Tổng quan Vai trò của ngân hàng trong tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa
Giới thiệu
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế toàn cầu, là động lực tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và đổi mới sáng tạo (Beck & Cull, 2014). Tuy nhiên, DNNVV thường gặp nhiều khó khăn hơn so với các doanh nghiệp lớn trong việc tiếp cận nguồn vốn bên ngoài, đặc biệt là vốn ngân hàng (Berger & Udell, 2006). Ngân hàng, với vai trò là trung gian tài chính chủ đạo, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tài chính cho DNNVV, từ đó thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế này. Bài viết này sẽ đi sâu vào vai trò của ngân hàng trong tài chính DNNVV, dựa trên tổng quan các nghiên cứu khoa học hiện có, nhằm làm rõ tầm quan trọng của mối quan hệ ngân hàng – DNNVV đối với sự phát triển kinh tế.
Vai trò của ngân hàng trong tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa
Tiếp cận tài chính được xem là một trong những rào cản lớn nhất đối với sự phát triển của DNNVV trên toàn thế giới (Ayyagari, Demirgüç-Kunt, & Maksimovic, 2011). DNNVV thường thiếu tài sản thế chấp, lịch sử tín dụng hạn chế, và thông tin tài chính minh bạch không đầy đủ, khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc đánh giá rủi ro và cung cấp tín dụng (Stiglitz & Weiss, 1981). Do đó, DNNVV thường phụ thuộc nhiều hơn vào nguồn vốn tự có và các nguồn tài chính phi chính thức, vốn thường có chi phí cao và hạn chế về quy mô (Beck & Demirgüç-Kunt, 2006). Trong bối cảnh này, ngân hàng đóng vai trò trung tâm trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng, đáp ứng nhu cầu vốn của DNNVV ở các giai đoạn phát triển khác nhau.
Một trong những vai trò quan trọng nhất của ngân hàng là cung cấp vốn vay cho DNNVV. Vốn vay ngân hàng có thể được sử dụng để tài trợ vốn lưu động, đầu tư mở rộng sản xuất kinh doanh, hoặc thực hiện các dự án đầu tư dài hạn (Petersen & Rajan, 1994). Khác với các nguồn tài chính khác như phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu, vốn vay ngân hàng thường dễ tiếp cận hơn đối với DNNVV, đặc biệt là các doanh nghiệp mới thành lập hoặc có quy mô nhỏ. Mối quan hệ lâu dài giữa ngân hàng và DNNVV có thể giúp giảm thiểu vấn đề thông tin bất cân xứng và chi phí giao dịch, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc cung cấp tín dụng (Boot, 2000). Các ngân hàng có thể tích lũy thông tin về DNNVV thông qua quá trình giao dịch và giám sát, giúp họ đưa ra quyết định cho vay chính xác hơn và giảm thiểu rủi ro tín dụng (Berger & Udell, 1995). Để hiểu thêm về các hình thức cấp vốn, bạn có thể tham khảo thêm về các hình thức tín dụng.
Vai trò của ngân hàng trong tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa
Ngoài việc cung cấp vốn vay trực tiếp, ngân hàng còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính khác, hỗ trợ hoạt động kinh doanh của DNNVV. Các dịch vụ này bao gồm: dịch vụ thanh toán, quản lý tiền mặt, bảo lãnh ngân hàng, và các sản phẩm phái sinh để phòng ngừa rủi ro tài chính (Claessens & Hoshi, 2006). Dịch vụ thanh toán hiệu quả giúp DNNVV thực hiện các giao dịch thương mại nhanh chóng và an toàn, giảm thiểu chi phí giao dịch và tăng cường hiệu quả hoạt động. Quản lý tiền mặt hiệu quả giúp DNNVV tối ưu hóa việc sử dụng vốn và cải thiện dòng tiền. Bảo lãnh ngân hàng giúp DNNVV tăng cường uy tín và khả năng tiếp cận các hợp đồng thương mại lớn. Các sản phẩm phái sinh giúp DNNVV phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá, lãi suất và giá cả hàng hóa, bảo vệ lợi nhuận và ổn định hoạt động kinh doanh. Để tìm hiểu thêm về các dịch vụ mà ngân hàng thương mại cung cấp, bạn có thể xem thêm bài viết về các dịch vụ chính của ngân hàng thương mại.
Nghiên cứu của Beck, Demirgüç-Kunt, và Honohan (2009) cho thấy rằng sự phát triển của hệ thống ngân hàng có tác động tích cực đến tăng trưởng của DNNVV. Hệ thống ngân hàng phát triển, với nhiều ngân hàng cạnh tranh và đa dạng các sản phẩm dịch vụ, sẽ tạo ra môi trường tài chính thuận lợi hơn cho DNNVV tiếp cận vốn và các dịch vụ tài chính khác. Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng có thể giúp giảm lãi suất cho vay và phí dịch vụ, đồng thời khuyến khích các ngân hàng đổi mới và phát triển các sản phẩm dịch vụ phù hợp hơn với nhu cầu của DNNVV (Rajan & Zingales, 1998). Ngoài ra, sự phát triển của hệ thống ngân hàng còn góp phần tăng cường tính minh bạch và hiệu quả của thị trường tài chính, tạo niềm tin cho các nhà đầu tư và khuyến khích đầu tư vào DNNVV. Để hiểu rõ hơn về vai trò của dịch vụ ngân hàng trong nền kinh tế, bạn có thể tham khảo thêm bài viết này.
Tuy nhiên, mối quan hệ giữa ngân hàng và DNNVV không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Trong một số trường hợp, các ngân hàng có thể quá thận trọng trong việc cho vay DNNVV, đặc biệt là trong giai đoạn kinh tế khó khăn hoặc khi rủi ro tín dụng gia tăng (Dell’Ariccia, Detragiache, & Rajan, 2008). Sự e ngại rủi ro này có thể dẫn đến tình trạng “khủng hoảng tín dụng” đối với DNNVV, khiến họ gặp khó khăn trong việc duy trì và mở rộng hoạt động kinh doanh. Ngoài ra, các quy định pháp lý và chính sách của nhà nước cũng có thể ảnh hưởng đến vai trò của ngân hàng trong tài chính DNNVV. Ví dụ, các quy định về vốn và dự phòng rủi ro có thể khiến ngân hàng trở nên thận trọng hơn trong việc cho vay DNNVV, trong khi các chính sách hỗ trợ DNNVV có thể khuyến khích ngân hàng tăng cường cung cấp tín dụng cho khu vực này (Berger & Udell, 2013). Các ngân hàng thương mại có nhiều hình thức sở hữu khác nhau.
Trong bối cảnh kinh tế số và sự phát triển của công nghệ tài chính (Fintech), vai trò của ngân hàng trong tài chính DNNVV đang có những thay đổi đáng kể. Fintech, với các giải pháp tài chính dựa trên công nghệ như cho vay ngang hàng (P2P lending), crowdfunding, và các nền tảng thanh toán trực tuyến, đang dần trở thành một kênh tài chính thay thế cho DNNVV (OECD, 2017). Tuy nhiên, ngân hàng vẫn giữ vai trò quan trọng trong hệ sinh thái tài chính DNNVV. Thay vì bị thay thế hoàn toàn, ngân hàng đang thích ứng với sự phát triển của Fintech bằng cách hợp tác với các công ty Fintech, ứng dụng công nghệ vào hoạt động của mình, và phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính số hóa để phục vụ DNNVV một cách hiệu quả hơn (Philippon, 2016). Sự kết hợp giữa ngân hàng truyền thống và Fintech có thể tạo ra một hệ thống tài chính đa dạng và linh hoạt hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu tài chính đa dạng của DNNVV trong thời đại số. Bạn có thể tham khảo thêm về tác động của tiền điện tử tới ngân hàng.
Nghiên cứu của Berger và Udell (2002) đã chỉ ra rằng mối quan hệ giữa ngân hàng và DNNVV có thể được phân loại thành hai loại chính: quan hệ giao dịch (transactional) và quan hệ dựa trên mối quan hệ (relationship-based). Quan hệ giao dịch thường dựa trên các tiêu chí đánh giá tín dụng chuẩn hóa và các hợp đồng ngắn hạn, phù hợp với các DNNVV có thông tin tài chính minh bạch và nhu cầu vốn đơn giản. Quan hệ dựa trên mối quan hệ, ngược lại, dựa trên sự tin tưởng và hiểu biết lẫn nhau giữa ngân hàng và DNNVV, thường kéo dài và bao gồm nhiều dịch vụ tài chính khác nhau. Loại quan hệ này đặc biệt quan trọng đối với DNNVV nhỏ và mới thành lập, vốn thường thiếu thông tin tín dụng và tài sản thế chấp. Mối quan hệ lâu dài giúp ngân hàng hiểu rõ hơn về hoạt động kinh doanh, tiềm năng phát triển và nhu cầu tài chính của DNNVV, từ đó cung cấp các giải pháp tài chính phù hợp và linh hoạt hơn. Để hiểu rõ hơn về các hoạt động của ngân hàng, có thể tham khảo thêm về đặc trưng hoạt động của ngân hàng thương mại.
Thêm vào đó, nghiên cứu của Petersen và Rajan (1995) cho thấy rằng DNNVV có mối quan hệ ngân hàng lâu dài thường được hưởng lợi từ lãi suất vay thấp hơn và điều kiện vay ưu đãi hơn. Mối quan hệ lâu dài giúp giảm thiểu rủi ro thông tin bất cân xứng và chi phí giao dịch, đồng thời tạo động lực cho ngân hàng đầu tư vào việc xây dựng mối quan hệ bền vững với DNNVV. Trong khi đó, các DNNVV không có mối quan hệ ngân hàng lâu dài thường phải đối mặt với chi phí vốn cao hơn và khó khăn hơn trong việc tiếp cận tín dụng, đặc biệt là trong giai đoạn kinh tế khó khăn. Do đó, việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với ngân hàng là yếu tố quan trọng giúp DNNVV nâng cao khả năng tiếp cận tài chính và phát triển bền vững. Để đảm bảo chất lượng cho vay, các ngân hàng cần chú trọng đến khái niệm chất lượng cho vay.
Kết luận
Tóm lại, ngân hàng đóng vai trò không thể thiếu trong hệ sinh thái tài chính DNNVV. Từ việc cung cấp vốn vay trực tiếp, các dịch vụ thanh toán và quản lý tiền mặt, đến các sản phẩm bảo lãnh và phòng ngừa rủi ro, ngân hàng hỗ trợ DNNVV ở mọi giai đoạn phát triển. Sự phát triển của hệ thống ngân hàng, đặc biệt là sự cạnh tranh và đổi mới, tạo ra môi trường tài chính thuận lợi hơn cho DNNVV. Mặc dù Fintech đang nổi lên như một kênh tài chính mới, ngân hàng vẫn giữ vai trò trung tâm và đang thích ứng với xu hướng số hóa để phục vụ DNNVV hiệu quả hơn. Mối quan hệ ngân hàng – DNNVV, đặc biệt là mối quan hệ lâu dài và dựa trên sự tin tưởng, là yếu tố then chốt giúp DNNVV vượt qua rào cản tài chính và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế. Để tối ưu hóa vai trò của ngân hàng, cần có sự phối hợp giữa chính sách nhà nước, nỗ lực của ngân hàng và sự chủ động của DNNVV trong việc xây dựng mối quan hệ bền vững và minh bạch. Tìm hiểu thêm về hoạt động của ngân hàng Agribank qua bài viết về đặc điểm kinh doanh của Agribank.
Tài liệu tham khảo
Ayyagari, M., Demirgüç-Kunt, A., & Maksimovic, V. (2011). Small vs. young firms across the globe: Empirical evidence from the World Bank Enterprise Survey. World Bank Policy Research Working Paper, (5631).
Beck, T., & Cull, R. (2014). Small-and medium-sized enterprise finance in Africa. Africa Growth Initiative Working Paper, (19).
Beck, T., & Demirgüç-Kunt, A. (2006). Small and medium-size enterprises: Access to finance as a growth constraint. Journal of Banking & Finance, 30(11), 2931-2943.
Beck, T., Demirgüç-Kunt, A., & Honohan, P. (2009). Access to financial services: Measurement, impact, and policies. The World Bank Research Observer, 24(1), 119-145.
Berger, A. N., & Udell, G. F. (1995). Relationship lending and lines of credit in small firm finance. Journal of Business, 351-381.
Berger, A. N., & Udell, G. F. (2002). Small business credit availability and relationship lending: The importance of bank organizational structure. The Economic Journal, 112(477), F32-F53.
Berger, A. N., & Udell, G. F. (2006). Small business lending. Handbook of the economics of finance, 1, 613-673.
Berger, A. N., & Udell, G. F. (2013). The economics of small business finance: The roles of private equity and debt markets in the financial life cycle. Journal of Banking & Finance, 37(12), 4759-4779.
Boot, A. W. (2000). Relationship banking: What and why?. Journal of financial intermediation, 9(4), 315-335.
Claessens, S., & Hoshi, T. (2006). Corporate finance in Japan and Korea. Handbook of the economics of finance, 1, 1195-1271.
Dell’Ariccia, G., Detragiache, E., & Rajan, R. G. (2008). The real effects of credit booms. The Economic Journal, 118(528), F515-F541.
OECD. (2017). OECD SME and Entrepreneurship Outlook 2017. OECD Publishing.
Petersen, M. A., & Rajan, R. G. (1994). The benefits of lending relationships: Evidence from small business data. Journal of Finance, 49(1), 3-37.
Petersen, M. A., & Rajan, R. G. (1995). The effect of credit market competition on lending relationships. The Quarterly Journal of Economics, 110(2), 407-443.
Philippon, T. (2016). The fintech opportunity. National Bureau of Economic Research.
Rajan, R. G., & Zingales, L. (1998). Financial dependence and growth. American economic review, 88(3), 559-586.
Stiglitz, J. E., & Weiss, A. (1981). Credit rationing in markets with imperfect information. American economic review, 71(3), 393-410.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT