Định nghĩa về năng lực cạnh tranh quốc gia

Định nghĩa về năng lực cạnh tranh quốc gia

Giới thiệu

Năng lực cạnh tranh quốc gia là một khái niệm trung tâm trong kinh tế học quốc tế và phát triển, đóng vai trò then chốt trong việc định hình quỹ đạo tăng trưởng và sự thịnh vượng của một quốc gia. Mặc dù được công nhận rộng rãi về tầm quan trọng, việc định nghĩa năng lực cạnh tranh quốc gia vẫn là một vấn đề phức tạp và còn nhiều tranh luận. Khái niệm này không chỉ đơn thuần là khả năng xuất khẩu hay thặng dư thương mại, mà còn bao hàm nhiều yếu tố kinh tế, xã hội và thể chế phức tạp. Phần này sẽ đi sâu vào các cách tiếp cận định nghĩa khác nhau về năng lực cạnh tranh quốc gia, xem xét các quan điểm lý thuyết chính, các khung đo lường phổ biến và những phân tích sâu sắc từ nghiên cứu hiện tại, nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện và đa chiều về khái niệm này.

Định nghĩa về năng lực cạnh tranh quốc gia

Khái niệm năng lực cạnh tranh quốc gia là một trong những khái niệm được thảo luận sôi nổi nhưng cũng gây nhiều tranh cãi nhất trong kinh tế học và chính sách công. Sự thiếu vắng một định nghĩa duy nhất, được chấp nhận rộng rãi, phản ánh tính đa chiều và phức tạp cố hữu của nó. Khác với năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, vốn thường được đo lường rõ ràng bằng lợi nhuận hay thị phần, mục tiêu của một quốc gia đa dạng hơn nhiều, không chỉ giới hạn ở kết quả tài chính. Một quốc gia hướng tới nâng cao mức sống, cải thiện phúc lợi xã hội, đảm bảo bền vững môi trường, bên cạnh tăng trưởng kinh tế. Do đó, việc định nghĩa năng lực cạnh tranh quốc gia đòi hỏi một cách tiếp cận bao quát hơn nhiều so với việc chỉ nhìn vào các chỉ số kinh tế đơn thuần (Fagerberg, 1988).

Một trong những đóng góp có ảnh hưởng nhất đến việc định nghĩa năng lực cạnh tranh quốc gia là của Michael E. Porter trong tác phẩm kinh điển “Lợi thế cạnh tranh của các quốc gia” (The Competitive Advantage of Nations) (Porter, 1990). Porter thẳng thừng bác bỏ quan điểm sai lầm phổ biến cho rằng năng lực cạnh tranh quốc gia tương đương với thặng dư thương mại hay cán cân thanh toán dương. Ông lập luận rằng các yếu tố này có thể đạt được thông qua việc giảm lương thực tế hoặc phá giá đồng tiền, dẫn đến mức sống thấp hơn chứ không phải cao hơn. Theo Porter, định nghĩa đúng đắn về năng lực cạnh tranh quốc gia là năng suất mà một quốc gia sử dụng các nguồn lực của mình (lao động, vốn, tài nguyên thiên nhiên) để sản xuất ra hàng hóa và dịch vụ. Năng suất không chỉ đơn thuần là sản lượng trên mỗi đơn vị đầu vào, mà còn là khả năng sử dụng các nguồn lực theo cách tạo ra giá trị gia tăng cao. Porter nhấn mạnh rằng mức sống bền vững của một quốc gia được quyết định bởi năng suất đạt được trên mỗi đơn vị lao động và vốn đầu tư. Một quốc gia có khả năng cạnh tranh là quốc gia có môi trường cho phép các doanh nghiệp hoạt động trên lãnh thổ của mình liên tục nâng cao năng suất và đổi mới để tạo ra sản phẩm, dịch vụ có giá trị cao hơn. Khung “Kim cương” (Diamond Model) của ông, bao gồm các yếu tố như điều kiện yếu tố sản xuất, điều kiện cầu, các ngành công nghiệp liên quan và hỗ trợ, và chiến lược, cơ cấu, và cạnh tranh của doanh nghiệp, được thiết kế để giải thích tại sao các doanh nghiệp tại một số quốc gia lại có thể đạt được năng suất cao hơn và liên tục đổi mới so với các đối thủ quốc tế. Mặc dù mô hình Kim cương chủ yếu tập trung vào giải thích tại sao một quốc gia có lợi thế cạnh tranh, định nghĩa cốt lõi của Porter vẫn đặt năng suất ở vị trí trung tâm của khái niệm năng lực cạnh tranh quốc gia. Ông xem năng suất là mục tiêu cuối cùng và là thước đo tốt nhất cho sự thịnh vượng dài hạn của một quốc gia, vì chỉ năng suất cao mới có thể hỗ trợ mức lương thực tế và tỷ suất lợi nhuận cao một cách bền vững.

Song song với cách tiếp cận lý thuyết dựa trên năng suất, các tổ chức quốc tế hàng đầu như Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) và Viện Phát triển Quản lý Quốc tế (IMD) đã phát triển các khung đo lường năng lực cạnh tranh quốc gia dựa trên hệ thống chỉ số phức tạp, và các khung này đã có ảnh hưởng lớn trong việc định hình sự hiểu biết thực tế về khái niệm này. Các báo cáo thường niên như Báo cáo Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu (Global Competitiveness Report) của WEF (WEF, 2019) và Niên giám Năng lực Cạnh tranh Thế giới (World Competitiveness Yearbook) của IMD (IMD, 2023) không đưa ra một định nghĩa ngắn gọn duy nhất, mà thay vào đó, họ định nghĩa năng lực cạnh tranh thông qua các “trụ cột” hoặc “nhân tố” cấu thành nên nó. WEF, ví dụ, định nghĩa năng lực cạnh tranh là “tập hợp các thể chế, chính sách và các yếu tố xác định mức năng suất của một quốc gia” (Schwab, 2016). Báo cáo của WEF sử dụng một cấu trúc phân cấp, bao gồm các nhóm nhân tố chính như Môi trường thuận lợi (Thể chế, Hạ tầng, Áp dụng CNTT-TT, Ổn định kinh tế vĩ mô), Vốn con người (Y tế, Kỹ năng), Thị trường (Thị trường sản phẩm, Thị trường lao động, Hệ thống tài chính, Quy mô thị trường), và Hệ sinh thái đổi mới (Động lực kinh doanh, Năng lực đổi mới). IMD có cấu trúc tương tự, tập trung vào bốn yếu tố chính: Năng lực kinh tế, Hiệu quả chính phủ, Hiệu quả kinh doanh, và Cơ sở hạ tầng. Cả hai khung này đều ngụ ý rằng năng lực cạnh tranh quốc gia không chỉ là về các yếu tố đầu vào hay chi phí, mà là về khả năng của một quốc gia trong việc tạo ra một môi trường cho phép các doanh nghiệp phát triển, thúc đẩy năng suất, và cuối cùng là nâng cao sự thịnh vượng cho người dân. Các chỉ số này bao gồm cả các yếu tố “cứng” như GDP bình quân đầu người, đầu tư, thương mại, và các yếu tố “mềm” như chất lượng thể chế, hiệu quả pháp luật, giáo dục, y tế, và môi trường kinh doanh. Cách tiếp cận dựa trên chỉ số này phản ánh một quan điểm rộng hơn so với chỉ tập trung vào năng suất đơn thuần, bao gồm cả các yếu tố nền tảng và bối cảnh ảnh hưởng đến khả năng tạo ra và duy trì năng suất cao. Nó nhấn mạnh vai trò của chính phủ, thể chế và môi trường kinh doanh trong việc định hình năng lực cạnh tranh.

Một cách tiếp cận khác, được biết đến là “Năng lực cạnh tranh hệ thống” (Systemic Competitiveness), nhấn mạnh rằng năng lực cạnh tranh không chỉ là kết quả của các yếu tố ở cấp độ vi mô (doanh nghiệp) hay vĩ mô (chính sách kinh tế quốc gia), mà còn liên quan đến sự tương tác phức tạp giữa bốn cấp độ khác nhau: cấp độ vi mô (chiến lược và năng lực của doanh nghiệp), cấp độ meso (các cấu trúc ngành, mạng lưới, hiệp hội, các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp), cấp độ vĩ mô (chính sách kinh tế vĩ mô, ổn định), và cấp độ meta (các yếu tố văn hóa, thể chế, sự đồng thuận xã hội, khả năng học hỏi) (Esser et al., 1996). Theo quan điểm này, năng lực cạnh tranh quốc gia phụ thuộc vào sự phối hợp và hiệu quả của các cấu trúc và chính sách ở tất cả các cấp độ này. Một sự yếu kém ở bất kỳ cấp độ nào cũng có thể cản trở sự phát triển năng lực cạnh tranh tổng thể. Ví dụ, chính sách vĩ mô ổn định (cấp độ vĩ mô) là cần thiết nhưng chưa đủ nếu không có các thể chế hỗ trợ mạnh mẽ (cấp độ meta), các ngành công nghiệp liên kết chặt chẽ (cấp độ meso), và các doanh nghiệp đổi mới (cấp độ vi mô). Cách tiếp cận hệ thống này cung cấp một khung phân tích chi tiết hơn để hiểu các mối quan hệ nhân quả phức tạp đằng sau năng lực cạnh tranh và nhấn mạnh sự cần thiết của các chiến lược phát triển toàn diện và phối hợp.

Liên quan chặt chẽ đến cách tiếp cận dựa trên năng suất là quan điểm liên kết năng lực cạnh tranh quốc gia với khả năng tạo ra và duy trì mức sống cao cho người dân. Như Porter đã chỉ ra, năng suất là động lực cuối cùng của mức sống. Tuy nhiên, một số học giả định nghĩa năng lực cạnh tranh trực tiếp hơn thông qua kết quả phúc lợi. Aiginger (2006) lập luận rằng khái niệm năng lực cạnh tranh nên chuyển từ một “nỗi ám ảnh nguy hiểm” (dangerous obsession) về các chỉ số như thị phần hay thặng dư thương mại sang một khái niệm “nâng cao phúc lợi” (welfare enhancing concept). Theo đó, năng lực cạnh tranh của một quốc gia là khả năng của nó trong việc tạo ra sự thịnh vượng một cách bền vững và phân phối nó một cách công bằng, đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt cho công dân. Định nghĩa này mở rộng phạm vi của năng lực cạnh tranh ra ngoài chỉ các yếu tố kinh tế, bao gồm cả các khía cạnh xã hội và môi trường. Quan điểm này phù hợp với các báo cáo quốc tế hiện đại, vốn ngày càng tích hợp các chỉ số về môi trường bền vững, bình đẳng xã hội và chất lượng cuộc sống vào các khung đo lường năng lực cạnh tranh.

Sự khác biệt giữa năng lực cạnh tranh tĩnh và năng lực cạnh tranh động cũng là một điểm quan trọng trong định nghĩa. Năng lực cạnh tranh tĩnh dựa trên các yếu tố hiện có như chi phí lao động thấp, tài nguyên thiên nhiên dồi dào hoặc vị trí địa lý thuận lợi. Năng lực cạnh tranh động, ngược lại, tập trung vào khả năng của một quốc gia trong việc liên tục đổi mới, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải thiện thể chế, và chuyển dịch lên các chuỗi giá trị cao hơn. Đối với các nền kinh tế đang phát triển, việc dựa vào năng lực cạnh tranh tĩnh (ví dụ: chi phí lao động rẻ) chỉ có thể là lợi thế tạm thời. Sự phát triển bền vững đòi hỏi phải xây dựng năng lực cạnh tranh động thông qua đầu tư vào giáo dục, nghiên cứu và phát triển, hạ tầng công nghệ, và phát triển các ngành công nghiệp phức tạp hơn (Lall, 2001). Do đó, định nghĩa năng lực cạnh tranh quốc gia hiệu quả cần phải bao gồm các yếu tố thúc đẩy sự thay đổi cơ cấu và đổi mới, không chỉ là các yếu tố mang lại lợi thế hiện tại.

Khái niệm năng lực cạnh tranh quốc gia cũng phải đối mặt với những lời phê bình sắc bén. Một trong những lời phê bình nổi tiếng nhất là từ Paul Krugman, người lập luận rằng “năng lực cạnh tranh là một từ vô nghĩa nguy hiểm” khi áp dụng cho các quốc gia. Krugman cho rằng các quốc gia không cạnh tranh với nhau theo cách các công ty làm. Các công ty cạnh tranh để kiếm lợi nhuận, trong khi mục tiêu của một quốc gia là nâng cao mức sống của công dân. Thương mại quốc tế không phải là trò chơi có tổng bằng không (zero-sum game) mà là một hoạt động cùng có lợi, nơi các quốc gia hưởng lợi từ chuyên môn hóa và trao đổi. Quan điểm này cảnh báo chống lại việc coi năng lực cạnh tranh là một cuộc chiến giành thị phần toàn cầu, có thể dẫn đến các chính sách bảo hộ nguy hiểm. Tuy nhiên, những người ủng hộ khái niệm này phản bác rằng mặc dù quốc gia không “phá sản” như công ty, họ vẫn cạnh tranh để thu hút đầu tư, tài năng, và thị phần trên thị trường toàn cầu, điều này rõ ràng ảnh hưởng đến sự thịnh vượng trong nước. Vấn đề nằm ở việc định nghĩa đúng đắn năng lực cạnh tranh, tập trung vào khả năng tạo ra sự thịnh vượng thông qua năng suất và đổi mới, thay vì các chỉ số thương mại đơn thuần. Các khung đo lường hiện đại của WEF và IMD dường như đã tiếp thu phần nào lời phê bình này bằng cách mở rộng phạm vi chỉ số ra ngoài các yếu tố thương mại, tập trung vào các yếu tố cấu trúc và thể chế ảnh hưởng đến năng suất và tăng trưởng dài hạn.

Tổng hợp các quan điểm khác nhau, có thể thấy rằng định nghĩa về năng lực cạnh tranh quốc gia đã trải qua một quá trình tiến hóa từ những quan điểm hẹp, tập trung vào thương mại hoặc chi phí, sang những quan điểm rộng hơn, đa chiều hơn. Các yếu tố cốt lõi thường xuất hiện trong các định nghĩa và khung đo lường hiện đại bao gồm: năng suất (như là thước đo hiệu quả sử dụng nguồn lực), môi trường kinh doanh thuận lợi (bao gồm chất lượng thể chế, hạ tầng, pháp luật), nguồn nhân lực chất lượng cao (giáo dục, y tế, kỹ năng), khả năng đổi mới và áp dụng công nghệ, sự ổn định kinh tế vĩ mô, và hiệu quả của thị trường (sản phẩm, lao động, tài chính). Hall và Jones (1999) đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của “hạ tầng xã hội” (social infrastructure), bao gồm thể chế và chính sách, trong việc giải thích sự khác biệt lớn về năng suất giữa các quốc gia, củng cố thêm quan điểm rằng thể chế là nền tảng của năng lực cạnh tranh. Glezakos, Mitropoulos, và Kamara (2012) đã thực hiện một đánh giá lý thuyết và thực nghiệm về việc đo lường năng lực cạnh tranh quốc gia, cho thấy sự đa dạng trong các chỉ số được sử dụng và những thách thức cố hữu trong việc xây dựng một thước đo tổng hợp phản ánh đầy đủ khái niệm đa diện này. Những thách thức này bao gồm sự sẵn có và độ tin cậy của dữ liệu, cách trọng số các yếu tố khác nhau, và khả năng nắm bắt các khía cạnh động của năng lực cạnh tranh.

Từ phân tích này, có thể lập luận rằng định nghĩa năng lực cạnh tranh quốc gia hữu ích nhất cho mục đích phân tích và hoạch định chính sách là một định nghĩa mang tính toàn diện, năng động và gắn liền với phúc lợi bền vững. Nó không chỉ là về khả năng sản xuất hàng hóa và dịch vụ một cách hiệu quả ở thời điểm hiện tại, mà còn là về khả năng liên tục thích ứng, đổi mới và chuyển đổi cơ cấu kinh tế để đối mặt với những thách thức và cơ hội trong tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh vai trò quan trọng của các yếu tố phi kinh tế trực tiếp như thể chế, quản trị, hệ thống giáo dục và đào tạo, hệ sinh thái đổi mới, và sự ổn định xã hội. Năng lực cạnh tranh theo nghĩa này không phải là một cuộc đua giành chiến thắng trước các quốc gia khác trong một trò chơi có tổng bằng không, mà là khả năng của một quốc gia trong việc tạo ra một hệ sinh thái nội bộ cho phép các doanh nghiệp và người dân phát huy tối đa tiềm năng, dẫn đến nâng cao năng suất, tăng trưởng kinh tế bao trùm, và cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi công dân một cách bền vững. Do đó, việc hiểu rõ và áp dụng một định nghĩa phù hợp là bước đầu tiên quan trọng để xây dựng các chính sách hiệu quả nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa đầy biến động.

Kết luận

Tóm lại, việc định nghĩa năng lực cạnh tranh quốc gia là một nỗ lực liên tục và phức tạp trong kinh tế học. Bắt đầu từ quan điểm tập trung vào năng suất của Porter, khái niệm này đã mở rộng đáng kể để bao gồm các yếu tố thể chế, hạ tầng, con người, và đổi mới, như được phản ánh trong các khung đo lường đa chiều của WEF và IMD. Cách tiếp cận hệ thống và sự liên kết chặt chẽ với phúc lợi và sự bền vững ngày càng được nhấn mạnh, phản ánh sự tiến hóa trong hiểu biết về các động lực thực sự của sự thịnh vượng quốc gia dài hạn. Mặc dù vẫn còn những tranh luận và thách thức trong việc đo lường, có một sự đồng thuận ngày càng tăng rằng năng lực cạnh tranh quốc gia là khả năng của một quốc gia trong việc tạo ra một môi trường thuận lợi cho năng suất bền vững và nâng cao mức sống cho người dân. Định nghĩa này là nền tảng để xây dựng các chính sách phát triển kinh tế toàn diện và hiệu quả.

References

Aiginger, K. (2006). Competitiveness: From a dangerous obsession to a welfare enhancing concept. Journal of Industry, Competition and Trade, 6, 145-159.

Esser, K., Hillebrand, W., Messner, D., & Meyer-Stamer, J. (1996). Systemic Competitiveness: New Challenges for Enterprises and for National Economic Policy. Frank Cass Publishers.

Fagerberg, J. (1988). International competitiveness. The Economic Journal, 98(392), 355-374.

Glezakos, V., Mitropoulos, E., & Kamara, V. (2012). Measuring national competitiveness: Theoretical and empirical approaches. European Scientific Journal, 8(13), 10-24.

Hall, R. E., & Jones, C. I. (1999). Why do some countries produce so much more output per worker than others? The Quarterly Journal of Economics, 114(1), 83-116.

IMD. (2023). IMD World Competitiveness Yearbook 2023. IMD World Competitiveness Center.

Lall, S. (2001). Competitiveness, technology and skills. Edward Elgar Publishing.

Porter, M. E. (1990). The Competitive Advantage of Nations. Free Press.

Schwab, K. (2016). The Fourth Industrial Revolution. Crown Business.

WEF. (2019). The Global Competitiveness Report 2019. World Economic Forum.

Trong bối cảnh này, một yếu tố quan trọng để đảm bảo năng lực cạnh tranh là chất lượng giáo dục Việt Nam hiện nay.
Để các doanh nghiệp phát huy tối đa tiềm năng, việc tìm hiểu về quản trị chuỗi cung ứng là điều cần thiết.
Ngoài ra, phát triển du lịch cũng là một mục tiêu quan trọng. Bạn có thể tham khảo thêm về khái niệm du lịch và sản phẩm du lịch.
Để xây dựng một thương hiệu mạnh, bạn cần hiểu rõ khái niệm thương hiệu và cách thức xây dựng nó.
Cuối cùng, để hiểu rõ hơn về lý thuyết kinh tế đằng sau sự phát triển của quốc gia, bạn có thể đọc thêm về lý thuyết trật tự phân hạng.

Questions & Answers

Tuyệt vời. Dưới đây là phần trả lời 5 câu hỏi của bạn, được trình bày theo yêu cầu của một chuyên gia học thuật hàng đầu, dựa trên nghiên cứu sâu từ bài viết đã cung cấp.

Q&A

A1: Defining national competitiveness is complex due to its inherent multidimensionality and the diverse goals of nations, which extend far beyond simple financial metrics unlike firms. The lack of a single, universally accepted definition reflects this complexity and ongoing academic debate, encompassing economic, social, and institutional factors.

A2: Theo Porter, năng suất là cốt lõi của năng lực cạnh tranh quốc gia, được định nghĩa là hiệu quả sử dụng nguồn lực (lao động, vốn, tài nguyên) để sản xuất hàng hóa/dịch vụ có giá trị cao. Năng suất cao là động lực chính và thước đo tốt nhất cho mức sống bền vững và sự thịnh vượng dài hạn của một quốc gia.

A3: Các khung đo lường của WEF/IMD bao gồm nhiều yếu tố trụ cột. WEF tập trung vào môi trường thuận lợi (thể chế, hạ tầng, v.v.), vốn con người, thị trường, và hệ sinh thái đổi mới. IMD nhấn mạnh năng lực kinh tế, hiệu quả chính phủ, hiệu quả kinh doanh, và cơ sở hạ tầng, phản ánh quan điểm đa chiều ảnh hưởng đến năng suất và thịnh vượng.

A4: Định nghĩa năng lực cạnh tranh quốc gia ngày càng mở rộng để bao gồm các yếu tố phúc lợi xã hội và môi trường. Nó nhấn mạnh khả năng tạo ra sự thịnh vượng bền vững và phân phối công bằng, nâng cao mức sống, cải thiện phúc lợi và đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt cho công dân, vượt ra ngoài chỉ các chỉ số kinh tế.

A5: Lời phê bình của Krugman thách thức quan niệm này bằng cách cho rằng năng lực cạnh tranh là thuật ngữ vô nghĩa khi áp dụng cho quốc gia, vì mục tiêu của họ là nâng cao mức sống công dân, không phải lợi nhuận như công ty. Ông coi thương mại quốc tế là hoạt động cùng có lợi, không phải cạnh tranh zero-sum giữa các quốc gia.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?