Định nghĩa về nền kinh tế phi chính thức

Định nghĩa về nền kinh tế phi chính thức

Giới thiệu

Nền kinh tế phi chính thức là một hiện tượng phổ biến và có ý nghĩa to lớn trong các nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Nó bao gồm một loạt các hoạt động kinh tế nằm ngoài khuôn khổ pháp lý và quy định chính thức của nhà nước. Mặc dù đóng góp đáng kể vào sinh kế cho hàng triệu người và vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) ở nhiều quốc gia, tính chất phức tạp và thiếu minh bạch của nó đặt ra nhiều thách thức cho các nhà hoạch định chính sách và nhà nghiên cứu. Việc xác định và đo lường nền kinh tế phi chính thức luôn là một chủ đề gây tranh cãi, với nhiều cách tiếp cận và định nghĩa khác nhau được đề xuất theo thời gian. Phần này sẽ đi sâu vào các khía cạnh lý thuyết và thực tiễn liên quan đến việc định nghĩa nền kinh tế phi chính thức.

Định nghĩa về nền kinh tế phi chính thức

Khái niệm về nền kinh tế phi chính thức xuất hiện lần đầu tiên trong nghiên cứu tiên phong của nhà nhân chủng học Keith Hart (1973) về các hoạt động kiếm sống của người dân ở Ghana. Hart quan sát thấy một loạt các hoạt động tạo thu nhập của người dân lao động nghèo đô thị nằm ngoài các công việc chính thức, được điều chỉnh bởi tiền lương. Ông mô tả đây là “cơ hội thu nhập phi chính thức” (informal income opportunities), bao gồm các hoạt động như bán hàng rong, sửa chữa nhỏ, dịch vụ cá nhân không đăng ký. Công trình của Hart nhấn mạnh rằng các hoạt động này không chỉ là tàn dư của quá khứ mà là một bộ phận chức năng của nền kinh tế đô thị, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thu nhập cho những người không có việc làm hoặc có việc làm chính thức không ổn định. Ông phân biệt giữa các hoạt động kinh tế “chính thức” (wage-earning, thường xuyên, được điều chỉnh) và “phi chính thức” (tự doanh, không thường xuyên, không được điều chỉnh bởi nhà nước). Cách tiếp cận ban đầu này tập trung vào các hoạt động tạo thu nhập ở cấp độ cá nhân và hộ gia đình trong bối cảnh đô thị của các nước đang phát triển.

Sau công trình của Hart, Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã đóng vai trò trung tâm trong việc phổ biến và phát triển khái niệm này, ban đầu sử dụng thuật ngữ “khu vực phi chính thức” (informal sector). Tại Hội nghị Quốc tế về Thống kê Lao động lần thứ 15 năm 1993, ILO đã đưa ra một định nghĩa kỹ thuật về khu vực phi chính thức, tập trung vào đặc điểm của các đơn vị sản xuất. Theo đó, khu vực phi chính thức bao gồm các đơn vị sản xuất hàng hóa và dịch vụ nhỏ, thường là các doanh nghiệp gia đình hoặc cá thể, không được đăng ký theo luật pháp quốc gia, và/hoặc không tuân thủ các quy định về thuế, lao động, an sinh xã hội. Các đơn vị này thường có số lượng lao động ít, quan hệ lao động dựa trên mối quan hệ cá nhân hoặc gia đình hơn là hợp đồng chính thức, và hoạt động sản xuất quy mô nhỏ, sử dụng công nghệ đơn giản (ILO, 1993). Định nghĩa này nhấn mạnh khía cạnh doanh nghiệp (enterprise-based) và sự thiếu tuân thủ các quy định pháp lý là đặc điểm cốt lõi. Nó xem khu vực phi chính thức như một tập hợp các đơn vị kinh tế có cấu trúc đặc thù.

Tuy nhiên, theo thời gian, các nhà nghiên cứu nhận ra rằng việc chỉ tập trung vào “khu vực” (sector) là không đủ để nắm bắt đầy đủ hiện tượng này. Nền kinh tế phi chính thức không chỉ giới hạn ở các đơn vị sản xuất không đăng ký, mà còn bao gồm cả các hình thức lao động phi chính thức trong các đơn vị kinh tế chính thức. Ví dụ, một công ty chính thức có thể thuê lao động “ngoài sổ sách” để tránh trả lương tối thiểu, đóng bảo hiểm xã hội hoặc tuân thủ các quy định an toàn lao động. Điều này dẫn đến sự ra đời và phổ biến của thuật ngữ “nền kinh tế phi chính thức” (informal economy), một khái niệm rộng hơn bao gồm tất cả các hoạt động kinh tế mà, theo luật pháp hoặc trong thực tế, không được bao phủ hoặc không tuân thủ các khuôn khổ pháp lý hoặc quy định chính thức. Theo ILO (2002), nền kinh tế phi chính thức bao gồm “tất cả các hoạt động kinh tế của người lao động và các đơn vị kinh tế mà, theo luật pháp hoặc trong thực tế, không được bao phủ hoặc không được bảo vệ đầy đủ bởi các dàn xếp chính thức”. Định nghĩa này nhấn mạnh khía cạnh lao động (labour-based) và sự thiếu bảo vệ, bao gồm cả việc làm phi chính thức trong khu vực phi chính thức và việc làm phi chính thức trong khu vực chính thức. Đây là một bước tiến quan trọng, chuyển trọng tâm từ chỉ đơn thuần là các đơn vị sản xuất sang cả điều kiện lao động và sự thiếu an sinh xã hội cho người lao động. Martha Alter Chen (2012), một trong những nhà nghiên cứu hàng đầu về chủ đề này, ủng hộ mạnh mẽ cách tiếp cận dựa trên lao động (labour-based definition). Bà định nghĩa lao động phi chính thức là tất cả các công việc không được bao phủ đầy đủ bởi các dàn xếp chính thức – nghĩa là không được đảm bảo an ninh lao động, an sinh xã hội, và các quyền lợi liên quan đến việc làm. Định nghĩa này bao gồm cả người lao động tự làm chủ (người bán hàng rong, thợ thủ công nhỏ, nông dân tiểu điền), người sử dụng lao động trong các doanh nghiệp phi chính thức, người lao động làm công hưởng lương trong các doanh nghiệp phi chính thức, và người lao động làm công hưởng lương có quan hệ lao động phi chính thức trong các doanh nghiệp chính thức (ví dụ: lao động thời vụ không có hợp đồng, lao động gia đình không lương). Cách tiếp cận này làm rõ rằng vấn đề cốt lõi của nền kinh tế phi chính thức không chỉ là quy mô doanh nghiệp hay việc đăng ký, mà là sự dễ bị tổn thương, thiếu an toàn và thiếu bảo vệ cho người lao động tham gia.

Nhà kinh tế Hernando de Soto (2000) đưa ra một góc nhìn khác, tập trung vào khía cạnh pháp lý và thể chế. Ông định nghĩa nền kinh tế phi chính thức (mà ông gọi là “kinh tế ngoài vòng pháp luật” – extra-legal economy) dựa trên sự thiếu vắng quyền sở hữu tài sản được pháp luật công nhận và hệ thống pháp lý hỗ trợ cho các hoạt động kinh tế. Theo De Soto, người dân và doanh nghiệp trong nền kinh tế phi chính thức hoạt động với “vốn chết” (dead capital) vì tài sản của họ không được văn bản hóa và bảo vệ bởi luật pháp, khiến họ không thể sử dụng tài sản làm tài sản thế chấp để vay vốn, mở rộng kinh doanh hay tham gia đầy đủ vào nền kinh tế thị trường. Từ góc nhìn này, nền kinh tế phi chính thức là hệ quả của các quy định pháp lý quá phức tạp, tốn kém và không hiệu quả, tạo rào cản cho việc “chính thức hóa”. Định nghĩa này tập trung vào mối quan hệ giữa người dân/doanh nghiệp và nhà nước thông qua hệ thống pháp luật.

Một số nhà nghiên cứu khác tiếp cận từ góc độ cơ cấu (structuralist) và sự phụ thuộc. Manuel Castells và Alejandro Portes (1989) xem nền kinh tế phi chính thức như một bộ phận hữu cơ, thậm chí là cần thiết, của chủ nghĩa tư bản đương đại. Họ định nghĩa nó là “tổng hợp các đơn vị kinh tế về mặt pháp lý không được điều chỉnh bởi các quy tắc của thể chế, nhưng được kết nối về mặt cấu trúc với khu vực kinh tế thống trị”. Theo quan điểm này, nền kinh tế phi chính thức không phải là một hiện tượng ngoại lai hay tàn dư, mà là một cơ chế được sử dụng bởi các doanh nghiệp chính thức để giảm chi phí lao động, linh hoạt hóa sản xuất và đối phó với cạnh tranh toàn cầu. Nó tồn tại và phát triển một phần do sự liên kết và phụ thuộc vào khu vực chính thức (Portes, 1994). Cách tiếp cận này bác bỏ quan điểm “nhị nguyên” truyền thống (formal-informal dualism) của các nhà kinh tế học phát triển như Gustav Ranis và John C.H. Fei, và thậm chí là Gary Fields (1990) ở mức độ nào đó, những người xem khu vực phi chính thức chủ yếu là một nơi trú ẩn tạm thời cho lao động dư thừa từ nông thôn chờ được hấp thụ vào khu vực chính thức năng suất cao hơn. Thay vào đó, Portes và Castells nhấn mạnh tính liên kết, sự tương tác và thậm chí là sự phụ thuộc lẫn nhau giữa hai khu vực.

Sự đa dạng trong các định nghĩa phản ánh tính phức tạp và nhiều khía cạnh của nền kinh tế phi chính thức. Một điểm chung được thừa nhận là sự thiếu vắng hoặc không tuân thủ các khuôn khổ pháp lý và quy định chính thức của nhà nước, đặc biệt là liên quan đến đăng ký kinh doanh, thuế, luật lao động và an sinh xã hội. Tuy nhiên, các định nghĩa khác nhau nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau:
* Định nghĩa dựa trên đơn vị sản xuất (Enterprise-based): Tập trung vào đặc điểm của các doanh nghiệp (quy mô nhỏ, không đăng ký, hoạt động hộ gia đình). (Ví dụ: ILO 1993).
* Định nghĩa dựa trên lao động/việc làm (Labour-based): Tập trung vào đặc điểm của các công việc (thiếu hợp đồng, thiếu bảo vệ xã hội, thiếu tuân thủ luật lao động), bất kể đơn vị sử dụng lao động có chính thức hay không. (Ví dụ: ILO 2002, Chen 2012).
* Định nghĩa dựa trên pháp lý/thể chế (Legal/Institutional): Tập trung vào mối quan hệ với hệ thống pháp luật và sự thiếu vắng quyền sở hữu được công nhận. (Ví dụ: De Soto 2000).
* Định nghĩa dựa trên cơ cấu/mối liên kết (Structural/Linkages): Tập trung vào vai trò của nền kinh tế phi chính thức trong cấu trúc kinh tế tổng thể và mối quan hệ của nó với khu vực chính thức. (Ví dụ: Portes 1994, Castells & Portes 1989).

Sự khác biệt trong cách định nghĩa này không chỉ là vấn đề lý thuyết mà còn có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc, đặc biệt là đối với việc đo lường quy mô của nền kinh tế phi chính thức và xây dựng chính sách phù hợp (Perry et al., 2007). Ví dụ, một định nghĩa dựa trên đơn vị sản xuất có thể bỏ sót đáng kể lượng lao động phi chính thức làm việc cho các doanh nghiệp chính thức. Ngược lại, một định nghĩa dựa trên lao động sẽ nắm bắt được hiện tượng này, nhưng lại khó đo lường hơn vì thông tin về quan hệ lao động phi chính thức trong các đơn vị chính thức thường không được ghi chép.

Thêm vào đó, bản chất của việc tham gia vào nền kinh tế phi chính thức cũng là một điểm tranh luận, ảnh hưởng đến cách định nghĩa. Có phải người lao động và doanh nghiệp tham gia vào khu vực phi chính thức là do bị “đẩy ra” (exclusionary) khỏi khu vực chính thức, nơi có việc làm tốt hơn, hay là do “tự nguyện” (voluntary) để tránh thuế và các quy định phiền hà? (Maloney, 2004). Nếu đó chủ yếu là do bị đẩy ra, thì nền kinh tế phi chính thức được xem là nơi trú ẩn, với năng suất thấp và điều kiện làm việc tồi tệ. Nếu đó là do tự nguyện, thì nó có thể bao gồm cả những doanh nhân năng động chọn hoạt động ngoài vòng pháp luật để tối ưu hóa lợi nhuận, và việc làm trong khu vực này có thể hấp dẫn hơn việc làm lương thấp trong khu vực chính thức. Hầu hết các nhà nghiên cứu hiện nay đều thừa nhận rằng nền kinh tế phi chính thức bao gồm cả hai nhóm này, tạo nên sự không đồng nhất (heterogeneity) lớn bên trong nó. Một số hoạt động là “phi chính thức theo kiểu nghèo đói” (survival-driven), trong khi số khác là “phi chính thức theo kiểu doanh nghiệp” (accumulation-driven), dù vẫn nằm ngoài vòng pháp luật (Chen, 2012). Sự tồn tại của các hoạt động tích lũy vốn trong khu vực phi chính thức làm phức tạp thêm việc định nghĩa, vì không phải tất cả các đơn vị phi chính thức đều nhỏ bé và năng suất thấp.

Thách thức trong việc định nghĩa còn nằm ở ranh giới mờ nhạt giữa nền kinh tế chính thức và phi chính thức. Có những hoạt động “nửa chính thức” (semi-formal) hoặc “chính thức một phần” (partially formal), ví dụ như các doanh nghiệp đăng ký kinh doanh nhưng không kê khai đầy đủ doanh thu để trốn thuế, hoặc tuân thủ một số quy định nhưng phớt lờ các quy định khác, đặc biệt là về lao động. Sự chuyển đổi qua lại giữa hai khu vực cũng diễn ra liên tục. Một doanh nghiệp nhỏ có thể bắt đầu hoạt động phi chính thức và dần dần chính thức hóa, hoặc ngược lại, một doanh nghiệp chính thức có thể tạo ra các hoạt động phi chính thức để đối phó với áp lực cạnh tranh (Ohnsorge & Porta, 2014). Điều này cho thấy nền kinh tế không thể được phân chia rõ ràng thành hai hộp riêng biệt mà là một phổ liên tục từ hoàn toàn chính thức đến hoàn toàn phi chính thức.

Tóm lại, định nghĩa về nền kinh tế phi chính thức đã phát triển đáng kể từ khái niệm ban đầu của Hart. Từ chỗ tập trung vào các hoạt động tạo thu nhập của người nghèo đô thị, nó đã mở rộng để bao gồm các đơn vị sản xuất không đăng ký, và quan trọng hơn, các hình thức việc làm thiếu bảo vệ và không tuân thủ quy định trong cả đơn vị phi chính thức và chính thức. Các định nghĩa hiện đại (như của ILO và Chen) có xu hướng nhấn mạnh khía cạnh lao động và sự thiếu an sinh xã hội, xem đây là điểm chung quan trọng nhất của các hoạt động trong nền kinh tế phi chính thức. Tuy nhiên, các cách tiếp cận dựa trên thể chế (De Soto), cấu trúc (Portes), và động lực tham gia (Maloney) cũng cung cấp những góc nhìn quan trọng làm phong phú thêm sự hiểu biết của chúng ta về hiện tượng này. Sự không đồng nhất nội tại, ranh giới mờ nhạt, và tính năng động là những thách thức cố hữu trong việc đưa ra một định nghĩa duy nhất, toàn diện và áp dụng được cho mọi bối cảnh. Do đó, trong nghiên cứu và hoạch định chính sách, việc làm rõ định nghĩa được sử dụng và lý do lựa chọn định nghĩa đó là cực kỳ quan trọng.

Kết luận

Việc định nghĩa nền kinh tế phi chính thức là một nhiệm vụ phức tạp và vẫn đang tiếp diễn trong lĩnh vực kinh tế. Từ những quan sát ban đầu của Hart về cơ hội thu nhập đô thị, khái niệm này đã phát triển qua các giai đoạn, từ “khu vực phi chính thức” (ILO 1993) tập trung vào đơn vị sản xuất đến “nền kinh tế phi chính thức” rộng hơn (ILO 2002, Chen 2012) bao gồm cả lao động phi chính thức trong khu vực chính thức. Các cách tiếp cận đa dạng, từ pháp lý (De Soto) đến cấu trúc (Portes), làm nổi bật các khía cạnh khác nhau của hiện tượng này. Mặc dù thiếu một định nghĩa duy nhất được chấp nhận rộng rãi, điểm chung là sự thiếu tuân thủ các khuôn khổ pháp lý và quy định. Sự không đồng nhất và ranh giới mờ nhạt giữa chính thức và phi chính thức vẫn là thách thức lớn. Hiểu rõ sự phát triển và các sắc thái trong định nghĩa là nền tảng quan trọng để phân tích, đo lường và xây dựng các chính sách hiệu quả liên quan đến lực lượng lao động và các hoạt động kinh tế nằm ngoài sự kiểm soát và bảo vệ đầy đủ của nhà nước.
Để hiểu rõ hơn về quá trình này, bạn có thể tham khảo thêm về quản lý hành chính nhà nước ở nước ta, nơi các chính sách và quy định được hình thành.

Tài liệu tham khảo

Castells, M., & Portes, A. (1989). World underneath: The origins, dynamics, and effects of the informal economy. In A. Portes, M. Castells, & L. A. Benton (Eds.), The Informal Economy: Studies in Advanced and Less Developed Countries (pp. 11-47). The Johns Hopkins University Press.

Chen, M. A. (2012). The Informal Economy: Definitions, Theories and Policies. WIEGO Working Paper No. 1.

De Soto, H. (2000). The Mystery of Capital: Why Capitalism Triumphs in the West and Fails Everywhere Else. Basic Books.

Fields, G. S. (1990). Labour Market Modelling and the Urban Informal Sector: Theory and Evidence. In D. Turnham, B. Salomé, & A. Schwarz (Eds.), The Informal Sector Revisited (pp. 49-69). OECD.

Hart, K. (1973). Informal income opportunities and urban employment in Ghana. Journal of Modern African Studies, 11(1), 61-89.

International Labour Organization (ILO). (1993). Resolution concerning statistics of employment in the informal sector. Adopted by the Fifteenth International Conference of Labour Statisticians, January 1993.

International Labour Organization (ILO). (2002). Decent Work and the Informal Economy. Report VI, International Labour Conference, 90th Session, Geneva.

Maloney, W. F. (2004). Informality Revisited. World Development, 32(7), 1159-1178.

Ohnsorge, F., & Porta, E. (2014). Informality and Development. World Bank Working Paper No. 6652.

Perry, G. E., Arias, O. S., Fajnzylber, P., Maloney, W. F., & Saavedra-Chanduvi, J. (2007). Informality: Exit and Exclusion. World Bank Publications.

Portes, A. (1994). The Informal Economy and Its Paradoxes. In N. J. Smelser & R. Swedberg (Eds.), The Handbook of Economic Sociology (pp. 426-449). Princeton University Press.
Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả, bạn có thể tham khảo thêm về các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp.

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, việc hiểu về thuyết hành động hợp lý cũng giúp lý giải hành vi của các chủ thể kinh tế trong nền kinh tế phi chính thức.

Ngoài ra, để đánh giá tác động của các hoạt động kinh tế, việc sử dụng các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp là rất quan trọng.

Thêm vào đó, Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory) có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về quyết định tài chính của các doanh nghiệp trong nền kinh tế phi chính thức.

Cuối cùng, đừng quên tìm hiểu về quản trị chuỗi cung ứng để hiểu rõ hơn về cách các doanh nghiệp phi chính thức tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Questions & Answers

Tuyệt vời. Với vai trò là chuyên gia học thuật, tôi sẽ cung cấp các phân tích dựa trên nội dung bài viết.

Q&A

A1: Từ Hart tập trung vào “cơ hội thu nhập phi chính thức” ở cấp độ cá nhân/hộ gia đình trong bối cảnh đô thị, khái niệm phát triển thành “khu vực phi chính thức” của ILO (1993) nhấn mạnh đặc điểm các đơn vị sản xuất nhỏ, không đăng ký. Sau đó, ILO (2002) mở rộng thành “nền kinh tế phi chính thức”, bao gồm cả lao động phi chính thức trong đơn vị chính thức, nhấn mạnh sự thiếu bảo vệ pháp lý cho người lao động.

A2: Định nghĩa dựa trên đơn vị sản xuất (enterprise-based) tập trung vào đặc điểm của doanh nghiệp (nhỏ, không đăng ký, hộ gia đình). Ngược lại, định nghĩa dựa trên lao động (labour-based) chú trọng đặc điểm của công việc/người lao động (thiếu hợp đồng, thiếu bảo vệ xã hội), bất kể đơn vị sử dụng lao động là chính thức hay phi chính thức.

A3: Nền kinh tế phi chính thức không đồng nhất do bao gồm người tham gia bị “đẩy ra” khỏi khu vực chính thức (survival-driven) và người tham gia “tự nguyện” để tránh quy định/thuế (accumulation-driven). Điều này tạo ra sự khác biệt lớn về năng suất, quy mô và động lực hoạt động bên trong khu vực này.

A4: Quan điểm của Hernando de Soto dựa trên khía cạnh pháp lý và thể chế, xem nền kinh tế phi chính thức là “kinh tế ngoài vòng pháp luật”. Ông nhấn mạnh sự thiếu vắng quyền sở hữu tài sản được công nhận pháp luật, dẫn đến “vốn chết” và cản trở việc chính thức hóa do rào cản pháp lý phức tạp.

A5: Theo quan điểm cấu trúc của Portes và Castells, nền kinh tế phi chính thức là bộ phận hữu cơ và liên kết chặt chẽ với khu vực chính thức. Các doanh nghiệp chính thức sử dụng nó để giảm chi phí và tăng tính linh hoạt, cho thấy mối quan hệ tương tác và thậm chí phụ thuộc lẫn nhau, bác bỏ quan điểm nhị nguyên truyền thống.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?