Giới thiệu
Sự bùng nổ của các nền tảng kỹ thuật số trong thập kỷ qua đã định hình lại đáng kể cách thức các hoạt động kinh tế diễn ra, dẫn đến sự nổi lên của các mô hình kinh doanh mới và thay đổi hành vi tiêu dùng. Một trong những hiện tượng kinh tế nổi bật nhất xuất phát từ sự chuyển đổi này là nền kinh tế hợp tác, thường được biết đến rộng rãi hơn với tên gọi “sharing economy”. Khái niệm này mô tả các giao dịch dựa trên nền tảng công nghệ, cho phép các cá nhân chia sẻ hoặc cho thuê quyền sử dụng các tài sản và dịch vụ ít được sử dụng một cách trực tiếp, thường là ngang hàng (peer-to-peer). Phần này sẽ đi sâu vào định nghĩa, nguồn gốc, các đặc điểm cốt lõi, và bối cảnh lý thuyết xung quanh nền kinh tế hợp tác, xem xét các quan điểm khác nhau trong tài liệu học thuật và phân tích ý nghĩa của nó đối với lĩnh vực kinh tế học.
Khái niệm về nền kinh tế hợp tác (sharing economy)
Khái niệm về nền kinh tế hợp tác (sharing economy) đại diện cho một sự thay đổi mô hình trong các hoạt động kinh tế, nhấn mạnh việc tiếp cận thay vì sở hữu tài sản và dịch vụ, thường được thực hiện thông qua các nền tảng kỹ thuật số. Mặc dù thuật ngữ “sharing economy” đã trở nên phổ biến, định nghĩa chính xác và ranh giới của nó vẫn là chủ đề tranh luận trong giới học thuật và thực tiễn (Acquier, Daudigeos, & Pinkse, 2017). Ban đầu, khái niệm này có nguồn gốc từ ý tưởng “tiêu dùng hợp tác” (collaborative consumption), được phổ biến bởi Botsman và Rogers (2010), mô tả các hệ thống ngang hàng cho phép người tiêu dùng chia sẻ quyền sử dụng các sản phẩm hoặc dịch vụ ít được sử dụng. Ý tưởng cơ bản là tận dụng các tài sản nhàn rỗi, từ chiếc xe hơi không dùng đến, phòng trống trong nhà, đến kỹ năng cá nhân, biến chúng thành nguồn cung cấp có thể tiếp cận cho những người có nhu cầu thông qua cơ chế kết nối hiệu quả. Richard Belk (2014), trong nghiên cứu về hành vi chia sẻ, đã chỉ ra sự khác biệt giữa “chia sẻ thực sự” (true sharing), thường phi thương mại và dựa trên mối quan hệ cá nhân, và “chia sẻ thương mại” (commercial sharing) hoặc cho thuê (renting), vốn là đặc trưng của nhiều nền tảng trong nền kinh tế chia sẻ ngày nay. Sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là internet di động, các ứng dụng di động và khả năng xử lý dữ liệu lớn, là chất xúc tác chính cho sự bùng nổ của mô hình này, cho phép tạo ra các nền tảng đáng tin cậy và hiệu quả để kết nối người cung và người cầu ở quy mô chưa từng có.
Một trong những định nghĩa có ảnh hưởng lớn đến từ Arun Sundararajan (2016), người mô tả nền kinh tế chia sẻ là một hệ thống kinh tế trong đó các giao dịch ngang hàng (peer-to-peer) về việc sử dụng tạm thời hàng hóa và dịch vụ được trung gian bởi các nền tảng trực tuyến. Theo quan điểm này, các đặc điểm cốt lõi bao gồm: sự tham gia của các cá nhân (peers) trong vai trò cả nhà cung cấp và người tiêu dùng, sự tập trung vào việc tiếp cận tạm thời thay vì chuyển giao quyền sở hữu hoàn toàn, và vai trò trung gian thiết yếu của các nền tảng công nghệ số để tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch này. Các nền tảng này không chỉ đơn thuần là nơi gặp gỡ mà còn cung cấp các dịch vụ quan trọng như xử lý thanh toán, hệ thống đánh giá và xếp hạng (reputation systems) để xây dựng lòng tin, và giải quyết tranh chấp, giảm thiểu đáng kể chi phí giao dịch và rủi ro (Cannon & Ganesh, 2017). Việc giảm chi phí giao dịch này, một khái niệm bắt nguồn từ công trình của Ronald Coase và được phát triển bởi Oliver Williamson trong khuôn khổ kinh tế học chi phí giao dịch, giải thích tại sao các giao dịch giữa các cá nhân, vốn trước đây quá tốn kém để thực hiện bên ngoài khuôn khổ doanh nghiệp truyền thống, giờ đây lại khả thi và hiệu quả thông qua các nền tảng. Nền tảng đóng vai trò như một tổ chức giảm ma sát cho thị trường ngang hàng.
Tuy nhiên, việc gộp nhiều hoạt động đa dạng dưới một tên gọi chung như “nền kinh tế hợp tác” hay “sharing economy” đã gây ra nhiều nhầm lẫn. Một số nhà nghiên cứu cho rằng nhiều nền tảng “chia sẻ” trên thực tế là các công ty cho thuê kỹ thuật số quy mô lớn hoặc nhà môi giới dịch vụ truyền thống được nâng cấp bằng công nghệ, thay vì là sự “chia sẻ” theo nghĩa xã hội thông thường (Schor, 2014). Ví dụ, sự khác biệt giữa việc một cá nhân cho thuê phòng trống trong nhà của mình (phù hợp hơn với ý tưởng chia sẻ tài sản nhàn rỗi) và một công ty chuyên nghiệp sử dụng nền tảng tương tự để cho thuê hàng trăm căn hộ đi thuê lại (sub-letting) là rất lớn về bản chất kinh tế và xã hội. Mặc dù cả hai đều sử dụng cùng một nền tảng công nghệ, mô hình kinh doanh, cấu trúc chi phí, và động lực hoạt động của chúng lại khác biệt đáng kể. Điều này đặt ra câu hỏi về việc liệu có cần phân biệt rõ hơn giữa các mô hình con khác nhau trong “nền kinh tế nền tảng” (platform economy) hay “kinh tế theo yêu cầu” (on-demand economy), vốn là các thuật ngữ rộng hơn và có thể bao hàm cả các dịch vụ chuyên nghiệp truyền thống được cung cấp qua nền tảng (như dịch vụ giao hàng từ nhà hàng truyền thống). Trong một số trường hợp, chính sách xúc tiến và hỗ trợ kinh doanh tại đây có thể thúc đẩy sự phát triển của các nền tảng này.
Bất chấp sự đa dạng và thách thức định nghĩa, một số đặc điểm chung có thể được xác định cho phần cốt lõi của nền kinh tế hợp tác như thường được hiểu: Thứ nhất, đó là sự tham gia của các cá nhân không chuyên (peers) cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho các cá nhân khác. Thứ hai, các giao dịch này thường liên quan đến việc tiếp cận hoặc sử dụng tạm thời các tài sản hoặc kỹ năng, không phải việc chuyển nhượng quyền sở hữu vĩnh viễn. Thứ ba, các nền tảng kỹ thuật số đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối cung và cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch, xử lý thanh toán, và cung cấp cơ chế quản lý danh tiếng (reputation management) như hệ thống đánh giá hai chiều. Thứ tư, việc sử dụng các tài sản hoặc kỹ năng ít được sử dụng là một động lực kinh tế quan trọng, cho phép người cung tạo ra thu nhập từ những nguồn lực sẵn có (Hamari, Sjöklint, & Ukkonen, 2015). Động lực này không chỉ mang tính kinh tế (tối ưu hóa thu nhập, giảm chi phí) mà còn có thể bao gồm các yếu tố xã hội (kết nối cộng đồng) và môi trường (sử dụng hiệu quả tài nguyên). Để phân tích và đánh giá các dự án đầu tư trong nền kinh tế hợp tác, có thể sử dụng phương pháp phân tích và đánh giá hiệu quả đầu tư SROI.
Từ góc độ kinh tế học, nền kinh tế hợp tác có thể được phân tích thông qua nhiều lăng kính khác nhau. Lý thuyết thị trường hai phía (two-sided markets) rất phù hợp để hiểu cách các nền tảng tạo ra giá trị bằng cách thu hút và kết nối hai nhóm người dùng khác biệt nhưng phụ thuộc lẫn nhau (người cung và người cầu). Thành công của nền tảng phụ thuộc vào khả năng tạo ra hiệu ứng mạng (network effects), trong đó giá trị của nền tảng đối với một loại người dùng tăng lên khi số lượng người dùng loại khác tăng lên (Armstrong, 2006; Rochet & Tirole, 2006). Chẳng hạn, đối với một nền tảng chia sẻ chuyến đi, càng có nhiều tài xế tham gia, thời gian chờ đợi của hành khách càng giảm, làm tăng giá trị đối với hành khách. Ngược lại, càng có nhiều hành khách, tiềm năng thu nhập của tài xế càng cao, khuyến khích thêm tài xế tham gia. Việc phân tích cấu trúc phí, chiến lược định giá (ví dụ: dynamic pricing/surge pricing), và cạnh tranh giữa các nền tảng là những lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong khuôn khổ này. Để hiểu rõ hơn về hành vi của người tiêu dùng trong nền kinh tế hợp tác, có thể tham khảo thuyết hành vi dự định.
Một khía cạnh kinh tế quan trọng khác là tác động của nền kinh tế hợp tác đối với thị trường lao động. Nhiều nền tảng “chia sẻ” cung cấp các cơ hội tạo thu nhập linh hoạt, thường được gọi là “công việc hợp đồng” (gig work) hoặc “kinh tế hợp đồng” (gig economy). Người cung cấp dịch vụ (ví dụ: tài xế, người giao hàng, người cho thuê chỗ ở) thường được phân loại là nhà thầu độc lập thay vì nhân viên chính thức. Điều này mang lại sự linh hoạt cao cho người lao động về giờ giấc và địa điểm làm việc, nhưng cũng đi kèm với những thách thức đáng kể về an sinh xã hội, phúc lợi, quyền lợi lao động, và sự ổn định thu nhập (OECD, 2016). Phân loại lao động trong nền kinh tế hợp tác là một vấn đề pháp lý và kinh tế phức tạp, có ý nghĩa sâu sắc đối với chính sách công, bảo hiểm xã hội, và quyền thương lượng tập thể của người lao động. Các nghiên cứu kinh tế đã cố gắng định lượng quy mô của lực lượng lao động hợp đồng này và phân tích động lực tham gia cũng như tác động của nó đến cơ cấu thị trường lao động tổng thể. Các công ty có thể xem xét lý thuyết ủy nhiệm để quản lý mối quan hệ giữa người ủy thác và người đại diện trong mô hình này.
Tác động của nền kinh tế hợp tác không chỉ giới hạn ở thị trường lao động và cấu trúc ngành. Nó còn ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, sử dụng tài nguyên, và môi trường. Về tiêu dùng, người tiêu dùng được hưởng lợi từ sự đa dạng lựa chọn, tính linh hoạt, và tiềm năng giảm chi phí so với các dịch vụ truyền thống (ví dụ: thuê xe taxi truyền thống so với chia sẻ chuyến đi). Khía cạnh môi trường của nền kinh tế chia sẻ là một chủ đề gây tranh cãi. Một mặt, việc sử dụng hiệu quả hơn các tài sản sẵn có (như xe hơi hoặc phòng trống) có tiềm năng làm giảm nhu cầu sản xuất mới và giảm lãng phí (Acquier, Daudigeos, & Pinkse, 2017). Chẳng hạn, chia sẻ chuyến đi có thể giảm số lượng xe hơi lưu thông và khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng hoặc các lựa chọn di chuyển chung. Mặt khác, sự tiện lợi và chi phí thấp hơn có thể dẫn đến “hiệu ứng bật lại” (rebound effect), khiến người tiêu dùng sử dụng dịch vụ nhiều hơn (ví dụ: đi taxi hoặc giao hàng nhiều hơn) so với khi các dịch vụ này đắt đỏ hơn hoặc ít tiện lợi hơn, tiềm ẩn nguy cơ làm tăng tổng mức tiêu thụ và tác động môi trường. Các nghiên cứu thực nghiệm về tác động môi trường thực tế của các nền tảng cụ thể đang được tiến hành để làm rõ những hiệu ứng này. Vấn đề lựa chọn thực phẩm công nghiệp thông minh cũng cần được xem xét để giảm tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe.
Thách thức quản lý và pháp lý là một khía cạnh không thể bỏ qua khi thảo luận về khái niệm nền kinh tế hợp tác. Sự mới mẻ và tốc độ phát triển nhanh chóng của các mô hình này thường vượt qua khung pháp lý hiện có, vốn được thiết kế cho các mô hình kinh doanh truyền thống hơn. Các vấn đề bao gồm thuế, bảo hiểm, an toàn và chất lượng dịch vụ, quy hoạch đô thị (đặc biệt với chia sẻ chỗ ở), và cạnh tranh không lành mạnh với các doanh nghiệp truyền thống phải tuân thủ quy định nghiêm ngặt hơn (OECD, 2016). Các cơ quan quản lý trên toàn thế giới đang vật lộn để tìm ra cách tiếp cận phù hợp, cân bằng giữa việc thúc đẩy sự đổi mới và lợi ích cho người tiêu dùng, đồng thời bảo vệ người lao động, đảm bảo cạnh tranh công bằng, và giải quyết các tác động tiêu cực tiềm ẩn. Việc phân tích kinh tế các lựa chọn chính sách khác nhau (ví dụ: quy định nhẹ nhàng, cấm đoán, hoặc tạo ra khung pháp lý mới) là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng. Tìm hiểu thêm về chính sách và cách nó ảnh hưởng đến nền kinh tế hợp tác.
Nhìn chung, khái niệm về nền kinh tế hợp tác (sharing economy) mô tả một tập hợp các mô hình kinh tế đang phát triển nhanh chóng, được thúc đẩy bởi công nghệ số và đặc trưng bởi việc sử dụng các nền tảng để tạo điều kiện cho các giao dịch ngang hàng về việc tiếp cận tạm thời tài sản và dịch vụ. Mặc dù định nghĩa và ranh giới của nó vẫn còn đang được định hình và tranh luận, những đặc điểm cốt lõi của nó – sự tham gia của cá nhân, tập trung vào quyền tiếp cận, và vai trò trung gian của nền tảng – đã tạo ra những tác động sâu sắc đến cấu trúc thị trường, thị trường lao động, hành vi tiêu dùng, và môi trường xã hội. Các nghiên cứu kinh tế hiện tại tiếp tục khám phá những tác động này, phân tích các động lực thúc đẩy sự tham gia, đánh giá hiệu quả kinh tế và xã hội của các nền tảng khác nhau, và đóng góp vào việc xây dựng khung chính sách phù hợp để quản lý sự phát triển của lĩnh vực này. Việc hiểu rõ bản chất và cơ chế hoạt động của nền kinh tế hợp tác là cần thiết để khai thác tối đa tiềm năng lợi ích của nó trong khi giảm thiểu các rủi ro và thách thức đi kèm. Mô hình lý thuyết phổ biến sự đổi mới IDT có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách các mô hình kinh tế hợp tác được chấp nhận và lan rộng trong xã hội.
Kết luận
Tóm lại, nền kinh tế hợp tác (sharing economy), được định nghĩa bởi việc sử dụng các nền tảng kỹ thuật số để tạo điều kiện cho giao dịch ngang hàng về quyền tiếp cận tài sản và dịch vụ, đã trở thành một lực lượng kinh tế quan trọng. Mặc dù có sự đa dạng trong các mô hình con và thách thức trong việc đưa ra một định nghĩa thống nhất, các đặc điểm cốt lõi như vai trò của cá nhân cung cấp/tiêu dùng, trọng tâm vào việc tiếp cận thay vì sở hữu, và sự trung gian của nền tảng là những yếu tố phân biệt chính. Nền kinh tế này mang lại tiềm năng tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên và tạo cơ hội thu nhập mới, nhưng cũng đặt ra những thách thức đáng kể về quản lý lao động, quy định pháp lý, cạnh tranh, và tác động xã hội/môi trường. Việc tiếp tục nghiên cứu và phân tích sâu sắc về khái niệm này là cần thiết để hiểu rõ hơn động lực của nó, đánh giá đầy đủ tác động của nó, và định hướng các chính sách công phù hợp trong bối cảnh nền kinh tế số đang không ngừng phát triển. Để hiểu rõ hơn về cách các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trong nền kinh tế hợp tác, có thể tham khảo bài viết về các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp.
Tài liệu tham khảo
Acquier, A., Daudigeos, T., & Pinkse, J. (2017). Promises and paradoxes of the sharing economy: An organizing framework. Journal of Cleaner Production, 166, 1-10.
Armstrong, M. (2006). Competition in two-sided markets. The RAND Journal of Economics, 37(3), 668-691.
Belk, R. (2014). Sharing versus pure giving. The Marketing Review, 14(3), 250-260.
Botsman, R., & Rogers, O. (2010). What’s Mine Is Yours: The Rise of Collaborative Consumption. HarperBusiness.
Cannon, S., & Ganesh, J. (2017). Competing with the sharing economy. Harvard Business Review, 95(4), 70-75.
Hamari, J., Sjöklint, M., & Ukkonen, A. (2015). The sharing economy: Why people participate in collaborative consumption. Journal of the Association for Information Science and Technology, 67(9), 2047-2059.
OECD. (2016). The Sharing Economy: Consumer Protection Issues. OECD Publishing, Paris.
Rochet, J. C., & Tirole, J. (2006). Two-sided markets: A progress report. The RAND Journal of Economics, 37(3), 645-667.
Schor, J. B. (2014). Debating the Sharing Economy. Journal of Self-Governance and Management Economics, 2(3), 7-22.
Sundararajan, A. (2016). The Sharing Economy: The End of Employment and the Rise of Crowd-Based Capitalism. MIT Press.
Questions & Answers
Q&A
A1: The definition is debated regarding its precise boundaries, particularly whether platforms facilitate genuine non-commercial sharing or are primarily commercial rental/service models using technology. Academics discuss distinguishing “true sharing” from “commercial sharing” or digital renting, noting that diverse activities are often grouped under one term, blurring the lines between different platform-based economic models.
A2: Key characteristics include peer-to-peer transactions for temporary access to assets/services, not ownership transfer. Digital platforms are central intermediaries facilitating connections, payments, and trust via reputation systems. These platforms leverage underutilized resources (assets/skills) and significantly reduce transaction costs, enabling exchanges previously unfeasible outside traditional firms.
A3: Two-sided market theory explains platform success by analyzing how platforms connect two interdependent user groups (providers and consumers). Success relies on generating network effects, where the platform’s value for one group increases as the other group grows. This interdependence drives adoption and strengthens the platform’s position.
A4: A primary issue is classifying service providers as independent contractors instead of employees. While offering flexibility, this status creates challenges regarding social security, benefits, labor rights, and income stability. This legal and economic complexity significantly impacts public policy and worker protections within the gig economy.
A5: The sharing economy has the potential for resource efficiency by improving utilization of idle assets, potentially reducing the need for new production. However, concerns exist about rebound effects, where increased convenience and lower costs may lead to higher overall consumption of services, potentially offsetting initial efficiency gains.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT