Introduction
Quản trị doanh nghiệp (QTDN) là một chủ đề trung tâm trong kinh tế học, tài chính và quản lý, phản ánh cách thức các tổ chức được điều hành và kiểm soát. Khái niệm này đã trải qua quá trình phát triển đáng kể, từ việc tập trung ban đầu vào mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản lý đến việc bao hàm phạm vi rộng lớn hơn về các bên liên quan và trách nhiệm xã hội. Phần này sẽ đi sâu khám phá khái niệm đa diện của QTDN, xem xét các định nghĩa khác nhau, các lý thuyết nền tảng và sự phát triển của nó trong bối cảnh nghiên cứu hiện đại. Hiểu rõ khái niệm này là thiết yếu để phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, thu hút đầu tư và đảm bảo sự phát triển bền vững trong môi trường kinh tế toàn cầu phức tạp.
Khái niệm về quản trị doanh nghiệp
Khái niệm về quản trị doanh nghiệp (QTDN) là một chủ đề phức tạp và năng động, có vai trò trung tâm trong các lĩnh vực kinh tế học, tài chính, luật và quản lý. Về cốt lõi, QTDN đề cập đến hệ thống các nguyên tắc, thông lệ và quy trình mà theo đó một công ty được định hướng và kiểm soát. Nó liên quan đến việc cân bằng lợi ích của nhiều bên liên quan trong công ty, bao gồm cổ đông, ban quản lý, khách hàng, nhà cung cấp, tài chính, chính phủ và cộng đồng (OECD, 2015). Sự cần thiết của QTDN nảy sinh chủ yếu từ sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền kiểm soát trong các tập đoàn hiện đại, như Jensen và Meckling (1976) đã làm rõ trong lý thuyết đại diện của họ. Theo quan điểm này, cổ đông (chủ sở hữu) ủy quyền quyền ra quyết định cho các nhà quản lý (đại diện), tạo ra xung đột lợi ích tiềm ẩn do các nhà quản lý có thể hành động vì lợi ích cá nhân thay vì tối đa hóa giá trị cho cổ đông. QTDN, trong bối cảnh này, đóng vai trò là một tập hợp các cơ chế nhằm điều chỉnh hành vi của nhà quản lý và bảo vệ lợi ích của cổ đông. Định nghĩa ban đầu thường tập trung vào mối quan hệ đại diện này và nhấn mạnh vai trò của QTDN trong việc đảm bảo các nhà quản lý hành động theo cách phù hợp với mục tiêu của cổ đông, đặc biệt là tối đa hóa lợi nhuận và giá trị công ty.
Tuy nhiên, theo thời gian, khái niệm về QTDN đã mở rộng đáng kể vượt ra ngoài phạm vi hẹp của mối quan hệ đại diện. Báo cáo Cadbury năm 1992 tại Anh Quốc, được coi là một cột mốc quan trọng, đã định nghĩa QTDN là “hệ thống mà theo đó các công ty được chỉ đạo và kiểm soát” (Cadbury Committee, 1992). Định nghĩa này nhấn mạnh vai trò của hội đồng quản trị trong việc lãnh đạo và giám sát, cũng như tầm quan trọng của tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Nó đặt nền móng cho sự phát triển của các bộ quy tắc QTDN tại nhiều quốc gia, thường tập trung vào cấu trúc hội đồng quản trị, vai trò của các ủy ban (kiểm toán, lương thưởng), kiểm soát nội bộ và mối quan hệ với cổ đông. Sự phát triển này phản ánh nhận thức ngày càng tăng rằng QTDN không chỉ là vấn đề tuân thủ pháp luật mà còn là yếu tố chiến lược ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và danh tiếng của công ty.
Các lý thuyết khác nhau đã được phát triển để giải thích và định hình khái niệm QTDN. Ngoài lý thuyết đại diện của Jensen và Meckling (1976), còn có Lý thuyết quản lý (Stewardship Theory), cho rằng nhà quản lý có thể là những “người quản lý tốt” (stewards) đáng tin cậy, sẵn sàng hành động vì lợi ích tốt nhất của công ty và các chủ sở hữu, không chỉ vì động cơ ích kỷ (Davis, Schoorman, & Donaldson, 1997). Lý thuyết này đưa ra một góc nhìn lạc quan hơn về mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, gợi ý rằng sự tin tưởng và trao quyền có thể là những cơ chế quản trị hiệu quả. Một lý thuyết quan trọng khác là Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory), được phổ biến bởi Freeman (1984). Lý thuyết này lập luận rằng các nhà quản lý nên xem xét lợi ích của tất cả các nhóm có ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của công ty, không chỉ cổ đông. Điều này mở rộng phạm vi của QTDN để bao gồm trách nhiệm đối với nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, cộng đồng và môi trường. Sự trỗi dậy của các vấn đề môi trường, xã hội và quản trị (ESG) trong những năm gần đây đã làm tăng tầm quan trọng của Lý thuyết các bên liên quan trong thảo luận về QTDN. Các công ty ngày càng được kỳ vọng phải thể hiện trách nhiệm xã hội và môi trường, và QTDN được coi là khuôn khổ để đảm bảo điều này. Về vấn đề này, một bài viết khác có thể hữu ích để làm rõ hơn về Các thành phần trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Khái niệm QTDN cũng được định hình bởi các khuôn khổ quốc tế và quốc gia. Nguyên tắc Quản trị Công ty của OECD (OECD Principles of Corporate Governance) là một trong những khuôn khổ được công nhận rộng rãi nhất, cung cấp các hướng dẫn về quyền của cổ đông, đối xử công bằng với cổ đông, vai trò của các bên liên quan, minh bạch và công bố thông tin, và trách nhiệm của hội đồng quản trị (OECD, 2015). Các nguyên tắc này đã ảnh hưởng sâu sắc đến việc xây dựng luật pháp và bộ quy tắc QTDN tại nhiều quốc gia, bao gồm cả các nền kinh tế mới nổi. Ví dụ, ở Việt Nam, khái niệm QTDN được thể hiện trong Luật Doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn, cũng như các bộ quy tắc QTDN tự nguyện, thường dựa trên các nguyên tắc quốc tế nhưng điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh địa phương.
Nghiên cứu hiện đại về QTDN tiếp tục khám phá nhiều khía cạnh của khái niệm này. Một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng là mối quan hệ giữa QTDN và hiệu quả hoạt động của công ty. Mặc dù các nghiên cứu ban đầu cho thấy mối tương quan tích cực giữa thông lệ QTDN tốt và hiệu quả tài chính, các nghiên cứu sau này đã đưa ra những kết quả phức tạp hơn, nhấn mạnh sự phụ thuộc vào bối cảnh thể chế, ngành và đặc điểm công ty (Aguilera & Jackson, 2003). Ví dụ, QTDN có thể có tác động khác nhau ở các nền kinh tế phát triển với hệ thống bảo vệ nhà đầu tư mạnh mẽ so với các nền kinh tế mới nổi với hệ thống pháp luật và thực thi còn yếu kém. Nghiên cứu cũng tập trung vào các cơ chế quản trị cụ thể, chẳng hạn như cấu trúc sở hữu (sở hữu tập trung so với phân tán), đặc điểm của hội đồng quản trị (độc lập, đa dạng, quy mô) và cơ chế khuyến khích điều hành (lương thưởng dựa trên hiệu suất). Việc hiểu rõ cách các cơ chế này hoạt động trong thực tế giúp làm sáng tỏ cách khái niệm QTDN được áp dụng và tác động của nó. Quyết định quản trị cũng đóng vai trò quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, bạn có thể xem thêm về bản chất, vai trò và chức năng của quyết định trong quản trị.
Một xu hướng nghiên cứu hiện tại là mở rộng khái niệm QTDN để bao gồm các yếu tố phi tài chính. Khái niệm về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ngày càng được tích hợp vào thảo luận về QTDN. Nghiên cứu của Margolis và Walsh (2003) đã tổng hợp một lượng lớn các nghiên cứu liên kết giữa CSR và hiệu quả tài chính, gợi ý rằng việc xem xét các yếu tố xã hội và môi trường có thể có lợi cho công ty về mặt tài chính và danh tiếng. QTDN tốt được coi là nền tảng để triển khai CSR một cách hiệu quả. Sự tập trung vào ESG phản ánh sự thay đổi trong kỳ vọng của nhà đầu tư và công chúng, đòi hỏi các công ty không chỉ tạo ra lợi nhuận mà còn phải hoạt động một cách có trách nhiệm. Điều này đặt ra thách thức trong việc đo lường và đánh giá hiệu quả QTDN theo nghĩa rộng hơn này. Bên cạnh đó, đo lường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp có thể được thực hiện thông qua đo lường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Hơn nữa, khái niệm QTDN đang được xem xét trong bối cảnh của các loại hình tổ chức khác nhau. Trong khi phần lớn nghiên cứu ban đầu tập trung vào các công ty đại chúng niêm yết, ngày càng có nhiều sự quan tâm đến QTDN trong các doanh nghiệp gia đình (Chrisman, Chua, & Litz, 2004), doanh nghiệp nhà nước (SOEs), tổ chức phi lợi nhuận và các công ty khởi nghiệp. Mỗi loại hình tổ chức này có những đặc điểm quản trị riêng biệt và đòi hỏi sự điều chỉnh trong cách hiểu và áp dụng khái niệm QTDN. Ví dụ, trong doanh nghiệp gia đình, mối quan hệ giữa gia đình, sở hữu và quản lý tạo ra các vấn đề quản trị độc đáo không tồn tại trong các công ty đại chúng.
Khái niệm QTDN cũng được liên hệ chặt chẽ với vấn đề đạo đức kinh doanh và văn hóa tổ chức. Một hệ thống QTDN hiệu quả không chỉ dựa vào các quy tắc và cấu trúc chính thức mà còn phụ thuộc vào sự trung thực, liêm chính và ý thức trách nhiệm của những người đứng đầu và nhân viên trong công ty. Môi trường văn hóa mà trong đó các quyết định được đưa ra có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả của các cơ chế quản trị (Harrison & Freeman, 1999). Các vụ bê bối doanh nghiệp lớn trong lịch sử thường không chỉ là do thiếu quy định mà còn do sự thất bại về đạo đức và văn hóa. Ngoài ra, để hiểu rõ hơn về khái niệm văn hóa, bạn có thể tham khảo thêm Khái niệm về văn hóa.
Trong hoạt động kinh doanh, việc xây dựng một chiến lược kinh doanh rõ ràng có vai trò then chốt, xem thêm định nghĩa chiến lược kinh doanh.
Tổng hợp lại, khái niệm về QTDN là một cấu trúc đa tầng, phản ánh sự phát triển trong tư duy kinh tế và xã hội. Nó bắt nguồn từ nhu cầu giải quyết vấn đề đại diện giữa chủ sở hữu và nhà quản lý (Jensen & Meckling, 1976), mở rộng để bao gồm vai trò của hội đồng quản trị và các cơ chế minh bạch (Cadbury Committee, 1992; OECD, 2015). Các lý thuyết như lý thuyết quản lý (Davis et al., 1997) và lý thuyết các bên liên quan (Freeman, 1984) cung cấp các góc nhìn khác nhau về mục tiêu và phạm vi của QTDN. Nghiên cứu hiện đại tiếp tục làm phong phú thêm khái niệm này bằng cách xem xét tác động của bối cảnh, sự bao gồm các yếu tố ESG (Margolis & Walsh, 2003) và áp dụng nó cho các loại hình tổ chức khác nhau (Chrisman et al., 2004). Phân tích cho thấy QTDN không phải là một khái niệm tĩnh mà là một khái niệm không ngừng phát triển để đối phó với những thách thức mới trong môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp và toàn cầu hóa. Nó là nền tảng để xây dựng niềm tin, thu hút vốn và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nền kinh tế nói chung.
Conclusions
Tóm lại, khái niệm về quản trị doanh nghiệp (QTDN) là một hệ thống đa chiều và không ngừng phát triển, là cốt lõi trong việc định hướng và kiểm soát các tổ chức kinh tế. Bắt nguồn từ việc giải quyết xung đột lợi ích giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, khái niệm này đã mở rộng đáng kể để bao gồm trách nhiệm đối với nhiều bên liên quan và tích hợp các yếu tố môi trường, xã hội, quản trị. Các lý thuyết như đại diện, quản lý và các bên liên quan cung cấp những lăng kính khác nhau để hiểu các khía cạnh của QTDN. Nghiên cứu hiện đại tiếp tục làm sâu sắc thêm kiến thức của chúng ta về tác động của QTDN đối với hiệu quả, vai trò của các cơ chế quản trị cụ thể và sự cần thiết phải điều chỉnh khái niệm cho phù hợp với các bối cảnh tổ chức và thể chế khác nhau. Hiểu rõ và thực hành QTDN hiệu quả là yếu tố then chốt để nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình, thu hút đầu tư và đảm bảo sự thịnh vượng lâu dài của doanh nghiệp và nền kinh tế.
References
Aguilera, R. V., & Jackson, G. (2003). The Cross-National Diversity of Corporate Governance: Dimensions and Determinants. Academy of Management Review, 28(3), 447–465.
Cadbury Committee. (1992). Report of the Committee on the Financial Aspects of Corporate Governance. Gee and Co. Ltd.
Chrisman, J. J., Chua, J. H., & Litz, R. A. (2004). Management Theories and Family Firms: An Overview and Direction for Future Research. Entrepreneurship Theory and Practice, 28(4), 311–323.
Davis, J. H., Schoorman, F. D., & Donaldson, L. (1997). Toward a Stewardship Theory of Management. Academy of Management Review, 22(1), 20–47.
Freeman, R. E. (1984). Strategic Management: A Stakeholder Approach. Pitman.
Harrison, J. S., & Freeman, R. E. (1999). Stakeholders, Social Responsibility, and Performance: Empirical Evidence and Theoretical Perspectives. Academy of Management Journal, 42(5), 479–485.
Jensen, M. C., & Meckling, W. H. (1976). Theory of the Firm: Managerial Behavior, Agency Costs and Ownership Structure. Journal of Financial Economics, 3(4), 305–360.
Margolis, J. D., & Walsh, J. P. (2003). Misery Loves Company: Rethinking Social Initiatives by Business. Administrative Science Quarterly, 48(2), 268–305.
OECD. (2015). G20/OECD Principles of Corporate Governance. OECD Publishing.
Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo bài viết về Nhân tố ảnh hưởng tới cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp.
Mô hình lý thuyết phổ biến sự đổi mới (IDT – Innovation Diffusion Theory) cũng là một phần quan trọng trong quá trình đổi mới và phát triển doanh nghiệp, có thể tham khảo thêm tại Mô hình lý thuyết phổ biến sự đổi mới
Cùng với đó, bạn có thể tìm hiểu thêm về các hình thức tín dụng hiện nay qua bài viết: Các hình thức tín dụng.
Questions & Answers
Q&A
A1: Khái niệm QTDN ban đầu tập trung vào mối quan hệ đại diện (chủ sở hữu-nhà quản lý) để giải quyết xung đột lợi ích. Nó đã phát triển vượt ra ngoài phạm vi này để bao gồm vai trò của hội đồng quản trị, tính minh bạch, trách nhiệm giải trình (Báo cáo Cadbury) và xem xét lợi ích của nhiều bên liên quan (nhân viên, khách hàng, cộng đồng) theo Lý thuyết các bên liên quan, tích hợp cả trách nhiệm xã hội.
A2: Lý thuyết đại diện cho rằng nhà quản lý (đại diện) có thể hành động vì lợi ích cá nhân, tạo ra xung đột với mục tiêu của chủ sở hữu (tối đa hóa giá trị). Ngược lại, Lý thuyết quản lý coi nhà quản lý là những “người quản lý tốt” đáng tin cậy, sẵn sàng hành động vì lợi ích tốt nhất của công ty và chủ sở hữu, không chỉ vì động cơ ích kỷ.
A3: Nguyên tắc Quản trị Công ty của OECD là một khuôn khổ quốc tế được công nhận, cung cấp hướng dẫn về các khía cạnh cốt lõi như quyền cổ đông, đối xử công bằng, minh bạch và trách nhiệm hội đồng quản trị. Các nguyên tắc này đã ảnh hưởng sâu sắc đến việc xây dựng luật pháp và bộ quy tắc quản trị doanh nghiệp quốc gia ở nhiều nước, bao gồm cả các nền kinh tế mới nổi, định hình các tiêu chuẩn.
A4: Mối liên hệ này phức tạp vì nghiên cứu cho thấy kết quả đa dạng. Hiệu quả của QTDN phụ thuộc vào bối cảnh thể chế, đặc điểm ngành và công ty. Tác động có thể khác nhau đáng kể giữa các quốc gia phát triển với hệ thống bảo vệ nhà đầu tư mạnh mẽ và các nền kinh tế mới nổi với môi trường thể chế yếu hơn, khiến việc khái quát hóa trở nên khó khăn.
A5: Việc tích hợp ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị) đã mở rộng phạm vi QTDN truyền thống, vốn chủ yếu tập trung vào lợi ích cổ đông và tài chính. Giờ đây, QTDN được kỳ vọng bao gồm cả trách nhiệm xã hội và môi trường, phản ánh kỳ vọng của các bên liên quan rộng lớn hơn. Điều này thách thức các công ty không chỉ tạo ra lợi nhuận mà còn phải hoạt động có trách nhiệm.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT