Định nghĩa về kinh tế số

Định nghĩa về kinh tế số

Introduction

Kinh tế số đang nổi lên như một động lực mạnh mẽ định hình lại các nền kinh tế toàn cầu trong thế kỷ 21. Sự lan tỏa nhanh chóng của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT), sự phát triển của Internet, điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn đã tạo ra những mô hình kinh doanh mới, thay đổi cách thức sản xuất, tiêu dùng và tương tác xã hội. Tuy nhiên, bản chất năng động và đa diện của kinh tế số đặt ra những thách thức đáng kể trong việc đưa ra một định nghĩa thống nhất và toàn diện. Phần này sẽ đi sâu vào các cách tiếp cận khác nhau để định nghĩa kinh tế số, xem xét phạm vi, các thành phần chính và những đặc điểm nổi bật của nó dựa trên các nghiên cứu và tài liệu học thuật hiện có.

Định nghĩa về kinh tế số

Khái niệm về kinh tế số không phải là mới, nó đã được giới thiệu từ những năm 1990, nhưng phạm vi và sự phức tạp của nó đã tăng lên đáng kể theo sự tiến bộ của công nghệ. Một trong những người tiên phong trong việc đưa ra thuật ngữ này là Don Tapscott trong cuốn sách “The Digital Economy: Promise and Peril in the Age of Network Intelligence” xuất bản năm 1995. Tapscott mô tả kinh tế số là một nền kinh tế trong đó các mạng lưới kỹ thuật số và công nghệ thông tin đóng vai trò trung tâm trong sản xuất, tiêu dùng và phân phối. Tuy nhiên, định nghĩa ban đầu này, dù có tính tiên tri, vẫn còn tương đối hẹp so với bức tranh hiện tại, chủ yếu tập trung vào khía cạnh mạng lưới và giao tiếp điện tử (Tapscott, 1995). Theo thời gian, khi công nghệ số ngày càng len lỏi vào mọi ngóc ngách của đời sống kinh tế, các nhà nghiên cứu và các tổ chức quốc tế đã đưa ra nhiều định nghĩa phức tạp và mở rộng hơn nhằm nắm bắt đầy đủ bản chất của hiện tượng này.

Một trong những nỗ lực đáng chú ý để định nghĩa kinh tế số đến từ Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD). Trong các báo cáo và tài liệu chính sách của mình, OECD đã phát triển một cách tiếp cận đa chiều. Ban đầu, OECD tập trung vào “nền kinh tế dựa trên Internet”, nhưng sau đó đã mở rộng ra khái niệm “kinh tế số” toàn diện hơn. OECD (2014) định nghĩa kinh tế số bao gồm các thị trường sử dụng Internet và các công nghệ số liên quan để tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch hàng hóa và dịch vụ. Định nghĩa này nhấn mạnh ba khía cạnh: (1) cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT); (2) các ngành công nghiệp ICT; và (3) các hoạt động kinh tế sử dụng ICT để kết nối với nhau, bao gồm thương mại điện tử và các dịch vụ kỹ thuật số. Cách tiếp cận này của OECD mang tính thực tế, cố gắng phân định các phần của nền kinh tế có liên quan trực tiếp hoặc được chuyển đổi mạnh mẽ bởi công nghệ số. Tuy nhiên, việc xác định ranh giới chính xác giữa “kinh tế số” và “nền kinh tế truyền thống” ngày càng trở nên khó khăn khi công nghệ số được tích hợp sâu rộng vào mọi ngành nghề. Tìm hiểu thêm về khái niệm chung về thuật ngữ văn hóa để hiểu rõ hơn về tác động của nó đối với kinh tế.

Ngân hàng Thế giới (World Bank) cũng đã đưa ra cách tiếp cận riêng, thường tập trung vào tiềm năng phát triển bao trùm và bền vững của kinh tế số. Báo cáo Phát triển Thế giới năm 2016 của Ngân hàng Thế giới, “Digital Dividends”, đã nhấn mạnh vai trò của Internet và các công nghệ số trong việc thúc đẩy tăng trưởng, tạo việc làm và cung cấp dịch vụ. Tuy nhiên, một định nghĩa rõ ràng hơn được đưa ra trong báo cáo “Vietnam’s Future Digital Economy towards 2045”, trong đó Ngân hàng Thế giới (2019) định nghĩa kinh tế số là “phần của sản lượng kinh tế có nguồn gốc đáng kể từ các công nghệ kỹ thuật số với mô hình kinh doanh dựa trên các sản phẩm hoặc dịch vụ kỹ thuật số”. Định nghĩa này có vẻ tập trung hơn vào “nguồn gốc” của sản lượng kinh tế, ngụ ý rằng không chỉ các ngành công nghiệp ICT mà cả các hoạt động được kích hoạt bởi công nghệ số trong các ngành khác cũng được bao gồm. Ngân hàng Thế giới thường nhấn mạnh ba trụ cột chính cần thiết để phát triển kinh tế số: cơ sở hạ tầng số (kết nối), kỹ năng số (con người) và nền tảng số (dịch vụ và ứng dụng). Để thúc đẩy tăng trưởng, bạn có thể xem xét mô hình Harrod-Domar, một lý thuyết kinh tế về tăng trưởng.

Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), trong nỗ lực hiểu và đo lường tác động kinh tế vĩ mô của số hóa, cũng đã thảo luận rộng rãi về kinh tế số. Lane (2019), khi phân tích về việc đo lường kinh tế số, thừa nhận rằng không có một định nghĩa duy nhất nào được chấp nhận rộng rãi. Tuy nhiên, IMF thường xem xét kinh tế số từ góc độ các giao dịch và hoạt động kinh tế phụ thuộc vào công nghệ số. Điều này bao gồm không chỉ các giao dịch tiền tệ mà còn cả các hoạt động tạo ra giá trị thông qua dữ liệu, nền tảng kỹ thuật số và dịch vụ miễn phí (ví dụ: tìm kiếm, mạng xã hội). Sự nhấn mạnh vào các hoạt động tạo ra giá trị không hoàn toàn bằng tiền mặt là một đặc điểm quan trọng trong cách tiếp cận của IMF, phản ánh thách thức trong việc hạch toán GDP đối với các dịch vụ số miễn phí hoặc có giá trị nhỏ trên mỗi đơn vị nhưng quy mô lớn. Hiểu thêm về thuyết lựa chọn hợp lý để biết cách các cá nhân đưa ra quyết định kinh tế.

Một số nhà nghiên cứu học thuật đã cố gắng phân loại các cách định nghĩa kinh tế số để làm rõ phạm vi của nó. Bukht và Heeks (2017) đề xuất ba cấp độ định nghĩa: (1) Kinh tế số cốt lõi (Core Digital Economy): bao gồm các ngành sản xuất trực tiếp công nghệ số (phần cứng, phần mềm, viễn thông); (2) Kinh tế số hẹp (Narrow Digital Economy): bổ sung các dịch vụ sử dụng công nghệ số làm yếu tố đầu vào chính (thương mại điện tử, nền tảng số); và (3) Kinh tế số rộng (Broad Digital Economy): bao gồm tác động của số hóa đối với toàn bộ nền kinh tế, khi các công nghệ số được sử dụng để nâng cao hiệu quả, năng suất và đổi mới trong mọi ngành nghề. Cách phân loại này làm nổi bật sự khác biệt giữa việc chỉ xem xét các ngành công nghiệp kỹ thuật số và việc đánh giá sự chuyển đổi số của toàn bộ nền kinh tế. Hầu hết các cuộc thảo luận chính sách hiện nay đều nghiêng về định nghĩa rộng hơn, vì tác động kinh tế lớn nhất của số hóa có thể không nằm ở bản thân các ngành công nghiệp số mà ở khả năng nâng cao hiệu suất và tạo ra giá trị trong các ngành truyền thống thông qua việc áp dụng công nghệ số. Để thúc đẩy hoạt động kinh doanh, hãy xem xét chính sách xúc tiến và hỗ trợ kinh doanh trong doanh nghiệp dược phẩm.

Liên Hợp Quốc (UNCTAD) cũng đóng góp vào cuộc thảo luận này, thường tập trung vào tác động của kinh tế số đối với thương mại quốc tế và các nước đang phát triển. Báo cáo Kinh tế Thông tin của UNCTAD (UNCTAD, 2019) định nghĩa nền kinh tế số là “sự tương tác giữa các công nghệ kỹ thuật số mới (bao gồm AI, IoT, dữ liệu lớn, blockchain và in 3D) và hoạt động kinh tế”. Định nghĩa này nhấn mạnh sự hội tụ của các công nghệ tiên tiến và cách chúng thúc đẩy hoạt động kinh tế. UNCTAD cũng làm rõ rằng kinh tế số không chỉ là thương mại điện tử mà còn bao gồm các nền tảng số, dữ liệu, và các luồng dữ liệu xuyên biên giới, những yếu tố có ý nghĩa đặc biệt đối với thương mại và phát triển. Tìm hiểu thêm về vai trò của các chủ thể tham gia thương mại điện tử.

Đặc điểm chung nổi bật trong hầu hết các định nghĩa và phân tích về kinh tế số là sự phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật số mạnh mẽ (mạng Internet băng thông rộng, di động, trung tâm dữ liệu), việc sử dụng dữ liệu như một loại tài sản hoặc yếu tố sản xuất mới, và sự gia tăng của các nền tảng số đóng vai trò trung gian cho các giao dịch và tương tác (Manyika et al., 2016). Nền kinh tế số được đặc trưng bởi hiệu ứng mạng lưới mạnh mẽ, chi phí biên gần bằng không đối với nhiều sản phẩm và dịch vụ kỹ thuật số, tốc độ đổi mới nhanh chóng, và sự xuất hiện của các mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu (Barefoot et al., 2018). Dữ liệu, đặc biệt là dữ liệu lớn, được xem là “dầu mỏ mới” của kinh tế số, là nguồn nguyên liệu cho các thuật toán AI, phân tích hành vi người dùng, và cá nhân hóa sản phẩm/dịch vụ. Việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra giá trị trong nhiều lĩnh vực của kinh tế số. Bạn cũng có thể tham khảo phương pháp liên kết chuỗi giá trị (ValueLinks) để tối ưu hóa giá trị trong các hoạt động kinh tế.

Sự khác biệt trong các định nghĩa cũng phản ánh những thách thức cố hữu trong việc đo lường quy mô và tác động của kinh tế số. Nếu định nghĩa hẹp, việc đo lường có thể chỉ giới hạn ở doanh thu của các ngành công nghiệp ICT hoặc giá trị giao dịch thương mại điện tử. Tuy nhiên, nếu áp dụng định nghĩa rộng hơn, việc đo lường sẽ phức tạp hơn nhiều, đòi hỏi phải ước tính giá trị gia tăng từ việc ứng dụng công nghệ số trong các ngành truyền thống, giá trị của dữ liệu, và thậm chí cả giá trị của các dịch vụ số miễn phí đối với người tiêu dùng (Brynjolfsson & Collis, 2019). Việc thiếu một định nghĩa thống nhất làm cho việc so sánh số liệu về quy mô kinh tế số giữa các quốc gia hoặc giữa các nghiên cứu trở nên khó khăn (Carlsson et al., 2015).

Một khía cạnh quan trọng khác của kinh tế số, thường được đề cập trong các định nghĩa rộng hơn, là tác động của nó đối với thị trường lao động và kỹ năng. Sự tự động hóa, AI và các công nghệ số khác đang thay đổi bản chất công việc, tạo ra nhu cầu về các kỹ năng số mới và có thể làm gia tăng bất bình đẳng (Acemoglu et al., 2017). Do đó, một định nghĩa toàn diện về kinh tế số cũng cần tính đến khía cạnh xã hội và con người này, nhấn mạnh sự cần thiết của giáo dục, đào tạo và chính sách hỗ trợ chuyển đổi lao động. Tìm hiểu thêm về khái niệm giáo dục và đào tạo để nắm bắt rõ hơn về vấn đề này.

Tổng kết lại, mặc dù chưa có một định nghĩa duy nhất được chấp nhận toàn cầu, phần lớn các cách tiếp cận đều đồng ý rằng kinh tế số là một phần của nền kinh tế ngày càng phụ thuộc vào công nghệ kỹ thuật số, đặc biệt là Internet, dữ liệu và các nền tảng số. Phạm vi của nó có thể được nhìn nhận từ góc độ hẹp (chỉ các ngành sản xuất và cung cấp công nghệ số) đến góc độ rộng (tác động chuyển đổi của công nghệ số lên toàn bộ nền kinh tế). Các định nghĩa khác nhau nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau: cơ sở hạ tầng, ngành công nghiệp ICT, thương mại điện tử, nền tảng số, dữ liệu, và sự chuyển đổi của các ngành truyền thống. Sự hiểu biết về kinh tế số cần liên tục được cập nhật do tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự ra đời của các mô hình kinh doanh mới. Việc lựa chọn định nghĩa phụ thuộc vào mục đích phân tích, cho dù là đo lường quy mô ngành, đánh giá tác động chính sách hay nghiên cứu các khía cạnh xã hội của số hóa. Tuy nhiên, xu hướng chung là nhìn nhận kinh tế số không chỉ là một “khu vực” riêng biệt mà là một “lớp” công nghệ và hoạt động đang thấm sâu và biến đổi toàn bộ nền kinh tế. Để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, xem xét các thành phần trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR).

Conclusions

Tóm lại, việc định nghĩa kinh tế số là một thách thức phức tạp do bản chất liên tục tiến hóa và phạm vi rộng lớn của nó. Dù không có một định nghĩa duy nhất được chấp nhận toàn cầu, các tổ chức quốc tế như OECD, World Bank, IMF và UNCTAD, cùng với giới học thuật, đều cung cấp những hiểu biết quan trọng. Các cách tiếp cận thường xoay quanh việc xem xét cơ sở hạ tầng số, các ngành công nghiệp ICT, nền tảng số, dữ liệu, và sự chuyển đổi số của các hoạt động kinh tế truyền thống. Sự khác biệt trong các định nghĩa chủ yếu nằm ở phạm vi được xem xét – từ hẹp chỉ tập trung vào các ngành công nghệ số đến rộng hơn bao gồm tác động lan tỏa của số hóa trên toàn bộ nền kinh tế. Việc hiểu rõ các khía cạnh khác nhau của kinh tế số thông qua các định nghĩa này là cực kỳ quan trọng cho việc xây dựng chính sách phù hợp, thúc đẩy tăng trưởng bao trùm và nắm bắt đầy đủ tiềm năng chuyển đổi của nó trong bối cảnh kinh tế toàn cầu. Xem xét định nghĩa chiến lược kinh doanh để hoạch định chính sách hiệu quả hơn.

References

Acemoglu, D., Autor, D., Hazell, J., & Restrepo, P. (2017). Artificial intelligence, automation, and work. National Bureau of Economic Research.

Barefoot, S., Curtis, D., Jolliff, W., Nicholson, J. R., & Omohundro, R. (2018). Defining and measuring the digital economy. Bureau of Economic Analysis Working Paper, 2018-05.

Bukht, R., & Heeks, R. (2017). Defining and measuring the digital economy. Development Informatics Working Paper, No. 67. Centre for Development Informatics, Global Development Institute, SEED, University of Manchester.

Brynjolfsson, E., & Collis, A. (2019). How should we measure the digital economy? Harvard Business Review, 97(6), 140-148.

Carlsson, B., Gryphon, A., & Holmén, M. (2015). The Digital Economy: Definition, scope, and measurement. Discussion Paper, Ratio Institute.

Lane, P. R. (2019). Digital Challenges for the Measurement of Economic Activity. Speech at the 35th General Conference of the International Association for Research in Income and Wealth (IARIW).

Manyika, J., Chui, M., Bisson, P., Woetzel, J., Dobbs, R., Lorie, M., & Remes, K. (2016). Independent, focused, and flexible: The future of work in the United States. McKinsey Global Institute.

OECD. (2014). Measuring the Digital Economy: A New Perspective. OECD Publishing.

Tapscott, D. (1995). The Digital Economy: Promise and Peril in the Age of Network Intelligence. McGraw-Hill.

UNCTAD. (2019). Digital Economy Report 2019: Cross-border data flows and development. United Nations Publications.

World Bank. (2019). Vietnam’s Future Digital Economy towards 2045. World Bank Group.

Questions & Answers

Q&A

A1: Các tổ chức quốc tế có nhiều định nghĩa khác nhau về kinh tế số do bản chất năng động và đa diện của nó. Mỗi tổ chức (như OECD, World Bank, IMF, UNCTAD) tiếp cận từ góc độ và ưu tiên riêng, tập trung vào các khía cạnh khác nhau như cơ sở hạ tầng, ngành ICT, giao dịch, tiềm năng phát triển, dữ liệu hoặc tác động chuyển đổi, khiến việc đưa ra một định nghĩa thống nhất và toàn diện trở nên khó khăn.

A2: Kinh tế số hẹp tập trung vào các ngành sản xuất trực tiếp công nghệ số và các dịch vụ sử dụng công nghệ số làm yếu tố đầu vào chính như thương mại điện tử và nền tảng số. Kinh tế số rộng bao gồm phạm vi lớn hơn, đánh giá tác động chuyển đổi của công nghệ số trong việc nâng cao hiệu quả, năng suất và đổi mới trên *toàn bộ* các ngành nghề của nền kinh tế.

A3: Dữ liệu được xem là một loại tài sản hoặc yếu tố sản xuất mới, là “dầu mỏ mới” thúc đẩy các hoạt động như AI, phân tích và tạo ra giá trị. Các nền tảng số đóng vai trò trung tâm như những trung gian thiết yếu, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch, tương tác và cung cấp dịch vụ trong nền kinh tế số.

A4: Thách thức chính trong đo lường quy mô kinh tế số bắt nguồn từ sự thiếu định nghĩa thống nhất. Khó khăn bao gồm việc xác định ranh giới với kinh tế truyền thống, ước tính giá trị gia tăng từ ứng dụng số trong ngành truyền thống, định giá dữ liệu, và hạch toán giá trị của các dịch vụ kỹ thuật số miễn phí.

A5: Khái niệm kinh tế số khởi đầu (như Tapscott 1995) tập trung hẹp vào mạng lưới và giao tiếp điện tử. Cùng với sự tiến bộ công nghệ, khái niệm này đã mở rộng đáng kể, bao gồm các khía cạnh rộng hơn như cơ sở hạ tầng, ngành ICT, nền tảng số, dữ liệu, và tác động chuyển đổi sâu rộng của số hóa lên toàn bộ hoạt động kinh tế và xã hội.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?