Khái niệm về nền kinh tế số

Khái niệm về nền kinh tế số

Introduction

Nền kinh tế số đang định hình lại sâu sắc bối cảnh kinh tế toàn cầu, thúc đẩy tăng trưởng và đổi mới thông qua việc ứng dụng rộng rãi các công nghệ kỹ thuật số. Sự chuyển đổi này tạo ra những mô hình kinh doanh mới, thay đổi hành vi người tiêu dùng và biến đổi thị trường lao động. Tuy nhiên, bản chất năng động và đa diện của nó khiến việc đưa ra một khái niệm thống nhất về nền kinh tế số trở thành một thách thức đáng kể. Phần này sẽ đi sâu vào làm rõ khái niệm nền kinh tế số, xem xét nguồn gốc của thuật ngữ, các định nghĩa đa dạng từ các tổ chức và học giả khác nhau. Chúng ta sẽ phân tích các thành phần cốt lõi và đặc điểm nổi bật của nền kinh tế số, đồng thời thảo luận về phạm vi và những khó khăn trong việc đo lường, nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện về cấu trúc kinh tế mới này.

Khái niệm về nền kinh tế số

Khái niệm về nền kinh tế số là một lĩnh vực nghiên cứu không ngừng phát triển và định hình lại cách chúng ta hiểu về hoạt động kinh tế trong thế kỷ 21. Thuật ngữ “nền kinh tế số” lần đầu tiên được phổ biến rộng rãi bởi Don Tapscott trong cuốn sách xuất bản năm 1995, The Digital Economy: Promise and Peril in the Age of Networked Intelligence (Tapscott, 1995). Ở thời điểm đó, khái niệm này chủ yếu xoay quanh sự trỗi dậy của Internet và tác động của nó đối với thương mại điện tử và giao tiếp trực tuyến. Nó nhấn mạnh vào việc các mạng lưới kỹ thuật số cho phép thông tin và giao dịch được thực hiện nhanh chóng, xuyên biên giới và với chi phí thấp hơn đáng kể so với các phương thức truyền thống. Tuy nhiên, kể từ giữa những năm 90, sự phát triển vũ bão của công nghệ kỹ thuật số đã mở rộng đáng kể phạm vi và độ phức tạp của khái niệm này. Ngày nay, nền kinh tế số không chỉ bao gồm các giao dịch trực tuyến đơn thuần mà còn bao trùm một loạt các hiện tượng kinh tế mới và sự chuyển đổi của các hoạt động kinh tế truyền thống dưới tác động của số hóa.

Việc đưa ra một định nghĩa duy nhất và được chấp nhận rộng rãi về nền kinh tế số là một thách thức lớn do bản chất đa diện và tốc độ thay đổi nhanh chóng của nó (Bukht & Heeks, 2017). Các tổ chức quốc tế và các nhà nghiên cứu thường tiếp cận khái niệm này từ những góc độ khác nhau tùy thuộc vào mục đích phân tích và đo lường. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), một trong những tổ chức đi đầu trong việc nghiên cứu và đo lường nền kinh tế số, thường định nghĩa nó một cách rộng rãi hơn. Theo OECD (2020), nền kinh tế số bao gồm tất cả các lĩnh vực của nền kinh tế dựa vào, hoặc được tăng cường đáng kể bởi, các công nghệ kỹ thuật số, các mạng lưới, phần mềm, dịch vụ và dữ liệu. Định nghĩa này nhấn mạnh vai trò của dữ liệu như một tài nguyên kinh tế trung tâm, sự phát triển của các nền tảng kỹ thuật số đóng vai trò trung gian và kết nối các bên tham gia thị trường, cũng như sự gia tăng của trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và các công nghệ mới khác. Sự khác biệt trong định nghĩa này phản ánh sự dịch chuyển từ việc chỉ tập trung vào cơ sở hạ tầng và thương mại điện tử ban đầu sang việc nhận diện sự số hóa lan tỏa trên toàn bộ nền kinh tế, ảnh hưởng đến mọi ngành nghề và hoạt động sản xuất, phân phối và tiêu dùng.

Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD) cũng có một cách tiếp cận tương tự, nhấn mạnh nền kinh tế số bao gồm các công nghệ kỹ thuật số mới nổi, cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, các ngành công nghiệp số hóa và sự số hóa lan tỏa trên các ngành truyền thống (UNCTAD, 2019). Báo cáo của UNCTAD đặc biệt chú trọng đến khía cạnh phát triển, phân tích cách thức nền kinh tế số tạo ra và phân phối giá trị trên phạm vi toàn cầu, đồng thời nêu bật những khoảng cách số (digital divide) giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển. Định nghĩa này nhấn mạnh rằng nền kinh tế số không chỉ là một khu vực kinh tế riêng biệt mà là một lớp phủ hoặc một động lực chuyển đổi nằm bên trên nền kinh tế truyền thống, thay đổi cách thức mọi thứ được thực hiện.

Một số học giả cố gắng phân rã khái niệm nền kinh tế số thành các thành phần cốt lõi để dễ dàng phân tích hơn. Bukht và Heeks (2017) đề xuất một mô hình phân tích nền kinh tế số bao gồm hai phần chính: lĩnh vực kinh tế số hẹp (narrow digital economy) và số hóa lan tỏa (digitalisation). Lĩnh vực kinh tế số hẹp bao gồm ngành công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) truyền thống (sản xuất phần cứng, phần mềm, dịch vụ viễn thông) và các ngành kỹ thuật số mới nổi như thương mại điện tử, nền tảng kỹ thuật số, ứng dụng di động. Phần số hóa lan tỏa đề cập đến việc sử dụng các công nghệ kỹ thuật số trong các ngành kinh tế truyền thống (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) để cải thiện năng suất, hiệu quả và đổi mới. Mô hình này giúp làm rõ ranh giới và sự tương tác giữa các yếu tố cấu thành nền kinh tế số, cho thấy sự chuyển đổi không chỉ diễn ra trong các ngành công nghệ cao mà còn lan tỏa sâu rộng đến các lĩnh vực khác.

Các thành phần cốt lõi của nền kinh tế số có thể được tổng hợp lại, bao gồm:
1. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật số: Đây là nền tảng vật lý và phi vật lý cho hoạt động số, bao gồm mạng viễn thông (Internet băng rộng, 5G), trung tâm dữ liệu, đám mây điện toán (cloud computing), thiết bị kết nối (điện thoại thông minh, máy tính, thiết bị IoT). Sự phát triển và khả năng tiếp cận cơ sở hạ tầng này là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển của nền kinh tế số.
2. Các nền tảng kỹ thuật số: Đây là các hệ sinh thái trung gian kết nối người dùng, doanh nghiệp và nhà phát triển. Ví dụ bao gồm các nền tảng thương mại điện tử (Shopee, Lazada), mạng xã hội (Facebook, Zalo), nền tảng chia sẻ (Grab, Airbnb), nền tảng tìm kiếm (Google), và các hệ điều hành (Android, iOS). Các nền tảng này tạo ra hiệu ứng mạng lưới mạnh mẽ, thúc đẩy sự tương tác và tạo ra giá trị thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu. Parker, Van Alstyne và Choudary (2016) đã phân tích sâu sắc mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng và vai trò trung tâm của chúng trong nền kinh tế hiện đại.
3. Các ngành công nghiệp kỹ thuật số: Bao gồm các doanh nghiệp hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực số, từ các công ty công nghệ lớn (Google, Amazon, Microsoft) đến các startup về AI, dữ liệu lớn (big data), blockchain, phát triển phần mềm, game trực tuyến, nội dung số.
4. Dữ liệu: Dữ liệu được xem là “dầu mỏ mới” của nền kinh tế số. Nó là nguyên liệu thô được thu thập, xử lý, phân tích và sử dụng để tạo ra giá trị trong hầu hết các hoạt động kỹ thuật số. Từ dữ liệu người dùng, dữ liệu hành vi đến dữ liệu máy móc, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sản phẩm, dịch vụ, đưa ra quyết định kinh doanh và tạo ra các mô hình kinh doanh mới. Goldfarb và Tucker (2019) đã tổng kết nhiều khía cạnh kinh tế của dữ liệu, bao gồm vai trò của nó trong việc giảm chi phí giao dịch, cá nhân hóa sản phẩm, và tạo ra lợi thế cạnh tranh.
5. Kỹ năng số: Lực lượng lao động trong nền kinh tế số đòi hỏi các kỹ năng mới, không chỉ là khả năng sử dụng công nghệ mà còn là khả năng phân tích dữ liệu, tư duy phản biện, làm việc cộng tác từ xa và khả năng thích ứng nhanh với sự thay đổi công nghệ.
6. Chính sách và Quản trị số: Các khuôn khổ pháp lý và chính sách (về bảo vệ dữ liệu, cạnh tranh, thuế, an ninh mạng) đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự phát triển của nền kinh tế số, đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh và bảo vệ người tiêu dùng. Một chính sách rất quan trọng đó là chính sách xúc tiến và hỗ trợ kinh doanh trong doanh nghiệp dược phẩm.

Nền kinh tế số mang những đặc điểm nổi bật phân biệt nó với nền kinh tế truyền thống. Thứ nhất, nó là một nền kinh tế dựa trên dữ liệu (data-driven economy). Dữ liệu được tạo ra, thu thập, trao đổi và phân tích với tốc độ và quy mô chưa từng có. Việc phân tích dữ liệu lớn cho phép các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng, tối ưu hóa hoạt động, và phát triển các sản phẩm, dịch vụ cá nhân hóa. Khả năng khai thác giá trị từ dữ liệu là một yếu tố then chốt tạo nên lợi thế cạnh tranh trong kỷ nguyên số. Thứ hai, nó là một nền kinh tế dựa trên nền tảng (platform-centric economy). Các nền tảng số đóng vai trò là trung tâm kết nối và điều phối các hoạt động kinh tế. Chúng tạo ra các thị trường hai mặt hoặc đa mặt, nơi giá trị được tạo ra từ các tương tác trực tiếp giữa người dùng (ví dụ: người mua và người bán trên sàn thương mại điện tử, người lái xe và hành khách trên ứng dụng gọi xe). Thành công của nền tể số thường phụ thuộc vào khả năng xây dựng và duy trì các nền tảng hấp dẫn với hiệu ứng mạng lưới mạnh mẽ. Một trong số đó là các sàn thương mại điện tử đang ngày càng phát triển.

Thứ ba, nền kinh tế số có tính kết nối cao (highly interconnected). Các mạng lưới kỹ thuật số kết nối con người, thiết bị và dữ liệu trên phạm vi toàn cầu. Sự kết nối này làm giảm đáng kể chi phí giao tiếp và giao dịch, tạo điều kiện cho thương mại điện tử xuyên biên giới, làm việc từ xa và sự hình thành của các cộng đồng trực tuyến. Thứ tư, nó có tính đổi mới sáng tạo nhanh chóng và mang tính đột phá (rapid innovation and disruptive). Chu kỳ đổi mới công nghệ trong nền kinh tế số rất ngắn. Các công nghệ mới như AI, IoT, blockchain liên tục xuất hiện và trưởng thành, tạo ra những mô hình kinh doanh và dịch vụ mới làm gián đoạn các ngành công nghiệp hiện có. Brynjolfsson và McAfee (2014) đã thảo luận về tốc độ thay đổi nhanh chóng này trong “Thời đại máy móc thứ hai” (The Second Machine Age), nhấn mạnh tác động của công nghệ số đối với năng suất và thị trường lao động. Thứ năm, nền kinh tế số thường có chi phí cận biên thấp và hiệu ứng mạng lưới mạnh mẽ. Việc sao chép và phân phối hàng hóa số (phần mềm, nội dung số) có chi phí cận biên gần như bằng không. Đồng thời, giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ số thường tăng lên khi có nhiều người sử dụng (hiệu ứng mạng lưới), tạo ra lợi thế “người thắng lấy tất cả” (winner-take-all) cho các nền tảng hoặc sản phẩm thống trị thị trường.

Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội to lớn, nền kinh tế số cũng đặt ra nhiều thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất đối với các nhà kinh tế và nhà hoạch định chính sách là đo lường nền kinh tế số. Các hệ thống thống kê truyền thống được thiết kế để đo lường nền kinh tế dựa trên sản xuất và tiêu thụ hàng hóa vật chất gặp khó khăn trong việc nắm bắt giá trị được tạo ra từ các dịch vụ số miễn phí (như tìm kiếm, mạng xã hội), vai trò của dữ liệu như một yếu tố sản xuất hoặc tài sản, và sự phức tạp của chuỗi giá trị toàn cầu được hỗ trợ bởi công nghệ số (OECD, 2020). Việc đo lường chính xác quy mô và tác động của nền kinh tế số là cần thiết để xây dựng các chính sách phù hợp về tăng trưởng, thuế, cạnh tranh và việc làm.

Thách thức khác liên quan đến tác động lên thị trường lao động. Mặc dù nền kinh tế số tạo ra các công việc mới, nó cũng có thể làm dịch chuyển hoặc tự động hóa nhiều công việc truyền thống, đặc biệt là các công việc có tính lặp lại. Sự gia tăng của nền tảng kinh tế gig (gig economy) cũng đặt ra những câu hỏi về quyền lợi người lao động, an sinh xã hội và tính ổn định của việc làm. Nghiên cứu của Acemoglu và các đồng nghiệp (2022) về tác động của AI và tự động hóa đối với việc làm là một ví dụ về sự quan tâm của giới nghiên cứu đối với khía cạnh này.

Quy định và quản lý nền kinh tế số cũng là một vấn đề phức tạp. Bản chất xuyên biên giới của nhiều hoạt động số khiến việc áp dụng các quy định quốc gia trở nên khó khăn. Các vấn đề về bảo vệ dữ liệu cá nhân, chống độc quyền đối với các nền tảng lớn, an ninh mạng, thuế doanh nghiệp số, và quản lý nội dung trực tuyến đòi hỏi sự hợp tác quốc tế và các khuôn khổ pháp lý mới mẻ.

Cuối cùng, nền kinh tế số có thể làm gia tăng bất bình đẳng. Sự tiếp cận không đồng đều với cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, kỹ năng số và vốn để đầu tư vào công nghệ có thể làm trầm trọng thêm khoảng cách giàu nghèo giữa các cá nhân, doanh nghiệp nhỏ và lớn, giữa các khu vực đô thị và nông thôn, và giữa các quốc gia. Việc khai thác giá trị từ dữ liệu tập trung vào một số ít nền tảng toàn cầu cũng đặt ra câu hỏi về sự phân phối lợi ích từ sự phát triển của nền kinh tế số.

Tóm lại, khái niệm về nền kinh tế số đã phát triển đáng kể từ những định nghĩa ban đầu. Nó không chỉ là về công nghệ thông tin hay thương mại điện tử, mà là về một hệ thống kinh tế phức tạp và liên tục biến đổi, nơi công nghệ kỹ thuật số, dữ liệu, nền tảng và sự kết nối đóng vai trò trung tâm. Việc hiểu rõ khái niệm này, các thành phần và đặc điểm của nó là nền tảng để phân tích các cơ hội và thách thức mà nó mang lại cho sự phát triển kinh tế, xã hội và chính sách trong kỷ nguyên hiện nay. Phạm vi của nền kinh tế số rất rộng, bao trùm cả các ngành công nghệ cao và sự số hóa của các ngành truyền thống, đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện và liên ngành để nghiên cứu và quản lý. Sự thiếu vắng một định nghĩa duy nhất phản ánh sự phức tạp của chủ thể nghiên cứu này, nhưng đồng thời cũng mở ra không gian cho các cách tiếp cận khác nhau nhằm nắm bắt đầy đủ các khía cạnh của sự chuyển đổi kinh tế sâu sắc nhất trong nhiều thập kỷ qua. Để hiểu thêm về vai trò của con người trong kỷ nguyên số, chúng ta có thể xem xét vai trò của người tiêu dùng và cách họ tương tác với nền kinh tế này.

Conclusions

Tóm lại, khái niệm về nền kinh tế số là một khái niệm phức tạp và liên tục phát triển, phản ánh sự chuyển đổi sâu sắc của hoạt động kinh tế do công nghệ kỹ thuật số mang lại. Từ nguồn gốc ban đầu gắn với internet và thương mại điện tử (Tapscott, 1995), định nghĩa đã mở rộng bao gồm các nền tảng số, dữ liệu, AI, IoT và quá trình số hóa toàn diện trên mọi lĩnh vực (OECD, 2020; UNCTAD, 2019). Nền kinh tế này nổi bật với tính chất lấy dữ liệu làm trung tâm (Goldfarb & Tucker, 2019), dựa trên nền tảng (Parker, Van Alstyne & Choudary, 2016), tính kết nối cao và tốc độ đổi mới nhanh chóng (Brynjolfsson & McAfee, 2014), đồng thời đặt ra những thách thức mới về đo lường, quản lý và phân phối lợi ích. Việc nắm vững khái niệm nền kinh tế số là thiết yếu để xây dựng các chính sách hiệu quả, thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động (Acemoglu et al., 2022) và khai thác tối đa tiềm năng tăng trưởng trong kỷ nguyên số. Trong kỷ nguyên số, để tối đa hoá hiệu quả hoạt động thì doanh nghiệp cần nâng cao việc quản trị chuỗi cung ứng.

References

Acemoglu, D., Autor, D., Hazell, J. and Restrepo, P., 2022. Artificial Intelligence and Automation: A Primer and Expectations for the Future. Journal of Economic Perspectives, 36(3), pp.3-30.

Brynjolfsson, E. and McAfee, A., 2014. The Second Machine Age: Work, Progress, and Prosperity in a Time of Brilliant Technologies. W. W. Norton & Company.

Bukht, R. and Heeks, R., 2017. Defining, Conceptualising and Measuring the Digital Economy. Development Informatics Working Paper Series, No. 68. Global Development Institute, University of Manchester.

Goldfarb, A. and Tucker, C., 2019. Digital Economics. Journal of Economic Literature, 57(1), pp.3-43.

OECD, 2020. Measuring the Digital Transformation: A Statistical Framework. OECD Publishing, Paris. doi: 10.1787/3b8ad34a-en.

Parker, G.G., Van Alstyne, M.W. and Choudary, S.P., 2016. Platform Revolution: How Networked Markets Are Transforming the Economy—And How to Make Them Work for You. W. W. Norton & Company.

Tapscott, D., 1995. The Digital Economy: Promise and Peril in the Age of Networked Intelligence. McGraw-Hill.

UNCTAD, 2019. Digital Economy Report 2019: Value Creation and Capture: Implications for Developing Countries. United Nations.

Questions & Answers

Q&A

A1: Various organizations define the digital economy diversely. Tapscott initially focused on internet and e-commerce. OECD views it broadly as economic activities reliant on digital tech, networks, data, AI, IoT. UNCTAD emphasizes emerging technologies, infrastructure, digital industries, and widespread digitisation across sectors. Bukht & Heeks distinguish between narrow digital economy and digitalisation.

A2: Core components include digital infrastructure (networks, cloud), digital platforms (connecting users/businesses), digital industries (tech companies, AI), data (central resource), digital skills (required for workforce), and digital policy/governance (shaping development). These elements interact to form the foundation and drivers of the digital economy.

A3: Distinctive characteristics are its data-driven nature, reliance on platforms with network effects, high interconnectedness reducing communication/transaction costs, rapid and disruptive innovation cycles, and typically low marginal costs for digital goods, often leading to winner-take-all dynamics.

A4: Measuring the digital economy faces significant challenges because traditional statistics struggle to capture value from free services, the economic role of data, and the complexity of digital global value chains. Accurately assessing its scale and impact is difficult for effective policy formulation.

A5: The digital economy impacts labor by creating new jobs while automating traditional ones, raising questions about worker rights in the gig economy. It can increase inequality through unequal access to infrastructure, skills, and capital, potentially concentrating benefits among certain groups and regions.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?