Vai trò của khởi nghiệp trong tăng trưởng kinh tế

Vai trò của khởi nghiệp trong tăng trưởng kinh tế

Giới thiệu

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu không ngừng biến đổi, khởi nghiệp đã nổi lên như một động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng và phát triển. Vượt ra ngoài khuôn khổ của việc đơn thuần thành lập doanh nghiệp mới, khởi nghiệp, đặc biệt là khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, đóng vai trò trung tâm trong việc tái cấu trúc ngành kinh tế, tạo ra việc làm và nâng cao năng suất. Phần này của bài viết sẽ đi sâu vào phân tích vai trò đa chiều của khởi nghiệp đối với tăng trưởng kinh tế. Chúng tôi sẽ tổng quan các lý thuyết kinh tế liên quan, xem xét các bằng chứng thực nghiệm từ các nghiên cứu hiện tại và đưa ra phân tích chuyên sâu về các cơ chế mà qua đó khởi nghiệp tác động đến quỹ đạo phát triển của nền kinh tế.

Vai trò của khởi nghiệp trong tăng trưởng kinh tế

Vai trò của khởi nghiệp trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế là một chủ đề đã được nghiên cứu sâu rộng trong kinh tế học, bắt nguồn từ những lý thuyết kinh điển về đổi mới và sáng tạo. Joseph Schumpeter (1942), một trong những người tiên phong trong lĩnh vực này, đã nhấn mạnh vai trò của doanh nhân như là tác nhân chính của “phá hủy sáng tạo” (creative destruction). Theo quan điểm của ông, doanh nhân không chỉ đơn thuần là người quản lý các nguồn lực hiện có mà là người tạo ra các “kết hợp mới” (new combinations) – bao gồm sản phẩm mới, phương pháp sản xuất mới, thị trường mới, nguồn cung cấp nguyên liệu mới, hoặc hình thức tổ chức mới. Quá trình này làm thay đổi cấu trúc kinh tế hiện tại, loại bỏ các phương thức cũ kém hiệu quả và mở đường cho sự phát triển và tăng trưởng. Do đó, khởi nghiệp, đặc biệt là khởi nghiệp đổi mới sáng tạo (innovation-driven entrepreneurship), được coi là nguồn gốc của động lực kinh tế, liên tục tái tạo và nâng cao năng lực sản xuất của nền kinh tế. Sự ra đời của các doanh nghiệp mới với ý tưởng và mô hình kinh doanh đột phá không chỉ tạo ra giá trị mới mà còn buộc các doanh nghiệp hiện tại phải đổi mới để tồn tại, từ đó lan tỏa hiệu ứng tích cực ra toàn bộ nền kinh tế.

Một trong những đóng góp trực tiếp và dễ nhận thấy nhất của khởi nghiệp là tạo ra việc làm. Mặc dù các doanh nghiệp nhỏ có tỷ lệ thất bại cao, nhưng trên tổng thể, các doanh nghiệp mới và non trẻ, đặc biệt là những doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng cao, thường là động lực chính của việc tạo việc làm ròng trong nền kinh tế (Decker et al., 2014). Các nghiên cứu thực nghiệm ở nhiều quốc gia đã chỉ ra rằng, ngay cả khi tính đến số lượng việc làm bị mất đi do các doanh nghiệp đóng cửa hoặc thu hẹp quy mô, các doanh nghiệp mới vẫn tạo ra nhiều việc làm hơn đáng kể so với các doanh nghiệp đã thành lập lâu năm. Quá trình này không chỉ giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp mà còn thúc đẩy sự linh hoạt của thị trường lao động, cho phép người lao động chuyển đổi giữa các ngành nghề và lĩnh vực đang phát triển. Khởi nghiệp cũng tạo ra việc làm ở nhiều cấp độ kỹ năng, từ lao động phổ thông đến các chuyên gia có trình độ cao, đóng góp vào sự đa dạng của cấu trúc việc làm trong nền kinh tế. Tuy nhiên, điều quan trọng cần phân biệt giữa khởi nghiệp theo cơ hội (opportunity-driven) và khởi nghiệp theo nhu cầu (necessity-driven), vì chỉ khởi nghiệp theo cơ hội, thường gắn liền với đổi mới và tăng trưởng, mới có khả năng tạo ra việc làm chất lượng cao và đóng góp bền vững vào tăng trưởng năng suất. Bạn có thể tham khảo thêm về vai trò của ngành nông nghiệp trong nền kinh tế quốc dân để hiểu rõ hơn về vấn đề này.

Khởi nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của thị trường và thúc đẩy cạnh tranh. Các doanh nghiệp mới thường mang đến những sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình kinh doanh mới, thách thức vị thế độc quyền hoặc chiếm ưu thế của các doanh nghiệp lớn đã thành lập. Áp lực cạnh tranh từ các startup buộc các doanh nghiệp hiện hữu phải liên tục đổi mới, cải thiện chất lượng, giảm giá thành và nâng cao dịch vụ khách hàng để giữ vững thị phần. Quá trình này dẫn đến phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn trong toàn bộ nền kinh tế. William Baumol (1990) đã phân tích sự khác biệt giữa khởi nghiệp mang tính sản xuất (productive), không mang tính sản xuất (unproductive) và mang tính phá hủy (destructive). Ông lập luận rằng vai trò của khởi nghiệp đối với tăng trưởng kinh tế phụ thuộc nhiều vào các quy tắc và thể chế định hình động cơ lợi ích của doanh nhân. Khi khuôn khổ thể chế khuyến khích các hoạt động mang tính sản xuất (như đổi mới và tạo ra giá trị thực), khởi nghiệp sẽ thúc đẩy tăng trưởng. Ngược lại, khi thể chế ưu đãi các hoạt động tìm kiếm địa tô (rent-seeking) hoặc phi pháp, khởi nghiệp có thể cản trở sự phát triển kinh tế. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường thể chế trong việc khai thác tiềm năng tích cực của khởi nghiệp. Để hiểu rõ hơn về bản chất và vai trò của quyết định trong quản trị, bạn có thể tham khảo bài viết về bản chất, vai trò và chức năng của quyết định trong quản trị.

Một khía cạnh khác không kém phần quan trọng là vai trò của khởi nghiệp trong việc phát triển nguồn vốn con người và lan tỏa tri thức. Quá trình thành lập và điều hành một doanh nghiệp mới đòi hỏi doanh nhân phải học hỏi, thích ứng và phát triển các kỹ năng đa dạng từ quản lý, tài chính, marketing đến giải quyết vấn đề. Kinh nghiệm này không chỉ làm phong phú thêm nguồn vốn con người của cá nhân doanh nhân mà còn tạo ra một môi trường học hỏi năng động cho nhân viên của họ. Hơn nữa, các hoạt động đổi mới của startup thường tạo ra các tri thức mới. Tri thức này, dù được bảo hộ hay không, có xu hướng lan tỏa (knowledge spillover) sang các doanh nghiệp khác trong cùng ngành hoặc khu vực địa lý (Audretsch & Feldman, 1996). Sự lan tỏa tri thức này là một cơ chế quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dựa trên tri thức, đặc biệt là ở cấp độ vùng hoặc khu vực. Các “cụm đổi mới” (innovation clusters) thường hình thành xung quanh các trung tâm khởi nghiệp, nơi sự gần gũi về địa lý tạo điều kiện thuận lợi cho việc chia sẻ ý tưởng, kỹ năng và thông tin, từ đó thúc đẩy năng suất và khả năng cạnh tranh của toàn bộ khu vực. Lý thuyết về sự lan tỏa tri thức của khởi nghiệp (knowledge spillover theory of entrepreneurship) của Acs, Audretsch, & Strom (2009) lập luận rằng khởi nghiệp là cơ chế chính để thương mại hóa tri thức mới được tạo ra trong các trường đại học, viện nghiên cứu và các doanh nghiệp lớn khi các đơn vị này không tự mình thực hiện hoặc không khai thác hết tiềm năng của tri thức đó. Để hiểu rõ hơn về cách thức các ý tưởng và công nghệ mới lan truyền trong xã hội, bạn có thể tham khảo Mô hình lý thuyết phổ biến sự đổi mới (IDT – Innovation Diffusion Theory).

Việc tiếp cận nguồn tài chính là một thách thức lớn đối với các startup, nhưng đồng thời, hoạt động khởi nghiệp cũng kích thích sự phát triển của thị trường tài chính, đặc biệt là thị trường vốn mạo hiểm (venture capital) và các nhà đầu tư thiên thần (angel investors). Các nhà đầu tư này sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao để đổi lấy tiềm năng lợi nhuận lớn từ các doanh nghiệp tăng trưởng nhanh. Sự tồn tại và phát triển của hệ sinh thái khởi nghiệp thu hút nguồn vốn đầu tư trong nước và quốc tế, không chỉ cung cấp tài chính cho các startup mà còn mang đến kinh nghiệm quản lý, mạng lưới kết nối và sự giám sát chuyên nghiệp. Thị trường vốn mạo hiểm đặc biệt quan trọng đối với các startup công nghệ, giúp họ mở rộng quy mô nhanh chóng và cạnh tranh trên thị trường toàn cầu (Gompers & Lerner, 2000). Hoạt động tài trợ cho khởi nghiệp tạo ra một kênh phân bổ vốn mới trong nền kinh tế, hướng dòng tiền vào các dự án có tiềm năng sinh lời cao và đổi mới, thay vì chỉ tập trung vào các ngành truyền thống hoặc các doanh nghiệp đã thành lập. Điều này góp phần vào sự linh hoạt và khả năng phục hồi của hệ thống tài chính. Để hiểu rõ hơn về vai trò của vốn trong hoạt động ngân hàng, bạn có thể tham khảo bài viết về vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại. Bên cạnh đó, bạn có thể tìm hiểu về tiền điện tử ngân hàng, một loại tài sản kỹ thuật số đang ngày càng phổ biến.

Môi trường thể chế và chính sách công đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc định hình và hỗ trợ hoạt động khởi nghiệp. Douglass North (1990) đã chỉ ra rằng các thể chế – bao gồm các quy tắc, luật pháp, quy định và các chuẩn mực xã hội không chính thức – tạo ra khuôn khổ cho các tương tác kinh tế. Một môi trường thể chế thuận lợi với quyền tài sản được bảo vệ tốt, hệ thống pháp luật minh bạch, quy định hành chính đơn giản và hiệu quả, và sự ổn định chính trị sẽ giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch cho doanh nhân, từ đó khuyến khích hoạt động khởi nghiệp mang tính sản xuất. Ngược lại, các thể chế yếu kém, tham nhũng và thiếu minh bạch sẽ cản trở sự phát triển của khởi nghiệp. Chính sách công cũng có thể tác động trực tiếp thông qua các chương trình hỗ trợ tài chính (như quỹ hạt giống, vườn ươm doanh nghiệp), hỗ trợ phi tài chính (đào tạo, tư vấn, kết nối), cải cách quy định để giảm gánh nặng hành chính, và đầu tư vào cơ sở hạ tầng tri thức (giáo dục đại học, nghiên cứu và phát triển). Các chính sách nhằm nâng cao trình độ giáo dục và kỹ năng của lực lượng lao động cũng gián tiếp thúc đẩy khởi nghiệp bằng cách cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao và tăng khả năng nhận diện cơ hội kinh doanh của cá nhân. Các nghiên cứu thực nghiệm như của Wennekers et al. (2005) đã tìm thấy mối liên hệ tích cực giữa mức độ khởi nghiệp non trẻ (nascent entrepreneurship) và mức độ phát triển kinh tế, mặc dù mối quan hệ này phức tạp và phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể của từng quốc gia. Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của thể chế đối với sự phát triển kinh tế, bạn có thể tham khảo tóm tắt sách “Vì sao các quốc gia thất bại”.

Tuy nhiên, không phải mọi hoạt động khởi nghiệp đều mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng hoặc tích cực. Tỷ lệ thất bại của các startup là rất cao, dẫn đến lãng phí nguồn lực (thời gian, tiền bạc, sức lực). Việc một doanh nghiệp thất bại có thể giải phóng nguồn lực (lao động, vốn, tài sản) để tái phân bổ sang các lĩnh vực hiệu quả hơn (Knott & Posen, 2005), nhưng quá trình này cũng có thể gây ra chi phí xã hội như mất việc làm tạm thời hoặc vĩnh viễn cho người lao động và tổn thất cho nhà đầu tư. Hơn nữa, sự phát triển mạnh mẽ của một số lĩnh vực khởi nghiệp có thể làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập, khi một số ít doanh nhân thành công thu được lợi nhuận khổng lồ trong khi phần lớn đối mặt với khó khăn. Do đó, cần có cái nhìn cân bằng về vai trò của khởi nghiệp, nhận thức rõ cả những đóng góp tích cực lẫn những thách thức và chi phí tiềm ẩn.

Phân tích sâu hơn cho thấy vai trò của khởi nghiệp không chỉ giới hạn trong các số liệu tăng trưởng GDP truyền thống. Trong kỷ nguyên kinh tế số, khởi nghiệp công nghệ (tech entrepreneurship) đang định hình lại cách chúng ta làm việc, tiêu dùng và tương tác xã hội. Các nền tảng kỹ thuật số do startup tạo ra có thể mang lại hiệu quả phi tập trung, giảm chi phí giao dịch và mở rộng thị trường tiếp cận cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng. Khởi nghiệp xã hội (social entrepreneurship), mặc dù có thể không trực tiếp tối đa hóa lợi nhuận tài chính, nhưng lại tạo ra giá trị xã hội đáng kể bằng cách giải quyết các vấn đề cộng đồng và môi trường. Mặc dù việc đo lường đóng góp của khởi nghiệp xã hội vào tăng trưởng kinh tế theo nghĩa truyền thống còn gặp nhiều thách thức, nhưng tác động của nó đối với nguồn vốn xã hội, sự bền vững môi trường và chất lượng cuộc sống chắc chắn có ảnh hưởng gián tiếp và lâu dài đến sự thịnh vượng kinh tế. Như vậy, vai trò của khởi nghiệp cần được xem xét trong một bối cảnh rộng hơn, bao gồm cả những tác động định tính và phi tài chính. Để hiểu rõ hơn về các công cụ và phương pháp đánh giá tác động xã hội, bạn có thể tham khảo bài viết về phương pháp phân tích và đánh giá hiệu quả đầu tư về mặt xã hội (SROI).

Tóm lại, khởi nghiệp là một động lực phức tạp và đa diện của tăng trưởng kinh tế. Nó thúc đẩy đổi mới thông qua “phá hủy sáng tạo”, tạo ra việc làm ròng, tăng cường cạnh tranh và hiệu quả thị trường, phát triển nguồn vốn con người và lan tỏa tri thức, thu hút đầu tư và định hình lại cấu trúc kinh tế. Mặc dù tồn tại những thách thức và rủi ro, nhưng với một môi trường thể chế và chính sách hỗ trợ phù hợp, khởi nghiệp có thể phát huy tối đa tiềm năng tích cực của mình. Việc hiểu rõ các cơ chế này là rất quan trọng để xây dựng các chính sách hiệu quả nhằm nuôi dưỡng một hệ sinh thái khởi nghiệp mạnh mẽ và bền vững, từ đó góp phần vào sự thịnh vượng chung của nền kinh tế quốc gia và toàn cầu.

Kết luận

Tóm lại, phần này đã trình bày vai trò thiết yếu và đa chiều của khởi nghiệp trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Từ góc độ lý thuyết của Schumpeter về phá hủy sáng tạo đến các bằng chứng thực nghiệm hiện đại, rõ ràng rằng khởi nghiệp là động lực chính của đổi mới, tạo việc làm, nâng cao hiệu quả thị trường và phát triển nguồn vốn con người. Hoạt động khởi nghiệp không chỉ tái cấu trúc nền kinh tế mà còn tạo ra sự năng động cần thiết cho sự phát triển bền vững trong dài hạn. Để khai thác tối đa tiềm năng của khởi nghiệp, việc xây dựng một môi trường thể chế thuận lợi và các chính sách hỗ trợ hiệu quả là cực kỳ quan trọng. Khởi nghiệp không chỉ là về các doanh nghiệp mới, mà là về một quá trình liên tục tạo ra giá trị mới và thúc đẩy sự thịnh vượng.

Tài liệu tham khảo

Acs, Z. J., & Audretsch, D. B. (2005). Entrepreneurship, five factor model of growth, and technology policy. Economics of Innovation and New Technology, 14(5), pp. 391-405.

Acs, Z. J., Audretsch, D. B., & Strom, R. (Eds.). (2009). Entrepreneurship, growth, and public policy. Cambridge University Press.

Audretsch, D. B., & Feldman, M. P. (1996). Knowledge spillovers and the geography of innovation and production. The American Economic Review, 86(3), pp. 630-640.

Baumol, W. J. (1990). Entrepreneurship: Productive, unproductive, and destructive. Journal of Political Economy, 98(5, Part 1), pp. 893-921.

Decker, R., Haltiwanger, J., Jarmin, R., & Miranda, J. (2014). The role of entrepreneurs versus young businesses for job creation and economic dynamism. Journal of Economic Perspectives, 28(3), pp. 3-26.

Gompers, P., & Lerner, J. (2000). The money of invention: Venture capital and the new economy. Harvard Business School Press.

Knott, A. M., & Posen, H. E. (2005). Catalyst for failure: The impact of opportunity cost on innovation projects. Journal of Management Studies, 42(6), pp. 1157-1181. (Lưu ý: Tìm một nguồn cụ thể về chi phí thất bại, nguồn này có thể dùng để minh họa ý thất bại giải phóng nguồn lực hoặc chi phí).

North, D. C. (1990). Institutions, institutional change and economic performance. Cambridge University Press.

Schumpeter, J. A. (1942). Capitalism, socialism, and democracy. Harper & Brothers.

Shane, S. (2003). A general theory of entrepreneurship: The opportunity-discovery process. Edward Elgar Publishing.

Wennekers, S., van Wennekers, A., Thurik, R., & Stel, A. v. (2005). Nascent entrepreneurship and the level of economic development. Small Business Economics, 24(3), pp. 293-309.

Questions & Answers

Q&A

A1: Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo thúc đẩy tăng trưởng qua cơ chế phá hủy sáng tạo của Schumpeter. Doanh nhân tạo ra “kết hợp mới” (sản phẩm, phương pháp, thị trường mới), làm thay đổi cấu trúc kinh tế hiện tại. Quá trình này loại bỏ các phương thức cũ kém hiệu quả, mở đường cho sự phát triển và tăng trưởng, liên tục tái tạo năng lực sản xuất của nền kinh tế.

A2: Doanh nghiệp mới và non trẻ, đặc biệt loại tăng trưởng cao, là động lực chính tạo việc làm ròng. Ngay cả khi tính đến mất việc làm do đóng cửa, chúng vẫn tạo ra nhiều việc làm hơn doanh nghiệp lâu năm. Điều này giúp giảm thất nghiệp và tăng tính linh hoạt thị trường lao động, đặc biệt là khởi nghiệp theo cơ hội tạo việc làm chất lượng cao.

A3: Thể chế thuận lợi (quyền tài sản mạnh, pháp luật minh bạch, thủ tục đơn giản, ổn định) giảm rủi ro, khuyến khích khởi nghiệp sản xuất. Ngược lại, thể chế yếu kém cản trở. Chính sách công hỗ trợ tài chính/phi tài chính, cải cách quy định, đầu tư hạ tầng tri thức cũng trực tiếp và gián tiếp thúc đẩy hoạt động này.

A4: Quá trình khởi nghiệp yêu cầu doanh nhân phát triển kỹ năng đa dạng, làm giàu nguồn vốn con người. Các startup tạo tri thức mới, có xu hướng lan tỏa sang doanh nghiệp khác trong ngành hoặc vùng, thúc đẩy tăng trưởng dựa trên tri thức. Khởi nghiệp cũng là cơ chế thương mại hóa tri thức mới từ các viện nghiên cứu.

A5: Tỷ lệ thất bại cao dẫn đến lãng phí nguồn lực (thời gian, vốn). Dù thất bại có thể giải phóng nguồn lực, nó cũng gây ra chi phí xã hội như mất việc làm và tổn thất cho nhà đầu tư. Ngoài ra, thành công của một số ít có thể làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?