Vai trò của ngân hàng trong quản lý nợ công

Vai trò của ngân hàng trong quản lý nợ công

Tổng quan Vai trò của ngân hàng trong quản lý nợ công

1. Introduction

Nợ công là một đặc điểm cố hữu của các nền kinh tế hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các dự án công và ứng phó với các cú sốc kinh tế. Tuy nhiên, việc quản lý nợ công hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô và tăng trưởng bền vững. Trong hệ sinh thái tài chính phức tạp này, các ngân hàng đóng một vai trò đa dạng và quan trọng. Bài viết này đi sâu vào vai trò nhiều mặt của các ngân hàng trong quản lý nợ công, xem xét các chức năng của họ với tư cách là nhà đầu tư, nhà bảo lãnh phát hành và cố vấn, đồng thời phân tích những tác động của sự tham gia của họ đối với cả khu vực tài chính và sự bền vững tài khóa của chính phủ. Bằng cách tổng hợp các nghiên cứu hiện có và cung cấp phân tích sâu sắc, chúng tôi mong muốn làm sáng tỏ mối quan hệ phức tạp giữa ngân hàng và nợ công trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang phát triển.

2. Vai trò của ngân hàng trong quản lý nợ công

Ngân hàng đóng một vai trò trung tâm trong quản lý nợ công, hoạt động trên nhiều phương diện để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát hành, phân phối và nắm giữ nợ chính phủ. Một trong những vai trò chính của ngân hàng là vai trò của nhà tạo lập thị trường sơ cấp và thứ cấp cho trái phiếu chính phủ. Trong thị trường sơ cấp, các ngân hàng thường đóng vai trò là nhà bảo lãnh phát hành, mua trái phiếu chính phủ trực tiếp từ chính phủ và sau đó bán lại cho các nhà đầu tư trên thị trường. Quá trình bảo lãnh phát hành này rất quan trọng đối với chính phủ vì nó đảm bảo rằng có một thị trường sẵn sàng cho các khoản nợ mới phát hành, cho phép chính phủ huy động vốn một cách hiệu quả. Theo quy định, mạng lưới các nhà tạo lập thị trường sơ cấp bao gồm các ngân hàng và công ty chứng khoán lớn, những tổ chức này được chính phủ lựa chọn dựa trên khả năng phân phối trái phiếu và duy trì thị trường thanh khoản (Burger và cộng sự, 2015). Vai trò của các nhà tạo lập thị trường sơ cấp không chỉ giới hạn ở việc bảo lãnh phát hành; họ cũng cung cấp các dịch vụ có giá trị khác cho cơ quan quản lý nợ, chẳng hạn như tư vấn về thời gian và định giá phát hành, cũng như phản hồi về điều kiện thị trường và sở thích của nhà đầu tư (OECD, 2016).

Ngoài thị trường sơ cấp, các ngân hàng đóng vai trò then chốt trong thị trường thứ cấp cho trái phiếu chính phủ. Với tư cách là nhà tạo lập thị trường, các ngân hàng cung cấp thanh khoản bằng cách sẵn sàng mua và bán trái phiếu chính phủ cho các nhà đầu tư. Thanh khoản này rất quan trọng đối với hiệu quả của thị trường nợ chính phủ vì nó làm giảm chi phí vay của chính phủ và tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý danh mục nợ. Sự hiện diện của các nhà tạo lập thị trường ngân hàng đảm bảo rằng các nhà đầu tư có thể mua và bán trái phiếu chính phủ một cách dễ dàng, điều này làm tăng sức hấp dẫn của trái phiếu chính phủ như một loại tài sản đầu tư (Fleming, 2002). Vai trò của các ngân hàng với tư cách là nhà tạo lập thị trường thứ cấp đặc biệt quan trọng trong thời kỳ căng thẳng thị trường khi thanh khoản có thể cạn kiệt. Trong những thời điểm như vậy, cam kết của các nhà tạo lập thị trường ngân hàng trong việc cung cấp thanh khoản giúp ổn định thị trường trái phiếu chính phủ và ngăn chặn sự lan rộng của căng thẳng tài chính (Brunnermeier, 2009).
Tìm hiểu thêm về vai trò của dịch vụ ngân hàng trong nền kinh tế hiện đại.

Hơn nữa, ngân hàng là những nhà đầu tư quan trọng vào nợ chính phủ. Trái phiếu chính phủ thường được coi là tài sản an toàn và thanh khoản, khiến chúng trở nên hấp dẫn đối với ngân hàng để đáp ứng các yêu cầu về quản lý thanh khoản và vốn. Ngân hàng nắm giữ trái phiếu chính phủ cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm quản lý thanh khoản, tuân thủ quy định và tối ưu hóa danh mục đầu tư. Theo truyền thống, trái phiếu chính phủ đã được các ngân hàng coi là tài sản không rủi ro, phản ánh quan điểm cho rằng các chính phủ có thể luôn thực hiện nghĩa vụ nợ của mình. Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng nợ công châu Âu và các sự kiện gần đây khác đã làm nổi bật rủi ro tín dụng liên quan đến nợ chính phủ, đặc biệt là ở các quốc gia có nền tảng kinh tế yếu hơn (Acharya và cộng sự, 2014). Mức độ nắm giữ nợ chính phủ của ngân hàng có thể có ý nghĩa quan trọng đối với cả sự ổn định tài chính của ngân hàng và sự bền vững tài khóa của chính phủ. Một mặt, việc nắm giữ nợ chính phủ có thể mang lại nguồn thu nhập ổn định và thanh khoản cho ngân hàng. Mặt khác, nó cũng khiến ngân hàng phải đối mặt với rủi ro chủ quyền, là rủi ro mà chính phủ có thể vỡ nợ hoặc tái cơ cấu các nghĩa vụ nợ của mình. Mối liên kết giữa rủi ro chủ quyền và rủi ro ngân hàng, thường được gọi là mối quan hệ ngân hàng-chủ quyền, đã trở thành một mối quan tâm chính sách lớn sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu (BIS, 2011).
Để hiểu rõ hơn về vốn trong ngân hàng thương mại, tham khảo thêm về vai trò của vốn chủ sở hữu.

Mối quan hệ ngân hàng-chủ quyền có thể tạo ra một vòng xoáy tiêu cực giữa sức khỏe của ngân hàng và sự bền vững tài khóa của chính phủ. Nếu chính phủ gặp khó khăn tài chính, giá trị trái phiếu chính phủ do ngân hàng nắm giữ có thể giảm, dẫn đến thua lỗ và suy giảm vốn ngân hàng. Điều này có thể làm suy yếu khả năng cho vay của ngân hàng, làm giảm tăng trưởng kinh tế và làm trầm trọng thêm khó khăn tài khóa của chính phủ. Ngược lại, nếu khu vực ngân hàng gặp khó khăn, chính phủ có thể buộc phải giải cứu các ngân hàng, điều này có thể làm tăng thêm nợ công và làm suy yếu vị thế tài khóa của chính phủ (Obstfeld và Rogoff, 1996). Vòng xoáy tiêu cực này đặc biệt nghiêm trọng ở các quốc gia có mức độ nắm giữ nợ chính phủ cao của ngân hàng trong nước. Ở những quốc gia này, mối quan hệ ngân hàng-chủ quyền có thể khuếch đại các cú sốc và dẫn đến cả khủng hoảng ngân hàng và khủng hoảng nợ công (Reinhart và Rogoff, 2009).
Tìm hiểu thêm về các hình thức sở hữu trong ngân hàng thương mại để hiểu rõ hơn về cấu trúc và hoạt động của ngân hàng.

Để giảm thiểu rủi ro liên quan đến mối quan hệ ngân hàng-chủ quyền, các nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách đã thực hiện một số biện pháp. Một biện pháp là tăng cường quy định về vốn đối với ngân hàng nắm giữ nợ chính phủ. Khung vốn Basel III, ví dụ, yêu cầu ngân hàng nắm giữ đủ vốn để trang trải rủi ro tín dụng liên quan đến việc nắm giữ của họ, bao gồm cả nợ chính phủ (BCBS, 2010). Một biện pháp khác là khuyến khích đa dạng hóa nắm giữ nợ chính phủ của ngân hàng. Bằng cách nắm giữ nợ chính phủ từ nhiều quốc gia khác nhau, ngân hàng có thể giảm khả năng bị ảnh hưởng bởi các cú sốc cụ thể ở một quốc gia (Claessens và cộng sự, 2011). Ngoài các biện pháp quy định, quản lý nợ công thận trọng cũng rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro của mối quan hệ ngân hàng-chủ quyền. Các chính phủ cần duy trì chính sách tài khóa bền vững và quản lý nợ công một cách thận trọng, giảm thiểu nhu cầu vay nợ quá mức và đảm bảo rằng nợ công được duy trì ở mức bền vững (IMF, 2014).

Ngoài vai trò là nhà đầu tư và nhà tạo lập thị trường, các ngân hàng còn đóng vai trò tư vấn cho chính phủ về vấn đề quản lý nợ công. Ngân hàng có chuyên môn và kiến thức chuyên môn sâu rộng về thị trường tài chính, cho phép họ đưa ra lời khuyên có giá trị cho chính phủ về các chiến lược phát hành nợ, quản lý rủi ro và quan hệ nhà đầu tư. Ngân hàng có thể tư vấn cho chính phủ về thời điểm tối ưu để phát hành nợ, loại công cụ nợ phù hợp để phát hành và cách cấu trúc các giao dịch nợ để giảm thiểu chi phí vay và rủi ro (Wheeler, 2004). Ngân hàng cũng có thể giúp chính phủ phát triển các chiến lược quản lý rủi ro để đối phó với các rủi ro khác nhau liên quan đến nợ công, chẳng hạn như rủi ro lãi suất, rủi ro ngoại hối và rủi ro tái cấp vốn. Hơn nữa, ngân hàng có thể hỗ trợ chính phủ trong việc quản lý quan hệ nhà đầu tư bằng cách tạo điều kiện giao tiếp với các nhà đầu tư, tổ chức các cuộc gặp gỡ với nhà đầu tư và cung cấp phản hồi về sở thích của nhà đầu tư và điều kiện thị trường (Das và cộng sự, 2012). Vai trò tư vấn của ngân hàng có thể đặc biệt có giá trị đối với các quốc gia đang phát triển, những quốc gia có thể thiếu chuyên môn và năng lực trong nước về quản lý nợ công. Bằng cách tận dụng chuyên môn của ngân hàng, các quốc gia đang phát triển có thể cải thiện các hoạt động quản lý nợ của mình và giảm chi phí vay (World Bank, 2007).
Tham khảo về quản trị tài chính trong doanh nghiệp để có thêm thông tin chi tiết.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự tham gia của ngân hàng vào quản lý nợ công cũng có thể tạo ra xung đột lợi ích tiềm ẩn. Ngân hàng, với tư cách là tổ chức vì lợi nhuận, có thể có động cơ khuyến khích chính phủ vay nhiều hơn hoặc phát hành các công cụ nợ phức tạp có lợi cho ngân hàng nhưng không nhất thiết có lợi nhất cho chính phủ. Do đó, điều quan trọng là phải có các cơ chế quản trị và giám sát hiệu quả để giảm thiểu các xung đột lợi ích này và đảm bảo rằng sự tham gia của ngân hàng vào quản lý nợ công phục vụ lợi ích tốt nhất của chính phủ và người nộp thuế. Các cơ chế quản trị này có thể bao gồm các quy tắc ứng xử rõ ràng cho ngân hàng tham gia quản lý nợ công, công bố thông tin về phí và hoa hồng thanh toán cho ngân hàng và giám sát độc lập các hoạt động quản lý nợ (UNCTAD, 2011).

Ngoài các vai trò trực tiếp trong quản lý nợ công, ngân hàng còn đóng vai trò gián tiếp thông qua vai trò của họ trong hệ thống tài chính nói chung. Khu vực ngân hàng khỏe mạnh và hiệu quả rất cần thiết cho sự phát triển của thị trường nợ chính phủ. Một khu vực ngân hàng phát triển tốt cung cấp cơ sở nhà đầu tư lớn cho trái phiếu chính phủ, tăng nhu cầu về trái phiếu chính phủ và giảm chi phí vay của chính phủ. Khu vực ngân hàng hiệu quả cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân phối và giao dịch trái phiếu chính phủ, tăng tính thanh khoản của thị trường nợ chính phủ. Ngược lại, một khu vực ngân hàng yếu kém hoặc kém phát triển có thể cản trở sự phát triển của thị trường nợ chính phủ, làm tăng chi phí vay của chính phủ và hạn chế khả năng tiếp cận tài chính của chính phủ (Beck và Levine, 2002). Do đó, việc củng cố khu vực ngân hàng và thúc đẩy sự phát triển tài chính là những yếu tố quan trọng để quản lý nợ công hiệu quả. Điều này bao gồm việc thực hiện các chính sách thúc đẩy sự ổn định tài chính, tăng cường giám sát và quy định tài chính và phát triển cơ sở hạ tầng tài chính lành mạnh (Caprio và Honohan, 2011).
Đọc thêm về hiệu quả hoạt động của NHTM để hiểu rõ hơn về cách ngân hàng đóng góp vào sự ổn định kinh tế.

Tóm lại, các ngân hàng đóng một vai trò đa dạng và quan trọng trong quản lý nợ công. Họ hoạt động với tư cách là nhà tạo lập thị trường sơ cấp và thứ cấp, nhà đầu tư và cố vấn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát hành, phân phối và nắm giữ nợ chính phủ. Sự tham gia của ngân hàng vào quản lý nợ công mang lại cả lợi ích và rủi ro. Về mặt lợi ích, ngân hàng cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho chính phủ, chẳng hạn như bảo lãnh phát hành, tạo lập thị trường và tư vấn, điều này giúp chính phủ huy động vốn một cách hiệu quả và quản lý nợ công của mình một cách hiệu quả. Về mặt rủi ro, sự tham gia của ngân hàng vào nợ chính phủ có thể tạo ra mối quan hệ ngân hàng-chủ quyền, điều này có thể làm khuếch đại các cú sốc và gây ra rủi ro cho cả sự ổn định tài chính của ngân hàng và sự bền vững tài khóa của chính phủ. Để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro liên quan đến sự tham gia của ngân hàng vào quản lý nợ công, điều quan trọng là phải có các quy định, cơ chế quản trị và quản lý nợ công thận trọng hiệu quả.

3. Conclusions

Tóm lại, các ngân hàng đóng một vai trò không thể thiếu trong hệ sinh thái quản lý nợ công, đảm nhận nhiều chức năng quan trọng khác nhau. Với tư cách là nhà tạo lập thị trường sơ cấp và thứ cấp, họ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát hành và giao dịch trái phiếu chính phủ, đảm bảo thanh khoản và hiệu quả của thị trường nợ chính phủ. Với tư cách là nhà đầu tư lớn vào nợ chính phủ, các ngân hàng cung cấp nguồn tài trợ ổn định cho chính phủ đồng thời quản lý nhu cầu thanh khoản và vốn của chính họ. Hơn nữa, chuyên môn tư vấn của họ hỗ trợ chính phủ trong việc xây dựng chiến lược nợ tối ưu và quản lý rủi ro. Tuy nhiên, mối quan hệ cộng sinh giữa ngân hàng và nợ công cũng mang theo rủi ro cố hữu, đặc biệt là mối quan hệ ngân hàng-chủ quyền. Mối quan hệ này có thể khuếch đại các cú sốc kinh tế và tài chính, có khả năng dẫn đến vòng xoáy tiêu cực ảnh hưởng đến cả khu vực ngân hàng và sự bền vững tài khóa của chính phủ. Do đó, việc quản lý hiệu quả vai trò của ngân hàng trong quản lý nợ công đòi hỏi một cách tiếp cận cân bằng. Điều này bao gồm các khuôn khổ quy định mạnh mẽ, thực hành quản trị thận trọng và quản lý nợ công thận trọng. Các biện pháp này rất cần thiết để khai thác những lợi ích của sự tham gia của ngân hàng trong khi giảm thiểu rủi ro, cuối cùng thúc đẩy sự ổn định tài chính và quản lý nợ công bền vững.

4. References

Acharya, V.V., Drechsler, I., & Schnabl, P. (2014). A rao bán nợ có chủ quyền của ngân hàng. Tạp chí Tài chính, 69(6), 2489-2543.

BIS. (2011). Mối quan hệ ngân hàng-chủ quyền: Ý nghĩa chính sách. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế.

BCBS. (2010). Khung vốn Basel III: Một khuôn khổ toàn cầu mạnh mẽ hơn về vốn ngân hàng và thanh khoản. Ủy ban Giám sát Ngân hàng Basel.

Beck, T., & Levine, R. (2002). Sự phát triển tài chính và tăng trưởng kinh tế: Quan điểm và triển vọng. Tạp chí Văn học Kinh tế, 40(3), 141-196.

Brunnermeier, M.K. (2009). Khủng hoảng thanh khoản và tiền tệ. Tạp chí Tài chính, 64(6), 281-319.

Burger, E., Herzberg, V., & Li, L. (2015). Nhà tạo lập thị trường sơ cấp trong thị trường nợ chính phủ. Ngân hàng Trung ương Châu Âu.

Caprio, G., & Honohan, P. (2011). Giải quyết khủng hoảng ngân hàng: So sánh các trường hợp. Nhà xuất bản Đại học Cambridge.

Claessens, S., Tong, H., & Wei, S.J. (2011). Định vị tại nhà để đầu tư: Bằng chứng từ nắm giữ nợ có chủ quyền toàn cầu. Tạp chí Tài chính, 66(6), 2049-2069.

Das, U.S., Papaioannou, M.G., & Trebesch, C. (2012). Nợ công, tăng trưởng và ngưỡng. IMF Làm việc Giấy.

Fleming, M.J. (2002). Thanh khoản thị trường trái phiếu chính phủ: Kinh nghiệm của Hoa Kỳ. Đánh giá Kinh tế của Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York, 8(3), 99-115.

IMF. (2014). Hướng dẫn về nợ công và chính sách tài khóa trung hạn trong bối cảnh nợ công cao. Quỹ Tiền tệ Quốc tế.

OECD. (2016). Quản lý nợ công tại các nước OECD. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế.

Obstfeld, M., & Rogoff, K. (1996). Nền tảng của kinh tế vĩ mô quốc tế. MIT Press.

Reinhart, C.M., & Rogoff, K.S. (2009). Thời điểm này khác: Tám thế kỷ khủng hoảng tài chính. Princeton University Press.

UNCTAD. (2011). Báo cáo về các nước kém phát triển nhất 2011: Giải quyết bẫy nợ – Quản lý nợ cho phát triển. Hội nghị Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển.

Wheeler, G. (2004). Quản lý nợ công: Các thực hành tốt nhất. Ngân hàng Thế giới.

World Bank. (2007). Quản lý nợ công. Ấn phẩm của Ngân hàng Thế giới.
Để hiểu rõ hơn về các hoạt động chính của ngân hàng, xem thêm về các dịch vụ chính của ngân hàng thương mại.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?