Tuyệt vời. Dưới đây là dự thảo phần đóng góp của bạn cho bài báo học thuật, tập trung vào định nghĩa về năng suất tổng hợp (Total Factor Productivity – TFP), dựa trên yêu cầu và cấu trúc bạn đã đề ra.
Giới thiệu
Tăng trưởng kinh tế bền vững luôn là mục tiêu hàng đầu của các quốc gia, và việc hiểu rõ các động lực thúc đẩy tăng trưởng là nền tảng cho việc hoạch định chính sách hiệu quả. Trong các mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống và hiện đại, năng suất tổng hợp (TFP) nổi lên như một yếu tố then chốt, giải thích phần lớn sự khác biệt về thu nhập giữa các quốc gia và tốc độ tăng trưởng theo thời gian. Không giống như năng suất lao động hoặc năng suất vốn, TFP không chỉ phản ánh hiệu quả sử dụng từng yếu tố sản xuất riêng lẻ, mà còn bao gồm những tiến bộ công nghệ, cải thiện hiệu quả phân bổ nguồn lực, nâng cao chất lượng thể chế và các yếu tố vô hình khác giúp nền kinh tế sản xuất ra nhiều sản phẩm hơn với cùng một lượng đầu vào. Phần này sẽ đi sâu làm rõ định nghĩa về TFP, xem xét các phương pháp đo lường phổ biến, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và thảo luận về những thách thức cũng như xu hướng nghiên cứu hiện tại liên quan đến khái niệm phức tạp nhưng vô cùng quan trọng này.
Định nghĩa về năng suất tổng hợp
Khái niệm năng suất tổng hợp (TFP) là một trong những trụ cột trong lý thuyết tăng trưởng kinh tế hiện đại, bắt nguồn từ công trình tiên phong của Robert Solow vào cuối những năm 1950 khi ông tìm cách giải thích sự tăng trưởng kinh tế dài hạn của Hoa Kỳ. Solow (1957) nhận thấy rằng phần lớn sự tăng trưởng trong sản lượng bình quân đầu người không thể chỉ được giải thích bằng sự gia tăng của vốn trên mỗi lao động. Phần tăng trưởng còn lại này, được gọi là “phần dư của Solow” (Solow Residual), chính là đại diện sớm nhất cho khái niệm TFP. Về cơ bản, TFP được định nghĩa là phần tăng trưởng sản lượng không thể quy cho sự tăng trưởng của các yếu tố đầu vào được đo lường trực tiếp, chủ yếu là vốn và lao động. Nó được xem là thước đo hiệu quả tổng thể trong quá trình chuyển hóa các yếu tố đầu vào thành sản lượng. Trong một mô hình sản xuất Cobb-Douglas đơn giản, mối quan hệ này thường được biểu diễn dưới dạng Y = A * K^α * L^β, trong đó Y là sản lượng, K là vốn, L là lao động, α và β là các hệ số co giãn của sản lượng theo vốn và lao động, và A là năng suất tổng hợp (TFP). Trong phương trình này, A chính là yếu tố dịch chuyển đường giới hạn khả năng sản xuất ra ngoài, cho thấy nền kinh tế có thể sản xuất nhiều hơn với cùng một lượng K và L. Phương trình tăng trưởng tương ứng được suy ra từ mô hình này thường có dạng ΔY/Y = ΔA/A + α * ΔK/K + β * ΔL/L. Trong phương trình này, ΔA/A chính là tốc độ tăng trưởng TFP, được tính bằng cách lấy tốc độ tăng trưởng sản lượng trừ đi phần đóng góp của tăng trưởng vốn và lao động, mỗi phần được nhân với trọng số tương ứng (α và β). Chính vì được tính như một “phần dư” sau khi đã giải thích sự tăng trưởng của sản lượng bằng sự gia tăng của các yếu tố đầu vào đo lường được, TFP thường được gọi là “thùng rác” (measure of our ignorance) của các nhà kinh tế học, bởi nó bao gồm tất cả những gì còn lại chưa được giải thích. Tuy nhiên, chính sự “chưa được giải thích” này lại bao hàm những yếu tố cực kỳ quan trọng đối với sự thịnh vượng lâu dài.
Bản chất của TFP là một khái niệm bao trùm, đại diện cho nhiều yếu tố không dễ dàng định lượng hoặc tích hợp trực tiếp vào các thước đo vốn và lao động tiêu chuẩn. Các yếu tố này bao gồm, nhưng không giới hạn ở: tiến bộ công nghệ (cả phát minh và đổi mới), cải thiện kỹ năng và chất lượng của lực lượng lao động (vượt ra ngoài số giờ làm việc đơn thuần, liên quan đến vốn con người), hiệu quả quản lý và tổ chức, cải thiện cơ sở hạ tầng, môi trường thể chế và pháp lý (như bảo vệ quyền sở hữu, hiệu quả của hệ thống tư pháp, mức độ tham nhũng), hiệu quả phân bổ nguồn lực giữa các ngành hoặc các doanh nghiệp (ví dụ: nguồn lực chuyển từ các doanh nghiệp kém hiệu quả sang các doanh nghiệp hiệu quả hơn), và các hiệu ứng mạng lưới hoặc lan tỏa kiến thức. Do đó, tăng trưởng TFP thường được coi là động lực chính của sự tăng trưởng bền vững trong mức sống bình quân đầu người trong dài hạn, bởi vì sự gia tăng đơn thuần về vốn và lao động sẽ gặp phải quy luật lợi suất giảm dần. Chỉ có sự cải thiện trong cách chúng ta sử dụng các yếu tố đầu vào này (tức là tăng TFP) mới có thể duy trì tốc độ tăng trưởng cao trong thời gian dài.
Thách thức lớn nhất đối với việc nghiên cứu TFP nằm ở vấn đề đo lường. Là một phần dư, TFP không được quan sát trực tiếp mà phải được suy ra từ dữ liệu về sản lượng và các yếu tố đầu vào. Điều này khiến cho các ước tính TFP cực kỳ nhạy cảm với chất lượng của dữ liệu đầu vào và đầu ra. Các vấn đề phổ biến bao gồm: khó khăn trong việc đo lường vốn vật chất (đặc biệt là vốn vô hình như phần mềm, nghiên cứu và phát triển, vốn tổ chức) và sự suy giảm giá trị của nó; đo lường chất lượng lao động (thường chỉ dựa vào số giờ làm việc mà bỏ qua trình độ học vấn, kinh nghiệm, kỹ năng – các yếu tố cấu thành vốn con người); lựa chọn bộ chỉ số giá để điều chỉnh lạm phát sản lượng và đầu vào (đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thay đổi công nghệ nhanh chóng và sự xuất hiện của các sản phẩm mới); bỏ sót các yếu tố đầu vào quan trọng khác (như năng lượng, vật liệu trung gian); và vấn đề sử dụng công suất (việc không điều chỉnh sản lượng và vốn theo mức độ sử dụng công suất thực tế có thể làm sai lệch ước tính TFP trong các chu kỳ kinh doanh) (Schreyer, 2001; Hulten, 2001). Ví dụ, trong thời kỳ suy thoái, sản lượng giảm mạnh trong khi vốn tư bản vẫn tồn tại, dẫn đến TFP tính toán theo phương pháp phần dư có thể sụt giảm đáng kể, dù công nghệ hoặc hiệu quả cơ bản không thay đổi nhiều. Điều này cho thấy TFP đo lường được (measured TFP) thường bao gồm cả các yếu tố theo chu kỳ chứ không chỉ là TFP cấu trúc (structural TFP) phản ánh năng lực sản xuất tiềm năng.
Bên cạnh phương pháp tăng trưởng kế toán (growth accounting) truyền thống dựa trên việc tính toán phần dư, các nhà nghiên cứu đã phát triển nhiều phương pháp khác để đo lường năng suất, một số trong đó cung cấp góc nhìn khác về TFP hoặc các thành phần của nó. Phân tích đường giới hạn (Frontier Analysis), bao gồm Phân tích bao dữ liệu (Data Envelopment Analysis – DEA) và Ước lượng ngẫu nhiên đường giới hạn (Stochastic Frontier Analysis – SFA), đo lường hiệu quả sản xuất của các đơn vị (doanh nghiệp, ngành, quốc gia) so với một “đường giới hạn hiệu quả” được xác định bởi các đơn vị hoạt động tốt nhất. Khoảng cách từ một đơn vị cụ thể đến đường giới hạn này được coi là sự kém hiệu quả. Sự dịch chuyển của chính đường giới hạn theo thời gian được xem là tiến bộ kỹ thuật, một thành phần quan trọng của TFP. Các chỉ số năng suất dựa trên số chỉ mục (Index Numbers), như chỉ số Malmquist, cũng cho phép phân tách sự thay đổi năng suất tổng hợp theo thời gian thành các yếu phần như tiến bộ kỹ thuật (dịch chuyển đường giới hạn) và thay đổi hiệu quả kỹ thuật (tiến gần hơn hoặc xa hơn đường giới hạn) (Färe et al., 1994). Mặc dù các phương pháp này có thể phân tích TFP ở cấp độ vi mô (doanh nghiệp) hoặc trung mô (ngành) và cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc của sự thay đổi năng suất, việc tổng hợp kết quả lên cấp độ vĩ mô vẫn còn nhiều thách thức và các định nghĩa về “năng suất” trong các phương pháp này có thể khác biệt đôi chút so với TFP vĩ mô truyền thống.
Các yếu tố ảnh hưởng đến TFP rất đa dạng và tương tác phức tạp với nhau. Một trong những động lực quan trọng nhất là đổi mới sáng tạo (innovation). Đổi mới không chỉ giới hạn ở công nghệ mới (sản phẩm, quy trình) mà còn bao gồm các đổi mới về tổ chức, quản lý và mô hình kinh doanh. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) là nguồn trực tiếp của đổi mới, nhưng việc áp dụng và phổ biến (diffusion) các công nghệ và ý tưởng mới cũng quan trọng không kém, đặc biệt đối với các nền kinh tế đang phát triển (Acemoglu et al., 2006). Vốn con người (human capital), được tích lũy thông qua giáo dục, đào tạo và kinh nghiệm, nâng cao khả năng của lực lượng lao động trong việc sử dụng công nghệ hiện có một cách hiệu quả hơn và tiếp thu các công nghệ mới. Một lực lượng lao động có trình độ cao có thể thích ứng nhanh hơn với thay đổi, sáng tạo hơn và dễ dàng làm việc với các quy trình phức tạp, từ đó thúc đẩy TFP (Lucas, 1988).
Thể chế (institutions) đóng vai trò nền tảng trong việc định hình môi trường cho hoạt động kinh tế và có ảnh hưởng sâu sắc đến TFP. Các thể chế mạnh mẽ như quyền sở hữu được bảo vệ, hệ thống pháp luật công bằng và hiệu quả, quản lý nhà nước minh bạch và chống tham nhũng hiệu quả, tạo ra một môi trường đầu tư và kinh doanh thuận lợi, khuyến khích rủi ro và đổi mới. Ngược lại, thể chế yếu kém, tham nhũng tràn lan và sự bất ổn về chính trị có thể cản trở đầu tư, bóp méo phân bổ nguồn lực và làm giảm động lực cải thiện hiệu quả (North, 1990; Acemoglu and Robinson, 2012). Cơ sở hạ tầng vật chất (giao thông, năng lượng, viễn thông) và kỹ thuật số (internet tốc độ cao, mạng lưới dữ liệu) cũng là những yếu tố quan trọng. Cơ sở hạ tầng tốt giúp giảm chi phí giao dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho di chuyển của yếu tố sản xuất và thông tin, và mở rộng quy mô thị trường, từ đó cải thiện hiệu quả tổng thể của nền kinh tế (Aschauer, 1989). Trong bối cảnh này, các điều kiện cơ bản để phát triển du lịch [https://luanvanaz.com/cac-dieu-kien-co-ban-de-phat-trien-du-lich.html] cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế.
Cấu trúc thị trường và mức độ cạnh tranh cũng ảnh hưởng đến TFP. Cạnh tranh mạnh mẽ có thể buộc các doanh nghiệp phải đổi mới và tìm cách nâng cao hiệu quả để tồn tại và phát triển. Tuy nhiên, độc quyền hoặc cấu trúc thị trường kém hiệu quả có thể làm giảm động lực này. Thương mại quốc tế và hội nhập kinh tế toàn cầu (tham gia chuỗi giá trị toàn cầu – GVCs) có thể thúc đẩy TFP thông qua việc tiếp cận các công nghệ mới, kiến thức, thị trường lớn hơn, và áp lực cạnh tranh (Grossman and Helpman, 1991). Quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management – SCM) hiệu quả [https://luanvanaz.com/khai-niem-ve-quan-tri-chuoi-cung-ung.html] có thể giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.
Nghiên cứu TFP ngày càng chuyển trọng tâm sang cấp độ doanh nghiệp và ngành để hiểu rõ hơn nguồn gốc của TFP vĩ mô. Dữ liệu doanh nghiệp cho thấy sự chênh lệch năng suất rất lớn giữa các doanh nghiệp, ngay cả trong cùng một ngành. Sự khác biệt này thường lớn hơn nhiều so với sự khác biệt TFP giữa các quốc gia. Tăng trưởng TFP vĩ mô không chỉ đến từ sự cải thiện năng suất của các doanh nghiệp hiện có (cả doanh nghiệp “biên giới” – frontier firms, áp dụng công nghệ tốt nhất hiện có, và doanh nghiệp “theo sau” – laggard firms, áp dụng công nghệ đã tồn tại) mà còn từ sự tái phân bổ nguồn lực (lao động, vốn) từ các doanh nghiệp kém hiệu quả sang các doanh nghiệp hiệu quả hơn, và từ sự gia nhập của các doanh nghiệp mới, hiệu quả hơn (Foster, Haltiwanger, and Krizan, 2001). Việc hiểu rõ các rào cản cản trở sự khuếch tán công nghệ và ý tưởng từ các doanh nghiệp tiên tiến đến các doanh nghiệp khác, cũng như các rào cản đối với sự tái phân bổ nguồn lực, là cực kỳ quan trọng để thúc đẩy TFP tổng thể của nền kinh tế. Để đạt hiệu quả trong quá trình này, các doanh nghiệp cần phải có một chiến lược kinh doanh [https://luanvanaz.com/dinh-nghia-chien-luoc-kinh-doanh.html] rõ ràng.
Trong những năm gần đây, nghiên cứu về TFP đã mở rộng để xem xét các yếu tố mới và thách thức hiện tại. Vốn vô hình (intangible capital), bao gồm R&D, phần mềm, dữ liệu, vốn tổ chức, thương hiệu và vốn con người cụ thể của doanh nghiệp, ngày càng được công nhận là động lực quan trọng của TFP (Corrado, Hulten, and Sichel, 2005). Việc không đo lường đầy đủ các khoản đầu tư vào vốn vô hình có thể làm sai lệch cả ước tính TFP lẫn đóng góp của vốn vào tăng trưởng. Sự bùng nổ của công nghệ số (digitalization), trí tuệ nhân tạo và tự động hóa đặt ra câu hỏi về tác động của chúng lên TFP. Một số nghiên cứu ban đầu cho thấy “nghịch lý năng suất” (productivity paradox), khi các khoản đầu tư lớn vào công nghệ thông tin không ngay lập tức chuyển thành tăng trưởng TFP rõ rệt ở cấp độ vĩ mô (Brynjolfsson, 1993). Giải thích cho nghịch lý này có thể bao gồm độ trễ trong việc áp dụng công nghệ mới (cần thời gian để tái cấu trúc quy trình, đào tạo lại lao động), vấn đề đo lường (đặc biệt với các sản phẩm và dịch vụ số miễn phí hoặc có giá trị phi tiền tệ), và các rào cản đối với sự tái phân bổ nguồn lực. Để nắm bắt được lợi ích từ công nghệ, việc xây dựng thương hiệu [https://luanvanaz.com/khai-niem-chung-ve-thuong-hieu.html] cũng rất quan trọng.
Bên cạnh đó, các yếu tố như biến đổi khí hậu, chuyển đổi năng lượng xanh và sự thay đổi trong chuỗi cung ứng toàn cầu cũng được xem xét trong mối liên hệ với TFP. Ví dụ, các khoản đầu tư vào công nghệ xanh hoặc các quy định môi trường có thể ban đầu làm tăng chi phí và dường như làm giảm TFP đo lường được, nhưng về lâu dài có thể thúc đẩy đổi mới và hiệu quả sử dụng tài nguyên, từ đó cải thiện TFP. Đánh giá hiệu quả hoạt động [https://luanvanaz.com/khai-niem-hieu-qua-hoat-dong-cua-nhtm.html] cũng cần được xem xét để đánh giá các tác động này.
Tóm lại, định nghĩa về TFP, mặc dù có vẻ đơn giản trên lý thuyết như là một phần dư, lại bao hàm một tập hợp phức tạp các yếu tố thúc đẩy hiệu quả sản xuất vượt ra ngoài sự gia tăng đơn thuần của vốn và lao động. Việc đo lường TFP đầy đủ và chính xác vẫn là một thách thức lớn do chất lượng dữ liệu và bản chất vô hình của nhiều động lực TFP. Tuy nhiên, bằng cách kết hợp các phương pháp đo lường khác nhau và phân tích sâu sắc các yếu tố thể chế, con người, công nghệ và thị trường ở cả cấp độ vĩ mô và vi mô, các nhà nghiên cứu ngày càng hiểu rõ hơn về vai trò và nguồn gốc của TFP. Điều này là cần thiết để xây dựng các chính sách nhằm thúc đẩy tăng trưởng năng suất và đạt được sự thịnh vượng lâu dài. Trong quá trình này, các doanh nghiệp có thể tìm đến dịch vụ lập kế hoạch kinh doanh chuyên nghiệp [https://luanvanaz.com/dich-vu-lap-ke-hoach-kinh-doanh-chuyen-nghiep.html] để có được sự hỗ trợ tốt nhất.
Kết luận
Năng suất tổng hợp (TFP) là một khái niệm trung tâm trong kinh tế học tăng trưởng, được định nghĩa là phần tăng trưởng sản lượng không thể giải thích bằng sự tăng trưởng của các yếu tố đầu vào được đo lường trực tiếp như vốn và lao động. Nó đại diện cho sự cải thiện hiệu quả tổng thể trong việc chuyển hóa đầu vào thành đầu ra, bao gồm tiến bộ công nghệ, nâng cao chất lượng vốn con người, hiệu quả quản lý, cải thiện thể chế và phân bổ nguồn lực. Mặc dù việc đo lường TFP gặp nhiều thách thức do bản chất là “phần dư” và sự khó khăn trong việc định lượng các yếu tố vô hình, nghiên cứu đã xác định được nhiều động lực quan trọng của TFP ở cấp độ vĩ mô và vi mô, từ đổi mới sáng tạo và vốn con người đến chất lượng thể chế và cấu trúc thị trường. Hiểu rõ TFP và các yếu tố ảnh hưởng là cần thiết để thiết kế các chính sách thúc đẩy tăng trưởng bền vững và nâng cao mức sống.
Tài liệu tham khảo
- Acemoglu, D. and Robinson, J.A., 2012. Why Nations Fail: The Origins of Power, Prosperity, and Poverty. Crown Business.
- Acemoglu, D., Aghion, P., Zilibotti, F., 2006. Distance to frontier, selection, and economic growth. Journal of the European Economic Association, 4(1), pp.37-76.
- Aschauer, D.A., 1989. Is public expenditure productive?. Journal of Monetary Economics, 23(2), pp.177-200.
- Brynjolfsson, E., 1993. The productivity paradox of information technology. Communications of the ACM, 36(12), pp.66-77.
- Corrado, C.A., Hulten, C.R. and Sichel, D.E., 2005. Measuring capital and technology: An expanded framework. Measuring Capital in the New Economy, pp.11-41.
- Färe, R., Grosskopf, S., Norris, M. and Zhang, Z., 1994. Productivity growth, technical progress, and efficiency change in industrialized countries. The American Economic Review, 84(1), pp.66-83.
- Foster, L., Haltiwanger, J. and Krizan, K., 2001. Aggregate productivity growth: Lessons from microeconomic evidence. NBER Working Paper 8053.
- Grossman, G.M. and Helpman, E., 1991. Innovation and Growth in the Global Economy. MIT Press.
- Hulten, C.R., 2001. Total factor productivity: A short biography. NBER Working Paper 8239.
- Lucas Jr, R.E., 1988. On the mechanics of economic development. Journal of Monetary Economics, 22(1), pp.3-42.
- North, D.C., 1990. Institutions, Institutional Change and Economic Performance. Cambridge University Press.
- Schreyer, P., 2001. Measuring productivity: measurement of aggregate and industry-level productivity growth. OECD Manual.
- Solow, R.M., 1957. Technical change and the aggregate production function. The Review of Economics and Statistics, 39(3), pp.312-320.
Questions & Answers
Thinking…
Assessing the Task
I need to critically analyze the provided text about Total Factor Productivity (TFP) to craft concise, expert answers. I will distill the essence of the information to address the user’s five specific questions within the tight word limit. My responses must be clear, concise, and demonstrably rooted in the text’s core arguments.
Deconstructing the Questions
I’m now fully immersed in the task. I will scrutinize the user’s questions to ensure I understand their nuances and requirements. Then, I’ll identify and extract the relevant information from the provided text to construct concise, expert answers. This step involves meticulous reading and comprehension to ensure pinpoint accuracy in addressing each question.
Finalizing Question Analysis
Now, I’ve thoroughly deconstructed the questions. I understand their nuances and requirements and have pinpointed the relevant text. I’m ready to craft precise, expert answers by extracting key information to address each question directly. I’ll ensure accuracy in addressing each query.
Clarifying TFP’s Components
I will now extract the essence of the text to understand how TFP is the “Solow Residual” representing unexplained growth after accounting for inputs. I’ll focus on the concept of ‘garbage can’ to capture the essence of how TFP functions in the model.
Finalizing Question Analysis
I’ve carefully dissected each question and pinpointed the relevant text. I’m ready to craft precise, expert answers by extracting the pertinent information to address each query succinctly. I’ll maintain clarity and accuracy throughout the process.
Finalizing the Answers
I’ve carefully considered the user’s requirements and the available text. I’ve drafted concise, expert answers to the five questions about Total Factor Productivity (TFP). I will now double-check to ensure accuracy, clarity, and adherence to the word limit and specific format.
Synthesizing Answers to the Questions
I’ve carefully crafted concise answers to each of the user’s five questions about Total Factor Productivity (TFP), based solely on the provided text. My focus was on extracting the core information and distilling it into clear, direct, expert-level responses, adhering to both the word limit and format requirements. I double-checked each answer for accuracy.
Refining & Preparing Answers
I’ve crafted draft answers, each addressing a specific question about TFP. I’ll now finalize them. I will double-check each one for accuracy and clarity, ensuring they remain concise, within the word limit, and strictly based on the text provided.
Q&A
A1: Total Factor Productivity (TFP) is defined as the portion of output growth not explained by the growth of measured inputs like capital and labor. It is essentially the “Solow Residual,” representing overall efficiency gains, technological progress, and other unmeasured factors that allow more output from the same inputs.
A2: Beyond capital and labor, key drivers of TFP growth include technological progress (innovation, diffusion), human capital enhancement, institutional quality (governance, rule of law), improvements in physical and digital infrastructure, effective resource reallocation, market structure, international trade, and investment in intangible capital.
A3: Accurately measuring TFP faces significant challenges. These include difficulty measuring capital (especially intangible) and depreciation, assessing labor quality beyond hours, selecting appropriate price deflators, omitting intermediate inputs, and accounting for capacity utilization fluctuations, which distort the residual calculation.
A4: Resource reallocation significantly boosts aggregate TFP growth. This occurs when labor and capital shift from less productive firms and industries to more efficient ones. The entry of new, highly productive firms also contributes to this reallocation effect, raising the economy’s overall average TFP.
A5: The productivity paradox describes the observation that substantial investments in digital technologies haven’t always translated into clear aggregate TFP growth. Explanations include lags in technology adoption and organizational restructuring, challenges in measuring the value of digital outputs, and barriers hindering resource reallocation.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT