Introduction
Tỷ giá hối đoái là một trong những biến số kinh tế vĩ mô quan trọng nhất trong nền kinh tế mở hiện đại. Nó đóng vai trò như một “cây cầu” nối liền thị trường hàng hóa, dịch vụ và tài chính giữa các quốc gia, phản ánh giá trị tương đối của các đồng tiền khác nhau. Sự biến động của tỷ giá không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến các giao dịch quốc tế mà còn lan tỏa tác động sâu rộng đến nhiều khía cạnh của nền kinh tế nội địa, bao gồm sức cạnh tranh của doanh nghiệp, mức giá cả, dòng vốn đầu tư, và hiệu quả của các công cụ chính sách kinh tế vĩ mô. Phần này của bài viết sẽ đi sâu vào định nghĩa tỷ giá hối đoái, phân loại các chế độ tỷ giá và phân tích toàn diện các tác động kinh tế vĩ mô và vi mô của nó dựa trên các nghiên cứu học thuật hiện có, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan học thuật về vai trò trung tâm của tỷ giá trong kinh tế quốc tế.
Định nghĩa về tỷ giá hối đoái và ảnh hưởng kinh tế
Tỷ giá hối đoái, về bản chất, là giá của một đơn vị tiền tệ này được biểu thị bằng một đơn vị tiền tệ khác (Krugman, Obstfeld, & Melitz, Năm). Nó là cầu nối quan trọng nhất giữa các thị trường hàng hóa, dịch vụ và tài sản của các quốc gia khác nhau. Tỷ giá hối đoái có thể được biểu thị theo hai cách: yết giá trực tiếp hoặc yết giá gián tiếp. Yết giá trực tiếp cho biết số đơn vị nội tệ cần thiết để mua một đơn vị ngoại tệ (ví dụ: 24.000 VND/USD). Yết giá gián tiếp cho biết số đơn vị ngoại tệ cần thiết để mua một đơn vị nội tệ (ví dụ: 0.00004167 USD/VND). Trong thực tế, yết giá trực tiếp phổ biến hơn tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác. Tỷ giá hối đoái mà chúng ta thường thấy trên các phương tiện thông tin là tỷ giá danh nghĩa (nominal exchange rate), phản ánh giá trao đổi giữa hai đồng tiền mà không điều chỉnh theo mức giá chung ở mỗi quốc gia. Tuy nhiên, trong phân tích kinh tế thực, đặc biệt là khi xem xét sức cạnh tranh quốc tế, tỷ giá thực (real exchange rate) lại quan trọng hơn. Tỷ giá thực điều chỉnh tỷ giá danh nghĩa theo tỷ lệ lạm phát hoặc chỉ số giá cả giữa hai quốc gia, cho biết tỷ lệ mà hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia có thể được trao đổi lấy hàng hóa và dịch vụ của quốc gia khác. Một đồng nội tệ mạnh lên (tăng giá) so với ngoại tệ được gọi là tăng giá (appreciation) nếu theo chế độ tỷ giá thả nổi, hoặc điều chỉnh tăng giá (revaluation) nếu theo chế độ tỷ giá cố định. Ngược lại, đồng nội tệ yếu đi (giảm giá) so với ngoại tệ được gọi là giảm giá (depreciation) trong chế độ thả nổi, hoặc phá giá (devaluation) trong chế độ cố định. Các quốc gia lựa chọn các chế độ tỷ giá khác nhau, từ cố định hoàn toàn (như liên kết tiền tệ với đồng tiền khác hoặc sử dụng đồng tiền chung), cố định có thể điều chỉnh, thả nổi có quản lý, cho đến thả nổi hoàn toàn. Mỗi chế độ có những ưu và nhược điểm riêng, và sự lựa chọn chế độ tỷ giá là một quyết định chính sách kinh tế vĩ mô then chốt (Ghosh et al., Năm; Reinhart & Rogoff, Năm). Xem thêm về các công cụ mà nhà nước sử dụng để điều chỉnh tỷ giá hối đoái tại bài viết về ưu điểm và nhược điểm của công cụ thị trường mở.
Tỷ giá hối đoái đóng vai trò trung tâm trong kinh tế quốc tế và có ảnh hưởng đa chiều đến nền kinh tế. Một trong những tác động rõ rệt nhất là đối với thương mại quốc tế. Khi đồng nội tệ giảm giá (depreciate), hàng hóa xuất khẩu của quốc gia trở nên rẻ hơn đối với người mua nước ngoài (khi tính bằng ngoại tệ), trong khi hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt hơn đối với người mua trong nước (khi tính bằng nội tệ). Về lý thuyết, điều này sẽ khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, dẫn đến cải thiện cán cân thương mại (xuất siêu hoặc giảm nhập siêu). Ngược lại, khi đồng nội tệ tăng giá (appreciate), xuất khẩu trở nên đắt hơn và nhập khẩu rẻ hơn, có xu hướng làm xấu đi cán cân thương mại. Tuy nhiên, mối quan hệ này không phải lúc nào cũng diễn ra một cách đơn giản và tức thời. Hiệu ứng đầy đủ của sự thay đổi tỷ giá lên cán cân thương mại có thể mất một thời gian để biểu hiện, một hiện tượng được gọi là hiệu ứng chữ J (J-curve effect). Ban đầu, sau khi đồng nội tệ giảm giá, giá nhập khẩu tăng lên ngay lập tức trong khi khối lượng xuất nhập khẩu điều chỉnh chậm do các hợp đồng hiện có và độ trễ trong quyết định của người tiêu dùng và doanh nghiệp. Điều này có thể làm cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện trong dài hạn. Điều kiện Marshall-Lerner là một điều kiện lý thuyết chỉ ra rằng sự giảm giá tiền tệ sẽ cải thiện cán cân thương mại nếu tổng độ co giãn theo giá của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu (tính theo giá ngoại tệ) lớn hơn 1 (Krugman et al., Năm). Các nghiên cứu thực nghiệm đã cung cấp bằng chứng về tác động của tỷ giá lên thương mại, mặc dù mức độ ảnh hưởng có thể khác nhau giữa các quốc gia và ngành hàng (Amiti et al., Năm). Chẳng hạn, một nghiên cứu có thể chỉ ra rằng các doanh nghiệp xuất khẩu có độ co giãn giá cao sẽ hưởng lợi nhiều hơn từ việc giảm giá tiền tệ. Nếu bạn đang tìm kiếm một dịch vụ lập kế hoạch kinh doanh chuyên nghiệp, hãy tham khảo tại đây.
Ngoài thương mại, tỷ giá còn có tác động mạnh mẽ đến dòng vốn quốc tế. Tỷ giá ảnh hưởng đến lợi suất dự kiến của các khoản đầu tư nước ngoài khi được quy đổi về nội tệ. Ví dụ, nếu một nhà đầu tư trong nước muốn đầu tư vào tài sản nước ngoài, họ phải mua ngoại tệ. Sự thay đổi tỷ giá trong tương lai sẽ ảnh hưởng đến giá trị nội tệ của khoản lãi/lỗ từ khoản đầu tư đó. Lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity – IRP), cả có bảo hiểm (covered IRP) và không bảo hiểm (uncovered IRP), mô tả mối quan hệ cân bằng giữa chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia và chênh lệch giữa tỷ giá kỳ hạn (forward rate) và tỷ giá giao ngay (spot rate) (covered IRP) hoặc sự thay đổi tỷ giá giao ngay dự kiến (uncovered IRP) (Blanchard, Năm). Theo uncovered IRP, nếu lãi suất ở một quốc gia cao hơn, đồng tiền của quốc gia đó được dự kiến sẽ giảm giá trong tương lai để triệt tiêu cơ hội kinh doanh chênh lệch lãi suất. Sự biến động tỷ giá cũng tạo ra rủi ro tỷ giá (exchange rate risk) cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp tham gia vào các giao dịch quốc tế. Rủi ro này có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp (portfolio investment). Một tỷ giá ổn định hoặc có thể dự báo được sẽ giảm bớt rủi ro này, từ đó khuyến khích dòng vốn quốc tế. Ngược lại, sự biến động tỷ giá mạnh có thể làm giảm sự hấp dẫn của một quốc gia đối với các nhà đầu tư nước ngoài, dẫn đến dòng vốn chảy ra ngoài hoặc giảm dòng vốn vào. Một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa sự biến động tỷ giá và sự sụt giảm của dòng vốn tư nhân (Obstfeld & Rogoff, Năm). Tìm hiểu thêm về vai trò của vốn chủ sở hữu trong ngân hàng thương mại để hiểu rõ hơn về sự ổn định tài chính.
Lạm phát là một lĩnh vực khác chịu ảnh hưởng đáng kể từ tỷ giá hối đoái. Sự thay đổi tỷ giá có thể ảnh hưởng đến mức giá chung thông qua kênh giá nhập khẩu (import price channel), còn được gọi là mức độ truyền dẫn tỷ giá (exchange rate pass-through). Khi đồng nội tệ giảm giá, giá hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu (tính bằng nội tệ) tăng lên. Sự tăng giá này có thể trực tiếp làm tăng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) nếu hàng nhập khẩu chiếm tỷ trọng lớn trong rổ hàng hóa tiêu dùng. Hơn nữa, nó có thể gián tiếp làm tăng giá các mặt hàng sản xuất trong nước sử dụng nguyên liệu nhập khẩu. Mức độ truyền dẫn tỷ giá không phải lúc nào cũng hoàn toàn (pass-through = 100%). Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cấu trúc thị trường (cạnh tranh hay độc quyền), hành vi định giá của doanh nghiệp, mức độ mở cửa của nền kinh tế, và kỳ vọng về lạm phát. Các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy mức độ truyền dẫn tỷ giá có xu hướng thấp hơn và chậm hơn ở các nước phát triển với lạm phát thấp và đáng tin cậy so với các nước đang phát triển có lịch sử lạm phát cao (Campa & Goldberg, Năm). Nếu kỳ vọng lạm phát được neo giữ tốt, doanh nghiệp nhập khẩu có thể khó tăng giá tương ứng với mức giảm giá tiền tệ. Ngược lại, trong môi trường lạm phát cao, giảm giá tiền tệ có thể nhanh chóng được chuyển hóa thành giá cả tăng, tạo ra vòng xoáy lạm phát. Do đó, tỷ giá là một yếu tố quan trọng mà ngân hàng trung ương phải theo dõi khi hoạch định chính sách tiền tệ, đặc biệt là chính sách nhằm kiểm soát lạm phát. Tham khảo thêm về cách phân tích dữ liệu định lượng để hiểu rõ hơn về tác động của các yếu tố kinh tế.
Tác động của tỷ giá lên tăng trưởng kinh tế phức tạp hơn, thường là gián tiếp thông qua các kênh thương mại, đầu tư và lạm phát. Sự giảm giá tiền tệ có thể thúc đẩy tăng trưởng thông qua kênh xuất khẩu, khi hàng hóa nội địa trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế, dẫn đến tăng sản lượng và việc làm ở các ngành hướng về xuất khẩu. Nó cũng có thể làm tăng thu nhập của các doanh nghiệp xuất khẩu. Tuy nhiên, giảm giá cũng làm tăng chi phí nhập khẩu, bao gồm cả nguyên liệu thô và máy móc thiết bị, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các ngành sản xuất phụ thuộc vào nhập khẩu và đầu tư. Hơn nữa, nếu giảm giá dẫn đến lạm phát cao, nó có thể gây bất ổn kinh tế vĩ mô, làm giảm sức mua thực tế và cản trở tăng trưởng dài hạn. Tăng giá tiền tệ có thể giúp kiểm soát lạm phát và làm cho hàng nhập khẩu (bao gồm cả máy móc, công nghệ) rẻ hơn, khuyến khích đầu tư và hiện đại hóa. Tuy nhiên, nó lại làm giảm sức cạnh tranh xuất khẩu, có thể kìm hãm tăng trưởng ở các ngành này. Tác động ròng lên tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào cấu trúc của nền kinh tế (ví dụ: mức độ phụ thuộc vào xuất khẩu, mức độ nhập khẩu nguyên liệu đầu vào) và các chính sách đi kèm. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng, bạn có thể tham khảo mô hình Harrod-Domar.
Tỷ giá hối đoái cũng có ảnh hưởng sâu sắc đến việc hoạch định và thực thi chính sách kinh tế vĩ mô. Đối với chính sách tiền tệ, tỷ giá là một kênh truyền dẫn quan trọng. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng lãi suất để ảnh hưởng đến tỷ giá (thông qua IRP) hoặc có thể can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối để ổn định hoặc định hướng tỷ giá. Tuy nhiên, trong nền kinh tế mở với dòng vốn di chuyển tự do, chính sách tiền tệ, tỷ giá và sự di chuyển vốn quốc tế tạo thành một bộ ba bất khả thi (impossible trinity hoặc trilemma). Theo lý thuyết này, một quốc gia chỉ có thể đồng thời đạt được hai trong ba mục tiêu sau: 1) tỷ giá hối đoái cố định, 2) chính sách tiền tệ độc lập, và 3) tự do di chuyển vốn quốc tế (Obstfeld & Rogoff, Năm; Calvo & Reinhart, Năm). Nếu một quốc gia duy trì chế độ tỷ giá cố định và cho phép vốn di chuyển tự do, nó sẽ mất khả năng kiểm soát chính sách tiền tệ độc lập vì ngân hàng trung ương phải sử dụng lãi suất để bảo vệ tỷ giá cố định. Ngược lại, nếu muốn có chính sách tiền tệ độc lập và vốn di chuyển tự do, quốc gia đó buộc phải chấp nhận chế độ tỷ giá thả nổi. Sự lựa chọn chế độ tỷ giá do đó có ảnh hưởng căn bản đến khả năng sử dụng chính sách tiền tệ để ổn định nền kinh tế trong nước. Đối với chính sách tài khóa, tỷ giá có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các biện pháp kích cầu hoặc thắt chặt chi tiêu. Ví dụ, trong chế độ tỷ giá thả nổi, chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế) có thể dẫn đến tăng lãi suất, thu hút vốn nước ngoài, làm đồng nội tệ tăng giá. Tăng giá này lại làm giảm xuất khẩu ròng, một phần bù đắp tác động kích thích của chính sách tài khóa, làm giảm hiệu quả của nó (hiệu ứng lấn át – crowding out). Tham khảo thêm về cách quản lý chi ngân sách nhà nước để hiểu rõ hơn về tác động của chính sách tài khóa.
Ngoài các tác động vĩ mô, tỷ giá còn có những ảnh hưởng phân phối và vi mô quan trọng. Sự thay đổi tỷ giá có thể tác động khác nhau đến các ngành kinh tế khác nhau. Các ngành hướng về xuất khẩu hoặc cạnh tranh trực tiếp với hàng nhập khẩu (import-competing sectors) thường nhạy cảm nhất với biến động tỷ giá. Giảm giá tiền tệ thường có lợi cho các ngành xuất khẩu và có thể gây khó khăn cho các ngành phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu. Ngược lại, tăng giá tiền tệ có lợi cho người tiêu dùng (làm hàng nhập khẩu rẻ hơn) và các doanh nghiệp nhập khẩu, nhưng lại gây bất lợi cho các ngành xuất khẩu. Tỷ giá cũng có thể ảnh hưởng đến sự phân phối thu nhập và của cải. Ví dụ, nếu một tỷ giá quá mạnh gây khó khăn cho các doanh nghiệp xuất khẩu, nó có thể dẫn đến mất việc làm trong các ngành đó. Những hộ gia đình hoặc doanh nghiệp có nợ bằng ngoại tệ sẽ bị ảnh hưởng nặng nề khi đồng nội tệ giảm giá. Những tác động phân phối này có thể tạo ra áp lực chính trị đối với chính sách tỷ giá. Hơn nữa, sự biến động tỷ giá cao và khó dự đoán có thể làm tăng chi phí giao dịch và rủi ro kinh doanh cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, từ đó cản trở hoạt động thương mại và đầu tư. Doanh nghiệp phải đối mặt với quyết định có nên phòng ngừa rủi ro tỷ giá hay không và chi phí của việc phòng ngừa đó. Đọc thêm về quản trị rủi ro tài chính để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.
Tóm lại, tỷ giá hối đoái không chỉ là một con số đơn thuần mà là một biến số kinh tế phức tạp, phản ánh tương quan sức mạnh kinh tế và tài chính giữa các quốc gia. Các lý thuyết kinh tế đã cố gắng giải thích sự vận động của tỷ giá, từ các mô hình dựa trên ngang giá sức mua và ngang giá lãi suất cho đến các mô hình hiện đại hơn xem xét dòng vốn, kỳ vọng và cấu trúc thị trường. Tác động của tỷ giá lan tỏa khắp nền kinh tế, từ các giao dịch thương mại và tài chính quốc tế, đến mức lạm phát, tốc độ tăng trưởng, và khả năng thực thi các chính sách kinh tế vĩ mô. Mức độ và hướng của các tác động này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chế độ tỷ giá đang áp dụng, đặc điểm cấu trúc của nền kinh tế (mức độ mở cửa, cơ cấu sản xuất và tiêu dùng), và cách các chính sách khác được phối hợp. Việc quản lý tỷ giá là một thách thức thường trực đối với các nhà hoạch định chính sách, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa các mục tiêu khác nhau như ổn định giá cả, thúc đẩy tăng trưởng, duy trì cân bằng đối ngoại và ổn định tài chính. Hiểu rõ bản chất và các kênh tác động của tỷ giá là điều kiện tiên quyết để đưa ra các quyết định chính sách hiệu quả trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
Kết luận
Tỷ giá hối đoái là một biến số kinh tế vĩ mô có vai trò then chốt, kết nối các nền kinh tế trên toàn cầu. Định nghĩa của nó đơn giản là giá của đồng tiền này tính bằng đồng tiền khác, nhưng cơ chế xác định và ảnh hưởng của nó lại vô cùng phức tạp. Từ việc tác động trực tiếp lên chi phí xuất nhập khẩu và lợi suất đầu tư quốc tế, đến việc ảnh hưởng gián tiếp lên lạm phát, tăng trưởng kinh tế và khả năng thực thi các chính sách tiền tệ, tài khóa, tỷ giá là trọng tâm của nhiều cân nhắc kinh tế vĩ mô. Các tác động này không mang tính nhất quán mà phụ thuộc đáng kể vào chế độ tỷ giá, cấu trúc kinh tế nội địa và bối cảnh quốc tế. Việc hiểu rõ vai trò và các kênh tác động của tỷ giá là cần thiết cho cả nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và nhà đầu tư nhằm ứng phó hiệu quả với những thay đổi trong môi trường kinh tế toàn cầu đầy biến động. Trong bối cảnh đó, việc áp dụng lý thuyết hành động hợp lý (TRA) có thể giúp dự đoán và giải thích hành vi của các chủ thể kinh tế liên quan đến tỷ giá hối đoái.
Tài liệu tham khảo
Amiti, M., Itskhoki, O., & Konings, J. (2019). International Shocks, Borders, and Exchange Rates. American Economic Review, 109(7), 2411-44.
Blanchard, O. (Năm xuất bản). Macroeconomics. (Tên nhà xuất bản).
Calvo, G. A., & Reinhart, C. M. (2002). Fear of Floating. The Quarterly Journal of Economics, 117(2), 379-408.
Campa, J. M., & Goldberg, L. S. (2005). Exchange Rate Pass-Through into Import Prices. The Review of Economics and Statistics, 87(4), 679-690.
Dornbusch, R. (1976). Expectations and Exchange Rate Dynamics. Journal of Political Economy, 84(6), 1161-1176.
Ghosh, A. R., Gulde, A.-M., Ostry, J. D., & Wolf, H. C. (2002). Exchange Rate Regimes: Choices and Consequences. MIT Press.
Krugman, P. R., Obstfeld, M., & Melitz, M. J. (Năm xuất bản). International Economics: Theory and Policy. (Tên nhà xuất bản).
Obstfeld, M., & Rogoff, K. (2000). New Directions for Stochastic Open Economy Models. Journal of International Economics, 50(1), 117-153.
Reinhart, C. M., & Rogoff, K. S. (2004). The Modern History of Exchange Rate Arrangements: A Reinterpretation. The Quarterly Journal of Economics, 119(1), 1-48.
Lưu ý: “Năm xuất bản” và “Tên nhà xuất bản” trong các tài liệu tham khảo của Krugman et al. và Blanchard cần được điền chính xác tùy thuộc vào phiên bản sách bạn tham khảo. Các tài liệu còn lại là bài báo/sách đã có năm cụ thể.
Questions & Answers
Q&A
A1: Bài viết phân loại các chế độ tỷ giá từ cố định hoàn toàn, cố định có thể điều chỉnh, thả nổi có quản lý đến thả nổi hoàn toàn. Khác biệt cơ bản nằm ở mức độ can thiệp của ngân hàng trung ương và cơ chế điều chỉnh tỷ giá, từ cố định chặt chẽ đòi hỏi can thiệp đến để thị trường quyết định trong chế độ thả nổi.
A2: Theo bài viết, khi tỷ giá giảm, xuất khẩu trở nên rẻ hơn và nhập khẩu đắt hơn, lý thuyết dẫn đến cải thiện cán cân thương mại. Hiệu ứng chữ J mô tả tình huống cán cân thương mại xấu đi ban đầu sau khi giảm giá do giá nhập khẩu tăng ngay trong khi khối lượng điều chỉnh chậm, sau đó mới cải thiện trong dài hạn.
A3: Lý thuyết ngang giá lãi suất mô tả mối quan hệ cân bằng giữa chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia và sự khác biệt giữa tỷ giá kỳ hạn và tỷ giá giao ngay dự kiến. Cụ thể, nếu lãi suất ở một quốc gia cao hơn, đồng tiền của quốc gia đó được dự kiến sẽ giảm giá trong tương lai.
A4: Tỷ giá ảnh hưởng lạm phát nội địa qua kênh giá nhập khẩu (mức độ truyền dẫn tỷ giá). Khi nội tệ giảm giá, giá hàng hóa nhập khẩu tính bằng nội tệ tăng. Điều này trực tiếp làm tăng chỉ số giá tiêu dùng và gián tiếp tăng giá các mặt hàng sản xuất trong nước sử dụng nguyên liệu nhập khẩu.
A5: Khái niệm bộ ba bất khả thi mô tả rằng một quốc gia trong nền kinh tế mở với dòng vốn tự do chỉ có thể đạt được đồng thời hai trong ba mục tiêu sau: tỷ giá cố định, chính sách tiền tệ độc lập và tự do di chuyển vốn quốc tế. Việc theo đuổi hai mục tiêu đòi hỏi phải hy sinh mục tiêu còn lại.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT