Giá trị cổ đông (Shareholder Value Theory): Tối đa hóa lợi nhuận, trách nhiệm hàng đầu của doanh nghiệp?

Giá trị cổ đông (Shareholder Value Theory): Tối đa hóa lợi nhuận, trách nhiệm hàng đầu của doanh nghiệp?

Dẫn nhập

Học thuyết giá trị cổ đông (Shareholder Value Theory) là một trong những nền tảng quan trọng trong quản trị doanh nghiệp hiện đại. Theo đó, doanh nghiệp được xem là một công cụ để tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông, những người chủ sở hữu thực sự của công ty. Tuy nhiên, quan điểm này cũng vấp phải nhiều tranh luận về vai trò của doanh nghiệp đối với xã hội và các bên liên quan khác. Bài viết này sẽ phân tích sâu hơn về học thuyết giá trị cổ đông, đồng thời đặt ra câu hỏi về sự cân bằng giữa lợi ích cổ đông và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

1. Nguồn gốc và bản chất của học thuyết giá trị cổ đông

1.1. Milton Friedman và tuyên ngôn về lợi nhuận

Học thuyết giá trị cổ đông được biết đến rộng rãi qua công trình của Milton Friedman, một nhà kinh tế học nổi tiếng. Trong bài báo đăng trên tờ New York Times năm 1970 và cuốn sách “Chủ nghĩa tư bản và Tự do” (Capitalism and Freedom), Friedman khẳng định: “Trách nhiệm xã hội duy nhất của doanh nghiệp là tăng lợi nhuận, gia tăng giá trị cổ đông, trong khuôn khổ luật chơi của thị trường là cạnh tranh trung thực và công bằng.”

1.2. Tối đa hóa lợi nhuận, trách nhiệm hàng đầu

Theo Friedman, doanh nghiệp chỉ nên tập trung vào việc tạo ra lợi nhuận, tuân thủ luật pháp và cạnh tranh lành mạnh. Các hoạt động “trách nhiệm xã hội” khác, nếu có, chỉ nên được thực hiện khi chúng trực tiếp góp phần vào việc tăng lợi nhuận. Điều này xuất phát từ quan điểm cho rằng các nhà quản lý là đại diện của cổ đông, và họ có nghĩa vụ sử dụng nguồn lực của công ty một cách hiệu quả nhất để mang lại lợi ích tài chính cho cổ đông.

1.3. Tính thuyết phục và hạn chế của học thuyết

Học thuyết giá trị cổ đông có sức thuyết phục nhất định bởi nó dựa trên bản chất kinh tế và động cơ lợi nhuận của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nó cũng vấp phải nhiều chỉ trích vì bỏ qua các khía cạnh xã hội và môi trường.

2. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR): Góc nhìn đa chiều

2.1. Định nghĩa và nội dung của CSR

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là một khái niệm phức tạp, với nhiều định nghĩa khác nhau. Theo Ngân hàng Thế giới (World Bank), CSR là “cam kết của doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển kinh tế bền vững thông qua những hoạt động nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động và gia đình họ, cho cộng đồng và toàn xã hội theo cách có lợi cho cả doanh nghiệp cũng như phát triển chung của xã hội.”

2.2. CSR theo lý thuyết ba điểm mấu chốt (Triple Bottom Line – TBL)

Lý thuyết TBL, do John Elkington đề xuất, cho rằng doanh nghiệp không chỉ nên tập trung vào lợi nhuận (Profit) mà còn phải quan tâm đến con người (People) và hành tinh (Planet). Điều này có nghĩa là doanh nghiệp phải cân bằng giữa lợi ích kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.

2.3. Mối quan hệ giữa giá trị cổ đông và CSR

Học thuyết giá trị cổ đông và CSR không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau. Doanh nghiệp có thể theo đuổi mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận đồng thời thực hiện các hoạt động CSR, miễn là chúng mang lại lợi ích cho cả cổ đông và xã hội.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến CSR

3.1. Yếu tố bên trong doanh nghiệp

  • Lãnh đạo doanh nghiệp: Nhận thức và cam kết của lãnh đạo đối với CSR có vai trò then chốt trong việc thúc đẩy các hoạt động CSR.
  • Năng lực tài chính: Nguồn lực tài chính dồi dào cho phép doanh nghiệp đầu tư vào các sáng kiến CSR.
  • Văn hóa doanh nghiệp: Văn hóa doanh nghiệp coi trọng các giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội sẽ khuyến khích nhân viên tham gia vào các hoạt động CSR.

3.2. Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp

  • Thể chế: Các quy định pháp luật và chính sách hỗ trợ của chính phủ có thể thúc đẩy hoặc hạn chế các hoạt động CSR.
  • Áp lực từ khách hàng: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường, và họ có thể tẩy chay các doanh nghiệp không có trách nhiệm.
  • Hỗ trợ của các tổ chức xã hội: Các tổ chức phi chính phủ (NGO) và các tổ chức xã hội có thể cung cấp kiến thức, nguồn lực và hỗ trợ cho doanh nghiệp trong việc thực hiện CSR.

4. Thực tiễn CSR tại Việt Nam

4.1. Nhận thức và thực hành CSR

  • Nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), vẫn chưa nhận thức đầy đủ về CSR.
  • Các hoạt động CSR thường tập trung vào từ thiện và đóng góp cho cộng đồng, thay vì các hoạt động mang tính chiến lược và bền vững.
  • Việc tích hợp CSR vào chiến lược kinh doanh còn hạn chế.

4.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến CSR

  • Yếu tố bên ngoài: Quy định pháp luật và chính sách hỗ trợ của Nhà nước, áp lực từ khách hàng và hỗ trợ của các tổ chức xã hội có tác động tích cực đến việc tích hợp CSR vào chiến lược kinh doanh.
  • Yếu tố bên trong: Lãnh đạo doanh nghiệp và văn hóa doanh nghiệp có tác động mạnh mẽ đến việc thực hành CSR.

Kết luận

Học thuyết giá trị cổ đông nhấn mạnh vai trò tối quan trọng của lợi nhuận, nhưng không nên bỏ qua trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. CSR không chỉ là một gánh nặng chi phí mà còn là một cơ hội để doanh nghiệp tạo dựng uy tín, thu hút nhân tài, tăng cường sự gắn kết của khách hàng và đạt được sự phát triển bền vững.

Việc cân bằng giữa lợi ích cổ đông và trách nhiệm xã hội đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy và hành động của cả doanh nghiệp và các nhà hoạch định chính sách. Doanh nghiệp cần nhận thức CSR như một cơ hội chiến lược, trong khi chính phủ cần tạo ra một môi trường pháp lý và chính sách hỗ trợ để thúc đẩy các hoạt động CSR.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?