Khai Thác Tiềm Năng Du Lịch Xanh Trong Bối Cảnh Biến Đổi Khí Hậu Toàn Cầu

Khai Thác Tiềm Năng Du Lịch Xanh Trong Bối Cảnh Biến Đổi Khí Hậu Toàn Cầu

“`markdown
Tóm tắt

Nghiên cứu này phân tích tiềm năng và thách thức của du lịch xanh tại Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Du lịch xanh được định nghĩa là du lịch khai thác hiệu quả tài nguyên, bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương. Nghiên cứu cũng chỉ ra các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến ngành du lịch, đồng thời đề xuất các giải pháp về chính sách, bảo vệ môi trường, phát triển sản phẩm du lịch xanh và nâng cao nhận thức cộng đồng để thúc đẩy du lịch xanh bền vững, đặc biệt tại các khu vực như rừng ngập mặn Cần Giờ và Vịnh Hạ Long.

Nội dung chính

1. Khái niệm và đặc điểm của du lịch xanh

1.1. Định nghĩa và nội hàm của du lịch xanh

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng diễn biến phức tạp, du lịch xanh đang trở thành xu hướng phát triển bền vững không thể phủ nhận. Tại Việt Nam, việc chuyển đổi từ mô hình du lịch truyền thống sang du lịch xanh không chỉ là nhu cầu cấp thiết mà còn là cơ hội để nâng cao sức cạnh tranh của ngành du lịch, đồng thời góp phần vào mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Nghiên cứu này phân tích toàn diện về tiềm năng, thách thức và đề xuất các giải pháp khai thác du lịch xanh trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành du lịch Việt Nam, đặc biệt tại những khu vực có tài nguyên thiên nhiên độc đáo như rừng ngập mặn Cần Giờ, Vịnh Hạ Long, và các hệ sinh thái nông nghiệp ven đô.

Du lịch xanh là một khái niệm đang ngày càng được quan tâm trong bối cảnh toàn cầu đối mặt với thách thức biến đổi khí hậu. Theo Viện Nghiên cứu Phát triển Du lịch Việt Nam, “Du lịch xanh được hiểu là du lịch dựa trên nền tảng khai thác hợp lý và hiệu quả các nguồn tài nguyên, phát triển gắn với bảo vệ môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học, giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu” [1]. Khái niệm này nhấn mạnh tính bền vững trong hoạt động du lịch, hướng đến việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và văn hóa địa phương.

Nhìn rộng hơn, du lịch xanh có thể hiểu là du lịch có trách nhiệm với môi trường tự nhiên, thông qua hoạt động du lịch góp phần bảo tồn, gìn giữ văn hóa bản địa, tạo việc làm và cải thiện sinh kế cho người dân địa phương [2]. Du lịch xanh được coi là “kim chỉ nam” cho phát triển du lịch bền vững khi tài nguyên du lịch được khai thác hợp lý, tăng trưởng gắn với bảo vệ môi trường. Đồng thời, nó còn giúp nâng cao dân trí và sức khỏe cộng đồng thông qua các hoạt động tuyên truyền, giáo dục môi trường, văn hóa lịch sử và nghỉ ngơi, giải trí. Để phát triển du lịch bền vững, cần các điều kiện cơ bản để phát triển du lịch.

Bản chất của du lịch xanh không chỉ giới hạn ở việc sử dụng năng lượng sạch hay giảm thiểu rác thải, mà còn bao gồm một cách tiếp cận toàn diện hơn. Đó là sự hài hòa giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội. Du lịch xanh đòi hỏi sự tham gia tích cực của tất cả các bên liên quan, từ chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng địa phương đến du khách, trong việc xây dựng một ngành du lịch có trách nhiệm và bền vững. Nó cũng bao hàm việc tôn trọng văn hóa bản địa, hỗ trợ kinh tế địa phương và đảm bảo lợi ích được chia sẻ một cách công bằng.

1.2. Lợi ích của phát triển du lịch xanh

Du lịch xanh mang lại nhiều lợi ích đa chiều cho kinh tế, xã hội và môi trường. Thứ nhất, về mặt môi trường, du lịch xanh góp phần bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên, giảm thiểu việc khai thác quá mức các nguồn tài nguyên và hạn chế tình trạng ô nhiễm. Điều này đặc biệt quan trọng khi biến đổi khí hậu đang tác động tiêu cực đến các điểm đến du lịch tự nhiên như vùng ven biển, vùng núi cao và các hệ sinh thái đặc thù [3].

Du lịch xanh thúc đẩy việc bảo tồn đa dạng sinh học thông qua các hoạt động du lịch sinh thái, giúp bảo vệ các loài động thực vật quý hiếm và các hệ sinh thái nhạy cảm. Nó cũng khuyến khích việc sử dụng năng lượng tái tạo, giảm thiểu khí thải carbon và ô nhiễm môi trường, góp phần vào nỗ lực chung toàn cầu trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu.

Thứ hai, về mặt kinh tế, du lịch xanh tạo ra những cơ hội việc làm và thu nhập mới cho cộng đồng địa phương. Theo nghiên cứu từ nền tảng Trip Advisor, 34% du khách sẵn sàng chi trả thêm để nghỉ tại những cơ sở lưu trú thân thiện với môi trường, và 50% du khách quốc tế sẵn sàng lựa chọn những doanh nghiệp du lịch mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương và tích cực trong hoạt động bảo tồn [4]. Điều này khẳng định yếu tố xanh không chỉ bảo đảm phát triển du lịch bền vững mà còn là giải pháp giúp gia tăng lượng khách có mức chi tiêu cao.

Du lịch xanh tạo ra các sản phẩm và dịch vụ du lịch độc đáo, thu hút du khách quan tâm đến môi trường và văn hóa địa phương. Các hoạt động du lịch xanh thường có giá trị gia tăng cao hơn, mang lại doanh thu lớn hơn cho doanh nghiệp và cộng đồng. Đồng thời, nó cũng giúp đa dạng hóa sản phẩm du lịch, giảm sự phụ thuộc vào các loại hình du lịch truyền thống và nâng cao sức cạnh tranh của điểm đến. Đặc điểm của sản phẩm du lịch ảnh hưởng lớn đến việc tiếp thị và quản lý sản phẩm của các công ty du lịch.

Thứ ba, về mặt xã hội, du lịch xanh góp phần bảo tồn các giá trị văn hóa bản địa, nâng cao nhận thức của cộng đồng về bảo vệ môi trường. Thông qua các hoạt động du lịch sinh thái, du khách có cơ hội tìm hiểu và trải nghiệm văn hóa địa phương, từ đó thúc đẩy sự tôn trọng và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống [5]. Du lịch xanh cũng tạo điều kiện cho cộng đồng địa phương tham gia vào quá trình phát triển du lịch, từ đó nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân.

Du lịch xanh còn có vai trò quan trọng trong việc giáo dục và nâng cao nhận thức về môi trường cho cả du khách và cộng đồng địa phương. Các chương trình du lịch xanh thường tích hợp các hoạt động giáo dục môi trường, giúp du khách hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Điều này góp phần xây dựng một xã hội có ý thức hơn về môi trường và trách nhiệm hơn đối với tương lai của hành tinh.

1.3. Xu hướng phát triển du lịch xanh trên thế giới

Hiện nay, du lịch xanh đang trở thành xu hướng chủ đạo trong ngành du lịch toàn cầu. Sự gia tăng nhận thức về biến đổi khí hậu và môi trường đã thúc đẩy nhiều quốc gia phát triển các mô hình du lịch thân thiện với môi trường. Theo các chuyên gia, xu hướng du lịch xanh, chất lượng, bảo đảm sức khỏe đang được đề cao và trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều du khách [6].

Nhiều quốc gia trên thế giới đã và đang triển khai các chính sách và chương trình hỗ trợ phát triển du lịch xanh. Các nước châu Âu như Thụy Điển, Na Uy, Phần Lan được biết đến là những quốc gia tiên phong trong phát triển du lịch bền vững và du lịch sinh thái. Họ đã xây dựng hệ thống chứng nhận du lịch xanh, khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các tiêu chuẩn môi trường và phát triển các sản phẩm du lịch thân thiện với môi trường.

Tại châu Á, các quốc gia như Bhutan, Costa Rica, và Nhật Bản cũng đang nỗ lực phát triển du lịch xanh. Bhutan nổi tiếng với chính sách “Hạnh phúc quốc gia” và tập trung vào du lịch chất lượng cao, bảo vệ môi trường và văn hóa truyền thống. Costa Rica là một điểm đến du lịch sinh thái hàng đầu thế giới, với hệ thống các khu bảo tồn thiên nhiên và các hoạt động du lịch mạo hiểm thân thiện với môi trường. Nhật Bản cũng đang đẩy mạnh phát triển du lịch nông thôn và du lịch cộng đồng, nhằm bảo tồn văn hóa truyền thống và phát triển kinh tế địa phương một cách bền vững.

Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng “xanh” ở đây không chỉ đơn thuần là việc phủ sóng màu sắc mà là quá trình xanh hóa trong tư duy, thói quen, nếp sống, ứng xử và hành động để các cá nhân và tập thể hình thành văn hóa xanh [7]. Chỉ khi nhận thức rõ điều này, ngành du lịch mới có thể xây dựng được những điểm đến xanh, sản phẩm xanh và dịch vụ xanh thực sự. Điều này đòi hỏi sự thay đổi từ gốc rễ trong cách tiếp cận và thực hành du lịch, từ việc quy hoạch, xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển sản phẩm đến quản lý và vận hành các hoạt động du lịch. Để làm được điều này cần có các nguyên tắc phát triển sản phẩm du lịch phù hợp.

2. Tác động của biến đổi khí hậu đến ngành du lịch

2.1. Thực trạng biến đổi khí hậu toàn cầu và Việt Nam

Biến đổi khí hậu đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng trên phạm vi toàn cầu, gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan và tác động tiêu cực đến môi trường sống. Tại Việt Nam, biến đổi khí hậu đã và đang biểu hiện rõ rệt thông qua sự gia tăng của nhiệt độ trung bình, thay đổi lượng mưa, nước biển dâng, xâm nhập mặn và các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt [8].

Theo các báo cáo khoa học, nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng lên khoảng 1 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong tương lai. Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu, do vị trí địa lý, bờ biển dài và địa hình đa dạng.

Đặc biệt, khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) được đánh giá là một trong những vùng chịu ảnh hưởng nghiêm trọng nhất của biến đổi khí hậu tại Việt Nam. Thực trạng nước biển dâng diễn ra nhanh hơn dự báo, gây nên nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến sinh kế và đời sống của người dân [9]. Bên cạnh đó, việc khai thác tài nguyên nước trên dòng Mekong, đặc biệt là xây dựng đập thủy điện đã làm thay đổi dòng chảy, giảm lượng phù sa, suy giảm nguồn lợi thủy sản, xâm nhập mặn sâu vào nội vùng.

Biến đổi khí hậu không chỉ gây ra những tác động trực tiếp đến môi trường tự nhiên mà còn ảnh hưởng đến kinh tế, xã hội và sức khỏe con người. Ngành du lịch, với sự phụ thuộc lớn vào tài nguyên thiên nhiên và môi trường, là một trong những ngành chịu tác động mạnh mẽ của biến đổi khí hậu.

2.2. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến hoạt động du lịch

Du lịch là ngành kinh tế tổng hợp, có tính liên ngành, liên vùng và xã hội hóa cao. Do đó, mọi thay đổi của xã hội và tự nhiên đều tác động đến du lịch. Ở Việt Nam, biến đổi khí hậu và sự suy thoái của môi trường đã ảnh hưởng nặng nề đến ngành du lịch [10].

Biến đổi khí hậu tác động đến ngành du lịch thông qua nhiều kênh khác nhau. Thứ nhất, các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán, nắng nóng gia tăng về tần suất và cường độ, gây thiệt hại cho cơ sở hạ tầng du lịch, làm gián đoạn hoạt động du lịch và ảnh hưởng đến an toàn của du khách. Các điểm đến du lịch ven biển đặc biệt dễ bị tổn thương do nước biển dâng, xói mòn bờ biển và bão lũ.

Nghiên cứu tại Sầm Sơn cho thấy, biến đổi khí hậu đã tác động đến du lịch ven biển thông qua các chỉ số như sự thay đổi nhiệt độ, lượng mưa và xói mòn bờ biển [11]. Cụ thể, kết quả từ mô hình AHP (Analytic Hierarchy Process) chỉ ra rằng các yếu tố ảnh hưởng nhiều nhất đến hoạt động du lịch tại Sầm Sơn là sự thay đổi lượng mưa trung bình hàng năm (0,255) và xói mòn bờ biển (0,254).

Thứ hai, biến đổi khí hậu làm thay đổi cảnh quan thiên nhiên và hệ sinh thái, ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của các điểm đến du lịch tự nhiên. Sự suy thoái của các rạn san hô, rừng ngập mặn, các khu bảo tồn thiên nhiên do biến đổi khí hậu làm giảm giá trị du lịch sinh thái. Sự thay đổi mùa vụ và thời tiết cũng ảnh hưởng đến các hoạt động du lịch theo mùa như du lịch biển, du lịch núi và du lịch nông nghiệp.

Tại khu vực ĐBSCL, một nghiên cứu dựa trên chỉ số TCI (Tourism Climate Index) đã đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến hoạt động du lịch ngoài trời [12]. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết quan trọng về việc thích nghi với biến đổi khí hậu trong ngành du lịch tại vùng đồng bằng. Kết quả cho thấy rằng biến đổi khí hậu đang làm thay đổi điều kiện khí hậu du lịch tại ĐBSCL, đòi hỏi ngành du lịch phải có những biện pháp thích ứng phù hợp.

Thứ ba, biến đổi khí hậu có thể gây ra những tác động gián tiếp đến ngành du lịch thông qua các vấn đề kinh tế, xã hội và sức khỏe. Biến đổi khí hậu có thể làm gia tăng chi phí hoạt động du lịch do phải đầu tư vào các biện pháp thích ứng và giảm thiểu rủi ro. Nó cũng có thể làm thay đổi nhu cầu và hành vi của du khách, khi du khách ngày càng quan tâm đến các vấn đề môi trường và lựa chọn các điểm đến du lịch an toàn và bền vững.

2.3. Thách thức và cơ hội cho phát triển du lịch xanh

Biến đổi khí hậu tạo ra những thách thức không nhỏ cho ngành du lịch, nhưng đồng thời cũng mang lại cơ hội để phát triển du lịch xanh. Thách thức lớn nhất là việc thích ứng với những thay đổi của môi trường tự nhiên, đặc biệt là đối với các điểm đến du lịch ven biển, vùng núi cao và các hệ sinh thái nhạy cảm [13]. Bên cạnh đó, việc phát triển cơ sở hạ tầng du lịch xanh, áp dụng công nghệ sạch và nâng cao nhận thức của cộng đồng về bảo vệ môi trường cũng là những thách thức cần vượt qua.

Để ứng phó với thách thức biến đổi khí hậu, ngành du lịch cần có những giải pháp thích ứng và giảm thiểu tác động. Thích ứng bao gồm việc xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch có khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu, đa dạng hóa sản phẩm du lịch để giảm sự phụ thuộc vào các điểm đến dễ bị tổn thương, và tăng cường quản lý rủi ro và ứng phó với thiên tai. Giảm thiểu tác động bao gồm việc giảm phát thải khí nhà kính từ hoạt động du lịch, sử dụng năng lượng tái tạo, và áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường.

Tuy nhiên, biến đổi khí hậu cũng tạo ra cơ hội để ngành du lịch chuyển đổi xanh. Theo ông Vũ Thế Bình, Chủ tịch Hiệp hội Du lịch Việt Nam, “thích ứng với biến đổi khí hậu vừa là trách nhiệm, vừa là cơ hội để Việt Nam thực hiện chuyển đổi xanh nhằm nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam” [8]. Cơ hội này đòi hỏi ngành du lịch phải nhanh chóng xanh hóa các loại hình du lịch dựa trên khai thác, sử dụng hợp lý nguồn tài nguyên thiên nhiên, nhằm hạn chế những tác động xấu đến môi trường sống của con người.

Du lịch xanh không chỉ là giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu mà còn là động lực để đổi mới và nâng cao chất lượng ngành du lịch. Xu hướng du lịch xanh đang ngày càng được ưa chuộng trên toàn thế giới, mở ra cơ hội thu hút du khách quốc tế và nội địa quan tâm đến môi trường và phát triển bền vững. Việc phát triển du lịch xanh cũng giúp nâng cao hình ảnh và thương hiệu du lịch Việt Nam trên trường quốc tế, khẳng định cam kết của Việt Nam đối với các mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu. Bên cạnh đó, cần có chiến lược kinh doanh phù hợp để phát triển du lịch xanh.

3. Tiềm năng phát triển du lịch xanh ở Việt Nam

3.1. Đánh giá tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa

Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa phong phú, tạo tiền đề thuận lợi cho việc phát triển du lịch xanh. Từ những dãy núi đá vôi trùng điệp ở miền Bắc, đến những bãi biển trong xanh ở miền Trung, và hệ sinh thái đa dạng của vùng đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam có đủ điều kiện để phát triển đa dạng các loại hình du lịch xanh.

Việt Nam có nhiều di sản thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận như Vịnh Hạ Long, Phong Nha-Kẻ Bàng, và Tràng An, là những điểm đến du lịch xanh hấp dẫn du khách quốc tế. Các khu dự trữ sinh quyển thế giới như Cần Giờ, Cát Bà, và Đồng Nai cũng là những tài nguyên quý giá cho phát triển du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng.

Cao Bằng là một ví dụ điển hình với cảnh quan núi đá vôi trùng điệp, thung lũng, hang động, dòng sông, hồ nước xanh ngát, các hóa thạch và trầm tích biển, tạo nên sự độc đáo của Công viên địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng [2]. Đây là nơi du khách có thể tìm hiểu lịch sử địa chất trên 500 triệu năm của trái đất, đồng thời trải nghiệm nhiều di sản văn hóa vật thể và phi vật thể giá trị. Cao Bằng không chỉ có cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ mà còn là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số với văn hóa độc đáo, tạo điều kiện phát triển du lịch văn hóa và du lịch cộng đồng gắn với bảo tồn thiên nhiên.

Tại TP.HCM, khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ với diện tích hơn 70.000 ha là một tài nguyên quý giá cho phát triển du lịch xanh. Khu vực này không chỉ đóng vai trò như “lá phổi xanh” giúp cân bằng sinh thái mà còn mang lại cơ hội phát triển du lịch sinh thái rừng, kết hợp bảo tồn môi trường và gắn kết cộng đồng địa phương [10]. Các hoạt động như tham quan dưới tán rừng, khám phá văn hóa truyền thống của làng nghề và sinh kế của người dân là cơ hội lớn để thu hút du khách. Rừng ngập mặn Cần Giờ không chỉ là điểm đến du lịch sinh thái hấp dẫn mà còn là một mô hình du lịch xanh tiêu biểu của Việt Nam, kết hợp hài hòa giữa phát triển du lịch và bảo vệ môi trường.

Ngoài ra, hệ sinh thái nông nghiệp tại các vùng ven đô như Củ Chi, Thủ Đức cũng mang lại cơ hội phát triển du lịch nông nghiệp và nông thôn [11]. Nhiều mô hình du lịch nông nghiệp sạch, không sử dụng hóa chất độc hại như Nông trang xanh (Củ Chi), Suối Tiên farm (TP. Thủ Đức), đang được triển khai và ngày càng thu hút du khách, góp phần bảo tồn cảnh quan thiên nhiên và văn hóa địa phương. Du lịch nông nghiệp không chỉ mang lại trải nghiệm thú vị cho du khách mà còn giúp nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp, tạo thêm thu nhập cho nông dân và góp phần phát triển kinh tế nông thôn một cách bền vững. Xây dựng nông thôn mới là một mục tiêu quan trọng trong phát triển kinh tế – xã hội.

Việt Nam cũng có nhiều di sản văn hóa vật thể và phi vật thể được UNESCO công nhận như Cố đô Huế, Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn, Nhã nhạc cung đình Huế, Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên, và Dân ca Quan họ Bắc Ninh. Các di sản văn hóa này là những tài nguyên du lịch văn hóa quý giá, có thể kết hợp với du lịch xanh để tạo ra những sản phẩm du lịch độc đáo và hấp dẫn. Du lịch văn hóa xanh không chỉ giúp bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa mà còn góp phần phát triển kinh tế địa phương và nâng cao đời sống cộng đồng.

4. Chính sách và định hướng phát triển du lịch xanh

4.1. Chính sách và định hướng phát triển du lịch xanh

Chính phủ Việt Nam đã thể hiện quyết tâm chung tay cùng thế giới giải quyết khủng hoảng khí hậu và giảm phát thải khi tuyên bố Việt Nam sẽ đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 [8]. Để thực hiện cam kết này, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách về môi trường và giao nhiệm vụ cho các Bộ, Ngành tham gia vào chương trình với các hoạt động cụ thể của ngành mình.

Năm 2021, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt “Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050” [9]. Đối với ngành du lịch, Thủ tướng yêu cầu thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh bằng cách “xây dựng các chương trình về văn hóa sống, lối sống xanh và phát triển sản phẩm du lịch xanh; xây dựng và áp dụng mô hình phát triển du lịch theo hướng tăng trưởng xanh tại các khu du lịch, điểm du lịch; xây dựng tiêu chí và triển khai dán nhãn du lịch xanh cho các cơ sở kinh doanh du lịch” [9]. Chiến lược này thể hiện rõ quyết tâm của Chính phủ trong việc phát triển du lịch xanh và bền vững, coi đây là một trong những ưu tiên hàng đầu của ngành du lịch Việt Nam.

Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030 cũng đã xác định rõ: “Phát triển du lịch bền vững và bao trùm, trên nền tảng tăng trưởng xanh, tối đa hóa sự đóng góp của du lịch cho các mục tiêu phát triển bền vững” [10]. Tuy vậy, quá trình triển khai trong thực tế còn nhiều hạn chế và chưa có bước đột phá rõ rệt, dù đã có nhiều văn bản và các hoạt động liên quan đến du lịch xanh được gấp rút triển khai thực hiện. Mặc dù đã có khung chính sách và định hướng rõ ràng, việc thực hiện du lịch xanh trên thực tế vẫn còn gặp nhiều khó khăn, đòi hỏi sự nỗ lực và phối hợp chặt chẽ hơn nữa từ tất cả các bên liên quan.

Để thúc đẩy phát triển du lịch xanh, Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp đầu tư vào du lịch xanh. Cần có các chính sách khuyến khích và hỗ trợ doanh nghiệp về tài chính, công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực. Đồng thời, cần tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường trong hoạt động du lịch.

4.2. Các mô hình du lịch xanh tiêu biểu tại Việt Nam

Việt Nam đã có nhiều mô hình du lịch xanh tiêu biểu, đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Tại Quảng Ninh, mô hình “Cánh buồm xanh” đã được triển khai cho các tàu du lịch trên Vịnh Hạ Long, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch và bảo vệ môi trường vịnh biển [12]. Đến nay, 36 tàu du lịch đã được cấp chứng nhận “Cánh buồm xanh,” đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ vịnh Hạ Long trước các tác động tiêu cực từ du lịch. Mô hình “Cánh buồm xanh” không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn nâng cao nhận thức của du khách và cộng đồng về bảo vệ môi trường Vịnh Hạ Long.

Tại TP.HCM, mô hình du lịch sinh thái rừng ngập mặn Cần Giờ là điểm sáng trong việc kết hợp bảo tồn môi trường và phát triển du lịch. Các hoạt động du lịch tại đây đều hướng đến việc nâng cao nhận thức của du khách về bảo vệ môi trường và hệ sinh thái rừng ngập mặn [13]. Rừng ngập mặn Cần Giờ đã trở thành một điểm đến du lịch sinh thái hấp dẫn, thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước, đồng thời góp phần bảo tồn hệ sinh thái rừng ngập mặn quý giá.

Tại Cần Thơ, mô hình Mekong Silt Ecolodge tại xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền là một ví dụ điển hình về du lịch tuần hoàn. Theo bà Huỳnh Thị Bích Tuyền, chủ cơ sở này, “BĐKH đang diễn ra ngày càng nhanh, mỗi chúng ta cần phải hành động và thay đổi, bắt đầu từ những việc nhỏ. Chúng tôi đóng góp bằng cách làm du lịch theo hướng bền vững gắn với bảo vệ môi trường thông qua mô hình kinh tế tuần hoàn thuận tự nhiên” [7]. Tại đây, rác được phân loại, rác hữu cơ được xử lý, tái chế thành xà bông, nước rửa chén, nước lau sàn, phân bón, thuốc trừ sâu sinh học, hương liệu, tinh dầu. Rác vô cơ được tái chế thành vật dụng trang trí trong khuôn viên của khu nghỉ dưỡng. Mekong Silt Ecolodge là một mô hình du lịch xanh độc đáo, thể hiện sự sáng tạo và nỗ lực của doanh nghiệp trong việc phát triển du lịch bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu. Một mô hình sản phẩm du lịch tiêu biểu có thể mang lại hiệu quả cao cho ngành du lịch.

Các mô hình du lịch xanh tiêu biểu này cho thấy tiềm năng và khả năng phát triển du lịch xanh tại Việt Nam. Tuy nhiên, để nhân rộng và phát triển du lịch xanh một cách bền vững, cần có sự hỗ trợ và đầu tư mạnh mẽ hơn từ chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng.

5. Giải pháp khai thác tiềm năng du lịch xanh trong bối cảnh biến đổi khí hậu

5.1. Giải pháp về chính sách và quản lý

Để khai thác hiệu quả tiềm năng du lịch xanh trong bối cảnh biến đổi khí hậu, cần xây dựng hệ thống chính sách và quản lý đồng bộ. Trước hết, cần hoàn thiện khung pháp lý về phát triển du lịch xanh, trong đó quy định rõ các tiêu chí, chỉ tiêu cụ thể về bảo vệ môi trường, sử dụng năng lượng tái tạo, giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu [1].

Khung pháp lý cần bao gồm các quy định về quy hoạch phát triển du lịch xanh, quản lý tài nguyên du lịch, kiểm soát ô nhiễm môi trường, và ứng phó với biến đổi khí hậu. Cần có cơ chế phối hợp giữa các bộ, ngành, địa phương trong việc quản lý và phát triển du lịch xanh.

Bên cạnh đó, cần xây dựng và áp dụng bộ tiêu chí du lịch xanh cho các cơ sở kinh doanh du lịch, từ đó làm cơ sở để cấp nhãn du lịch xanh. Việc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch mà còn tạo động lực cho các doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình du lịch xanh [1]. Bộ tiêu chí du lịch xanh cần được xây dựng một cách khoa học, minh bạch và phù hợp với điều kiện thực tế của Việt Nam.

Ngoài ra, cần có chính sách khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp du lịch đầu tư vào công nghệ xanh, sử dụng năng lượng tái tạo và áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường. Các chính sách này có thể bao gồm ưu đãi về thuế, hỗ trợ tài chính, tư vấn kỹ thuật và đào tạo nguồn nhân lực [1]. Chính phủ cần tạo ra một môi trường đầu tư thuận lợi và hấp dẫn để thu hút các doanh nghiệp tham gia vào phát triển du lịch xanh. Quản lý hành chính nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chính sách này.

5.2. Giải pháp về bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng tái tạo

Bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng tái tạo là yếu tố then chốt trong phát triển du lịch xanh. Cần tập trung vào việc nâng cao nhận thức và ý thức về bảo vệ tài nguyên và môi trường du lịch; xây dựng, triển khai các đề án và nhiệm vụ bảo vệ môi trường trong lĩnh vực du lịch; nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường và khả năng thích ứng, giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu [10].

Các biện pháp bảo vệ môi trường cần được thực hiện đồng bộ và hiệu quả, từ việc quản lý chất thải, xử lý nước thải, kiểm soát ô nhiễm không khí, đến bảo tồn đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên. Cần có sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương và du khách trong việc bảo vệ môi trường du lịch.

Việc sử dụng năng lượng tái tạo và công nghệ sạch cũng cần được đẩy mạnh. Các cơ sở kinh doanh dịch vụ du lịch nên được khuyến khích sử dụng năng lượng sạch, tái chế và tái sử dụng sản phẩm, áp dụng công nghệ sạch nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường và phát thải khí nhà kính [1]. Ví dụ, tại TP.HCM, ngành du lịch đã triển khai các dự án phát triển cơ sở hạ tầng xanh, thân thiện với môi trường như hệ thống cho thuê xe đạp công cộng, sử dụng xe điện đưa đón du khách tham quan vòng quanh thành phố, góp phần giảm phát thải đồng thời nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường [10, 11].

Ngoài ra, việc áp dụng các giải pháp giảm thiểu rác thải, đặc biệt là rác thải nhựa, cũng rất quan trọng. Tại Quảng Ninh, phong trào giảm thiểu rác thải nhựa đã được phát động rộng rãi tại các khu dân cư và điểm du lịch. Các mô hình như “Tuyến đường không rác thải nhựa” tại phường Tuần Châu, “Phụ nữ sử dụng túi sinh học tự phân hủy” tại phường Cẩm Thịnh (TP Cẩm Phả) đã mang lại những kết quả đáng khích lệ [12]. Cần nhân rộng các mô hình giảm thiểu rác thải nhựa hiệu quả và khuyến khích các doanh nghiệp du lịch và du khách tham gia vào phong trào này. Đo lường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả các hoạt động bảo vệ môi trường.

5.3. Giải pháp về phát triển sản phẩm du lịch xanh

Để phát triển du lịch xanh bền vững, cần đa dạng hóa và nâng cao chất lượng các sản phẩm du lịch xanh. Trước hết, cần xây dựng và phát triển các sản phẩm du lịch dựa trên lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa của từng địa phương, đồng thời đảm bảo tính bền vững và thân thiện với môi trường.

Du lịch sinh thái, du lịch nông nghiệp và du lịch cộng đồng là những loại hình du lịch xanh có tiềm năng phát triển tại Việt Nam. Tại TP.HCM, việc phát triển du lịch sinh thái rừng ngập mặn Cần Giờ và du lịch nông nghiệp tại các vùng ven đô như Củ Chi, Thủ Đức đã mang lại nhiều kết quả tích cực [11, 13]. Các hoạt động du lịch này không chỉ mang lại trải nghiệm độc đáo cho du khách mà còn góp phần bảo tồn cảnh quan thiên nhiên và văn hóa địa phương.

Cần phát triển các sản phẩm du lịch sinh thái dựa trên các hệ sinh thái đa dạng của Việt Nam như rừng, biển, núi, sông, hồ, và các khu bảo tồn thiên nhiên. Du lịch nông nghiệp cần được phát triển tại các vùng nông thôn, gắn với các sản phẩm nông nghiệp đặc trưng và văn hóa nông thôn truyền thống. Du lịch cộng đồng cần được phát triển tại các vùng dân tộc thiểu số, gắn với văn hóa độc đáo và sinh kế của cộng đồng địa phương.

Bên cạnh đó, việc phát triển các tour, tuyến du lịch xanh, kết nối các điểm đến du lịch xanh cũng rất quan trọng. Sở Du lịch TP.HCM đã xây dựng các tour, tuyến kết nối vùng, giúp du khách có cơ hội khám phá các điểm đến du lịch xanh một cách thuận tiện và hiệu quả [11]. Cần mở rộng các tour, tuyến du lịch xanh trên phạm vi cả nước, kết nối các điểm đến du lịch xanh giữa các vùng miền, tạo ra những sản phẩm du lịch hấp dẫn và đa dạng. Chương trình du lịch và các đặc trưng của chương trình du lịch cần được xây dựng một cách khoa học và hấp dẫn.

Ngoài ra, cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong phát triển sản phẩm du lịch xanh. Việc sử dụng công nghệ để quản lý tài nguyên, kiểm soát ô nhiễm và sự cố môi trường, xúc tiến quảng cáo và xây dựng thương hiệu du lịch, cũng như áp dụng công nghệ xanh và sạch trong các hoạt động du lịch sẽ góp phần nâng cao chất lượng và tính bền vững của các sản phẩm du lịch xanh [10]. Cần khuyến khích các doanh nghiệp du lịch ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong quản lý, quảng bá và cung cấp dịch vụ du lịch xanh.

5.4. Giải pháp về nâng cao nhận thức và tăng cường hợp tác

Nâng cao nhận thức của cộng đồng về du lịch xanh và biến đổi khí hậu là một giải pháp quan trọng. Cần đẩy mạnh tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu và phát triển du lịch bền vững cho cả doanh nghiệp, người dân địa phương và du khách.

Theo ông Hà Văn Siêu, Phó Cục trưởng Cục Du lịch quốc gia Việt Nam, “Xanh ở đây không phải là việc phủ sóng màu sắc mà là quá trình Xanh hóa trong tư duy, thói quen, nếp sống, ứng xử và hành động để các cá nhân và tập thể hình thành văn hóa Xanh. Chỉ khi nhận thức rõ điều này, ngành du lịch mới có những điểm đến Xanh, sản phẩm Xanh và dịch vụ Xanh” [5]. Do đó, việc nâng cao nhận thức là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình chuyển đổi sang du lịch xanh. Cần có các chương trình tuyên truyền, giáo dục đa dạng và hiệu quả, phù hợp với từng đối tượng mục tiêu, để nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của cộng đồng.

Bên cạnh đó, tăng cường hợp tác giữa các bên liên quan trong phát triển du lịch xanh cũng rất cần thiết. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp du lịch, cộng đồng địa phương và tổ chức phi chính phủ trong việc xây dựng và triển khai các chương trình, dự án phát triển du lịch xanh. Sự hợp tác giữa các bên liên quan sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp để phát triển du lịch xanh một cách hiệu quả và bền vững.

Hơn nữa, đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong lĩnh vực du lịch xanh và ứng phó với biến đổi khí hậu cũng là một giải pháp hiệu quả. Việc học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận công nghệ và nguồn lực từ các quốc gia phát triển sẽ giúp Việt Nam nhanh chóng nâng cao năng lực trong phát triển du lịch xanh. Ví dụ, tại Quảng Ninh, với sự hỗ trợ của Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA), tỉnh đã triển khai mô hình “Cánh buồm xanh” cho các tàu du lịch trên Vịnh Hạ Long, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch và bảo vệ môi trường vịnh biển [12]. Cần tăng cường hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm, chia sẻ kiến thức và tiếp cận nguồn lực tài chính và công nghệ từ các tổ chức quốc tế và các quốc gia tiên tiến trong lĩnh vực du lịch xanh. Khái niệm về quan hệ quốc tế giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của hợp tác quốc tế trong phát triển du lịch xanh.

Kết luận

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, phát triển du lịch xanh không chỉ là xu hướng mà còn là một yêu cầu cấp thiết đối với ngành du lịch Việt Nam. Việc

Questions & Answers

Q&A

A1: Theo Viện Nghiên cứu Phát triển Du lịch Việt Nam, du lịch xanh là hình thức du lịch dựa trên việc khai thác hợp lý và hiệu quả nguồn tài nguyên. Nó phát triển gắn liền với bảo vệ môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học, giảm thiểu phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu. Khái niệm này nhấn mạnh sự bền vững, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và văn hóa địa phương trong hoạt động du lịch.

A2: Về mặt kinh tế, du lịch xanh tạo ra việc làm, tăng thu nhập cho cộng đồng địa phương và thu hút du khách có mức chi tiêu cao hơn. Về môi trường, nó góp phần bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên, giảm khai thác quá mức tài nguyên và hạn chế ô nhiễm. Du lịch xanh giúp bảo tồn các điểm đến tự nhiên trước tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.

A3: Bài viết chỉ ra biến đổi khí hậu tác động đến du lịch Việt Nam thông qua các hiện tượng thời tiết cực đoan, thay đổi lượng mưa, xói mòn bờ biển và nước biển dâng. Nghiên cứu tại Sầm Sơn cho thấy lượng mưa và xói mòn bờ biển ảnh hưởng lớn đến du lịch. Ở ĐBSCL, biến đổi khí hậu tác động đến du lịch ngoài trời, gây thách thức lớn cho ngành.

A4: Chính phủ Việt Nam đã ban hành “Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050” và “Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030”. Các chiến lược này thúc đẩy chuyển đổi xanh trong du lịch, xây dựng sản phẩm du lịch xanh, mô hình du lịch tăng trưởng xanh và tiêu chí, nhãn du lịch xanh cho cơ sở kinh doanh.

A5: Giải pháp then chốt được đề xuất là xây dựng hệ thống chính sách và quản lý đồng bộ. Điều này bao gồm hoàn thiện khung pháp lý về du lịch xanh với các tiêu chí cụ thể, xây dựng bộ tiêu chí du lịch xanh và chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh, năng lượng tái tạo. Đồng thời, cần nâng cao nhận thức cộng đồng về du lịch xanh.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?