Định nghĩa về kinh tế học môi trường

Định nghĩa về kinh tế học môi trường

Introduction

Trước những thách thức môi trường ngày càng trầm trọng như biến đổi khí hậu, ô nhiễm, và suy thoái tài nguyên, mối quan hệ tương tác giữa hoạt động kinh tế của con người và hệ thống tự nhiên trở nên phức tạp và cấp thiết hơn bao giờ hết. Kinh tế học, một ngành khoa học xã hội nghiên cứu cách con người đưa ra quyết định trong điều kiện khan hiếm, đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và đề xuất giải pháp cho các vấn đề môi trường. Phần này của bài viết tập trung làm rõ định nghĩa và phạm vi của kinh tế học môi trường, khám phá cách lĩnh vực này tích hợp các nguyên lý kinh tế để hiểu các nguyên nhân gốc rễ của suy thoái môi trường và thiết kế các công cụ chính sách hiệu quả nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Định nghĩa về kinh tế học môi trường

Kinh tế học môi trường là một phân ngành của kinh tế học ứng dụng, tập trung nghiên cứu mối quan hệ giữa các hoạt động kinh tế của con người và môi trường tự nhiên. Nó sử dụng các công cụ phân tích kinh tế để hiểu được nguyên nhân của các vấn đề môi trường, đánh giá tác động kinh tế của suy thoái môi trường và đề xuất các giải pháp chính sách nhằm cải thiện chất lượng môi trường và quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững. Định nghĩa cốt lõi nhấn mạnh việc áp dụng tư duy kinh tế, đặc biệt là các khái niệm về sự khan hiếm, lựa chọn, động cơ và hiệu quả, vào các vấn đề liên quan đến môi trường (Perman et al., 2011; Tietenberg & Lewis, 2018). Mặc dù môi trường thường được coi là “miễn phí” trong nhiều giao dịch thị trường truyền thống, kinh tế học môi trường nhận thức rằng môi trường là một nguồn tài nguyên quý giá, cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho nền kinh tế và phúc lợi của con người, và do đó, việc sử dụng nó liên quan đến các chi phí cơ hội thực sự.

Một trong những lý do chính cho sự ra đời và phát triển của kinh tế học môi trường là sự tồn tại của các “thất bại thị trường” liên quan đến môi trường (Pearce & Turner, 1990). Thị trường hoạt động hiệu quả nhất khi giá cả phản ánh đầy đủ tất cả các chi phí và lợi ích liên quan đến việc sản xuất và tiêu dùng hàng hóa, dịch vụ. Tuy nhiên, nhiều hoạt động kinh tế gây ra các tác động đến môi trường (như ô nhiễm) mà các tác động này không được phản ánh trong giá thị trường của sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Đây là khái niệm về “ngoại tác” (externalities). Ví dụ cổ điển về ngoại tác tiêu cực là ô nhiễm không khí từ một nhà máy; chi phí y tế và thiệt hại môi trường do ô nhiễm không do nhà máy hoặc người tiêu dùng sản phẩm đó chịu, mà do xã hội gánh vác. Kinh tế học môi trường phân tích làm thế nào các ngoại tác này dẫn đến việc sản xuất quá mức các hàng hóa gây ô nhiễm (so với mức xã hội tối ưu) và đề xuất các cơ chế để “nội hóa” các ngoại tác này, tức là đưa chi phí hoặc lợi ích môi trường vào quyết định của các tác nhân kinh tế. Alfred Pigou là một trong những người đầu tiên đề xuất việc sử dụng thuế (gọi là thuế Pigouvian) để điều chỉnh các ngoại tác tiêu cực (được trích dẫn rộng rãi trong các tài liệu như Kolstad, 2011). Ngược lại, ngoại tác tích cực, như việc bảo tồn rừng mang lại lợi ích về đa dạng sinh học và hấp thụ carbon cho toàn cầu, thường bị cung cấp dưới mức tối ưu nếu chỉ dựa vào động lực thị trường đơn lẻ.

Ngoài ngoại tác, các khái niệm về “hàng hóa công cộng” (public goods) và “tài nguyên chung” (common-pool resources) cũng là trọng tâm của kinh tế học môi trường vì chúng giải thích tại sao thị trường thường thất bại trong việc quản lý môi trường. Hàng hóa công cộng có đặc tính không loại trừ (non-excludable) và không cạnh tranh (non-rival), ví dụ như không khí sạch hoặc khí hậu ổn định. Khó khăn trong việc loại trừ người không trả tiền khỏi việc sử dụng hàng hóa công cộng dẫn đến vấn đề “kẻ đi xe không trả tiền” (free-rider problem), làm cho thị trường tư nhân không có động lực để cung cấp đủ lượng hàng hóa công cộng này. Tài nguyên chung, như nguồn cá trên đại dương mở hoặc không khí, có đặc tính không loại trừ nhưng có tính cạnh tranh (rivalrous); việc sử dụng của một người làm giảm lượng sẵn có cho người khác. Điều này có thể dẫn đến “bi kịch của tài nguyên chung” (tragedy of the commons), nơi mà các cá nhân hành động vì lợi ích riêng dẫn đến sự suy thoái của tài nguyên chung (Hardin, 1968, được thảo luận trong Tietenberg & Lewis, 2018). Kinh tế học môi trường nghiên cứu các cơ chế thể chế và chính sách (như quyền sở hữu, quy định, hoặc công cụ dựa trên thị trường) để giải quyết những thách thức này và thúc đẩy việc sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên chung. Một ví dụ về việc sử dụng tài nguyên chung, đó chính là việc khai thác xuất khẩu thủy sản.

Phạm vi của kinh tế học môi trường rất rộng, bao gồm nhiều vấn đề cụ thể như kiểm soát ô nhiễm (ô nhiễm không khí, nước, chất thải rắn), quản lý tài nguyên thiên nhiên (rừng, nước, đất, năng lượng), bảo tồn đa dạng sinh học, và đặc biệt là các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu (Stern, 2008; Dasgupta, 2021). Nó không chỉ phân tích các nguyên nhân kinh tế của các vấn đề này mà còn phát triển các công cụ và phương pháp để đánh giá giá trị của môi trường và các dịch vụ hệ sinh thái, điều thường khó khăn vì chúng không có giá thị trường rõ ràng. “Định giá môi trường” (environmental valuation) là một lĩnh vực quan trọng trong kinh tế học môi trường, sử dụng các phương pháp như định giá ngẫu nhiên (contingent valuation method – CVM), phương pháp chi phí đi lại (travel cost method), phương pháp giá bán kèm (hedonic pricing method) để ước lượng giá trị mà con người gán cho các khía cạnh khác nhau của môi trường (Hanley, Shogren, & White, 2013). Những ước tính giá trị này rất quan trọng cho việc phân tích chi phí-lợi ích (cost-benefit analysis – CBA) các dự án hoặc chính sách môi trường, giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định dựa trên cơ sở khoa học và kinh tế hơn. Tuy nhiên, việc định giá môi trường cũng đối mặt với nhiều tranh cãi và thách thức, đặc biệt là khi cố gắng định lượng các giá trị phi sử dụng (non-use values) như giá trị tồn tại (existence value) của một loài sắp tuyệt chủng (Pearce & Turner, 1990). Các doanh nghiệp cũng có thể cân nhắc đến trách nhiệm xã hội trong việc định giá môi trường.

Kinh tế học môi trường cũng tập trung vào việc thiết kế và đánh giá các công cụ chính sách môi trường hiệu quả và hiệu quả chi phí (cost-effective). Có hai loại công cụ chính: công cụ mệnh lệnh và kiểm soát (command-and-control – CAC) và công cụ dựa trên thị trường (market-based instruments – MBIs). Công cụ CAC bao gồm các quy định bắt buộc như tiêu chuẩn khí thải hoặc công nghệ cụ thể. Mặc dù đơn giản để thực thi trong một số trường hợp, chúng thường kém hiệu quả chi phí vì không tận dụng được sự khác biệt về chi phí giảm thiểu ô nhiễm giữa các doanh nghiệp. Công cụ MBIs, như thuế ô nhiễm, hệ thống mua bán giấy phép phát thải (cap-and-trade), hoặc trợ cấp cho công nghệ sạch, tạo ra các động lực kinh tế để khuyến khích các tác nhân tự điều chỉnh hành vi của mình theo hướng có lợi cho môi trường một cách hiệu quả chi phí nhất. Các nhà kinh tế môi trường thường ủng hộ MBIs vì chúng cung cấp sự linh hoạt, khuyến khích đổi mới công nghệ và có tiềm năng đạt được mục tiêu môi trường với chi phí thấp hơn so với CAC (Kolstad, 2011; Tietenberg & Lewis, 2018). Việc lựa chọn và thiết kế công cụ chính sách phù hợp là một lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng sôi nổi. Việc hoạch định các chính sách phù hợp, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường.

Sự phát triển của kinh tế học môi trường gắn liền với sự gia tăng nhận thức về các vấn đề môi trường và sự cần thiết phải tích hợp các cân nhắc môi trường vào quá trình ra quyết định kinh tế. Ban đầu, lĩnh vực này chủ yếu tập trung vào các vấn đề ô nhiễm cục bộ và việc áp dụng các nguyên lý kinh tế phúc lợi (welfare economics) để tìm kiếm các giải pháp hiệu quả (Hanley, Shogren, & White, 2013). Tuy nhiên, theo thời gian, phạm vi đã mở rộng đáng kể để bao gồm các vấn đề quy mô lớn và phức tạp hơn như suy thoái hệ sinh thái toàn cầu, mất đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu. Điều này đòi hỏi sự phát triển của các phương pháp phân tích mới, bao gồm mô hình hóa hệ thống phức tạp, phân tích liên ngành và xem xét các vấn đề về công bằng liên thế hệ (intergenerational equity) khi đánh giá các chi phí và lợi ích phát sinh trong tương lai xa (Baumol, 1972; Stern, 2008). Các nghiên cứu hiện tại trong kinh tế học môi trường đang đẩy mạnh việc tích hợp các hiểu biết từ các lĩnh vực khác như tâm lý học (kinh tế học hành vi môi trường – behavioral environmental economics), sinh thái học (hướng tới kinh tế học sinh thái – ecological economics), và khoa học vật lý để xây dựng các mô hình và giải pháp toàn diện hơn. Ví dụ, nghiên cứu về kinh tế học đa dạng sinh học (economics of biodiversity) đang ngày càng nhấn mạnh vai trò của “vốn tự nhiên” (natural capital) và “dịch vụ hệ sinh thái” (ecosystem services) như là nền tảng cho hoạt động kinh tế, vượt ra ngoài khuôn khổ truyền thống chỉ xem môi trường như một nguồn cung nguyên liệu thô và một nơi chứa chất thải (Dasgupta, 2021; Costanza et al., 1997). Một khía cạnh quan trọng khác là phát triển du lịch bền vững để bảo vệ tài nguyên môi trường.

Mặc dù có những đóng góp đáng kể, kinh tế học môi trường cũng đối mặt với những chỉ trích và giới hạn. Một số nhà phê bình cho rằng việc cố gắng định giá mọi thứ bằng tiền có thể bỏ qua các giá trị nội tại (intrinsic values) hoặc các cân nhắc đạo đức (ethical considerations) không thể quy đổi thành tiền. Ngoài ra, các giả định về hành vi hợp lý của con người, thông tin hoàn hảo và thị trường cạnh tranh hoàn hảo có thể không phù hợp với thực tế của nhiều vấn đề môi trường. Phân tích chi phí-lợi ích, mặc dù hữu ích, có thể bị thao túng bởi các giả định về tỷ lệ chiết khấu (discount rate) và cách đánh giá rủi ro trong tương lai (Baumol, 1972). Hơn nữa, việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế phức tạp, điều mà các mô hình kinh tế đơn giản có thể chưa nắm bắt hết. Tuy nhiên, kinh tế học môi trường không ngừng phát triển để đối phó với những thách thức này, mở rộng các phương pháp nghiên cứu và tích hợp các góc nhìn từ các lĩnh vực khác. Các xu hướng nghiên cứu gần đây bao gồm kinh tế học môi trường đô thị (Kahn, 2016), kinh tế học tuần hoàn (circular economy), công bằng môi trường (environmental justice) và tài chính khí hậu (climate finance), cho thấy sự năng động và khả năng thích ứng của lĩnh vực này trước các vấn đề mới nổi. Trong việc phát triển kinh tế, việc nâng cao hiệu quả kinh doanh luôn là yếu tố then chốt để đạt được sự phát triển bền vững.

Tóm lại, định nghĩa về kinh tế học môi trường vượt ra ngoài việc chỉ đơn giản là “kinh tế áp dụng cho môi trường”. Nó là một lĩnh vực chuyên biệt phân tích các nguyên nhân gốc rễ mang tính kinh tế của suy thoái môi trường (như ngoại tác, hàng hóa công cộng, tài nguyên chung), phát triển các phương pháp để đánh giá các chi phí và lợi ích môi trường, và thiết kế các công cụ chính sách dựa trên động lực kinh tế để thúc đẩy các kết quả môi trường mong muốn. Nó là một lĩnh vực năng động, liên tục phát triển, tích hợp các hiểu biết mới và mở rộng phạm vi để giải quyết các thách thức môi trường ngày càng phức tạp và cấp bách ở cấp địa phương, quốc gia và toàn cầu. Mục tiêu cuối cùng là tìm kiếm các con đường phát triển kinh tế khả thi và bền vững, đảm bảo phúc lợi cho thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai. Một phương thức phát triển kinh tế khác đó chính là phát triển các khu công nghiệp đồng bộ.

Conclusions

Phần này đã trình bày một cái nhìn tổng quan về định nghĩa và phạm vi của kinh tế học môi trường. Chúng ta đã thấy rằng đây là một phân ngành thiết yếu của kinh tế học, sử dụng các nguyên lý phân tích để làm sáng tỏ mối tương tác phức tạp giữa hoạt động kinh tế và hệ thống tự nhiên. Trọng tâm của lĩnh vực này là phân tích các thất bại thị trường liên quan đến môi trường, như ngoại tác và vấn đề tài nguyên chung, và phát triển các công cụ chính sách (đặc biệt là các công cụ dựa trên thị trường) để khắc phục chúng. Bằng cách cung cấp các phương pháp định giá môi trường và khung phân tích chi phí-lợi ích, kinh tế học môi trường trang bị cho các nhà hoạch định chính sách những công cụ cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt nhằm cân bằng mục tiêu phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường. Mặc dù đối mặt với những thách thức và giới hạn, lĩnh vực này tiếp tục phát triển, tích hợp các hiểu biết mới và mở rộng phạm vi ứng dụng để giải quyết các vấn đề môi trường ngày càng cấp bách, đóng góp quan trọng vào nỗ lực toàn cầu nhằm đạt được sự phát triển bền vững. Để đạt được các mục tiêu về phát triển kinh tế, chúng ta cũng cần chú ý đến việc quản trị rủi ro một cách hiệu quả.

References

Baumol, W. J. (1972). On the social rate of discount. The American Economic Review, 62(4), 788-802.

Costanza, R., d’Arge, R., de Groot, R., Farber, S., Grasso, M., Hannon, B., … & van den Belt, M. (1997). The value of the world’s ecosystem services and natural capital. Nature, 387(6630), 253-260.

Dasgupta, P. (2021). The economics of biodiversity: The Dasgupta review. HM Treasury.

Hanley, N., Shogren, J. F., & White, B. (2013). Introduction to Environmental Economics (3rd ed.). Oxford University Press.

Hardin, G. (1968). The tragedy of the commons. Science, 162(3859), 1243-1248.

Kahn, M. E. (2016). Green Cities: Urban Growth and the Environment. Brookings Institution Press.

Kolstad, C. D. (2011). Environmental Economics (2nd ed.). Oxford University Press.

Pearce, D. W., & Turner, R. K. (1990). Economics of natural resources and the environment. Johns Hopkins University Press.

Perman, R., Yue, M., Common, M., Maddison, D., & McGregor, P. (2011). Natural Resource and Environmental Economics (4th ed.). Pearson Education.

Stern, N. (2008). The Economics of Climate Change. American Economic Review, 98(2), 1-37.

Tietenberg, T., & Lewis, L. (2018). Environmental and Natural Resource Economics (11th ed.). Routledge.

Questions & Answers

Q&A

A1: Kinh tế học môi trường sử dụng các nguyên lý cốt lõi như sự khan hiếm, lựa chọn, động cơ và hiệu quả. Lĩnh vực này áp dụng tư duy kinh tế để phân tích mối quan hệ giữa hoạt động con người và môi trường, nhận thức rằng môi trường là nguồn tài nguyên quý giá với chi phí cơ hội thực sự, đòi hỏi quyết định sử dụng và quản lý bền vững.

A2: Theo kinh tế học môi trường, nguyên nhân gốc rễ của suy thoái môi trường thường xuất phát từ các “thất bại thị trường”. Các thất bại chính bao gồm “ngoại tác” (chi phí/lợi ích môi trường không được phản ánh trong giá), sự tồn tại của “hàng hóa công cộng” (khó cung cấp tối ưu qua thị trường), và vấn đề “tài nguyên chung” (dẫn đến sử dụng quá mức và suy thoái).

A3: Ngoại tác tiêu cực, như ô nhiễm, tạo ra các chi phí (y tế, môi trường) mà người gây ra hoặc người tiêu dùng không phải gánh chịu, mà do xã hội chịu. Việc giá cả thị trường không phản ánh đầy đủ chi phí này dẫn đến sản xuất và tiêu dùng quá mức các hàng hóa gây ô nhiễm, làm thị trường hoạt động kém hiệu quả và gây suy thoái môi trường.

A4: Hàng hóa công cộng (không loại trừ, không cạnh tranh) dễ gặp vấn đề “kẻ đi xe không trả tiền”, khiến thị trường tư nhân không có động lực cung cấp đủ. Tài nguyên chung (không loại trừ, cạnh tranh) đối mặt với “bi kịch của tài nguyên chung”, nơi cá nhân hành động vì lợi ích riêng dẫn đến suy thoái nguồn tài nguyên chung cho tất cả mọi người.

A5: Kinh tế học môi trường đề xuất các công cụ chính sách bao gồm công cụ mệnh lệnh và kiểm soát (CAC) như tiêu chuẩn, và công cụ dựa trên thị trường (MBIs) như thuế ô nhiễm, hệ thống mua bán giấy phép phát thải. MBIs thường được coi là hiệu quả chi phí hơn vì chúng tạo ra động lực kinh tế linh hoạt để khuyến khích các tác nhân tự điều chỉnh hành vi theo hướng có lợi cho môi trường.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?