Vai trò của tài chính hành vi trong quyết định kinh tế

Vai trò của tài chính hành vi trong quyết định kinh tế

Giới thiệu

Lý thuyết kinh tế học truyền thống thường xây dựng mô hình dựa trên giả định con người là chủ thể duy lý (homo economicus), có khả năng xử lý hoàn hảo thông tin và đưa ra quyết định tối ưu hóa lợi ích. Tuy nhiên, thực tế cho thấy các cá nhân và tổ chức thường xuyên đưa ra những quyết định kinh tế chệch khỏi các dự đoán của mô hình duy lý này. Tài chính hành vi, một lĩnh vực liên ngành giữa kinh tế học và tâm lý học, xuất hiện để giải thích những “bất thường” này bằng cách xem xét ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý, nhận thức và xã hội. Phần này sẽ đi sâu phân tích vai trò quan trọng của tài chính hành vi trong việc định hình các quyết định kinh tế, từ đó làm sáng tỏ cách các thiên lệch hành vi tác động đến thị trường và hành vi cá nhân.

Vai trò của tài chính hành vi trong quyết định kinh tế

Lĩnh vực tài chính hành vi là sự giao thoa giữa kinh tế học và tâm lý học, ra đời nhằm thách thức giả định cốt lõi của kinh tế học tân cổ điển rằng các tác nhân kinh tế luôn duy lý và tối đa hóa lợi ích của mình. Thay vào đó, tài chính hành vi lập luận rằng các quyết định kinh tế của con người bị ảnh hưởng sâu sắc bởi các yếu tố tâm lý, cảm xúc, xã hội và các giới hạn nhận thức. Sự hiểu biết này là tối quan trọng bởi lẽ các quyết định kinh tế, từ việc một cá nhân tiết kiệm bao nhiêu, đầu tư vào đâu, tiêu dùng như thế nào, cho đến việc các doanh nghiệp định giá sản phẩm hay chính phủ thiết kế chính sách, đều là nền tảng cấu thành nên hoạt động của nền kinh tế. Nếu những quyết định này không hoàn toàn duy lý, thì các mô hình kinh tế truyền thống có thể bỏ sót những động lực quan trọng và dẫn đến dự báo sai lệch. Tài chính hành vi không chỉ cung cấp một lăng kính để giải thích những hiện tượng “bất thường” trên thị trường tài chính (như bong bóng và sụp đổ) mà còn soi rọi hành vi của người tiêu dùng, người lao động, và các nhà hoạch định chính sách trong nhiều bối cảnh kinh tế khác nhau. Lĩnh vực này thừa nhận rằng con người có tính duy lý giới hạn (bounded rationality), nghĩa là khả năng xử lý thông tin, tính toán và tự chủ của họ bị hạn chế bởi các yếu tố bên trong và bên ngoài (Gigerenzer & Goldstein, 1996). Điều này mở ra cánh cửa cho việc nghiên cứu các quy luật hành vi không hoàn hảo nhưng có hệ thống và có thể dự đoán được.

Một trong những đóng góp nền tảng nhất của tài chính hành vi là Lý thuyết Triển vọng (Prospect Theory) của Kahneman và Tversky (1979). Lý thuyết này mô tả cách con người đưa ra quyết định trong điều kiện rủi ro và không chắc chắn, khác biệt đáng kể so với lý thuyết ích lợi kỳ vọng truyền thống. Kahneman và Tversky chỉ ra rằng con người đánh giá kết quả dựa trên sự thay đổi so với một điểm tham chiếu (thường là trạng thái hiện tại), chứ không phải dựa trên giá trị tuyệt đối cuối cùng. Quan trọng hơn, họ phát hiện ra sự ác cảm với mất mát (loss aversion) – nỗi đau khi mất mát lớn hơn niềm vui tương ứng khi có được một khoản lợi tương đương. Sự ác cảm với mất mát này có tác động sâu sắc đến các quyết định kinh tế. Ví dụ, nó có thể giải thích tại sao các nhà đầu tư thường giữ những khoản đầu tư thua lỗ quá lâu với hy vọng gỡ gạc (hiệu ứng khuynh hướng – disposition effect) và bán những khoản lãi quá sớm để tránh rủi ro mất mát (Odean, 1998). Điều này trái ngược với lời khuyên đầu tư truyền thống là cắt lỗ nhanh và để lãi chạy. Trong quyết định tiêu dùng, ác cảm với mất mát có thể khiến người tiêu dùng miễn cưỡng chấp nhận các giao dịch mà họ cảm thấy “thua thiệt” dù xét về mặt lý thuyết là có lợi, hoặc gắn bó với những lựa chọn quen thuộc để tránh rủi ro hối tiếc. Lý thuyết Triển vọng cũng chỉ ra rằng con người có xu hướng thích rủi ro khi đối mặt với các lựa chọn liên quan đến mất mát và ác cảm với rủi ro khi đối mặt với các lựa chọn liên quan đến lợi ích, đặc biệt khi xác suất là cực đoan (rất nhỏ hoặc rất lớn), điều này cũng đi ngược lại các mô hình duy lý dựa trên hình dạng hàm ích lợi cố định.

Ngoài ác cảm với mất mát, các thiên lệch nhận thức (cognitive biases) khác cũng đóng vai trò trung tâm trong việc định hình các quyết định kinh tế. Các phương pháp suy nghiệm (heuristics) là những “lối tắt” tinh thần mà con người sử dụng để đưa ra quyết định nhanh chóng, đặc biệt khi thông tin bị hạn chế hoặc phức tạp. Mặc dù thường hữu ích, chúng có thể dẫn đến những sai lầm có hệ thống. Ví dụ, phương pháp suy nghiệm tính sẵn có (availability heuristic) khiến con người đánh giá quá cao xác suất của các sự kiện dễ nhớ (như tai nạn máy bay được đưa tin rộng rãi) và đánh giá thấp xác suất của các sự kiện khó hình dung hơn (như rủi ro sức khỏe từ lối sống ít vận động). Điều này có thể ảnh hưởng đến quyết định mua bảo hiểm, đầu tư vào các ngành công nghiệp “nóng” hoặc bỏ qua các rủi ro dài hạn. Phương pháp suy nghiệm đại diện (representativeness heuristic) dẫn đến việc đưa ra phán đoán dựa trên sự tương đồng với một khuôn mẫu hoặc định kiến, bỏ qua các thông tin thống kê quan trọng. Chẳng hạn, nhà đầu tư có thể đánh giá quá cao triển vọng của một công ty chỉ vì câu chuyện thành công của nó nghe có vẻ quen thuộc với một công ty công nghệ nổi tiếng khác, mà không xem xét kỹ lưỡng các yếu tố cơ bản (Hirshleifer, 2001). Thiên lệch xác nhận (confirmation bias) khiến con người tìm kiếm, giải thích và ghi nhớ thông tin theo cách xác nhận niềm tin ban đầu của họ, phớt lờ bằng chứng mâu thuẫn. Điều này có thể củng cố sự tự tin thái quá (overconfidence) trong các nhà đầu tư, khiến họ đánh giá thấp rủi ro và giao dịch quá mức (Odean, 1998; Hirshleifer, 2001), hoặc khiến người tiêu dùng chỉ chú ý đến quảng cáo xác nhận lựa chọn mua hàng của mình.

Thiên lệch hành vi không chỉ dừng lại ở cấp độ cá nhân mà còn tương tác và lan tỏa, tạo ra các hiện tượng kinh tế vĩ mô. Hành vi bầy đàn (herding behavior) là một ví dụ điển hình, nơi các cá nhân đưa ra quyết định dựa trên hành động của người khác, ngay cả khi điều đó mâu thuẫn với thông tin riêng của họ (Shiller, 2000). Trên thị trường tài chính, điều này có thể dẫn đến bong bóng giá tài sản khi các nhà đầu tư đổ xô mua vào một loại tài sản chỉ vì người khác đang làm vậy, hoặc sụp đổ khi đám đông hoảng loạn bán tháo (Barberis & Thaler, 2003). Hành vi bầy đàn cũng xuất hiện trong quyết định tiêu dùng (xu hướng mua sắm theo trào lưu), quyết định nghề nghiệp và thậm chí cả các quyết định chính trị. Các yếu tố xã hội khác như chuẩn mực xã hội (social norms) cũng có tác động mạnh mẽ. Ví dụ, quyết định tiết kiệm hưu trí của một người có thể bị ảnh hưởng bởi mức độ tiết kiệm của bạn bè, đồng nghiệp hoặc các thành viên gia đình. Nhận thức về sự công bằng (fairness) cũng ảnh hưởng đến quyết định kinh tế, chẳng hạn như việc người tiêu dùng phản ứng tiêu cực với việc tăng giá trong các tình huống được coi là không công bằng, ngay cả khi việc tăng giá là duy lý theo cung cầu.
Sự ảnh hưởng tâm lý vào quyết định tiêu dùng cũng có thể được thể hiện qua người tiêu dùng và vai trò của người tiêu dùng.

Một khía cạnh quan trọng khác được tài chính hành vi làm sáng tỏ là sự không nhất quán theo thời gian (time inconsistency), đặc biệt là chiết khấu hyperbolic (hyperbolic discounting) (Laibson, 1997). Mô hình kinh tế truyền thống thường giả định con người chiết khấu lợi ích tương lai theo hàm mũ, duy trì sự nhất quán trong sở thích theo thời gian. Tuy nhiên, nghiên cứu hành vi cho thấy con người thường có xu hướng đặt nặng hiện tại hơn so với tương lai gần (chiết khấu dốc) nhưng lại ít phân biệt giữa các khoảng thời gian xa hơn (chiết khấu phẳng). Điều này giải thích tại sao chúng ta có xu hướng trì hoãn các hành động có lợi ích dài hạn (như tiết kiệm, tập thể dục, học ngoại ngữ) để theo đuổi những thỏa mãn tức thời (như mua sắm, ăn uống không lành mạnh). Sự không nhất quán này dẫn đến những vấn đề tự kiểm soát (self-control problems), khiến cá nhân gặp khó khăn trong việc thực hiện các kế hoạch dài hạn, dẫn đến tiết kiệm dưới mức tối ưu, nợ nần quá nhiều hoặc không đạt được các mục tiêu cá nhân khác. Hiểu biết này đã mở ra các hướng nghiên cứu về cách thiết kế các cơ chế ràng buộc (commitment devices) hoặc các chính sách “nudge” để giúp con người vượt qua những thách thức tự kiểm soát này (Sunstein & Thaler, 2003).

Thiên lệch hạch toán tinh thần (mental accounting) (Thaler, 1999) là một hiện tượng hành vi phổ biến khác, nơi con người mã hóa, phân loại và đánh giá các kết quả tài chính theo những cách không nhất quán về mặt lý thuyết. Thay vì xem xét tổng thể sự giàu có của mình, mọi người có xu hướng tạo ra các “ngăn kéo” tinh thần cho các khoản tiền khác nhau và xử lý chúng khác nhau. Ví dụ, tiền thưởng bất ngờ có thể được chi tiêu dễ dàng hơn nhiều so với tiền lương kiếm được, hoặc tiền tiết kiệm cho mục tiêu ngắn hạn có thể bị coi là khác biệt hoàn toàn với tiền tiết kiệm hưu trí, ngay cả khi về mặt lý thuyết, chúng chỉ là các khoản tiền có thể hoán đổi cho nhau. Hạch toán tinh thần ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu, tiết kiệm và đầu tư, giải thích tại sao một người có thể vừa mang nợ lãi suất cao (như thẻ tín dụng) nhưng lại đồng thời có tiền gửi trong tài khoản ngân hàng lãi suất thấp.
Để hiểu hơn về cơ chế hoạt động của ngân hàng bạn có thể tham khảo thêm khái niệm và đặc trưng của ngân hàng thương mại.

Vai trò của tài chính hành vi trong quyết định kinh tế là rất đa dạng và sâu rộng, vượt ra ngoài lĩnh vực tài chính. Trong lao động, nó giúp giải thích tại sao người lao động quan tâm đến sự công bằng trong mức lương tương đối, hoặc tại sao các chương trình khuyến khích đôi khi không hiệu quả như mong đợi nếu chúng không được thiết kế phù hợp với các động lực tâm lý. Trong tiêu dùng, nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách các nhà quảng cáo sử dụng hiệu ứng đóng khung (framing) để ảnh hưởng đến lựa chọn sản phẩm, hoặc tại sao chiến lược định giá lại phức tạp hơn nhiều so với chỉ đơn thuần dựa vào chi phí và cầu. Trong chính sách công, tài chính hành vi đã mở ra một lĩnh vực mới là “kinh tế học hành vi ứng dụng” hay “chính sách dựa trên hành vi”, tìm cách thiết kế môi trường lựa chọn (choice architecture) để “nhảy nhẹ” (nudge) con người hướng tới các quyết định có lợi hơn cho bản thân và xã hội, chẳng hạn như tăng tỷ lệ người tham gia chương trình hưu trí tự động (Sunstein & Thaler, 2003), khuyến khích tiết kiệm năng lượng hay cải thiện sức khỏe cộng đồng. Camerer và Loewenstein (2004) cung cấp một cái nhìn tổng quan về sự phát triển của lĩnh vực này và các ứng dụng tiềm năng của nó trong nhiều lĩnh vực kinh tế. Các nhà quản lý cũng có thể ra quyết định sai lệch do ảnh hưởng từ bản chất, vai trò và chức năng của quyết định trong quản trị.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng tài chính hành vi không phải là một lý thuyết thống nhất hoàn toàn và vẫn còn những thách thức. Một số nhà nghiên cứu chỉ ra rằng các hiệu ứng hành vi có thể mang tính ngữ cảnh và không luôn nhất quán. Việc tổng hợp các thiên lệch cá nhân để dự đoán hành vi ở cấp độ thị trường hoặc nền kinh tế vĩ mô cũng phức tạp hơn nhiều so với việc nghiên cứu hành vi cá nhân trong phòng thí nghiệm. Một số lập luận rằng thị trường cạnh tranh và cơ hội học hỏi có thể làm giảm thiểu tác động của các thiên lệch theo thời gian. Mặc dù vậy, bằng chứng thực nghiệm ngày càng mạnh mẽ cho thấy các yếu tố hành vi đóng một vai trò không thể phủ nhận trong nhiều quyết định kinh tế quan trọng, đặc biệt là trong các tình huống phức tạp, không chắc chắn hoặc khi có yếu tố cảm xúc mạnh mẽ. Barberis và Thaler (2003) tổng kết các bằng chứng về tác động của tâm lý nhà đầu tư đối với giá tài sản, cho thấy sự chệch lệch đáng kể so với mô hình hiệu quả thị trường truyền thống. Việc tích hợp sâu hơn các mô hình hành vi vào kinh tế học chính thống, phát triển các mô hình dự báo kết hợp cả yếu tố duy lý và phi duy lý, cùng với việc tiếp tục nghiên cứu thực nghiệm trên dữ liệu lớn và thí nghiệm hành vi, là những hướng đi quan trọng của lĩnh vực này trong tương lai. Các nhà nghiên cứu có thể tham khảo tổng quan những phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu marketing để làm các thí nghiệm và nghiên cứu thực nghiệm.

Kết luận

Tóm lại, tài chính hành vi đã cung cấp một lăng kính mạnh mẽ và thực tế hơn để phân tích các quyết định kinh tế, vượt qua những giới hạn của mô hình duy lý truyền thống. Bằng cách tích hợp các hiểu biết từ tâm lý học, lĩnh vực này đã chỉ ra rằng các thiên lệch nhận thức, cảm xúc, và yếu tố xã hội ảnh hưởng có hệ thống đến cách cá nhân và tập thể đưa ra lựa chọn về tiền bạc, tiêu dùng, đầu tư, và các vấn đề kinh tế khác. Từ ác cảm với mất mát, sự không nhất quán theo thời gian, đến hành vi bầy đàn và hạch toán tinh thần, tài chính hành vi giải thích những hiện tượng “bất thường” trên thị trường và hành vi cá nhân. Những phát hiện này không chỉ làm phong phú thêm lý thuyết kinh tế mà còn có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc đối với nhà đầu tư, doanh nghiệp, và đặc biệt là các nhà hoạch định chính sách trong việc thiết kế các giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện phúc lợi kinh tế. Tài chính hành vi không thay thế kinh tế học truyền thống mà bổ sung và mở rộng nó, tạo ra một bức tranh toàn diện hơn về hành vi kinh tế con người.
Các bạn có thể tham khảo thêm về lý thuyết hành vi để có cái nhìn sâu hơn về lĩnh vực này.

Tài liệu tham khảo

  1. Barberis, N., & Thaler, R. (2003). A survey of behavioral finance. In G. M. Constantinides, M. Harris, & R. Stulz (Eds.), Handbook of the Economics of Finance (Vol. 1, Part B, pp. 1051-1128). Elsevier.
  2. Camerer, C. F., & Loewenstein, G. (2004). Behavioral economics: Past, present, future. In C. F. Camerer, G. Loewenstein, & M. Rabin (Eds.), Advances in behavioral economics (pp. 3-51). Princeton University Press.
  3. Gigerenzer, G., & Goldstein, D. G. (1996). Reasoning the fast and frugal way: Models of bounded rationality. Psychological Review, 103(4), 650-669.
  4. Hirshleifer, D. (2001). Investor psychology and asset prices. The Journal of Finance, 56(4), 1533-1597.
  5. Kahneman, D., & Tversky, A. (1979). Prospect theory: An analysis of decision under risk. Econometrica, 47(2), 263-291.
  6. Laibson, D. I. (1997). Golden eggs and hyperbolic discounting. The Quarterly Journal of Economics, 112(2), 443-477.
  7. Odean, T. (1998). Are investors reluctant to realize their losses?. The Journal of Finance, 53(5), 1775-1798.
  8. Shiller, R. J. (2000). Irrational Exuberance. Princeton University Press.
  9. Sunstein, C. R., & Thaler, R. H. (2003). Libertarian paternalism is not an oxymoron. The University of Chicago Law Review, 70(4), 1159-1202.
  10. Thaler, R. H. (1999). Mental accounting matters. Journal of Behavioral Decision Making, 12(3), 183-206.

Questions & Answers

Q&A

A1: Tài chính hành vi giải thích sự chệch lệch bằng cách tích hợp các yếu tố tâm lý, cảm xúc, xã hội và giới hạn nhận thức vào mô hình quyết định kinh tế. Lĩnh vực này chứng minh rằng con người có tính duy lý giới hạn, sử dụng các lối tắt tinh thần (heuristics) và bị ảnh hưởng bởi các thiên lệch có hệ thống, khác biệt với giả định chủ thể duy lý hoàn hảo của kinh tế truyền thống, từ đó định hình các quyết định không tối ưu về mặt lý thuyết.

A2: Theo Lý thuyết Triển vọng của Kahneman và Tversky, quyết định dưới điều kiện rủi ro được định hình bởi việc đánh giá kết quả dựa trên sự thay đổi so với điểm tham chiếu, không phải giá trị tuyệt đối. Yếu tố cốt lõi bao gồm ác cảm với mất mát (loss aversion) – nỗi đau khi mất mát lớn hơn niềm vui lợi ích tương đương – và cách con người đánh trọng số khác nhau cho xác suất của các kết quả tiềm năng.

A3: Các phương pháp suy nghiệm (heuristics) là “lối tắt” tinh thần giúp ra quyết định nhanh chóng nhưng có thể dẫn đến sai lầm có hệ thống (cognitive biases). Chúng tác động đến phán đoán kinh tế bằng cách khiến cá nhân đánh giá sai xác suất (tính sẵn có), đưa ra phán đoán dựa trên định kiến (đại diện), hoặc chỉ tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin ban đầu (thiên lệch xác nhận), từ đó ảnh hưởng đến các lựa chọn kinh tế.

A4: Thiên lệch ác cảm mất mát (loss aversion) ảnh hưởng quyết định đầu tư bằng cách khiến nhà đầu tư cảm thấy nỗi đau từ thua lỗ mạnh mẽ hơn niềm vui từ lợi ích tương đương. Điều này giải thích hiện tượng khuynh hướng (disposition effect), nơi nhà đầu tư có xu hướng giữ các khoản đầu tư thua lỗ quá lâu (tránh hiện thực hóa mất mát) và bán các khoản đầu tư có lãi quá sớm (để đảm bảo lợi ích và tránh rủi ro mất mát tiềm ẩn).

A5: Sự không nhất quán theo thời gian, đặc biệt là chiết khấu hyperbolic (present bias), mô tả xu hướng con người đặt nặng giá trị của lợi ích hiện tại hơn lợi ích tương lai gần, trong khi ít phân biệt giữa các khoảng thời gian xa hơn. Điều này tạo ra sự mâu thuẫn trong sở thích qua thời gian và gây khó khăn trong việc tuân thủ kế hoạch dài hạn, dẫn đến các vấn đề tự kiểm soát như trì hoãn tiết kiệm hoặc các hành động có lợi ích sức khỏe/tài chính dài hạn.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?