Introduction
Nền kinh tế gig, đặc trưng bởi sự gia tăng các công việc ngắn hạn, linh hoạt và thường được thực hiện thông qua các nền tảng kỹ thuật số, đang định hình lại thị trường lao động toàn cầu. Sự phát triển này không chỉ mang lại những cơ hội mới mà còn đặt ra nhiều thách thức đáng kể cho người lao động, doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách. Tại Việt Nam, một quốc gia có tốc độ số hóa nhanh chóng và lực lượng lao động trẻ, năng động, nền kinh tế gig đang trở nên ngày càng phổ biến, đặc biệt trong các lĩnh vực như vận tải, giao hàng và dịch vụ tự do trực tuyến. Phần này của bài viết sẽ đi sâu phân tích vai trò đa chiều của nền kinh tế gig trong bối cảnh kinh tế Việt Nam, xem xét cả những đóng góp tích cực và những vấn đề tồn tại dựa trên các nghiên cứu và dữ liệu hiện có.
Vai trò của nền kinh tế gig
Nền kinh tế gig, hay nền kinh tế hợp đồng ngắn hạn, là một mô hình thị trường lao động nơi các vị trí tạm thời là phổ biến và các tổ chức thuê người lao động độc lập cho các hợp đồng ngắn hạn. Sự trỗi dậy của mô hình này gắn liền với sự phát triển vượt bậc của công nghệ số, đặc biệt là internet và các ứng dụng di động, cho phép kết nối trực tiếp giữa người cung cấp dịch vụ và người có nhu cầu (Manyika et al., 2016). Ban đầu, khái niệm gig economy thường được liên kết với những công việc sáng tạo hay biểu diễn nghệ thuật với các “gig” (buổi diễn), nhưng giờ đây nó bao trùm một loạt các hoạt động từ lái xe công nghệ, giao hàng, dịch vụ sửa chữa tại nhà cho đến các công việc chuyên môn như viết lách, thiết kế đồ họa, lập trình hay tư vấn trực tuyến. Sự linh hoạt về thời gian và địa điểm làm việc, cùng với khả năng tiếp cận thị trường rộng lớn thông qua các nền tảng, được xem là những đặc điểm cốt lõi thu hút cả người lao động và người sử dụng dịch vụ (Friedman, 2014). Tuy nhiên, sự phát triển này không diễn ra đồng nhất trên toàn cầu mà có sự khác biệt đáng kể giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển, phụ thuộc vào cơ cấu kinh tế, hạ tầng kỹ thuật số, và khung pháp lý hiện hành.
Tại Việt Nam, nền kinh tế gig đã bùng nổ mạnh mẽ trong thập kỷ qua, chủ yếu được thúc đẩy bởi tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh cao, dân số trẻ và năng động, và sự gia tăng của các nền tảng kỹ thuật số trong nước và quốc tế (World Bank, 2020). Vai trò đầu tiên và rõ nét nhất của nền kinh tế gig là tạo ra cơ hội việc làm và thu nhập cho một bộ phận không nhỏ người lao động. Đối với nhiều người, đặc biệt là sinh viên, phụ nữ, người lao động phổ thông, hoặc những người cần thêm thu nhập, nền kinh tế gig cung cấp một cánh cửa tiếp cận thị trường lao động dễ dàng hơn so với các công việc truyền thống (Huynh & Pham, 2021). Các nền tảng như Grab, Gojek, Be, ShopeeFood, hay các nền tảng freelancer quốc tế như Upwork, Fiverr, cho phép người lao động tự quyết định thời gian làm việc, địa điểm làm việc, và thậm chí là lựa chọn công việc phù hợp với kỹ năng và sở thích của mình. Sự linh hoạt này đặc biệt có giá trị đối với những người có trách nhiệm gia đình hoặc muốn cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân (Prassl & Risak, 2016). Hơn nữa, đối với những người sống ở vùng sâu vùng xa hoặc những người khó tiếp cận việc làm chính thức do các rào cản về địa lý, trình độ học vấn, hoặc kinh nghiệm, nền kinh tế gig có thể là nguồn thu nhập quan trọng, giúp giảm nghèo và cải thiện điều kiện sống. Các bạn có thể đọc thêm về nguyên nhân của bất bình đẳng thu nhập ở Việt Nam để hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Ngoài việc tạo ra việc làm, nền kinh tế gig còn đóng góp vào hiệu quả kinh tế bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực. Các nền tảng công nghệ cho phép phân bổ lao động và tài sản (như ô tô, xe máy) một cách hiệu quả hơn, giảm chi phí trung gian và thời gian tìm kiếm giữa người cung cấp và người sử dụng dịch vụ (Sundararajan, 2016). Chẳng hạn, các nền tảng gọi xe và giao hàng giúp giảm thiểu thời gian chết của phương tiện và người lái, trong khi các nền tảng freelancer giúp doanh nghiệp dễ dàng tìm được người có kỹ năng chuyên biệt cho các dự án ngắn hạn mà không cần tuyển dụng nhân viên toàn thời gian. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí nhân sự mà còn tăng cường khả năng thích ứng với sự thay đổi của thị trường. Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các startup, việc sử dụng lao động gig cho phép họ tiếp cận các kỹ năng cao mà có thể không đủ khả năng thuê toàn thời gian, qua đó thúc đẩy sự đổi mới và cạnh tranh. Bạn có thể tìm hiểu thêm về vai trò của marketing dịch vụ trong việc phát triển và quảng bá các dịch vụ này.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, vai trò của nền kinh tế gig trong nền kinh tế Việt Nam cũng đi kèm với nhiều thách thức và hệ lụy tiêu cực. Một trong những vấn đề nổi cộm nhất là tình trạng bấp bênh về thu nhập và thiếu sự ổn định việc làm cho người lao động gig (De Stefano, 2016). Thu nhập của người lao động gig thường phụ thuộc vào số lượng công việc hoàn thành và giá cả theo thị trường, có thể biến động mạnh theo mùa, theo thời điểm trong ngày, hoặc do sự cạnh tranh từ những người lao động khác. Điều này gây khó khăn cho người lao động trong việc lập kế hoạch tài chính cá nhân, đặc biệt là chi tiêu cho các nhu cầu dài hạn như nhà ở, y tế, hay giáo dục cho con cái. Hơn nữa, do phần lớn người lao động gig được phân loại là người lao động độc lập hoặc đối tác, họ thường không được hưởng các quyền lợi và sự bảo vệ lao động cơ bản như hợp đồng lao động chính thức, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế bắt buộc, nghỉ phép có lương, hoặc các chế độ phúc lợi khác mà người lao động truyền thống được hưởng (ILO, 2021). Sự thiếu vắng mạng lưới an sinh xã hội này khiến họ dễ bị tổn thương trước các rủi ro trong cuộc sống như ốm đau, tai nạn lao động, hoặc suy giảm khả năng lao động do tuổi tác. Tìm hiểu thêm về các hình thức tín dụng có thể giúp người lao động gig quản lý tài chính cá nhân tốt hơn.
Vấn đề phân loại người lao động (worker classification) là một điểm nóng trong các cuộc tranh luận về nền kinh tế gig trên toàn cầu và cả ở Việt Nam (Huynh, 2020). Các nền tảng công nghệ thường lập luận rằng họ chỉ là bên trung gian kết nối giữa người cung cấp và người sử dụng dịch vụ, và người lao động là những nhà thầu độc lập có toàn quyền kiểm soát công việc của mình. Tuy nhiên, trên thực tế, các nền tảng này thường có ảnh hưởng đáng kể đến cách thức người lao động thực hiện công việc, từ việc đặt ra các quy tắc ứng xử, định giá dịch vụ, cho đến cơ chế đánh giá và phân phối công việc (Cherry, 2016). Điều này đặt ra câu hỏi về bản chất thực sự của mối quan hệ lao động, và liệu họ có nên được coi là người lao động theo đúng nghĩa để được hưởng các quyền lợi pháp lý tương ứng hay không. Việc thiếu rõ ràng trong phân loại này gây khó khăn cho việc xây dựng chính sách và luật pháp phù hợp để bảo vệ quyền lợi của người lao động gig. Bạn có thể đọc thêm về vai trò của các chủ thể tham gia thương mại điện tử, một lĩnh vực liên quan mật thiết đến nền kinh tế gig, để hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Bên cạnh đó, nền kinh tế gig còn đặt ra những thách thức về quản lý nhà nước, đặc biệt là về thuế và an sinh xã hội (OECD, 2018). Do tính chất phân tán và linh hoạt của thu nhập, việc thu thuế đối với người lao động gig trở nên phức tạp hơn so với người lao động truyền thống có thu nhập cố định từ một người sử dụng lao động duy nhất. Tương tự, việc tích hợp người lao động gig vào hệ thống an sinh xã hội hiện có đòi hỏi những điều chỉnh đáng kể trong quy định và cơ chế đóng góp. Nếu không có giải pháp hiệu quả, sự phát triển của nền kinh tế gig có thể làm xói mòn cơ sở thu thuế và quỹ an sinh xã hội, gây ảnh hưởng đến khả năng cung cấp các dịch vụ công và mạng lưới an sinh cho toàn dân. Nghiên cứu về quản lý chi ngân sách nhà nước có thể cung cấp thêm thông tin về vấn đề này.
Từ góc độ kinh tế vĩ mô, sự phát triển của nền kinh tế gig cũng có thể có những tác động dài hạn đến cơ cấu thị trường lao động và phân phối thu nhập (Manyika et al., 2016). Một mặt, nó có thể làm tăng tính linh hoạt tổng thể của nền kinh tế, giúp nhanh chóng điều chỉnh cung và cầu lao động theo biến động của thị trường. Mặt khác, nếu không được quản lý tốt, nó có thể dẫn đến sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo, khi một số ít người lao động gig có kỹ năng chuyên môn cao hoặc làm việc hiệu quả trên nền tảng có thể đạt được thu nhập tốt, trong khi đa số người lao động gig làm các công việc phổ thông với mức thu nhập thấp và bấp bênh. Sự phân mảnh của lực lượng lao động gig cũng làm suy yếu khả năng thương lượng tập thể của họ, khiến việc đòi hỏi quyền lợi và cải thiện điều kiện làm việc trở nên khó khăn hơn (Wood et al., 2019). Để hiểu rõ hơn về cách thức các yếu tố này tác động đến hiệu quả kinh doanh, bạn có thể tham khảo phân loại hiệu quả kinh doanh trong các loại hình doanh nghiệp khác nhau.
Trong bối cảnh Việt Nam, các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng người lao động gig, đặc biệt là lái xe công nghệ và người giao hàng, đối mặt với áp lực công việc cao, rủi ro tai nạn lao động và sức khỏe, cũng như sự phụ thuộc lớn vào các thuật toán và chính sách của nền tảng (Huynh & Pham, 2021). Mặc dù nhiều người đánh giá cao sự linh hoạt, họ cũng bày tỏ lo ngại về mức thu nhập không ổn định, thiếu sự bảo vệ về mặt pháp lý và xã hội. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc tìm kiếm giải pháp cân bằng giữa thúc đẩy sự đổi mới và hiệu quả của nền kinh tế gig với việc đảm bảo quyền lợi và sự an toàn cho người lao động. Các cuộc tranh luận về việc điều chỉnh mức chiết khấu của nền tảng, quy định về thời gian làm việc, và nghĩa vụ đóng góp an sinh xã hội cho người lao động gig đang diễn ra sôi nổi và đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, các nền tảng công nghệ, người lao động, và các bên liên quan khác (Huynh, 2020). Các bạn có thể tham khảo thêm về lý thuyết hành vi để hiểu rõ hơn về cách các yếu tố này tác động đến hành vi của người lao động.
Nhìn về phía trước, vai trò của nền kinh tế gig trong nền kinh tế Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục tăng lên cùng với sự phát triển của công nghệ số và sự thay đổi trong cơ cấu lao động. Các lĩnh vực mới của nền kinh tế gig như giáo dục trực tuyến, chăm sóc sức khỏe từ xa, và các dịch vụ chuyên môn cao khác dự kiến sẽ phát triển, mang lại những cơ hội và thách thức mới. Để tận dụng tối đa lợi ích của nền kinh tế gig đồng thời giảm thiểu những tác động tiêu cực, Việt Nam cần xây dựng một khung pháp lý và chính sách phù hợp, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của mô hình này. Điều này bao gồm việc làm rõ địa vị pháp lý của người lao động gig, xây dựng các cơ chế an sinh xã hội linh hoạt để bao phủ họ, và đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh giữa các nền tảng (ILO, 2021). Việc đầu tư vào đào tạo kỹ năng số và các kỹ năng cần thiết khác cho người lao động cũng là yếu tố quan trọng để giúp họ thích ứng và thành công trong thị trường lao động đang thay đổi nhanh chóng này (World Bank, 2020). Tóm lại, vai trò của nền kinh tế gig trong nền kinh tế Việt Nam là một bức tranh đa sắc với cả những điểm sáng về cơ hội và hiệu quả, lẫn những mảng tối về sự bấp bênh và thiếu an sinh cho người lao động. Việc hiểu rõ và đối phó hiệu quả với những vai trò này là chìa khóa để đảm bảo sự phát triển bao trùm và bền vững trong kỷ nguyên số. Để đạt được điều này, việc xây dựng một kế hoạch kinh doanh chuyên nghiệp là vô cùng quan trọng, giúp định hướng và tối ưu hóa các nguồn lực.
Conclusions
Tóm lại, nền kinh tế gig đang đóng vai trò ngày càng quan trọng và đa chiều trong bối cảnh kinh tế Việt Nam. Mô hình này đã tạo ra những cơ hội việc làm linh hoạt và nguồn thu nhập mới cho hàng triệu người lao động, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và thúc đẩy sự đổi mới cho doanh nghiệp thông qua việc tối ưu hóa nguồn lực và giảm chi phí. Tuy nhiên, những lợi ích này đi kèm với nhiều thách thức đáng kể, bao gồm sự bấp bênh về thu nhập, thiếu các chế độ an sinh xã hội và bảo vệ pháp lý cho người lao động, cũng như những vấn đề liên quan đến phân loại lao động và quản lý thuế. Để đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế gig, Việt Nam cần có những chính sách và quy định phù hợp, cân bằng giữa việc hỗ trợ đổi mới công nghệ và bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động, từ đó hướng tới một thị trường lao động công bằng và bao trùm hơn trong kỷ nguyên số.
References
Cherry, M.A. (2016). Whither the Regulation of Work? The International Journal of Comparative Labour Law and Industrial Relations, 32(4), pp. 435-452.
De Stefano, V. (2016). The Rise of the “Just-in-Time Workforce”: On-Demand Work, Crowdwork, and Labor Protection in the “Gig Economy”. Comparative Labour Law & Policy Journal, 37(3), pp. 471-503.
Friedman, G. (2014). Workers Without Employers: Driver Status in the Uber Economy. The Journal of Labor and Society, 17(4), pp. 511-531.
Huynh, T.L. (2020). Regulating the Platform Economy in Vietnam: Challenges and Recommendations. Journal of International Economic Law, 23(4), pp. 961-985.
Huynh, T.L. and Pham, T.H. (2021). The Gig Economy in Vietnam: Opportunities, Challenges, and Policy Implications. Vietnam Social Sciences, 3(200), pp. 39-53.
International Labour Organization (ILO) (2021). World Employment and Social Outlook 2021: The role of digital labour platforms in transforming the world of work. ILO.
Katz, L.F. and Krueger, A.B. (2016). The Rise and Nature of Alternative Work Arrangements in the United States, 1995-2015. NBER Working Paper No. 22667. National Bureau of Economic Research.
Manyika, J., Lund, S., Chui, M., Bughin, J., Woetzel, J., Batra, P., Ko, R. and Mohr, S. (2016). Independent Work: Choice, Necessity, and the Gig Economy. McKinsey Global Institute.
Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD) (2018). Employment Outlook 2018. OECD Publishing.
Prassl, J. and Risak, M. (2016). Connecting the Unconnected: The Regulatory Challenges of the Online Platform Economy. Comparative Labour Law & Policy Journal, 37(3), pp. 565-595.
Sundararajan, A. (2016). The Sharing Economy: The End of Employment and the Rise of Crowd-Based Capitalism. MIT Press.
Wood, A.J., Graham, M., Lehdonvirta, V. and Hjorth, I. (2019). Good Gig, Bad Gig: Autonomy and Algorithmic Control in the Global Gig Economy. Work, Employment and Society, 33(1), pp. 56-75.
World Bank (2020). Vietnam Digital Economy 2020: The Road Ahead. World Bank.
Questions & Answers
Q&A
A1: Ban đầu, nền kinh tế gig toàn cầu gắn với công việc sáng tạo, biểu diễn nghệ thuật. Tại Việt Nam, mô hình này bùng nổ mạnh mẽ, chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực như vận tải công nghệ, giao hàng và dịch vụ tự do trực tuyến. Điều này khác biệt so với nguồn gốc ban đầu và phản ánh đặc thù kinh tế, kỹ thuật số của quốc gia.
A2: Kinh tế gig tạo cơ hội việc làm và thu nhập linh hoạt, dễ tiếp cận cho nhiều người lao động, đặc biệt là sinh viên, phụ nữ, và lao động phổ thông. Người làm gig có thể tự quyết định thời gian và địa điểm làm việc. Mô hình này cung cấp nguồn thu nhập quan trọng, góp phần giảm nghèo và cải thiện điều kiện sống, nhất là ở những khu vực khó khăn.
A3: Sự bấp bênh thu nhập, biến động theo thị trường và khối lượng công việc, gây khó khăn cho người lao động gig trong lập kế hoạch tài chính. Việc thiếu các chế độ an sinh xã hội cơ bản như bảo hiểm y tế, xã hội và nghỉ phép khiến họ không có mạng lưới bảo vệ, dễ bị tổn thương trước các rủi ro về sức khỏe, tai nạn hoặc suy giảm khả năng lao động.
A4: Thách thức chính là làm rõ địa vị pháp lý của người lao động gig để có cơ sở quản lý. Việc thu thuế trở nên phức tạp do tính chất phân tán thu nhập, và việc tích hợp họ vào hệ thống an sinh xã hội hiện có đòi hỏi những điều chỉnh đáng kể. Nếu không giải quyết, điều này có thể làm xói mòn nguồn thu thuế và quỹ an sinh xã hội.
A5: Việt Nam cần xây dựng khung pháp lý phù hợp, làm rõ địa vị pháp lý người lao động gig. Chính sách cần bao gồm cơ chế an sinh xã hội linh hoạt để bao phủ họ, đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh cho các nền tảng. Ngoài ra, đầu tư vào đào tạo kỹ năng số và kỹ năng cần thiết khác giúp người lao động thích ứng và thành công là rất quan trọng.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT