Định nghĩa về tài chính xanh (Green Finance)

Định nghĩa về tài chính xanh (Green Finance)

Tổng quan Định nghĩa về Tài chính xanh (Green Finance)

Introduction

Tài chính xanh đã nổi lên như một yếu tố then chốt trong nỗ lực toàn cầu nhằm đạt được các mục tiêu phát triển bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh các thách thức môi trường ngày càng gia tăng, việc hiểu rõ và định hình tài chính xanh trở nên vô cùng quan trọng. Phần này của bài viết sẽ đi sâu vào việc khám phá các định nghĩa khác nhau về tài chính xanh, xem xét các quan điểm học thuật và thực tiễn, đồng thời làm rõ bản chất đa diện của khái niệm này. Chúng ta sẽ xem xét các khía cạnh khác nhau của tài chính xanh, từ nguồn gốc đến phạm vi hoạt động, và đánh giá tầm quan trọng của việc xây dựng một định nghĩa rõ ràng và nhất quán để thúc đẩy sự phát triển bền vững trên toàn cầu.

Định nghĩa về Tài chính xanh (Green Finance)

Tài chính xanh, một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng trong hệ thống tài chính toàn cầu, đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển hướng dòng vốn đầu tư hướng tới các dự án và sáng kiến thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, việc xác định một định nghĩa duy nhất và được chấp nhận rộng rãi về tài chính xanh vẫn là một thách thức, do bản chất đa chiều và phạm vi hoạt động rộng lớn của nó. Các định nghĩa hiện hành về tài chính xanh rất đa dạng, phản ánh sự khác biệt trong cách tiếp cận, mục tiêu và ưu tiên của các tổ chức, nhà nghiên cứu và nhà hoạch định chính sách khác nhau.

Một trong những định nghĩa ban đầu và được trích dẫn rộng rãi về tài chính xanh đến từ Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD). OECD định nghĩa tài chính xanh là “tài chính để hỗ trợ tăng trưởng xanh” (OECD, 2017). Định nghĩa này nhấn mạnh mối liên kết trực tiếp giữa tài chính xanh và mục tiêu tăng trưởng xanh, một mô hình tăng trưởng kinh tế tìm cách giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội. Theo OECD, tài chính xanh bao gồm cả các nguồn tài chính công và tư, và có thể bao gồm các công cụ tài chính khác nhau như vốn chủ sở hữu, nợ và bảo lãnh. Định nghĩa này có tính bao quát, bao gồm nhiều hoạt động và công cụ tài chính khác nhau miễn là chúng hướng tới mục tiêu tăng trưởng xanh.

Ngân hàng Thế giới, một tổ chức quốc tế hàng đầu khác trong lĩnh vực phát triển bền vững, đưa ra một định nghĩa chi tiết hơn về tài chính xanh. Ngân hàng Thế giới (2017) định nghĩa tài chính xanh là “tài chính để hỗ trợ các dự án và chính sách mang lại lợi ích môi trường, bao gồm giảm phát thải khí nhà kính, cải thiện chất lượng không khí và nước, bảo tồn đa dạng sinh học và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.” Định nghĩa này tập trung mạnh mẽ vào kết quả môi trường cụ thể mà tài chính xanh hướng tới. Nó không chỉ đơn thuần đề cập đến tăng trưởng xanh mà còn xác định rõ các lĩnh vực môi trường cụ thể mà tài chính xanh nên tập trung vào, chẳng hạn như ứng phó với biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và suy thoái đa dạng sinh học. Định nghĩa này cũng ngụ ý rằng tài chính xanh không chỉ giới hạn ở các dự án mà còn bao gồm cả các chính sách hỗ trợ các mục tiêu môi trường.

Liên minh Châu Âu (EU), một khu vực đi đầu trong các chính sách về khí hậu và môi trường, cũng đã đưa ra định nghĩa của riêng mình về tài chính xanh trong khuôn khổ hành động tài chính bền vững. Theo Ủy ban Châu Âu (2018), tài chính xanh đề cập đến “việc tài trợ cho các khoản đầu tư xanh”, trong đó các khoản đầu tư xanh được định nghĩa là “các khoản đầu tư hỗ trợ các dự án và hoạt động mang lại lợi ích môi trường.” EU nhấn mạnh rằng tài chính xanh đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu khí hậu và môi trường của khối, bao gồm cả mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. Định nghĩa của EU tập trung vào vai trò của tài chính xanh trong việc hỗ trợ các mục tiêu chính sách môi trường rộng lớn hơn, và nó đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân bổ vốn cho các dự án và hoạt động có lợi cho môi trường. EU cũng đã phát triển một hệ thống phân loại (taxonomy) để xác định các hoạt động kinh tế xanh, nhằm cung cấp một khuôn khổ rõ ràng và minh bạch cho tài chính xanh.

Từ góc độ học thuật, nhiều nhà nghiên cứu đã đóng góp vào việc làm sáng tỏ khái niệm tài chính xanh. Weber (2018) trong một bài báo tổng quan về tài chính xanh, định nghĩa tài chính xanh là “bất kỳ cấu trúc tài chính nào đã được thiết kế để đảm bảo kết quả môi trường tốt hơn.” Định nghĩa này mang tính rộng rãi và linh hoạt, bao gồm nhiều loại hình cấu trúc tài chính khác nhau, từ trái phiếu xanh và quỹ đầu tư xanh đến các công cụ tài chính phái sinh xanh. Weber nhấn mạnh rằng điểm mấu chốt của tài chính xanh là mục tiêu đạt được kết quả môi trường tích cực. Định nghĩa này tập trung vào mục đích và kết quả của tài chính xanh hơn là vào các loại hình công cụ tài chính cụ thể.

Flammer (2021) trong một nghiên cứu về tác động của trái phiếu xanh đối với hiệu quả hoạt động của công ty, định nghĩa tài chính xanh là “tài chính cho các dự án có lợi ích môi trường.” Định nghĩa này ngắn gọn và tập trung vào khía cạnh dự án của tài chính xanh. Flammer nhấn mạnh rằng tài chính xanh chủ yếu liên quan đến việc tài trợ cho các dự án cụ thể có mục tiêu môi trường rõ ràng. Nghiên cứu của Flammer tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của tài chính xanh trong việc thúc đẩy các dự án môi trường và tạo ra tác động tích cực.

Bên cạnh các định nghĩa từ các tổ chức quốc tế và học giả, một số nghiên cứu gần đây đã tập trung vào việc làm rõ phạm vi và bản chất của tài chính xanh. Ví dụ, Battiston và cộng sự (2017) đã nghiên cứu mạng lưới tài chính xanh toàn cầu và chỉ ra rằng tài chính xanh không chỉ giới hạn ở các công cụ tài chính “xanh” được gắn nhãn mà còn bao gồm cả các dòng vốn đầu tư vào các lĩnh vực kinh tế xanh, chẳng hạn như năng lượng tái tạo, giao thông vận tải bền vững và công nghệ môi trường. Nghiên cứu này mở rộng phạm vi của tài chính xanh, cho thấy rằng nó không chỉ giới hạn ở các sản phẩm tài chính được gắn nhãn cụ thể mà còn bao gồm cả các hoạt động đầu tư rộng lớn hơn hướng tới các mục tiêu môi trường.
Một số hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp đang dần chuyển đổi mô hình để phù hợp hơn với các tiêu chuẩn xanh, tìm hiểu thêm về tổng quan nhà máy DK UIL Việt Nam.

Một nghiên cứu khác của Seminara và Mardero (2021) đã khám phá mối liên hệ giữa tài chính xanh và các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc. Nghiên cứu này cho thấy rằng tài chính xanh đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được nhiều SDGs, đặc biệt là các mục tiêu liên quan đến môi trường, năng lượng sạch và cơ sở hạ tầng bền vững. Seminara và Mardero nhấn mạnh rằng tài chính xanh không chỉ là một công cụ để bảo vệ môi trường mà còn là một yếu tố quan trọng để đạt được sự phát triển bền vững toàn diện.
Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững thì không thể không nhắc đến tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp hiện nay.

Từ các định nghĩa và nghiên cứu trên, có thể thấy rằng tài chính xanh là một khái niệm đa diện và đang phát triển. Tuy nhiên, một số điểm chung nổi lên từ các định nghĩa khác nhau. Thứ nhất, tài chính xanh luôn liên quan đến việc huy động và phân bổ vốn cho các mục tiêu môi trường. Thứ hai, tài chính xanh hướng tới việc tạo ra các kết quả môi trường tích cực, chẳng hạn như giảm phát thải khí nhà kính, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và cải thiện chất lượng môi trường. Thứ ba, tài chính xanh có thể bao gồm nhiều loại hình công cụ và hoạt động tài chính khác nhau, từ trái phiếu xanh và quỹ đầu tư xanh đến các khoản vay xanh và bảo hiểm xanh.
Để hiểu rõ hơn về cách các nhà đầu tư đưa ra quyết định, ta có thể tìm hiểu về lý thuyết lựa chọn hợp lý.

Mặc dù có sự đồng thuận chung về mục tiêu và phạm vi rộng lớn của tài chính xanh, vẫn còn những thách thức trong việc thống nhất một định nghĩa duy nhất và được chấp nhận rộng rãi. Một trong những thách thức chính là vấn đề “tẩy xanh” (greenwashing), tức là việc các tổ chức hoặc sản phẩm tài chính tự nhận là “xanh” nhưng thực tế lại không mang lại lợi ích môi trường đáng kể. Để giải quyết vấn đề này, cần có các tiêu chuẩn và hệ thống phân loại rõ ràng và minh bạch để xác định các hoạt động kinh tế và dự án xanh. Các nỗ lực quốc tế, chẳng hạn như hệ thống phân loại của EU và các nguyên tắc trái phiếu xanh (Green Bond Principles) của Hiệp hội Thị trường Vốn Quốc tế (ICMA), đang góp phần xây dựng một khuôn khổ chung cho tài chính xanh.
Một trong số các nguyên tắc để phát triển ngành du lịch bền vững đó là đảm bảo phát triển sản phẩm du lịch.

Ngoài ra, việc đo lường và đánh giá tác động môi trường của tài chính xanh cũng là một thách thức. Cần phát triển các phương pháp và chỉ số đáng tin cậy để đánh giá hiệu quả của các khoản đầu tư xanh và đảm bảo rằng tài chính xanh thực sự mang lại lợi ích môi trường như mong đợi. Điều này đòi hỏi sự hợp tác giữa các nhà nghiên cứu, nhà đầu tư, tổ chức tài chính và nhà hoạch định chính sách để xây dựng một hệ thống đo lường và báo cáo hiệu quả về tác động của tài chính xanh.

Tóm lại, định nghĩa về tài chính xanh vẫn đang tiếp tục phát triển và hoàn thiện. Tuy nhiên, các định nghĩa hiện hành và nghiên cứu học thuật đều thống nhất rằng tài chính xanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh và đạt được các mục tiêu phát triển bền vững. Để tài chính xanh phát huy hết tiềm năng, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan để xây dựng một định nghĩa rõ ràng, các tiêu chuẩn minh bạch và các phương pháp đo lường tác động hiệu quả. Một định nghĩa mạnh mẽ và được chấp nhận rộng rãi về tài chính xanh sẽ giúp định hướng dòng vốn đầu tư, ngăn chặn “tẩy xanh” và đảm bảo rằng tài chính xanh thực sự đóng góp vào một tương lai bền vững hơn.
Trong quá trình xây dựng và hoạt động, các nhà máy sản xuất cần quan tâm đến quản trị rủi ro để đảm bảo quá trình diễn ra an toàn và hiệu quả.

Conclusions

Tóm lại, việc xác định “tài chính xanh” là một quá trình phức tạp và liên tục phát triển, phản ánh bản chất đa dạng và ngày càng mở rộng của lĩnh vực này. Mặc dù chưa có một định nghĩa duy nhất được chấp nhận hoàn toàn trên toàn cầu, các định nghĩa hiện hành từ các tổ chức như OECD, Ngân hàng Thế giới và EU, cùng với các nghiên cứu học thuật, đều thống nhất về mục tiêu cốt lõi của tài chính xanh: chuyển hướng dòng vốn đầu tư để hỗ trợ các dự án và hoạt động mang lại lợi ích môi trường. Những lợi ích này bao gồm từ giảm phát thải khí nhà kính và bảo tồn đa dạng sinh học đến sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn và cải thiện chất lượng môi trường. Việc tiếp tục làm rõ và chuẩn hóa định nghĩa về tài chính xanh là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, ngăn chặn “tẩy xanh” và tối đa hóa hiệu quả của tài chính xanh trong việc thúc đẩy một tương lai bền vững. Sự hợp tác giữa các bên liên quan và các nỗ lực quốc tế trong việc xây dựng các tiêu chuẩn và hệ thống phân loại sẽ đóng vai trò then chốt trong việc định hình và củng cố vai trò của tài chính xanh trên con đường hướng tới phát triển bền vững toàn cầu.

References

Battiston, S., Mandel, A., Monasterolo, I., Quast, J., & Braun, B. (2017). A climate stress-test of the financial system. Nature Climate Change, 7(3), 283-288.

European Commission. (2018). Action plan: financing sustainable growth. Brussels: European Commission.

Flammer, C. (2021). Corporate green bonds. Journal of Financial Economics, 142(2), 499-516.

OECD. (2017). Investing in climate, investing in growth. OECD Publishing.

Seminara, E., & Mardero, A. (2021). Green finance and sustainable development goals: a bibliometric analysis. Sustainability, 13(15), 8382.

Weber, O. (2018). Green finance: definition and scope. In Green and sustainable finance (pp. 3-17). Emerald Publishing Limited.

World Bank. (2017). What is green finance? World Bank Group.

Questions & Answers

Q&A

A1: Sự thiếu hụt một định nghĩa tài chính xanh toàn cầu xuất phát từ bản chất đa chiều và phạm vi rộng lớn của nó. Các tổ chức khác nhau tiếp cận với mục tiêu và ưu tiên riêng, dẫn đến sự đa dạng trong định nghĩa. Thêm vào đó, lĩnh vực tài chính xanh liên tục phát triển, khiến việc thống nhất một định nghĩa duy nhất trở nên khó khăn hơn.

A2: OECD định nghĩa tài chính xanh là “tài chính để hỗ trợ tăng trưởng xanh”, nhấn mạnh mối liên kết với tăng trưởng kinh tế thân thiện môi trường. Ngân hàng Thế giới tập trung vào “tài chính cho các dự án và chính sách mang lại lợi ích môi trường cụ thể”. EU định nghĩa là “tài trợ cho các khoản đầu tư xanh” hỗ trợ mục tiêu môi trường và khí hậu của khối, có hệ thống phân loại rõ ràng.

A3: Bài viết đề cập nghiên cứu của Seminara và Mardero (2021) cho thấy tài chính xanh đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được nhiều Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc. Ngoài lợi ích môi trường trực tiếp, tài chính xanh còn hướng đến các mục tiêu phát triển bền vững rộng lớn hơn, đặc biệt là các mục tiêu liên quan đến năng lượng sạch và cơ sở hạ tầng bền vững.

A4: Thách thức chính là “tẩy xanh”, khi các tổ chức tự nhận là “xanh” nhưng không mang lại lợi ích môi trường thực chất. Điều này xuất phát từ việc thiếu các tiêu chuẩn và hệ thống phân loại minh bạch để xác định hoạt động kinh tế xanh. Việc đo lường và đánh giá tác động môi trường của tài chính xanh cũng là một thách thức lớn.

A5: Chuẩn hóa định nghĩa rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, ngăn chặn “tẩy xanh” và hướng dòng vốn đầu tư hiệu quả. Đo lường tác động giúp đánh giá hiệu quả thực tế của các khoản đầu tư xanh, đảm bảo tài chính xanh thực sự mang lại lợi ích môi trường như mong đợi và đóng góp vào một tương lai bền vững hơn.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?