Giới thiệu
Mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống, dựa trên nguyên tắc ‘khai thác – sản xuất – sử dụng – thải bỏ’, đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu. Trước bối cảnh đó, khái niệm kinh tế tuần hoàn (KTTH) nổi lên như một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững. KTTH đề xuất một hệ thống kinh tế trong đó giá trị của sản phẩm, vật liệu và tài nguyên được duy trì càng lâu càng tốt, đồng thời giảm thiểu chất thải. Phần này sẽ đi sâu phân tích định nghĩa của KTTH, xem xét các khía cạnh cốt lõi và nguồn gốc phát triển của nó, dựa trên các nghiên cứu khoa học hiện có, nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện cho bài viết.
Định nghĩa về kinh tế tuần hoàn
Định nghĩa về kinh tế tuần hoàn (KTTH) không phải là một khái niệm cố định và duy nhất, mà là sự tổng hợp và phát triển từ nhiều tư tưởng khác nhau trong suốt nhiều thập kỷ, phản ánh một sự chuyển đổi căn bản trong cách thức chúng ta sản xuất, tiêu dùng và quản lý tài nguyên. Để hiểu rõ bản chất của KTTH, cần đặt nó trong bối cảnh đối lập với mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống – mô hình “khai thác – sản xuất – sử dụng – thải bỏ”. Trong mô hình tuyến tính, tài nguyên được khai thác từ tự nhiên, chế biến thành sản phẩm, tiêu thụ, và cuối cùng bị thải bỏ dưới dạng rác thải khi hết vòng đời sử dụng. Mô hình này giả định rằng tài nguyên là vô hạn hoặc đủ dồi dào để duy trì tốc độ tiêu thụ ngày càng tăng và khả năng đồng hóa chất thải của môi trường là không giới hạn. Tuy nhiên, thực tế cho thấy cả hai giả định này đều không còn đúng trong bối cảnh dân số tăng nhanh, áp lực lên tài nguyên ngày càng lớn và giới hạn hấp thụ ô nhiễm của hành tinh đã đạt ngưỡng. Chính sự bất bền vững cố hữu của mô hình tuyến tính đã thúc đẩy sự tìm kiếm các giải pháp thay thế, trong đó KTTH nổi lên như một khuôn khổ toàn diện nhất.
Nguồn gốc của khái niệm KTTH có thể được truy ngược về nhiều trường phái tư tưởng và thực tiễn khác nhau. Một trong những nguồn cảm hứng quan trọng là khái niệm “cradle-to-cradle” (từ cái nôi đến cái nôi) được phát triển bởi Walter R. Stahel, một kiến trúc sư và nhà kinh tế người Thụy Sĩ, và sau đó được phổ biến bởi William McDonough và Michael Braungart (McDonough & Braungart, 2002). Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế sản phẩm ngay từ đầu để các vật liệu có thể được tái sử dụng hoặc tái chế một cách an toàn và hiệu quả vào các chu trình vật chất, giống như trong các hệ sinh thái tự nhiên. Stahel cũng là người tiên phong trong khái niệm “kinh tế hiệu suất” (performance economy), tập trung vào việc bán dịch vụ thay vì sản phẩm (ví dụ: bán dịch vụ chiếu sáng thay vì bóng đèn), khuyến khích nhà sản xuất giữ quyền sở hữu sản phẩm và có động lực để thiết kế chúng bền hơn, dễ sửa chữa và tái chế hơn (Stahel, 2010).
Một trụ cột tư tưởng khác là “sinh thái công nghiệp” (industrial ecology), một lĩnh vực nghiên cứu xem xét các hệ thống công nghiệp như các hệ sinh thái, trong đó chất thải của một quy trình này trở thành đầu vào cho quy trình khác. Mục tiêu là giảm thiểu tác động môi trường tổng thể của các hoạt động công nghiệp bằng cách tạo ra các vòng lặp vật chất và năng lượng khép kín hoặc bán khép kín (Frosch & Gallopoulos, 1989). Khái niệm về “biomimicry” (mô phỏng sinh học), do Janine Benyus khởi xướng, cũng góp phần vào tư duy KTTH bằng cách học hỏi và áp dụng các nguyên tắc thiết kế và quy trình hiệu quả, tái tạo của tự nhiên vào hoạt động của con người (Benyus, 1997). Những tư tưởng này, cùng với các phong trào về môi trường và phát triển bền vững, đã đặt nền móng cho sự hình thành của KTTH.
Tuy nhiên, chính Quỹ Ellen MacArthur (Ellen MacArthur Foundation – EMF) là tổ chức đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tổng hợp các tư tưởng này thành một khuôn khổ mạch lạc và phổ biến khái niệm KTTH trên phạm vi toàn cầu trong những năm gần đây. EMF định nghĩa KTTH là một nền kinh tế nhằm phục hồi và tái tạo, dựa trên ba nguyên tắc chính (Ellen MacArthur Foundation, 2013):
1. Thiết kế loại bỏ rác thải và ô nhiễm (Design out waste and pollution): Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng rác thải không phải là kết quả tất yếu của hoạt động kinh tế mà là kết quả của thiết kế tồi. Bằng cách thiết kế sản phẩm, quy trình và hệ thống một cách thông minh ngay từ đầu, chúng ta có thể ngăn chặn sự hình thành của rác thải và ô nhiễm. Điều này bao gồm việc lựa chọn vật liệu an toàn, không độc hại, dễ phân tách và xử lý sau sử dụng, cũng như thiết kế sản phẩm có vòng đời dài, dễ sửa chữa, nâng cấp, tái sử dụng hoặc tháo dỡ.
2. Duy trì sản phẩm và vật liệu được sử dụng (Keep products and materials in use): Nguyên tắc này tập trung vào việc giữ cho các sản phẩm, linh kiện và vật liệu ở mức độ giá trị cao nhất có thể trong nền kinh tế. Điều này đạt được thông qua các chiến lược như tái sử dụng trực tiếp, sửa chữa, tân trang, tái sản xuất (remanufacturing) và cuối cùng là tái chế (recycling). Mục tiêu là tạo ra các vòng lặp kỹ thuật (technical cycles) để vật liệu nhân tạo được lưu thông và sử dụng nhiều lần. Việc chuyển từ sở hữu sang tiếp cận (product-as-a-service) cũng là một cách để thúc đẩy nguyên tắc này, khi nhà sản xuất có động lực để duy trì sản phẩm hoạt động lâu nhất có thể.
3. Tái tạo các hệ thống tự nhiên (Regenerate natural systems): Nguyên tắc này vượt ra ngoài việc giảm thiểu tác động tiêu cực, hướng tới việc chủ động cải thiện sức khỏe của các hệ sinh thái tự nhiên. Trong KTTH, các vật liệu sinh học (như thực phẩm, gỗ, sợi tự nhiên) được thiết kế để có thể phân hủy sinh học một cách an toàn và trở về đất hoặc hệ thống sinh học khác, cung cấp chất dinh dưỡng và tái tạo vốn tự nhiên. Đây là “vòng lặp sinh học” (biological cycle), song song với vòng lặp kỹ thuật. KTTH tìm cách tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên tái tạo và hỗ trợ các quy trình tự nhiên có khả năng phục hồi.
Mô hình “butterfly diagram” của EMF là một công cụ minh họa phổ biến giúp hình dung cách KTTH hoạt động, phân tách rõ ràng hai loại vòng lặp: vòng lặp kỹ thuật cho vật liệu nhân tạo (như kim loại, nhựa, composite) và vòng lặp sinh học cho vật liệu tự nhiên (như thực phẩm, gỗ, bông). Biểu đồ này nhấn mạnh rằng các vòng lặp nhỏ hơn (như tái sử dụng, sửa chữa) duy trì giá trị sản phẩm/vật liệu tốt hơn và sử dụng ít năng lượng hơn so với các vòng lặp lớn hơn (như tái chế).
Ngoài định nghĩa của EMF, nhiều tổ chức và nhà nghiên cứu khác cũng đã đưa ra các định nghĩa tương tự hoặc bổ sung. Ví dụ, Ủy ban Châu Âu (European Commission) định nghĩa KTTH là một nền kinh tế “nơi giá trị của sản phẩm, vật liệu và tài nguyên được duy trì trong nền kinh tế lâu nhất có thể, và việc tạo ra chất thải được giảm thiểu” (European Commission, 2015). Định nghĩa này tuy ngắn gọn hơn nhưng vẫn bao hàm ý chính về việc kéo dài vòng đời vật chất và giảm chất thải. Một số định nghĩa học thuật khác nhấn mạnh thêm khía cạnh hệ thống. Ghisellini et al. (2016) mô tả KTTH như một “hệ thống công nghiệp phục hồi hoặc tái tạo theo ý định và mục tiêu”. Kirby et al. (2021) trong phân tích tổng quan của mình về các định nghĩa KTTH trong tài liệu học thuật đã chỉ ra rằng mặc dù có sự đa dạng về cách diễn đạt, nhưng các định nghĩa đều xoay quanh ý tưởng cốt lõi về việc giữ vật liệu và sản phẩm trong vòng sử dụng càng lâu càng tốt, đóng các vòng lặp vật liệu và giảm thiểu sự phụ thuộc vào tài nguyên nguyên sinh cũng như giảm thiểu chất thải.
Một số nghiên cứu khác còn mở rộng định nghĩa KTTH để bao gồm các khía cạnh xã hội. Tuy ban đầu KTTH chủ yếu tập trung vào các khía cạnh môi trường và kinh tế liên quan đến vật liệu và dòng chảy năng lượng, ngày càng có nhiều nhận thức rằng sự thành công của KTTH phụ thuộc vào sự tham gia của con người và có những tác động đáng kể đến xã hội, bao gồm việc tạo việc làm, công bằng xã hội, và thay đổi hành vi tiêu dùng (Geissdoerfer et al., 2017). Mặc dù các định nghĩa chính thống của EMF hay EC ít khi đề cập trực tiếp đến các trụ cột xã hội, việc triển khai KTTH trên thực tế đòi hỏi phải tính đến các yếu tố này, dẫn đến sự xuất hiện của khái niệm “kinh tế tuần hoàn công bằng” (just circular economy).
Việc định nghĩa KTTH rõ ràng có ý nghĩa quan trọng đối với nghiên cứu và thực tiễn. Đối với nghiên cứu, một định nghĩa chung giúp các nhà khoa học từ các lĩnh vực khác nhau (kinh tế, kỹ thuật, môi trường, xã hội học) có một ngôn ngữ chung để trao đổi và xây dựng kiến thức. Nó cũng cung cấp một khuôn khổ để đo lường tiến bộ hướng tới KTTH (Korhonen et al., 2018). Đối với thực tiễn, định nghĩa rõ ràng giúp các nhà hoạch định chính sách xây dựng luật và chính sách hỗ trợ quá trình chuyển đổi, giúp doanh nghiệp hiểu rõ những thay đổi cần thiết trong mô hình kinh doanh và quy trình sản xuất, và giúp người tiêu dùng nhận thức được vai trò của mình trong việc tiêu dùng bền vững hơn. Xem thêm về các học thuyết quản trị kinh doanh để hiểu rõ hơn về các mô hình kinh doanh bền vững.
Tóm lại, định nghĩa về kinh tế tuần hoàn là một khái niệm đa diện, tiến hóa, tích hợp các nguyên tắc từ nhiều lĩnh vực khác nhau. Cốt lõi của nó là sự dịch chuyển hệ thống từ mô hình tuyến tính ‘khai thác-sử dụng-thải bỏ’ sang mô hình phục hồi và tái tạo, nơi giá trị của vật liệu và sản phẩm được giữ trong nền kinh tế thông qua các vòng lặp kỹ thuật và sinh học, đồng thời loại bỏ rác thải, ô nhiễm và tái tạo các hệ thống tự nhiên. Mặc dù có những cách diễn đạt khác nhau, các định nghĩa hàng đầu đều nhấn mạnh tư duy hệ thống, tầm quan trọng của thiết kế, các mô hình kinh doanh mới, và sự cần thiết của việc giữ vật chất ở vòng lặp cao nhất có thể. Hiểu rõ định nghĩa này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để khám phá tiềm năng và thách thức của việc triển khai KTTH trong thực tế. Tìm hiểu thêm về khái niệm phát triển bền vững để thấy rõ hơn mối liên hệ giữa KTTH và mục tiêu phát triển dài hạn.
Kết luận
Phần này đã cung cấp một cái nhìn chuyên sâu về định nghĩa của kinh tế tuần hoàn, phân tích nguồn gốc hình thành và các nguyên tắc cốt lõi làm nên khái niệm này. Chúng ta đã thấy rằng KTTH là một sự phát triển tất yếu từ sự bất bền vững của mô hình kinh tế tuyến tính, kết hợp các tư tưởng từ sinh thái công nghiệp, “cradle-to-cradle” và kinh tế hiệu suất. Các định nghĩa phổ biến, đặc biệt là của Quỹ Ellen MacArthur, nhấn mạnh ba nguyên tắc chính: thiết kế loại bỏ rác thải, duy trì giá trị vật liệu và sản phẩm, và tái tạo các hệ thống tự nhiên. KTTH không chỉ đơn thuần là tái chế mà là một cách tiếp cận hệ thống, đòi hỏi sự thay đổi trong thiết kế, sản xuất, tiêu dùng và quản lý cuối vòng đời sản phẩm. Để hiểu rõ hơn về vai trò của người tiêu dùng trong mô hình kinh tế mới này, bạn có thể tham khảo bài viết về vai trò của người tiêu dùng. Việc hiểu rõ định nghĩa này là nền tảng vững chắc để nghiên cứu các khía cạnh phức tạp hơn của KTTH, từ các mô hình kinh doanh, công cụ chính sách đến các thách thức và cơ hội trong quá trình chuyển đổi hướng tới một nền kinh tế bền vững hơn.
Tài liệu tham khảo
Benyus, J.M. (1997). Biomimicry: Innovation Inspired by Nature. William Morrow.
Ellen MacArthur Foundation. (2013). Towards the Circular Economy: Economic and Business Rationale for an Accelerated Transition. Ellen MacArthur Foundation.
European Commission. (2015). Closing the Loop – An EU Action Plan for the Circular Economy. COM(2015) 614 final. European Commission.
Frosch, R.A., & Gallopoulos, N.E. (1989). Strategies for Manufacturing. Scientific American, 261(3), pp. 14
Questions & Answers
Tuyệt vời. Dưới đây là câu trả lời cho 5 câu hỏi của bạn, được trình bày theo yêu cầu của một chuyên gia học thuật hàng đầu dựa trên nội dung bài viết và tuân thủ cấu trúc định sẵn.
Q&A
A1: Mô hình tuyến tính đối mặt thách thức do dựa trên giả định tài nguyên vô hạn và khả năng hấp thụ chất thải không giới hạn, trong khi thực tế tài nguyên đang cạn kiệt, ô nhiễm gia tăng và biến đổi khí hậu trầm trọng. Dân số tăng nhanh và áp lực lên tài nguyên đã đạt ngưỡng, khiến mô hình này trở nên bất bền vững trước bối cảnh hiện tại.
A2: KTTH khác biệt cơ bản là mô hình phục hồi và tái tạo, giữ giá trị sản phẩm, vật liệu, tài nguyên càng lâu càng tốt, giảm thiểu chất thải. Ngược lại, mô hình tuyến tính chỉ đơn thuần ‘khai thác – sản xuất – sử dụng – thải bỏ’, xem tài nguyên là đầu vào và chất thải là đầu ra cuối cùng, không chú trọng việc tái sử dụng hay tái tạo.
A3: Nguồn gốc KTTH được định hình bởi nhiều tư tưởng như ‘cradle-to-cradle’ (Stahel, McDonough, Braungart), ‘kinh tế hiệu suất’ (Stahel), ‘sinh thái công nghiệp’ (Frosch & Gallopoulos), và ‘biomimicry’ (Benyus). Các tư tưởng này, cùng các phong trào môi trường, đã đặt nền móng cho khái niệm được Quỹ Ellen MacArthur tổng hợp và phổ biến rộng rãi.
A4: Theo Quỹ Ellen MacArthur, KTTH dựa trên ba nguyên tắc cốt lõi: (1) Thiết kế để loại bỏ rác thải và ô nhiễm ngay từ đầu. (2) Duy trì sản phẩm và vật liệu ở vòng lặp sử dụng càng lâu càng tốt. (3) Tái tạo và cải thiện sức khỏe của các hệ thống tự nhiên, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên tái tạo.
A5: Việc định nghĩa rõ KTTH rất quan trọng. Đối với nghiên cứu, nó tạo ngôn ngữ chung và khuôn khổ đo lường tiến bộ. Đối với thực tiễn, nó giúp nhà hoạch định chính sách xây dựng luật, doanh nghiệp hiểu sự thay đổi cần thiết, và người tiêu dùng nhận thức vai trò, từ đó thúc đẩy quá trình chuyển đổi hiệu quả hướng tới bền vững.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT