Vai trò của nền kinh tế tuần hoàn

Vai trò của nền kinh tế tuần hoàn

Introduction

Mô hình kinh tế tuyến tính “khai thác – sản xuất – tiêu dùng – vứt bỏ” đã thống trị hoạt động kinh tế toàn cầu trong nhiều thế kỷ, thúc đẩy tăng trưởng nhưng cũng tạo ra áp lực ngày càng lớn lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường. Sự cạn kiệt tài nguyên, biến động giá cả đầu vào, gia tăng lượng chất thải và tác động tiêu cực đến khí hậu đặt ra yêu cầu cấp thiết về một mô hình phát triển mới. Trong bối cảnh đó, khái niệm nền kinh tế tuần hoàn (Circular Economy – CE) nổi lên như một giải pháp đầy hứa hẹn, vượt ra khỏi khuôn khổ quản lý chất thải truyền thống để trở thành một mô hình kinh tế mang tính hệ thống, tập trung vào việc duy trì giá trị của sản phẩm, vật liệu và tài nguyên càng lâu càng tốt trong nền kinh tế. Phần này sẽ đi sâu phân tích vai trò kinh tế đa chiều của nền kinh tế tuần hoàn, từ hiệu quả tài nguyên, đổi mới sáng tạo, mô hình kinh doanh mới đến tác động vĩ mô và các thách thức kinh tế cần vượt qua.

Vai trò của nền kinh tế tuần hoàn

Nền kinh tế tuần hoàn (CE) đại diện cho một sự chuyển đổi căn bản từ mô hình kinh tế tuyến tính “lấy – làm – thải bỏ” (take-make-dispose) sang một hệ thống phục hồi và tái tạo bởi ý định (Ellen MacArthur Foundation, 2013). Từ góc độ kinh tế học, sự chuyển đổi này không chỉ là một vấn đề về quản lý môi trường, mà còn là một chiến lược kinh tế mạnh mẽ nhằm thúc đẩy tăng trưởng bền vững, tăng cường khả năng phục hồi và tạo ra giá trị mới trong bối cảnh nguồn tài nguyên ngày càng khan hiếm và môi trường bị suy thoái. Vai trò kinh tế của CE thể hiện ở nhiều khía cạnh, từ cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên ở cấp độ doanh nghiệp và ngành, đến tạo ra cơ hội kinh doanh và việc làm mới, giảm thiểu rủi ro chuỗi cung ứng, và đóng góp vào sự ổn định và tăng trưởng vĩ mô của nền kinh tế.

Một trong những vai trò kinh tế cốt lõi của CE là cải thiện đáng kể hiệu quả sử dụng tài nguyên và năng suất vật liệu. Trong mô hình tuyến tính, vật liệu thường được sử dụng một lần và sau đó bị loại bỏ dưới dạng chất thải, dẫn đến tổn thất kinh tế lớn về giá trị vật chất và năng lượng tiêu hao để khai thác, chế biến nguyên liệu thô (Stahel, 2016). Nền kinh tế tuần hoàn tìm cách đóng các vòng lặp vật chất thông qua các hoạt động như tái sử dụng, sửa chữa, tân trang (refurbish), tái sản xuất (remanufacturing) và tái chế (recycling). Bằng cách này, giá trị cố hữu của sản phẩm và vật liệu được duy trì và kéo dài vòng đời sử dụng, giảm nhu cầu khai thác nguyên liệu thô mới. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu vào cho doanh nghiệp mà còn giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên sơ cấp có giá cả biến động và ngày càng khan hiếm (Ghosh, 2022). Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc áp dụng các nguyên tắc tuần hoàn có thể dẫn đến giảm đáng kể chi phí nguyên vật liệu cho nhiều ngành công nghiệp, đồng thời tăng cường an ninh tài nguyên cho quốc gia. Ví dụ, một số ngành công nghiệp như điện tử, dệt may và nhựa có tiềm năng rất lớn để thu hồi giá trị từ sản phẩm cuối vòng đời, biến chất thải thành nguồn tài nguyên thứ cấp có giá trị kinh tế. Để hiểu rõ hơn về cách đo lường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR), bạn có thể tham khảo bài viết này: đo lường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR).

Vai trò quan trọng khác của CE là thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển các mô hình kinh doanh mới. Mô hình tuyến tính chủ yếu dựa vào quy mô sản xuất lớn và tối ưu hóa chi phí thông qua dòng chảy vật chất một chiều. Ngược lại, CE đòi hỏi sự sáng tạo trong thiết kế sản phẩm (thiết kế cho độ bền, khả năng sửa chữa, tháo rời, tái chế), đổi mới quy trình sản xuất để giảm thiểu chất thải và thu hồi vật liệu, cũng như phát triển các mô hình kinh doanh mới dựa trên dịch vụ thay vì quyền sở hữu sản phẩm (Product-as-a-Service), cho thuê, chia sẻ hoặc bán lại (Lieder & Rashid, 2016). Những mô hình này không chỉ mở ra các nguồn doanh thu mới cho doanh nghiệp mà còn thay đổi mối quan hệ giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng, khuyến khích sự hợp tác và cùng tạo ra giá trị. Ví dụ, mô hình cho thuê thảm sàn của Interface hay dịch vụ chiếu sáng của Philips dựa trên việc bán “ánh sáng” chứ không phải bóng đèn, trong đó công ty giữ quyền sở hữu sản phẩm và chịu trách nhiệm bảo trì, nâng cấp, và cuối vòng đời sẽ thu hồi sản phẩm để tái sử dụng vật liệu hoặc linh kiện. Sự đổi mới này không chỉ giới hạn ở cấp độ doanh nghiệp mà còn lan tỏa ra toàn bộ hệ sinh thái kinh tế, bao gồm logistics ngược (reverse logistics), các nền tảng kỹ thuật số cho việc chia sẻ và trao đổi tài nguyên, và các công nghệ mới cho phân loại, xử lý và chế biến vật liệu thứ cấp. Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của quản trị chuỗi cung ứng, bạn có thể tham khảo bài viết này: khái niệm về quản trị chuỗi cung ứng.

Nền kinh tế tuần hoàn cũng đóng góp vào việc tạo ra việc làm mới và chuyển đổi cơ cấu lao động. Mặc dù có những lo ngại rằng việc giảm sản xuất hàng hóa mới có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc làm, nhưng các hoạt động đặc trưng của CE như sửa chữa, tân trang, tái sản xuất, tái chế, và quản lý chuỗi cung ứng ngược thường có tính thâm dụng lao động hơn so với khai thác nguyên liệu thô và sản xuất sơ cấp tự động hóa cao (Preston, 2012). Các nghiên cứu điển hình ở châu Âu đã chỉ ra rằng việc chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn có tiềm năng tạo ra hàng triệu việc làm mới trong các lĩnh vực từ thiết kế bền vững, kỹ thuật vật liệu, logistics, dịch vụ sửa chữa và bảo trì, đến quản lý chất thải nâng cao và khởi nghiệp xanh. Tuy nhiên, sự chuyển đổi này cũng đòi hỏi người lao động phải có các kỹ năng mới, đặt ra thách thức cho hệ thống giáo dục và đào tạo nghề nghiệp để thích ứng kịp thời. Đặc điểm giáo dục và đào tạo trong các trường quân đội có thể cung cấp một cái nhìn sâu sắc về cách các tổ chức khác nhau chuẩn bị lực lượng lao động của họ: đặc điểm giáo dục đào tạo trong các trường quân đội. Việc làm trong các ngành công nghiệp tuần hoàn thường mang tính địa phương cao hơn, góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội ở cấp cộng đồng.

Bên cạnh lợi ích về hiệu quả tài nguyên, đổi mới và việc làm, CE còn góp phần giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng phục hồi của nền kinh tế. Mô hình tuyến tính phụ thuộc nhiều vào chuỗi cung ứng toàn cầu dài và phức tạp để khai thác và vận chuyển nguyên liệu thô, khiến doanh nghiệp và quốc gia dễ bị tổn thương trước sự gián đoạn nguồn cung, biến động giá cả, và các rủi ro địa chính trị (Ghisellini et al., 2016). Bằng cách tăng cường sử dụng vật liệu thứ cấp được thu hồi từ nội bộ nền kinh tế, CE giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung từ bên ngoài, tăng cường an ninh tài nguyên và ổn định chi phí đầu vào. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu thô. Hơn nữa, các mô hình kinh doanh tuần hoàn thường tạo ra các mối liên kết chặt chẽ hơn trong chuỗi giá trị nội địa thông qua các hoạt động thu hồi, xử lý và tái sử dụng tại chỗ, góp phần xây dựng các hệ sinh thái kinh tế địa phương mạnh mẽ và kiên cường hơn trước các cú sốc từ bên ngoài. Để hiểu rõ hơn về quản trị rủi ro tài chính, bạn có thể tham khảo bài viết này: các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tài chính trong các doanh nghiệp.

Từ góc độ kinh tế vĩ mô, nền kinh tế tuần hoàn được kỳ vọng sẽ đóng góp vào tăng trưởng xanh và phát triển bền vững. Mặc dù việc đo lường tác động vĩ mô chính xác của CE vẫn đang là một lĩnh vực nghiên cứu đang phát triển, các mô hình kinh tế và nghiên cứu lý thuyết cho thấy CE có thể thúc đẩy tăng trưởng GDP bằng cách tạo ra giá trị từ những gì trước đây được coi là chất thải, tăng năng suất lao động và tài nguyên, và thúc đẩy đầu tư vào các ngành công nghiệp và công nghệ mới (Accenture, 2014). Tuy nhiên, sự tăng trưởng này khác với tăng trưởng trong mô hình tuyến tính; nó được “tách rời” (decoupled) khỏi mức độ tiêu thụ tài nguyên sơ cấp và tác động môi trường tiêu cực. Điều này có nghĩa là nền kinh tế có thể tiếp tục tăng trưởng về quy mô và giá trị mà không nhất thiết phải tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên với tốc độ tương ứng. CE cũng góp phần giải quyết các ngoại ứng tiêu cực của hoạt động kinh tế (ô nhiễm, suy thoái môi trường) bằng cách nội hóa chi phí môi trường vào chu trình sản xuất và tiêu dùng, thúc đẩy các hoạt động kinh tế có lợi cho môi trường và xã hội. Sự dịch chuyển này đòi hỏi các khuôn khổ chính sách hỗ trợ mạnh mẽ, bao gồm các công cụ kinh tế (thuế, phí, trợ cấp), quy định pháp lý (tiêu chuẩn sản phẩm, trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất), và đầu tư công vào cơ sở hạ tầng thu gom, phân loại, tái chế và các trung tâm sửa chữa, tân trang (European Commission, 2015). Để hiểu rõ hơn về khái niệm phát triển bền vững, bạn có thể tham khảo bài viết này: khái niệm về phát triển du lịch bền vững.

Tuy nhiên, việc chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn không phải không có những thách thức kinh tế đáng kể. Chi phí đầu tư ban đầu cho việc thiết kế lại sản phẩm, nâng cấp công nghệ sản xuất, xây dựng cơ sở hạ tầng thu hồi và xử lý vật liệu, và đào tạo lại lực lượng lao động có thể rất lớn. Thị trường cho vật liệu thứ cấp vẫn còn non trẻ và biến động, với giá cả thường bị ảnh hưởng bởi giá nguyên liệu thô sơ cấp, khiến việc thu hồi vật liệu thứ cấp đôi khi không khả thi về mặt kinh tế. Sự phức tạp của chuỗi cung ứng ngược, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan (nhà sản xuất, nhà phân phối, người tiêu dùng, đơn vị thu gom, đơn vị xử lý), cũng là một rào cản. Ngoài ra, cần có sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng, từ thái độ “vứt bỏ” sang chấp nhận sử dụng các sản phẩm được sửa chữa, tân trang, hoặc làm từ vật liệu tái chế. Các chính sách hiện hành thường vẫn còn thiên về hỗ trợ mô hình tuyến tính và cần được điều chỉnh để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của CE (Korhonen et al., 2018). Vượt qua những thách thức này đòi hỏi sự phối hợp nỗ lực từ chính phủ, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và xã hội dân sự. Để hiểu thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến hệ phân phối hàng hóa hiện nay và cách doanh nghiệp xây dựng hệ thống phân phối hiệu quả, bạn có thể tham khảo bài viết này: các nhân tố ảnh hưởng đến hệ phân phối hàng hóa hiện nay.

Tóm lại, vai trò kinh tế của nền kinh tế tuần hoàn là vô cùng quan trọng trong việc định hình tương lai phát triển. Nó không chỉ là một mô hình quản lý chất thải tiên tiến, mà là một chiến lược kinh tế toàn diện nhằm tối ưu hóa giá trị vật chất và tài nguyên, thúc đẩy đổi mới và cạnh tranh, tạo ra việc làm, giảm thiểu rủi ro và góp phần vào tăng trưởng kinh tế theo hướng bền vững. Sự thành công của việc chuyển đổi này phụ thuộc vào khả năng của các nền kinh tế trong việc xây dựng các khuôn khổ chính sách phù hợp, khuyến khích đầu tư, thúc đẩy hợp tác và thay đổi hành vi của tất cả các tác nhân tham gia. Để hiểu rõ hơn về các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo bài viết này: các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Conclusions

Nền kinh tế tuần hoàn đóng vai trò trung tâm và ngày càng quan trọng trong việc giải quyết các thách thức kinh tế do mô hình tuyến tính gây ra, đặc biệt là sự cạn kiệt tài nguyên, biến động chi phí đầu vào và áp lực môi trường. Phân tích từ góc độ kinh tế học cho thấy CE không chỉ đơn thuần là giảm thiểu chất thải mà là một động lực mạnh mẽ cho hiệu quả tài nguyên, thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong sản xuất, thiết kế và mô hình kinh doanh, đồng thời tạo ra cơ hội việc làm mới trong các ngành dịch vụ và tái sản xuất. Mô hình này giúp tăng cường khả năng phục hồi kinh tế bằng cách giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung nguyên liệu thô sơ cấp và giảm thiểu rủi ro chuỗi cung ứng. Mặc dù đối mặt với những thách thức về chi phí đầu tư ban đầu, cơ sở hạ tầng và thay đổi hành vi, vai trò của CE trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh và đảm bảo sự thịnh vượng lâu dài là không thể phủ nhận. Việc chuyển đổi thành công sang CE đòi hỏi nỗ lực phối hợp và đầu tư chiến lược từ tất cả các bên liên quan để khai thác tối đa tiềm năng kinh tế của nó vì một tương lai bền vững hơn.

References

Accenture. (2014). Circular Advantage: Innovative Business Models and Technologies to Create Value from Cyclic Flows. https://www.accenture.com/t20150528T002657__w__/us-en/_acnmedia/Accenture/Conversion-Assets/DotCom/Documents/Global/PDF/Consulting/Accenture-Circular-Advantage-Innovative-Business-Models-Technologies-Create-Value-Cyclic-Flows.pdf (Accessed: [Date])

Ellen MacArthur Foundation. (2013). Towards the Circular Economy: An economic, business and societal transition. https://www.ellenmacarthurfoundation.org/assets/downloads/publications/Towards_the_circular_economy_vol.1.pdf (Accessed: [Date])

European Commission. (2015). Closing the loop – An EU action plan for the Circular Economy. COM(2015) 614 final. https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/TXT/PDF/?uri=CELEX:52015DC0614&from=EN (Accessed: [Date])

Geissdoerfer, M., Savaget, P., Bocken, N. M., & Hultink, E. J. (2017). The Circular Economy – A new sustainability paradigm?. Journal of Cleaner Production, 143, 757-768.

Ghisellini, P., Cialani, C., & Ulgiati, S. (2016). Exploring the multiple roles of the circular economy towards the sustainable development goals: An integrated approach from resources to indicators. Resources, Conservation and Recycling, 105, 3-12.

Ghosh, S. K. (2022). Economic impact of circular economy. Current Opinion in Environmental Science & Health, 27, 100351.

Korhonen, J., Nuur, C., Huiskonen, J., & Birkie, S. E. (2018). Circular economy in the context of sustainable development: A critical literature review. Journal of Cleaner Production, 175, 760-768.

Lieder, M., & Rashid, A. (2016). Towards circular economy implementation: A comprehensive review in context of manufacturing processes and practices. Journal of Cleaner Production, 115, 36-51.

Preston, F. (2012). A Global Redesign? Shaping the Circular Economy. Chatham House Report. https://www.chathamhouse.org/2012/12/global-redesign-shaping-circular-economy (Accessed: [Date])

Stahel, W. R. (2016). The circular economy. Nature, 531(7595), 435-438.

Questions & Answers

Q&A

A1: Mô hình kinh tế tuyến tính tạo áp lực kinh tế thông qua sự cạn kiệt tài nguyên, gây biến động giá cả đầu vào và tăng chi phí sản xuất. Nó cũng làm gia tăng lượng chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường, đòi hỏi chi phí xử lý và khắc phục, đặt ra yêu cầu cấp thiết về một mô hình phát triển mới.

A2: CE cải thiện hiệu quả bằng cách đóng các vòng lặp vật chất thông qua tái sử dụng, sửa chữa, tân trang, tái sản xuất và tái chế. Điều này giúp duy trì giá trị cố hữu của sản phẩm và vật liệu, kéo dài vòng đời sử dụng, giảm nhu cầu khai thác nguyên liệu thô mới, tiết kiệm chi phí đầu vào, và tăng cường an ninh tài nguyên.

A3: CE thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong thiết kế sản phẩm bền vững và quy trình sản xuất giảm thiểu chất thải. Nó tạo ra các mô hình kinh doanh mới dựa trên dịch vụ thay vì quyền sở hữu (Product-as-a-Service), cho thuê, chia sẻ hoặc bán lại, mở ra nguồn doanh thu mới và thay đổi mối quan hệ giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng.

A4: CE tạo việc làm mới trong các hoạt động thâm dụng lao động như sửa chữa, tân trang, tái sản xuất và tái chế. Các lĩnh vực như thiết kế bền vững, logistics ngược, quản lý chất thải nâng cao cũng đóng góp. Việc làm trong CE thường có tính địa phương cao hơn, góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội cộng đồng.

A5: Thách thức kinh tế khi chuyển đổi sang CE bao gồm chi phí đầu tư ban đầu lớn cho công nghệ và cơ sở hạ tầng. Thị trường cho vật liệu thứ cấp còn non trẻ và biến động. Sự phức tạp của chuỗi cung ứng ngược và nhu cầu thay đổi hành vi tiêu dùng cũng là rào cản, đòi hỏi điều chỉnh chính sách hỗ trợ.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?