Vai trò của khởi nghiệp trong phát triển kinh tế

Vai trò của khởi nghiệp trong phát triển kinh tế

Giới thiệu

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng năng động và cạnh tranh, khởi nghiệp đã nổi lên như một động lực then chốt thúc đẩy tăng trưởng và phát triển. Khởi nghiệp không chỉ đơn thuần là việc thành lập doanh nghiệp mới, mà còn là quá trình khám phá, khai thác cơ hội, đưa ra những ý tưởng đổi mới và chuyển chúng thành giá trị kinh tế và xã hội. Phần này sẽ đi sâu phân tích vai trò đa diện của khởi nghiệp đối với sự phát triển kinh tế. Chúng tôi sẽ xem xét các cơ chế mà qua đó khởi nghiệp tác động đến tăng trưởng, tạo việc làm, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, và đóng góp vào sự thay đổi cơ cấu kinh tế, dựa trên các nghiên cứu học thuật và phân tích chuyên sâu.

Vai trò của khởi nghiệp trong phát triển kinh tế

Lịch sử kinh tế cho thấy sự phát triển bền vững thường đi kèm với năng lực đổi mới và sự năng động của khu vực doanh nghiệp. Trong đó, khởi nghiệp (entrepreneurship) đóng vai trò trung tâm, là động lực quan trọng tạo ra động lực mới cho nền kinh tế. Khởi nghiệp không chỉ là hành động thành lập các công ty mới mà còn là quá trình nhận diện, theo đuổi và khai thác các cơ hội kinh doanh tiềm năng, thường thông qua việc kết hợp các nguồn lực theo những cách thức mới để tạo ra giá trị chưa từng có hoặc cải thiện đáng kể những gì đã tồn tại (Shane & Venkataraman, 2000). Vai trò này đặc biệt quan trọng trong kỷ nguyên kinh tế tri thức và toàn cầu hóa, nơi lợi thế cạnh tranh không chỉ dựa vào nguồn lực truyền thống mà còn phụ thuộc vào khả năng đổi mới sáng tạo và thích ứng linh hoạt. Joseph Schumpeter (1942) là một trong những người tiên phong nhấn mạnh vai trò của doanh nhân (entrepreneur) như tác nhân của “phá hủy sáng tạo” (creative destruction), liên tục đổi mới quy trình sản xuất, sản phẩm, thị trường, nguồn cung cấp, hoặc tổ chức ngành công nghiệp. Quá trình này, theo Schumpeter, là động lực chính của chu kỳ kinh doanh và sự phát triển kinh tế dài hạn, khi các mô hình cũ bị phá vỡ bởi những ý tưởng và doanh nghiệp mới hiệu quả hơn. Tham khảo thêm về khái niệm phát triển để hiểu rõ hơn về quá trình này.

Một trong những đóng góp rõ ràng nhất của khởi nghiệp là khả năng tạo việc làm. Các doanh nghiệp mới, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) hình thành từ hoạt động khởi nghiệp, thường là động lực chính của việc làm ròng trong nền kinh tế (Birch, 1981; Haltiwanger et al., 2013). Trong khi các tập đoàn lớn có thể tối ưu hóa chi phí bằng cách cắt giảm nhân sự hoặc chuyển sản xuất ra nước ngoài, các startup mới thường cần tuyển dụng nhân lực để mở rộng hoạt động. Mặc dù tỷ lệ thất bại của các startup là tương đối cao, những doanh nghiệp thành công và tăng trưởng nhanh chóng (gazelles) có thể bù đắp đáng kể số lượng việc làm bị mất đi ở những doanh nghiệp khác. Hơn nữa, hoạt động khởi nghiệp còn tạo ra việc làm gián tiếp thông qua hiệu ứng lan tỏa (spillover effects) đến các ngành công nghiệp liên quan và chuỗi cung ứng. Ví dụ, sự phát triển của một startup công nghệ mới có thể tạo ra nhu cầu về dịch vụ tư vấn pháp lý, kế toán, marketing, hoặc sản xuất linh kiện từ các doanh nghiệp khác. Vai trò tạo việc làm của khởi nghiệp đặc biệt quan trọng ở các nền kinh tế đang phát triển, nơi cần tạo ra một lượng lớn việc làm để hấp thụ lực lượng lao động trẻ và đang tăng lên, đồng thời giảm bớt gánh nặng thất nghiệp và các vấn đề xã hội liên quan (Acs, 2008). Xem thêm về quản trị chuỗi cung ứng để hiểu rõ hơn về quá trình này.

Bên cạnh tạo việc làm, khởi nghiệp là động lực cốt lõi của đổi mới sáng tạo và tăng trưởng năng suất. Các startup thường ít bị ràng buộc bởi các quy trình, cấu trúc và văn hóa doanh nghiệp truyền thống của các công ty lớn, cho phép họ thử nghiệm những ý tưởng mới, mô hình kinh doanh đột phá hoặc công nghệ tiên tiến với tốc độ nhanh hơn. Họ có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn và tập trung vào các thị trường ngách hoặc các giải pháp chưa được đáp ứng bởi các doanh nghiệp hiện tại. Nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa hoạt động khởi nghiệp, đặc biệt là khởi nghiệp đổi mới sáng tạo (innovative entrepreneurship), và tăng trưởng năng suất lao động cũng như tăng trưởng GDP trên đầu người (Audretsch & Keilbach, 2005). Việc các startup thành công đưa ra thị trường các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình mới không chỉ tạo ra doanh thu cho chính họ mà còn lan tỏa kiến thức và công nghệ sang các doanh nghiệp khác, thúc đẩy sự cải tiến trong toàn ngành và nền kinh tế. Hiệu ứng lan tỏa tri thức (knowledge spillover) từ các startup đến các doanh nghiệp lớn hơn hoặc các ngành khác là một cơ chế quan trọng giúp nâng cao năng suất tổng thể của nền kinh tế (Acs, Audretsch, & Feldman, 1994). Điều này đặc biệt đúng trong các hệ sinh thái khởi nghiệp phát triển, nơi có sự tương tác chặt chẽ giữa các startup, trường đại học, viện nghiên cứu và các nhà đầu tư. Tìm hiểu về cách đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Khởi nghiệp còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cạnh tranh và nâng cao hiệu quả thị trường. Sự xuất hiện của các doanh nghiệp mới làm tăng áp lực cạnh tranh lên các doanh nghiệp đương nhiệm, buộc họ phải liên tục cải tiến, cắt giảm chi phí hoặc đổi mới để duy trì thị phần. Áp lực cạnh tranh này dẫn đến việc phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn trong nền kinh tế, loại bỏ các doanh nghiệp kém hiệu quả và thúc đẩy sự dịch chuyển nguồn lực sang các lĩnh vực có năng suất cao hơn. Cơ chế “phá hủy sáng tạo” của Schumpeter (1942) mô tả chính xác quá trình này: các doanh nghiệp mới với các giải pháp tốt hơn sẽ thay thế dần các doanh nghiệp cũ, dẫn đến sự tái cấu trúc liên tục của các ngành công nghiệp. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho người tiêu dùng thông qua giá thấp hơn hoặc sản phẩm tốt hơn, mà còn cải thiện hiệu quả hoạt động của toàn bộ nền kinh tế. Một môi trường kinh doanh mở và có tính cạnh tranh cao, được thúc đẩy bởi hoạt động khởi nghiệp sôi động, là nền tảng quan trọng để tránh tình trạng độc quyền hay oligopoly trì trệ, vốn có thể cản trở sự đổi mới và tăng trưởng. Xem thêm về phân tích SWOT cho các doanh nghiệp để hiểu rõ hơn về vị thế cạnh tranh.

Ngoài ra, khởi nghiệp góp phần vào sự thay đổi cơ cấu kinh tế (structural change) của một quốc gia. Khi các startup trong các ngành mới nổi (như công nghệ sinh học, năng lượng tái tạo, trí tuệ nhân tạo) phát triển mạnh mẽ, chúng dần chiếm tỷ trọng lớn hơn trong GDP và việc làm, thay thế các ngành truyền thống đang suy giảm. Quá trình này là cần thiết cho sự phát triển kinh tế dài hạn, cho phép nền kinh tế chuyển đổi từ các hoạt động có giá trị gia tăng thấp sang các hoạt động có giá trị gia tăng cao hơn. Khởi nghiệp có thể đóng vai trò tiên phong trong việc xác định và phát triển các ngành công nghiệp của tương lai. Ở các quốc gia đang phát triển, khởi nghiệp cũng là một kênh quan trọng để chuyển dịch cơ cấu từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, đồng thời thúc đẩy quá trình đô thị hóa và phát triển các trung tâm kinh tế địa phương (Autio et al., 2014). Quá trình này thường đi kèm với sự gia tăng năng suất tổng hợp của nền kinh tế và cải thiện mức sống. Cùng tìm hiểu về vai trò của ngành nông nghiệp trong nền kinh tế quốc dân.

Tuy nhiên, vai trò của khởi nghiệp đối với phát triển kinh tế không phải lúc nào cũng tự động và tích cực. Tác động của nó phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng của hoạt động khởi nghiệp và môi trường thể chế, chính sách hỗ trợ. Khởi nghiệp cơ hội (opportunity entrepreneurship), được thúc đẩy bởi việc nhận diện các cơ hội thị trường mới và tiềm năng tăng trưởng, có xu hướng đóng góp tích cực hơn vào đổi mới sáng tạo, tạo việc làm chất lượng cao và tăng trưởng năng suất so với khởi nghiệp cần thiết (necessity entrepreneurship), phát sinh từ việc thiếu các lựa chọn việc làm khác (Shane, 2009). Do đó, các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp cần tập trung vào việc thúc đẩy khởi nghiệp cơ hội, chẳng hạn như thông qua hỗ trợ nghiên cứu và phát triển, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, và tạo điều kiện tiếp cận tài chính mạo hiểm. Môi trường thể chế đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Các yếu tố như thủ tục hành chính rườm rà, gánh nặng pháp lý, thiếu minh bạch, hệ thống tư pháp yếu kém, và tham nhũng có thể cản trở nghiêm trọng hoạt động khởi nghiệp, làm tăng chi phí gia nhập thị trường và giảm động lực đổi mới. Ngược lại, một môi trường thể chế thuận lợi với các quy định rõ ràng, thủ tục đơn giản, khả năng tiếp cận vốn dễ dàng (đặc biệt là vốn mạo hiểm), lực lượng lao động có kỹ năng, và cơ sở hạ tầng tốt sẽ thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động khởi nghiệp và tối đa hóa tác động tích cực của nó đến phát triển kinh tế (Baumol, 1990; North, 1990). Nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tài chính trong các doanh nghiệp.

Hơn nữa, sự phát triển của hệ sinh thái khởi nghiệp (entrepreneurship ecosystem) là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và tác động của khởi nghiệp ở cấp độ vĩ mô. Hệ sinh thái này bao gồm một mạng lưới phức tạp các yếu tố tương tác, bao gồm các trường đại học và viện nghiên cứu (nguồn gốc tri thức và nhân lực), các nhà đầu tư (cung cấp vốn), các chương trình hỗ trợ (vườn ươm, tăng tốc), các nhà cung cấp dịch vụ (pháp lý, kế toán, marketing), khách hàng, và các cơ quan chính phủ (ban hành chính sách). Sự kết nối và phối hợp hiệu quả giữa các yếu tố này tạo ra một môi trường thuận lợi cho các startup hình thành, tồn tại và phát triển (Isenberg, 2011; Stam, 2015). Các nghiên cứu gần đây đã chuyển từ việc chỉ tập trung vào bản thân doanh nhân sang việc phân tích vai trò của toàn bộ hệ sinh thái trong việc thúc đẩy khởi nghiệp và tăng trưởng kinh tế (Spigel & Harrison, 2018). Một hệ sinh thái mạnh mẽ không chỉ giúp các startup tiếp cận nguồn lực cần thiết mà còn tạo ra một văn hóa chấp nhận rủi ro và tôn vinh đổi mới, khuyến khích nhiều cá nhân dấn thân vào con đường khởi nghiệp. Tìm hiểu về lý thuyết nguồn lực.

Vai trò của khởi nghiệp cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn phát triển của nền kinh tế. Ở các nền kinh tế thu nhập thấp, khởi nghiệp cần thiết có thể chiếm ưu thế, đóng vai trò chủ yếu trong việc tạo thu nhập cho cá nhân và hộ gia đình thay vì thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng năng suất trên diện rộng. Khi nền kinh tế phát triển và thu nhập tăng lên, vai trò của khởi nghiệp cơ hội và khởi nghiệp đổi mới sáng tạo dần trở nên quan trọng hơn, trở thành động lực chính cho sự chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Do đó, các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp cần được thiết kế phù hợp với bối cảnh cụ thể của từng quốc gia và từng giai đoạn phát triển (Wennekers et al., 2005). Tham khảo thêm về khái niệm về phát triển du lịch bền vững.

Tóm lại, vai trò của khởi nghiệp trong phát triển kinh tế là vô cùng quan trọng và đa chiều. Nó không chỉ là nguồn tạo việc làm mà còn là động lực chính của đổi mới sáng tạo, tăng trưởng năng suất, thúc đẩy cạnh tranh, và đóng góp vào sự thay đổi cơ cấu kinh tế. Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng này, cần có một môi trường thể chế thuận lợi, các chính sách hỗ trợ phù hợp tập trung vào khởi nghiệp cơ hội và đổi mới, cùng với sự phát triển của một hệ sinh thái khởi nghiệp mạnh mẽ và kết nối. Việc hiểu rõ các cơ chế tác động và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp các nhà hoạch định chính sách thiết kế các biện pháp hiệu quả nhằm thúc đẩy hoạt động khởi nghiệp, qua đó đóng góp vào sự phát triển bền vững và thịnh vượng của nền kinh tế quốc gia.

Kết luận

Phần này đã phân tích vai trò trọng yếu của khởi nghiệp trong tiến trình phát triển kinh tế. Thông qua việc xem xét các nghiên cứu hiện có và phân tích chuyên sâu, chúng ta thấy rằng khởi nghiệp là động lực cốt lõi của đổi mới sáng tạo, nhân tố chính tạo việc làm, và tác nhân quan trọng thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh cùng thay đổi cơ cấu kinh tế. Khởi nghiệp không chỉ nâng cao năng suất và hiệu quả tổng thể của nền kinh tế mà còn góp phần vào sự đa dạng hóa và khả năng phục hồi. Tuy nhiên, tác động tích cực này phụ thuộc đáng kể vào môi trường thể chế, chính sách hỗ trợ và sự phát triển của hệ sinh thái khởi nghiệp. Do đó, việc xây dựng và hoàn thiện các yếu tố này là cực kỳ cần thiết để khai thác tối đa tiềm năng của khởi nghiệp, hướng tới một nền kinh tế năng động và phát triển bền vững. Hiểu thêm về lý thuyết các bên liên quan.

References

  • Acs, Z. J. (2008). Innovation and Entrepreneurship in the Global Economy. Edward Elgar Publishing.
  • Acs, Z. J., Audretsch, D. B., & Feldman, M. P. (1994). Knowledge Spillover and Regional Growth. Cambridge University Press.
  • Audretsch, D. B., & Keilbach, M. (2005). Entrepreneurship and Greater Economic Performance: The Emergence of the Entrepreneurial Economy. Journal of Evolutionary Economics, 15(3), 243-250.
  • Autio, E., Pathak, S., & Wu, F. (2014). Relationships Among Entrepreneurship, Economic Development and ICT: The Case of China. Strategic Entrepreneurship Journal, 8(2), 149-170.
  • Baumol, W. J. (1990). Entrepreneurship: Productive, Unproductive, and Destructive. Journal of Political Economy, 98(5, Part 1), 893-921.
  • Birch, D. L. (1981). Who Creates Jobs? The Public Interest, (65), 3-14.
  • Haltiwanger, J., Jarmin, R. S., & Miranda, J. (2013). Job Creation and Destruction in the United States. The Review of Economic Studies, 80(2), 503-538.
  • Isenberg, D. J. (2011). The entrepreneurship ecosystem strategy as a new paradigm for economic policy: Principles for cultivating entrepreneurship. The Babson Entrepreneurship Ecosystem Project, Babson College.
  • North, D. C. (1990). Institutions, Institutional Change and Economic Performance. Cambridge University Press.
  • Schumpeter, J. A. (1942). Capitalism, Socialism and Democracy. Harper & Brothers.
  • Shane, S. (2009). Prior Knowledge and the Discovery of Entrepreneurial Opportunities. Organization Science, 11(4), 448-469.
  • Shane, S., & Venkataraman, S. (2000). The Promise of Entrepreneurship as a Field of Research. Academy of Management Review, 25(1), 217-226.
  • Spigel, B., & Harrison, R. (2018). Toward a Theory of Entrepreneurial Ecosystems. Research Policy, 47(1), 75-91.
  • Wennekers, S., van Wennekers, A., Thurik, R., & Reynolds, P. (2005). Nascent Entrepreneurship and the Level of Economic Development. Small Business Economics, 24(3), 293-309.

Questions & Answers

Q&A

A1: Theo Schumpeter, “phá hủy sáng tạo” là quá trình doanh nhân liên tục đổi mới quy trình, sản phẩm, thị trường, phá vỡ các cấu trúc cũ kém hiệu quả bằng những ý tưởng và doanh nghiệp mới. Quá trình này là động lực chính của chu kỳ kinh doanh và sự phát triển kinh tế dài hạn thông qua việc tái cấu trúc và nâng cao hiệu quả tổng thể nền kinh tế.

A2: DNNVV mới thành lập là động lực tạo việc làm ròng chính vì họ tích cực tuyển dụng để mở rộng hoạt động, trái ngược với các tập đoàn lớn có thể cắt giảm nhân sự. Các startup thành công và tăng trưởng nhanh (gazelles) tạo ra đủ việc làm để bù đắp những mất mát ở nơi khác, góp phần vào tăng trưởng việc làm tổng thể.

A3: Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo thúc đẩy tăng trưởng năng suất bằng cách giới thiệu các sản phẩm, dịch vụ và quy trình mới hiệu quả hơn. Chúng cũng tạo ra hiệu ứng lan tỏa tri thức, truyền bá kiến thức và công nghệ đến các doanh nghiệp khác, từ đó nâng cao năng suất tổng thể của toàn ngành và nền kinh tế.

A4: Sự xuất hiện của các startup làm tăng áp lực cạnh tranh lên các doanh nghiệp hiện tại, buộc họ phải cải tiến và nâng cao hiệu quả. Áp lực này dẫn đến việc phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn, loại bỏ các doanh nghiệp kém hiệu quả và chuyển nguồn lực sang các lĩnh vực có năng suất cao hơn, cải thiện hiệu quả thị trường.

A5: Môi trường thể chế thuận lợi (quy định rõ ràng, thủ tục đơn giản, tiếp cận vốn dễ dàng) và hệ sinh thái khởi nghiệp mạnh mẽ (kết nối startup, nhà đầu tư, trường đại học) là yếu tố then chốt. Chúng tạo điều kiện cho startup hình thành, phát triển, tiếp cận nguồn lực, từ đó tối đa hóa tác động tích cực của khởi nghiệp đến phát triển kinh tế.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?