Lãnh đạo thay đổi nhân sự: Định nghĩa và áp dụng

Lãnh đạo Thay Đổi Nhân Sự: Định Nghĩa và Áp Dụng Hiệu Quả

1. Vai Trò Lãnh Đạo Thay Đổi Nhân Sự: Nền Tảng Lý Thuyết

1.1. Khái niệm Lãnh đạo Thay đổi Nhân sự

Trong bối cảnh quản trị nguồn nhân lực (HRM), vai trò lãnh đạo thay đổi (Change Leadership) đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ những innovator (Legge, 1978), change maker (Storey, 1992), change agent (Ulrich, 1997) đến vai trò HRM Institutional Entrepreneurship (Ren & Jackson, 2019).

HRM Institutional Entrepreneurship được hiểu là các chuyên gia nhân sự chủ động thúc đẩy và hiện thực hóa các giá trị bền vững vào tổ chức thông qua việc:

  • Xác định cơ hội (Identifying opportunities).
  • Xây dựng tầm nhìn mới (Creating new visions).
  • Tận dụng nguồn lực (Leveraging resources).
  • Tái thiết tổ chức (Re-institutionalizing).
  • Kiểm soát sự thay đổi (Controlling change).

Điểm mới trong nghiên cứu này là bổ sung yếu tố “kiểm soát sự thay đổi” (Controlling change), nhấn mạnh vai trò của HRM trong việc đảm bảo các thay đổi không gây ra tác động tiêu cực đến xã hội và môi trường (Stahl et al., 2019), đồng thời vẫn phù hợp với các giá trị đạo đức.

1.2. Tính Chuyên Nghiệp của Nhân Sự (HR Professionalism)

Tính chuyên nghiệp của nhân sự (HR Professionalism) được định nghĩa là mức độ mà các chuyên gia nhân sự áp dụng kiến thức chuyên môn và kỹ năng cần thiết để thực hiện vai trò lãnh đạo sự thay đổi trong các doanh nghiệp bền vững (Gilmore & Williams, 2007). Nghiên cứu này đo lường HR Professionalism thông qua bảy năng lực cốt lõi:

  1. Định vị chiến lược (Strategic Positioner): Khả năng liên kết các sáng kiến HRM với mục tiêu kinh doanh bền vững.
  2. Nhà hoạt động đáng tin cậy (Credible Activist): Xây dựng các mối quan hệ tin cậy và có ảnh hưởng trong tổ chức.
  3. Xây dựng năng lực (Capability Builder): Phát triển các năng lực tổ chức quan trọng để hỗ trợ các mục tiêu bền vững.
  4. Nhà vô địch thay đổi (Change Champion): Thúc đẩy và quản lý hiệu quả các sáng kiến thay đổi.
  5. Đổi mới và tích hợp nguồn nhân lực (Human Resource Innovator and Integrator): Sáng tạo và tích hợp các thực tiễn nhân sự mới.
  6. Người đề xuất công nghệ (Technology Proponent): Sử dụng công nghệ để cải thiện hiệu quả hoạt động nhân sự.
  7. Lãnh đạo giữa các cá nhân (Interpersonal Leader): Xây dựng các mối quan hệ hiệu quả với các bên liên quan.

2. Tiếng Nói Nhân Viên (Employee Voice) và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

2.1. Bản Chất của Tiếng Nói Nhân Viên

Tiếng nói nhân viên (Employee Voice) là sự giao tiếp tự nguyện và cởi mở hướng tới các cá nhân trong tổ chức, tập trung vào việc tác động đến bối cảnh môi trường làm việc (Maynes & Podsakoff, 2014). Trong bối cảnh bền vững, tiếng nói nhân viên bao gồm:

  • Tiếng nói ủng hộ (Supportive Voice): Thể hiện sự ủng hộ đối với các chính sách, chương trình, mục tiêu bền vững.
  • Tiếng nói xây dựng (Constructive Voice): Đưa ra các gợi ý cải tiến để nâng cao hiệu quả hoạt động bền vững.
  • Tiếng nói phòng thủ (Defensive Voice): Phản đối các thay đổi, ngay cả khi chúng có lợi.
  • Tiếng nói phá hoại (Destructive Voice): Thể hiện sự phản đối một cách tiêu cực và gây hấn.

2.2. Ảnh hưởng của Lãnh Đạo Thay Đổi Nhân Sự và HR Professionalism

Nghiên cứu này cho thấy sự chuyên nghiệp của nhân sự và vai trò lãnh đạo sự thay đổi có tác động đáng kể đến tiếng nói của nhân viên. Cụ thể:

  • HR Professionalism có tác động tích cực đến tiếng nói ủng hộ và xây dựng, đồng thời làm giảm tiếng nói phòng thủ và phá hoại.
  • Lãnh đạo Thay đổi Nhân sự khuyến khích tiếng nói ủng hộ và xây dựng, đồng thời hạn chế tiếng nói phòng thủ và phá hoại.

3. Các Học Thuyết Nền Tảng Liên Quan Đến Nghiên Cứu

Nghiên cứu này sử dụng kết hợp bốn học thuyết nền tảng để giải thích các mối quan hệ giữa các khái niệm:
* Lý thuyết quan điểm dựa trên nguồn lực (Resource-based view – RBV): Giúp chứng minh nguồn lực và năng lực tạo ra giá trị bền vững ở cấp độ doanh nghiệp.
* Lý thuyết quy kết (Attribution theory): Nhấn mạnh cách các cá nhân gán ý nghĩa cho hành vi và sự kiện, ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của họ.
* Lý thuyết trao đổi xã hội (Social exchange theory): Cho thấy cách thức các mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng và tương hỗ ảnh hưởng đến hành vi của nhân viên.
* Lý thuyết tín hiệu (Signaling theory): Giải thích cách tổ chức truyền đạt thông tin đến các bên liên quan để giảm thiểu sự bất cân xứng thông tin.

4. Mô Hình Nghiên Cứu và Các Giả Thuyết

Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa lãnh đạo thay đổi nhân sự, HR professionalism, tiếng nói của nhân viên, quy kết nhân sự và kết quả đầu ra của nhân viên (cam kết tổ chức và sự gắn kết trong công việc). Các giả thuyết chính bao gồm:

  • H1: Mức độ áp dụng vai trò lãnh đạo thay đổi của nhân sự có quan hệ dương với HR professionalism.
  • H2a: HR professionalism có ảnh hưởng tích cực đến positive voice.
  • H2b: HR professionalism có ảnh hưởng tiêu cực đến negative voice.
  • H3a: Mức độ áp dụng vai trò lãnh đạo thay đổi của nhân sự có ảnh hưởng tích cực đến positive voice.
  • H3b: Mức độ áp dụng vai trò lãnh đạo thay đổi của nhân sự có ảnh hưởng tiêu cực đến negative voice.
  • H4: Mức độ áp dụng vai trò lãnh đạo thay đổi của nhân sự có ảnh hưởng tích cực đến cam kết tổ chức.
  • H5: Mức độ áp dụng vai trò lãnh đạo thay đổi của nhân sự có ảnh hưởng tích cực đến sự gắn kết trong công việc.
  • H6: HR professionalism có ảnh hưởng tích cực đến cam kết tổ chức.
  • H7: HR professionalism có ảnh hưởng tích cực đến sự gắn kết trong công việc.
  • H8a: Positive voice có quan hệ dương với cam kết tổ chức.
  • H8b: Negative voice có quan hệ âm với cam kết tổ chức.
  • H9a: Positive voice có quan hệ dương với sự gắn kết trong công việc.
  • H9b: Negative voice có quan hệ âm với sự gắn kết trong công việc.
  • H10a: Mức độ áp dụng vai trò lãnh đạo thay đổi của nhân sự có quan hệ dương với quy kết lợi ích.
  • H10b: Mức độ áp dụng vai trò lãnh đạo thay đổi của nhân sự có quan hệ âm với quy kết hiệu suất.
  • H11a: HR professionalism có quan hệ dương với quy kết lợi ích.
  • H11b: HR professionalism có quan hệ âm với quy kết hiệu suất.
  • H12a: Positive voice có quan hệ dương với quy kết lợi ích.
  • H12b: Negative voice có quan hệ âm với quy kết hiệu suất.
  • H13a: Quy kết lợi ích có ảnh hưởng tích cực đến cam kết tổ chức.
  • H13b: Quy kết hiệu suất có ảnh hưởng tiêu cực đến cam kết tổ chức.
  • H13c: Quy kết lợi ích đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa mức độ áp dụng vai trò lãnh đạo thay đổi của nhân sự và cam kết tổ chức.
  • H13d: Quy kết hiệu suất đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa mức độ áp dụng vai trò lãnh đạo thay đổi của nhân sự và cam kết tổ chức.
  • H13e: Quy kết lợi ích đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa HR professionalism và cam kết tổ chức.
  • H13f: Quy kết hiệu suất đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa HR professionalism và cam kết tổ chức.
  • H13g: Quy kết lợi ích đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa positive voice và cam kết tổ chức.
  • H13h: Quy kết hiệu suất đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa negative voice và cam kết tổ chức.
  • H14a: Quy kết lợi ích có ảnh hưởng tích cực đến sự gắn kết trong công việc.
  • H14b: Quy kết hiệu suất có ảnh hưởng tiêu cực đến sự gắn kết trong công việc.
  • H14c: Quy kết lợi ích đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa mức độ áp dụng vai trò lãnh đạo thay đổi của nhân sự và sự gắn kết trong công việc.
  • H14d: Quy kết hiệu suất đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa mức độ áp dụng vai trò lãnh đạo thay đổi của nhân sự và sự gắn kết trong công việc.
  • H14e: Quy kết lợi ích đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa HR professionalism và sự gắn kết trong công việc.
  • H14f: Quy kết hiệu suất đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa HR professionalism và sự gắn kết trong công việc.
  • H14g: Quy kết lợi ích đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa positive voice và sự gắn kết trong công việc.
  • H14h: Quy kết hiệu suất đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa negative voice và sự gắn kết trong công việc.

Từ khóa: lãnh đạo thay đổi nhân sự, chuyên nghiệp nhân sự, tiếng nói nhân viên, quy kết nhân sự, cam kết tổ chức, gắn kết công việc, phát triển bền vững.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?