Introduction
Mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống, dựa trên chu trình “khai thác-sản xuất-tiêu dùng-vứt bỏ”, đang đối mặt với những thách thức ngày càng gia tăng về cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu (Ellen MacArthur Foundation, 2013). Trước bối cảnh đó, khái niệm kinh tế tuần hoàn (KTTT) nổi lên như một mô hình thay thế tiềm năng, hứa hẹn mang lại sự phát triển kinh tế decoupling khỏi việc tiêu thụ tài nguyên hữu hạn. Phần này của bài viết nhằm cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về khái niệm KTTT. Chúng tôi sẽ đi sâu vào định nghĩa, các nguyên tắc cốt lõi, sự phân biệt với mô hình tuyến tính, các lợi ích tiềm năng và những thách thức trong quá trình chuyển đổi, dựa trên tổng hợp các nghiên cứu học thuật và báo cáo chuyên ngành. Mục tiêu là làm rõ bản chất của KTTT và vai trò ngày càng quan trọng của nó trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện nay.
Khái niệm về kinh tế tuần hoàn
Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy – CE) là một khái niệm mang tính biến đổi, thách thức mô hình kinh tế tuyến tính “khai thác-sản xuất-tiêu dùng-vứt bỏ” đã thống trị trong kỷ nguyên công nghiệp. Thay vì kết thúc vòng đời sản phẩm bằng việc thải bỏ, KTTT hướng tới việc giữ cho vật liệu, sản phẩm và giá trị được lưu thông trong nền kinh tế càng lâu càng tốt (Kirchherr, Reike, Hekkert, 2017). Sự xuất hiện của khái niệm này có nguồn gốc từ nhiều trường phái tư tưởng khác nhau, bao gồm kinh tế học sinh thái, sinh thái công nghiệp, thiết kế “từ cái nôi đến cái nôi” (Cradle-to-Cradle), kinh tế học hiệu quả, và kinh tế học biểu diễn (performance economy) của Walter Stahel (Stahel, 2010). Tuy nhiên, Tổ chức Ellen MacArthur Foundation (EMF) được coi là đơn vị có ảnh hưởng lớn nhất trong việc phổ biến và hệ thống hóa khái niệm KTTT ra toàn cầu thông qua các báo cáo và sáng kiến của mình.
Theo định nghĩa được phổ biến rộng rãi bởi Ellen MacArthur Foundation, KTTT là một nền kinh tế mang tính phục hồi và tái tạo theo chủ đích, hướng tới việc giữ cho sản phẩm, cấu kiện và vật liệu ở mức hữu dụng và có giá trị cao nhất mọi lúc (Ellen MacArthur Foundation, 2013). Mô hình này được xây dựng dựa trên ba nguyên tắc cốt lõi. Thứ nhất là thiết kế để loại bỏ chất thải và ô nhiễm. Đây là một nguyên tắc mang tính phòng ngừa, tập trung vào giai đoạn thiết kế sản phẩm, hệ thống và mô hình kinh doanh để ngăn chặn việc tạo ra chất thải ngay từ đầu, thay vì xử lý chất thải sau khi nó đã phát sinh. Nguyên tắc này nhấn mạnh việc lựa chọn vật liệu an toàn, không độc hại và có khả năng phân rã hoặc tái sử dụng cao, cũng như thiết kế sản phẩm bền bỉ, dễ sửa chữa, nâng cấp và tháo dỡ (Ellen MacArthur Foundation, 2015). Việc áp dụng tư duy thiết kế tuần hoàn giúp giải quyết gốc rễ của vấn đề chất thải, giảm thiểu sự phụ thuộc vào tài nguyên nguyên sinh và hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường.
Nguyên tắc cốt lõi thứ hai là giữ cho sản phẩm và vật liệu được sử dụng lâu nhất có thể. Nguyên tắc này liên quan đến việc kéo dài vòng đời sử dụng của sản phẩm và vật liệu thông qua các chiến lược như tái sử dụng, sửa chữa, tân trang, tái sản xuất và cuối cùng là tái chế (EMF nhấn mạnh tái chế là lựa chọn cuối cùng trong “thứ bậc tuần hoàn”). Các chiến lược này tạo ra các “vòng lặp” (loops) trong hệ thống, cho phép vật liệu và cấu kiện duy trì giá trị và chức năng trong nền kinh tế sau khi kết thúc một chu kỳ sử dụng ban đầu (Preston, 2012). Tái sử dụng (reuse) và sửa chữa (repair) giữ nguyên hình dạng và chức năng ban đầu của sản phẩm, trong khi tân trang (refurbish) và tái sản xuất (remanufacture) đưa sản phẩm trở lại trạng thái như mới hoặc tốt hơn thông qua việc thay thế hoặc nâng cấp các bộ phận. Tái chế (recycling) là quá trình xử lý vật liệu phế thải để tạo ra vật liệu mới, thường làm giảm chất lượng hoặc giá trị ban đầu (downcycling), mặc dù các công nghệ tiên tiến hơn đang hướng tới việc giữ nguyên chất lượng (upcycling). Việc ưu tiên các vòng lặp chặt chẽ hơn (ví dụ: tái sử dụng trước tái chế) là chìa khóa để tối đa hóa việc giữ lại giá trị nội tại của vật liệu và năng lượng (Ghisellini, Cialani, Ulgiati, 2016).
Nguyên tắc thứ ba của KTTT là tái tạo các hệ thống tự nhiên. Mô hình tuyến tính thường làm suy thoái các hệ thống tự nhiên thông qua việc khai thác tài nguyên và thải ra chất gây ô nhiễm. KTTT hướng tới việc giảm thiểu tác động tiêu cực này và chủ động đóng góp vào việc phục hồi sức khỏe của hệ sinh thái. Điều này bao gồm việc sử dụng năng lượng tái tạo, hỗ trợ sức khỏe của đất, và quản lý tài nguyên nước một cách bền vững (Ellen MacArthur Foundation, 2015). Khái niệm này cũng phân biệt rõ ràng dòng vật liệu sinh học (biodegradable) và dòng vật liệu kỹ thuật (technical materials). Vật liệu sinh học được thiết kế để có thể an toàn trở về môi trường, nuôi dưỡng đất đai. Vật liệu kỹ thuật, chẳng hạn như kim loại và nhựa, được thiết kế để lưu thông trong nền kinh tế mà không đi vào sinh quyển (Braungart & McDonough, 2002).
Sự phân biệt rõ ràng giữa KTTT và mô hình tuyến tính là rất quan trọng. Mô hình tuyến tính coi nền kinh tế như một dòng chảy một chiều của vật liệu, từ khai thác đến thải bỏ. Giá trị được tạo ra thông qua việc sản xuất và bán số lượng lớn sản phẩm mới, với chi phí môi trường thường bị ngoại hóa (không được tính vào giá thành sản phẩm) (Boulding, 1966). Ngược lại, KTTT tìm cách tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên thông qua việc thiết lập các vòng lặp vật chất, tạo ra giá trị mới từ việc kéo dài vòng đời sản phẩm và vật liệu. Điều này không chỉ mang lại lợi ích môi trường thông qua việc giảm nhu cầu khai thác tài nguyên nguyên sinh và giảm lượng chất thải, mà còn tạo ra các cơ hội kinh tế mới.
Từ góc độ kinh tế học, KTTT có thể được xem xét thông qua lăng kính của kinh tế học tài nguyên và kinh tế học môi trường. Nó giải quyết vấn đề khan hiếm tài nguyên bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên thứ cấp. Nó nội hóa các chi phí môi trường bằng cách thúc đẩy thiết kế bền vững và quản lý vật liệu có trách nhiệm. KTTT cũng tạo ra các mô hình kinh doanh sáng tạo (Geissdoerfer et al., 2017). Chẳng hạn, mô hình “Sản phẩm như Dịch vụ” (Product-as-a-Service – PSS), nơi khách hàng trả tiền cho chức năng hoặc hiệu suất của sản phẩm thay vì sở hữu sản phẩm đó. Điều này khuyến khích nhà sản xuất thiết kế sản phẩm bền hơn, dễ bảo trì và thu hồi hơn để tối đa hóa lợi nhuận trên mỗi đơn vị vật liệu (Stahel, 2010). Các mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng chia sẻ, tái sử dụng, sửa chữa, và tân trang cũng là những biểu hiện của KTTT, tạo ra các phân khúc thị trường và việc làm mới (OECD, 2019). Để hiểu rõ hơn về quản trị trong các mô hình kinh doanh này, bạn có thể tham khảo thêm về bản chất vai trò và chức năng của quyết định trong quản trị.
Nghiên cứu gần đây đã làm rõ hơn các lợi ích tiềm năng của KTTT. Các báo cáo và phân tích trường hợp (case studies) cho thấy việc áp dụng KTTT có thể dẫn đến giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính, giảm thiểu việc sử dụng nước và đất, và giảm ô nhiễm (Ellen MacArthur Foundation, 2015). Về mặt kinh tế, KTTT có thể tạo ra cơ hội đổi mới, tăng khả năng cạnh tranh, giảm chi phí vật liệu và năng lượng, và tạo ra việc làm mới, đặc biệt trong các lĩnh vực thu gom, phân loại, sửa chữa, tái sản xuất và tái chế (OECD, 2019). Một nghiên cứu của Ghisellini, Cialani và Ulgiati (2016) đã kết nối KTTT với các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, chỉ ra rằng KTTT có thể đóng góp trực tiếp hoặc gián tiếp vào việc đạt được nhiều mục tiêu, bao gồm SDG 8 (Việc làm tốt và tăng trưởng kinh tế), SDG 9 (Công nghiệp, đổi mới và cơ sở hạ tầng), SDG 12 (Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm), và SDG 13 (Hành động về khí hậu). Để có thêm thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, bạn có thể tìm hiểu thêm về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp.
Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi sang KTTT không hề dễ dàng và đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những rào cản lớn nhất là sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng cần thiết cho việc thu gom, phân loại, sửa chữa, tái sản xuất và tái chế vật liệu quy mô lớn (Ritzén & Sandström, 2017). Các rào cản khác bao gồm sự thiếu hiểu biết và nhận thức của cả người tiêu dùng và doanh nghiệp, chi phí đầu tư ban đầu cao cho công nghệ và quy trình tuần hoàn, thiếu các chính sách hỗ trợ đồng bộ và nhất quán, các quy định hiện hành thường vẫn dựa trên mô hình tuyến tính, và sự phức tạp của chuỗi cung ứng toàn cầu (D’Amato et al., 2017). Việc thay đổi hành vi tiêu dùng từ sở hữu sang sử dụng, và từ mua đồ mới sang mua sắm các sản phẩm đã qua sử dụng hoặc tân trang, cũng là một thách thức đáng kể. Để hiểu rõ hơn về sự phức tạp của quản trị chuỗi cung ứng trong bối cảnh này, cần có những nghiên cứu sâu rộng hơn.
Từ góc độ phân tích của nhà nghiên cứu kinh tế, KTTT đòi hỏi một sự thay đổi cơ bản trong tư duy về giá trị. Trong mô hình tuyến tính, giá trị được tạo ra và tiêu hủy nhanh chóng. Trong KTTT, giá trị được duy trì và gia tăng thông qua các vòng lặp. Điều này đòi hỏi các công cụ đo lường kinh tế mới để đánh giá hiệu quả và lợi ích của các hoạt động tuần hoàn (Linder et al., 2017). Các chỉ số truyền thống như GDP có thể không hoàn toàn phản ánh được sự bền vững và hiệu quả tài nguyên của một nền kinh tế tuần hoàn. Cần có sự phát triển các chỉ số tuần hoàn (circularity indicators) để theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu quả của các sáng kiến KTTT ở cấp độ doanh nghiệp, ngành và quốc gia (OECD, 2019). Việc đo lường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) cũng rất quan trọng trong quá trình này; bạn có thể tìm hiểu thêm về đo lường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp để hiểu rõ hơn về cách đánh giá các tác động xã hội của doanh nghiệp.
Ngoài ra, vai trò của chính phủ là cực kỳ quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển đổi sang KTTT. Các chính sách như thuế và trợ cấp có thể được sử dụng để khuyến khích các hoạt động tuần hoàn và không khuyến khích các hoạt động lãng phí. Các quy định về thiết kế sản phẩm (ví dụ: yêu cầu về khả năng sửa chữa, tuổi thọ sản phẩm), tiêu chuẩn vật liệu tái chế, và các chương trình mua sắm công xanh có thể tạo ra nhu cầu thị trường cho các sản phẩm và dịch vụ tuần hoàn (D’Amato et al., 2017). Hơn nữa, việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng tuần hoàn và hỗ trợ nghiên cứu và phát triển công nghệ mới là cần thiết để vượt qua các rào cản kỹ thuật và kinh tế. Sự hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và xã hội dân sự là chìa khóa để xây dựng một hệ sinh thái KTTT hiệu quả. Để hiểu thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến hệ phân phối hàng hóa, bạn có thể tham khảo bài viết về các nhân tố ảnh hưởng đến hệ phân phối hàng hóa hiện nay.
Tóm lại, khái niệm KTTT không chỉ là một mô hình quản lý chất thải tiên tiến, mà là một mô hình kinh tế mới mang tính hệ thống, thách thức các giả định cơ bản của nền kinh tế công nghiệp truyền thống. Nó yêu cầu sự đổi mới trong thiết kế, mô hình kinh doanh, công nghệ, hành vi tiêu dùng và chính sách công. Mặc dù còn nhiều thách thức cần phải vượt qua, tiềm năng của KTTT trong việc tạo ra một nền kinh tế thịnh vượng, công bằng và bền vững là rất đáng kể và đang thu hút sự quan tâm ngày càng tăng trên toàn cầu. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng trong bối cảnh này, bạn có thể tham khảo bài viết về động cơ thúc đẩy tiêu dùng.
Conclusions
Tóm lại, kinh tế tuần hoàn đại diện cho một sự chuyển đổi mô hình kinh tế căn bản khỏi hệ thống tuyến tính “khai thác-sản xuất-tiêu dùng-vứt bỏ”. Khái niệm cốt lõi của KTTT xoay quanh việc thiết kế để loại bỏ chất thải và ô nhiễm, giữ cho sản phẩm và vật liệu được sử dụng lâu nhất có thể, và tái tạo các hệ thống tự nhiên. Phân tích cho thấy KTTT không chỉ là một chiến lược môi trường mà còn là một mô hình kinh tế tiềm năng, mang lại cơ hội đổi mới, tạo việc làm và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Mặc dù còn nhiều thách thức trong việc triển khai trên quy mô lớn, việc hiểu rõ và áp dụng các nguyên tắc KTTT là yếu tố cần thiết cho sự phát triển bền vững trong bối cảnh các nguồn tài nguyên ngày càng khan hiếm và các vấn đề môi trường ngày càng trầm trọng, đòi hỏi sự hợp tác đa bên để hiện thực hóa tiềm năng của nó.
References
Boulding, K.E. (1966) ‘The economics of the coming spaceship earth’, in Jarrett, H. (ed.) Environmental Quality in a Growing Economy. Baltimore: Johns Hopkins University Press, pp. 3–14.
Braungart, M. and McDonough, W. (2002) Cradle to Cradle: Remaking the Way We Make Things. New York: North Point Press.
D’Amato, D., Droste, N., Allen, B., Kettunen, M., Lähtinen, K., Korhonen, J., Leskinen, P., Matthies, B.D. and Toppinen, A. (2017) ‘Circular economy, resource efficiency and waste management: A challenge for linear production and consumption systems’, Ecological Economics, 132, pp. 36–4 challenge for linear production and consumption systems’.
Ellen MacArthur Foundation (2013) Towards the Circular Economy: An economic, business and societal transition framework. Available at: https://www.ellenmacarthurfoundation.org/publications/towards-the-circular-economy-vol-1 (Accessed: 20 May 2024).
Ellen MacArthur Foundation (2015) Towards the Circular Economy: Business Case for the Circular Economy. Available at: https://www.ellenmacarthurfoundation.org/publications/towards-the-circular-economy-vol-3 (Accessed: 20 May 2024).
Geissdoerfer, M., Savaget, P., Bocken, N.M.P. and Hultink, E.J. (2017) ‘The Circular Economy – A new sustainability paradigm?’, Journal of Cleaner Production, 143, pp. 757–768.
Ghisellini, P., Cialani, R. and Ulgiati, S. (2016) ‘Exploring the multiple roles of the circular economy towards the sustainable development goals: Resources, technology, infrastructure, food and mobility’, Resources, Conservation and Recycling, 112, pp. 48–60.
Kirchherr, J., Reike, D. and Hekkert, M. (2017) ‘Conceptualizing the Circular Economy: An Analysis of 114 Definitions’, Resources, Conservation and Recycling, 127, pp. 221–232.
Linder, M., Sarasini, S. and van Loon, P. (2017) ‘Towards a circular economy: Exploring the footprint of a circular business model’, Resources, Conservation and Recycling, 121, pp. 23–39.
OECD (2019) Going Circular: New Opportunities for Financiers. Paris: OECD Publishing.
Preston, F. (2012) A Global Redesign?: Shaping the Circular Economy. London: Chatham House.
Ritzén, S. and Sandström, G.Ö. (2017) ‘Exploring barriers to the circular economy – A case study of the Swedish fashion industry’, Journal of Cleaner Production, 162, pp. 606–61 barriers to the circular economy – A case study of the Swedish fashion industry’.
Stahel, W.R. (2010) The Performance Economy. 2nd edn. Basingstoke: Palgrave Macmillan.
Questions & Answers
Q&A
A1: Kinh tế tuần hoàn được định hình bởi ba nguyên tắc chính: thiết kế để loại bỏ chất thải và ô nhiễm ngay từ đầu; giữ cho sản phẩm và vật liệu ở mức hữu dụng và có giá trị cao nhất bằng cách kéo dài vòng đời sử dụng thông qua tái sử dụng, sửa chữa, tái sản xuất, tái chế; và tái tạo các hệ thống tự nhiên bằng cách sử dụng năng lượng tái tạo và quản lý vật liệu sinh học/kỹ thuật phù hợp.
A2: Khác biệt cơ bản là mô hình tuyến tính tuân theo quy trình “khai thác-sản xuất-tiêu dùng-vứt bỏ”, tạo ra dòng chảy vật liệu một chiều và nhanh chóng mất giá trị. Ngược lại, kinh tế tuần hoàn hướng tới việc đóng kín vòng lặp vật liệu, giữ cho sản phẩm và giá trị lưu thông lâu nhất, tái tạo hệ thống tự nhiên, và giảm thiểu sự phụ thuộc vào tài nguyên nguyên sinh cùng chất thải.
A3: Quá trình chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn đối mặt nhiều thách thức chính như thiếu cơ sở hạ tầng tuần hoàn, chi phí đầu tư ban đầu cao, thiếu nhận thức và hiểu biết, thiếu các chính sách hỗ trợ đồng bộ, các quy định hiện hành còn nặng tính tuyến tính, sự phức tạp của chuỗi cung ứng, và khó khăn trong việc thay đổi hành vi tiêu dùng.
A4: Khác biệt với mô hình truyền thống tạo giá trị rồi vứt bỏ, kinh tế tuần hoàn tạo và duy trì giá trị bằng cách giữ sản phẩm/vật liệu lưu thông lâu nhất qua các vòng lặp tái sử dụng, sửa chữa, tái chế. Nó tạo ra giá trị kinh tế mới qua mô hình kinh doanh sáng tạo (PSS), giảm chi phí tài nguyên, tăng khả năng cạnh tranh và tạo việc làm mới trong hệ thống tuần hoàn.
A5: Chính phủ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong thúc đẩy kinh tế tuần hoàn thông qua việc ban hành các chính sách hỗ trợ như thuế, trợ cấp, quy định về thiết kế sản phẩm, tiêu chuẩn vật liệu tái chế, và chương trình mua sắm công xanh. Đồng thời, chính phủ cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng tuần hoàn và hỗ trợ nghiên cứu, phát triển để tạo môi trường thuận lợi cho quá trình chuyển đổi.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT