Introduction
Chính sách tiền tệ là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất mà các ngân hàng trung ương và cơ quan quản lý tiền tệ sử dụng để điều chỉnh nền kinh tế vĩ mô. Tầm quan trọng của nó trong việc duy trì sự ổn định giá cả, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và đảm bảo ổn định tài chính là không thể phủ nhận. Tuy nhiên, việc định nghĩa một cách chính xác và đầy đủ về chính sách tiền tệ là một nhiệm vụ phức tạp, phản ánh sự phát triển liên tục của lý thuyết kinh tế, sự thay đổi của cấu trúc tài chính và những thách thức mới phát sinh trong thực tiễn. Phần này sẽ đi sâu vào việc khảo sát các cách tiếp cận khác nhau để định nghĩa chính sách tiền tệ, xem xét các yếu tố cấu thành cốt lõi và thảo luận về sự tiến hóa của khái niệm này trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động.
Định nghĩa về chính sách tiền tệ
Định nghĩa về chính sách tiền tệ, ở dạng cơ bản nhất, thường được hiểu là tập hợp các hành động được thực hiện bởi ngân hàng trung ương hoặc cơ quan tiền tệ để kiểm soát cung tiền và điều kiện tín dụng nhằm tác động đến các biến số kinh tế vĩ mô như lạm phát, sản lượng và việc làm (Mishkin, 2019). Tuy nhiên, định nghĩa này chỉ là điểm khởi đầu và cần được mở rộng để nắm bắt được sự phức tạp và đa diện của chính sách tiền tệ trong thực tiễn hiện đại. Một cách đầy đủ hơn, chính sách tiền tệ có thể được định nghĩa là quá trình mà một ngân hàng trung ương quản lý lượng tiền trong lưu thông, các điều kiện cho vay, và lãi suất để đạt được các mục tiêu cụ thể liên quan đến ổn định kinh tế (Woodford, 2003). Các mục tiêu truyền thống bao gồm duy trì ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát), thúc đẩy việc làm tối đa, và ổn định lãi suất dài hạn (Bernanke, 2004). Một số ngân hàng trung ương còn có thêm mục tiêu ổn định tỷ giá hối đoái hoặc đóng góp vào ổn định tài chính. Chính sách tiền tệ không chỉ đơn thuần là một tập hợp các công cụ kỹ thuật; nó là một khuôn khổ chiến lược bao gồm việc xác định mục tiêu, lựa chọn công cụ phù hợp, thiết lập quy tắc hoặc hướng dẫn hành động, và truyền thông hiệu quả với công chúng và thị trường (Svensson, 2010).
Lịch sử tư tưởng kinh tế cho thấy sự phát triển đáng kể trong cách chúng ta định nghĩa và tiếp cận chính sách tiền tệ. Từ những năm đầu của thế kỷ 20, trọng tâm của chính sách tiền tệ thường là duy trì chế độ bản vị vàng hoặc các chế độ tỷ giá cố định khác, với mục tiêu chính là ổn định giá trị của đồng tiền trong nước so với vàng hoặc ngoại tệ (Bordo, 2003). Sau Đại suy thoái và Chiến tranh thế giới thứ hai, sự trỗi dậy của kinh tế học Keynes đã định hình lại quan niệm về vai trò của chính sách tiền tệ. Nó được xem là một công cụ để ổn định chu kỳ kinh doanh, bổ sung cho chính sách tài khóa, tập trung vào việc quản lý tổng cầu thông qua việc điều chỉnh lãi suất và điều kiện tín dụng. Trong giai đoạn này, khái niệm về “định nghĩa” chính sách tiền tệ thường gắn liền với việc kiểm soát lãi suất ngắn hạn hoặc cung tiền M1, M2 (Blanchard, 2021).
Tuy nhiên, kinh nghiệm của những năm 1970 với hiện tượng “đình lạm” (stagflation) – sự kết hợp giữa lạm phát cao và tăng trưởng trì trệ – đã thách thức các khuôn khổ chính sách tiền tệ trước đó và dẫn đến sự phục hồi của các trường phái tư tưởng trọng tiền (monetarism), nhấn mạnh vai trò trung tâm của việc kiểm soát tăng trưởng cung tiền để chống lạm phát (Friedman, 1960). Giai đoạn này chứng kiến nhiều ngân hàng trung ương chuyển sang định nghĩa chính sách tiền tệ chủ yếu xoay quanh mục tiêu kiểm soát cung tiền hoặc dự trữ ngân hàng. Thất bại trong việc kiểm soát chính xác cung tiền do sự bất ổn của tốc độ lưu thông tiền tệ đã thúc đẩy một sự thay đổi tiếp theo vào những năm 1980 và 1990. Nhiều nền kinh tế phát triển đã chuyển sang khuôn khổ “lạm phát mục tiêu” (inflation targeting), nơi ngân hàng trung ương công khai mục tiêu lạm phát cụ thể và sử dụng lãi suất chính sách làm công cụ chính để đạt được mục tiêu đó (Bernanke et al., 1999). Trong khuôn khổ này, định nghĩa chính sách tiền tệ được mở rộng bao gồm không chỉ các hành động điều chỉnh lãi suất mà còn cả cam kết công khai về mục tiêu lạm phát và cơ chế giải trình. Việc truyền thông chính sách (forward guidance) cũng trở thành một phần không thể thiếu, tác động đến kỳ vọng của thị trường về đường đi tương lai của lãi suất và lạm phát, qua đó ảnh hưởng đến các lãi suất dài hạn và quyết định đầu tư, tiêu dùng (Woodford, 2005).
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009 và những thách thức kinh tế vĩ mô sau đó đã buộc các ngân hàng trung ương phải mở rộng đáng kể kho công cụ và cách định nghĩa chính sách tiền tệ của họ. Khi lãi suất chính sách ngắn hạn chạm mức giới hạn dưới (zero lower bound), các công cụ phi truyền thống (unconventional monetary policy) như nới lỏng định lượng (quantitative easing – QE), nới lỏng tín dụng (credit easing), lãi suất âm (negative interest rates), và các chương trình cho vay mục tiêu đã trở thành phổ biến (Joyce et al., 2012). Sự xuất hiện của các công cụ này đã làm thay đổi căn bản định nghĩa thực tiễn của chính sách tiền tệ. Nó không còn chỉ giới hạn ở việc điều chỉnh lãi suất ngắn hạn hoặc cung tiền cơ sở theo nghĩa hẹp. Thay vào đó, nó bao gồm việc ngân hàng trung ương can thiệp trực tiếp vào thị trường tài sản quy mô lớn (mua trái phiếu chính phủ và doanh nghiệp) để giảm lãi suất dài hạn, cải thiện điều kiện thanh khoản và khôi phục kênh tín dụng (Krishnamurthy & Vissing-Jorgensen, 2011). Định nghĩa này cũng mở rộng sang việc sử dụng bảng cân đối kế toán của ngân hàng trung ương như một công cụ chính sách độc lập, bên cạnh lãi suất.
Hơn nữa, các cuộc khủng hoảng gần đây, đặc biệt là đại dịch COVID-19, đã làm mờ ranh giới giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa ở một mức độ nào đó, đặc biệt là thông qua các chương trình mua tài sản quy mô lớn và các chương trình hỗ trợ thanh khoản khẩn cấp (Giavazzi & Tabellini, 2020). Điều này đặt ra câu hỏi về việc liệu định nghĩa chính sách tiền tệ có nên bao hàm cả các hành động có tác động trực tiếp và đáng kể đến điều kiện tài chính của chính phủ hay không. Một khía cạnh khác của sự tiến hóa trong định nghĩa chính sách tiền tệ là sự chú ý ngày càng tăng đối với ổn định tài chính như một mục tiêu hoặc ít nhất là một yếu tố ràng buộc quan trọng (Borio, 2014). Chính sách tiền tệ truyền thống tập trung vào ổn định giá cả và sản lượng, nhưng kinh nghiệm khủng hoảng cho thấy sự bất ổn trong hệ thống tài chính có thể gây ra những cú sốc kinh tế vĩ mô nghiêm trọng. Do đó, các ngân hàng trung ương ngày càng xem xét các rủi ro tài chính khi hoạch định chính sách tiền tệ, và một số nhà nghiên cứu cho rằng chính sách tiền tệ nên được tích hợp chặt chẽ hơn với chính sách kinh tế vĩ mô (macroprudential policy). Định nghĩa chính sách tiền tệ trong bối cảnh này có thể bao gồm cả việc sử dụng các công cụ như tỷ lệ vốn yêu cầu, tỷ lệ dự trữ bổ sung, hoặc các biện pháp hạn chế cho vay để kiềm chế rủi ro hệ thống, ngay cả khi điều đó có thể tạo ra sự đánh đổi với mục tiêu ổn định giá cả trong ngắn hạn.
Trong bối cảnh của các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển như Việt Nam, định nghĩa và thực thi chính sách tiền tệ có thể có những đặc thù riêng (Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, 2022). Ngoài các mục tiêu truyền thống, ổn định tỷ giá hối đoái và quản lý dòng vốn quốc tế thường là những ưu tiên hàng đầu. Điều này có nghĩa là định nghĩa chính sách tiền tệ tại các quốc gia này có thể bao gồm cả các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối, kiểm soát vốn (trong một số trường hợp), và các công cụ quản lý thanh khoản đặc thù phù hợp với cấu trúc hệ thống ngân hàng và thị trường tài chính nội địa. Sự phối hợp với chính sách tài khóa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu ổn định vĩ mô, và định nghĩa chính sách tiền tệ trong bối cảnh này cần tính đến mối quan hệ tương tác phức tạp giữa hai loại chính sách này. Ví dụ, việc chính phủ phát hành trái phiếu có thể ảnh hưởng đến điều kiện thanh khoản và lãi suất, đòi hỏi ngân hàng trung ương phải có những điều chỉnh chính sách tiền tệ tương ứng.
Tóm lại, việc định nghĩa chính sách tiền tệ ngày nay cần phải linh hoạt và toàn diện. Nó không còn chỉ là việc kiểm soát một biến số duy nhất như cung tiền hoặc lãi suất ngắn hạn. Thay vào đó, nó là một khuôn khổ đa chiều bao gồm: (1) Mục tiêu: tập hợp các mục tiêu vĩ mô mà ngân hàng trung ương hướng tới (ổn định giá cả, việc làm, tăng trưởng, ổn định tài chính, tỷ giá); (2) Công cụ: toàn bộ các công cụ có sẵn, từ truyền thống (lãi suất chính sách, dự trữ bắt buộc, nghiệp vụ thị trường mở) đến phi truyền thống (QE, forward guidance dài hạn, lãi suất âm); (3) Chiến lược/Khuôn khổ: cách thức ngân hàng trung ương sử dụng các công cụ để đạt mục tiêu (ví dụ: lạm phát mục tiêu, quy tắc Taylor, mục tiêu kép); (4) Truyền thông: việc giải thích các hành động và ý định chính sách cho công chúng và thị trường để định hình kỳ vọng; và (5) Bối cảnh: tính đến đặc thù cấu trúc kinh tế, tài chính và thể chế của từng quốc gia. Sự tiến hóa của định nghĩa này phản ánh bài học từ các cuộc khủng hoảng, sự thay đổi của thị trường tài chính, và sự hiểu biết sâu sắc hơn của chúng ta về cách nền kinh tế vận hành. Việc nghiên cứu và phân tích chính sách tiền tệ hiệu quả đòi hỏi chúng ta phải sử dụng một định nghĩa động, có khả năng thích ứng với những thay đổi liên tục của môi trường kinh tế và tài chính toàn cầu (Powell, 2019). Trong quá trình điều hành chính sách tiền tệ, các ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng, xem thêm về đặc trưng hoạt động của ngân hàng thương mại để có thêm thông tin chi tiết. Bên cạnh đó, quản trị rủi ro cũng là một khía cạnh không thể thiếu, xem xét các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tài chính trong các doanh nghiệp để hiểu rõ hơn về vấn đề này. Một công cụ quan trọng trong chính sách tiền tệ là công cụ thị trường mở, việc hiểu rõ ưu và nhược điểm của công cụ này là rất quan trọng. Để đạt được hiệu quả trong huy động vốn, cần xem xét các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn và có các biện pháp phù hợp. Để hoàn thiện cơ chế, cần có các đề xuất giải pháp hoàn thiện cơ chế giám sát vốn đầu tư xây dựng cơ bản thuộc nguồn vốn NSNN
Conclusions
Qua khảo sát, định nghĩa về chính sách tiền tệ là một khái niệm động và đa diện, đã phát triển đáng kể theo thời gian để phản ánh những thay đổi trong lý thuyết kinh tế, cấu trúc thị trường tài chính và kinh nghiệm thực tiễn. Ban đầu tập trung vào kiểm soát cung tiền hoặc lãi suất ngắn hạn để ổn định giá cả và sản lượng, định nghĩa hiện đại đã mở rộng bao gồm một loạt các công cụ phi truyền thống, cam kết công khai mục tiêu, chiến lược truyền thông, và ngày càng tích hợp các yếu tố ổn định tài chính. Nắm vững định nghĩa toàn diện này, bao gồm các mục tiêu, công cụ, khuôn khổ chiến lược và vai trò của truyền thông, là nền tảng thiết yếu để phân tích, đánh giá hiệu quả và hiểu được tác động sâu rộng của chính sách tiền tệ đối với nền kinh tế trong bối cảnh hiện tại và tương lai. Ngoài ra, để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng, có thể tham khảo khái niệm hiệu quả hoạt động của NHTM để có cái nhìn toàn diện.
References
Bernanke, B.S. (2004). Essays on Inflation Targeting. Princeton University Press.
Bernanke, B.S., Laubach, T., Mishkin, F.S., & Posen, A.S. (1999). Inflation Targeting: Lessons from the International Experience. Princeton University Press.
Blanchard, O. (2021). Macroeconomics. 8th ed. Pearson Education.
Bordo, M.D. (2003). International Monetary Regimes: Essays in International Finance. University of South Carolina Press.
Borio, C. (2014). Monetary Policy and Financial Stability: What Role for the Central Bank?. BIS Working Papers, No. 458.
Friedman, M. (1960). A Program for Monetary Stability. Fordham University Press.
Giavazzi, F., & Tabellini, G. (2020). Covid-19 and Public Debt: A Joint Fiscal-Monetary Policy Response. CEPR Discussion Paper No. DP14674.
Joyce, M., Tong, M., & Woods, R. (2012). The Social Costs and Benefits of Quantitative Easing. Staff Working Paper No. 423. Bank of England.
Krishnamurthy, A., & Vissing-Jorgensen, A. (2011). The Effects of Quantitative Easing on Long-Term Interest Rates. Brookings Papers on Economic Activity, 42(2), pp. 215-251.
Mishkin, F.S. (2019). The Economics of Money, Banking, and Financial Markets. 12th ed. Pearson Education.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. (2022). Báo cáo thường niên 2021. (Lưu ý: Cần cập nhật năm và tiêu đề chính xác của báo cáo hoặc văn kiện chính sách cụ thể nếu có).
Powell, J.H. (2019). New Economic Challenges and the Fed’s Monetary Policy Review. Speech at “Monetary Policy: Challenges Ahead” research conference, Federal Reserve Bank of Kansas City, Jackson Hole, Wyoming.
Svensson, L.E.O. (2010). Inflation Targeting. In: Durlauf, S.N. & Blume, L.E. (eds.) Macroeconomics. The New Palgrave Dictionary of Economics. 2nd ed. Palgrave Macmillan, London.
Woodford, M. (2003). Interest and Prices: Foundations of a Theory of Monetary Policy. Princeton University Press.
Woodford, M. (2005). Central Bank Communication and Policy Effectiveness. NBER Working Paper 11898.
Questions & Answers
Q&A
A1: Định nghĩa chính sách tiền tệ đã tiến hóa từ việc duy trì chế độ bản vị vàng/tỷ giá cố định, sang công cụ ổn định chu kỳ kinh doanh theo Keynes, rồi nhấn mạnh kiểm soát cung tiền theo trọng tiền. Giai đoạn sau chứng kiến chuyển dịch sang lạm phát mục tiêu với lãi suất chính sách là trung tâm, mở rộng bao gồm truyền thông và các công cụ phi truyền thống sau khủng hoảng 2008.
A2: Các mục tiêu truyền thống cốt lõi thường được đưa vào định nghĩa chính sách tiền tệ bao gồm duy trì ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát), thúc đẩy việc làm tối đa, và ổn định lãi suất dài hạn. Một số khuôn khổ cũng thêm mục tiêu ổn định tỷ giá hối đoái hoặc đóng góp vào ổn định tài chính.
A3: Việc giới thiệu các công cụ phi truyền thống sau khủng hoảng 2008 đã mở rộng định nghĩa chính sách tiền tệ vượt ra ngoài điều chỉnh lãi suất ngắn hạn hoặc cung tiền hẹp. Nó hiện bao gồm việc ngân hàng trung ương can thiệp trực tiếp vào thị trường tài sản quy mô lớn (như QE) để giảm lãi suất dài hạn và sử dụng bảng cân đối kế toán như một công cụ chính sách.
A4: Truyền thông hiệu quả, đặc biệt là forward guidance, được xem là thành phần thiết yếu vì nó giúp định hình kỳ vọng của thị trường về đường đi tương lai của lãi suất và lạm phát. Điều này ảnh hưởng đến các lãi suất dài hạn cũng như quyết định đầu tư và tiêu dùng, từ đó tăng cường hiệu quả của chính sách tiền tệ.
A5: Tại các nền kinh tế mới nổi, định nghĩa chính sách tiền tệ có những đặc thù như ưu tiên cao cho ổn định tỷ giá hối đoái và quản lý dòng vốn quốc tế. Nó bao gồm cả can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối, tiềm năng kiểm soát vốn, các công cụ quản lý thanh khoản đặc thù, và sự phối hợp chặt chẽ với chính sách tài khóa.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT