Khái niệm về kinh tế số

Khái niệm về kinh tế số

Introduction

Sự phát triển bùng nổ của công nghệ số trong những thập kỷ gần đây đã định hình lại căn bản cấu trúc và vận hành của các nền kinh tế toàn cầu. Từ hạ tầng mạng internet, thiết bị di động thông minh, đến các nền tảng số phức tạp và trí tuệ nhân tạo, công nghệ số đã len lỏi vào mọi ngóc ngách của hoạt động sản xuất, tiêu dùng và tương tác xã hội. Trong bối cảnh chuyển đổi sâu sắc này, khái niệm “kinh tế số” đã nổi lên như một chủ đề trung tâm trong các cuộc thảo luận học thuật và hoạch định chính sách. Tuy nhiên, việc định nghĩa chính xác và đo lường phạm vi của kinh tế số là một thách thức liên tục, phản ánh tính năng động và đa diện của nó. Phần này sẽ đi sâu khám phá khái niệm về kinh tế số thông qua việc tổng hợp các quan điểm từ các tổ chức quốc tế và giới học giả, phân tích các thành phần cấu thành, và làm rõ những thách thức trong việc định nghĩa, đo lường, cũng như ý nghĩa phân tích của nó.

Khái niệm về kinh tế số

Khái niệm kinh tế số không phải là mới, nhưng tầm quan trọng và phạm vi của nó đã mở rộng đáng kể cùng với sự tiến bộ của công nghệ. Ban đầu, kinh tế số thường được hiểu theo nghĩa hẹp, chủ yếu tập trung vào các hoạt động thương mại điện tử (e-commerce) và ứng dụng internet trong kinh doanh. Một trong những người tiên phong đưa ra khái niệm này là Don Tapscott, người đã mô tả “Nền kinh tế kỹ thuật số” (The Digital Economy) vào năm 1995 như một nền kinh tế trong đó thông tin được số hóa và dựa trên mạng lưới. Quan điểm ban đầu này nhấn mạnh vai trò của mạng lưới và thông tin số hóa trong việc tạo ra hiệu quả và mô hình kinh doanh mới. Tuy nhiên, theo thời gian, phạm vi của công nghệ số và tác động của chúng đã vượt xa thương mại điện tử đơn thuần, đòi hỏi một cách tiếp cận khái niệm rộng hơn và phức tạp hơn.

Các tổ chức quốc tế hàng đầu đã đóng vai trò quan trọng trong việc cố gắng định nghĩa và phân định ranh giới của kinh tế số nhằm mục đích đo lường và phân tích chính sách. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) là một trong những cơ quan đi đầu trong nỗ lực này. Theo một báo cáo quan trọng, OECD ([2015]) ban đầu định nghĩa kinh tế số dựa trên ba thành phần chính: (1) Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT infrastructure), (2) Các ngành công nghiệp ICT sản xuất hàng hóa và dịch vụ kỹ thuật số, và (3) Việc sử dụng các công nghệ ICT để hỗ trợ hoạt động kinh tế. Định nghĩa này mang tính cấu trúc, cố gắng phân chia kinh tế số thành các lớp rõ ràng từ nền tảng vật lý đến các ứng dụng và ngành công nghiệp cụ thể. Sau đó, OECD ([2019]) đã mở rộng cách tiếp cận này, nhấn mạnh rằng kinh tế số không chỉ là một “khu vực” riêng biệt mà là một lực lượng chuyển đổi đang ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế. Họ mô tả kinh tế số là tập hợp các hoạt động kinh tế, xã hội và văn hóa được hỗ trợ bởi các công nghệ kỹ thuật số, bao gồm internet, thiết bị di động và mạng lưới cảm biến. Cách tiếp cận này thừa nhận tính phổ quát và xuyên suốt của công nghệ số, làm mờ đi ranh giới giữa “kinh tế số” và “kinh tế truyền thống được số hóa”.

Ngân hàng Thế giới (World Bank) cũng đưa ra quan điểm tương đồng nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh phát triển và hòa nhập. Báo cáo Phát triển Thế giới năm 2016 của World Bank ([World Bank, 2016]) với chủ đề “Dividends Digital” (Cổ tức số) đã thảo luận sâu rộng về tiềm năng và thách thức của công nghệ số. Mặc dù không đưa ra một định nghĩa cứng nhắc, báo cáo này tập trung vào việc công nghệ số có thể thúc đẩy tăng trưởng, đổi mới và dịch vụ công như thế nào, đồng thời cảnh báo về những rủi ro như gia tăng bất bình đẳng. Cách tiếp cận của World Bank mang tính ứng dụng và chính sách cao, nhìn nhận công nghệ số như một công cụ mạnh mẽ để giải quyết các thách thức phát triển, ngụ ý rằng kinh tế số bao gồm cả những hoạt động truyền thống được tăng cường hoặc thay đổi bởi công nghệ số.

Trong giới học thuật, việc định nghĩa kinh tế số cũng có nhiều cách tiếp cận khác nhau. Bukht và Heeks ([2017]) đã thực hiện một đánh giá hệ thống về các định nghĩa hiện có và nhận thấy sự đa dạng đáng kể. Họ phân loại các cách định nghĩa thành hai nhóm chính: định nghĩa hẹp (gần với ngành ICT) và định nghĩa rộng (bao gồm cả các hoạt động sử dụng ICT để tạo ra giá trị). Các định nghĩa hẹp thường tập trung vào các ngành công nghiệp sản xuất và cung cấp sản phẩm/dịch vụ kỹ thuật số cốt lõi. Ngược lại, các định nghĩa rộng hơn cố gắng nắm bắt toàn bộ phạm vi tác động của công nghệ số lên mọi ngành nghề và khía cạnh kinh tế. Bukht và Heeks ([2017]) lập luận rằng sự thiếu nhất quán trong định nghĩa gây khó khăn cho việc đo lường và so sánh quốc tế.

Katz và Koutroumpis ([2013]) nhìn nhận kinh tế số thông qua lăng kính của hạ tầng viễn thông và mức độ số hóa của các ngành kinh tế. Họ phát triển các chỉ số để đo lường mức độ số hóa, bao gồm cả việc sử dụng internet băng thông rộng, di động và các dịch vụ số. Nghiên cứu của họ cho thấy có mối liên hệ tích cực giữa mức độ số hóa và tăng trưởng kinh tế, củng cố quan điểm rằng kinh tế số gắn liền với khả năng kết nối và ứng dụng công nghệ số trên quy mô lớn. Cách tiếp cận này nhấn mạnh vai trò nền tảng của cơ sở hạ tầng mạng lưới.

Một khía cạnh quan trọng và ngày càng nổi bật của kinh tế số hiện đại là sự trỗi dậy của các nền tảng số (digital platforms). Srnicek ([2017]), trong cuốn sách “Platform Capitalism”, phân tích các mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng như Google, Facebook, Amazon, Uber, Airbnb. Ông lập luận rằng các nền tảng này không chỉ là những công ty sử dụng công nghệ số mà còn là những mô hình kinh tế mới khai thác hiệu ứng mạng (network effects) và dữ liệu để tạo ra giá trị và thống lĩnh thị trường. Từ quan điểm này, kinh tế số được đặc trưng bởi sự thống trị của các nền tảng trung gian, nơi người dùng và nhà cung cấp tương tác, và dữ liệu trở thành nguồn tài nguyên quý giá nhất. Khái niệm về “kinh tế nền tảng” (platform economy) là một phân tập con quan trọng hoặc một biểu hiện chính của kinh tế số ở giai đoạn phát triển hiện tại.

Vai trò của dữ liệu là một yếu tố không thể thiếu khi nói về kinh tế số hiện đại. Goldfarb và Tucker ([2019]) nhấn mạnh cách các công nghệ kỹ thuật số làm giảm chi phí thu thập, lưu trữ, xử lý và truyền dữ liệu, dẫn đến sự bùng nổ của “kinh tế dữ liệu” (data economy). Dữ liệu không chỉ là sản phẩm phụ của hoạt động kinh tế mà còn trở thành một yếu tố đầu vào quan trọng cho sản xuất, đổi mới (ví dụ: thông qua phân tích dữ liệu lớn, máy học) và là một tài sản có giá trị riêng. Kinh tế số, theo nghĩa này, là một nền kinh tế nơi dữ liệu đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra giá trị, cung cấp dịch vụ cá nhân hóa, tối ưu hóa quy trình và thúc đẩy các mô hình kinh doanh mới dựa trên phân tích dữ liệu. Varian ([2018]) cũng thảo luận về kinh tế thông tin, trong đó dữ liệu là một dạng thông tin đặc biệt có đặc tính kinh tế khác biệt so với hàng hóa vật chất (ví dụ: có thể sử dụng lại nhiều lần mà không mất đi, khó loại trừ). Sự hiểu biết về kinh tế dữ liệu là then chốt để nắm bắt bản chất của kinh tế số.

Một cách tiếp cận khái niệm khác cố gắng phân biệt giữa các lớp cấu thành của kinh tế số để dễ dàng hơn cho việc phân tích và đo lường. Một mô hình phổ biến chia kinh tế số thành ba lớp (layer): (1) Lớp cốt lõi (Core Digital Sector), bao gồm các ngành sản xuất phần cứng, phần mềm, thiết bị viễn thông, và dịch vụ ICT cơ bản; (2) Lớp trung gian (Digital Platforms & Services), bao gồm các nền tảng thương mại điện tử, mạng xã hội, dịch vụ đám mây, ứng dụng di động; và (3) Lớp ứng dụng rộng rãi (Digitally-Enabled Economy), bao gồm các hoạt động trong mọi ngành nghề khác được tăng cường hoặc thay đổi bởi việc sử dụng công nghệ số (ví dụ: sản xuất thông minh, nông nghiệp công nghệ cao, y tế từ xa). Mô hình phân lớp này giúp làm rõ rằng kinh tế số không chỉ giới hạn ở các công ty công nghệ cao mà còn bao gồm cả sự chuyển đổi số của các doanh nghiệp truyền thống.

Thách thức lớn nhất trong việc định nghĩa kinh tế số nằm ở tính năng động và tốc độ phát triển của công nghệ. Ranh giới giữa “kỹ thuật số” và “phi kỹ thuật số” ngày càng mờ nhạt khi công nghệ số tích hợp sâu vào mọi hoạt động kinh tế. Việc đo lường kinh tế số cũng gặp khó khăn do các hệ thống thống kê quốc gia truyền thống (ví dụ: Hệ thống Tài khoản Quốc gia – SNA) chưa được thiết kế để nắm bắt đầy đủ giá trị tạo ra từ dữ liệu, dịch vụ miễn phí (như mạng xã hội) hay các mô hình kinh doanh nền tảng phức tạp (OECD, [2019]). Một giao dịch thương mại điện tử có thể được ghi nhận, nhưng giá trị tạo ra từ việc phân tích hành vi người dùng trên nền tảng đó thì khó định lượng hơn. Hơn nữa, các hoạt động kinh tế số thường có phạm vi toàn cầu, đặt ra thách thức về quyền tài phán và thuế, điều này càng làm phức tạp việc định nghĩa và đo lường ở cấp độ quốc gia.

Bất chấp những khó khăn trong việc định nghĩa chính xác và đo lường đầy đủ, việc hiểu về khái niệm kinh tế số là cực kỳ quan trọng đối với các nhà kinh tế học và nhà hoạch định chính sách. Một định nghĩa rõ ràng, dù là khái niệm hay thực tế, giúp xác định phạm vi nghiên cứu, xây dựng khung khổ phân tích phù hợp và thiết kế các chính sách hiệu quả. Ví dụ, chính sách cạnh tranh cần được điều chỉnh để phù hợp với đặc thù của các nền tảng số (hiệu ứng mạng, lợi thế dữ liệu); chính sách lao động cần tính đến sự xuất hiện của các hình thức việc làm mới (kinh tế gig) và nhu cầu về kỹ năng số; chính sách thuế cần tìm cách đánh thuế các hoạt động kinh tế xuyên biên giới và giá trị tạo ra từ dữ liệu.

Tóm lại, khái niệm kinh tế số đã phát triển từ một tập hợp các hoạt động e-commerce đơn lẻ thành một hệ sinh thái phức tạp bao gồm hạ tầng, công nghiệp cốt lõi, nền tảng, dữ liệu và sự chuyển đổi số của toàn bộ nền kinh tế. Các tổ chức như OECD và World Bank, cùng với giới học thuật, đã đưa ra nhiều cách tiếp cận khác nhau để định nghĩa nó, phản ánh các khía cạnh cấu trúc, ứng dụng và chuyển đổi. Mặc dù vẫn còn những thách thức đáng kể trong việc định nghĩa và đo lường do tính năng động và phức tạp, việc nghiên cứu và làm rõ khái niệm này là nền tảng thiết yếu để hiểu được động lực tăng trưởng mới, những thay đổi trong cấu trúc thị trường lao động, bản chất của cạnh tranh và sự bất bình đẳng trong kỷ nguyên số. Kinh tế số không chỉ là một phần của nền kinh tế; nó đang ngày càng trở thành bản thân nền kinh tế, được hỗ trợ và định hình bởi công nghệ số. Bạn có thể đọc thêm về những tác động của nó đến xã hội tại đây.

Conclusions

Phần này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về khái niệm kinh tế số, nhấn mạnh tính đa diện và sự tiến hóa liên tục của nó. Chúng ta đã xem xét các định nghĩa khác nhau được đưa ra bởi các tổ chức quốc tế như OECD và World Bank, cũng như các quan điểm từ giới học thuật, từ các định nghĩa hẹp tập trung vào ngành ICT đến các cách tiếp cận rộng hơn bao gồm toàn bộ nền kinh tế được số hóa. Phân tích đã làm nổi bật các thành phần cốt lõi của kinh tế số, bao gồm hạ tầng số, các ngành công nghiệp số, nền tảng số, và vai trò ngày càng trung tâm của dữ liệu. Mặc dù việc định nghĩa và đo lường kinh tế số vẫn còn là một thách thức do ranh giới không rõ ràng và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, việc hiểu sâu sắc về khái niệm này là nền tảng thiết yếu cho phân tích kinh tế và hoạch định chính sách hiệu quả trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay. Bạn có thể tham khảo các mẫu slide luận văn để trình bày chủ đề này một cách hiệu quả.

References

  • Bukht, R. and Heeks, R. (2017). Defining, Conceptualising and Measuring the Digital Economy. Development Informatics Working Paper Series, Paper No. 67. Centre for Development Informatics, Global Development Institute, SEED, University of Manchester, UK.
  • Goldfarb, A. and Tucker, C. (2019). Digital Economics. Journal of Economic Literature, 57(1), pp. 3-43.
  • Katz, R. and Koutroumpis, P. (2013). Measuring Digitization: A Growth and Welfare Perspective. Communications & Strategies, (89), pp. 19-38.
  • OECD (2015). Measuring the Digital Economy: A New Perspective. OECD Publishing.
  • OECD (2019). Measuring the Digital Transformation: A Roadmap for the Future. OECD Publishing.
  • Srnicek, N. (2017). Platform Capitalism. Polity Press.
  • Tapscott, D. (1995). The Digital Economy: Promise and Peril In The Age of Networked Intelligence. McGraw-Hill.
  • Varian, H.R. (2018). Artificial Intelligence, Machine Learning, and the Modern Digital Economy. In Furman, J. and Seamans, R. (eds.) Innovation Policy and the Economy, Volume 19. University of Chicago Press, pp. 19-59.
  • World Bank (2016). World Development Report 2016: Digital Dividends. World Bank Publications. Để hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác của phát triển kinh tế, bạn có thể tham khảo bài viết về khái niệm phát triển.

Trong bối cảnh kinh tế số, quản trị công ty đóng vai trò quan trọng để đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả. Để thành công trong lĩnh vực này, việc xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp là rất cần thiết.

Ngoài ra, việc hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chi ngân sách nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính công hiệu quả. Để thúc đẩy hoạt động kinh doanh trong môi trường số, các chính sách xúc tiến và hỗ trợ kinh doanh cũng cần được chú trọng.

Questions & Answers

Tuyệt vời. Dưới đây là câu trả lời cho các câu hỏi của bạn, được trình bày theo định dạng yêu cầu và dựa trên nội dung bài viết cung cấp:

Q&A

A1: Khái niệm kinh tế số ban đầu tập trung hẹp vào thương mại điện tử và ứng dụng internet trong kinh doanh. Tuy nhiên, cùng với sự tiến bộ công nghệ, phạm vi đã mở rộng đáng kể. Hiện nay, nó được nhìn nhận như một lực lượng chuyển đổi sâu sắc ảnh hưởng đến *toàn bộ* nền kinh tế, bao gồm hạ tầng số, ngành công nghiệp số, nền tảng, dữ liệu và sự số hóa của các hoạt động kinh tế truyền thống.

A2: OECD ban đầu định nghĩa kinh tế số dựa trên hạ tầng ICT, ngành công nghiệp ICT, và việc sử dụng ICT. Sau đó, họ mở rộng cách tiếp cận, coi nó là tập hợp các hoạt động được hỗ trợ bởi công nghệ số ảnh hưởng đến *toàn bộ* nền kinh tế. World Bank tập trung vào tiềm năng thúc đẩy tăng trưởng và phát triển của công nghệ số, ngụ ý bao gồm các hoạt động truyền thống được tăng cường hoặc thay đổi bởi công nghệ số.

A3: Theo bài viết, các thành phần cốt lõi bao gồm: cơ sở hạ tầng ICT, các ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa/dịch vụ kỹ thuật số, việc sử dụng công nghệ ICT trong mọi hoạt động kinh tế, các nền tảng số khai thác hiệu ứng mạng, và dữ liệu đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra giá trị và thúc đẩy mô hình kinh doanh mới.

A4: Thách thức xuất phát từ tính năng động, tốc độ phát triển công nghệ làm mờ ranh giới kỹ thuật số/phi kỹ thuật số. Các hệ thống thống kê truyền thống khó nắm bắt đầy đủ giá trị từ dữ liệu, dịch vụ miễn phí, và mô hình nền tảng phức tạp. Phạm vi toàn cầu của hoạt động số cũng gây khó khăn về quyền tài phán và thuế, cùng với sự thiếu nhất quán trong các định nghĩa.

A5: Việc hiểu rõ kinh tế số là nền tảng thiết yếu cho hoạch định chính sách hiệu quả. Nó giúp xác định phạm vi phân tích và thiết kế các chính sách phù hợp, như điều chỉnh chính sách cạnh tranh cho nền tảng số, chính sách lao động cho kinh tế gig và kỹ năng số, hay chính sách thuế đối với hoạt động xuyên biên giới và giá trị dữ liệu.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?