Introduction
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp và hội nhập, khái niệm về quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management – SCM) đã nổi lên như một lĩnh vực nghiên cứu và thực hành chiến lược quan trọng. Thay vì chỉ tập trung vào tối ưu hóa hoạt động nội bộ từng công ty riêng lẻ, SCM nhấn mạnh sự phối hợp và tích hợp xuyên suốt mạng lưới các đối tác tham gia vào quá trình tạo ra và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ đến người tiêu dùng cuối cùng. Phần này của bài báo sẽ đi sâu vào làm rõ khái niệm nền tảng về SCM, xem xét sự phát triển của nó qua thời gian, phân tích các thành phần cấu trúc, và thảo luận về tầm quan trọng chiến lược từ góc độ kinh tế học.
Khái niệm về quản lý chuỗi cung ứng
Khái niệm về quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là một lĩnh vực phức tạp và năng động, đã phát triển đáng kể từ những ý tưởng ban đầu về logistics và vận hành. Các định nghĩa về SCM khá đa dạng trong tài liệu học thuật, phản ánh nhiều khía cạnh khác nhau của nó, từ tích hợp quy trình đến quản lý mối quan hệ và tạo ra giá trị cho khách hàng cuối cùng. Một trong những định nghĩa được trích dẫn rộng rãi coi SCM là “sự tích hợp các quy trình kinh doanh từ người dùng cuối cùng trở lại các nhà cung cấp ban đầu, nhằm cung cấp các sản phẩm, dịch vụ và thông tin tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng và các bên liên quan khác” (Mentzer et al., 2001, tr. 1-2). Định nghĩa này nhấn mạnh tính tích hợp và lấy khách hàng làm trung tâm, mở rộng phạm vi quản lý ra ngoài ranh giới của một tổ chức đơn lẻ để bao trùm toàn bộ mạng lưới tham gia. Một quan điểm khác, được đề xuất bởi Lambert, Cooper và Pagh (1998), tập trung vào SCM như “sự tích hợp các quy trình kinh doanh chính trên chuỗi cung ứng”. Họ xác định tám quy trình kinh doanh chính cần được quản lý và tích hợp xuyên suốt, bao gồm quản lý quan hệ khách hàng, quản lý dịch vụ khách hàng, quản lý nhu cầu, hoàn thiện đơn hàng, quản lý dòng sản xuất, tìm nguồn cung ứng, phát triển sản phẩm và thương mại hóa, và quản lý thu hồi/trả hàng. Quan điểm dựa trên quy trình này giúp làm rõ các hoạt động cụ thể mà SCM bao gồm và cần được phối hợp giữa các đối tác chuỗi. Christopher (2016) lại nhấn mạnh rằng chuỗi cung ứng là “mạng lưới các tổ chức tham gia, thông qua các liên kết thượng nguồn và hạ nguồn, trong các quy trình và hoạt động khác nhau tạo ra giá trị dưới hình thức sản phẩm và dịch vụ trong tay người tiêu dùng cuối cùng”. Ông đặc biệt lưu ý đến việc SCM không chỉ là về luồng vật chất mà còn là về luồng thông tin và tài chính, và mục tiêu chính là tăng cường sự hài lòng của khách hàng cuối cùng thông qua hiệu quả và khả năng phản ứng của toàn bộ chuỗi.
Sự phát triển của khái niệm SCM là một minh chứng cho sự thay đổi trong tư duy quản lý kinh doanh. Ban đầu, các công ty chủ yếu tập trung vào việc tối ưu hóa các chức năng riêng lẻ như mua hàng, sản xuất, và logistics nội bộ. Logistics truyền thống chủ yếu quan tâm đến việc di chuyển và lưu trữ hàng hóa một cách hiệu quả từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ. Tuy nhiên, khi môi trường kinh doanh trở nên cạnh tạp hơn, với sự gia tăng của toàn cầu hóa, áp lực giảm chi phí, và nhu cầu về sự linh hoạt, các nhà nghiên cứu và thực hành bắt đầu nhận ra rằng việc chỉ tối ưu hóa các bộ phận riêng lẻ không đủ để đạt được hiệu quả tổng thể. Stock và Boyer (2007) đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về lịch sử phát triển của SCM, chỉ ra rằng nó xuất hiện như một sự mở rộng logic của logistics, nhấn mạnh sự cần thiết phải quản lý các mối quan hệ giữa các công ty và tích hợp các quy trình trên ranh giới tổ chức. Sự chuyển đổi này phản ánh sự nhận thức ngày càng tăng rằng cạnh tranh không còn diễn ra giữa các công ty riêng lẻ mà là giữa các chuỗi cung ứng. Do đó, khả năng quản lý hiệu quả mối quan hệ với nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối, và khách hàng trở thành yếu tố sống còn để duy trì lợi thế cạnh tranh. Hiểu rõ hơn về khái niệm logistics bạn có thể tham khảo thêm tại đây.
Cấu trúc của một chuỗi cung ứng điển hình bao gồm nhiều thành phần khác nhau, hoạt động như một mạng lưới phức tạp thay vì một chuỗi tuyến tính đơn giản. Các thành phần chính thường bao gồm nhà cung cấp nguyên liệu thô, nhà sản xuất, nhà phân phối/bán buôn, nhà bán lẻ, và cuối cùng là khách hàng cuối cùng. Giữa các thành phần này là các luồng chính: luồng vật chất (nguyên liệu, sản phẩm dở dang, thành phẩm di chuyển xuôi dòng và thu hồi ngược dòng), luồng thông tin (dữ liệu về nhu cầu, tồn kho, đơn hàng, trạng thái vận chuyển di chuyển cả xuôi dòng và ngược dòng), và luồng tài chính (thanh toán, tín dụng, điều khoản thanh toán di chuyển ngược dòng). Quản lý SCM hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng của tất cả các luồng này. Chopra và Meindl (2019) trình bày một khuôn khổ toàn diện để phân tích chuỗi cung ứng, bao gồm các yếu tố như cơ sở hạ tầng cơ sở (cơ sở vật chất, phương tiện vận chuyển, công nghệ thông tin), các trình điều khiển chuỗi cung ứng (tồn kho, vận chuyển, cơ sở vật chất, thông tin, tìm nguồn cung ứng, định giá) và các quyết định chiến lược, chiến thuật và vận hành cần được thực hiện. Họ nhấn mạnh rằng các quyết định trong một khu vực có thể có tác động đáng kể đến các khu vực khác trong chuỗi, và mục tiêu là thiết kế và vận hành chuỗi cung ứng sao cho phù hợp với chiến lược cạnh tranh tổng thể của công ty.
Từ góc độ kinh tế học, SCM mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc. Thứ nhất, nó liên quan mật thiết đến lý thuyết chi phí giao dịch. Việc quản lý hiệu quả các mối quan hệ và luồng thông tin trong chuỗi cung ứng có thể giúp giảm thiểu chi phí giao dịch phát sinh từ sự bất định, thông tin bất cân xứng, và hành vi cơ hội giữa các đối tác. Williamson (1985) đã phân tích các cơ chế quản trị giao dịch khác nhau, và SCM có thể được xem là một hình thức quản trị mạng lưới (network governance) nhằm cân bằng giữa chi phí thị trường (mua bán đơn thuần) và chi phí cấp bậc (tích hợp dọc). Bằng cách xây dựng các mối quan hệ hợp tác và chia sẻ thông tin, các công ty trong chuỗi có thể giảm bớt sự phụ thuộc vào các cơ chế thị trường đơn thuần, giảm chi phí tìm kiếm, đàm phán và thực thi hợp đồng. Thứ hai, SCM tác động trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Hiệu quả SCM có thể dẫn đến giảm chi phí vận hành (logistics, tồn kho, sản xuất), tăng tốc độ đáp ứng thị trường, cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ, và nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Những yếu tố này trực tiếp góp phần vào lợi nhuận và vị thế thị trường của công ty. Porter (1985) trong mô hình chuỗi giá trị của mình đã chỉ ra rằng các hoạt động logistics đầu vào, vận hành và logistics đầu ra là những hoạt động hỗ trợ quan trọng tạo ra giá trị cho khách hàng. SCM mở rộng quan điểm này bằng cách xem xét chuỗi giá trị không chỉ trong nội bộ công ty mà còn xuyên suốt các đối tác. Khả năng phối hợp hiệu quả các hoạt động xuyên biên giới tổ chức trở thành nguồn gốc quan trọng của lợi thế cạnh tranh bền vững. Để hiểu rõ hơn về khái niệm lợi thế cạnh tranh bạn có thể tham khảo tại đây.
Nghiên cứu gần đây về SCM tiếp tục mở rộng phạm vi, bao gồm các chủ đề như quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, tính bền vững của chuỗi cung ứng, và tác động của công nghệ số (như dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, blockchain) lên SCM. Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng đã trở nên cấp thiết hơn sau các sự kiện gián đoạn lớn (ví dụ: đại dịch, thiên tai), nhấn mạnh nhu cầu về khả năng phục hồi (resilience) và thích ứng. Narasimhan và Talluri (2009) là một trong nhiều tác giả đã nghiên cứu về các chiến lược quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tính bền vững trong SCM, bao gồm khía cạnh môi trường, xã hội và kinh tế, cũng ngày càng được chú trọng, thúc đẩy các công ty xem xét tác động của hoạt động chuỗi cung ứng của họ đối với xã hội và hành tinh (Seuring & Müller, 2008). Công nghệ số đang cách mạng hóa SCM bằng cách cung cấp khả năng theo dõi thời gian thực, phân tích dự đoán, tự động hóa quy trình và tăng cường minh bạch, cho phép ra quyết định tốt hơn và tạo ra các mô hình kinh doanh mới. Về khía cạnh này, có thể nói đến vai trò của dịch vụ điện tử ở đây.
Tóm lại, khái niệm về quản lý chuỗi cung ứng đã phát triển từ việc chỉ quản lý các chức năng riêng lẻ thành một cách tiếp cận chiến lược, tích hợp và lấy khách hàng làm trung tâm để quản lý toàn bộ mạng lưới các đối tác tham gia vào việc tạo ra và phân phối giá trị. Nó bao gồm việc quản lý các luồng vật chất, thông tin và tài chính, đồng thời đòi hỏi sự phối hợp và hợp tác chặt chẽ giữa các bên. Từ góc độ kinh tế học, SCM không chỉ là một công cụ để giảm chi phí và tăng hiệu quả vận hành mà còn là một nguồn gốc quan trọng của lợi thế cạnh tranh, có khả năng định hình lại cấu trúc ngành, ảnh hưởng đến chi phí giao dịch, và góp phần vào sự tạo ra và phân phối giá trị trong nền kinh tế. Sự hiểu biết sâu sắc về các khái niệm nền tảng của SCM là điều cần thiết để phân tích hiệu quả hoạt động kinh tế của các doanh nghiệp và ngành công nghiệp trong môi trường toàn cầu ngày nay. Để hiểu rõ hơn các yếu tố cấu thành một nền văn hóa, bạn có thể xem tại đây. Ngoài ra, bạn đọc có thể tham khảo thêm về khái niệm quản trị chuỗi cung ứng để hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Conclusions
Tóm lại, phần này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về khái niệm quản lý chuỗi cung ứng (SCM), làm rõ bản chất đa diện của nó vượt ra ngoài logistics truyền thống. Chúng ta đã xem xét các định nghĩa quan trọng nhấn mạnh tính tích hợp quy trình và quản lý mối quan hệ, theo dõi sự phát triển của SCM như một phản ứng đối với sự phức tạp ngày càng tăng của môi trường kinh doanh toàn cầu. Phân tích các thành phần cấu trúc và luồng thông tin, vật chất, tài chính đã làm nổi bật sự phức tạp cần quản lý. Từ góc độ kinh tế học, SCM đóng vai trò chiến lược trong việc giảm chi phí giao dịch và là nguồn gốc quan trọng của lợi thế cạnh tranh, định hình hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và ngành. Nắm vững khái niệm SCM là thiết yếu để phân tích hiệu quả kinh tế và tối ưu hóa hoạt động trong nền kinh tế hiện đại.
References
Chopra, S. and Meindl, P., 2019. Supply Chain Management: Strategy, Planning, and Operation. 7th ed. Pearson Education.
Christopher, M., 2016. Logistics & Supply Chain Management. 5th ed. Pearson Education.
Lambert, D.M. and Cooper, M.C., 2000. Issues in supply chain management. Industrial Marketing Management, 29(1), pp.65-83.
Lambert, D.M., Cooper, M.C. and Pagh, J.D., 1998. Supply chain management: implementation issues and research opportunities. The International Journal of Logistics Management, 9(2), pp.1-19.
Mentzer, J.T., DeWitt, W., Keebler, J.S., Min, S., Nix, N.W., Smith, C.D. and Zacharia, Z.G., 2001. Defining Supply Chain Management. Journal of Business Logistics, 22(2), pp.1-25.
Narasimhan, R. and Talluri, S., 2009. Perspectives on risk management in supply chains. Journal of Operations Management, 27(2), pp.114-118.
Porter, M.E., 1985. Competitive Advantage: Creating and Sustaining Superior Performance. Free Press.
Seuring, S. and Müller, M., 2008. From a literature review to a conceptual framework for sustainable supply chain management. Journal of Cleaner Production, 16(15), pp.1699-1710.
Stock, J.R. and Boyer, S.L., 2007. Supply chain management: looking backward, looking forward. International Journal of Physical Distribution & Logistics Management, 37(1), pp.1-14.
Williamson, O.E., 1985. The Economic Institutions of Capitalism: Firms, Markets, Relational Contracting. Free Press.
Questions & Answers
Q&A
A1: Các định nghĩa khác nhau nhấn mạnh các khía cạnh cốt lõi của SCM. Mentzer et al. tập trung vào sự tích hợp quy trình từ người dùng cuối đến nhà cung cấp ban đầu để tạo giá trị. Lambert et al. làm rõ bằng cách liệt kê tám quy trình kinh doanh chính cần tích hợp. Christopher lại nhấn mạnh chuỗi cung ứng là một mạng lưới các tổ chức và tầm quan trọng của các luồng vật chất, thông tin, tài chính xuyên suốt mạng lưới đó.
A2: Logistics truyền thống tập trung vào việc di chuyển và lưu trữ hàng hóa hiệu quả trong nội bộ hoặc giữa các điểm. SCM phát triển như một sự mở rộng, vượt ra ngoài ranh giới tổ chức đơn lẻ để quản lý mối quan hệ giữa các công ty và tích hợp các quy trình xuyên suốt toàn bộ mạng lưới. Sự chuyển đổi này phản ánh việc cạnh tranh không còn là giữa các công ty mà là giữa các chuỗi cung ứng.
A3: Cấu trúc chuỗi cung ứng điển hình bao gồm nhà cung cấp nguyên liệu, nhà sản xuất, nhà phân phối/bán buôn, nhà bán lẻ và khách hàng cuối cùng, hoạt động như một mạng lưới. Các luồng chính bao gồm luồng vật chất (hàng hóa), luồng thông tin (dữ liệu về nhu cầu, tồn kho, đơn hàng) và luồng tài chính (thanh toán, tín dụng) di chuyển giữa các thành phần này.
A4: SCM liên quan đến lý thuyết chi phí giao dịch bằng cách xây dựng mối quan hệ và chia sẻ thông tin để giảm thiểu chi phí phát sinh từ bất định và thông tin bất cân xứng. Từ góc độ lợi thế cạnh tranh, SCM hiệu quả giúp giảm chi phí, tăng tốc độ đáp ứng, cải thiện chất lượng và sự hài lòng của khách hàng, tạo ra lợi thế thông qua khả năng phối hợp xuyên biên giới tổ chức.
A5: Các xu hướng này định hình SCM hiện đại. Quản lý rủi ro trở nên cấp thiết, nhấn mạnh khả năng phục hồi. Tính bền vững thúc đẩy xem xét tác động môi trường/xã hội. Công nghệ số (AI, blockchain) cách mạng hóa SCM bằng cách tăng cường minh bạch, phân tích dự đoán và tự động hóa, hỗ trợ ra quyết định tốt hơn và mô hình kinh doanh mới.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT