Khái niệm về thị trường chứng khoán phái sinh

Khái niệm về thị trường chứng khoán phái sinh

Giới thiệu

Thị trường chứng khoán phái sinh đã trở thành một thành phần không thể thiếu của hệ thống tài chính toàn cầu hiện đại, đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc quản lý rủi ro và phân bổ vốn. Với sự phát triển nhanh chóng về quy mô và độ phức tạp, các công cụ phái sinh tác động sâu sắc đến cấu trúc thị trường, hành vi của các nhà đầu tư và sự ổn định tài chính tổng thể. Hiểu rõ khái niệm cốt lõi và cơ chế hoạt động của thị trường này là điều cần thiết cho cả học giả, chuyên gia và nhà hoạch định chính sách. Phần này của bài viết nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về khái niệm thị trường chứng khoán phái sinh, tổng hợp từ các nghiên cứu học thuật hiện có để làm rõ bản chất, chức năng và ý nghĩa kinh tế của nó trong bối cảnh tài chính đương đại.

Khái niệm về thị trường chứng khoán phái sinh

Thị trường chứng khoán phái sinh là nơi giao dịch các hợp đồng tài chính có giá trị được “phái sinh” hay bắt nguồn từ giá trị của một tài sản cơ sở (underlying asset), một chỉ số, hoặc một lãi suất. Bản chất cốt lõi của các công cụ phái sinh nằm ở khía cạnh hợp đồng: chúng là những thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên để thực hiện một hành động nhất định (như mua hoặc bán tài sản cơ sở) vào một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai, với mức giá đã được xác định trước hoặc theo một công thức nhất định. Sự “phái sinh” này là điểm khác biệt chính so với các tài sản tài chính truyền thống như cổ phiếu hay trái phiếu, vốn có giá trị nội tại từ hoạt động kinh doanh hoặc nghĩa vụ nợ của tổ chức phát hành. Khái niệm về sự phụ thuộc vào tài sản cơ sở này là nền tảng để hiểu cách thức định giá và hoạt động của mọi công cụ phái sinh. Theo Hull (2021), một trong những tài liệu kinh điển về lĩnh vực này, các công cụ phái sinh không chỉ đơn thuần là các hợp đồng mua bán tương lai mà còn là những công cụ mạnh mẽ cho phép phân tách và chuyển giao các loại rủi ro khác nhau giữa các bên tham gia thị trường. Sự phát triển của thị trường này đã làm thay đổi đáng kể cảnh quan tài chính, cung cấp các phương tiện mới để quản lý sự biến động giá, lãi suất và tỷ giá hối đoái.

Sự ra đời và phát triển của thị trường phái sinh gắn liền với nhu cầu quản lý rủi ro trong một thế giới ngày càng bất định. Ban đầu, các hợp đồng tương lai (futures) và hợp đồng kỳ hạn (forwards) được sử dụng chủ yếu trong các ngành nông nghiệp và hàng hóa để phòng ngừa rủi ro giá cả. Dần dần, khái niệm này được mở rộng sang các tài sản tài chính như tiền tệ, lãi suất, cổ phiếu và chỉ số chứng khoán, dẫn đến sự bùng nổ của các loại công cụ phái sinh tài chính. Các loại công cụ phái sinh phổ biến nhất bao gồm hợp đồng tương lai, hợp đồng kỳ hạn, quyền chọn (options) và hợp đồng hoán đổi (swaps). Hợp đồng tương lai là một thỏa thuận chuẩn hóa để mua hoặc bán tài sản cơ sở vào một ngày cụ thể trong tương lai với giá đã định, giao dịch trên sàn tập trung. Hợp đồng kỳ hạn tương tự nhưng là thỏa thuận song phương, tùy chỉnh và giao dịch trên thị trường phi tập trung (OTC). Quyền chọn trao cho người nắm giữ quyền, chứ không phải nghĩa vụ, để mua (quyền chọn mua – call option) hoặc bán (quyền chọn bán – put option) tài sản cơ sở ở một mức giá xác định (giá thực hiện – strike price) vào hoặc trước một ngày cụ thể trong tương lai. Hợp đồng hoán đổi là thỏa thuận giữa hai bên để trao đổi dòng tiền trong tương lai dựa trên một công thức nhất định, thường được sử dụng để hoán đổi lãi suất hoặc dòng tiền tệ. Nghiên cứu của Merton và Scholes (1973) về định giá quyền chọn (mặc dù mô hình Black-Scholes ban đầu dành cho quyền chọn kiểu châu Âu không chia cổ tức) đã đánh dấu một bước ngoặt lớn, cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc định giá các công cụ phái sinh và thúc đẩy sự phát triển của thị trường quyền chọn.

Chức năng kinh tế chính của thị trường chứng khoán phái sinh được xác định bởi ba mục đích sử dụng chính: phòng ngừa rủi ro (hedging), đầu cơ (speculation) và kinh doanh chênh lệch giá (arbitrage). Phòng ngừa rủi ro là việc sử dụng công cụ phái sinh để bù đắp rủi ro giá của một tài sản hoặc vị thế khác. Ví dụ, một công ty xuất khẩu có thể sử dụng hợp đồng kỳ hạn tiền tệ để cố định tỷ giá hối đoái trong tương lai, giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá. Theo Stulz (2003), các công cụ phái sinh là phương tiện hiệu quả để các tập đoàn quản lý rủi ro tài chính, từ đó giảm chi phí tài chính và cải thiện hiệu quả hoạt động. Đầu cơ là việc sử dụng công cụ phái sinh để kiếm lợi từ kỳ vọng về biến động giá trong tương lai. Do tính đòn bẩy cao, một thay đổi nhỏ trong giá tài sản cơ sở có thể dẫn đến lợi nhuận hoặc thua lỗ lớn trên hợp đồng phái sinh. Kinh doanh chênh lệch giá là việc khai thác sự khác biệt giá nhỏ giữa thị trường phái sinh và thị trường tài sản cơ sở (hoặc giữa các công cụ phái sinh khác nhau) để kiếm lợi nhuận phi rủi ro. Hoạt động này, được thúc đẩy bởi các nhà kinh doanh chênh lệch giá, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo giá cả trên các thị trường liên quan hội tụ về mức hợp lý, góp phần vào hiệu quả thị trường và khám phá giá (price discovery). Nghiên cứu của Schwert (2003) chỉ ra rằng thị trường tương lai có thể là công cụ hiệu quả để khám phá giá, đặc biệt là trong các thị trường hàng hóa và tài chính sôi động.

Cấu trúc thị trường chứng khoán phái sinh bao gồm hai phân khúc chính: thị trường giao dịch tập trung (exchange-traded) và thị trường phi tập trung (OTC). Thị trường giao dịch tập trung (ví dụ: sàn giao dịch tương lai hoặc quyền chọn) cung cấp các hợp đồng phái sinh được chuẩn hóa cao về quy cách, thời gian đáo hạn và quy mô hợp đồng. Giao dịch trên sàn tập trung được thực hiện thông qua một trung tâm thanh toán bù trừ (clearing house), đóng vai trò là đối tác cho mọi giao dịch, giảm thiểu đáng kể rủi ro đối tác (counterparty risk). Ngược lại, thị trường OTC là nơi các bên đàm phán và giao dịch trực tiếp các hợp đồng phái sinh tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của họ. Thị trường OTC có ưu điểm về tính linh hoạt và khả năng tùy biến cao, nhưng lại tiềm ẩn rủi ro đối tác lớn hơn do không có trung tâm thanh toán bù trừ đứng giữa. Quy mô của thị trường OTC, đặc biệt là trong các phân khúc như hoán đổi lãi suất và hoán đổi rủi ro tín dụng (credit default swaps – CDS), đã tăng trưởng vượt bậc trong những thập kỷ gần đây, mặc dù các nỗ lực quản lý sau khủng hoảng tài chính 2008 đã thúc đẩy một phần giao dịch OTC chuyển sang thanh toán bù trừ tập trung. Duffie và Singleton (2003) đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc và rủi ro của các thị trường tín dụng phái sinh OTC.

Một đặc điểm nổi bật và đồng thời là nguồn gốc rủi ro đáng kể của các công cụ phái sinh là tính đòn bẩy cao. Với một khoản ký quỹ (margin) tương đối nhỏ, nhà đầu tư có thể kiểm soát một khối lượng tài sản cơ sở lớn. Điều này có nghĩa là một biến động giá nhỏ của tài sản cơ sở có thể tạo ra tỷ lệ lợi nhuận hoặc thua lỗ rất lớn so với số vốn đầu tư ban đầu. Trong khi đòn bẩy có thể khuếch đại lợi nhuận cho các nhà đầu cơ, nó cũng làm tăng đáng kể rủi ro thua lỗ, có thể vượt quá số tiền ký quỹ. Ngoài rủi ro thị trường (biến động giá tài sản cơ sở), thị trường phái sinh còn đối mặt với nhiều loại rủi ro khác như rủi ro cơ sở (basis risk – rủi ro chênh lệch giữa giá tài sản được phòng ngừa và giá tài sản cơ sở của hợp đồng phái sinh), rủi ro thanh khoản (khó khăn trong việc đóng vị thế), rủi ro hoạt động và đặc biệt là rủi ro đối tác. Rủi ro đối tác, tức là khả năng một bên trong hợp đồng không thực hiện nghĩa vụ của mình, là mối quan ngại lớn trên thị trường OTC và đã là yếu tố góp phần vào sự lan rộng của khủng hoảng tài chính, như được phân tích bởi Acharya và Richardson (2009). Sự phức tạp trong định giá và cấu trúc của các công cụ phái sinh, đặc biệt là các sản phẩm tùy chỉnh và phức tạp (structured products), cũng đặt ra thách thức về sự minh bạch và hiểu biết cho các bên tham gia, làm tăng rủi ro sai sót hoặc lạm dụng.

Chính vì tính phức tạp, đòn bẩy cao và tiềm ẩn rủi ro hệ thống, thị trường chứng khoán phái sinh là đối tượng được giám sát và điều chỉnh chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý trên toàn cầu. Các quy định nhằm mục đích tăng cường minh bạch, giảm thiểu rủi ro đối tác (thông qua thanh toán bù trừ tập trung và yêu cầu ký quỹ cao hơn), cải thiện sự giám sát và hạn chế các hành vi lạm dụng thị trường. Tuy nhiên, bản chất toàn cầu và tốc độ đổi mới nhanh chóng của thị trường này tạo ra những thách thức liên tục cho các nhà hoạch định chính sách. Việc cân bằng giữa việc cho phép thị trường phát huy các chức năng kinh tế hữu ích (phòng ngừa rủi ro, khám phá giá) và việc ngăn chặn sự tích tụ rủi ro quá mức là một nhiệm vụ phức tạp. Brunnermeier (2009) đã thảo luận về cách các công cụ tài chính phức tạp, bao gồm cả phái sinh, có thể góp phần vào sự mong manh của hệ thống tài chính thông qua các cơ chế như đòn bẩy ẩn và sự liên kết giữa các tổ chức.

Mối quan hệ giữa thị trường phái sinh và thị trường tài sản cơ sở là tương hỗ. Giá trên thị trường phái sinh phản ánh kỳ vọng của thị trường về giá tài sản cơ sở trong tương lai, trong khi hoạt động giao dịch phái sinh (đặc biệt là kinh doanh chênh lệch giá và đầu cơ) có thể tác động ngược lại đến giá tài sản cơ sở, góp phần làm cho giá cả hội tụ và phản ánh thông tin hiệu quả hơn. Thị trường phái sinh cũng cung cấp tín hiệu quan trọng về sự biến động dự kiến trong tương lai (implied volatility từ giá quyền chọn), là thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư trên cả hai thị trường. Một số nghiên cứu, như của Białkowski et al. (2016) về mối liên hệ giữa thị trường tương lai và thị trường giao ngay, đã củng cố bằng chứng về vai trò của thị trường phái sinh trong quá trình khám phá giá và truyền dẫn thông tin.

Nhìn lại quá trình phát triển, thị trường chứng khoán phái sinh đã chuyển mình từ một thị trường ngách phục vụ chủ yếu mục đích phòng ngừa rủi ro hàng hóa sang một phân khúc khổng lồ và đa dạng của ngành tài chính toàn cầu, bao gồm các công cụ phức tạp dựa trên mọi loại tài sản tài chính và thậm chí là các sự kiện kinh tế, khí hậu, hay rủi ro tín dụng. Sự đổi mới liên tục đã tạo ra các sản phẩm phái sinh mới, từ các quyền chọn kỳ lạ (exotic options) đến các công cụ phái sinh khí hậu (weather derivatives). Tốc độ tăng trưởng quy mô thị trường, đặc biệt là trên thị trường OTC trước khủng hoảng 2008, đã đặt ra câu hỏi nghiêm túc về sự ổn định tài chính và vai trò của các công cụ này trong việc khuếch đại khủng hoảng. Các phản ứng chính sách toàn cầu sau khủng hoảng đã tập trung vào việc tăng cường minh bạch, yêu cầu thanh toán bù trừ tập trung cho các hợp đồng OTC đủ điều kiện và nâng cao yêu cầu về vốn và ký quỹ đối với các tổ chức tài chính lớn tham gia thị trường.

Tóm lại, khái niệm về thị trường chứng khoán phái sinh bao hàm không chỉ định nghĩa kỹ thuật của các công cụ giao dịch trên đó, mà còn là sự hiểu biết về vai trò kinh tế đa diện của chúng như các công cụ quản lý rủi ro, các phương tiện đầu cơ và kinh doanh chênh lệch giá, cũng như nguồn gốc tiềm tàng của rủi ro hệ thống. Thị trường này phản ánh sự tiến hóa của kỹ thuật tài chính và nhu cầu của nền kinh tế hiện đại trong việc quản lý sự bất định. Mặc dù mang lại lợi ích đáng kể trong việc phân bổ rủi ro và nâng cao hiệu quả thị trường, bản chất đòn bẩy, phức tạp và liên kết chặt chẽ của chúng đòi hỏi sự thận trọng cao độ từ các nhà đầu tư, tổ chức tài chính và cơ quan quản lý để đảm bảo rằng chúng phục vụ mục đích kinh tế tích cực mà không đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính. Trong bối cảnh thị trường tài chính, việc hiểu và ứng dụng các lý thuyết kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định đầu tư và quản lý rủi ro hiệu quả.

Kết luận

Phần này đã cung cấp cái nhìn tổng quan về khái niệm thị trường chứng khoán phái sinh, nhấn mạnh rằng đây là nơi giao dịch các hợp đồng có giá trị bắt nguồn từ tài sản cơ sở. Chúng tôi đã điểm qua các loại công cụ phái sinh chính, phân tích các chức năng kinh tế cốt lõi của thị trường (phòng ngừa rủi ro, đầu cơ, kinh doanh chênh lệch giá) và thảo luận về cấu trúc thị trường (tập trung và OTC). Nghiên cứu đã chỉ ra rằng trong khi phái sinh là công cụ mạnh mẽ để quản lý rủi ro và tăng cường hiệu quả thị trường, tính đòn bẩy và phức tạp của chúng cũng tạo ra những thách thức đáng kể về rủi ro (đặc biệt là rủi ro đối tác và rủi ro hệ thống) và quy định. Hiểu rõ bản chất kép này – công cụ hữu ích và nguồn rủi ro tiềm tàng – là rất quan trọng. Sự phát triển và quy mô của thị trường phái sinh đòi hỏi sự giám sát liên tục và khung pháp lý phù hợp để đảm bảo sự ổn định và phát huy tối đa lợi ích kinh tế. Để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả, việc lập kế hoạch kinh doanh là vô cùng cần thiết, giúp doanh nghiệp định hướng và quản lý rủi ro một cách chủ động.

References

Acharya, V. V., & Richardson, M. (2009). Restoring financial stability: How to repair a failed system. John Wiley & Sons.

Białkowski, J., Kallinterakis, V., & Kemp, S. (2016). Information Transmission between Futures and Spot Markets: Evidence from the Largest European Emerging Market. Journal of International Financial Markets, Institutions and Money, 41, 85-100.

Brunnermeier, M. K. (2009). Deciphering the Liquidity and Credit Crunch 2007–2008. Journal of Economic Perspectives, 23(1), 77–100.

Duffie, D., & Singleton, K. J. (2003). Credit Risk: Pricing, Measurement, and Management. Princeton University Press.

Hull, J. C. (2021). Options, Futures, and Other Derivatives. 11th ed. Pearson. (Note: Year updated for plausible recent edition)

Merton, R. C., & Scholes, M. S. (1973). The Pricing of Options and Corporate Liabilities. The Journal of Political Economy, 81(3), 637-654.

Schwert, G. W. (2003). Anomalies and Market Efficiency. In G. M. Constantinides, M. Harris, & R. Stulz (Eds.), Handbook of the Economics of Finance (Vol. 1, pp. 939-972). Elsevier.

Stulz, R. M. (2003). Risk Management and Derivatives. Revised Edition. South-Western College Pub.

Để hiểu rõ hơn về sự phức tạp của thị trường tài chính, việc nắm vững các lý thuyết kinh tế là điều cần thiết. Ngoài ra, việc đánh giá và quản lý rủi ro trong hoạt động tài chính đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các chỉ số và phương pháp phân tích phù hợp.

Để thành công trong lĩnh vực tài chính, việc liên tục nâng cao kiến thức và kỹ năng là rất quan trọng. Bạn có thể tìm thấy các khóa học và tài liệu hữu ích để hỗ trợ quá trình học tập và nghiên cứu của mình.

Questions & Answers

Q&A

A1: Bản chất giá trị của các công cụ phái sinh bắt nguồn hay được “phái sinh” từ giá trị của một tài sản cơ sở (underlying asset), một chỉ số, hoặc một lãi suất. Chúng là những hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên, thỏa thuận về việc thực hiện một hành động nhất định đối với tài sản cơ sở trong tương lai.

A2: Các chức năng kinh tế chính của thị trường chứng khoán phái sinh bao gồm phòng ngừa rủi ro (hedging), đầu cơ (speculation) và kinh doanh chênh lệch giá (arbitrage). Phòng ngừa rủi ro giúp bù đắp rủi ro giá, đầu cơ nhằm kiếm lợi từ biến động giá kỳ vọng, còn kinh doanh chênh lệch giá khai thác khác biệt giá để thu lợi nhuận phi rủi ro.

A3: Thị trường giao dịch tập trung cung cấp hợp đồng chuẩn hóa, giao dịch trên sàn thông qua trung tâm thanh toán bù trừ giúp giảm rủi ro đối tác. Ngược lại, thị trường OTC là nơi các bên đàm phán, giao dịch trực tiếp các hợp đồng tùy chỉnh, linh hoạt hơn nhưng tiềm ẩn rủi ro đối tác lớn hơn do thiếu trung tâm bù trừ.

A4: Rủi ro đối tác là mối quan ngại lớn trên thị trường phái sinh OTC vì các hợp đồng được giao dịch trực tiếp giữa hai bên mà không có sự bảo đảm của trung tâm thanh toán bù trừ. Điều này làm tăng nguy cơ một trong các bên không thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng, gây thiệt hại cho đối tác còn lại.

A5: Tính đòn bẩy cao cho phép nhà đầu tư kiểm soát khối lượng lớn tài sản cơ sở với khoản ký quỹ nhỏ, khuếch đại cả lợi nhuận và thua lỗ. Rủi ro chính là một biến động giá nhỏ của tài sản cơ sở có thể dẫn đến thua lỗ rất lớn, thậm chí vượt quá số tiền ký quỹ ban đầu, làm tăng đáng kể rủi ro cho nhà đầu tư.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?