Tổng quan Khái niệm về hợp đồng tương lai trong ngân hàng
Introduction
Hợp đồng tương lai đã trở thành một công cụ tài chính không thể thiếu trong hoạt động ngân hàng hiện đại. Bài viết này đi sâu vào khái niệm hợp đồng tương lai trong lĩnh vực ngân hàng, khám phá bản chất, cơ chế hoạt động và vai trò quan trọng của chúng. Từ việc quản lý rủi ro lãi suất và tỷ giá hối đoái đến tối ưu hóa hoạt động quản lý tài sản và nợ, hợp đồng tương lai cung cấp cho các ngân hàng một loạt các công cụ chiến lược để đối phó với sự biến động của thị trường tài chính. Bài viết sẽ trình bày một cái nhìn tổng quan về các nghiên cứu hiện tại, cung cấp phân tích sâu sắc và làm nổi bật tầm quan trọng của hợp đồng tương lai trong việc đảm bảo sự ổn định và hiệu quả hoạt động của ngành ngân hàng.
Khái niệm về hợp đồng tương lai trong ngân hàng
Hợp đồng tương lai, trong bối cảnh ngân hàng, là một thỏa thuận pháp lý ràng buộc giữa hai bên để mua hoặc bán một tài sản cơ sở nhất định vào một thời điểm cụ thể trong tương lai với một mức giá đã được xác định trước tại thời điểm ký kết hợp đồng. Không giống như hợp đồng giao ngay, giao dịch diễn ra ngay lập tức, hợp đồng tương lai là một cam kết cho một giao dịch trong tương lai. Trong lĩnh vực ngân hàng, tài sản cơ sở của hợp đồng tương lai có thể rất đa dạng, bao gồm lãi suất, ngoại tệ, chỉ số chứng khoán, và thậm chí cả hàng hóa. Sự đa dạng này phản ánh phạm vi rộng lớn các rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt và nhu cầu về các công cụ phòng ngừa rủi ro hiệu quả.
Cơ chế hoạt động của hợp đồng tương lai bao gồm một số yếu tố chính. Đầu tiên, tính chuẩn hóa là một đặc điểm nổi bật. Sở giao dịch thiết lập các điều khoản tiêu chuẩn cho hợp đồng, bao gồm quy mô hợp đồng, ngày đáo hạn, và quy trình thanh toán bù trừ. Sự chuẩn hóa này tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch trên thị trường tập trung và tăng tính thanh khoản. Thứ hai, yêu cầu ký quỹ là một cơ chế quản lý rủi ro quan trọng. Cả người mua và người bán hợp đồng tương lai đều phải ký quỹ ban đầu, và duy trì một mức ký quỹ tối thiểu trong suốt thời hạn hợp đồng. Ký quỹ này đóng vai trò như một khoản đảm bảo để bảo vệ các bên tham gia giao dịch khỏi rủi ro vỡ nợ. Thứ ba, các trung tâm thanh toán bù trừ đóng vai trò trung gian trong giao dịch hợp đồng tương lai. Trung tâm thanh toán bù trừ đảm bảo việc thực hiện hợp đồng và giảm thiểu rủi ro đối tác bằng cách trở thành đối tác trung tâm cho cả người mua và người bán. Cuối cùng, việc định giá hàng ngày theo giá thị trường (mark-to-market) là một đặc điểm quan trọng khác. Giá trị hợp đồng tương lai được điều chỉnh hàng ngày theo giá thị trường hiện tại, và lợi nhuận hoặc thua lỗ được ghi nhận vào tài khoản ký quỹ. Cơ chế này cho phép các bên tham gia theo dõi hiệu quả đầu tư và quản lý rủi ro một cách chủ động.
Trong bối cảnh ngân hàng, hợp đồng tương lai lãi suất là một trong những loại hợp đồng được sử dụng rộng rãi nhất. Các ngân hàng thường xuyên sử dụng hợp đồng tương lai lãi suất để quản lý rủi ro lãi suất, một trong những rủi ro lớn nhất mà họ phải đối mặt. Rủi ro lãi suất phát sinh từ sự không phù hợp về kỳ hạn giữa tài sản và nợ phải trả của ngân hàng. Ví dụ, một ngân hàng có thể vay ngắn hạn và cho vay dài hạn. Nếu lãi suất tăng lên, chi phí huy động vốn của ngân hàng sẽ tăng nhanh hơn thu nhập từ cho vay, dẫn đến giảm lợi nhuận hoặc thậm chí thua lỗ. Hợp đồng tương lai lãi suất cho phép ngân hàng phòng ngừa rủi ro này bằng cách cố định lãi suất cho các giao dịch trong tương lai. Ví dụ, một ngân hàng có thể bán hợp đồng tương lai lãi suất để phòng ngừa rủi ro lãi suất tăng. Nếu lãi suất thực tế tăng lên, giá hợp đồng tương lai lãi suất sẽ giảm, và lợi nhuận từ vị thế bán hợp đồng tương lai sẽ bù đắp một phần cho sự suy giảm giá trị của tài sản có lãi suất cố định của ngân hàng. Các nghiên cứu của Hull (2018) và Sundaram và Das (2011) cung cấp một cái nhìn sâu sắc về các cơ chế và ứng dụng của hợp đồng tương lai lãi suất trong quản lý rủi ro ngân hàng. Xem thêm về các hình thức tín dụng mà ngân hàng cung cấp.
Bên cạnh hợp đồng tương lai lãi suất, hợp đồng tương lai ngoại tệ cũng đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động ngân hàng, đặc biệt là đối với các ngân hàng có hoạt động quốc tế hoặc tham gia vào các giao dịch ngoại thương. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh từ sự biến động của tỷ giá hối đoái, có thể ảnh hưởng đến giá trị của tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ của ngân hàng. Ví dụ, một ngân hàng có thể cho vay bằng đô la Mỹ và huy động vốn bằng đồng Việt Nam. Nếu đồng đô la Mỹ giảm giá so với đồng Việt Nam, giá trị của khoản vay bằng đô la Mỹ sẽ giảm khi quy đổi sang đồng Việt Nam, dẫn đến giảm lợi nhuận hoặc thậm chí thua lỗ. Hợp đồng tương lai ngoại tệ cho phép ngân hàng phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái bằng cách cố định tỷ giá hối đoái cho các giao dịch trong tương lai. Ví dụ, một ngân hàng có thể mua hợp đồng tương lai ngoại tệ để phòng ngừa rủi ro đồng đô la Mỹ giảm giá. Nếu đồng đô la Mỹ thực tế giảm giá, giá hợp đồng tương lai ngoại tệ sẽ tăng, và lợi nhuận từ vị thế mua hợp đồng tương lai sẽ bù đắp một phần cho sự suy giảm giá trị của tài sản bằng đô la Mỹ. Các công trình nghiên cứu của Madura (2021) và Eiteman, Stonehill và Moffett (2019) cung cấp những phân tích sâu sắc về việc sử dụng hợp đồng tương lai ngoại tệ trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái của ngân hàng.
Ngoài ra, hợp đồng tương lai hàng hóa cũng có thể được sử dụng bởi các ngân hàng, mặc dù không phổ biến bằng hợp đồng tương lai lãi suất và ngoại tệ. Các ngân hàng có thể sử dụng hợp đồng tương lai hàng hóa để phòng ngừa rủi ro giá hàng hóa, đặc biệt là khi họ có hoạt động liên quan đến tài trợ thương mại hàng hóa hoặc đầu tư vào các ngành công nghiệp liên quan đến hàng hóa. Ví dụ, một ngân hàng tài trợ cho một công ty khai thác mỏ có thể sử dụng hợp đồng tương lai hàng hóa để phòng ngừa rủi ro giá kim loại giảm. Hoặc, một ngân hàng có danh mục đầu tư bao gồm cổ phiếu của các công ty năng lượng có thể sử dụng hợp đồng tương lai năng lượng để phòng ngừa rủi ro giá dầu giảm. Các nghiên cứu của Kolb và Overdahl (2010) và Chance và Brooks (2015) cung cấp một cái nhìn tổng quan về thị trường hợp đồng tương lai hàng hóa và các ứng dụng của chúng trong quản lý rủi ro.
Trong quản lý tài sản và nợ (ALM), hợp đồng tương lai đóng vai trò là một công cụ linh hoạt và hiệu quả. ALM là quá trình quản lý rủi ro liên quan đến tài sản và nợ phải trả của ngân hàng để tối đa hóa lợi nhuận và duy trì sự ổn định tài chính. Hợp đồng tương lai có thể được sử dụng để điều chỉnh cấu trúc kỳ hạn của tài sản và nợ phải trả, quản lý rủi ro lãi suất và tỷ giá hối đoái, và tối ưu hóa lợi nhuận trên vốn. Ví dụ, một ngân hàng có thể sử dụng hợp đồng tương lai lãi suất để kéo dài kỳ hạn trung bình của tài sản có lãi suất cố định hoặc rút ngắn kỳ hạn trung bình của nợ phải trả có lãi suất thả nổi. Hoặc, một ngân hàng có thể sử dụng hợp đồng tương lai ngoại tệ để quản lý rủi ro mất cân đối ngoại tệ trong bảng cân đối kế toán. Nghiên cứu của Crouhy, Galai và Mark (2014) và Bessis (2015) cung cấp một phân tích toàn diện về các kỹ thuật ALM và vai trò của hợp đồng tương lai trong khuôn khổ ALM của ngân hàng. Xem thêm về vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại để hiểu rõ hơn về cách ngân hàng quản lý nguồn vốn của mình.
Các dịch vụ chính của ngân hàng thương mại cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hoạt động liên quan đến hợp đồng tương lai.
Mặc dù hợp đồng tương lai chủ yếu được sử dụng cho mục đích phòng ngừa rủi ro, chúng cũng có thể được sử dụng cho mục đích đầu cơ và kinh doanh chênh lệch giá. Đầu cơ là việc sử dụng hợp đồng tương lai để đặt cược vào hướng đi của giá tài sản cơ sở. Kinh doanh chênh lệch giá là việc khai thác sự khác biệt về giá giữa các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận phi rủi ro. Tuy nhiên, việc sử dụng hợp đồng tương lai cho mục đích đầu cơ và kinh doanh chênh lệch giá mang lại rủi ro cao hơn và thường không phải là hoạt động cốt lõi của ngân hàng. Các ngân hàng thường tập trung vào việc sử dụng hợp đồng tương lai để quản lý rủi ro và hỗ trợ các hoạt động kinh doanh chính của họ. Nghiên cứu của Jarrow và Chatterjea (2013) và McDonald (2013) thảo luận về các khía cạnh đầu cơ và kinh doanh chênh lệch giá của thị trường hợp đồng tương lai, nhưng cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý rủi ro trong việc sử dụng các công cụ phái sinh. Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của các ngân hàng thương mại, bạn có thể tham khảo bài viết về khái niệm và đặc trưng của ngân hàng thương mại. Bên cạnh đó, nắm vững đặc trưng hoạt động của ngân hàng thương mại cũng rất quan trọng. Ngoài ra, tìm hiểu về các hình thức sở hữu trong ngân hàng thương mại cũng cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về cấu trúc của ngành ngân hàng.
Các nghiên cứu thực nghiệm đã chứng minh hiệu quả của việc sử dụng hợp đồng tương lai trong phòng ngừa rủi ro ngân hàng. Ví dụ, một nghiên cứu của Brewer, Elyasiani và Goldberg (1999) đã xem xét việc sử dụng hợp đồng tương lai lãi suất của các ngân hàng Mỹ và phát hiện ra rằng việc sử dụng hợp đồng tương lai giúp giảm đáng kể rủi ro lãi suất và tăng giá trị doanh nghiệp. Một nghiên cứu khác của Minton (1997) đã kiểm tra việc sử dụng các công cụ phái sinh, bao gồm cả hợp đồng tương lai, của các công ty Mỹ và phát hiện ra rằng các công ty sử dụng phái sinh có rủi ro thấp hơn và giá trị thị trường cao hơn. Những nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm ủng hộ việc sử dụng hợp đồng tương lai như một công cụ quản lý rủi ro hiệu quả trong ngành ngân hàng.
Tuy nhiên, việc sử dụng hợp đồng tương lai cũng đi kèm với những thách thức và rủi ro nhất định. Rủi ro cơ bản (basis risk) phát sinh khi sự biến động giá của hợp đồng tương lai không hoàn toàn khớp với sự biến động giá của tài sản cơ sở mà ngân hàng muốn phòng ngừa rủi ro. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) phát sinh khi ngân hàng không thể đóng vị thế hợp đồng tương lai của mình một cách nhanh chóng và với chi phí hợp lý. Rủi ro hoạt động (operational risk) phát sinh từ các sai sót trong quy trình giao dịch, thanh toán bù trừ và quản lý rủi ro hợp đồng tương lai. Rủi ro pháp lý và rủi ro quy định (legal and regulatory risk) phát sinh từ sự không chắc chắn về khung pháp lý và quy định áp dụng cho giao dịch hợp đồng tương lai. Các ngân hàng cần phải có hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả để nhận diện, đo lường, giám sát và kiểm soát các rủi ro liên quan đến việc sử dụng hợp đồng tương lai. Jorion (2011) và Saunders và Cornett (2018) cung cấp một cái nhìn tổng quan về các loại rủi ro khác nhau mà ngân hàng phải đối mặt và tầm quan trọng của quản lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng hiện đại. Tìm hiểu thêm về những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị tài chính để có cái nhìn sâu sắc hơn. Các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp cũng là một khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và cải thiện hiệu suất.
Khung pháp lý và quy định về giao dịch hợp đồng tương lai trong ngân hàng cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Các cơ quan quản lý ngân hàng trên toàn thế giới đã ban hành các quy định và hướng dẫn về việc sử dụng các công cụ phái sinh, bao gồm cả hợp đồng tương lai, bởi các ngân hàng. Các quy định này thường tập trung vào việc đảm bảo rằng các ngân hàng sử dụng hợp đồng tương lai một cách an toàn và thận trọng, có hệ thống quản lý rủi ro phù hợp, và tuân thủ các yêu cầu về vốn và báo cáo. Ví dụ, Basel Committee on Banking Supervision đã ban hành các tiêu chuẩn quốc tế về vốn và thanh khoản cho ngân hàng, bao gồm cả các yêu cầu liên quan đến rủi ro tín dụng đối tác và rủi ro thị trường phát sinh từ giao dịch phái sinh. Việc tuân thủ các quy định này là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định và an toàn của hệ thống ngân hàng. Nghiên cứu của Dewatripont và Tirole (1994) và Goodhart (2011) thảo luận về vai trò của quy định trong ngành ngân hàng và sự cần thiết của một khung pháp lý hiệu quả để quản lý rủi ro hệ thống.
Tóm lại, hợp đồng tương lai là một công cụ tài chính quan trọng trong hoạt động ngân hàng hiện đại. Chúng cung cấp cho các ngân hàng một phương tiện hiệu quả để quản lý rủi ro lãi suất, tỷ giá hối đoái và giá hàng hóa, cũng như để tối ưu hóa hoạt động quản lý tài sản và nợ. Mặc dù việc sử dụng hợp đồng tương lai đi kèm với những thách thức và rủi ro nhất định, lợi ích của chúng trong việc tăng cường sự ổn định và hiệu quả hoạt động của ngân hàng là không thể phủ nhận. Với sự phát triển không ngừng của thị trường tài chính và sự gia tăng của sự phức tạp trong hoạt động ngân hàng, hợp đồng tương lai sẽ tiếp tục đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong ngành ngân hàng trong tương lai. Các dịch vụ ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và thúc đẩy các hoạt động này.
Conclusions
Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về khái niệm hợp đồng tương lai trong ngân hàng, từ cơ chế hoạt động cơ bản đến các ứng dụng đa dạng trong quản lý rủi ro và tối ưu hóa hoạt động. Hợp đồng tương lai, đặc biệt là hợp đồng tương lai lãi suất và ngoại tệ, là những công cụ thiết yếu giúp ngân hàng đối phó với sự biến động của thị trường tài chính. Mặc dù tiềm ẩn những rủi ro, việc sử dụng hợp đồng tương lai một cách thận trọng và có hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả mang lại lợi ích đáng kể cho sự ổn định và hiệu quả của ngành ngân hàng. Trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng phức tạp và toàn cầu hóa, hiểu biết sâu sắc và ứng dụng linh hoạt hợp đồng tương lai sẽ tiếp tục là yếu tố then chốt cho sự thành công của các ngân hàng trong tương lai.
Để hiểu rõ hơn về cách ngân hàng quản lý và sử dụng vốn, bạn có thể tham khảo bài viết về hiệu quả hoạt động của NHTM.
References
Bessis, J. (2015). Risk management in banking. John Wiley & Sons.
Brewer, E., Elyasiani, E., & Goldberg, L. G. (1999). The effect of derivative activities on bank performance. Journal of Banking & Finance, 23(2-4), 837-859.
Chance, D. M., & Brooks, R. (2015). Derivatives and risk management. Cfa Institute Investment Series.
Crouhy, M., Galai, D., & Mark, R. (2014). The essentials of risk management. McGraw-Hill Education.
Dewatripont, M., & Tirole, J. (1994). The prudent regulator. MIT press.
Eiteman, D. K., Stonehill, A. I., & Moffett, M. H. (2019). Multinational business finance. Pearson Education.
Goodhart, C. A. E. (2011). The regulatory response to the financial crisis. Edward Elgar Publishing.
Hull, J. C. (2018). Options, futures, and other derivatives. Pearson Education.
Jarrow, R. A., & Chatterjea, A. (2013). An introduction to derivatives & risk management. World Scientific Publishing Company.
Jorion, P. (2011). Financial risk management handbook. John Wiley & Sons.
Kolb, R. W., & Overdahl, J. A. (2010). Futures, options, and swaps. John Wiley & Sons.
Madura, J. (2021). International financial management. Cengage Learning.
McDonald, R. L. (2013). Derivatives markets. Pearson Education.
Minton, B. A. (1997). An empirical examination of basic derivative usage. The Journal of Financial Economics, 44(3), 281-309.
Saunders, A., & Cornett, M. M. (2018). Financial institutions management: a risk management approach. McGraw-Hill Education.
Sundaram, R. K., & Das, S. R. (2011). Derivatives: principles and practice. McGraw-Hill Education.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT