Định nghĩa về chính sách tài khóa

Định nghĩa về chính sách tài khóa

Giới thiệu

Chính sách tài khóa là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất mà chính phủ sử dụng để tác động và điều chỉnh nền kinh tế quốc dân. Nó đóng vai trò trung tâm trong việc định hình các chính sách kinh tế vĩ mô, ảnh hưởng trực tiếp đến tổng cầu, tổng cung, phân bổ nguồn lực và phân phối thu nhập trong xã hội. Tuy nhiên, định nghĩa về chính sách tài khóa không chỉ đơn giản là tập hợp các công cụ chi tiêu và thuế khóa của chính phủ. Nó là một khái niệm phức tạp, có tính lịch sử, học thuật và thực tiễn sâu sắc. Phần này của bài viết sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về định nghĩa chính sách tài khóa, khám phá các khía cạnh cấu thành, mục tiêu, sự phát triển theo thời gian và những cách tiếp cận khác nhau từ các trường phái tư tưởng kinh tế học.

Định nghĩa về chính sách tài khóa

Định nghĩa cơ bản và được chấp nhận rộng rãi nhất về chính sách tài khóa xem nó là việc sử dụng chi tiêu chính phủ và thuế khóa để ảnh hưởng đến nền kinh tế, đặc biệt là ở cấp độ kinh tế vĩ mô (Blanchard, 2017). Theo cách hiểu này, chính sách tài khóa bao gồm các quyết định của chính phủ liên quan đến quy mô và thành phần của chi tiêu công, mức thuế áp dụng cho các cá nhân và doanh nghiệp, và mức độ vay nợ của chính phủ. Mục tiêu chính thường được nhắc đến là ổn định hóa kinh tế vĩ mô – làm giảm sự biến động của chu kỳ kinh doanh, duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững, lạm phát thấp và thất nghiệp ở mức tự nhiên. Tuy nhiên, định nghĩa này, dù chính xác, vẫn còn khá sơ lược và không nắm bắt được hết sự phức tạp và đa diện của chính sách tài khóa trong bối cảnh hiện đại cũng như trong lịch sử tư tưởng kinh tế.

Đi sâu hơn, một số nhà nghiên cứu nhấn mạnh các khía cạnh mục tiêu cụ thể khi định nghĩa chính sách tài khóa. Ví dụ, một định nghĩa toàn diện hơn có thể bao gồm các mục tiêu như phân bổ nguồn lực hiệu quả, phân phối lại thu nhập công bằng hơn, và thúc đẩy tăng trưởng tiềm năng dài hạn, bên cạnh mục tiêu ổn định hóa ngắn hạn (Stiglitz, 2000). Từ góc độ này, chính sách chi tiêu không chỉ là việc bơm tiền vào nền kinh tế mà còn là việc quyết định loại chi tiêu nào (ví dụ: đầu tư vào hạ tầng, giáo dục, y tế so với chi tiêu tiêu dùng hiện tại) và ai là người hưởng lợi. Tương tự, chính sách thuế không chỉ là nguồn thu mà còn là công cụ để thay đổi hành vi (thuế môi trường, thuế tiêu thụ đặc biệt), giảm bất bình đẳng (thuế thu nhập lũy tiến), hoặc khuyến khích đầu tư (ưu đãi thuế cho doanh nghiệp). Do đó, định nghĩa về chính sách tài khóa cần bao gồm không chỉ các công cụ (chi tiêu, thuế, vay nợ) mà còn cả các mục tiêu đa dạng mà chính phủ theo đuổi khi sử dụng các công cụ đó.

Sự phát triển lịch sử của tư tưởng kinh tế học đã ảnh hưởng sâu sắc đến cách định nghĩa và nhìn nhận vai trò của chính sách tài khóa. Trước cuộc Đại suy thoái, quan điểm kinh tế học cổ điển thống trị, cho rằng nền kinh tế có xu hướng tự điều chỉnh về mức cân bằng toàn dụng lao động. Trong bối cảnh này, vai trò của chính phủ trong nền kinh tế bị hạn chế, và chính sách tài khóa chủ yếu được định nghĩa là việc quản lý ngân sách để đạt được sự cân bằng hoặc thặng dư, tuân thủ nguyên tắc “ngân sách cân bằng hàng năm” (Buchanan & Wagner, 1977). Chi tiêu chính phủ chủ yếu giới hạn ở việc cung cấp hàng hóa công cơ bản như quốc phòng, luật pháp và trật tự. Thuế được xem là cần thiết để tài trợ cho các chi tiêu này, và vay nợ chỉ là ngoại lệ trong thời chiến. Chính sách tài khóa, theo định nghĩa cổ điển này, ít có vai trò chủ động trong việc can thiệp vào chu kỳ kinh doanh.

Sự xuất hiện của kinh tế học Keynesian đã làm thay đổi căn bản định nghĩa và vai trò của chính sách tài khóa. John Maynard Keynes (1936) lập luận rằng nền kinh tế thị trường không phải lúc nào cũng tự động đạt được toàn dụng lao động, và sự suy thoái kinh tế có thể kéo dài do thiếu tổng cầu. Từ quan điểm Keynesian, chính sách tài khóa được định nghĩa là một công cụ chủ động để quản lý tổng cầu, bù đắp cho sự thiếu hụt trong chi tiêu của khu vực tư nhân trong thời kỳ suy thoái (chi tiêu kích thích) hoặc kiềm chế lạm phát do tổng cầu quá mức trong thời kỳ bùng nổ (thắt chặt chi tiêu và tăng thuế). Định nghĩa này nhấn mạnh khả năng của chính sách tài khóa trong việc tác động đến sản lượng và việc làm thông qua hiệu ứng số nhân (multiplier effect). Khái niệm “ngân sách cân bằng theo chu kỳ” (cyclically balanced budget), theo đó chính phủ có thể thâm hụt ngân sách trong suy thoái và thặng dư trong bùng nổ để cân bằng trong cả chu kỳ, đã thay thế nguyên tắc ngân sách cân bằng hàng năm và trở thành một phần cốt lõi trong định nghĩa chính sách tài khóa theo hướng Keynesian. Sự thay đổi này là một bước ngoặt lớn, nâng chính sách tài khóa từ vai trò quản lý ngân sách đơn thuần lên thành một công cụ chính sách kinh tế vĩ mô chủ động.

Tuy nhiên, cách tiếp cận Keynesian đối với chính sách tài khóa cũng đối mặt với những thách thức và chỉ trích từ các trường phái tư tưởng khác, dẫn đến sự tinh chỉnh và mở rộng trong định nghĩa. Trường phái tiền tệ (Monetarism), dẫn đầu bởi Milton Friedman, nhấn mạnh vai trò của chính sách tiền tệ trong việc ổn định hóa và hoài nghi về hiệu quả của chính sách tài khóa chủ động. Họ lập luận rằng việc tăng chi tiêu chính phủ có thể dẫn đến “hiệu ứng lấn át” (crowding-out effect), khi việc vay nợ của chính phủ làm tăng lãi suất, giảm đầu tư tư nhân, từ đó làm giảm bớt hoặc triệt tiêu tác động kích thích ban đầu của chính sách tài khóa (Friedman, 1968). Theo quan điểm này, định nghĩa chính sách tài khóa nên tập trung hơn vào việc quản lý ngân sách một cách có trách nhiệm để tránh gây bất ổn thông qua nợ công và lạm phát, thay vì sử dụng nó như một công cụ điều chỉnh tổng cầu tinh vi. Định nghĩa của họ ít nhấn mạnh tính tùy nghi (discretionary policy) mà nghiêng về các quy tắc (rules).

Trường phái kinh tế học trọng cung (Supply-side economics) đưa ra một góc nhìn khác, tập trung vào tác động của chính sách tài khóa đến tổng cung tiềm năng của nền kinh tế, thay vì chỉ quản lý tổng cầu. Theo quan điểm này, định nghĩa chính sách tài khóa nên bao gồm cách mà hệ thống thuế và chi tiêu ảnh hưởng đến các động lực kinh tế của cá nhân và doanh nghiệp, như động lực làm việc, tiết kiệm, đầu tư và đổi mới (Laidler, 1993). Ví dụ, việc giảm thuế suất thu nhập có thể được xem là một công cụ chính sách tài khóa nhằm khuyến khích người dân làm việc nhiều hơn, tăng cung lao động; hay ưu đãi thuế cho đầu tư có thể thúc đẩy tích lũy vốn. Định nghĩa này mở rộng phạm vi của chính sách tài khóa vượt ra ngoài các cân nhắc ngắn hạn về quản lý tổng cầu, bao gồm cả các tác động dài hạn đến cấu trúc và tiềm năng tăng trưởng của nền kinh tế.

Trường phái kỳ vọng hợp lý (Rational Expectations) và kinh tế học vĩ mô mới (New Classical Macroeconomics) lại đặt ra những nghi ngờ sâu sắc hơn về hiệu quả của chính sách tài khóa chủ động dựa trên quản lý tổng cầu. Họ lập luận rằng các tác nhân kinh tế có kỳ vọng hợp lý sẽ dự đoán được tác động của các chính sách công bố và điều chỉnh hành vi của mình ngay lập tức, làm giảm hoặc vô hiệu hóa hiệu quả mong muốn của chính sách. Ví dụ, theo giả thuyết tương đương Ricardian (Ricardian Equivalence), việc cắt giảm thuế được tài trợ bằng nợ công hiện tại sẽ được các cá nhân nhận thức là khoản thuế tăng trong tương lai để trả nợ. Do đó, thay vì tăng chi tiêu, họ sẽ tăng tiết kiệm để đối phó với khoản thuế tương lai đó, làm cho việc cắt giảm thuế không có tác động kích thích tổng cầu (Barro, 1974). Từ góc độ này, định nghĩa chính sách tài khóa cần tính đến cách các kỳ vọng và hành vi của các tác nhân kinh tế tư nhân phản ứng với các công cụ chính sách, nhấn mạnh sự phức tạp và đôi khi là giới hạn của việc sử dụng chính sách tài khóa để “điều chỉnh tinh vi” nền kinh tế.

Các tổ chức quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (World Bank) thường đưa ra các định nghĩa chính sách tài khóa mang tính thực tiễn và định hướng chính sách. IMF (2018) định nghĩa chính sách tài khóa là việc sử dụng chi tiêu công, thuế, và các hoạt động liên quan đến tài chính khác của chính phủ để tác động đến nền kinh tế vĩ mô. Định nghĩa này thường nhấn mạnh đến khía cạnh quản lý tài chính công (public financial management), bao gồm cả quản lý nợ công, tính bền vững tài khóa, và minh bạch ngân sách. Cách tiếp cận này cho thấy định nghĩa chính sách tài khóa trong thực tiễn hoạch định chính sách thường kết hợp các mục tiêu kinh tế vĩ mô với các cân nhắc về quản lý tài chính bền vững của nhà nước.

Ngoài ra, định nghĩa chính sách tài khóa còn phải tính đến sự khác biệt giữa các công cụ “tự động” (automatic stabilizers) và “tùy nghi” (discretionary policy). Các công cụ tự động, như thuế thu nhập lũy tiến và trợ cấp thất nghiệp, là những cơ chế được thiết lập sẵn trong hệ thống tài khóa mà tự động điều chỉnh theo chu kỳ kinh doanh mà không cần quyết định chính sách mới. Khi nền kinh tế suy thoái, thu thuế tự động giảm và chi trợ cấp thất nghiệp tự động tăng, tạo ra hiệu ứng kích thích tổng cầu. Ngược lại, khi nền kinh tế bùng nổ, thu thuế tăng và chi trợ cấp giảm, tạo ra hiệu ứng kiềm chế. Chính sách tài khóa tùy nghi, mặt khác, là các quyết định chi tiêu hoặc thuế khóa mới được đưa ra để đối phó với tình hình kinh tế cụ thể, như gói kích cầu kinh tế hay chương trình cắt giảm chi tiêu. Một định nghĩa đầy đủ về chính sách tài khóa cần bao gồm cả hai khía cạnh này, nhận thức rằng một phần đáng kể tác động của chính sách tài khóa đến nền kinh tế đến từ các cơ chế tự động đã có (Auerbach & Gale, 2009).

Khía cạnh kinh tế chính trị (political economy) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cách định nghĩa và thực thi chính sách tài khóa. Các quyết định về chi tiêu và thuế không chỉ dựa trên phân tích kinh tế thuần túy mà còn là kết quả của quá trình chính trị, sự cạnh tranh giữa các nhóm lợi ích, và mục tiêu của các chính trị gia (Persson & Tabellini, 2000). Điều này có nghĩa là chính sách tài khóa trên thực tế có thể không luôn tuân thủ các nguyên tắc kinh tế lý tưởng và định nghĩa của nó cần phản ánh thực tế này. Ví dụ, chi tiêu chính phủ có thể bị ảnh hưởng bởi các mục tiêu chính trị như tái đắc cử, dẫn đến các chương trình chi tiêu kém hiệu quả nhưng được lòng cử tri (“pork barrel spending”). Định nghĩa chính sách tài khóa, trong bối cảnh kinh tế chính trị, cần bao gồm cả các động lực phi kinh tế ảnh hưởng đến việc lựa chọn và thực thi các công cụ tài khóa.

Sự khác biệt giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ cũng là một khía cạnh quan trọng trong việc làm rõ định nghĩa. Trong khi chính sách tài khóa được thực hiện bởi chính phủ (thường thông qua Bộ Tài chính hoặc tương đương) và liên quan đến ngân sách nhà nước, chính sách tiền tệ do ngân hàng trung ương thực hiện và liên quan đến việc kiểm soát cung tiền và lãi suất (Walsh, 2003). Mặc dù có sự tương tác và phối hợp chặt chẽ giữa hai loại chính sách này, định nghĩa rõ ràng từng loại là cần thiết để phân tích vai trò và tác động riêng biệt của chúng. Chính sách tài khóa tác động chủ yếu thông qua việc thay đổi trực tiếp tổng cầu (qua chi tiêu chính phủ) hoặc thu nhập khả dụng (qua thuế), trong khi chính sách tiền tệ tác động gián tiếp thông qua việc thay đổi chi phí vay vốn và điều kiện tín dụng. Tìm hiểu thêm về một công cụ của chính sách tiền tệ qua bài viết về ưu điểm và nhược điểm của công cụ thị trường mở.

Tóm lại, định nghĩa về chính sách tài khóa là một khái niệm đa tầng. Ở cấp độ cơ bản, nó là việc sử dụng chi tiêu và thuế của chính phủ. Nhưng một định nghĩa đầy đủ hơn phải bao gồm các mục tiêu đa dạng (ổn định, phân bổ, phân phối), sự phát triển lịch sử của các trường phái tư tưởng (cổ điển, Keynesian, tiền tệ, trọng cung, kỳ vọng hợp lý), sự phân biệt giữa công cụ tự động và tùy nghi, vai trò của các tổ chức quốc tế, và cả khía cạnh kinh tế chính trị. Nó không phải là một định nghĩa tĩnh mà luôn được định hình lại bởi lý thuyết kinh tế mới, kinh nghiệm thực tiễn và bối cảnh kinh tế xã hội đương đại. Việc hiểu rõ định nghĩa phức tạp này là nền tảng quan trọng để phân tích hiệu quả và tác động của chính sách tài khóa trong thực tiễn.

Kết luận

Chính sách tài khóa là một công cụ quản lý kinh tế vĩ mô thiết yếu của chính phủ. Như đã trình bày, định nghĩa về nó vượt ra ngoài khái niệm đơn giản là việc quản lý thu chi ngân sách nhà nước. Một cách hiểu toàn diện phải bao gồm việc sử dụng các công cụ chi tiêu, thuế và vay nợ để đạt được các mục tiêu kinh tế đa dạng như ổn định hóa chu kỳ kinh doanh, phân bổ nguồn lực hiệu quả, phân phối lại thu nhập và thúc đẩy tăng trưởng dài hạn. Định nghĩa này đã trải qua sự phát triển đáng kể theo thời gian, phản ánh sự thay đổi trong tư tưởng kinh tế học, từ quan điểm cổ điển về một chính phủ hạn chế đến vai trò chủ động hơn theo quan điểm Keynesian, và sau đó được tinh chỉnh bởi các trường phái khác như tiền tệ, trọng cung và kỳ vọng hợp lý. Hiểu được tính đa diện, mục tiêu phức tạp và sự tiến hóa của định nghĩa chính sách tài khóa là điều cốt yếu để đánh giá vai trò và hiệu quả của nó trong việc định hình vận mệnh kinh tế của một quốc gia. Để hiểu hơn về vai trò của nhà nước trong các hoạt động kinh tế, bạn có thể tham khảo thêm về tính chất đặc điểm cơ bản của quản lý hành chính nhà nước ở nước ta.

Tài liệu tham khảo

  • Auerbach, A. J., & Gale, W. G. (2009). Activist Fiscal Policy. Journal of Economic Perspectives, 23(4), 141–164.
  • Barro, R. J. (1974). Are Government Bonds Net Wealth?. Journal of Political Economy, 82(6), 1095-1117.
  • Blanchard, O. (2017). Macroeconomics (7th ed.). Pearson Education.
  • Buchanan, J. M., & Wagner, R. E. (1977). Democracy in Deficit: The Political Legacy of Lord Keynes. Academic Press.
  • Friedman, M. (1968). The Role of Monetary Policy. American Economic Review, 58(1), 1-17.
  • IMF. (2018). Fiscal Policy and Long-Term Growth. Fiscal Monitor. International Monetary Fund.
  • Keynes, J. M. (1936). The General Theory of Employment, Interest and Money. Macmillan.
  • Laidler, D. (1993). The Golden Age of the Solow Growth Model. The European Journal of the History of Economic Thought, 1(1), 101-123.
  • Persson, T., & Tabellini, G. (2000). Political Economics: Explaining Economic Policy. MIT Press.
  • Stiglitz, J. E. (2000). Economics of the Public Sector (3rd ed.). W. W. Norton & Company.
  • Walsh, C. E. (2003). Monetary Theory and Policy (2nd ed.). MIT Press.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm về vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của tài chính trong lĩnh vực này.

Để hiểu rõ hơn về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo thêm bài viết về các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp.

Để tìm hiểu thêm về các lý thuyết quản trị kinh doanh, bạn có thể đọc thêm về các học thuyết quản trị kinh doanh.

Để hiểu rõ hơn về vai trò của dịch vụ ngân hàng trong nền kinh tế, bạn có thể tham khảo thêm bài viết về vai trò của dịch vụ ngân hàng.

Nếu bạn quan tâm đến các nhân tố ảnh hưởng đến cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo thêm bài viết về nhân tố ảnh hưởng tới cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp.

Questions & Answers

Q&A

A1: Các trường phái định hình chính sách tài khóa khác nhau. Kinh tế học cổ điển nhấn mạnh ngân sách cân bằng, vai trò chính phủ hạn chế. Keynesian xem là công cụ chủ động quản lý tổng cầu. Tiền tệ nghi ngờ hiệu quả, ưu tiên quản lý nợ. Trọng cung tập trung tác động lên tổng cung. Kỳ vọng hợp lý nhấn mạnh phản ứng của tác nhân kinh tế.

A2: Ngoài ổn định hóa, định nghĩa chính sách tài khóa toàn diện bao gồm các mục tiêu như phân bổ nguồn lực hiệu quả và phân phối lại thu nhập công bằng hơn. Nó cũng nhằm thúc đẩy tăng trưởng tiềm năng dài hạn, xem xét loại chi tiêu và đối tượng hưởng lợi, cũng như sử dụng thuế để thay đổi hành vi hoặc khuyến khích đầu tư.

A3: Chi tiêu chính phủ và thuế khóa là công cụ cốt lõi. Chi tiêu tác động trực tiếp tổng cầu. Thuế ảnh hưởng thu nhập khả dụng, thay đổi hành vi, và là nguồn thu. Cả hai được sử dụng để tác động kinh tế vĩ mô, quản lý ngân sách, và theo đuổi các mục tiêu khác như phân phối lại thu nhập và phân bổ nguồn lực.

A4: Kinh tế chính trị ảnh hưởng vì quyết định chi tiêu và thuế không chỉ dựa trên kinh tế mà còn là kết quả của quá trình chính trị, cạnh tranh lợi ích, và mục tiêu chính trị gia (như tái đắc cử). Điều này có thể dẫn đến các chương trình chi tiêu kém hiệu quả, làm phức tạp việc thực thi chính sách theo nguyên tắc kinh tế thuần túy.

A5: Công cụ tự động (như thuế lũy tiến, trợ cấp thất nghiệp) là cơ chế được thiết lập sẵn, tự điều chỉnh theo chu kỳ kinh tế mà không cần quyết định mới. Công cụ tùy nghi là các quyết định chi tiêu hoặc thuế mới được đưa ra để đối phó trực tiếp với tình hình kinh tế cụ thể, ví dụ như gói kích cầu.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?