Áp lực từ các bên liên quan: Động lực thúc đẩy doanh nghiệp hành động có trách nhiệm

Áp lực từ các Bên Liên Quan: Động Lực Thúc Đẩy Doanh Nghiệp Hành Động Có Trách Nhiệm

Giới thiệu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, khái niệm Trách Nhiệm Xã Hội của Doanh Nghiệp (CSR) ngày càng trở nên quan trọng. Bài viết này tập trung vào phân tích vai trò của áp lực từ các bên liên quan như khách hàng, người lao động và tổ chức xã hội, trong việc thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện CSR.

1. Các Lý Thuyết Nền Tảng Về Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

1.1. Học Thuyết Về Giá Trị Cổ Đông (Shareholder Value Theory)

Milton Friedman (1970, 2002) cho rằng trách nhiệm duy nhất của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông, tuân thủ luật chơi của thị trường.

1.2. Lý Thuyết Thể Chế (Institutional Theory)

Lý thuyết này nhấn mạnh rằng áp lực từ các quy định, chuẩn mực xã hội và quá trình bắt chước lẫn nhau thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện CSR (Scott, 1995).

1.3. Lý Thuyết Dựa Vào Nguồn Lực (Resource-Based View)

Doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh nhờ kiểm soát và sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính và phi tài chính, bao gồm cả danh tiếng và thương hiệu (Vitolina và Cals, 2013; Sarjana, 2017).

1.4. Lý Thuyết Các Bên Liên Quan (Stakeholder Theory)

Lý thuyết này giải thích ảnh hưởng của các bên liên quan (khách hàng, người lao động, cộng đồng) lên quyết định quản lý và động lực thực hiện CSR của doanh nghiệp (Freeman, 1984).

1.4.1. Các Bên Liên Quan Chính

  • Nhóm quyền lực: Chính phủ, cơ quan nhà nước, cổ đông, hội đồng quản trị.
  • Đối tác kinh doanh: Người lao động, nhà cung ứng, hiệp hội thương mại.
  • Nhóm khách hàng: Khách hàng.
  • Các nhóm có ảnh hưởng bên ngoài: Cộng đồng, truyền thông, tổ chức phi chính phủ.

1.5. Học Thuyết Tạo Lập Giá Trị Chung (Creating Shared Value Theory)

Michael Porter và Mark Kramer (2002) cho rằng doanh nghiệp cần lồng ghép CSR vào chiến lược để tạo ra giá trị xã hội và nâng cao năng lực cạnh tranh.

1.6. Lý Thuyết Ba Điểm Mấu Chốt (Triple-Bottom-Line)

John Elkington (1994) giới thiệu khái niệm TBL, nhấn mạnh sự cân bằng giữa ba yếu tố: Kinh tế (Profit), Xã hội (People) và Môi trường (Planet).

2. Các Mô Hình Về Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

2.1. Mô Hình Kim Tự Tháp CSR (Carroll, 1991)

Carroll (1991) mô tả CSR gồm bốn trách nhiệm: Kinh tế, Pháp lý, Đạo đức và Từ thiện, được sắp xếp theo thứ tự quan trọng tăng dần.

2.2. Mô Hình CSR Của Jacquie L’Etang (1995)

L’Etang (1995) phân loại trách nhiệm của doanh nghiệp thành ba nhóm: Trực tiếp, Gián tiếp và Thiện nguyện.

2.3. Mô Hình CSR Của A. Dahlsrud (2008)

Dahlsrud (2008) đưa ra mô hình năm chiều trong CSR: Môi trường, Xã hội, Kinh tế, Các bên liên quan và Tinh thần tự giác.

3. Các Chủ Đề Nghiên Cứu Chính Liên Quan Đến Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

3.1. Các Nghiên Cứu Về Nội Dung Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

  • Theo UNGC: CSR bao gồm Quyền con người, Lao động, Môi trường và Chống tham nhũng.
  • Theo Jouko Kuisma (2017): CSR liên quan đến biến đổi khí hậu, sử dụng năng lượng, hiệu quả tài nguyên, quyền con người, nghĩa vụ thuế, và nhiều hơn nữa.

3.2. Các Nghiên Cứu Về Nhận Thức Và Thực Hành Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Các nghiên cứu cho thấy sự khác biệt giữa nhận thức và thực hiện CSR giữa doanh nghiệp lớn và SME. SME thường xem CSR là gánh nặng (Hockerts và cộng sự, 2008).

3.3. Các Nghiên Cứu Về Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Tới Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Các nhân tố ảnh hưởng đến CSR có thể chia thành bên trong và bên ngoài (Visser, 2008; Campbell, 2006):

  • Nhân tố bên ngoài: Áp lực từ các bên liên quan (khách hàng, người lao động, tổ chức xã hội), quy định của chính phủ.
  • Nhân tố bên trong: Đạo đức, lòng từ thiện, sự trung thực (José María Agudo-Valiente và cộng sự, 2017).

3.4. Các Nghiên Cứu Về Vai Trò Của Chính Phủ Trong Việc Nâng Cao Trách Nhiệm Xã Hội Cho Doanh NghiỆP

Các nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy CSR thông qua nhiều công cụ khác nhau (González và Martinez, 2004; Rossouw, 2005; Albareda và cộng sự, 2007).

4. Áp Lực Từ Các Bên Liên Quan: Động Lực Quan Trọng

4.1. Áp Lực Từ Các Nhóm Hoạt Động Xã Hội, Các Tổ Chức Phi Chính Phủ (NGO)

Các tổ chức như Greenpeace có thể gây áp lực buộc doanh nghiệp thay đổi chính sách (Lehman, 2009).

4.2. Áp Lực Từ Đối Thủ Cạnh Tranh

Doanh nghiệp có thể thực hiện CSR để nâng cao vị thế cạnh tranh (Christmann, 2004).

4.3. Áp Lực Từ Phía Khách Hàng

Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các vấn đề môi trường và xã hội, thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện CSR (Yalabik và Fairchild, 2011).

4.4. Áp Lực Từ Phía Người Lao Động

Người lao động mong muốn làm việc trong các doanh nghiệp có uy tín và đạo đức, tạo áp lực buộc doanh nghiệp kinh doanh có trách nhiệm (Luke Morris, 2018).

5. Kết Luận

Áp lực từ các bên liên quan đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện CSR. Để thành công, doanh nghiệp cần chủ động lắng nghe và đáp ứng các yêu cầu từ khách hàng, người lao động và cộng đồng, đồng thời tuân thủ các quy định của chính phủ và chuẩn mực quốc tế.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?