Vai trò của mạng lưới chuỗi cung ứng trong kinh tế toàn cầu

Vai trò của mạng lưới chuỗi cung ứng trong kinh tế toàn cầu

Introduction

Mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu là một kiến trúc kinh tế phức tạp, kết nối các nhà sản xuất, nhà phân phối và người tiêu dùng trên khắp các châu lục. Vai trò của chúng trong nền kinh tế thế giới hiện đại là không thể phủ nhận, là nền tảng cho sự dịch chuyển hàng hóa, dịch vụ và thông tin xuyên biên giới. Phần này sẽ đi sâu vào phân tích tầm quan trọng đa diện của các mạng lưới này, từ việc thúc đẩy thương mại và hiệu quả hoạt động đến khả năng phục hồi trước các cú sốc và tác động đối với sự phát triển kinh tế bền vững. Chúng ta sẽ xem xét các nghiên cứu học thuật hiện có để làm rõ cách mạng lưới chuỗi cung ứng định hình bối cảnh kinh tế toàn cầu và những thách thức chúng đang phải đối mặt.

Vai trò của mạng lưới chuỗi cung ứng trong kinh tế toàn cầu

Sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế toàn cầu trong những thập kỷ gần đây gắn liền mật thiết với sự hình thành và mở rộng của các mạng lưới chuỗi cung ứng xuyên quốc gia. Các mạng lưới này không chỉ đơn thuần là tập hợp các hoạt động logistics mà còn là những hệ sinh thái phức tạp, kết nối các thực thể kinh tế từ giai đoạn khai thác nguyên liệu thô, sản xuất, lắp ráp, phân phối cho đến tay người tiêu dùng cuối cùng, vượt qua rào cản địa lý và chính trị. Vai trò trung tâm của chúng thể hiện ở nhiều khía cạnh, từ việc thúc đẩy hiệu quả hoạt động, tạo điều kiện cho thương mại quốc tế, đến định hình cấu trúc sản xuất và tiêu dùng trên quy mô toàn cầu. Trước hết, mạng lưới chuỗi cung ứng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí. Bằng cách phân chia các công đoạn sản xuất và lắp ráp đến những địa điểm có lợi thế so sánh về chi phí lao động, nguyên liệu hoặc chuyên môn kỹ thuật, các công ty có thể tối ưu hóa nguồn lực và giảm giá thành sản phẩm. Khái niệm “phân công lao động quốc tế” trở nên khả thi và hiệu quả hơn bao giờ hết nhờ vào khả năng điều phối và vận chuyển hàng hóa hiệu quả của các chuỗi cung ứng toàn cầu [Porter, 1985]. Các nghiên cứu của Gereffi, Humphrey, & Sturgeon (2001) về chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chains – GVCs) đã minh chứng rõ ràng cách các công ty đa quốc gia tổ chức sản xuất theo mạng lưới, tận dụng lợi thế của từng quốc gia trong chuỗi để tạo ra sản phẩm cạnh tranh trên thị trường thế giới. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho các nhà sản xuất thông qua việc tăng biên lợi nhuận mà còn có lợi cho người tiêu dùng nhờ sự đa dạng về sản phẩm và giá cả phải chăng hơn.

Thứ hai, mạng lưới chuỗi cung ứng là động lực chính thúc đẩy thương mại quốc tế. Chúng tạo ra dòng chảy hàng hóa liên tục giữa các quốc gia, từ nguyên liệu thô đến sản phẩm hoàn chỉnh, là xương sống cho hoạt động xuất nhập khẩu toàn cầu. Sự phát triển của các cảng biển, sân bay, hệ thống giao thông vận tải và công nghệ thông tin liên lạc đã làm cho việc di chuyển hàng hóa qua biên giới trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí giao dịch và mở rộng quy mô thị trường [Hummels, 2007]. Thương mại nội ngành, nơi các quốc gia cùng trao đổi các bộ phận hoặc thành phần trong cùng một ngành công nghiệp, là một đặc điểm nổi bật của thương mại hiện đại, được tạo điều kiện bởi các chuỗi cung ứng phức tạp này [Ethier, 1982]. Vai trò của các nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) và thứ tư (4PL) trong việc quản lý sự phức tạp của chuỗi cung ứng toàn cầu cũng ngày càng trở nên quan trọng, giúp các công ty tập trung vào năng lực cốt lõi của mình trong khi vẫn đảm bảo dòng chảy hàng hóa thông suốt [Rushton, Croucher, & Baker, 2014].
Để hiểu rõ hơn về nội dung của Logistics, bạn có thể tham khảo thêm tại bài viết về khái niệm Logistics.

Thứ ba, mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu đóng góp vào sự phát triển kinh tế của các quốc gia đang phát triển. Việc tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu mang lại cơ hội cho các quốc gia này tiếp cận công nghệ, kỹ năng quản lý, vốn đầu tư và thị trường xuất khẩu. Thông qua việc sản xuất các thành phần hoặc thực hiện các công đoạn lắp ráp trong chuỗi, các nền kinh tế đang phát triển có thể học hỏi, nâng cao năng lực sản xuất và từng bước leo lên các bậc cao hơn trong chuỗi giá trị, tạo ra việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế [Gereffi & Fernandez-Stark, 2011]. Tuy nhiên, vai trò này cũng đi kèm với thách thức, bao gồm sự phụ thuộc vào các công ty đa quốc gia, rủi ro bị kẹt ở các công đoạn giá trị gia tăng thấp và các vấn đề về điều kiện lao động, môi trường [Barrientos, Gereffi, & Rossi, 2011].

Thứ tư, mạng lưới chuỗi cung ứng là kênh dẫn truyền quan trọng của sự đổi mới và chuyển giao công nghệ. Khi các công ty tham gia vào mạng lưới toàn cầu, họ thường phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình sản xuất và yêu cầu chất lượng từ các đối tác trong chuỗi, đặc biệt là các công ty dẫn đầu. Điều này buộc các nhà cung cấp phải đầu tư vào công nghệ mới, cải tiến quy trình và nâng cao kỹ năng của lực lượng lao động [Lee & Kim, 2011]. Sự tương tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng cũng tạo ra cơ hội học hỏi lẫn nhau và thúc đẩy sự lan tỏa của kiến thức và công nghệ mới xuyên biên giới. Các trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) thường được phân bổ ở các địa điểm chiến lược trong mạng lưới để tận dụng nguồn nhân lực chất lượng cao và gần gũi với các thị trường tiêu thụ hoặc trung tâm sản xuất chính.

Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu cũng tiềm ẩn những rủi ro và thách thức đáng kể. Tính phức tạp và phân tán địa lý của chúng làm tăng khả năng bị gián đoạn bởi nhiều yếu tố khác nhau, từ thiên tai, bất ổn chính trị, khủng hoảng kinh tế, dịch bệnh toàn cầu (như COVID-19) cho đến các sự cố logistics đơn lẻ (như tắc nghẽn kênh đào Suez). Đại dịch COVID-19 là một minh chứng rõ ràng cho sự mong manh của các chuỗi cung ứng toàn cầu, khi việc đóng cửa biên giới, phong tỏa và thiếu hụt lao động đã gây ra sự đứt gãy trên diện rộng, dẫn đến thiếu hụt hàng hóa, tăng chi phí vận chuyển và lạm phát [Choi, 2020]. Sự phụ thuộc vào một số ít nhà cung cấp hoặc khu vực sản xuất nhất định làm tăng tính dễ bị tổn thương của toàn bộ mạng lưới.
Để hiểu rõ hơn về quản trị chuỗi cung ứng, bạn có thể tham khảo thêm tại bài viết về khái niệm quản trị chuỗi cung ứng.

Để đối phó với những rủi ro này, khái niệm về khả năng phục hồi chuỗi cung ứng (supply chain resilience) ngày càng được nhấn mạnh trong nghiên cứu và thực tiễn quản lý. Khả năng phục hồi đề cập đến năng lực của chuỗi cung ứng để chống chịu, thích ứng và phục hồi nhanh chóng sau các cú sốc [Sheffi & Rice, 2005]. Các chiến lược để tăng cường khả năng phục hồi bao gồm đa dạng hóa nguồn cung, xây dựng kho dự trữ, tăng cường tính minh bạch và khả năng hiển thị trong chuỗi, phát triển các kế hoạch ứng phó khẩn cấp và đầu tư vào công nghệ thông tin để theo dõi và dự báo rủi ro [Christopher, 2016]. Tuy nhiên, việc xây dựng khả năng phục hồi thường đi kèm với chi phí cao hơn, đặt ra thách thức cân bằng giữa hiệu quả (thông qua chi phí thấp) và khả năng phục hồi (thông qua dự phòng và linh hoạt).

Một thách thức ngày càng nổi bật khác là vấn đề bền vững trong mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu. Áp lực từ người tiêu dùng, chính phủ và các tổ chức phi chính phủ đòi hỏi các công ty phải chịu trách nhiệm không chỉ về hoạt động của chính họ mà còn về tác động xã hội và môi trường của toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nguồn gốc nguyên liệu đến việc xử lý sản phẩm cuối đời [Seuring & Müller, 2008]. Các vấn đề như phát thải khí nhà kính từ vận chuyển, điều kiện lao động tại các nhà máy sản xuất ở nước ngoài, sử dụng lao động trẻ em, khai thác tài nguyên không bền vững và xử lý rác thải điện tử trở thành mối quan tâm lớn. Quản lý chuỗi cung ứng bền vững đòi hỏi sự minh bạch, truy xuất nguồn gốc và hợp tác chặt chẽ giữa tất cả các bên tham gia trong chuỗi để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường, xã hội và quản trị (ESG) [Carter & Easton, 2011]. Điều này thúc đẩy sự dịch chuyển sang các mô hình kinh tế tuần hoàn và các phương thức sản xuất, tiêu dùng có trách nhiệm hơn.

Công nghệ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc định hình lại mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu. Các công nghệ số như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), blockchain và phân tích dữ liệu lớn (big data) đang cách mạng hóa cách thức quản lý và vận hành chuỗi cung ứng. AI và big data giúp cải thiện khả năng dự báo nhu cầu, tối ưu hóa tồn kho và lên kế hoạch vận chuyển [Davenport & Harris, 2007]. IoT cung cấp khả năng theo dõi hàng hóa theo thời gian thực, tăng tính minh bạch và khả năng hiển thị trong chuỗi. Blockchain có tiềm năng nâng cao tính bảo mật và minh bạch của các giao dịch trong chuỗi cung ứng, giúp chống lại hàng giả và gian lận, đồng thời tạo điều kiện cho việc truy xuất nguồn gốc dễ dàng hơn [Tapscott & Tapscott, 2016]. Những công nghệ này không chỉ giúp tăng hiệu quả mà còn hỗ trợ việc xây dựng chuỗi cung ứng thông minh và có khả năng phục hồi tốt hơn.
Để hiểu rõ hơn về vai trò của hoạt động logistics, bạn có thể tham khảo thêm tại bài viết về khái niệm Logistics.

Cuối cùng, bối cảnh địa chính trị và kinh tế toàn cầu đang thay đổi cũng ảnh hưởng sâu sắc đến mạng lưới chuỗi cung ứng. Xu hướng bảo hộ mậu dịch, chiến tranh thương mại, căng thẳng địa chính trị và mong muốn tăng cường an ninh kinh tế quốc gia đang thúc đẩy các công ty và chính phủ xem xét lại cấu trúc chuỗi cung ứng của mình. Thay vì chỉ tập trung vào tối ưu hóa chi phí thông qua toàn cầu hóa, ngày càng có nhiều cân nhắc đến việc “reshoring” (đưa sản xuất về nước), “nearshoring” (chuyển sản xuất đến các quốc gia gần gũi về địa lý hoặc văn hóa) hoặc “regionalization” (tập trung sản xuất và chuỗi cung ứng trong các khu vực địa lý nhất định) để giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng kiểm soát [Accenture, 2020]. Sự phân mảnh kinh tế toàn cầu có thể dẫn đến việc hình thành các chuỗi cung ứng song song hoặc khu vực, làm thay đổi đáng kể bản đồ thương mại và đầu tư thế giới.
Để hiểu rõ hơn về hành vi mua hàng, bạn có thể tham khảo thêm tại bài viết về tổng quan nghiên cứu về hành vi mua hàng trực tuyến.

Tóm lại, vai trò của mạng lưới chuỗi cung ứng trong kinh tế toàn cầu là đa diện và ngày càng phức tạp. Chúng là động lực cho thương mại, hiệu quả và đổi mới, đồng thời đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về rủi ro, bền vững và sự thay đổi trong bối cảnh địa chính trị. Hiểu rõ và quản lý hiệu quả các mạng lưới này là yếu tố then chốt để đảm bảo sự thịnh vượng và ổn định của nền kinh tế thế giới trong tương lai.

Kết luận

Mạng lưới chuỗi cung ứng là huyết mạch của nền kinh tế toàn cầu hiện đại, đóng vai trò thiết yếu trong việc kết nối các thị trường, thúc đẩy thương mại quốc tế và nâng cao hiệu quả sản xuất. Chúng cho phép các quốc gia và doanh nghiệp tận dụng lợi thế so sánh, tạo ra sự đa dạng về sản phẩm và giảm giá thành cho người tiêu dùng trên khắp thế giới. Tuy nhiên, tính phức tạp và toàn cầu hóa của các mạng lưới này cũng bộc lộ những điểm yếu, đặc biệt là khả năng dễ bị tổn thương trước các cú sốc và áp lực ngày càng tăng về tính bền vững và trách nhiệm xã hội. Đối mặt với bối cảnh địa chính trị thay đổi và những tiến bộ công nghệ không ngừng, việc tái cấu trúc và tăng cường khả năng phục hồi, minh bạch và bền vững của chuỗi cung ứng sẽ là ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự phát triển kinh tế toàn cầu ổn định và bao trùm trong tương lai.
Để hiểu rõ hơn về chiến lược kinh doanh, bạn có thể tham khảo thêm tại bài viết về nội dung chủ yếu của chiến lược kinh doanh.

Tài liệu tham khảo

  • Accenture. (2020). The Future of Supply Chains: Covid-19 and Beyond.
  • Barrientos, S., Gereffi, G., & Rossi, A. (2011). Global value chains and their implications for upgrading and skills development. IDS Bulletin, 42(3), 1-10.
  • Carter, C. R., & Easton, P. L. (2011). Sustainable supply chain management: evolution and future directions. International Journal of Physical Distribution & Logistics Management, 41(1), 46-62.
  • Choi, T. M. (2020). Innovative smart supply chain management technologies for mitigating effects of new coronavirus. Journal of Business Research, 117, 585-586.
  • Christopher, M. (2016). Supply chain resilience: a dynamic capability. Production and Operations Management, 25(3), 585-599.
  • Davenport, T. H., & Harris, J. G. (2007). Competing on analytics: The new science of winning. Harvard Business School Press.
  • Ethier, W. J. (1982). National and international returns to scale in the modern theory of international trade. The American Economic Review, 72(3), 389-405.
  • Gereffi, G., & Fernandez-Stark, K. (2011). Global value chain analysis: a manual. Duke University, Center on Globalization, Governance & Competitiveness (CGGC).
  • Gereffi, G., Humphrey, J., & Sturgeon, T. (2001). Introduction: Global value chains in a post-Seattle world. IDS Bulletin, 32(3), 1-8.
  • Hummels, D. (2007). Transportation costs and international trade in the second era of globalization. Journal of Economic Perspectives, 21(3), 131-154.
  • Lee, H. L., & Kim, Y. S. (2011). Supply chain innovation: Cases of process and technology innovation. California Management Review, 53(3), 1-15.
  • Porter, M. E. (1985). Competitive advantage: Creating and sustaining superior performance. Free Press.
  • Rushton, A., Croucher, P., & Baker, P. (2014). The handbook of logistics and distribution management: Understanding the supply chain. Kogan Page Publishers.
  • Seuring, S., & Müller, M. (2008). From a literature review to a conceptual framework for sustainable supply chain management. Journal of Cleaner Production, 16(15), 1699-1711.
  • Sheffi, Y., & Rice Jr, J. B. (2005). A supply chain view of the resilient enterprise. MIT Sloan Management Review, 47(1), 41.
  • Tapscott, D., & Tapscott, A. (2016). Blockchain revolution: How the technology behind bitcoin is changing money, business, and the world. Penguin.

Questions & Answers

Tuyệt vời. Với tư cách là một chuyên gia học thuật hàng đầu trong lĩnh vực này, tôi đã phân tích kỹ lưỡng nội dung bài viết để đưa ra các phản hồi cô đọng và chính xác cho từng câu hỏi.

Q&A

A1: Global supply chains optimize resource utilization and reduce costs by enabling companies to locate production stages in areas with comparative advantages in labor, raw materials, or specialized expertise. This global distribution, supported by efficient logistics, streamlines operations, minimizes waste, and lowers overall manufacturing costs, ultimately contributing to more affordable products for consumers worldwide.

A2: For developing nations, GVCs offer opportunities through access to technology, management skills, capital investment, and export markets, fostering job creation and industrial upgrading. However, challenges include potential over-reliance on multinational corporations, risk of being confined to low-value-added activities, and difficulties ensuring adequate labor and environmental standards within the chain.

A3: Global supply chains are vulnerable due to their complexity, geographical dispersion, and dependency on limited suppliers or regions. Disruptions stem from factors like natural disasters, political instability, pandemics (e.g., COVID-19), and logistical failures. This inherent fragility underscores the critical need for supply chain resilience – the capacity to resist, adapt, and recover quickly from shocks.

A4: Managing environmental and social sustainability is increasingly crucial due to growing pressure from stakeholders (consumers, governments, NGOs) for companies to take responsibility for the entire chain’s impact. Issues like carbon emissions, labor practices, resource depletion, and waste management necessitate transparency, traceability, and collaboration to ensure compliance with rising environmental, social, and governance (ESG) standards.

A5: Emerging digital technologies such as AI, IoT, big data, and blockchain are transforming supply chain management by improving forecasting accuracy, optimizing inventory levels, enabling real-time tracking and visibility, and enhancing transaction security and transparency. These innovations significantly boost operational efficiency, reduce costs, and contribute to building smarter, more responsive, and resilient supply networks.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?