Khái niệm về tài chính vi mô

Khái niệm về tài chính vi mô

Introduction

Tài chính vi mô nổi lên như một công cụ quan trọng trong nỗ lực giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế ở các quốc gia đang phát triển. Nó đại diện cho việc cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng, không chỉ giới hạn ở tín dụng nhỏ, cho những cá nhân có thu nhập thấp, những người thường bị loại khỏi hệ thống tài chính truyền thống. Phần này của bài viết nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về khái niệm tài chính vi mô. Chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa, các đặc điểm cốt lõi, phạm vi dịch vụ, các mô hình tổ chức, mục tiêu xã hội và tài chính, cũng như những thách thức và tranh luận xung quanh nó. Thông qua việc tổng hợp các nghiên cứu hiện có, chúng tôi hy vọng làm rõ bản chất phức tạp và vai trò không thể phủ nhận của tài chính vi mô trong bối cảnh phát triển đương đại.

Khái niệm về tài chính vi mô

Tài chính vi mô, ở cấp độ cơ bản nhất, được định nghĩa là việc cung cấp các dịch vụ tài chính cho những người có thu nhập thấp, những người thường bị loại khỏi các kênh tài chính chính thức do thiếu tài sản thế chấp, lịch sử tín dụng hoặc quy mô giao dịch quá nhỏ (Armendáriz de Aghion & Morduch, 2005). Khái niệm này vượt ra ngoài việc chỉ đơn thuần là cho vay các khoản tiền nhỏ (tín dụng vi mô) mà bao gồm một loạt các dịch vụ khác như tiết kiệm vi mô, bảo hiểm vi mô và dịch vụ chuyển tiền (Rutherford, 2000). Mục tiêu chính của tài chính vi mô là giúp người nghèo quản lý tài chính của họ hiệu quả hơn, xây dựng tài sản, đối phó với các cú sốc và đầu tư vào các hoạt động tạo thu nhập, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm tính dễ bị tổn thương (Yunus, 2003). Khác với tài chính truyền thống tập trung vào lợi nhuận tối đa và chỉ phục vụ những phân khúc thị trường “có khả năng sinh lời”, tài chính vi mô mang trong mình một sứ mệnh kép: vừa đạt được sự bền vững tài chính cho các tổ chức cung cấp dịch vụ (TCTCVM), vừa tạo ra tác động xã hội tích cực cho khách hàng của mình (Morduch, 1999). Sự xuất hiện và phát triển của tài chính vi mô có thể được truy nguyên từ các hình thức cho vay và tiết kiệm phi chính thức tồn tại lâu đời ở các cộng đồng nghèo, nhưng nó thực sự bùng nổ như một phong trào phát triển kinh tế xã hội với sự ra đời của các mô hình tiên phong như Grameen Bank ở Bangladesh (Yunus, 2003). Mô hình này đã chứng minh rằng người nghèo, ngay cả những người cực kỳ nghèo, là những người đi vay đáng tin cậy và có thể tiếp cận các dịch vụ tài chính một cách bền vững nếu các sản phẩm và quy trình được thiết kế phù hợp với hoàn cảnh của họ (Ghatak & Guinnane, 1999). Việc sử dụng các phương pháp phi truyền thống như cho vay theo nhóm (group lending), nơi các thành viên trong nhóm cùng bảo lãnh cho khoản vay của nhau, đã trở thành một đặc điểm nổi bật ban đầu của tài chính vi mô, giúp giải quyết vấn đề thông tin bất cân xứng và chi phí giám sát cao (Armendáriz de Aghion & Morduch, 2005).

Các đặc điểm cốt lõi phân biệt tài chính vi mô với tài chính truyền thống bao gồm quy mô khoản vay rất nhỏ, thường chỉ vài chục đến vài trăm đô la Mỹ, đủ để bắt đầu hoặc mở rộng một hoạt động kinh doanh nhỏ (Ledgerwood, 1999). Kỳ hạn trả nợ thường ngắn và tần suất trả nợ cao, có thể là hàng tuần hoặc hai tuần một lần, phù hợp với dòng tiền thường xuyên nhưng không ổn định của người nghèo (Armendáriz de Aghion & Morduch, 2005). Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cho cả người vay và người cho vay, đồng thời thúc đẩy kỷ luật trả nợ. Một đặc điểm quan trọng khác là việc sử dụng các hình thức thế chấp phi truyền thống hoặc dựa vào áp lực xã hội và danh tiếng thay vì tài sản vật chất. Mô hình cho vay nhóm là một ví dụ điển hình, nơi sự thành công hay thất bại của một cá nhân ảnh hưởng đến cả nhóm, tạo ra động lực mạnh mẽ để trả nợ và hỗ trợ lẫn nhau (Ghatak & Guinnane, 1999). Mặc dù lãi suất trong tài chính vi mô thường cao hơn lãi suất ngân hàng thương mại truyền thống, điều này là do chi phí giao dịch trên mỗi đô la cho vay cao hơn đáng kể khi xử lý các khoản vay nhỏ lẻ và rủi ro mặc định tập trung vào một phân khúc khách hàng dễ bị tổn thương (Cull, Demirguc-Kunt, & Morduch, 2009). Tuy nhiên, việc đảm bảo rằng lãi suất này không mang tính bóc lột là một thách thức và một chủ đề tranh luận liên tục trong ngành. Ngoài ra, nhiều TCTCVM cung cấp các dịch vụ phi tài chính như đào tạo quản lý kinh doanh, kỹ năng sống, hoặc tư vấn sức khỏe, nhận thức rằng thành công tài chính của khách hàng không chỉ phụ thuộc vào khả năng tiếp cận vốn mà còn cả các yếu tố khác (Ledgerwood, 1999). Hiểu rõ hơn về các dịch vụ chính của ngân hàng thương mại tại đây.

Phạm vi dịch vụ của tài chính vi mô đã mở rộng đáng kể theo thời gian. Ban đầu, tín dụng vi mô là trọng tâm chính, được xem là đòn bẩy để người nghèo thoát nghèo thông qua việc đầu tư vào các hoạt động sản xuất kinh doanh (Yunus, 2003). Tuy nhiên, kinh nghiệm thực tế và nghiên cứu đã chỉ ra rằng người nghèo đối mặt với nhiều thách thức tài chính hơn là chỉ thiếu vốn. Họ cần các công cụ để quản lý rủi ro, tích lũy tài sản cho các khoản chi lớn hoặc khẩn cấp, và chuyển tiền hiệu quả. Do đó, tiết kiệm vi mô đã được công nhận là một dịch vụ thiết yếu, giúp người nghèo xây dựng khoản đệm an toàn và thực hiện các kế hoạch tài chính dài hạn hơn (Rutherford, 2000). Các sản phẩm bảo hiểm vi mô, được thiết kế với phí bảo hiểm thấp và quy trình bồi thường đơn giản, giúp bảo vệ người nghèo khỏi các rủi ro như bệnh tật, thiên tai hoặc mất mùa, những sự kiện có thể đẩy họ vào cảnh nợ nần và nghèo đói sâu hơn (CGAP, 2010). Dịch vụ chuyển tiền, bao gồm cả kiều hối, cũng ngày càng trở nên quan trọng khi nhiều hộ gia đình nghèo phụ thuộc vào nguồn tiền gửi từ người thân di cư. Việc cung cấp các kênh chuyển tiền an toàn, chi phí thấp là một phần không thể thiếu của gói dịch vụ tài chính toàn diện cho người nghèo. Sự phát triển của công nghệ tài chính (fintech), đặc biệt là tài chính di động (mobile finance), đang mở ra những cơ hội mới để cung cấp các dịch vụ này một cách hiệu quả hơn, giảm chi phí và tăng cường khả năng tiếp cận cho cả những người sống ở vùng sâu vùng xa (CGAP, 2010).

Các mô hình tổ chức cung cấp dịch vụ tài chính vi mô rất đa dạng, phản ánh sự phát triển và thích ứng của ngành. Các TCTCVM có thể là tổ chức phi chính phủ (NGO) được thành lập với mục tiêu xã hội rõ ràng, thường phụ thuộc vào tài trợ từ các nhà hảo tâm hoặc chính phủ (Ledgerwood, 1999). Mô hình này thường ưu tiên phạm vi tiếp cận và tác động xã hội hơn là lợi nhuận. Một mô hình khác là hợp tác xã tín dụng (credit unions) hoặc các hiệp hội tiết kiệm và cho vay (savings and loan associations) thuộc sở hữu của thành viên, nơi người tham gia vừa là khách hàng vừa là chủ sở hữu (Armendáriz de Aghion & Morduch, 2005). Những tổ chức này thường hoạt động dựa trên nguyên tắc tự lực và hỗ trợ lẫn nhau. Trong những năm gần đây, đã có sự chuyển đổi đáng kể sang các TCTCVM hoạt động theo mô hình thương mại, có thể là các công ty cổ phần được cấp phép hoạt động ngân hàng hoặc tài chính (Cull, Demirguc-Kunt, & Morduch, 2009). Mô hình thương mại này nhấn mạnh sự bền vững tài chính và khả năng huy động vốn trên thị trường, cho phép mở rộng quy mô hoạt động nhanh hơn. Tuy nhiên, sự thương mại hóa cũng đặt ra những lo ngại về “chệch hướng sứ mệnh” (mission drift), khi mục tiêu lợi nhuận có thể lấn át mục tiêu phục vụ người nghèo nhất (Morduch, 1999). Ngoài ra, một số ngân hàng thương mại truyền thống cũng đã thành lập các bộ phận hoặc công ty con chuyên biệt để cung cấp dịch vụ tài chính vi mô, tận dụng cơ sở hạ tầng và kinh nghiệm quản lý rủi ro sẵn có. Mỗi mô hình có những ưu điểm và nhược điểm riêng về khả năng tiếp cận người nghèo, bền vững tài chính, và khả năng chịu đựng các cú sốc kinh tế. Xem thêm về vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại.

Mục tiêu của tài chính vi mô là một chủ đề phức tạp và thường gây tranh luận. Về lý thuyết, nó được coi là một công cụ mạnh mẽ để giảm nghèo (Yunus, 2003). Bằng cách cung cấp vốn cho các hoạt động kinh doanh nhỏ, tài chính vi mô giúp người nghèo tăng thu nhập, tạo việc làm cho bản thân và người khác. Việc tiếp cận các dịch vụ tiết kiệm và bảo hiểm giúp họ quản lý rủi ro tốt hơn, tránh việc phải bán tài sản hoặc rút con cái khỏi trường học khi gặp khó khăn. Ngoài ra, tài chính vi mô thường hướng tới việc trao quyền cho phụ nữ, những người thường bị gạt ra ngoài lề kinh tế xã hội. Bằng cách cho phụ nữ tiếp cận và kiểm soát các nguồn lực tài chính, tài chính vi mô có thể cải thiện vị thế của họ trong gia đình và cộng đồng (Armendáriz de Aghion & Morduch, 2005). Tuy nhiên, các nghiên cứu thực nghiệm về tác động giảm nghèo của tài chính vi mô đã đưa ra kết quả hỗn hợp. Một số nghiên cứu sử dụng phương pháp thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát (RCT) đã tìm thấy tác động tích cực khiêm tốn đến việc tăng chi tiêu tiêu dùng hoặc khởi sự kinh doanh, nhưng không phải lúc nào cũng tạo ra sự thay đổi mang tính biến đổi sâu sắc về mức thu nhập hoặc thoát nghèo bền vững (Banerjee, Duflo, et al., 2015). Một tổng hợp các nghiên cứu (meta-analysis) cũng kết luận rằng bằng chứng về tác động tích cực của tín dụng vi mô là đáng tin cậy nhưng không đồng nhất và phụ thuộc nhiều vào bối cảnh cụ thể (Duvendack et al., 2011). Điều này nhấn mạnh rằng tài chính vi mô không phải là viên đạn bạc cho vấn đề nghèo đói mà là một công cụ cần được tích hợp trong một chiến lược phát triển rộng lớn hơn, bao gồm cả cải thiện cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế và môi trường kinh doanh. Đọc thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tài chính trong các doanh nghiệp.

Bên cạnh những mục tiêu xã hội cao cả, các TCTCVM cũng phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng về sự bền vững tài chính. Khả năng trang trải chi phí hoạt động, quản lý rủi ro tín dụng, và huy động vốn để mở rộng quy mô là rất quan trọng cho sự tồn tại lâu dài của chúng (Cull, Demirguc-Kunt, & Morduch, 2009). Điều này dẫn đến một sự đánh đổi tiềm năng giữa việc duy trì sứ mệnh xã hội (phục vụ người nghèo nhất, ở vùng sâu vùng xa) và đạt được sự bền vững tài chính (có thể đòi hỏi tập trung vào những khách hàng ít nghèo hơn, ở khu vực đô thị và tính lãi suất cao hơn) (Morduch, 1999). Việc quản lý hiệu quả các rủi ro vốn có trong hoạt động tài chính vi mô, bao gồm rủi ro tín dụng (người vay không trả được nợ), rủi ro hoạt động (sai sót trong quy trình, gian lận) và rủi ro thị trường (biến động lãi suất, tỷ giá), là yếu tố then chốt để các TCTCVM có thể phát triển bền vững (Ledgerwood, 1999). Ngoài ra, môi trường pháp lý và giám sát đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự phát triển của ngành tài chính vi mô (CGAP, 2010). Một khung pháp lý rõ ràng và hiệu quả có thể giúp bảo vệ cả TCTCVM và khách hàng của họ, thúc đẩy sự minh bạch và ngăn chặn các hành vi cho vay predatory lending (cho vay nặng lãi, bóc lột). Tuy nhiên, nhiều quốc gia đang phát triển vẫn chưa có khung pháp lý phù hợp cho tài chính vi mô, tạo ra những thách thức cho sự phát triển có trật tự của ngành. Tóm lại, khái niệm tài chính vi mô là một hệ thống phức tạp bao gồm các dịch vụ tài chính, các mô hình tổ chức, và các mục tiêu xã hội/kinh tế đan xen. Nó đại diện cho một sự đổi mới quan trọng trong việc tiếp cận và phục vụ phân khúc dân số bị bỏ quên bởi hệ thống tài chính truyền thống, mặc dù con đường để đạt được tác động biến đổi và bền vững vẫn còn nhiều thách thức và cần được tiếp tục nghiên cứu và điều chỉnh. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn, bạn có thể tham khảo bài viết các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn.

Conclusions

Tài chính vi mô là một khái niệm đa diện, bao gồm việc cung cấp các dịch vụ tài chính phù hợp cho người có thu nhập thấp, những người thường bị loại khỏi hệ thống ngân hàng truyền thống. Nó không chỉ giới hạn ở tín dụng vi mô mà còn bao gồm tiết kiệm, bảo hiểm và chuyển tiền, nhằm mục đích hỗ trợ người nghèo quản lý tài chính, đối phó với rủi ro và đầu tư vào tương lai. Mặc dù được kỳ vọng là công cụ giảm nghèo hiệu quả và đã đạt được những thành công nhất định trong việc mở rộng bao trùm tài chính, tài chính vi mô vẫn đối mặt với những thách thức đáng kể liên quan đến lãi suất, bền vững tài chính, chệch hướng sứ mệnh và bằng chứng chưa đồng nhất về tác động giảm nghèo sâu rộng. Hiểu rõ khái niệm và những khía cạnh phức tạp này là cần thiết để tối ưu hóa vai trò của tài chính vi mô trong nỗ lực phát triển kinh tế xã hội toàn cầu.

References

Armendáriz de Aghion, B. & Morduch, J. (2005). The Economics of Microfinance. The MIT Press.

Banerjee, A., Duflo, E., Goldberg, N., Karlan, D., Osei, R., Shapiro, J., Thuysbaert, J. & Udry, C. (2015). A multifaceted program for the ultrapoor: Scientific evidence and lessons for the international community. Science, 348(6236), 1260799.

CGAP (Consultative Group to Assist the Poor). (2010). Financial Inclusion and Mobile Phones: Recent Global Trends. CGAP Focus Note 64.

Cull, R., Demirguc-Kunt, A. & Morduch, J. (2009). Microfinance meets the market. Journal of Economic Perspectives, 23(1), 167-92.

Duvendack, M., Palmer-Jones, R., Copestake, J.G., Hooper, L., Loke, Y. & Rao, N. (2011). What is the evidence of the impact of microfinance on the well-being of poor people?. EPPI-Centre, Social Science Research Unit, Institute of Education, University of London.

Ghatak, M. & Guinnane, J. (1999). Applications of principal-agent theory to joint liability groups. Journal of Development Economics, 60(1), 275-300.

Ledgerwood, J. (1999). Microfinance Handbook: An Institutional and Financial Perspective. The World Bank.

Morduch, J. (1999). The microfinance promise. Journal of Economic Literature, 37(4), 1569-1614.

Rutherford, S. (2000). The Poor and Their Money: An Essay About Financial Services for Poor People. Oxford University Press India.

Yunus, M. (2003). Banker to the Poor: Micro-Lending and the Battle Against World Poverty. PublicAffairs.

Questions & Answers

Q&A

A1: Tài chính vi mô khác biệt ở quy mô khoản vay rất nhỏ, kỳ hạn ngắn, tần suất trả nợ cao, sử dụng thế chấp phi truyền thống như cho vay theo nhóm, và lãi suất thường cao hơn do chi phí giao dịch và rủi ro. Nó cũng thường bao gồm các dịch vụ phi tài chính.

A2: Ban đầu tập trung vào tín dụng vi mô, phạm vi dịch vụ đã mở rộng đáng kể để bao gồm tiết kiệm vi mô, bảo hiểm vi mô và dịch vụ chuyển tiền. Sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là tài chính di động, cũng giúp tăng cường khả năng tiếp cận và hiệu quả cung cấp dịch vụ.

A3: Các mô hình NGO ưu tiên tác động xã hội nhưng phụ thuộc tài trợ. Hợp tác xã thuộc sở hữu thành viên thúc đẩy tự lực. Mô hình thương mại hướng đến bền vững tài chính và quy mô nhưng có rủi ro chệch hướng sứ mệnh. Ngân hàng thương mại tận dụng hạ tầng sẵn có.

A4: Mục tiêu kép là đạt bền vững tài chính cho tổ chức và tạo tác động xã hội tích cực như giảm nghèo, tăng thu nhập và trao quyền cho phụ nữ. Tuy nhiên, việc theo đuổi lợi nhuận có thể xung đột với việc phục vụ người nghèo nhất (chệch hướng sứ mệnh).

A5: Thách thức bao gồm lãi suất cao, bền vững tài chính, quản lý rủi ro, và môi trường pháp lý. Tranh luận xoay quanh bằng chứng thực nghiệm về tác động giảm nghèo còn hỗn hợp và chưa đồng nhất, cho thấy nó là công cụ cần tích hợp trong chiến lược phát triển rộng hơn.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?