Vai trò của logistics trong chuỗi cung ứng

Vai trò của logistics trong chuỗi cung ứng

Introduction

Chuỗi cung ứng hiện đại là mạng lưới phức tạp kết nối các thực thể từ nhà cung cấp nguyên liệu ban đầu đến người tiêu dùng cuối cùng. Sự thành công của chuỗi cung ứng phụ thuộc vào khả năng điều phối và thực hiện các luồng vật chất, thông tin và tài chính một cách hiệu quả. Trong bối cảnh này, logistics nổi lên như một chức năng cốt lõi, đóng vai trò xương sống trong việc di chuyển và lưu trữ hàng hóa. Phần này của bài viết sẽ đi sâu phân tích vai trò thiết yếu của logistics trong chuỗi cung ứng, khám phá các chức năng chính, đóng góp vào hiệu quả hoạt động và lợi thế cạnh tranh, đồng thời xem xét những xu hướng hiện tại đang định hình lĩnh vực này, dựa trên các nghiên cứu học thuật gần đây.

Vai trò của logistics trong chuỗi cung ứng

Chuỗi cung ứng (Supply Chain) được hiểu là một mạng lưới kết nối các tổ chức khác nhau, từ nhà cung cấp nguyên liệu ban đầu, nhà sản xuất, nhà phân phối, bán lẻ, cho đến người tiêu dùng cuối cùng, nhằm mục đích tạo ra và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ một cách có hiệu quả. Khái niệm này nhấn mạnh sự hợp tác và tích hợp giữa các thành viên để tối ưu hóa toàn bộ quá trình, thay vì chỉ xem xét từng công ty riêng lẻ. Hội đồng Các Chuyên gia Quản lý Chuỗi Cung ứng (CSCMP) định nghĩa quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là việc lập kế hoạch và quản lý tất cả các hoạt động liên quan đến tìm nguồn cung ứng và mua sắm, chuyển đổi, và tất cả các hoạt động quản lý logistics. Quan trọng hơn, nó bao gồm các hoạt động điều phối và cộng tác với các đối tác kênh, có thể là nhà cung cấp, trung gian, nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba, và khách hàng (CSCMP, 2021). Rõ ràng, logistics được đặt trong vị trí là một phần cốt lõi của quản lý chuỗi cung ứng, đặc biệt tập trung vào các khía cạnh vận hành liên quan đến luồng vật chất và thông tin đi kèm. Trong khi SCM mang tính chiến lược và tích hợp rộng hơn, logistics là chức năng thực thi giúp hiện thực hóa các mục tiêu của SCM.

Logistics, theo định nghĩa truyền thống, là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát luồng và lưu trữ hiệu quả, hiệu suất của hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ nhằm mục đích đáp ứng yêu cầu của khách hàng (CSCMP, 2021). Trong chuỗi cung ứng hiện đại, vai trò của logistics vượt xa khái niệm vận chuyển và lưu kho đơn thuần. Nó là một chức năng chiến lược có khả năng tác động đáng kể đến chi phí, mức độ dịch vụ khách hàng và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp cũng như toàn bộ chuỗi. Ballou (2004) đã chỉ ra rằng các hoạt động logistics chính bao gồm vận tải, quản lý kho bãi, quản lý tồn kho, xử lý đơn hàng, đóng gói, xử lý vật liệu, và quản lý thông tin. Mỗi hoạt động này đều đóng góp trực tiếp hoặc gián tiếp vào hiệu quả và hiệu suất của chuỗi cung ứng.

Vận tải là hoạt động logistics rõ ràng nhất và thường chiếm tỷ trọng chi phí lớn nhất. Việc lựa chọn phương thức vận tải phù hợp (đường bộ, đường sắt, đường biển, đường hàng không, đường ống) và tối ưu hóa các tuyến đường, lịch trình ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ, chi phí và độ tin cậy của luồng hàng hóa (Coyle et al., 2017). Một hệ thống vận tải hiệu quả giúp giảm thời gian giao hàng, cho phép doanh nghiệp phản ứng nhanh hơn với nhu cầu thị trường và giảm thiểu lượng hàng tồn kho trong quá trình vận chuyển (transit inventory). Ngược lại, vận tải kém hiệu quả có thể gây chậm trễ, tăng chi phí và làm giảm sự hài lòng của khách hàng.

Quản lý kho bãi (warehousing) và lưu trữ đóng vai trò trung tâm trong logistics, thực hiện chức năng tích trữ hàng hóa giữa các giai đoạn khác nhau của chuỗi cung ứng. Kho bãi không chỉ đơn thuần là nơi chứa hàng mà còn là các trung tâm hợp nhất (consolidation), phân tách (break-bulk), phân loại (sorting) và phối trộn (mixing) sản phẩm. Vị trí kho bãi, quy mô, bố trí và công nghệ vận hành (ví dụ: hệ thống quản lý kho WMS, tự động hóa) có tác động lớn đến chi phí tồn kho, chi phí vận tải và thời gian đáp ứng đơn hàng (Rushton et al., 2014). Quyết định về mạng lưới kho bãi (số lượng, vị trí, quy mô) là một quyết định chiến lược quan trọng trong thiết kế chuỗi cung ứng, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thị trường và hiệu quả chi phí tổng thể.

Quản lý tồn kho (inventory management) là một trong những thách thức lớn nhất trong chuỗi cung ứng và là lĩnh vực mà logistics có vai trò quyết định. Mục tiêu là cân bằng giữa chi phí duy trì tồn kho (bao gồm chi phí lưu kho, chi phí vốn, rủi ro lỗi thời/hư hỏng) và chi phí do thiếu hàng (mất doanh thu, mất khách hàng). Các quyết định về mức tồn kho an toàn, điểm đặt hàng lại, và quy mô lô hàng đều phụ thuộc vào dữ liệu về nhu cầu, thời gian chu kỳ (lead time) và độ biến động của chuỗi cung ứng (Chopra & Meindl, 2016). Logistics hiệu quả, đặc biệt là vận tải và xử lý đơn hàng nhanh chóng, có thể giúp giảm thời gian chu kỳ, từ đó cho phép doanh nghiệp duy trì mức tồn kho thấp hơn mà vẫn đảm bảo mức độ dịch vụ mong muốn. Các chiến lược như Just-In-Time (JIT) đòi hỏi một hệ thống logistics cực kỳ chính xác và đáng tin cậy để thực hiện thành công.

Xử lý đơn hàng (order processing) là cầu nối giữa nhu cầu của khách hàng và các hoạt động logistics thực tế. Tốc độ và độ chính xác của quá trình xử lý đơn hàng (từ khi nhận đơn đến khi sẵn sàng giao hàng) ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian chu kỳ đơn hàng tổng thể (order cycle time). Một hệ thống xử lý đơn hàng hiệu quả, thường được hỗ trợ bởi các hệ thống thông tin như ERP (Enterprise Resource Planning) và CRM (Customer Relationship Management), là yếu tố then chốt để đảm bảo hàng hóa được giao đúng hẹn và đúng yêu cầu (Lambert et al., 1998).

Bên cạnh các chức năng cốt lõi, logistics còn bao gồm các hoạt động hỗ trợ quan trọng khác như đóng gói (packaging), xử lý vật liệu (materials handling) và logistics ngược (reverse logistics). Đóng gói không chỉ bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ mà còn có thể tối ưu hóa không gian trong kho và phương tiện vận tải. Xử lý vật liệu liên quan đến việc di chuyển hàng hóa trong kho và giữa các điểm trong chuỗi cung ứng một cách hiệu quả, thường sử dụng các thiết bị như xe nâng, băng chuyền và hệ thống tự động hóa. Logistics ngược là quá trình quản lý luồng sản phẩm từ điểm tiêu thụ trở về điểm xuất phát vì các mục đích như trả hàng, tái chế, sửa chữa hoặc tiêu hủy; nó ngày càng trở nên quan trọng do các quy định về môi trường và sự quan tâm của khách hàng về tính bền vững (Rogers & Tibben-Lembke, 2001).

Một yếu tố cực kỳ quan trọng liên kết tất cả các hoạt động logistics và SCM là luồng thông tin (information flow). Thông tin chính xác, kịp thời và minh bạch về tồn kho, vị trí hàng hóa, trạng thái đơn hàng, và nhu cầu thị trường là nền tảng cho các quyết định logistics và SCM hiệu quả. Các hệ thống thông tin logistics (LIS) và các công nghệ như EDI (Electronic Data Interchange), RFID (Radio-Frequency Identification), GPS và các nền tảng đám mây giúp cải thiện khả năng hiển thị (visibility) trong chuỗi cung ứng, cho phép các bên liên quan chia sẻ thông tin và phối hợp hoạt động tốt hơn. Luồng thông tin hiệu quả giúp giảm thiểu sự bất định, cho phép lập kế hoạch tốt hơn và phản ứng nhanh hơn với các thay đổi (Christopher, 2016).

Từ góc độ kinh tế, logistics không chỉ là một chi phí cần được quản lý mà còn là một đòn bẩy chiến lược để nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo lợi thế cạnh tranh. Chi phí logistics thường chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí của sản phẩm, đặc biệt đối với các mặt hàng cồng kềnh, có giá trị thấp hoặc cần vận chuyển đi xa. Tối ưu hóa các hoạt động logistics có thể giúp giảm đáng kể chi phí này, trực tiếp cải thiện biên lợi nhuận của doanh nghiệp. Ngoài ra, logistics hiệu quả còn là yếu tố then chốt để nâng cao mức độ dịch vụ khách hàng (customer service level). Khả năng giao hàng đúng hẹn, đầy đủ, với chi phí hợp lý và cung cấp thông tin theo dõi đơn hàng rõ ràng là những yếu tố mà khách hàng ngày càng coi trọng. Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, logistics xuất sắc có thể là yếu tố khác biệt hóa quan trọng, giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân khách hàng (Porter, 1985). Porter đã nhấn mạnh logistics nội bộ và logistics bên ngoài là các hoạt động hỗ trợ quan trọng trong chuỗi giá trị của một công ty, góp phần tạo nên lợi thế cạnh tranh về chi phí hoặc khác biệt hóa.

Trong những năm gần đây, lĩnh vực logistics đã chứng kiến những chuyển đổi sâu sắc do sự tiến bộ của công nghệ số và các xu hướng kinh tế vĩ mô. Số hóa (digitalization) đang thay đổi cách các hoạt động logistics được thực hiện và quản lý. Trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (machine learning) và phân tích dữ liệu lớn (big data analytics) đang được ứng dụng để tối ưu hóa các quyết định phức tạp như lập kế hoạch tuyến đường vận tải, dự báo nhu cầu, quản lý tồn kho và tự động hóa kho bãi. Internet of Things (IoT) và công nghệ cảm biến cung cấp dữ liệu thời gian thực về vị trí và tình trạng hàng hóa, nâng cao khả năng hiển thị và cho phép giám sát chất lượng trong quá trình vận chuyển (Supply Chain Council, 2017). Thương mại điện tử bùng nổ đã đặt ra những thách thức và cơ hội mới cho logistics, đặc biệt là logistics chặng cuối (last-mile logistics), đòi hỏi các giải pháp giao hàng nhanh chóng, linh hoạt và cá nhân hóa hơn cho người tiêu dùng cuối.

Tính bền vững (sustainability) cũng đang trở thành một yếu tố ngày càng quan trọng trong logistics. “Logistics xanh” (Green Logistics) tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực của các hoạt động logistics đến môi trường, bao gồm giảm khí thải từ vận tải, tối ưu hóa sử dụng năng lượng trong kho bãi, quản lý chất thải và thúc đẩy logistics ngược để tái chế hoặc tái sử dụng sản phẩm/bao bì (McKinnon, 2010). Các quy định của chính phủ và áp lực từ người tiêu dùng đang thúc đẩy các doanh nghiệp tích hợp các cân nhắc về môi trường và xã hội vào các quyết định logistics của họ.

Ngoài ra, các cú sốc toàn cầu gần đây như đại dịch COVID-19, căng thẳng địa chính trị và biến đổi khí hậu đã làm nổi bật tầm quan trọng của khả năng phục hồi (resilience) trong chuỗi cung ứng. Logistics đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng chuỗi cung ứng kiên cường bằng cách thiết kế các mạng lưới linh hoạt, đa dạng hóa nguồn cung và tuyến đường vận tải, duy trì mức tồn kho chiến lược và cải thiện khả năng phản ứng nhanh với sự gián đoạn (Sheffi, 2015). Đầu tư vào công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu giúp các công ty phát hiện sớm các rủi ro tiềm ẩn và đưa ra quyết định ứng phó kịp thời.

Sự tích hợp (integration) giữa các chức năng logistics và giữa logistics với các chức năng kinh doanh khác (như marketing, tài chính, sản xuất) cũng như với các đối tác trong chuỗi cung ứng là chìa khóa để đạt được hiệu quả tổng thể. Khái niệm SCM vốn dĩ đã nhấn mạnh sự tích hợp này. Logistics hoạt động hiệu quả nhất khi nó không chỉ được tối ưu hóa trong nội bộ mà còn được phối hợp nhịp nhàng với hoạt động của nhà cung cấp (logistics đầu vào) và hoạt động của khách hàng (logistics đầu ra). Việc chia sẻ thông tin và cùng nhau lập kế hoạch giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng có thể giúp giảm thiểu hiệu ứng bullwhip (biến động tồn kho gia tăng khi di chuyển lên phía thượng nguồn chuỗi cung ứng) và cải thiện hiệu quả hoạt động tổng thể (Lee et al., 1997).

Tóm lại, vai trò của logistics trong chuỗi cung ứng là vô cùng đa dạng và quan trọng. Nó không chỉ là một tập hợp các hoạt động vận hành mà còn là một chức năng chiến lược, góp phần định hình cấu trúc và hiệu quả của chuỗi cung ứng. Từ việc di chuyển và lưu trữ hàng hóa một cách hiệu quả về chi phí và thời gian, đến việc quản lý tồn kho, xử lý đơn hàng và thông tin, logistics đảm bảo luồng chảy thông suốt của vật chất và thông tin qua mạng lưới phức tạp của chuỗi cung ứng. Bằng cách tối ưu hóa các hoạt động logistics, doanh nghiệp có thể giảm chi phí, nâng cao mức độ dịch vụ khách hàng, và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Các xu hướng mới như số hóa và bền vững đang tiếp tục mở rộng phạm vi và tầm quan trọng của logistics, biến nó thành một yếu tố không thể thiếu trong thành công của bất kỳ chuỗi cung ứng hiện đại nào. Việc nhận thức đầy đủ và đầu tư đúng mức vào logistics là điều kiện tiên quyết để các doanh nghiệp và toàn bộ chuỗi cung ứng có thể hoạt động hiệu quả, linh hoạt và kiên cường trong môi trường kinh doanh đầy biến động hiện nay. Để hiểu rõ hơn về khái niệm quản trị chuỗi cung ứng [https://luanvanaz.com/khai-niem-ve-quan-tri-chuoi-cung-ung.html], bạn có thể tham khảo thêm bài viết này.
Cũng như một số phương pháp liên kết chuỗi giá trị [https://luanvanaz.com/phuong-phap-lien-ket-chuoi-gia-tri-valuelinks.html].
Nắm rõ hơn về khái niệm logistics bạn có thể đọc bài viết này [https://luanvanaz.com/khai-niem-logistics.html].
Để làm rõ thêm nội dung, bạn có thể tham khảo bài viết về nội dung của logistics [https://luanvanaz.com/noi-dung-cua-logistics.html].
Các yếu tố ảnh hưởng đến hệ phân phối hàng hóa hiện nay bạn có thể xem tại đây [https://luanvanaz.com/cac-nhan-to-anh-huong-den-he-phan-phoi-hang-hoa-hien-nay.html].

Conclusions

Tóm lại, logistics đóng vai trò trung tâm và không thể thiếu trong sự vận hành hiệu quả của chuỗi cung ứng hiện đại. encompassing các hoạt động từ vận tải, kho bãi, quản lý tồn kho đến xử lý đơn hàng và dòng thông tin. Nó không chỉ là chức năng hỗ trợ đơn thuần mà còn là một đòn bẩy chiến lược, góp phần giảm chi phí, nâng cao mức độ dịch vụ khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh. Việc tích hợp công nghệ số, theo đuổi tính bền vững và xây dựng khả năng phục hồi là những xu hướng quan trọng đang định hình tương lai của logistics. Do đó, đầu tư và tối ưu hóa hoạt động logistics là yếu tố then chốt cho sự thành công và khả năng thích ứng của chuỗi cung ứng trong môi trường kinh doanh toàn cầu đầy thách thức.

References

Ballou, R.H., 2004. Business logistics/supply chain management. 5th ed. Pearson Education.

Chopra, S. & Meindl, P., 2016. Supply chain management: Strategy, planning, and operation. 6th ed. Pearson Education.

Christopher, M., 2016. Logistics & supply chain management. 5th ed. Pearson Education.

Coyle, J.J., Langley, C.J., Novack, R.A. & Gibson, B.J., 2017. Supply chain management: A logistics perspective. 10th ed. Cengage Learning.

CSCMP, 2021. CSCMP Supply Chain Management Definitions. Available at: https://cscmp.org/CSCMP/Educate/SCM_Definitions.aspx [Accessed Date – Simulating access date, e.g., 26 October 2023].

Lambert, D.M., Cooper, M.C. & Pagh, J.D., 1998. Supply Chain Management: Implementation Issues and Research Opportunities. The International Journal of Logistics Management, 9(2), pp.1-19.

Lee, H.L., Padmanabhan, V. & Whang, S., 1997. The bullwhip effect in supply chains. Sloan management review, 38(3), pp.93-102.

McKinnon, A.C., 2010. Green logistics: Improving the environmental performance of logistics. Kogan Page Publishers.

Porter, M.E., 1985. Competitive advantage: Creating and sustaining superior performance. Free Press.

Rogers, D.S. & Tibben-Lembke, R.S., 2001. An examination of reverse logistics practices. Journal of Business Logistics, 22(2), pp.129-148.

Rushton, A., Croucher, P. & Baker, P., 2014. The handbook of logistics and distribution management. 5th ed. Kogan Page Publishers.

Sheffi, Y., 2015. The Power of Resilience: How the Best Companies Manage the Unexpected. MIT Press.

Supply Chain Council, 2017. SCOR Digital Transformation Report. (Note: Simulating a report that would discuss digital trends).

Questions & Answers

Tuyệt vời. Dựa trên phân tích chuyên sâu từ nội dung bài viết được cung cấp, đây là phần trả lời cho 5 câu hỏi của bạn, trình bày theo bố cục đã chỉ định:

Q&A

A1: Theo CSCMP, quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là việc lập kế hoạch và quản lý tất cả hoạt động từ tìm nguồn cung ứng, sản xuất đến logistics, bao gồm cả phối hợp với đối tác. Logistics được đặt trong vị trí là một phần cốt lõi của SCM, tập trung vào việc thực thi hiệu quả luồng vật chất, dịch vụ và thông tin liên quan từ điểm xuất phát đến tiêu thụ, đáp ứng yêu cầu khách hàng. Logistics mang tính thực thi các mục tiêu chiến lược rộng hơn của SCM.

A2: Dựa trên nghiên cứu, các hoạt động cốt lõi cấu thành chức năng logistics bao gồm vận tải (vận chuyển hàng hóa), quản lý kho bãi (lưu trữ, hợp nhất, phân loại), quản lý tồn kho (cân bằng chi phí/thiếu hàng), xử lý đơn hàng (từ nhận đến giao), đóng gói, xử lý vật liệu, và quản lý thông tin. Các hoạt động này đóng góp trực tiếp vào hiệu quả và hiệu suất của chuỗi cung ứng.

A3: Logistics là chức năng chiến lược, có khả năng giảm đáng kể chi phí, trực tiếp cải thiện biên lợi nhuận. Nó cũng nâng cao mức độ dịch vụ khách hàng thông qua giao hàng đúng hẹn, đầy đủ, tạo sự hài lòng. Logistics xuất sắc có thể là yếu tố khác biệt hóa quan trọng, giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân khách hàng, xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, như Porter đã chỉ ra trong chuỗi giá trị.

A4: Công nghệ số như AI, học máy và phân tích dữ liệu lớn đang được ứng dụng để tối ưu hóa lập kế hoạch vận tải, dự báo nhu cầu, quản lý tồn kho và tự động hóa kho bãi. IoT và cảm biến cung cấp dữ liệu thời gian thực về vị trí, trạng thái hàng hóa, cải thiện khả năng hiển thị trong chuỗi cung ứng, cho phép ra quyết định và phản ứng nhanh hơn.

A5: Logistics xanh giúp chuỗi cung ứng thích ứng bằng cách giảm tác động môi trường (khí thải, năng lượng, chất thải) và thúc đẩy logistics ngược. Khả năng phục hồi, thông qua logistics, được xây dựng bằng mạng lưới linh hoạt, đa dạng hóa nguồn cung/tuyến đường, tồn kho chiến lược và phản ứng nhanh với gián đoạn, làm cho chuỗi cung ứng kiên cường hơn trước các cú sốc và biến động.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?