Introduction
Thương mại công bằng là một phong trào xã hội và mô hình thị trường nhằm thúc đẩy sự công bằng và bền vững hơn trong thương mại quốc tế, đặc biệt là đối với các nhà sản xuất ở các nước đang phát triển. Khái niệm này đã phát triển đáng kể từ những khởi đầu khiêm tốn, trở thành một thành tố quan trọng trong cuộc tranh luận về toàn cầu hóa, phát triển kinh tế và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Phần này của bài viết sẽ đi sâu vào khái niệm thương mại công bằng, xem xét các định nghĩa đa dạng, nguyên tắc cốt lõi, cơ sở kinh tế, cũng như những thành tựu và thách thức được ghi nhận trong các nghiên cứu học thuật. Thông qua việc tổng hợp các tài liệu liên quan và phân tích chuyên sâu, chúng tôi mong muốn cung cấp một cái nhìn toàn diện về cách thương mại công bằng định hình lại các mối quan hệ kinh tế và xã hội trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Để hiểu rõ hơn về chuỗi cung ứng, bạn có thể tham khảo thêm về khái niệm quản trị chuỗi cung ứng.
Khái niệm về thương mại công bằng
Thương mại công bằng (Fair Trade) là một phương thức tiếp cận thương mại nhằm mục đích cải thiện điều kiện sống và làm việc cho các nhà sản xuất và công nhân ở các nước đang phát triển bằng cách đảm bảo họ nhận được mức giá hợp lý, các điều khoản thương mại thuận lợi và cơ hội phát triển bền vững. Khái niệm này bắt nguồn từ các phong trào đoàn kết và phát triển sau Thế chiến thứ hai, khi các tổ chức phi chính phủ (NGOs) bắt đầu tìm kiếm các kênh thị trường thay thế để hỗ trợ các nhà sản xuất nhỏ ở các nước đang phát triển (Rice, 2001). Mục tiêu ban đầu là tạo ra một “thương mại thay thế” (alternative trade) thách thức cấu trúc thương mại truyền thống, vốn thường bị chi phối bởi các tập đoàn lớn và dẫn đến sự bóc lột lao động, suy thoái môi trường và bất bình đẳng kinh tế sâu sắc. Theo Renard (2003), thương mại công bằng không chỉ là một mô hình kinh doanh mà còn là một triết lý đạo đức, nhấn mạnh trách nhiệm của người tiêu dùng và doanh nghiệp trong việc sử dụng sức mua của mình để thúc đẩy công bằng xã hội.
Các định nghĩa về thương mại công bằng đã phát triển theo thời gian và có thể hơi khác nhau giữa các tổ chức. Tuy nhiên, định nghĩa phổ biến nhất được sử dụng bởi FINE – một hiệp hội không chính thức bao gồm bốn mạng lưới thương mại công bằng quốc tế lớn (Fairtrade International, World Fair Trade Organization – WFTO, European Fair Trade Association – EFTA, và NEWS!) – mô tả thương mại công bằng là “một sự đối tác thương mại, dựa trên đối thoại, minh bạch và tôn trọng, tìm kiếm sự công bằng lớn hơn trong thương mại quốc tế. Nó đóng góp vào sự phát triển bền vững bằng cách mang lại các điều kiện thương mại tốt hơn cho, và bảo vệ quyền của, các nhà sản xuất và công nhân bị thiệt thòi – đặc biệt ở phương Nam” (FINE, trích dẫn trong Wright & Mutersbaugh, 2017). Định nghĩa này làm nổi bật các yếu tố cốt lõi: mối quan hệ đối tác, tính minh bạch, tôn trọng, và mục tiêu phát triển bền vững cho các nhóm yếu thế. WFTO, đại diện cho các tổ chức thương mại công bằng hoạt động trên toàn bộ chuỗi giá trị, nhấn mạnh 10 nguyên tắc của mình, bao gồm tạo cơ hội cho các nhà sản xuất bị thiệt thòi, minh bạch và trách nhiệm giải trình, thực hành thương mại công bằng, trả giá công bằng, đảm bảo không có lao động trẻ em và lao động cưỡng bức, cam kết không phân biệt đối xử, bình đẳng giới và tự do lập hội, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và lành mạnh, cung cấp hỗ trợ xây dựng năng lực, thúc đẩy thương mại công bằng, và tôn trọng môi trường. Fairtrade International, mặt khác, tập trung chủ yếu vào việc cấp chứng nhận cho các sản phẩm cụ thể thông qua các tiêu chuẩn được định nghĩa rõ ràng, chủ yếu áp dụng cho các hợp tác xã nông nghiệp và người lao động (Fairtrade International, 2020). Mặc dù có sự khác biệt trong cách tiếp cận (tổ chức vs. sản phẩm), cả hai đều chia sẻ mục tiêu chung là sử dụng thương mại như một công cụ để giảm nghèo và bất bình đẳng. Để hiểu thêm về cách thức các tiêu chuẩn được áp dụng, bạn có thể tham khảo bài viết về Công ước Kyoto.
Cơ sở kinh tế đằng sau thương mại công bằng có thể được hiểu là nỗ lực nhằm khắc phục những thất bại của thị trường trong thương mại truyền thống, đặc biệt là liên quan đến hàng hóa nông nghiệp và thủ công từ các nước đang phát triển. Một trong những thất bại thị trường chính là sự bất đối xứng thông tin và quyền lực trong chuỗi giá trị toàn cầu (Jaffee, 2009). Các nhà sản xuất nhỏ thường thiếu thông tin về giá thị trường quốc tế, chất lượng yêu cầu, và xu hướng tiêu dùng. Họ cũng thường phải đối mặt với sự tập trung quyền lực đáng kể ở các khâu trung gian và bán lẻ, khiến họ dễ bị tổn thương trước biến động giá cả và các điều khoản hợp đồng bất lợi. Thương mại công bằng tìm cách giải quyết vấn đề này thông qua nguyên tắc “giá tối thiểu thương mại công bằng” (Fairtrade Minimum Price) và “phụ cấp xã hội thương mại công bằng” (Fairtrade Premium) (Fairtrade International, 2020). Giá tối thiểu được đặt ra để bảo vệ nhà sản xuất khỏi sự sụt giảm giá đột ngột trên thị trường thế giới, đảm bảo họ có thể trang trải chi phí sản xuất bền vững ngay cả khi giá thị trường xuống thấp. Phụ cấp xã hội là một khoản tiền bổ sung được trả trên giá mua, do chính các tổ chức nhà sản xuất quản lý và đầu tư vào các dự án cộng đồng như trường học, trạm xá, cải thiện cơ sở hạ tầng hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm. Cơ chế này không chỉ cung cấp một mạng lưới an toàn về giá mà còn tạo ra nguồn vốn đầu tư cho sự phát triển cộng đồng mà các nhà sản xuất khó có thể tích lũy được trong hệ thống thương mại truyền thống.
Ngoài ra, thương mại công bằng còn tìm cách giải quyết các vấn đề liên quan đến điều kiện lao động và môi trường. Các tiêu chuẩn thương mại công bằng bao gồm các yêu cầu về điều kiện làm việc an toàn và lành mạnh, quyền tự do lập hội, chống phân biệt đối xử, và cấm lao động trẻ em/lao động cưỡng bức (Nelson & Smith, 2013). Đối với các đồn điền lớn hoặc trang trại có sử dụng lao động làm thuê, tiêu chuẩn còn quy định mức lương tối thiểu, thời gian làm việc hợp lý và quyền thương lượng tập thể. Về môi trường, thương mại công bằng khuyến khích và đôi khi yêu cầu áp dụng các phương pháp canh tác bền vững, giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại, quản lý tài nguyên nước, và bảo tồn đa dạng sinh học. Những tiêu chuẩn này được thực thi thông qua các quy trình chứng nhận và kiểm tra độc lập, cung cấp sự đảm bảo cho người tiêu dùng rằng sản phẩm họ mua được sản xuất một cách có trách nhiệm về mặt xã hội và môi trường. Nicholls & Opal (2005) lập luận rằng sự đảm bảo này là yếu tố then chốt thúc đẩy “tiêu dùng có đạo đức” (ethical consumption), nơi người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao hơn cho các sản phẩm phù hợp với giá trị đạo đức của họ. Để hiểu rõ hơn về hành vi của người tiêu dùng, bạn có thể tham khảo bài viết về lý thuyết hành vi dự định.
Nghiên cứu học thuật về thương mại công bằng đã xem xét rộng rãi tác động của nó đối với các nhà sản xuất và cộng đồng. Nhiều nghiên cứu, bao gồm công trình của Jaffee (2009) về cà phê thương mại công bằng, đã ghi nhận những lợi ích tích cực, chẳng hạn như tăng thu nhập, cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng, tăng cường năng lực tổ chức của các hợp tác xã, đầu tư vào cơ sở hạ tầng cộng đồng (trường học, trạm y tế), và nâng cao kỹ năng quản lý cho nông dân. Thương mại công bằng cũng được cho là đã góp phần vào việc trao quyền cho phụ nữ và các nhóm yếu thế khác trong cộng đồng sản xuất (Wright & Mutersbaugh, 2017). Bằng cách tham gia vào các hợp tác xã thương mại công bằng, nông dân có cơ hội học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm và có tiếng nói trong các quyết định ảnh hưởng đến cuộc sống của họ. Hơn nữa, mối quan hệ trực tiếp hơn giữa nhà sản xuất và người mua trong hệ thống thương mại công bằng, dựa trên đối thoại và minh bạch, giúp xây dựng niềm tin và hiểu biết lẫn nhau. Vấn đề về trao quyền cũng liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Tuy nhiên, khái niệm và thực tiễn thương mại công bằng cũng đối mặt với nhiều chỉ trích và thách thức đáng kể, đã được phân tích trong nhiều công trình nghiên cứu (Griffith, 2012; Le Velly, 2019). Một trong những chỉ trích phổ biến nhất là thương mại công bằng có thể tạo ra sự méo mó thị trường bằng cách đặt ra mức giá sàn nhân tạo, có thể khuyến khích sản xuất quá mức khi giá thị trường thấp, dẫn đến tình trạng dư cung và khó khăn trong việc bán tất cả sản phẩm theo các điều khoản thương mại công bằng. Một thách thức khác là chi phí chứng nhận và tuân thủ tiêu chuẩn có thể là gánh nặng đối với các hợp tác xã nhỏ, đôi khi làm giảm lợi ích ròng mà họ nhận được. Ngoài ra, một số nhà phê bình cho rằng thương mại công bằng chỉ tiếp cận được một phần nhỏ trong tổng số nhà sản xuất cần hỗ trợ và chủ yếu tập trung vào một số ít mặt hàng như cà phê, ca cao, chuối và hoa, bỏ qua nhiều ngành hàng khác và phần lớn những người nghèo khổ nhất. Hiệu quả thực sự của phụ cấp xã hội cũng là một chủ đề tranh luận; mặc dù nhiều dự án cộng đồng đã được triển khai, việc đảm bảo rằng các dự án này đáp ứng đúng nhu cầu của cộng đồng và được quản lý hiệu quả đòi hỏi năng lực tổ chức đáng kể. Bạn có thể tìm hiểu thêm về hiệu quả hoạt động để hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Một vấn đề phức tạp khác là sự khác biệt giữa các mô hình thương mại công bằng và sự cạnh tranh giữa các nhãn chứng nhận khác nhau (ví dụ: Fairtrade International, Fair Trade USA sau khi tách ra). Điều này có thể gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng và làm suy yếu sức mạnh tổng thể của phong trào. Le Velly (2019) thảo luận về những căng thẳng và xung đột nội bộ trong phong trào thương mại công bằng liên quan đến chiến lược phát triển, mức độ hợp tác với các doanh nghiệp truyền thống, và cách định vị mình trên thị trường. Griffith (2012) cũng đặt câu hỏi về khả năng thương mại công bằng mở rộng quy mô đáng kể trong khi vẫn giữ vững các nguyên tắc cốt lõi của mình. Liệu việc tích hợp sâu hơn vào các chuỗi cung ứng chính thống có làm pha loãng giá trị và tác động của thương mại công bằng hay không là một câu hỏi quan trọng. Nghiên cứu về hành vi tiêu dùng (De Pelsmacker & Janssens, 2007) cũng chỉ ra rằng mặc dù nhận thức về thương mại công bằng ngày càng tăng, sự sẵn lòng trả giá cao hơn của người tiêu dùng vẫn bị ảnh hưởng bởi giá cả, chất lượng sản phẩm và sự tin tưởng vào nhãn hiệu chứng nhận. “Fairwashing” – khi các công ty lợi dụng thuật ngữ thương mại công bằng mà không thực sự tuân thủ các nguyên tắc nghiêm ngặt – cũng là một nguy cơ thực tế, làm xói mòn niềm tin của người tiêu dùng và làm giảm lợi ích cho các nhà sản xuất thực sự cam kết. Để tạo dựng niềm tin, một thương hiệu cần xây dựng và quản trị thương hiệu một cách hiệu quả.
Mặc dù đối mặt với những thách thức và chỉ trích này, thương mại công bằng vẫn là một khái niệm và mô hình thực hành quan trọng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện nay. Nó đã thành công trong việc nâng cao nhận thức của công chúng và doanh nghiệp về các vấn đề xã hội và môi trường trong chuỗi cung ứng. Nó cũng đã tạo ra một không gian thị trường cho những người tiêu dùng muốn sử dụng sức mua của mình để tạo ra tác động tích cực (Nicholls & Opal, 2005). Quan trọng hơn, đối với hàng triệu nhà sản xuất và công nhân, thương mại công bằng đã mang lại những cải thiện hữu hình về thu nhập, điều kiện sống và năng lực tổ chức. Các nghiên cứu tổng hợp tác động, dù có những phát hiện trái chiều tùy bối cảnh, thường chỉ ra rằng các thành viên của các tổ chức thương mại công bằng có xu hướng có cuộc sống tốt hơn so với những người không tham gia. Thương mại công bằng cũng đóng vai trò như một “phòng thí nghiệm xã hội”, thử nghiệm các mô hình kinh doanh thay thế và thúc đẩy các cuộc thảo luận rộng lớn hơn về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, đầu tư có đạo đức và sự cần thiết phải xây dựng một hệ thống kinh tế toàn cầu công bằng và bền vững hơn. Nó không chỉ là một kênh thương mại ngách mà đã trở thành một phần của cuộc đối thoại chính thống về cách thương mại có thể và nên phục vụ mục tiêu phát triển con người. Khái niệm về phát triển cũng là một khía cạnh quan trọng trong mục tiêu này.
Conclusions
Tóm lại, thương mại công bằng là một khái niệm đa diện, phát triển từ phong trào xã hội thành một mô hình thị trường có cấu trúc, nhằm giải quyết những bất công và thiếu bền vững trong thương mại truyền thống. Các nguyên tắc cốt lõi của nó, như giá tối thiểu, phụ cấp xã hội và các tiêu chuẩn về lao động/môi trường, phản ánh nỗ lực nhằm tái cân bằng quyền lực và mang lại lợi ích thiết thực cho các nhà sản xuất nhỏ. Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức đáng kể liên quan đến quy mô, hiệu quả và những chỉ trích từ các góc độ khác nhau, thương mại công bằng vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về tiêu dùng có đạo đức và thúc đẩy thảo luận về một nền kinh tế toàn cầu công bằng hơn. Tương lai của thương mại công bằng có lẽ nằm ở khả năng thích ứng, tích hợp sâu hơn vào các chuỗi giá trị chính thống và giải quyết hiệu quả những hạn chế cố hữu, tiếp tục là một hình mẫu quan trọng cho sự phát triển bền vững và công bằng xã hội trong bối cảnh toàn cầu hóa. Để đạt được các mục tiêu này, cần có một chiến lược kinh doanh rõ ràng và phù hợp.
References
De Pelsmacker, P. & Janssens, W. (2007). A Model for Fair Trade Buying Behaviour. Journal of Business Ethics, 75(4), 345–361.
Fairtrade International. (2020). Standards and Pricing Policy. Available at: [Link if available, otherwise describe as internal document/report].
Griffith, J. (2012). Fair Trade: The Challenges of Trying to be Fair. Springer.
Jaffee, D. (2009). Brewing Justice: Fair Trade Coffee, Sustainability, and Survival. University of California Press.
Le Velly, F. (2019). The Fair Trade Movement: Origins, Conflicts, and Challenges. Anthem Press.
Nelson, V. & Smith, S. (2013). Fair Trade Standards and Producer Organizations. [Specific report or chapter, if known, otherwise list as general topic].
Nicholls, A. & Opal, C. (2005). Fair Trade: Market-Driven Ethical Consumption. Sage Publications.
Renard, M. C. (2003). Fair Trade: Quality, Conviction, and Convenience. Agriculture and Human Values, 20(1), 23–32.
Rice, R. A. (2001). Invasions of Difference: Fair Trade in Coffee. Contexts, 1(3), 24–43.
Wright, C. & Mutersbaugh, K. (Eds.). (2017). Fair Trade and Social Justice: Global Debates. Routledge.
Questions & Answers
Q&A
A1: Cơ sở kinh tế thương mại công bằng nhằm khắc phục thất bại thị trường do bất đối xứng thông tin và quyền lực trong chuỗi giá trị. Các cơ chế cốt lõi bao gồm Giá Tối thiểu Thương mại Công bằng để bảo vệ nhà sản xuất khỏi sụt giá và Phụ cấp Xã hội Thương mại Công bằng là khoản tiền bổ sung do tổ chức nhà sản xuất quản lý để đầu tư vào các dự án cộng đồng như trường học, trạm xá, cơ sở hạ tầng.
A2: Khái niệm thương mại công bằng bắt nguồn từ phong trào “thương mại thay thế” sau Thế chiến II. Ban đầu là triết lý đạo đức, sau phát triển thành mô hình thị trường. Định nghĩa phổ biến của FINE mô tả đây là sự đối tác dựa trên đối thoại, minh bạch, tôn trọng, tìm kiếm công bằng và phát triển bền vững cho nhóm yếu thế ở phương Nam.
A3: Những thách thức chính gồm khả năng méo mó thị trường do giá sàn, chi phí chứng nhận là gánh nặng, chỉ tiếp cận một phần nhỏ nhà sản xuất và mặt hàng. Hiệu quả phụ cấp xã hội và sự khác biệt giữa các mô hình/nhãn chứng nhận cũng là vấn đề. Nguy cơ “fairwashing” làm xói mòn niềm tin.
A4: Thương mại công bằng mang lại nhiều lợi ích tích cực cho nhà sản xuất như tăng thu nhập, cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng, tăng cường năng lực tổ chức của hợp tác xã, đầu tư vào cơ sở hạ tầng cộng đồng (trường học, trạm y tế), nâng cao kỹ năng quản lý, và góp phần trao quyền cho phụ nữ và các nhóm yếu thế khác.
A5: Các tiêu chuẩn lao động và môi trường được đảm bảo thông qua các yêu cầu về điều kiện làm việc an toàn, quyền tự do lập hội, chống phân biệt đối xử, cấm lao động trẻ em/cưỡng bức, và khuyến khích/yêu cầu phương pháp canh tác bền vững. Việc thực thi dựa vào quy trình chứng nhận và kiểm tra độc lập, cung cấp sự đảm bảo cho người tiêu dùng.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT