Thiên Tai và Bẫy Nghèo: Mối Liên Hệ
Lời mở đầu
Thiên tai, với tần suất và cường độ ngày càng gia tăng do biến đổi khí hậu, đang tạo ra những thách thức to lớn đối với sự phát triển bền vững và công cuộc xóa đói giảm nghèo trên toàn cầu (IPCC, 2022). Ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình, nơi mà phần lớn dân số phụ thuộc vào nông nghiệp và tài nguyên thiên nhiên, tác động của thiên tai còn trở nên nghiêm trọng hơn, đe dọa trực tiếp đến sinh kế và đẩy nhiều hộ gia đình vào vòng xoáy nghèo đói (Hallegatte et al., 2020). Bài viết này tập trung phân tích mối liên hệ giữa thiên tai và bẫy nghèo, đặc biệt là cách thức mà thiên tai làm suy giảm nguồn vốn sinh kế, buộc các hộ gia đình phải thay đổi chiến lược sinh kế và từ đó gia tăng nguy cơ rơi vào bẫy nghèo. Nghiên cứu cũng xem xét các cơ chế tác động và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thích ứng của các hộ gia đình, nhằm đề xuất các giải pháp hiệu quả để giảm thiểu rủi ro và xây dựng sinh kế bền vững trong bối cảnh thiên tai ngày càng phức tạp.
Suy Giảm Nguồn Vốn Sinh Kế và Thay Đổi Chiến Lược Sinh Kế Do Thiên Tai
Cơ sở lý luận của nghiên cứu này dựa trên khung sinh kế bền vững (Sustainable Livelihoods Framework – SLF) của DFID (1999), khung sinh kế nông thôn bền vững của Scoones (1998), lý thuyết về sinh kế và nghèo của FAO (2005) và lý thuyết về bẫy nghèo do thảm họa thiên tai của Barbier (2015). SLF nhấn mạnh vai trò của năm loại vốn sinh kế chính (vốn tự nhiên, vốn vật chất, vốn con người, vốn tài chính và vốn xã hội) trong việc định hình khả năng sinh kế của các hộ gia đình. Thiên tai, thông qua các tác động trực tiếp và gián tiếp, có thể làm suy giảm nghiêm trọng các nguồn vốn này, đặc biệt là đối với các hộ nghèo, những đối tượng vốn đã có ít nguồn lực và khả năng chống chịu (Leichenko & Silva, 2014).
Vốn tự nhiên, bao gồm đất đai, nguồn nước và các tài nguyên thiên nhiên khác, thường là nguồn sinh kế chính của các hộ gia đình nông thôn. Thiên tai như lũ lụt, hạn hán, xâm nhập mặn, sạt lở đất có thể làm suy thoái đất đai, ô nhiễm nguồn nước, phá hủy rừng và gây thiệt hại cho các hệ sinh thái (Espagne et al., 2021). Điều này làm giảm năng suất nông nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng sản xuất lương thực và thu nhập của các hộ gia đình.
Vốn vật chất, bao gồm nhà ở, cơ sở hạ tầng và các công cụ sản xuất, cũng dễ bị tổn thương trước thiên tai. Lũ lụt có thể phá hủy nhà cửa, cuốn trôi tài sản, gây hư hại cho hệ thống giao thông, điện lưới và các công trình công cộng khác (Oxfam, 2008). Điều này làm gián đoạn các hoạt động kinh tế, tăng chi phí sinh hoạt và làm giảm khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản của các hộ gia đình.
Vốn con người, bao gồm sức khỏe, kỹ năng và kiến thức của các thành viên trong hộ gia đình, cũng chịu tác động tiêu cực từ thiên tai. Các thảm họa có thể gây ra thương vong, làm lây lan dịch bệnh, gây căng thẳng tâm lý và làm gián đoạn quá trình học tập (UNDRR, 2020). Điều này làm giảm khả năng lao động, học tập và thích ứng với các thay đổi của các thành viên trong hộ gia đình.
Vốn tài chính, bao gồm tiền mặt, tín dụng và các tài sản tài chính khác, cũng có thể bị suy giảm do thiên tai. Các hộ gia đình có thể mất tiền tiết kiệm, vật nuôi và các tài sản có giá trị khác do lũ lụt, sạt lở đất hoặc các thảm họa khác (Hallegatte et al., 2017). Điều này làm giảm khả năng đầu tư vào sản xuất, kinh doanh và các hoạt động sinh kế khác của các hộ gia đình.
Vốn xã hội, bao gồm mạng lưới quan hệ xã hội, lòng tin và khả năng hợp tác, cũng có thể bị xói mòn do thiên tai. Các thảm họa có thể làm chia rẽ cộng đồng, làm suy yếu các tổ chức xã hội và làm giảm khả năng hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên (IPCC, 2022). Điều này làm giảm khả năng tiếp cận thông tin, nguồn lực và cơ hội của các hộ gia đình.
Khi các nguồn vốn sinh kế bị suy giảm, các hộ gia đình thường phải thay đổi chiến lược sinh kế để đối phó với những khó khăn và rủi ro. Một số chiến lược thường được áp dụng bao gồm:
- Đa dạng hóa sinh kế: Chuyển đổi sang các hoạt động kinh tế khác ngoài nông nghiệp, như buôn bán nhỏ, làm thuê, hoặc sản xuất thủ công.
- Di cư lao động: Tìm kiếm việc làm ở các khu vực khác, nơi có thu nhập cao hơn và ít rủi ro hơn.
- Bán tài sản: Bán đất đai, vật nuôi và các tài sản có giá trị khác để trang trải chi phí sinh hoạt và đầu tư vào các hoạt động sinh kế mới.
- Vay nợ: Vay tiền từ các nguồn tín dụng chính thức và phi chính thức để bù đắp thiệt hại và duy trì sản xuất.
- Giảm tiêu dùng: Cắt giảm chi tiêu cho các nhu yếu phẩm như lương thực, y tế và giáo dục.
Tuy nhiên, các chiến lược này không phải lúc nào cũng hiệu quả và có thể mang lại những hậu quả tiêu cực. Đa dạng hóa sinh kế có thể đòi hỏi kỹ năng và vốn mà các hộ nghèo không có. Di cư lao động có thể làm gia tăng gánh nặng cho các thành viên còn lại trong hộ gia đình, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em. Bán tài sản có thể làm suy giảm nguồn lực sinh kế trong dài hạn. Vay nợ có thể đẩy các hộ gia đình vào vòng xoáy nợ nần. Giảm tiêu dùng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và dinh dưỡng của các thành viên trong hộ gia đình.
Hình Thành Bẫy Nghèo và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng
Lý thuyết về bẫy nghèo cho rằng, khi các hộ gia đình bị suy giảm nguồn lực và không có khả năng phục hồi, họ có thể rơi vào một trạng thái nghèo đói dai dẳng, khó có thể thoát ra (Barbier, 2015). Thiên tai có thể đóng vai trò là một “cú hích” đẩy các hộ gia đình đến ngưỡng bẫy nghèo, nơi mà các tác động tiêu cực tích lũy và tự củng cố, tạo ra một vòng luẩn quẩn của nghèo đói.
Một số yếu tố có thể làm trầm trọng thêm nguy cơ rơi vào bẫy nghèo do thiên tai, bao gồm:
- Tính dễ bị tổn thương: Các hộ nghèo thường sống ở những khu vực có nguy cơ thiên tai cao, có nhà ở kém chất lượng và thiếu các biện pháp phòng ngừa rủi ro (Hallegatte et al., 2017).
- Thiếu nguồn lực: Các hộ nghèo thường có ít tài sản, kỹ năng và thông tin để đối phó với thiên tai (Scoones, 1998).
- Thể chế yếu kém: Các chính sách và chương trình hỗ trợ của chính phủ có thể không đến được với những người nghèo nhất, hoặc không đáp ứng được nhu cầu của họ (FAO, 2005).
- Bất bình đẳng: Sự bất bình đẳng về giới, dân tộc và địa vị xã hội có thể làm gia tăng tính dễ bị tổn thương của một số nhóm dân cư.
Để phá vỡ bẫy nghèo và xây dựng sinh kế bền vững, cần có các giải pháp toàn diện, kết hợp giữa các biện pháp giảm thiểu rủi ro thiên tai, hỗ trợ sinh kế và tăng cường năng lực thích ứng của các hộ gia đình. Các giải pháp này cần được thiết kế phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của từng địa phương, đồng thời chú trọng đến việc lồng ghép các vấn đề giới và xã hội.
Kết luận
Thiên tai và bẫy nghèo có mối liên hệ mật thiết, trong đó thiên tai đóng vai trò là một yếu tố quan trọng làm gia tăng nguy cơ nghèo đói dai dẳng đối với các hộ gia đình, đặc biệt là ở khu vực nông thôn. Để giảm thiểu rủi ro và xây dựng sinh kế bền vững, cần có các giải pháp toàn diện, tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro thiên tai, hỗ trợ sinh kế và tăng cường năng lực thích ứng. Các giải pháp này cần được thiết kế phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của từng địa phương, đồng thời chú trọng đến việc lồng ghép các vấn đề giới và xã hội.
Các giải pháp chính bao gồm:
- Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Xây dựng và nâng cấp hệ thống đê điều, kênh mương, hồ chứa nước và các công trình phòng chống thiên tai khác.
- Phát triển các giống cây trồng và vật nuôi chịu hạn, chịu mặn: Nghiên cứu và chuyển giao các giống cây trồng và vật nuôi có khả năng thích ứng với các điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
- Cung cấp thông tin và đào tạo: Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin về dự báo thời tiết, kỹ thuật canh tác mới và các cơ hội sinh kế khác cho các hộ gia đình.
- Hỗ trợ tài chính và tín dụng: Cung cấp các khoản vay ưu đãi, trợ cấp và bảo hiểm cho các hộ gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
- Tăng cường năng lực cộng đồng: Xây dựng các tổ chức xã hội và mạng lưới hỗ trợ để giúp các hộ gia đình đối phó với thiên tai và phục hồi sau thảm họa.
Bằng cách thực hiện các giải pháp này một cách đồng bộ và hiệu quả, chúng ta có thể giúp các hộ gia đình nông thôn xây dựng sinh kế bền vững, thoát khỏi bẫy nghèo và thích ứng với những thách thức của biến đổi khí hậu.
Tài liệu tham khảo
- Barbier, E. B. (2015). Climate change impacts on rural poverty in low-elevation coastal zones. Policy Research Working Papers.
- DFID (1999). Sustainable Livelihoods Guidance Sheets. Department for International Development, London.
- Espagne E. (ed.), T. Ngo-Duc, M-H. Nguyen, E. Pannier, M-N. Woillez, A. Drogoul, T. P. L. Huynh, T. T. Le, T. T. H. Nguyen, T. T. Nguyen, T. A. Nguyen, F. Thomas, C. Q. Truong, Q. T. Vo, & C. T. Vu. (2021). Climate change in Viet Nam; Impacts and adaptation. Paris: A COP26 assessment report of the GEMMES Viet Nam project.
- FAO (2005). Livelihood diversification and vulnerability to poverty in rural Malawi. Rome: ESA Working Paper No. 15-02.
- Hallegatte, S., & Vogt-Schilb, A., Bangalore, M., & Rozenberg, J. (2017). Unbreakable: Building the Resilience of the Poor in the Face of Natural Disasters. Washington, DC: World Bank.
- Hallegatte, S., Vogt-Schilb, A., Rozenberg, J. & Bangalore, M. (2020). From Poverty to Disaster and Back: A review of the literature. Economics of Disasters and Climate Change, 4, 223-247.
- IPCC (2007). Climate change 2007: The Scientific basis, contribution of working group I to the fourth assessment report of the Intergovernmental Panel on Climate Change. United Kingdom and New York: Cambridge University Press.
- IPCC (2022). Climate Change 2022: Impacts, Adaptation, and Vulnerability. United Kingdom and New York: Cambridge University Press.
- Leichenko, R., & Silva, J. A. (2014). Climate Change and Poverty: Vulnerability, Impacts, and Alleviation Strategies. Wiley Interdisciplinary Reviews: Climate Change, 5(4), 539-556.
- Oxfam (2008). Việt Nam: Biến đổi khí hậu, sự thích ứng và người nghèo. Hà Nội.
- Scoones, I. (1998). Sustainable Rural Livelihoods: A Framework for Analysis. IDS Working Paper 72.
- UNDRR (2020). Human cost disasters: An overview of the last 20 years 2000-2019. Switzerland.
![Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS](https://luanvanaz.com/wp-content/uploads/2022/09/luigi-pozzoli-Db8xEYwtdWw-unsplash.jpg)
Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT