Định nghĩa về kinh tế chia sẻ

Định nghĩa về kinh tế chia sẻ

Giới thiệu

Sự trỗi dậy của cái gọi là “kinh tế chia sẻ” đã trở thành một hiện tượng kinh tế xã hội nổi bật trong thập kỷ qua, tạo ra những thay đổi sâu sắc trong nhiều ngành công nghiệp truyền thống và cách thức tiêu dùng của con người. Tuy nhiên, bản chất đa dạng, tính mới mẻ và sự phát triển nhanh chóng của mô hình này đã dẫn đến sự thiếu thống nhất trong cách gọi tên và định nghĩa. Phần này của bài viết sẽ đi sâu vào khám phá các định nghĩa khác nhau về kinh tế chia sẻ trong tài liệu học thuật và các báo cáo chính sách, phân tích các đặc điểm cốt lõi được công nhận rộng rãi và làm sáng tỏ những tranh luận, thách thức hiện tại trong việc xác định ranh giới của khái niệm này, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan và làm nền tảng cho các phân tích tiếp theo.

Định nghĩa về kinh tế chia sẻ

Việc định nghĩa kinh tế chia sẻ (sharing economy) là một nhiệm vụ phức tạp và đầy thách thức, phản ánh bản chất đa diện và sự phát triển không ngừng của nó. Khái niệm này đã nhanh chóng trở nên phổ biến nhưng lại thiếu một định nghĩa học thuật hay pháp lý thống nhất, dẫn đến sự nhầm lẫn và tranh luận về phạm vi cũng như các đặc điểm cốt lõi của nó. Ban đầu, thuật ngữ này thường gắn liền với “tiêu dùng hợp tác” (collaborative consumption), một khái niệm được phổ biến bởi Botsman và Rogers (2010) trong cuốn sách “What’s Mine Is Yours”. Họ mô tả tiêu dùng hợp tác là một hệ thống mà qua đó mọi người có thể chia sẻ, trao đổi, cho thuê hoặc cho mượn tài sản, kỹ năng hoặc dịch vụ thông qua sự trung gian của các nền tảng trực tuyến. Trọng tâm ban đầu đặt vào việc tối ưu hóa việc sử dụng các tài sản kém hiệu quả (underutilized assets), thúc đẩy tính bền vững và xây dựng cộng đồng dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau. Mô hình này nhấn mạnh sự chuyển dịch từ quyền sở hữu sang quyền truy cập (access over ownership), cho phép người dùng tạm thời sử dụng hàng hóa hoặc dịch vụ mà không cần phải mua chúng.

Tuy nhiên, khi các nền tảng như Uber và Airbnb phát triển bùng nổ và trở nên thương mại hóa hơn, định nghĩa về kinh tế chia sẻ bắt đầu mở rộng và thay đổi. Sundararajan (2016) trong cuốn sách “The Sharing Economy: The End of Employment and the Rise of Crowd-Based Capitalism” đã định nghĩa kinh tế chia sẻ thông qua năm đặc điểm chính: (1) chủ yếu dựa trên các nền tảng kỹ thuật số (digital platforms); (2) liên quan đến các giao dịch ngang hàng (peer-to-peer); (3) cung cấp quyền truy cập tạm thời vào các tài sản vật chất hoặc phi vật chất (tangible or intangible assets); (4) thường liên quan đến việc tận dụng các tài nguyên nhàn rỗi; và (5) xây dựng dựa trên các hệ thống đánh giá và danh tiếng phân tán. Định nghĩa này tập trung mạnh mẽ vào vai trò trung tâm của công nghệ nền tảng trong việc kết nối người cung cấp và người sử dụng. Điều quan trọng là Sundararajan thừa nhận rằng mặc dù ban đầu tập trung vào các cá nhân (peer-to-peer), mô hình này đã nhanh chóng bao gồm cả các doanh nghiệp nhỏ và thậm chí là các doanh nghiệp truyền thống lớn hơn cung cấp dịch vụ thông qua các nền tảng, làm mờ đi ranh giới “ngang hàng” ban đầu.

Một góc nhìn khác, mang tính phân tích sâu sắc hơn về bản chất của “chia sẻ”, được ارائه bởi Belk (2014). Belk lập luận rằng nhiều hoạt động trong cái gọi là kinh tế chia sẻ thực chất không phải là “chia sẻ” theo nghĩa truyền thống (như cho đi không nhận lại hoặc chia sẻ trong cộng đồng thân quen), mà là các hình thức cho thuê, trao đổi hoặc cung cấp dịch vụ thương mại mới được thực hiện trên các nền tảng kỹ thuật số. Ông phân biệt rõ ràng giữa “true sharing” (chia sẻ thực sự, không mang tính thị trường) và “market-mediated access” (truy cập qua trung gian thị trường). Theo Belk, phần lớn các hoạt động trong kinh tế chia sẻ hiện đại rơi vào loại thứ hai, nơi các giao dịch được thực hiện với mục đích kiếm lời thông qua một nền tảng trung gian. Phân tích này đặt ra câu hỏi quan trọng về việc sử dụng từ “chia sẻ”, cho thấy nó có thể được sử dụng để mang lại cảm giác về cộng đồng và bền vững, ngay cả khi hoạt động cốt lõi là thương mại.

Sự đa dạng trong các hoạt động được gộp dưới tên “kinh tế chia sẻ” cũng là một nguồn gốc của sự mơ hồ trong định nghĩa. Martin (2016) đã phân loại các hoạt động trong kinh tế chia sẻ thành bốn loại chính: (1) sản phẩm dịch vụ hệ thống (product-service systems), nơi người tiêu dùng trả tiền để truy cập vào một sản phẩm mà không sở hữu nó (ví dụ: dịch vụ chia sẻ xe đạp); (2) thị trường phân phối lại (redistribution markets), tạo điều kiện cho việc chuyển giao quyền sở hữu các mặt hàng đã qua sử dụng (ví dụ: eBay, Craigslist); (3) lối sống hợp tác (collaborative lifestyles), dựa trên việc chia sẻ các tài nguyên hoặc kỹ năng phi vật chất (ví dụ: chia sẻ không gian làm việc, trao đổi dịch vụ); và (4) các dịch vụ ngang hàng (peer-to-peer services), nơi các cá nhân cung cấp dịch vụ trực tiếp cho người khác thông qua nền tảng (ví dụ: TaskRabbit). Mặc dù Martin sử dụng thuật ngữ “kinh tế chia sẻ” cho cả bốn loại, phân loại này cho thấy sự khác biệt đáng kể về mô hình kinh doanh, loại tài nguyên được chia sẻ và mức độ “chia sẻ” thực sự. Quan điểm này làm nổi bật thách thức trong việc áp dụng một định nghĩa duy nhất cho tất cả các nền tảng và dịch vụ tự nhận là thuộc kinh tế chia sẻ. Một ví dụ về sản phẩm dịch vụ hệ thống là chương trình du lịch mà người tiêu dùng trả tiền để trải nghiệm mà không sở hữu bất kỳ yếu tố nào của nó.

Frenken và Schor (2017) đã cố gắng cung cấp một định nghĩa rõ ràng hơn bằng cách xác định các đặc điểm cần thiết để một hoạt động được xem là thuộc kinh tế chia sẻ. Theo họ, kinh tế chia sẻ liên quan đến các giao dịch ngang hàng (P2P) được trung gian bởi một nền tảng kỹ thuật số, cho phép truy cập tạm thời vào tài sản vật chất kém hiệu quả (underutilized physical assets). Định nghĩa này loại trừ các dịch vụ dựa trên lao động (labor-based services) như TaskRabbit và các hoạt động không liên quan đến tài sản vật chất như chia sẻ kiến thức. Bằng cách giới hạn phạm vi, Frenken và Schor hy vọng có thể tập trung vào các tác động kinh tế và xã hội đặc trưng của mô hình liên quan đến việc sử dụng tài sản nhàn rỗi. Tuy nhiên, chính định nghĩa hẹp này lại bỏ qua một phần lớn các hoạt động phổ biến hiện nay thường được coi là kinh tế chia sẻ (như các nền tảng dịch vụ cá nhân), cho thấy sự khó khăn trong việc tìm kiếm một định nghĩa vừa chính xác vừa bao quát.

Sự tham gia của các doanh nghiệp (không chỉ cá nhân) vào các nền tảng cũng là một điểm gây tranh cãi trong định nghĩa. Schor (2014) chỉ ra rằng mặc dù kinh tế chia sẻ ban đầu được kỳ vọng sẽ trao quyền cho cá nhân và cộng đồng, nhiều nền tảng lớn đã nhanh chóng bị chi phối bởi các “người chơi chuyên nghiệp” (professional providers) hoặc các doanh nghiệp quy mô nhỏ sử dụng nền tảng để cung cấp dịch vụ một cách thương mại. Điều này làm thay đổi bản chất “ngang hàng” P2P ban đầu thành mô hình B2P (business-to-peer) hoặc thậm chí B2C (business-to-consumer) thông qua nền tảng. Sự chuyển đổi này đặt ra câu hỏi liệu các hoạt động này còn nên được gọi là “kinh tế chia sẻ” hay chỉ đơn giản là các hình thức kinh doanh dựa trên nền tảng mới. Sự khác biệt này có ý nghĩa quan trọng đối với các vấn đề như quy định lao động, thuế và bảo vệ người tiêu dùng. Một ví dụ rõ ràng là sự khác nhau giữa cho vay tiêu dùng và cho vay kinh doanh của ngân hàng thương mại.

Các tổ chức quốc tế và chính phủ cũng đã đưa ra các định nghĩa hoặc mô tả về kinh tế chia sẻ nhằm phục vụ mục đích chính sách. Chẳng hạn, một báo cáo của Ủy ban Châu Âu (European Commission, 2016) mô tả kinh tế chia sẻ là các mô hình kinh doanh trong đó các hoạt động được tạo điều kiện bởi các nền tảng hợp tác (“collaborative platforms”) thông qua việc tạo ra một thị trường mở cho việc sử dụng tạm thời hàng hóa hoặc dịch vụ, thường là giữa các cá nhân. Báo cáo này nhấn mạnh vai trò của nền tảng và việc sử dụng tạm thời, nhưng cũng thừa nhận sự tham gia của cả người cung cấp chuyên nghiệp và không chuyên nghiệp. Tương tự, OECD (2016) mô tả kinh tế chia sẻ liên quan đến các nền tảng kỹ thuật số cho phép kết nối trực tiếp giữa người cung và người cầu, thường cho phép sử dụng ngắn hạn một tài sản hoặc dịch vụ cụ thể, và thường bao gồm yếu tố P2P. Các định nghĩa từ góc độ chính sách này thường rộng hơn các định nghĩa học thuật cố gắng cô lập các đặc điểm nhất định, phản ánh nhu cầu bao quát nhiều loại hình hoạt động chịu ảnh hưởng của nền tảng. Các yếu tố này cũng ảnh hưởng đến chính sách xúc tiến và hỗ trợ kinh doanh trong doanh nghiệp dược phẩm.

Tóm lại, không có một định nghĩa duy nhất và được chấp nhận rộng rãi về kinh tế chia sẻ. Các tài liệu học thuật và chính sách đưa ra nhiều quan điểm khác nhau, nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau. Các đặc điểm thường được đề cập bao gồm: sự trung gian của nền tảng kỹ thuật số, tính ngang hàng (mặc dù ngày càng mở rộng ra B2P), việc cung cấp quyền truy cập thay vì sở hữu, sử dụng các tài nguyên nhàn rỗi, và vai trò của hệ thống tin cậy/danh tiếng. Tuy nhiên, phạm vi chính xác (chỉ tài sản vật chất hay cả dịch vụ?), động cơ (thương mại hay phi thương mại?), và người tham gia (chỉ cá nhân hay cả doanh nghiệp?) vẫn là những điểm gây tranh luận sôi nổi. Sự thiếu rõ ràng trong định nghĩa này không chỉ là một vấn đề lý thuyết mà còn gây khó khăn đáng kể cho các nhà hoạch định chính sách trong việc xác định cách điều chỉnh và quản lý các hoạt động trong lĩnh vực này một cách hiệu quả. Việc hiểu rõ các khía cạnh khác nhau và sự tiến hóa của các định nghĩa là bước đầu tiên quan trọng để phân tích sâu hơn về tác động kinh tế và xã hội của kinh tế chia sẻ. Trong lĩnh vực du lịch, khái niệm du lịch và sản phẩm du lịch cũng cần được định nghĩa và hiểu rõ để có thể quản lý và phát triển một cách bền vững.

Kết luận

Việc xem xét các tài liệu học thuật và báo cáo chính sách cho thấy không có một định nghĩa duy nhất và được chấp nhận rộng rãi về kinh tế chia sẻ. Khái niệm này đã phát triển từ ý tưởng ban đầu về “tiêu dùng hợp tác” dựa trên sự bền vững và cộng đồng đến một hiện tượng phức tạp, đa dạng và chủ yếu mang tính thương mại, được thúc đẩy bởi các nền tảng kỹ thuật số. Các đặc điểm cốt lõi thường được nhận diện bao gồm: sự trung gian của nền tảng công nghệ, các giao dịch kết nối người cung và người cầu (ban đầu là P2P, nay mở rộng ra B2P), việc cung cấp quyền truy cập tạm thời vào tài sản hoặc dịch vụ, và thường tận dụng các nguồn lực nhàn rỗi. Tuy nhiên, phạm vi chính xác, động lực kinh tế (thương mại hay phi thương mại), và các loại hình hoạt động được bao gồm vẫn là chủ đề của các cuộc tranh luận. Mặc dù thiếu sự đồng thuận tuyệt đối, việc nhận thức được các đặc điểm chung và những điểm gây tranh cãi này là điều cần thiết để hiểu rõ bản chất của kinh tế chia sẻ và đánh giá đúng đắn tác động của nó đối với kinh tế và xã hội. Một ví dụ điển hình là sự khác biệt giữa văn hóa truyền thống và các yếu tố kinh tế hiện đại.

References

Belk, R. (2014). Sharing versus pseudo-sharing in marketing. Academy of Marketing Science Review, 4(3), pp. 41-45.

Botsman, R. and Rogers, R. (2010). What’s Mine Is Yours: The Rise of Collaborative Consumption. Portfolio/Penguin.

European Commission. (2016). Communication from the Commission to the European Parliament, The Council, The European Economic and Social Committee and The Committee of the Regions: A European agenda for the collaborative economy. COM(2016) 356 final.

Frenken, K. and Schor, J. (2017). Putting the sharing economy into perspective. Environmental Innovation and Societal Transitions, 23, pp. 3-10.

Martin, C.J. (2016). The sharing economy: A pathway to sustainability or a hindrance to an environmental future?. Environmental Innovation and Societal Transitions, 19, pp. 87-9 Sharing.

OECD. (2016). The Sharing Economy: International Trends and Policy Issues. OECD Publishing.

Schor, J.B. (2014). Debating the sharing economy. Great Transition Initiative. Available at: https://greattransition.org/publication/debating-the-sharing-economy (Accessed 10 March 2024).

Sundararajan, A. (2016). The Sharing Economy: The End of Employment and the Rise of Crowd-Based Capitalism. The MIT Press.

Questions & Answers

Q&A

A1: Kinh tế chia sẻ thiếu định nghĩa thống nhất do bản chất đa dạng, tính mới mẻ và tốc độ phát triển nhanh chóng. Các quan điểm khác nhau nhấn mạnh vào các khía cạnh như nền tảng kỹ thuật số, giao dịch ngang hàng, truy cập tạm thời, sử dụng tài nguyên nhàn rỗi, và động cơ thương mại/phi thương mại, dẫn đến sự tranh luận về phạm vi chính xác. (56 words)

A2: Ban đầu, tiêu dùng hợp tác tập trung vào tối ưu hóa tài sản nhàn rỗi, bền vững và cộng đồng thông qua truy cập thay vì sở hữu. Khi các nền tảng thương mại phát triển, định nghĩa kinh tế chia sẻ mở rộng, nhấn mạnh vai trò trung gian của nền tảng kỹ thuật số, bao gồm cả B2P, và trở nên chủ yếu mang tính thương mại. (70 words)

A3: Theo Belk (2014), “chia sẻ thực sự” là phi thị trường, như cho đi không nhận lại. Ngược lại, truy cập qua trung gian thị trường là các giao dịch thương mại (cho thuê, cung cấp dịch vụ) có mục đích kiếm lời, được thực hiện qua nền tảng kỹ thuật số trung gian, phân biệt với hoạt động chia sẻ truyền thống. (69 words)

A4: Frenken và Schor (2017) định nghĩa hẹp rằng kinh tế chia sẻ chỉ nên giới hạn ở giao dịch P2P, qua nền tảng kỹ thuật số, cho phép truy cập tạm thời vào *tài sản vật chất kém hiệu quả*. Tuy nhiên, định nghĩa này bỏ qua các dịch vụ dựa trên lao động và tài sản phi vật chất, cho thấy đây là điểm tranh luận. (75 words)

A5: Sự tham gia ngày càng tăng của các “người chơi chuyên nghiệp” và doanh nghiệp nhỏ sử dụng nền tảng đã thay đổi bản chất P2P ban đầu. Mô hình chuyển dần sang B2P hoặc B2C thông qua nền tảng, làm mờ ranh giới ngang hàng và đặt ra thách thức trong việc xác định bản chất thực sự của hoạt động. (74 words)

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?