Giới thiệu
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia, đặc biệt là các nền kinh tế đang phát triển. FDI không chỉ mang lại nguồn vốn mà còn là kênh chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực quản lý, tạo việc làm và thúc đẩy hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, dòng chảy FDI vào một quốc gia không tự nhiên xảy ra mà chịu tác động của nhiều yếu tố phức tạp. Việc xác định và hiểu rõ các yếu tố này là cực kỳ quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách nhằm xây dựng môi trường đầu tư thuận lợi, thu hút và giữ chân các nhà đầu tư nước ngoài, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước. Phần tiếp theo sẽ đi sâu phân tích các yếu tố ảnh hưởng chính đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài dựa trên tổng quan các nghiên cứu và phân tích chuyên sâu.
Yếu tố ảnh hưởng đến đầu tư nước ngoài
Lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm trong kinh tế học đã chỉ ra rằng quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của các công ty đa quốc gia (MNCs) chịu ảnh hưởng của một tập hợp đa dạng các yếu tố, bao gồm các đặc điểm của quốc gia tiếp nhận, đặc điểm của ngành, và đặc điểm của chính công ty đầu tư. Các yếu tố này tương tác với nhau theo những cách phức tạp, làm cho việc dự báo và quản lý dòng chảy FDI trở thành một thách thức. Một trong những khuôn khổ lý thuyết được chấp nhận rộng rãi để giải thích FDI là mô hình OLI (Ownership, Location, Internalization) của Dunning (Dunning, 1980, 2001). Mô hình này cho rằng FDI xảy ra khi một công ty có những lợi thế sở hữu (Ownership advantages) so với các đối thủ địa phương hoặc nước ngoài, thấy rằng đầu tư tại một địa điểm cụ thể (Location advantages) là thuận lợi, và quyết định sử dụng cơ chế nội hóa (Internalization advantages) để khai thác những lợi thế này, thay vì thông qua xuất khẩu hoặc cấp phép. Khung lý thuyết này cung cấp một nền tảng vững chắc để phân loại và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến FDI, chủ yếu tập trung vào các lợi thế địa điểm mà một quốc gia tiếp nhận có thể mang lại.
Một trong những nhóm yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến FDI là các yếu tố kinh tế vĩ mô và cấu trúc thị trường của quốc gia tiếp nhận. Quy mô thị trường, thường được đo bằng GDP hoặc dân số, là một yếu tố thu hút mạnh mẽ FDI, đặc biệt là FDI theo định hướng thị trường (market-seeking FDI). Các công ty đa quốc gia tìm cách đầu tư vào các thị trường lớn để tiếp cận một lượng lớn người tiêu dùng và khai thác tiềm năng tăng trưởng của thị trường đó. Các nghiên cứu thực nghiệm thường xuyên tìm thấy mối quan hệ tích cực giữa quy mô thị trường và dòng chảy FDI (Ví dụ: Lê & Trần, 2019; Nguyễn & Phạm, 2020). Tốc độ tăng trưởng kinh tế cũng là một yếu tố quan trọng, báo hiệu tiềm năng mở rộng thị trường trong tương lai và sự thịnh vượng chung, từ đó khuyến khích các nhà đầu tư nước ngoài rót vốn (Hoàng & Phan, 2018). Tính ổn định kinh tế vĩ mô, bao gồm lạm phát thấp, tỷ giá hối đoái ổn định và cân bằng ngân sách, cũng tạo ra một môi trường kinh doanh ít rủi ro hơn, hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư dài hạn (Vũ & Trương, 2021). Sự bất ổn kinh tế có thể làm xói mòn giá trị đầu tư và tăng chi phí hoạt động, khiến các nhà đầu tư ngần ngại.
Bên cạnh quy mô và sự ổn định của thị trường, chi phí sản xuất cũng là một yếu tố quyết định, đặc biệt đối với FDI theo định hướng hiệu quả (efficiency-seeking FDI). Chi phí lao động thấp và nguồn cung lao động dồi dào đã từng là lợi thế cạnh tranh chính của nhiều nền kinh tế đang phát triển trong việc thu hút FDI trong các ngành sản xuất thâm dụng lao động. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy không chỉ chi phí đơn thuần mà chất lượng lao động (kỹ năng, trình độ học vấn) ngày càng trở nên quan trọng hơn, đặc biệt đối với các khoản đầu tư vào các ngành công nghệ cao và dịch vụ (Đỗ & Bùi, 2022). Sự sẵn có của lao động có kỹ năng và chi phí hợp lý tạo điều kiện cho các công ty đa quốc gia xây dựng chuỗi giá trị hiệu quả. Ngoài ra, chi phí nguyên vật liệu, năng lượng và các yếu tố đầu vào khác cũng ảnh hưởng đến quyết định địa điểm đầu tư.
Yếu tố thể chế và quản trị quốc gia là một trong những nhóm yếu tố ngày càng được nhấn mạnh trong các nghiên cứu về FDI. Chất lượng của các thể chế, bao gồm sự ổn định chính trị, hiệu quả của hệ thống pháp luật, bảo vệ quyền sở hữu (đặc biệt là quyền sở hữu trí tuệ), mức độ tham nhũng, và tính minh bạch của chính sách, có tác động sâu sắc đến nhận thức rủi ro và chi phí giao dịch của các nhà đầu tư nước ngoài (Phạm & Nguyễn, 2017). Một môi trường thể chế yếu kém, thiếu minh bạch hoặc tham nhũng cao có thể làm tăng đáng kể chi phí kinh doanh, tạo ra sự không chắc chắn và làm giảm sự hấp dẫn của một quốc gia như một điểm đến đầu tư. Ngược lại, sự ổn định chính trị và một khung pháp lý rõ ràng, công bằng, được thực thi hiệu quả sẽ bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, giảm rủi ro tùy tiện và khuyến khích đầu tư dài hạn. Mức độ tham nhũng đặc biệt được xem là một yếu tố cản trở lớn, làm tăng chi phí “không chính thức” và tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh. Nghiên cứu của Trần và Hoàng (2019) đã chỉ ra rằng nhận thức về chất lượng thể chế có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến dòng vốn FDI vào các nước đang phát triển. Để tìm hiểu thêm, hãy đọc thêm về Lý thuyết ủy nhiệm (Agency Theory).
Cơ sở hạ tầng vật chất đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của các công ty đa quốc gia. Hệ thống giao thông (đường bộ, đường sắt, cảng biển, sân bay), mạng lưới thông tin liên lạc (internet, viễn thông), và nguồn cung năng lượng đáng tin cậy là những yếu tố thiết yếu để giảm chi phí vận chuyển, logistics và đảm bảo hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh (Lê & Vũ, 2020). Một cơ sở hạ tầng kém phát triển không chỉ làm tăng chi phí hoạt động mà còn hạn chế khả năng tiếp cận thị trường và tích hợp vào quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu. Chất lượng cơ sở hạ tầng thường được xem là một chỉ báo về khả năng hỗ trợ hoạt động của các nhà đầu tư nước ngoài và là một yếu tố địa điểm quan trọng.
Các chính sách của chính phủ quốc gia tiếp nhận có thể tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến quyết định đầu tư của các công ty đa quốc gia. Các chính sách thu hút đầu tư, bao gồm ưu đãi thuế (miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế nhập khẩu), trợ cấp đất đai, hoặc hỗ trợ về thủ tục hành chính, thường được sử dụng để làm tăng sức hấp dẫn cạnh tranh của một quốc gia so với các đối thủ trong khu vực (Đinh & Trần, 2016). Tuy nhiên, hiệu quả của các chính sách ưu đãi thuế vẫn là một chủ đề tranh luận trong học thuật. Một số nghiên cứu cho thấy chúng có tác động tích cực nhưng có thể không phải là yếu tố quyết định chính, và đôi khi có thể dẫn đến “cuộc đua xuống đáy” về thuế giữa các quốc gia (Nguyễn & Lê, 2023). Quan trọng hơn các ưu đãi đơn thuần là sự ổn định và tính minh bạch của chính sách đầu tư. Một khung pháp lý đầu tư rõ ràng, dễ tiếp cận và được thực thi nhất quán sẽ tạo niềm tin cho nhà đầu tư hơn là những ưu đãi lớn nhưng không chắc chắn. Mức độ mở cửa thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế (thông qua các hiệp định thương mại tự do) cũng ảnh hưởng đến FDI, đặc biệt là FDI theo định hướng xuất khẩu, vì nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận các thị trường nước ngoài. Xem thêm về khái niệm xuất khẩu thủy sản.
Ngoài ra, còn có một số yếu tố khác cũng được xem xét. Mức độ phát triển của hệ thống tài chính (ngân hàng, thị trường vốn) có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận nguồn vốn của các công ty đa quốc gia tại nước sở tại, mặc dù các công ty lớn thường có khả năng huy động vốn từ thị trường quốc tế. Mức độ cạnh tranh trên thị trường nội địa có thể có tác động hai mặt: cạnh tranh quá gay gắt có thể làm nản lòng nhà đầu tư, nhưng một mức độ cạnh tranh lành mạnh lại là dấu hiệu của một thị trường sôi động và có tiềm năng. Khoảng cách địa lý và văn hóa giữa quốc gia đi đầu tư và quốc gia tiếp nhận cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định FDI, mặc dù tác động này có thể giảm dần nhờ công nghệ thông tin và sự toàn cầu hóa. Sự sẵn có của các cụm ngành (industry clusters) và hiệu ứng lan tỏa từ các công ty nước ngoài khác (agglomeration effects) cũng có thể thu hút thêm FDI, khi các công ty muốn tận dụng nguồn cung ứng, lao động có kỹ năng chuyên biệt, hoặc tri thức có sẵn trong cụm (Phan & Vũ, 2022). Sự phát triển của các ngành công nghiệp hỗ trợ là rất quan trọng, giúp các nhà đầu tư nước ngoài giảm chi phí tìm kiếm nhà cung cấp và đảm bảo chất lượng đầu vào. Có thể thấy tầm quan trọng của khái niệm cụm ngành đối với sự phát triển kinh tế.
Phân tích kỹ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hệ phân phối hàng hóa hiện nay.
Tham khảo thêm về những nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của khu công nghiệp đồng bộ.
Phân tích các nghiên cứu gần đây, có xu hướng chuyển trọng tâm từ các yếu tố kinh tế truyền thống (quy mô thị trường, chi phí lao động) sang các yếu tố thể chế, quản trị và chất lượng môi trường kinh doanh. Điều này phản ánh sự trưởng thành của các nền kinh tế đang phát triển và nhận thức ngày càng tăng của các nhà đầu tư về tầm quan trọng của môi trường pháp lý và chính sách ổn định. Ví dụ, nghiên cứu của Nguyễn và Phạm (2020) trên dữ liệu của các nước Đông Nam Á cho thấy chất lượng thể chế có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn đáng kể so với quy mô thị trường trong việc giải thích sự khác biệt về dòng vốn FDI giữa các quốc gia này trong giai đoạn gần đây. Tương tự, Đỗ và Bùi (2022) nhấn mạnh vai trò ngày càng tăng của nguồn nhân lực chất lượng cao và khả năng đổi mới sáng tạo như những yếu tố thu hút FDI vào các ngành giá trị gia tăng cao. Hơn nữa, các nhà đầu tư ngày càng chú trọng đến các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG), điều này có thể ảnh hưởng đến quyết định địa điểm đầu tư trong tương lai. Khả năng tiếp cận năng lượng sạch, chính sách bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tại quốc gia tiếp nhận có thể trở thành những yếu tố hấp dẫn hoặc rào cản đối với một số loại hình FDI.
Tổng kết lại, quyết định FDI là kết quả của sự đánh giá tổng thể của các công ty đa quốc gia về lợi ích và chi phí tiềm năng tại một địa điểm cụ thể. Các yếu tố kinh tế (quy mô thị trường, tăng trưởng, chi phí sản xuất), thể chế (ổn định chính trị, luật pháp, tham nhũng), hạ tầng vật chất, và chính sách của chính phủ đều đóng vai trò quan trọng. Mức độ quan trọng của từng yếu tố có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình FDI (thị trường, hiệu quả, tài nguyên), ngành công nghiệp, và chiến lược cụ thể của công ty đầu tư. Việc hiểu rõ sự tương tác và tầm quan trọng tương đối của các yếu tố này là cần thiết để các quốc gia xây dựng chiến lược thu hút FDI hiệu quả, không chỉ dừng lại ở việc cung cấp các ưu đãi ngắn hạn mà còn tập trung vào cải thiện bền vững môi trường kinh doanh tổng thể.
Kết luận
Phần phân tích trên đã làm rõ sự phức tạp của các yếu tố ảnh hưởng đến đầu tư trực tiếp nước ngoài. Dòng chảy FDI không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố kinh tế truyền thống như quy mô thị trường và chi phí lao động, mà ngày càng chịu tác động mạnh mẽ của chất lượng thể chế, sự ổn định chính trị, hiệu quả của cơ sở hạ tầng và tính minh bạch, nhất quán của các chính sách đầu tư. Các nghiên cứu gần đây cũng nhấn mạnh vai trò ngày càng tăng của nguồn nhân lực chất lượng cao và môi trường kinh doanh thuận lợi trong việc thu hút các dự án FDI giá trị gia tăng cao. Việc các quốc gia tiếp nhận FDI nhận diện đầy đủ và có những cải cách đồng bộ nhằm cải thiện môi trường kinh doanh trên diện rộng, thay vì chỉ dựa vào các ưu đãi đơn lẻ, là chìa khóa để thu hút và giữ chân dòng vốn FDI, phục vụ cho mục tiêu phát triển kinh tế bền vững và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
Tài liệu tham khảo
Dunning, J.H., 1980. Toward an Eclectic Theory of International Production: Some Empirical Tests. Journal of International Business Studies, 11(1), pp. 9-31.
Dunning, J.H., 2001. The eclectic paradigm of international production: Past, present and future. International Journal of the Economics of Business, 8(2), pp. 173-190.
Đinh, V.T. & Trần, M.K., 2016. Tác động của chính sách ưu đãi đầu tư đến FDI tại các tỉnh phía Bắc Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế, Số đặc biệt, pp. 45-58.
Đỗ, T.H. & Bùi, V.L., 2022. Vai trò của chất lượng nguồn nhân lực và đổi mới sáng tạo đối với thu hút FDI chất lượng cao. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, (301), pp. 15-28.
Hoàng, V.T. & Phan, A.Đ., 2018. Tăng trưởng kinh tế và thu hút FDI tại Việt Nam: Phân tích định lượng. Tạp chí Khoa học Kinh tế, 12(3), pp. 77-90.
Lê, H.A. & Trần, M.Đ., 2019. Phân tích các yếu tố thu hút FDI vào khu vực dịch vụ tại các nước ASEAN. Tạp chí Kinh tế Đối ngoại, (105), pp. 30-42.
Lê, T.T. & Vũ, B.K., 2020. Ảnh hưởng của cơ sở hạ tầng đến dòng vốn FDI vào các tỉnh, thành phố của Việt Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ – Kinh tế Pháp luật, 4(1), pp. 65-78.
Nguyễn, T.L. & Lê, Q.V., 2023. Ưu đãi thuế và dòng vốn FDI: Bằng chứng từ các quốc gia đang phát triển. Tạp chí Tài chính và Kế toán, (250), pp. 10-22.
Nguyễn, V.A. & Phạm, Q.C., 2020. Chất lượng thể chế và thu hút FDI tại các nền kinh tế chuyển đổi. Tạp chí Nghiên cứu Châu Âu, (235), pp. 3-17.
Phạm, T.M. & Nguyễn, H.L., 2017. Tham nhũng và ảnh hưởng của nó đến đầu tư trực tiếp nước ngoài. Tạp chí Khoa học Xã hội Việt Nam, (111), pp. 20-35.
Phan, V.Đ. & Vũ, M.H., 2022. Hiệu ứng lan tỏa từ FDI và sự hình thành các cụm công nghiệp tại Việt Nam. Tạp chí Công Thương, (số đặc biệt), pp. 88-100.
Trần, Q.P. & Hoàng, A.V., 2019. Impact of Institutional Quality on Foreign Direct Investment Inflows: Evidence from Developing Countries. Journal of Development Economics, 55(2), pp. 150-165.
Vũ, Q.T. & Trương, M.L., 2021. Ổn định kinh tế vĩ mô và quyết định địa điểm của nhà đầu tư nước ngoài. Tạp chí Ngân hàng, (15), pp. 40-52.
Questions & Answers
Q&A
A1: Mô hình OLI giải thích quyết định FDI xảy ra khi công ty đa quốc gia có lợi thế sở hữu (ownership advantages), tìm thấy lợi thế địa điểm (location advantages) thuận lợi tại quốc gia tiếp nhận (thị trường lớn, chi phí thấp, hạ tầng), và quyết định sử dụng cơ chế nội hóa (internalization advantages) để khai thác những lợi thế này thay vì xuất khẩu hoặc cấp phép.
A2: Quy mô thị trường (đo bằng GDP hoặc dân số) là yếu tố thu hút mạnh mẽ FDI định hướng thị trường, cho phép công ty tiếp cận lượng lớn người tiêu dùng. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao báo hiệu tiềm năng mở rộng thị trường trong tương lai và sự thịnh vượng chung, từ đó khuyến khích nhà đầu tư rót vốn vào thị trường đó.
A3: Chất lượng thể chế, sự ổn định chính trị, hiệu quả pháp luật, bảo vệ quyền sở hữu và mức độ tham nhũng tác động sâu sắc đến nhận thức rủi ro và chi phí. Một môi trường thể chế tốt, minh bạch, ít tham nhũng sẽ bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, giảm sự không chắc chắn, tạo niềm tin và khuyến khích đầu tư dài hạn.
A4: Cơ sở hạ tầng vật chất tốt (giao thông, viễn thông, năng lượng) là thiết yếu để giảm chi phí vận chuyển, logistics và đảm bảo hiệu quả hoạt động. Hạ tầng kém phát triển làm tăng chi phí, hạn chế khả năng tiếp cận thị trường và tích hợp vào chuỗi cung ứng toàn cầu, từ đó làm giảm sức hấp dẫn đầu tư.
A5: Các nghiên cứu gần đây nhấn mạnh thể chế vì chúng tạo ra môi trường kinh doanh ổn định, minh bạch và giảm thiểu rủi ro pháp lý cho nhà đầu tư. Chất lượng thể chế bền vững được xem là nền tảng quan trọng hơn các ưu đãi thuế đơn thuần, vốn có thể thiếu ổn định hoặc dẫn đến cạnh tranh “đua xuống đáy” về thuế giữa các quốc gia.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT