tạo ra hơn 65% tổng số việc làm cho người lao động, đồng thời đóng góp khoảng 30% tổng doanh thu thuế cho ngân sách nhà nước . Với vai trò quan trọng như vậy, sự phát triển bền vững của DNNVV có ý nghĩa quyết định đối với sự phát triển bền vững của toàn bộ nền kinh tế Việt Nam.
ESG, bộ tiêu chuẩn toàn cầu đo lường mức độ phát triển bền vững và tác động của doanh nghiệp đến cộng đồng , ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về biến đổi khí hậu, bất bình đẳng xã hội và quản trị doanh nghiệp yếu kém. Trong môi trường kinh doanh hiện đại, ESG không chỉ là một xu hướng mà đã trở thành một yếu tố sống còn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận vốn, uy tín thương hiệu, và sự tin tưởng của các bên liên quan . Các nhà đầu tư, người tiêu dùng, và các đối tác kinh doanh ngày càng quan tâm đến hiệu quả hoạt động ESG của doanh nghiệp trước khi đưa ra quyết định hợp tác hay đầu tư. Việc áp dụng ESG không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tạo ra giá trị dài hạn cho cả doanh nghiệp và xã hội. Xem thêm về khái niệm phát triển bền vững.
3. Các yếu tố thúc đẩy việc áp dụng ESG tại DNNVV Việt Nam
3.1. Yêu cầu hội nhập và cạnh tranh quốc tế
Một trong những động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy DNNVV Việt Nam áp dụng ESG là yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Các tiêu chuẩn ESG đang ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) và các quy định quốc tế. Đặc biệt, các thị trường xuất khẩu lớn của Việt Nam như Vương quốc Anh và Liên minh châu Âu (EU) đang ngày càng chú trọng đến các tiêu chí ESG trong thương mại và đầu tư . Để duy trì và mở rộng thị phần xuất khẩu, DNNVV Việt Nam buộc phải thích nghi và đáp ứng các yêu cầu ESG ngày càng khắt khe từ các thị trường này.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo về đặc điểm xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.
Thực hành ESG cũng giúp DNNVV được ưu tiên hơn trong các hợp đồng, đặc biệt là với các tập đoàn đa quốc gia. Các tập đoàn lớn ngày càng yêu cầu các đối tác trong chuỗi cung ứng của mình phải thực hiện các chiến lược bền vững và tuân thủ các tiêu chuẩn ESG. Điều này tạo ra cơ hội lớn cho DNNVV Việt Nam nâng cao sức cạnh tranh và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu . Bằng cách chứng minh cam kết với ESG, DNNVV có thể tạo dựng được lợi thế cạnh tranh, thu hút các đối tác quốc tế và mở rộng cơ hội kinh doanh.
3.2. Áp lực từ quy định và chính sách mới
Các chính sách và quy định mới về phát triển bền vững của chính phủ Việt Nam đang tạo ra áp lực đáng kể đối với DNNVV trong việc áp dụng ESG. Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU là một ví dụ điển hình. CBAM yêu cầu các doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa vào EU phải báo cáo lượng phát thải carbon trong quá trình sản xuất và có thể phải trả thuế carbon nếu lượng phát thải vượt quá mức quy định . Điều này đòi hỏi các DNNVV không chỉ phải giảm phát thải carbon mà còn phải minh bạch hóa thông tin về phát thải carbon trong toàn bộ chuỗi cung ứng của mình. CBAM là một thách thức lớn, nhưng đồng thời cũng là một động lực quan trọng thúc đẩy DNNVV chuyển đổi sang các quy trình sản xuất xanh hơn và bền vững hơn.
Chính phủ Việt Nam cũng đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi xanh và thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững. Quyết định số 622/QĐ-TTg năm 2017 về Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững là một ví dụ điển hình . Các chính sách này tạo ra một khuôn khổ pháp lý và môi trường thuận lợi cho việc thực hiện ESG, đồng thời cung cấp các cơ chế khuyến khích và hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi.
3.3. Thay đổi trong hành vi tiêu dùng
Xu hướng tiêu dùng trên toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng bền vững, tạo ra áp lực thị trường ngày càng lớn đối với doanh nghiệp. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các vấn đề môi trường và xã hội, và họ sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các sản phẩm và dịch vụ được sản xuất và cung cấp một cách bền vững. Khảo sát của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) cho thấy rằng phần lớn người tiêu dùng, đặc biệt là thế hệ trẻ (Gen Z), ưu tiên các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường và có trách nhiệm xã hội khi đưa ra quyết định mua hàng . Thế hệ Gen Z, với sức mua ngày càng tăng, đang trở thành động lực chính cho sự phát triển của thị trường tiêu dùng bền vững. Tìm hiểu thêm về vai trò của người tiêu dùng trong nền kinh tế.
Khi xu hướng tiêu dùng xanh và bền vững trở nên phổ biến, DNNVV buộc phải thích ứng để đáp ứng nhu cầu thị trường, duy trì và mở rộng cơ sở khách hàng. Việc áp dụng ESG không chỉ giúp DNNVV thu hút khách hàng mới mà còn tăng cường lòng trung thành của khách hàng hiện tại, xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và bền vững trong dài hạn. Đây là một động lực thị trường quan trọng thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng ESG.
3.4. Tiếp cận nguồn vốn và lợi ích tài chính
Thực hiện ESG mang lại nhiều lợi ích tài chính đáng kể cho DNNVV. Thứ nhất, việc tuân thủ các tiêu chuẩn ESG giúp DNNVV tiếp cận nguồn vốn tài chính với chi phí thấp hơn từ các nhà đầu tư và ngân hàng. Các tổ chức tài chính ngày càng ưu tiên cấp vốn cho các doanh nghiệp có chiến lược ESG rõ ràng và cam kết phát triển bền vững, bởi vì ESG được xem là một yếu tố giảm thiểu rủi ro đầu tư và đảm bảo lợi nhuận dài hạn . Nhiều quỹ đầu tư và ngân hàng trên thế giới đã công bố các tiêu chí ESG trong hoạt động cho vay và đầu tư của mình, và họ sẵn sàng cung cấp các điều kiện vay ưu đãi hơn cho các doanh nghiệp có thành tích ESG tốt.
Để hiểu rõ hơn về các tổ chức này, bạn có thể tham khảo về vai trò của dịch vụ ngân hàng trong nền kinh tế hiện đại.
Thứ hai, việc áp dụng ESG còn giúp DNNVV quản lý và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn, góp phần giảm thiểu chi phí sản xuất và vận hành. Ví dụ, các biện pháp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chất thải, và sử dụng nguyên liệu tái chế không chỉ tốt cho môi trường mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đáng kể trong dài hạn . Việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý chất thải có thể giúp DNNVV giảm chi phí năng lượng, nguyên vật liệu, và xử lý chất thải, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động và lợi nhuận.
4. Các rào cản trong việc áp dụng ESG tại DNNVV Việt Nam
4.1. Thiếu hiểu biết và nhận thức
Một trong những rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng ESG tại DNNVV Việt Nam là sự thiếu hiểu biết và nhận thức đầy đủ về khái niệm và tầm quan trọng của ESG. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các DNNVV, vẫn chưa nhận thức được rằng ESG không chỉ là một xu hướng nhất thời mà là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững và là yếu tố quyết định sự thành công trong dài hạn . Nghiên cứu của Viện Kinh tế và Quản lý Châu Á cho thấy rằng chỉ khoảng 30% doanh nghiệp Việt Nam thực sự nắm bắt và triển khai các yếu tố ESG trong hoạt động của mình . Tỷ lệ này có thể còn thấp hơn đối với các DNNVV do hạn chế về nguồn lực và thông tin.
Sự thiếu thông tin và kiến thức về ESG khiến DNNVV khó xác định điểm bắt đầu và cách thức triển khai ESG hiệu quả. Nhiều doanh nghiệp không biết ESG bao gồm những yếu tố nào, tiêu chuẩn đánh giá ESG là gì, và làm thế nào để đo lường và báo cáo hiệu quả hoạt động ESG của mình. Sự thiếu hiểu biết này cũng làm giảm động lực đầu tư vào ESG, vì doanh nghiệp không nhìn thấy rõ lợi ích lâu dài mà ESG có thể mang lại.
4.2. Hạn chế về nguồn lực tài chính
Chi phí đầu tư ban đầu cao là một rào cản đáng kể đối với DNNVV khi triển khai ESG. Việc đầu tư vào công nghệ mới, năng lượng tái tạo, các biện pháp giảm tiêu thụ năng lượng, và các hệ thống quản lý môi trường và xã hội đòi hỏi một khoản chi phí ban đầu lớn, gây khó khăn cho các DNNVV trong việc duy trì dòng tiền ổn định . Nhiều DNNVV đang phải đối mặt với khó khăn tài chính do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 và các biến động kinh tế, khiến việc phân bổ nguồn lực cho các sáng kiến ESG trở nên khó khăn hơn.
Nguồn vốn mỏng và khả năng tiếp cận vốn hạn chế cũng là một vấn đề lớn đối với DNNVV. Nhiều DNNVV khó tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi hoặc các chương trình hỗ trợ tài chính cho phát triển bền vững. Điều này khiến họ phải ưu tiên các hoạt động kinh doanh ngắn hạn để duy trì hoạt động, thay vì đầu tư vào các dự án ESG dài hạn, mặc dù biết rằng những dự án này có thể mang lại lợi ích lớn trong tương lai. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn có thể tham khảo về các hình thức tín dụng.
4.3. Thiếu nhân lực và chuyên môn
Thiếu nhân lực có chuyên môn về ESG là một trong những rào cản lớn đối với các DNNVV Việt Nam. Việc triển khai và quản lý các hoạt động ESG đòi hỏi đội ngũ nhân viên có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều DNNVV thiếu các chuyên gia trong lĩnh vực này để xây dựng, triển khai và giám sát các sáng kiến bền vững . Việc tuyển dụng và đào tạo nhân sự có kinh nghiệm về ESG cũng là một thách thức lớn đối với DNNVV, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh và nguồn nhân lực ESG còn hạn chế. Tham khảo thêm về quản trị nhân lực.
Ngoài ra, nhiều DNNVV cũng thiếu năng lực nội bộ để thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu ESG một cách hiệu quả. Điều này khiến họ gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu báo cáo ngày càng phức tạp từ các bên liên quan, như nhà đầu tư, khách hàng, và cơ quan quản lý nhà nước.
4.4. Khó khăn trong đo lường và báo cáo
Việc thiếu cơ sở dữ liệu và khả năng đo lường là một nút thắt lớn trong quá trình thực hiện ESG tại DNNVV Việt Nam. Để chứng minh cam kết và hiệu quả hoạt động ESG, doanh nghiệp cần có hệ thống đo lường và báo cáo các chỉ số ESG một cách chính xác, đáng tin cậy và minh bạch. Tuy nhiên, nhiều DNNVV hiện nay vẫn chưa có hệ thống này, hoặc nếu có thì lại không đáp ứng được yêu cầu của các tiêu chuẩn quốc tế . Ví dụ, để báo cáo về phát thải khí nhà kính, doanh nghiệp cần có hệ thống kiểm kê phát thải chi tiết và chính xác, bao gồm cả phát thải trực tiếp và gián tiếp từ các hoạt động sản xuất và chuỗi cung ứng.
Hơn nữa, các tiêu chuẩn báo cáo ESG hiện tại còn chưa thống nhất và khá phức tạp, khiến cho các DNNVV gặp khó khăn trong việc lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp và tuân thủ các yêu cầu báo cáo. Hệ thống đo lường và quản trị dữ liệu của nhiều DNNVV còn hạn chế và chưa được chuẩn hóa theo các tiêu chuẩn quốc tế, gây khó khăn cho việc so sánh và đánh giá hiệu quả hoạt động ESG giữa các doanh nghiệp.
4.5. Thiếu cơ chế hỗ trợ đồng bộ
Mặc dù đã có một số chính sách hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức liên quan, nhưng nhiều DNNVV vẫn cảm thấy thiếu sự hỗ trợ đồng bộ và hiệu quả để triển khai ESG. Theo số liệu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, số lượng doanh nghiệp Việt Nam thực hiện chuyển đổi sang mô hình phát triển bền vững nhờ vào các nguồn lực hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế còn rất hạn chế, chỉ khoảng 4.000 doanh nghiệp trên tổng số hàng triệu DNNVV trên cả nước . Điều này cho thấy rằng các chương trình hỗ trợ hiện tại chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế và chưa đủ sức lan tỏa đến đông đảo DNNVV.
Việc thiếu sự hỗ trợ về kỹ thuật, tư vấn, đào tạo, và tài chính, đặc biệt là trong lĩnh vực báo cáo ESG và xây dựng cơ sở hạ tầng hỗ trợ, đang cản trở tiến trình thực hành ESG và hạn chế cơ hội tiếp cận tài chính xanh của DNNVV . Nhiều DNNVV cần được hỗ trợ về xây dựng lộ trình ESG, lựa chọn tiêu chuẩn báo cáo phù hợp, đào tạo nhân lực, và tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi để thực hiện các dự án ESG.
5. Giải pháp thúc đẩy áp dụng ESG tại DNNVV Việt Nam
5.1. Triển khai ESG theo lộ trình phù hợp
Đối với DNNVV, việc thực hành ESG nên được thực hiện từng bước một, theo một lộ trình phù hợp với khả năng và bối cảnh cụ thể của từng doanh nghiệp. Không nên áp dụng ESG một cách vội vàng và dàn trải, mà cần ưu tiên các lĩnh vực ESG quan trọng nhất và phù hợp với ngành nghề và quy mô của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp có thể bắt đầu từ khía cạnh “Môi trường – E”, tập trung vào các giải pháp đơn giản và dễ thực hiện, như giảm thiểu rác thải nhựa, tiết kiệm năng lượng, sử dụng năng lượng tái tạo, và giảm phát thải khí nhà kính . Các giải pháp về môi trường thường dễ đo lường và minh bạch hơn, giúp doanh nghiệp dễ dàng chứng minh hiệu quả và tạo dựng niềm tin với các bên liên quan.
DNNVV cần tận dụng nguồn lực hạn chế của mình một cách hiệu quả, đầu tư có trọng điểm và bắt đầu từ những điểm mạnh của mình. Mỗi ngành nghề có đặc thù riêng, do đó không thể áp dụng một bộ tiêu chuẩn ESG chung cho tất cả các ngành. Doanh nghiệp cần xác định những tiêu chí ESG phù hợp nhất với điều kiện và ngành nghề của mình để thực hiện, tập trung vào những lĩnh vực mà doanh nghiệp có thể tạo ra tác động lớn nhất và mang lại lợi ích kinh tế và xã hội cao nhất.
5.2. Nâng cao nhận thức và năng lực
Vai trò của người lãnh đạo là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy áp dụng ESG tại DNNVV. Người lãnh đạo cần nhận thức rõ tầm quan trọng của ESG và cam kết thực hiện ESG trong chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Để làm được điều này, người lãnh đạo cần chủ động tìm hiểu và nâng cao kiến thức về ESG thông qua việc tham gia các diễn đàn, hội thảo, buổi chia sẻ kinh nghiệm, và các khóa đào tạo chuyên sâu về ESG . Từ đó, người lãnh đạo có thể xây dựng những chiến lược và kế hoạch cụ thể để triển khai ESG một cách hiệu quả và phù hợp với doanh nghiệp của mình. Tham khảo thêm về bản chất của quyết định trong quản trị.
Doanh nghiệp cũng cần tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên về ESG. Khi triển khai ESG, cần truyền thông và chia sẻ thông tin về ESG với toàn bộ nhân viên, đối tác, và nhà cung ứng để tạo ra sự đồng thuận và hiệu ứng lan tỏa . Việc xây dựng và phát triển đội ngũ chuyên gia nội bộ về ESG là rất quan trọng để đảm bảo tính bền vững của các sáng kiến ESG và duy trì quá trình cải tiến liên tục.
5.3. Tận dụng hỗ trợ từ chính phủ và tổ chức quốc tế
DNNVV cần chủ động tìm kiếm và tận dụng các chương trình hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức quốc tế. Sáng kiến ESG VN 2024 là một ví dụ về chương trình quan trọng nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là DNNVV, trong việc áp dụng khung đánh giá ESG và thực hành kinh doanh bền vững . Các chương trình hỗ trợ có thể bao gồm tư vấn kỹ thuật, đào tạo, hỗ trợ tài chính, và kết nối với các đối tác và nhà đầu tư quan tâm đến ESG.
Sự ra mắt của “Sổ tay hướng dẫn khung triển khai ESG, Lập báo cáo ESG và Hướng dẫn áp dụng cho ba ngành” là một công cụ hữu ích nhằm nâng cao năng lực cho các DNNVV trong việc tiếp cận tài chính bền vững . Doanh nghiệp nên tham khảo và áp dụng các hướng dẫn này để xây dựng lộ trình ESG phù hợp và chuẩn hóa quy trình báo cáo ESG của mình.
5.4. Hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm
DNNVV nên xây dựng mạng lưới hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm về ESG với các doanh nghiệp khác, các hiệp hội ngành nghề, câu lạc bộ doanh nghiệp, và các cộng đồng doanh nghiệp phát triển bền vững. Thông qua việc tham gia các mạng lưới này, DNNVV có thể học hỏi kinh nghiệm, chia sẻ nguồn lực, và cùng nhau giải quyết các thách thức chung trong quá trình thực hiện ESG.
Hợp tác với các tổ chức nghiên cứu, viện đại học và các chuyên gia trong lĩnh vực ESG cũng là một cách hiệu quả để doanh nghiệp nâng cao năng lực và tận dụng kiến thức chuyên môn mà không cần đầu tư quá nhiều nguồn lực. Các tổ chức nghiên cứu và chuyên gia có thể cung cấp các dịch vụ tư vấn, đào tạo, và hỗ trợ kỹ thuật cho DNNVV trong việc triển khai ESG.
6. Kết luận
Việc áp dụng ESG đang trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với các DNNVV Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và xu hướng phát triển bền vững ngày càng mạnh mẽ. Mặc dù phải đối mặt với nhiều rào cản về nhận thức, tài chính, nhân lực và năng lực thực hiện, nhưng DNNVV cũng có những động lực mạnh mẽ để chuyển đổi, bao gồm yêu cầu hội nhập quốc tế, áp lực từ quy định mới, thay đổi trong hành vi tiêu dùng và lợi ích tài chính dài hạn.
Để thúc đẩy quá trình chuyển đổi ESG thành công, DNNVV cần có lộ trình triển khai phù hợp, nâng cao nhận thức và năng lực, tận dụng hỗ trợ từ chính phủ và tổ chức quốc tế, cũng như tăng cường hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm. Mặc dù con đường thực hiện ESG có thể “chậm mà chắc” , nhưng đây chính là “cuộc chơi” bắt buộc và là chìa khóa để các DNNVV Việt Nam phát triển bền vững trong tương lai. Tài chính có thể là rào cản lớn nhất, nhưng với chiến lược đúng đắn và sự kiên trì, ESG sẽ không chỉ là thách thức mà còn trở thành đòn bẩy cho doanh nghiệp , giúp họ nâng cao năng lực cạnh tranh, thu hút đầu tư và xây dựng một tương lai bền vững.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp để có cái nhìn toàn diện hơn.
Tài liệu tham khảo
- Trương Anh Hưng, Trần Thị Minh Phương (2024). Tác động của mạng lưới mối quan hệ đến quá trình quốc tế hóa của các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam.
- Trần Văn Duy (2023). Mối quan hệ giữa một số yếu tố bên trong doanh nghiệp và kết quả xuất khẩu nông sản của các doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam vào ASEAN 3.
- Nguyễn Thành Nam (2024). Tác động của chuyển đổi số đến sự thay đổi mô hình kinh doanh, nghiên cứu định tính cho một số doanh nghiệp sản xuất quy mô nhỏ và vừa ở Việt Nam.
- Lê Thị Hồng Minh (2021). Mối quan hệ giữa chương trình hỗ trợ xuất khẩu, rào cản xuất khẩu và kết quả hoạt động xuất khẩu nông sản của các doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam vào thị trường ASEAN 3.
- Trương Anh Hải (2024). Thực hiện hóa chính sách hỗ trợ để thúc đẩy ESG.
- Nguyễn Hữu Toàn (2024). Ảnh hưởng của sự tham gia chuỗi giá trị toàn cầu với sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa ngành công nghiệp chế biến chế tạo Việt Nam.
- Nguyễn Văn Hiếu (2023). Vai trò của vốn xã hội đến năng suất nhân tố tổng hợp của doanh nghiệp tư nhân vừa và nhỏ ở Việt Nam.
- Lê Huy Huấn (2025). Thực hiện hóa chính sách hỗ trợ để thúc đẩy ESG.
- Phạm Thị Liên (2023). Tác động của năng lực đổi mới sáng tạo đến năng lực phát triển bền vững của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam.
- Viện Kinh tế và Quản lý Châu Á (2024). Vì sao doanh nghiệp Việt Nam lúng túng trước làn sóng ESG?
- Tạp chí The Leader (2025). Chuyển đổi ESG ở doanh nghiệp vừa và nhỏ: Cơ hội và thách thức.
- Tạp chí Kinh tế Chứng khoán Việt Nam (2024). Doanh nghiệp Việt đang gặp nhiều khó khăn trong thực hành ESG.
- Võ Minh Nhựt (2024). Làm sao để doanh nghiệp nhỏ thực hiện ESG?
- Dương Thị Ngân (2025). Bối cảnh và một số giải pháp nhằm nâng cao việc thực hiện ESG tại các doanh nghiệp Việt Nam.
- Trung tâm WTO (2025). Doanh nghiệp nhỏ ‘chạy đường trường’ với ESG.
- Viện Thương mại và Kinh tế Quốc tế (2025). Thực thi ESG – Cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam phát triển bền vững.
- Nguyễn Phương Nam (2024). Doanh nghiệp Việt Nam “chậm mà chắc” trong thực hành ESG.
- Nguyễn Đức Trung (2025). Ra mắt Sổ tay hướng dẫn triển khai ESG, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận tài chính bền vững.
- https://theleader.vn/chuyen-doi-esg-o-doanh-nghiep-vua-va-nho-co-hoi-va-thach-thuc-d39339.html
- https://kinhtevadubao.vn/boi-canh-va-mot-so-giai-phap-nham-nang-cao-viec-thuc-hien-esg-tai-cac-doanh-nghiep-viet-nam-30945.html
- https://markettimes.vn/doanh-nghiep-viet-dang-gap-nhieu-kho-khan-trong-thuc-hanh-esg-60697.html
- [https://vneconomy.vn/ra-mat-so-tay-huong-dan-trien-khai-esg-ho-tro-doanh-nghiep-tiep-can-tai-chin
h-ben-vung.htm](https://vneconomy.vn/ra-mat-so-tay-huong-dan-trien-khai-esg-ho-tro-doanh-nghiep-tiep-can-tai-chin
h-ben-vung.htm) - https://diendandoanhnghiep.vn/thuc-hien-hoa-chinh-sach-ho-tro-de-thuc-day-esg-10149677.html
- [https://hoinhap.org.vn/phan-tich-binh-luan/hoi-nhap-kinh-te-quoc-te/53351-vi-sao-doanh-nghiep-viet
-nam-lung-tung-truoc-lan-song-esg.html](https://hoinhap.org.vn/phan-tich-binh-luan/hoi-nhap-kinh-te-quoc-te/53351-vi-sao-doanh-nghiep-viet
-nam-lung-tung-truoc-lan-song-esg.html) - [http://vjst.vn/vn/tin-tuc/10596/thuc-thi-esg–co-hoi-de-doanh-nghiep-viet-nam-phat-trien-ben-vung.a
spx](http://vjst.vn/vn/tin-tuc/10596/thuc-thi-esg–co-hoi-de-doanh-nghiep-viet-nam-phat-trien-ben-vung.a
spx) - https://trungtamwto.vn/chuyen-de/28708-doanh-nghiep-nho-chay-duong-truong-voi-esg
- https://thesaigontimes.vn/lam-sao-de-doanh-nghiep-nho-thuc-hien-esg/
- https://vneconomy.vn/doanh-nghiep-viet-nam-cham-ma-chac-trong-thuc-hanh-esg.htm
Q&A
- Q1: Tiêu chuẩn ESG ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh toàn cầu đối mặt với những thách thức nào?
- A1: Tiêu chuẩn ESG ngày càng quan trọng do bối cảnh toàn cầu đang đối diện với nhiều thách thức cấp bách. Biến đổi khí hậu đe dọa môi trường sống, bất bình đẳng xã hội gia tăng gây mất ổn định, và quản trị yếu kém làm suy giảm lòng tin. ESG nổi lên như một bộ tiêu chuẩn đo lường và thúc đẩy phát triển bền vững, giúp doanh nghiệp ứng phó và đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu này.
- Q2: DNNVV Việt Nam chịu áp lực từ những chính sách và quy định mới nào về phát triển bền vững?
- A2: DNNVV Việt Nam đang chịu áp lực từ các chính sách và quy định mới về phát triển bền vững, đặc biệt là Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM). CBAM yêu cầu doanh nghiệp phải giảm phát thải carbon và minh bạch trong báo cáo phát thải trên toàn bộ chuỗi cung ứng. Điều này tạo ra thách thức lớn nhưng cũng thúc đẩy DNNVV chuyển đổi xanh để đáp ứng yêu cầu quốc tế.
- Q3: Việc thực hành ESG mang lại những lợi ích tài chính cụ thể nào cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ?
- A3: Thực hành ESG mang lại nhiều lợi ích tài chính thiết thực cho DNNVV. Doanh nghiệp có thể tiếp cận nguồn vốn với chi phí thấp hơn từ các nhà đầu tư và ngân hàng ưu tiên ESG. Đồng thời, ESG giúp quản lý hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu chi phí sản xuất và vận hành thông qua các biện pháp tiết kiệm năng lượng, giảm chất thải, từ đó gia tăng lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh dài hạn.
- Q4: Thiếu hụt nguồn lực nào đang là rào cản lớn nhất cho DNNVV Việt Nam trong thực thi ESG?
- A4: Rào cản lớn nhất đối với DNNVV Việt Nam trong thực thi ESG là thiếu hụt về hiểu biết và nhận thức. Nhiều doanh nghiệp chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của ESG và cách triển khai hiệu quả. Sự thiếu thông tin và kiến thức này dẫn đến việc doanh nghiệp khó xác định điểm bắt đầu, cách tiếp cận phù hợp và chưa thấy rõ lợi ích lâu dài để đầu tư vào ESG.
- Q5: DNNVV Việt Nam cần thực hiện những giải pháp gì để thúc đẩy áp dụng tiêu chuẩn ESG hiệu quả?
- A5: Để thúc đẩy áp dụng ESG hiệu quả, DNNVV Việt Nam cần triển khai theo lộ trình phù hợp, bắt đầu từ những yếu tố dễ thực hiện và đo lường như môi trường. Nâng cao nhận thức và năng lực cho lãnh đạo, nhân viên về ESG thông qua đào tạo và chia sẻ kinh nghiệm. Tận dụng các chương trình hỗ trợ từ chính phủ, tổ chức quốc tế và tăng cường hợp tác, chia sẻ kinh nghiệm trong cộng đồng doanh nghiệp.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT